170
|
1 # Vietnamese translation for Vim
|
203
|
2 # first translator(s): Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005
|
170
|
3 # Original translations.
|
|
4 #
|
|
5 msgid ""
|
|
6 msgstr ""
|
|
7 "Project-Id-Version: Vim 6.3 \n"
|
|
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
203
|
9 "POT-Creation-Date: 2005-02-25 22:51+0300\n"
|
|
10 "PO-Revision-Date: 2005-02-30 21:37+0400\n"
|
170
|
11 "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
|
|
12 "Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
|
|
13 "MIME-Version: 1.0\n"
|
|
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
16
|
|
17 #: buffer.c:102
|
|
18 msgid "E82: Cannot allocate any buffer, exiting..."
|
|
19 msgstr "E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát..."
|
|
20
|
|
21 #: buffer.c:105
|
|
22 msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..."
|
|
23 msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..."
|
|
24
|
203
|
25 #: buffer.c:808
|
170
|
26 msgid "E515: No buffers were unloaded"
|
|
27 msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ"
|
|
28
|
203
|
29 #: buffer.c:810
|
170
|
30 msgid "E516: No buffers were deleted"
|
|
31 msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa"
|
|
32
|
203
|
33 #: buffer.c:812
|
170
|
34 msgid "E517: No buffers were wiped out"
|
|
35 msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch"
|
|
36
|
203
|
37 #: buffer.c:820
|
170
|
38 msgid "1 buffer unloaded"
|
|
39 msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
|
|
40
|
203
|
41 #: buffer.c:822
|
170
|
42 #, c-format
|
|
43 msgid "%d buffers unloaded"
|
|
44 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
|
|
45
|
203
|
46 #: buffer.c:827
|
170
|
47 msgid "1 buffer deleted"
|
|
48 msgstr "1 bộ đệm bị xóa"
|
|
49
|
203
|
50 #: buffer.c:829
|
170
|
51 #, c-format
|
|
52 msgid "%d buffers deleted"
|
|
53 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp"
|
|
54
|
203
|
55 #: buffer.c:834
|
170
|
56 msgid "1 buffer wiped out"
|
|
57 msgstr "1 bộ đệm được làm sạch"
|
|
58
|
203
|
59 #: buffer.c:836
|
170
|
60 #, c-format
|
|
61 msgid "%d buffers wiped out"
|
|
62 msgstr "%d bộ đệm được làm sạch"
|
|
63
|
203
|
64 #: buffer.c:897
|
170
|
65 msgid "E84: No modified buffer found"
|
|
66 msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi"
|
|
67
|
|
68 #. back where we started, didn't find anything.
|
203
|
69 #: buffer.c:936
|
170
|
70 msgid "E85: There is no listed buffer"
|
|
71 msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê"
|
|
72
|
203
|
73 #: buffer.c:948
|
170
|
74 #, c-format
|
|
75 msgid "E86: Buffer %ld does not exist"
|
|
76 msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại"
|
|
77
|
203
|
78 #: buffer.c:951
|
170
|
79 msgid "E87: Cannot go beyond last buffer"
|
|
80 msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng"
|
|
81
|
203
|
82 #: buffer.c:953
|
170
|
83 msgid "E88: Cannot go before first buffer"
|
|
84 msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên"
|
|
85
|
203
|
86 #: buffer.c:991
|
170
|
87 #, c-format
|
|
88 msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)"
|
203
|
89 msgstr ""
|
|
90 "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng "
|
|
91 "mọi giá)"
|
|
92
|
|
93 #: buffer.c:1008
|
170
|
94 msgid "E90: Cannot unload last buffer"
|
|
95 msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng"
|
|
96
|
203
|
97 #: buffer.c:1544
|
170
|
98 msgid "W14: Warning: List of file names overflow"
|
|
99 msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy"
|
|
100
|
203
|
101 #: buffer.c:1716
|
170
|
102 #, c-format
|
|
103 msgid "E92: Buffer %ld not found"
|
|
104 msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy"
|
|
105
|
203
|
106 #: buffer.c:1947
|
170
|
107 #, c-format
|
|
108 msgid "E93: More than one match for %s"
|
|
109 msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s"
|
|
110
|
203
|
111 #: buffer.c:1949
|
170
|
112 #, c-format
|
|
113 msgid "E94: No matching buffer for %s"
|
|
114 msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s"
|
|
115
|
203
|
116 #: buffer.c:2344
|
170
|
117 #, c-format
|
|
118 msgid "line %ld"
|
|
119 msgstr "dòng %ld"
|
|
120
|
203
|
121 #: buffer.c:2429
|
170
|
122 msgid "E95: Buffer with this name already exists"
|
|
123 msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy"
|
|
124
|
203
|
125 #: buffer.c:2724
|
170
|
126 msgid " [Modified]"
|
|
127 msgstr " [Đã thay đổi]"
|
|
128
|
203
|
129 #: buffer.c:2729
|
170
|
130 msgid "[Not edited]"
|
|
131 msgstr "[Chưa soạn thảo]"
|
|
132
|
203
|
133 #: buffer.c:2734
|
170
|
134 msgid "[New file]"
|
|
135 msgstr "[Tập tin mới]"
|
|
136
|
203
|
137 #: buffer.c:2735
|
170
|
138 msgid "[Read errors]"
|
|
139 msgstr "[Lỗi đọc]"
|
|
140
|
203
|
141 #: buffer.c:2737 fileio.c:2124
|
170
|
142 msgid "[readonly]"
|
|
143 msgstr "[chỉ đọc]"
|
|
144
|
203
|
145 #: buffer.c:2758
|
170
|
146 #, c-format
|
|
147 msgid "1 line --%d%%--"
|
|
148 msgstr "1 dòng --%d%%--"
|
|
149
|
203
|
150 #: buffer.c:2760
|
170
|
151 #, c-format
|
|
152 msgid "%ld lines --%d%%--"
|
|
153 msgstr "%ld dòng --%d%%--"
|
|
154
|
203
|
155 #: buffer.c:2767
|
170
|
156 #, c-format
|
|
157 msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col "
|
|
158 msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột "
|
|
159
|
203
|
160 #: buffer.c:2875
|
170
|
161 msgid "[No file]"
|
|
162 msgstr "[Không có tập tin]"
|
|
163
|
|
164 #. must be a help buffer
|
203
|
165 #: buffer.c:2915
|
170
|
166 msgid "help"
|
|
167 msgstr "trợ giúp"
|
|
168
|
203
|
169 #: buffer.c:3474 screen.c:5079
|
170
|
170 msgid "[help]"
|
|
171 msgstr "[trợ giúp]"
|
|
172
|
203
|
173 #: buffer.c:3506 screen.c:5085
|
170
|
174 msgid "[Preview]"
|
|
175 msgstr "[Xem trước]"
|
|
176
|
203
|
177 #: buffer.c:3786
|
170
|
178 msgid "All"
|
|
179 msgstr "Tất cả"
|
|
180
|
203
|
181 #: buffer.c:3786
|
170
|
182 msgid "Bot"
|
|
183 msgstr "Cuối"
|
|
184
|
203
|
185 #: buffer.c:3788
|
170
|
186 msgid "Top"
|
|
187 msgstr "Đầu"
|
|
188
|
203
|
189 #: buffer.c:4536
|
170
|
190 msgid ""
|
|
191 "\n"
|
|
192 "# Buffer list:\n"
|
|
193 msgstr ""
|
|
194 "\n"
|
|
195 "# Danh sách bộ đệm:\n"
|
|
196
|
203
|
197 #: buffer.c:4569
|
170
|
198 msgid "[Error List]"
|
|
199 msgstr "[Danh sách lỗi]"
|
|
200
|
203
|
201 #: buffer.c:4582 memline.c:1521
|
170
|
202 msgid "[No File]"
|
|
203 msgstr "[Không có tập tin]"
|
|
204
|
203
|
205 #: buffer.c:4895
|
170
|
206 msgid ""
|
|
207 "\n"
|
|
208 "--- Signs ---"
|
|
209 msgstr ""
|
|
210 "\n"
|
|
211 "--- Ký hiệu ---"
|
|
212
|
203
|
213 #: buffer.c:4914
|
170
|
214 #, c-format
|
|
215 msgid "Signs for %s:"
|
|
216 msgstr "Ký hiệu cho %s:"
|
|
217
|
203
|
218 #: buffer.c:4920
|
170
|
219 #, c-format
|
|
220 msgid " line=%ld id=%d name=%s"
|
|
221 msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s"
|
|
222
|
|
223 #: diff.c:139
|
|
224 #, c-format
|
|
225 msgid "E96: Can not diff more than %ld buffers"
|
|
226 msgstr "E96: Chỉ có thể theo dõi sự khác nhau trong nhiều nhất %ld bộ đệm"
|
|
227
|
|
228 #: diff.c:713
|
|
229 msgid "E97: Cannot create diffs"
|
|
230 msgstr "E97: Không thể tạo tập tin khác biệt (diff)"
|
|
231
|
|
232 #: diff.c:818
|
|
233 msgid "Patch file"
|
|
234 msgstr "Tập tin vá lỗi (patch)"
|
|
235
|
|
236 #: diff.c:1069
|
|
237 msgid "E98: Cannot read diff output"
|
|
238 msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff"
|
|
239
|
|
240 #: diff.c:1819
|
|
241 msgid "E99: Current buffer is not in diff mode"
|
|
242 msgstr "E99: Bộ đệm hiện thời không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"
|
|
243
|
|
244 #: diff.c:1831
|
|
245 msgid "E100: No other buffer in diff mode"
|
|
246 msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa"
|
|
247
|
|
248 #: diff.c:1839
|
|
249 msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use"
|
203
|
250 msgstr ""
|
|
251 "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn"
|
170
|
252
|
|
253 #: diff.c:1862
|
|
254 #, c-format
|
|
255 msgid "E102: Can't find buffer \"%s\""
|
|
256 msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\""
|
|
257
|
|
258 #: diff.c:1868
|
|
259 #, c-format
|
|
260 msgid "E103: Buffer \"%s\" is not in diff mode"
|
|
261 msgstr "E103: Bộ đệm \"%s\" không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"
|
|
262
|
|
263 #: digraph.c:2199
|
|
264 msgid "E104: Escape not allowed in digraph"
|
|
265 msgstr "E104: Không cho phép dùng ký tự thoát Escape trong chữ ghép"
|
|
266
|
|
267 #: digraph.c:2384
|
|
268 msgid "E544: Keymap file not found"
|
|
269 msgstr "E544: Không tìm thấy tập tin sơ đồ bàn phím"
|
|
270
|
|
271 #: digraph.c:2411
|
|
272 msgid "E105: Using :loadkeymap not in a sourced file"
|
|
273 msgstr "E105: Câu lệnh :loadkeymap được sử dụng ngoài tập tin script"
|
|
274
|
|
275 #: edit.c:40
|
|
276 msgid " Keyword completion (^N^P)"
|
|
277 msgstr " Tự động kết thúc cho từ khóa (^N^P)"
|
|
278
|
|
279 #. ctrl_x_mode == 0, ^P/^N compl.
|
|
280 #: edit.c:41
|
|
281 msgid " ^X mode (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)"
|
|
282 msgstr " Chế độ ^X (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)"
|
|
283
|
|
284 #. Scroll has it's own msgs, in it's place there is the msg for local
|
|
285 #. * ctrl_x_mode = 0 (eg continue_status & CONT_LOCAL) -- Acevedo
|
|
286 #: edit.c:44
|
|
287 msgid " Keyword Local completion (^N^P)"
|
|
288 msgstr " Tự động kết thúc nội bộ cho từ khóa (^N^P)"
|
|
289
|
|
290 #: edit.c:45
|
|
291 msgid " Whole line completion (^L^N^P)"
|
|
292 msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)"
|
|
293
|
|
294 #: edit.c:46
|
|
295 msgid " File name completion (^F^N^P)"
|
|
296 msgstr " Tự động kết thúc tên tập tin (^F^N^P)"
|
|
297
|
|
298 #: edit.c:47
|
|
299 msgid " Tag completion (^]^N^P)"
|
|
300 msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)"
|
|
301
|
|
302 #: edit.c:48
|
|
303 msgid " Path pattern completion (^N^P)"
|
|
304 msgstr " Tự động kết thúc mẫu đường dẫn (^N^P)"
|
|
305
|
|
306 #: edit.c:49
|
|
307 msgid " Definition completion (^D^N^P)"
|
|
308 msgstr " Tự động kết thúc định nghĩa (^D^N^P)"
|
|
309
|
|
310 #: edit.c:51
|
|
311 msgid " Dictionary completion (^K^N^P)"
|
|
312 msgstr " Tự động kết thúc theo từ điển (^K^N^P)"
|
|
313
|
|
314 #: edit.c:52
|
|
315 msgid " Thesaurus completion (^T^N^P)"
|
|
316 msgstr " Tự động kết thúc từ đồng âm (^T^N^P)"
|
|
317
|
|
318 #: edit.c:53
|
|
319 msgid " Command-line completion (^V^N^P)"
|
|
320 msgstr " Tự động kết thúc dòng lệnh (^V^N^P)"
|
|
321
|
|
322 #: edit.c:56
|
|
323 msgid "Hit end of paragraph"
|
|
324 msgstr "Kết thúc của đoạn văn"
|
|
325
|
|
326 #: edit.c:962
|
|
327 msgid "'thesaurus' option is empty"
|
|
328 msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'thesaurus'"
|
|
329
|
|
330 #: edit.c:1166
|
|
331 msgid "'dictionary' option is empty"
|
|
332 msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'dictionary'"
|
|
333
|
|
334 #: edit.c:2162
|
|
335 #, c-format
|
|
336 msgid "Scanning dictionary: %s"
|
|
337 msgstr "Quét từ điển: %s"
|
|
338
|
|
339 #: edit.c:2368
|
|
340 msgid " (insert) Scroll (^E/^Y)"
|
|
341 msgstr " (chèn) Cuộn (^E/^Y)"
|
|
342
|
|
343 #: edit.c:2370
|
|
344 msgid " (replace) Scroll (^E/^Y)"
|
|
345 msgstr " (thay thế) Cuộn (^E/^Y)"
|
|
346
|
|
347 #: edit.c:2684
|
|
348 #, c-format
|
|
349 msgid "Scanning: %s"
|
|
350 msgstr "Quét: %s"
|
|
351
|
|
352 #: edit.c:2719
|
|
353 msgid "Scanning tags."
|
|
354 msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu."
|
|
355
|
|
356 #: edit.c:3381
|
|
357 msgid " Adding"
|
|
358 msgstr " Thêm"
|
|
359
|
|
360 #. showmode might reset the internal line pointers, so it must
|
|
361 #. * be called before line = ml_get(), or when this address is no
|
|
362 #. * longer needed. -- Acevedo.
|
|
363 #.
|
|
364 #: edit.c:3430
|
|
365 msgid "-- Searching..."
|
|
366 msgstr "-- Tìm kiếm..."
|
|
367
|
|
368 #: edit.c:3486
|
|
369 msgid "Back at original"
|
|
370 msgstr "Từ ban đầu"
|
|
371
|
|
372 #: edit.c:3491
|
|
373 msgid "Word from other line"
|
|
374 msgstr "Từ của dòng khác"
|
|
375
|
|
376 #: edit.c:3496
|
|
377 msgid "The only match"
|
|
378 msgstr "Tương ứng duy nhất"
|
|
379
|
|
380 #: edit.c:3555
|
|
381 #, c-format
|
|
382 msgid "match %d of %d"
|
|
383 msgstr "Tương ứng %d của %d"
|
|
384
|
|
385 #: edit.c:3558
|
|
386 #, c-format
|
|
387 msgid "match %d"
|
|
388 msgstr "Tương ứng %d"
|
|
389
|
|
390 #. Skip further arguments but do continue to
|
|
391 #. * search for a trailing command.
|
|
392 #: eval.c:1024
|
|
393 #, c-format
|
|
394 msgid "E106: Unknown variable: \"%s\""
|
|
395 msgstr "E106: Biến không biết: \"%s\""
|
|
396
|
|
397 #: eval.c:1320
|
|
398 #, c-format
|
|
399 msgid "E107: Missing braces: %s"
|
|
400 msgstr "E107: Thiếu dấu ngoặc: %s"
|
|
401
|
|
402 #: eval.c:1435 eval.c:1449
|
|
403 #, c-format
|
|
404 msgid "E108: No such variable: \"%s\""
|
|
405 msgstr "E108: Không có biến như vậy: \"%s\""
|
|
406
|
|
407 #: eval.c:1705
|
|
408 msgid "E109: Missing ':' after '?'"
|
|
409 msgstr "E109: Thiếu ':' sau '?'"
|
|
410
|
|
411 #: eval.c:2327
|
|
412 msgid "E110: Missing ')'"
|
|
413 msgstr "E110: Thiếu ')'"
|
|
414
|
|
415 #: eval.c:2389
|
|
416 msgid "E111: Missing ']'"
|
|
417 msgstr "E111: Thiếu ']'"
|
|
418
|
|
419 #: eval.c:2466
|
|
420 #, c-format
|
|
421 msgid "E112: Option name missing: %s"
|
|
422 msgstr "E112: Không đưa ra tên tùy chọn: %s"
|
|
423
|
|
424 #: eval.c:2484
|
|
425 #, c-format
|
|
426 msgid "E113: Unknown option: %s"
|
|
427 msgstr "E113: Tùy chọn không biết: %s"
|
|
428
|
|
429 #: eval.c:2555
|
|
430 #, c-format
|
|
431 msgid "E114: Missing quote: %s"
|
|
432 msgstr "E114: Thiếu ngoặc kép: %s"
|
|
433
|
|
434 #: eval.c:2698
|
|
435 #, c-format
|
|
436 msgid "E115: Missing quote: %s"
|
|
437 msgstr "E115: Thiếu ngoặc kép: %s"
|
|
438
|
|
439 #: eval.c:3054
|
|
440 #, c-format
|
|
441 msgid "E116: Invalid arguments for function %s"
|
|
442 msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng"
|
|
443
|
|
444 #: eval.c:3083
|
|
445 #, c-format
|
|
446 msgid "E117: Unknown function: %s"
|
|
447 msgstr "E117: Hàm số không biết: %s"
|
|
448
|
|
449 #: eval.c:3084
|
|
450 #, c-format
|
|
451 msgid "E118: Too many arguments for function: %s"
|
|
452 msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s"
|
|
453
|
|
454 #: eval.c:3085
|
|
455 #, c-format
|
|
456 msgid "E119: Not enough arguments for function: %s"
|
|
457 msgstr "E119: Không đủ tham số cho hàm: %s"
|
|
458
|
|
459 #: eval.c:3086
|
|
460 #, c-format
|
|
461 msgid "E120: Using <SID> not in a script context: %s"
|
|
462 msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s"
|
|
463
|
|
464 #.
|
|
465 #. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either. But doing it
|
|
466 #. * this way has the compelling advantage that translations need not to
|
|
467 #. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for.
|
|
468 #.
|
203
|
469 #: eval.c:3687 gui.c:4385 gui_gtk.c:2059
|
170
|
470 msgid "&Ok"
|
|
471 msgstr "&Ok"
|
|
472
|
|
473 #: eval.c:4226
|
|
474 #, c-format
|
|
475 msgid "+-%s%3ld lines: "
|
|
476 msgstr "+-%s%3ld dòng: "
|
|
477
|
|
478 #: eval.c:5477
|
|
479 msgid ""
|
|
480 "&OK\n"
|
|
481 "&Cancel"
|
|
482 msgstr ""
|
|
483 "&OK\n"
|
|
484 "&Hủy bỏ"
|
|
485
|
|
486 #: eval.c:5517
|
|
487 msgid "called inputrestore() more often than inputsave()"
|
|
488 msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()"
|
|
489
|
|
490 #: eval.c:5977
|
|
491 msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)"
|
203
|
492 msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)"
|
|
493
|
|
494 #: eval.c:6626
|
170
|
495 msgid "E240: No connection to Vim server"
|
|
496 msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim"
|
|
497
|
203
|
498 #: eval.c:6724
|
170
|
499 msgid "E277: Unable to read a server reply"
|
203
|
500 msgstr "E277: Máy chủ không trả lời"
|
|
501
|
|
502 #: eval.c:6752
|
170
|
503 msgid "E258: Unable to send to client"
|
|
504 msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con"
|
|
505
|
203
|
506 #: eval.c:6800
|
170
|
507 #, c-format
|
|
508 msgid "E241: Unable to send to %s"
|
|
509 msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s"
|
|
510
|
203
|
511 #: eval.c:6900
|
170
|
512 msgid "(Invalid)"
|
|
513 msgstr "(Không đúng)"
|
|
514
|
203
|
515 #: eval.c:8078
|
170
|
516 #, c-format
|
|
517 msgid "E121: Undefined variable: %s"
|
|
518 msgstr "E121: Biến không xác định: %s"
|
|
519
|
203
|
520 #: eval.c:8510
|
170
|
521 #, c-format
|
|
522 msgid "E461: Illegal variable name: %s"
|
|
523 msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s"
|
|
524
|
203
|
525 #: eval.c:8802
|
170
|
526 #, c-format
|
|
527 msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it"
|
|
528 msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó."
|
|
529
|
203
|
530 #: eval.c:8875
|
170
|
531 #, c-format
|
|
532 msgid "E123: Undefined function: %s"
|
|
533 msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s"
|
|
534
|
203
|
535 #: eval.c:8888
|
170
|
536 #, c-format
|
|
537 msgid "E124: Missing '(': %s"
|
|
538 msgstr "E124: Thiếu '(': %s"
|
|
539
|
203
|
540 #: eval.c:8921
|
170
|
541 #, c-format
|
|
542 msgid "E125: Illegal argument: %s"
|
|
543 msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s"
|
|
544
|
203
|
545 #: eval.c:9000
|
170
|
546 msgid "E126: Missing :endfunction"
|
|
547 msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction"
|
|
548
|
203
|
549 #: eval.c:9107
|
170
|
550 #, c-format
|
|
551 msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use"
|
|
552 msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng"
|
|
553
|
203
|
554 #: eval.c:9177
|
170
|
555 msgid "E129: Function name required"
|
|
556 msgstr "E129: Cần tên hàm số"
|
|
557
|
203
|
558 #: eval.c:9228
|
170
|
559 #, c-format
|
|
560 msgid "E128: Function name must start with a capital: %s"
|
|
561 msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s"
|
|
562
|
203
|
563 #: eval.c:9420
|
170
|
564 #, c-format
|
|
565 msgid "E130: Undefined function: %s"
|
|
566 msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định"
|
|
567
|
203
|
568 #: eval.c:9425
|
170
|
569 #, c-format
|
|
570 msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use"
|
|
571 msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng"
|
|
572
|
203
|
573 #: eval.c:9473
|
170
|
574 msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'"
|
|
575 msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'"
|
|
576
|
|
577 #. always scroll up, don't overwrite
|
203
|
578 #: eval.c:9526
|
170
|
579 #, c-format
|
|
580 msgid "calling %s"
|
|
581 msgstr "lời gọi %s"
|
|
582
|
203
|
583 #: eval.c:9588
|
170
|
584 #, c-format
|
|
585 msgid "%s aborted"
|
|
586 msgstr "%s dừng"
|
|
587
|
203
|
588 #: eval.c:9590
|
170
|
589 #, c-format
|
|
590 msgid "%s returning #%ld"
|
|
591 msgstr "%s trả lại #%ld"
|
|
592
|
203
|
593 #: eval.c:9597
|
170
|
594 #, c-format
|
|
595 msgid "%s returning \"%s\""
|
|
596 msgstr "%s trả lại \"%s\""
|
|
597
|
|
598 #. always scroll up, don't overwrite
|
203
|
599 #: eval.c:9613 ex_cmds2.c:2370
|
170
|
600 #, c-format
|
|
601 msgid "continuing in %s"
|
|
602 msgstr "tiếp tục trong %s"
|
|
603
|
203
|
604 #: eval.c:9639
|
170
|
605 msgid "E133: :return not inside a function"
|
|
606 msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm"
|
|
607
|
203
|
608 #: eval.c:9970
|
170
|
609 msgid ""
|
|
610 "\n"
|
|
611 "# global variables:\n"
|
|
612 msgstr ""
|
|
613 "\n"
|
|
614 "# biến toàn cầu:\n"
|
|
615
|
203
|
616 #: ex_cmds2.c:92
|
|
617 msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue."
|
|
618 msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục."
|
|
619
|
|
620 #: ex_cmds2.c:96 ex_docmd.c:968
|
|
621 #, c-format
|
|
622 msgid "line %ld: %s"
|
|
623 msgstr "dòng %ld: %s"
|
|
624
|
|
625 #: ex_cmds2.c:98
|
|
626 #, c-format
|
|
627 msgid "cmd: %s"
|
|
628 msgstr "câu lệnh: %s"
|
|
629
|
|
630 #: ex_cmds2.c:290
|
|
631 #, c-format
|
|
632 msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld"
|
|
633 msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld"
|
|
634
|
|
635 #: ex_cmds2.c:540
|
|
636 #, c-format
|
|
637 msgid "E161: Breakpoint not found: %s"
|
|
638 msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s"
|
|
639
|
|
640 #: ex_cmds2.c:566
|
|
641 msgid "No breakpoints defined"
|
|
642 msgstr "Điểm dừng không được xác định"
|
|
643
|
|
644 #: ex_cmds2.c:571
|
|
645 #, c-format
|
|
646 msgid "%3d %s %s line %ld"
|
|
647 msgstr "%3d %s %s dòng %ld"
|
|
648
|
|
649 #: ex_cmds2.c:761 ex_cmds.c:2097
|
|
650 msgid "Save As"
|
|
651 msgstr "Ghi nhớ như"
|
|
652
|
|
653 #: ex_cmds2.c:786
|
|
654 #, c-format
|
|
655 msgid "Save changes to \"%.*s\"?"
|
|
656 msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?"
|
|
657
|
|
658 #: ex_cmds2.c:788 ex_docmd.c:9398
|
|
659 msgid "Untitled"
|
|
660 msgstr "Chưa đặt tên"
|
|
661
|
|
662 #: ex_cmds2.c:915
|
|
663 #, c-format
|
|
664 msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\""
|
|
665 msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\""
|
|
666
|
|
667 #: ex_cmds2.c:984
|
|
668 msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)"
|
|
669 msgstr ""
|
|
670 "Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự "
|
|
671 "động)"
|
|
672
|
|
673 #: ex_cmds2.c:1387
|
|
674 msgid "E163: There is only one file to edit"
|
|
675 msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo"
|
|
676
|
|
677 #: ex_cmds2.c:1389
|
|
678 msgid "E164: Cannot go before first file"
|
|
679 msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên"
|
|
680
|
|
681 #: ex_cmds2.c:1391
|
|
682 msgid "E165: Cannot go beyond last file"
|
|
683 msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng"
|
|
684
|
|
685 #: ex_cmds2.c:1804
|
|
686 #, c-format
|
|
687 msgid "E666: compiler not supported: %s"
|
|
688 msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s"
|
|
689
|
|
690 #: ex_cmds2.c:1901
|
|
691 #, c-format
|
|
692 msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\""
|
|
693 msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\""
|
|
694
|
|
695 #: ex_cmds2.c:1923
|
|
696 #, c-format
|
|
697 msgid "Searching for \"%s\""
|
|
698 msgstr "Tìm kiếm \"%s\""
|
|
699
|
|
700 #: ex_cmds2.c:1945
|
|
701 #, c-format
|
|
702 msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\""
|
|
703 msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\""
|
|
704
|
|
705 #: ex_cmds2.c:1979
|
|
706 msgid "Source Vim script"
|
|
707 msgstr "Thực hiện script của Vim"
|
|
708
|
|
709 #: ex_cmds2.c:2169
|
|
710 #, c-format
|
|
711 msgid "Cannot source a directory: \"%s\""
|
|
712 msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\""
|
|
713
|
|
714 #: ex_cmds2.c:2207
|
|
715 #, c-format
|
|
716 msgid "could not source \"%s\""
|
|
717 msgstr "không thực hiện được \"%s\""
|
|
718
|
|
719 #: ex_cmds2.c:2209
|
|
720 #, c-format
|
|
721 msgid "line %ld: could not source \"%s\""
|
|
722 msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\""
|
|
723
|
|
724 #: ex_cmds2.c:2223
|
|
725 #, c-format
|
|
726 msgid "sourcing \"%s\""
|
|
727 msgstr "thực hiện \"%s\""
|
|
728
|
|
729 #: ex_cmds2.c:2225
|
|
730 #, c-format
|
|
731 msgid "line %ld: sourcing \"%s\""
|
|
732 msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\""
|
|
733
|
|
734 #: ex_cmds2.c:2368
|
|
735 #, c-format
|
|
736 msgid "finished sourcing %s"
|
|
737 msgstr "thực hiện xong %s"
|
|
738
|
|
739 #: ex_cmds2.c:2712
|
|
740 msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing"
|
|
741 msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M"
|
|
742
|
|
743 #: ex_cmds2.c:2761
|
|
744 msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file"
|
|
745 msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script"
|
|
746
|
|
747 #: ex_cmds2.c:2794
|
|
748 msgid "E168: :finish used outside of a sourced file"
|
|
749 msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script"
|
|
750
|
|
751 #: ex_cmds2.c:3243
|
|
752 #, c-format
|
|
753 msgid "Page %d"
|
|
754 msgstr "Trang %d"
|
|
755
|
|
756 #: ex_cmds2.c:3399
|
|
757 msgid "No text to be printed"
|
|
758 msgstr "Không có gì để in"
|
|
759
|
|
760 #: ex_cmds2.c:3477
|
|
761 #, c-format
|
|
762 msgid "Printing page %d (%d%%)"
|
|
763 msgstr "In trang %d (%d%%)"
|
|
764
|
|
765 #: ex_cmds2.c:3489
|
|
766 #, c-format
|
|
767 msgid " Copy %d of %d"
|
|
768 msgstr " Sao chép %d của %d"
|
|
769
|
|
770 #: ex_cmds2.c:3547
|
|
771 #, c-format
|
|
772 msgid "Printed: %s"
|
|
773 msgstr "Đã in: %s"
|
|
774
|
|
775 #: ex_cmds2.c:3554
|
|
776 msgid "Printing aborted"
|
|
777 msgstr "In bị dừng"
|
|
778
|
|
779 #: ex_cmds2.c:3919
|
|
780 msgid "E455: Error writing to PostScript output file"
|
|
781 msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript"
|
|
782
|
|
783 #: ex_cmds2.c:4194
|
|
784 #, c-format
|
|
785 msgid "E624: Can't open file \"%s\""
|
|
786 msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\""
|
|
787
|
|
788 #: ex_cmds2.c:4204 ex_cmds2.c:4829
|
|
789 #, c-format
|
|
790 msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\""
|
|
791 msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\""
|
|
792
|
|
793 #: ex_cmds2.c:4212
|
|
794 #, c-format
|
|
795 msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file"
|
|
796 msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript"
|
|
797
|
|
798 #: ex_cmds2.c:4227 ex_cmds2.c:4247 ex_cmds2.c:4262 ex_cmds2.c:4284
|
|
799 #, c-format
|
|
800 msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file"
|
|
801 msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ"
|
|
802
|
|
803 #: ex_cmds2.c:4314
|
|
804 #, c-format
|
|
805 msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version"
|
|
806 msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng"
|
|
807
|
|
808 #: ex_cmds2.c:4781
|
|
809 msgid "E324: Can't open PostScript output file"
|
|
810 msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript"
|
|
811
|
|
812 #: ex_cmds2.c:4814
|
|
813 #, c-format
|
|
814 msgid "E456: Can't open file \"%s\""
|
|
815 msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\""
|
|
816
|
|
817 #: ex_cmds2.c:4933
|
|
818 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\""
|
|
819 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\""
|
|
820
|
|
821 #: ex_cmds2.c:4964
|
|
822 #, c-format
|
|
823 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\""
|
|
824 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\""
|
|
825
|
|
826 #: ex_cmds2.c:4982
|
|
827 #, c-format
|
|
828 msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding"
|
|
829 msgstr "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\""
|
|
830
|
|
831 #: ex_cmds2.c:5107
|
|
832 msgid "Sending to printer..."
|
|
833 msgstr "Gửi tới máy in..."
|
|
834
|
|
835 #: ex_cmds2.c:5111
|
|
836 msgid "E365: Failed to print PostScript file"
|
|
837 msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công"
|
|
838
|
|
839 #: ex_cmds2.c:5113
|
|
840 msgid "Print job sent."
|
|
841 msgstr "Đã gửi công việc in."
|
|
842
|
|
843 #: ex_cmds2.c:5623
|
|
844 #, c-format
|
|
845 msgid "Current %slanguage: \"%s\""
|
|
846 msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\""
|
|
847
|
|
848 #: ex_cmds2.c:5634
|
|
849 #, c-format
|
|
850 msgid "E197: Cannot set language to \"%s\""
|
|
851 msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\""
|
|
852
|
170
|
853 #: ex_cmds.c:92
|
|
854 #, c-format
|
|
855 msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o"
|
|
856 msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o"
|
|
857
|
|
858 #: ex_cmds.c:118
|
|
859 #, c-format
|
|
860 msgid "> %d, Hex %04x, Octal %o"
|
|
861 msgstr "> %d, Hex %04x, Octal %o"
|
|
862
|
|
863 #: ex_cmds.c:119
|
|
864 #, c-format
|
|
865 msgid "> %d, Hex %08x, Octal %o"
|
|
866 msgstr "> %d, Hex %08x, Octal %o"
|
|
867
|
|
868 #: ex_cmds.c:430
|
|
869 msgid "E134: Move lines into themselves"
|
|
870 msgstr "E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng"
|
|
871
|
|
872 #: ex_cmds.c:499
|
|
873 msgid "1 line moved"
|
|
874 msgstr "Đã di chuyển 1 dòng"
|
|
875
|
|
876 #: ex_cmds.c:501
|
|
877 #, c-format
|
|
878 msgid "%ld lines moved"
|
|
879 msgstr "Đã di chuyển %ld dòng"
|
|
880
|
|
881 #: ex_cmds.c:924
|
|
882 #, c-format
|
|
883 msgid "%ld lines filtered"
|
|
884 msgstr "Đã lọc %ld dòng"
|
|
885
|
|
886 #: ex_cmds.c:952
|
|
887 msgid "E135: *Filter* Autocommands must not change current buffer"
|
|
888 msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời"
|
|
889
|
|
890 #: ex_cmds.c:1037
|
|
891 msgid "[No write since last change]\n"
|
|
892 msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n"
|
|
893
|
|
894 #: ex_cmds.c:1283
|
|
895 #, c-format
|
|
896 msgid "%sviminfo: %s in line: "
|
|
897 msgstr "%sviminfo: %s trên dòng: "
|
|
898
|
|
899 #: ex_cmds.c:1288
|
|
900 msgid "E136: viminfo: Too many errors, skipping rest of file"
|
|
901 msgstr "E136: viminfo: Quá nhiều lỗi, phần còn lại của tập tin sẽ được bỏ qua"
|
|
902
|
|
903 #: ex_cmds.c:1323
|
|
904 #, c-format
|
|
905 msgid "Reading viminfo file \"%s\"%s%s%s"
|
|
906 msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s"
|
|
907
|
|
908 #: ex_cmds.c:1324
|
|
909 msgid " info"
|
|
910 msgstr " thông tin"
|
|
911
|
|
912 #: ex_cmds.c:1325
|
|
913 msgid " marks"
|
|
914 msgstr " dấu hiệu"
|
|
915
|
|
916 #: ex_cmds.c:1326
|
|
917 msgid " FAILED"
|
|
918 msgstr " KHÔNG THÀNH CÔNG"
|
|
919
|
|
920 #: ex_cmds.c:1418
|
|
921 #, c-format
|
|
922 msgid "E137: Viminfo file is not writable: %s"
|
|
923 msgstr "E137: Thiếu quyền ghi lên tập tin viminfo: %s"
|
|
924
|
|
925 #: ex_cmds.c:1543
|
|
926 #, c-format
|
|
927 msgid "E138: Can't write viminfo file %s!"
|
|
928 msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!"
|
|
929
|
|
930 #: ex_cmds.c:1551
|
|
931 #, c-format
|
|
932 msgid "Writing viminfo file \"%s\""
|
|
933 msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\""
|
|
934
|
|
935 #. Write the info:
|
|
936 #: ex_cmds.c:1649
|
|
937 #, c-format
|
|
938 msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n"
|
|
939 msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n"
|
|
940
|
|
941 #: ex_cmds.c:1651
|
|
942 msgid ""
|
|
943 "# You may edit it if you're careful!\n"
|
|
944 "\n"
|
|
945 msgstr ""
|
|
946 "# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n"
|
|
947 "\n"
|
|
948
|
|
949 #: ex_cmds.c:1653
|
|
950 msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n"
|
|
951 msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n"
|
|
952
|
|
953 #: ex_cmds.c:1752
|
|
954 msgid "Illegal starting char"
|
|
955 msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép"
|
|
956
|
|
957 #. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a
|
|
958 #. * good idea.
|
|
959 #: ex_cmds.c:2140
|
|
960 msgid "E139: File is loaded in another buffer"
|
|
961 msgstr "E139: Tập tin được nạp trong bộ đệm khác"
|
|
962
|
|
963 #: ex_cmds.c:2174
|
|
964 msgid "Write partial file?"
|
|
965 msgstr "Ghi nhớ một phần tập tin?"
|
|
966
|
|
967 #: ex_cmds.c:2181
|
|
968 msgid "E140: Use ! to write partial buffer"
|
|
969 msgstr "E140: Sử dụng ! để ghi nhớ một phần bộ đệm"
|
|
970
|
|
971 #: ex_cmds.c:2296
|
|
972 #, c-format
|
|
973 msgid "Overwrite existing file \"%.*s\"?"
|
|
974 msgstr "Ghi đè lên tập tin đã có \"%.*s\"?"
|
|
975
|
|
976 #: ex_cmds.c:2367
|
|
977 #, c-format
|
|
978 msgid "E141: No file name for buffer %ld"
|
|
979 msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld"
|
|
980
|
203
|
981 #: ex_cmds.c:2406
|
170
|
982 msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option"
|
|
983 msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'"
|
|
984
|
203
|
985 #: ex_cmds.c:2426
|
170
|
986 #, c-format
|
|
987 msgid ""
|
|
988 "'readonly' option is set for \"%.*s\".\n"
|
|
989 "Do you wish to write anyway?"
|
|
990 msgstr ""
|
|
991 "Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n"
|
|
992 "Ghi nhớ bằng mọi giá?"
|
|
993
|
203
|
994 #: ex_cmds.c:2599
|
170
|
995 msgid "Edit File"
|
|
996 msgstr "Soạn thảo tập tin"
|
|
997
|
203
|
998 #: ex_cmds.c:3206
|
170
|
999 #, c-format
|
|
1000 msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s"
|
|
1001 msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s"
|
|
1002
|
203
|
1003 #: ex_cmds.c:3340
|
170
|
1004 msgid "E144: non-numeric argument to :z"
|
|
1005 msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số"
|
|
1006
|
203
|
1007 #: ex_cmds.c:3425
|
170
|
1008 msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim"
|
|
1009 msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim."
|
|
1010
|
203
|
1011 #: ex_cmds.c:3532
|
170
|
1012 msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters"
|
|
1013 msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái"
|
|
1014
|
203
|
1015 #: ex_cmds.c:3878
|
170
|
1016 #, c-format
|
|
1017 msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?"
|
|
1018 msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)"
|
|
1019
|
203
|
1020 #: ex_cmds.c:4271
|
170
|
1021 msgid "(Interrupted) "
|
|
1022 msgstr "(bị dừng)"
|
|
1023
|
203
|
1024 #: ex_cmds.c:4275
|
170
|
1025 msgid "1 substitution"
|
|
1026 msgstr "1 thay thế"
|
|
1027
|
203
|
1028 #: ex_cmds.c:4277
|
170
|
1029 #, c-format
|
|
1030 msgid "%ld substitutions"
|
|
1031 msgstr "%ld thay thế"
|
|
1032
|
203
|
1033 #: ex_cmds.c:4280
|
170
|
1034 msgid " on 1 line"
|
|
1035 msgstr " trên 1 dòng"
|
|
1036
|
203
|
1037 #: ex_cmds.c:4282
|
170
|
1038 #, c-format
|
|
1039 msgid " on %ld lines"
|
|
1040 msgstr " trên %ld dòng"
|
|
1041
|
203
|
1042 #: ex_cmds.c:4333
|
170
|
1043 msgid "E147: Cannot do :global recursive"
|
|
1044 msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui"
|
|
1045
|
203
|
1046 #: ex_cmds.c:4368
|
170
|
1047 msgid "E148: Regular expression missing from global"
|
|
1048 msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global"
|
|
1049
|
203
|
1050 #: ex_cmds.c:4417
|
170
|
1051 #, c-format
|
|
1052 msgid "Pattern found in every line: %s"
|
|
1053 msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s"
|
|
1054
|
203
|
1055 #: ex_cmds.c:4498
|
170
|
1056 msgid ""
|
|
1057 "\n"
|
|
1058 "# Last Substitute String:\n"
|
|
1059 "$"
|
|
1060 msgstr ""
|
|
1061 "\n"
|
|
1062 "# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n"
|
|
1063 "$"
|
|
1064
|
203
|
1065 #: ex_cmds.c:4599
|
170
|
1066 msgid "E478: Don't panic!"
|
|
1067 msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!"
|
|
1068
|
203
|
1069 #: ex_cmds.c:4651
|
170
|
1070 #, c-format
|
|
1071 msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s"
|
|
1072 msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s"
|
|
1073
|
203
|
1074 #: ex_cmds.c:4654
|
170
|
1075 #, c-format
|
|
1076 msgid "E149: Sorry, no help for %s"
|
|
1077 msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s"
|
|
1078
|
203
|
1079 #: ex_cmds.c:4688
|
170
|
1080 #, c-format
|
|
1081 msgid "Sorry, help file \"%s\" not found"
|
|
1082 msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\""
|
|
1083
|
203
|
1084 #: ex_cmds.c:5191
|
170
|
1085 #, c-format
|
|
1086 msgid "E150: Not a directory: %s"
|
|
1087 msgstr "E150: %s không phải là một thư mục"
|
|
1088
|
203
|
1089 #: ex_cmds.c:5330
|
170
|
1090 #, c-format
|
|
1091 msgid "E152: Cannot open %s for writing"
|
|
1092 msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi"
|
|
1093
|
203
|
1094 #: ex_cmds.c:5366
|
170
|
1095 #, c-format
|
|
1096 msgid "E153: Unable to open %s for reading"
|
|
1097 msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc"
|
|
1098
|
203
|
1099 #: ex_cmds.c:5388
|
170
|
1100 #, c-format
|
|
1101 msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s"
|
203
|
1102 msgstr ""
|
|
1103 "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s"
|
|
1104
|
|
1105 #: ex_cmds.c:5466
|
170
|
1106 #, c-format
|
|
1107 msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s"
|
|
1108 msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s"
|
|
1109
|
203
|
1110 #: ex_cmds.c:5578
|
170
|
1111 #, c-format
|
|
1112 msgid "E160: Unknown sign command: %s"
|
|
1113 msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s"
|
|
1114
|
203
|
1115 #: ex_cmds.c:5598
|
170
|
1116 msgid "E156: Missing sign name"
|
|
1117 msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu"
|
|
1118
|
203
|
1119 #: ex_cmds.c:5644
|
170
|
1120 msgid "E612: Too many signs defined"
|
|
1121 msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu"
|
|
1122
|
203
|
1123 #: ex_cmds.c:5712
|
170
|
1124 #, c-format
|
|
1125 msgid "E239: Invalid sign text: %s"
|
|
1126 msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s"
|
|
1127
|
203
|
1128 #: ex_cmds.c:5743 ex_cmds.c:5934
|
170
|
1129 #, c-format
|
|
1130 msgid "E155: Unknown sign: %s"
|
|
1131 msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s"
|
|
1132
|
203
|
1133 #: ex_cmds.c:5792
|
170
|
1134 msgid "E159: Missing sign number"
|
|
1135 msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu"
|
|
1136
|
203
|
1137 #: ex_cmds.c:5874
|
170
|
1138 #, c-format
|
|
1139 msgid "E158: Invalid buffer name: %s"
|
|
1140 msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s"
|
|
1141
|
203
|
1142 #: ex_cmds.c:5913
|
170
|
1143 #, c-format
|
|
1144 msgid "E157: Invalid sign ID: %ld"
|
|
1145 msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld"
|
|
1146
|
203
|
1147 #: ex_cmds.c:5983
|
170
|
1148 msgid " (NOT FOUND)"
|
|
1149 msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)"
|
|
1150
|
203
|
1151 #: ex_cmds.c:5985
|
170
|
1152 msgid " (not supported)"
|
|
1153 msgstr " (không được hỗ trợ)"
|
|
1154
|
203
|
1155 #: ex_cmds.c:6084
|
170
|
1156 msgid "[Deleted]"
|
|
1157 msgstr "[bị xóa]"
|
|
1158
|
|
1159 #: ex_docmd.c:525
|
|
1160 msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode."
|
203
|
1161 msgstr ""
|
|
1162 "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\""
|
170
|
1163
|
|
1164 #. must be at EOF
|
|
1165 #: ex_docmd.c:561
|
|
1166 msgid "E501: At end-of-file"
|
|
1167 msgstr "E501: Ở cuối tập tin"
|
|
1168
|
203
|
1169 #: ex_docmd.c:670
|
170
|
1170 msgid "E169: Command too recursive"
|
|
1171 msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy"
|
|
1172
|
203
|
1173 #: ex_docmd.c:1232
|
170
|
1174 #, c-format
|
|
1175 msgid "E605: Exception not caught: %s"
|
|
1176 msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s"
|
|
1177
|
203
|
1178 #: ex_docmd.c:1320
|
170
|
1179 msgid "End of sourced file"
|
|
1180 msgstr "Kết thúc tập tin script"
|
|
1181
|
203
|
1182 #: ex_docmd.c:1321
|
170
|
1183 msgid "End of function"
|
|
1184 msgstr "Kết thúc của hàm số"
|
|
1185
|
203
|
1186 #: ex_docmd.c:1910
|
170
|
1187 msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command"
|
|
1188 msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa"
|
|
1189
|
203
|
1190 #: ex_docmd.c:1924
|
170
|
1191 msgid "E492: Not an editor command"
|
|
1192 msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo"
|
|
1193
|
203
|
1194 #: ex_docmd.c:2031
|
170
|
1195 msgid "E493: Backwards range given"
|
|
1196 msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại"
|
|
1197
|
203
|
1198 #: ex_docmd.c:2040
|
170
|
1199 msgid "Backwards range given, OK to swap"
|
|
1200 msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn"
|
|
1201
|
203
|
1202 #: ex_docmd.c:2163
|
170
|
1203 msgid "E494: Use w or w>>"
|
|
1204 msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>"
|
|
1205
|
203
|
1206 #: ex_docmd.c:3789
|
170
|
1207 msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version"
|
|
1208 msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này"
|
|
1209
|
203
|
1210 #: ex_docmd.c:3992
|
170
|
1211 msgid "E172: Only one file name allowed"
|
|
1212 msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin"
|
|
1213
|
203
|
1214 #: ex_docmd.c:4572
|
170
|
1215 msgid "1 more file to edit. Quit anyway?"
|
|
1216 msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?"
|
|
1217
|
203
|
1218 #: ex_docmd.c:4575
|
170
|
1219 #, c-format
|
|
1220 msgid "%d more files to edit. Quit anyway?"
|
|
1221 msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?"
|
|
1222
|
203
|
1223 #: ex_docmd.c:4582
|
170
|
1224 msgid "E173: 1 more file to edit"
|
|
1225 msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo."
|
|
1226
|
203
|
1227 #: ex_docmd.c:4584
|
170
|
1228 #, c-format
|
|
1229 msgid "E173: %ld more files to edit"
|
|
1230 msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo."
|
|
1231
|
203
|
1232 #: ex_docmd.c:4679
|
170
|
1233 msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it"
|
|
1234 msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế"
|
|
1235
|
203
|
1236 #: ex_docmd.c:4790
|
170
|
1237 msgid ""
|
|
1238 "\n"
|
|
1239 " Name Args Range Complete Definition"
|
|
1240 msgstr ""
|
|
1241 "\n"
|
203
|
1242 " Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa"
|
|
1243
|
|
1244 #: ex_docmd.c:4879
|
170
|
1245 msgid "No user-defined commands found"
|
|
1246 msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa"
|
|
1247
|
203
|
1248 #: ex_docmd.c:4911
|
170
|
1249 msgid "E175: No attribute specified"
|
|
1250 msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra"
|
|
1251
|
203
|
1252 #: ex_docmd.c:4963
|
170
|
1253 msgid "E176: Invalid number of arguments"
|
|
1254 msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng"
|
|
1255
|
203
|
1256 #: ex_docmd.c:4978
|
170
|
1257 msgid "E177: Count cannot be specified twice"
|
|
1258 msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần"
|
|
1259
|
203
|
1260 #: ex_docmd.c:4988
|
170
|
1261 msgid "E178: Invalid default value for count"
|
|
1262 msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng"
|
|
1263
|
203
|
1264 #: ex_docmd.c:5019
|
170
|
1265 msgid "E179: argument required for complete"
|
|
1266 msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc"
|
|
1267
|
203
|
1268 #: ex_docmd.c:5051
|
170
|
1269 #, c-format
|
|
1270 msgid "E180: Invalid complete value: %s"
|
|
1271 msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s"
|
|
1272
|
203
|
1273 #: ex_docmd.c:5060
|
170
|
1274 msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion"
|
|
1275 msgstr ""
|
|
1276 "E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt"
|
|
1277
|
203
|
1278 #: ex_docmd.c:5066
|
170
|
1279 msgid "E467: Custom completion requires a function argument"
|
|
1280 msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm"
|
|
1281
|
203
|
1282 #: ex_docmd.c:5077
|
170
|
1283 #, c-format
|
|
1284 msgid "E181: Invalid attribute: %s"
|
|
1285 msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s"
|
|
1286
|
203
|
1287 #: ex_docmd.c:5120
|
170
|
1288 msgid "E182: Invalid command name"
|
|
1289 msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng"
|
|
1290
|
203
|
1291 #: ex_docmd.c:5135
|
170
|
1292 msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter"
|
|
1293 msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa"
|
|
1294
|
203
|
1295 #: ex_docmd.c:5206
|
170
|
1296 #, c-format
|
|
1297 msgid "E184: No such user-defined command: %s"
|
|
1298 msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s"
|
|
1299
|
203
|
1300 #: ex_docmd.c:5667
|
170
|
1301 #, c-format
|
|
1302 msgid "E185: Cannot find color scheme %s"
|
|
1303 msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s"
|
|
1304
|
203
|
1305 #: ex_docmd.c:5675
|
170
|
1306 msgid "Greetings, Vim user!"
|
203
|
1307 msgstr "Xin chào người dùng Vim!"
|
|
1308
|
|
1309 #: ex_docmd.c:6393
|
170
|
1310 msgid "Edit File in new window"
|
|
1311 msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới"
|
|
1312
|
203
|
1313 #: ex_docmd.c:6688
|
170
|
1314 msgid "No swap file"
|
|
1315 msgstr "Không có tập tin swap"
|
|
1316
|
203
|
1317 #: ex_docmd.c:6792
|
170
|
1318 msgid "Append File"
|
|
1319 msgstr "Thêm tập tin"
|
|
1320
|
203
|
1321 #: ex_docmd.c:6856
|
170
|
1322 msgid "E186: No previous directory"
|
|
1323 msgstr "E186: Không có thư mục trước"
|
|
1324
|
203
|
1325 #: ex_docmd.c:6938
|
170
|
1326 msgid "E187: Unknown"
|
|
1327 msgstr "E187: Không rõ"
|
|
1328
|
203
|
1329 #: ex_docmd.c:7023
|
170
|
1330 msgid "E465: :winsize requires two number arguments"
|
|
1331 msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số"
|
|
1332
|
203
|
1333 #: ex_docmd.c:7079
|
170
|
1334 #, c-format
|
|
1335 msgid "Window position: X %d, Y %d"
|
|
1336 msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d"
|
|
1337
|
203
|
1338 #: ex_docmd.c:7084
|
170
|
1339 msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform"
|
|
1340 msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc"
|
|
1341
|
203
|
1342 #: ex_docmd.c:7094
|
170
|
1343 msgid "E466: :winpos requires two number arguments"
|
|
1344 msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số"
|
|
1345
|
203
|
1346 #: ex_docmd.c:7372
|
170
|
1347 msgid "Save Redirection"
|
|
1348 msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ"
|
|
1349
|
203
|
1350 #: ex_docmd.c:7562
|
170
|
1351 msgid "Save View"
|
|
1352 msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài"
|
|
1353
|
203
|
1354 #: ex_docmd.c:7563
|
170
|
1355 msgid "Save Session"
|
|
1356 msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc"
|
|
1357
|
203
|
1358 #: ex_docmd.c:7565
|
170
|
1359 msgid "Save Setup"
|
|
1360 msgstr "Ghi nhớ cấu hình"
|
|
1361
|
203
|
1362 #: ex_docmd.c:7717
|
170
|
1363 #, c-format
|
|
1364 msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)"
|
|
1365 msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)"
|
|
1366
|
203
|
1367 #: ex_docmd.c:7722
|
170
|
1368 #, c-format
|
|
1369 msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing"
|
|
1370 msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ"
|
|
1371
|
|
1372 #. set mark
|
203
|
1373 #: ex_docmd.c:7746
|
170
|
1374 msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote"
|
|
1375 msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược"
|
|
1376
|
203
|
1377 #: ex_docmd.c:7788
|
170
|
1378 msgid "E192: Recursive use of :normal too deep"
|
|
1379 msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu"
|
|
1380
|
203
|
1381 #: ex_docmd.c:8306
|
170
|
1382 msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'"
|
|
1383 msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'"
|
|
1384
|
203
|
1385 #: ex_docmd.c:8337
|
170
|
1386 msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\""
|
|
1387 msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\""
|
|
1388
|
203
|
1389 #: ex_docmd.c:8345
|
170
|
1390 msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\""
|
203
|
1391 msgstr ""
|
|
1392 "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\""
|
|
1393
|
|
1394 #: ex_docmd.c:8356
|
170
|
1395 msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\""
|
|
1396 msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\""
|
|
1397
|
203
|
1398 #: ex_docmd.c:8366
|
170
|
1399 msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\""
|
|
1400 msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\""
|
|
1401
|
203
|
1402 #: ex_docmd.c:8407
|
170
|
1403 #, no-c-format
|
|
1404 msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\""
|
|
1405 msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\""
|
|
1406
|
203
|
1407 #: ex_docmd.c:8409
|
170
|
1408 msgid "E500: Evaluates to an empty string"
|
|
1409 msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng"
|
|
1410
|
203
|
1411 #: ex_docmd.c:9380
|
170
|
1412 msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading"
|
|
1413 msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc"
|
|
1414
|
203
|
1415 #: ex_docmd.c:9553
|
170
|
1416 msgid "E196: No digraphs in this version"
|
|
1417 msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ"
|
|
1418
|
|
1419 #: ex_eval.c:440
|
|
1420 msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix"
|
|
1421 msgstr ""
|
|
1422 "E608: Không thể thực hiện lệnh :throw cho những ngoại lệ với tiền tố 'Vim'"
|
|
1423
|
|
1424 #. always scroll up, don't overwrite
|
|
1425 #: ex_eval.c:529
|
|
1426 #, c-format
|
|
1427 msgid "Exception thrown: %s"
|
|
1428 msgstr "Trường hợp ngoại lệ: %s"
|
|
1429
|
|
1430 #: ex_eval.c:576
|
|
1431 #, c-format
|
|
1432 msgid "Exception finished: %s"
|
|
1433 msgstr "Kết thúc việc xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"
|
|
1434
|
|
1435 #: ex_eval.c:577
|
|
1436 #, c-format
|
|
1437 msgid "Exception discarded: %s"
|
|
1438 msgstr "Trường hợp ngoại lệ bị bỏ qua: %s"
|
|
1439
|
|
1440 #: ex_eval.c:620 ex_eval.c:664
|
|
1441 #, c-format
|
|
1442 msgid "%s, line %ld"
|
|
1443 msgstr "%s, dòng %ld"
|
|
1444
|
|
1445 #. always scroll up, don't overwrite
|
|
1446 #: ex_eval.c:638
|
|
1447 #, c-format
|
|
1448 msgid "Exception caught: %s"
|
|
1449 msgstr "Xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"
|
|
1450
|
|
1451 #: ex_eval.c:713
|
|
1452 #, c-format
|
|
1453 msgid "%s made pending"
|
|
1454 msgstr "%s thực hiện việc chờ đợi"
|
|
1455
|
|
1456 #: ex_eval.c:716
|
|
1457 #, c-format
|
|
1458 msgid "%s resumed"
|
|
1459 msgstr "%s được phục hồi lại"
|
|
1460
|
|
1461 #: ex_eval.c:720
|
|
1462 #, c-format
|
|
1463 msgid "%s discarded"
|
|
1464 msgstr "%s bị bỏ qua"
|
|
1465
|
|
1466 #: ex_eval.c:746
|
|
1467 msgid "Exception"
|
|
1468 msgstr "Trường hợp ngoại lệ"
|
|
1469
|
|
1470 #: ex_eval.c:752
|
|
1471 msgid "Error and interrupt"
|
|
1472 msgstr "Lỗi và sự gián đoạn"
|
|
1473
|
203
|
1474 #: ex_eval.c:754 gui.c:4384
|
170
|
1475 msgid "Error"
|
|
1476 msgstr "Lỗi"
|
|
1477
|
|
1478 #. if (pending & CSTP_INTERRUPT)
|
|
1479 #: ex_eval.c:756
|
|
1480 msgid "Interrupt"
|
|
1481 msgstr "Sự gián đoạn"
|
|
1482
|
|
1483 #: ex_eval.c:830
|
|
1484 msgid "E579: :if nesting too deep"
|
|
1485 msgstr "E579: :if xếp lồng vào nhau quá sâu"
|
|
1486
|
|
1487 #: ex_eval.c:867
|
|
1488 msgid "E580: :endif without :if"
|
|
1489 msgstr "E580: :endif không có :if"
|
|
1490
|
|
1491 #: ex_eval.c:911
|
|
1492 msgid "E581: :else without :if"
|
|
1493 msgstr "E581: :else không có :if"
|
|
1494
|
|
1495 #: ex_eval.c:914
|
|
1496 msgid "E582: :elseif without :if"
|
|
1497 msgstr "E582: :elseif không có :if"
|
|
1498
|
|
1499 #: ex_eval.c:921
|
|
1500 msgid "E583: multiple :else"
|
|
1501 msgstr "E583: phát hiện vài :else"
|
|
1502
|
|
1503 #: ex_eval.c:924
|
|
1504 msgid "E584: :elseif after :else"
|
|
1505 msgstr "E584: :elseif sau :else"
|
|
1506
|
|
1507 #: ex_eval.c:991
|
|
1508 msgid "E585: :while nesting too deep"
|
|
1509 msgstr "E585: :while xếp lồng vào nhau quá sâu"
|
|
1510
|
|
1511 #: ex_eval.c:1047
|
|
1512 msgid "E586: :continue without :while"
|
|
1513 msgstr "E586: :continue không có :while"
|
|
1514
|
|
1515 #: ex_eval.c:1087
|
|
1516 msgid "E587: :break without :while"
|
|
1517 msgstr "E587: :break không có :while"
|
|
1518
|
|
1519 #: ex_eval.c:1286
|
|
1520 msgid "E601: :try nesting too deep"
|
|
1521 msgstr "E601: :try xếp lồng vào nhau quá sâu"
|
|
1522
|
|
1523 #: ex_eval.c:1366
|
|
1524 msgid "E603: :catch without :try"
|
|
1525 msgstr "E603: :catch không có :try"
|
|
1526
|
|
1527 #. Give up for a ":catch" after ":finally" and ignore it.
|
|
1528 #. * Just parse.
|
|
1529 #: ex_eval.c:1388
|
|
1530 msgid "E604: :catch after :finally"
|
|
1531 msgstr "E604: :catch đứng sau :finally"
|
|
1532
|
|
1533 #: ex_eval.c:1521
|
|
1534 msgid "E606: :finally without :try"
|
|
1535 msgstr "E606: :finally không có :try"
|
|
1536
|
|
1537 #. Give up for a multiple ":finally" and ignore it.
|
|
1538 #: ex_eval.c:1545
|
|
1539 msgid "E607: multiple :finally"
|
|
1540 msgstr "E607: phát hiện vài :finally"
|
|
1541
|
|
1542 #: ex_eval.c:1654
|
|
1543 msgid "E602: :endtry without :try"
|
|
1544 msgstr "E602: :endtry không có :try"
|
|
1545
|
|
1546 #: ex_eval.c:1986
|
|
1547 msgid "E193: :endfunction not inside a function"
|
|
1548 msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số"
|
|
1549
|
203
|
1550 #: ex_getln.c:3299
|
170
|
1551 msgid "tagname"
|
|
1552 msgstr "tên thẻ ghi"
|
|
1553
|
203
|
1554 #: ex_getln.c:3302
|
170
|
1555 msgid " kind file\n"
|
|
1556 msgstr " loại tập tin\n"
|
|
1557
|
203
|
1558 #: ex_getln.c:4768
|
170
|
1559 msgid "'history' option is zero"
|
|
1560 msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không"
|
|
1561
|
203
|
1562 #: ex_getln.c:5039
|
170
|
1563 #, c-format
|
|
1564 msgid ""
|
|
1565 "\n"
|
|
1566 "# %s History (newest to oldest):\n"
|
|
1567 msgstr ""
|
|
1568 "\n"
|
|
1569 "# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n"
|
|
1570
|
203
|
1571 #: ex_getln.c:5040
|
170
|
1572 msgid "Command Line"
|
|
1573 msgstr "Dòng lệnh"
|
|
1574
|
203
|
1575 #: ex_getln.c:5041
|
170
|
1576 msgid "Search String"
|
|
1577 msgstr "Chuỗi tìm kiếm"
|
|
1578
|
203
|
1579 #: ex_getln.c:5042
|
170
|
1580 msgid "Expression"
|
|
1581 msgstr "Biểu thức"
|
|
1582
|
203
|
1583 #: ex_getln.c:5043
|
170
|
1584 msgid "Input Line"
|
|
1585 msgstr "Dòng nhập"
|
|
1586
|
203
|
1587 #: ex_getln.c:5081
|
170
|
1588 msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length"
|
|
1589 msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh"
|
|
1590
|
203
|
1591 #: ex_getln.c:5258
|
170
|
1592 msgid "E199: Active window or buffer deleted"
|
|
1593 msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa"
|
|
1594
|
203
|
1595 #: fileio.c:378
|
170
|
1596 msgid "Illegal file name"
|
|
1597 msgstr "Tên tập tin không cho phép"
|
|
1598
|
203
|
1599 #: fileio.c:402 fileio.c:540 fileio.c:2925 fileio.c:2966
|
170
|
1600 msgid "is a directory"
|
|
1601 msgstr "là một thư mục"
|
|
1602
|
203
|
1603 #: fileio.c:404
|
170
|
1604 msgid "is not a file"
|
|
1605 msgstr "không phải là một tập tin"
|
|
1606
|
203
|
1607 #: fileio.c:562 fileio.c:4143
|
170
|
1608 msgid "[New File]"
|
|
1609 msgstr "[Tập tin mới]"
|
|
1610
|
203
|
1611 #: fileio.c:595
|
170
|
1612 msgid "[Permission Denied]"
|
|
1613 msgstr "[Truy cập bị từ chối]"
|
|
1614
|
203
|
1615 #: fileio.c:706
|
170
|
1616 msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable"
|
203
|
1617 msgstr ""
|
|
1618 "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc"
|
|
1619
|
|
1620 #: fileio.c:708
|
170
|
1621 msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer"
|
|
1622 msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động"
|
|
1623
|
203
|
1624 #: fileio.c:729
|
170
|
1625 msgid "Vim: Reading from stdin...\n"
|
|
1626 msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n"
|
|
1627
|
203
|
1628 #: fileio.c:735
|
170
|
1629 msgid "Reading from stdin..."
|
|
1630 msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..."
|
|
1631
|
|
1632 #. Re-opening the original file failed!
|
203
|
1633 #: fileio.c:1012
|
170
|
1634 msgid "E202: Conversion made file unreadable!"
|
|
1635 msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!"
|
|
1636
|
203
|
1637 #: fileio.c:2102
|
170
|
1638 msgid "[fifo/socket]"
|
|
1639 msgstr "[fifo/socket]"
|
|
1640
|
203
|
1641 #: fileio.c:2109
|
170
|
1642 msgid "[fifo]"
|
|
1643 msgstr "[fifo]"
|
|
1644
|
203
|
1645 #: fileio.c:2116
|
170
|
1646 msgid "[socket]"
|
|
1647 msgstr "[socket]"
|
|
1648
|
203
|
1649 #: fileio.c:2124
|
170
|
1650 msgid "[RO]"
|
|
1651 msgstr "[Chỉ đọc]"
|
|
1652
|
203
|
1653 #: fileio.c:2134
|
170
|
1654 msgid "[CR missing]"
|
|
1655 msgstr "[thiếu ký tự CR]"
|
|
1656
|
203
|
1657 #: fileio.c:2139
|
170
|
1658 msgid "[NL found]"
|
|
1659 msgstr "[tìm thấy ký tự NL]"
|
|
1660
|
203
|
1661 #: fileio.c:2144
|
170
|
1662 msgid "[long lines split]"
|
|
1663 msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]"
|
|
1664
|
203
|
1665 #: fileio.c:2150 fileio.c:4127
|
170
|
1666 msgid "[NOT converted]"
|
|
1667 msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]"
|
|
1668
|
203
|
1669 #: fileio.c:2155 fileio.c:4132
|
170
|
1670 msgid "[converted]"
|
|
1671 msgstr "[đã chuyển bảng mã]"
|
|
1672
|
203
|
1673 #: fileio.c:2162 fileio.c:4157
|
170
|
1674 msgid "[crypted]"
|
|
1675 msgstr "[đã mã hóa]"
|
|
1676
|
203
|
1677 #: fileio.c:2169
|
170
|
1678 msgid "[CONVERSION ERROR]"
|
|
1679 msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]"
|
|
1680
|
203
|
1681 #: fileio.c:2175
|
170
|
1682 #, c-format
|
|
1683 msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]"
|
|
1684 msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]"
|
|
1685
|
203
|
1686 #: fileio.c:2182
|
170
|
1687 msgid "[READ ERRORS]"
|
|
1688 msgstr "[LỖI ĐỌC]"
|
|
1689
|
203
|
1690 #: fileio.c:2398
|
170
|
1691 msgid "Can't find temp file for conversion"
|
|
1692 msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã"
|
|
1693
|
203
|
1694 #: fileio.c:2405
|
170
|
1695 msgid "Conversion with 'charconvert' failed"
|
|
1696 msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện"
|
|
1697
|
203
|
1698 #: fileio.c:2408
|
170
|
1699 msgid "can't read output of 'charconvert'"
|
|
1700 msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'"
|
|
1701
|
203
|
1702 #: fileio.c:2808
|
170
|
1703 msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written"
|
203
|
1704 msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ"
|
|
1705
|
|
1706 #: fileio.c:2831
|
170
|
1707 msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way"
|
|
1708 msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn"
|
|
1709
|
203
|
1710 #: fileio.c:2869
|
170
|
1711 msgid "NetBeans dissallows writes of unmodified buffers"
|
|
1712 msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào"
|
|
1713
|
203
|
1714 #: fileio.c:2877
|
170
|
1715 msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers"
|
|
1716 msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép"
|
|
1717
|
203
|
1718 #: fileio.c:2931 fileio.c:2949
|
170
|
1719 msgid "is not a file or writable device"
|
|
1720 msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ"
|
|
1721
|
203
|
1722 #: fileio.c:3001
|
170
|
1723 msgid "is read-only (add ! to override)"
|
|
1724 msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)"
|
|
1725
|
203
|
1726 #: fileio.c:3347
|
170
|
1727 msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)"
|
203
|
1728 msgstr ""
|
|
1729 "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá"
|
|
1730
|
|
1731 #: fileio.c:3359
|
170
|
1732 msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)"
|
|
1733 msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
1734
|
203
|
1735 #: fileio.c:3361
|
170
|
1736 msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)"
|
203
|
1737 msgstr ""
|
|
1738 "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
1739
|
|
1740 #: fileio.c:3377
|
170
|
1741 msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)"
|
203
|
1742 msgstr ""
|
|
1743 "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
1744
|
|
1745 #: fileio.c:3480
|
170
|
1746 msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)"
|
203
|
1747 msgstr ""
|
|
1748 "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
1749
|
|
1750 #: fileio.c:3542
|
170
|
1751 msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)"
|
|
1752 msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
1753
|
203
|
1754 #: fileio.c:3652
|
170
|
1755 msgid "E214: Can't find temp file for writing"
|
|
1756 msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ"
|
|
1757
|
203
|
1758 #: fileio.c:3670
|
170
|
1759 msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)"
|
203
|
1760 msgstr ""
|
|
1761 "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)"
|
|
1762
|
|
1763 #: fileio.c:3705
|
170
|
1764 msgid "E166: Can't open linked file for writing"
|
|
1765 msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ"
|
|
1766
|
203
|
1767 #: fileio.c:3709
|
170
|
1768 msgid "E212: Can't open file for writing"
|
|
1769 msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ"
|
|
1770
|
203
|
1771 #: fileio.c:3971
|
170
|
1772 msgid "E667: Fsync failed"
|
|
1773 msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()"
|
|
1774
|
203
|
1775 #: fileio.c:3978
|
170
|
1776 msgid "E512: Close failed"
|
|
1777 msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công"
|
|
1778
|
203
|
1779 #: fileio.c:4049
|
170
|
1780 msgid "E513: write error, conversion failed"
|
|
1781 msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công"
|
|
1782
|
203
|
1783 #: fileio.c:4055
|
170
|
1784 msgid "E514: write error (file system full?)"
|
|
1785 msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)"
|
|
1786
|
203
|
1787 #: fileio.c:4122
|
170
|
1788 msgid " CONVERSION ERROR"
|
|
1789 msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI"
|
|
1790
|
203
|
1791 #: fileio.c:4138
|
170
|
1792 msgid "[Device]"
|
|
1793 msgstr "[Thiết bị]"
|
|
1794
|
203
|
1795 #: fileio.c:4143
|
170
|
1796 msgid "[New]"
|
|
1797 msgstr "[Mới]"
|
|
1798
|
203
|
1799 #: fileio.c:4165
|
170
|
1800 msgid " [a]"
|
|
1801 msgstr " [a]"
|
|
1802
|
203
|
1803 #: fileio.c:4165
|
170
|
1804 msgid " appended"
|
|
1805 msgstr " đã thêm"
|
|
1806
|
203
|
1807 #: fileio.c:4167
|
170
|
1808 msgid " [w]"
|
|
1809 msgstr " [w]"
|
|
1810
|
203
|
1811 #: fileio.c:4167
|
170
|
1812 msgid " written"
|
|
1813 msgstr " đã ghi"
|
|
1814
|
203
|
1815 #: fileio.c:4217
|
170
|
1816 msgid "E205: Patchmode: can't save original file"
|
|
1817 msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc"
|
|
1818
|
203
|
1819 #: fileio.c:4239
|
170
|
1820 msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file"
|
|
1821 msgstr ""
|
203
|
1822 "E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc "
|
|
1823 "trống rỗng"
|
|
1824
|
|
1825 #: fileio.c:4254
|
170
|
1826 msgid "E207: Can't delete backup file"
|
|
1827 msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)"
|
|
1828
|
203
|
1829 #: fileio.c:4318
|
170
|
1830 msgid ""
|
|
1831 "\n"
|
|
1832 "WARNING: Original file may be lost or damaged\n"
|
|
1833 msgstr ""
|
|
1834 "\n"
|
|
1835 "CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n"
|
|
1836
|
203
|
1837 #: fileio.c:4320
|
170
|
1838 msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!"
|
203
|
1839 msgstr ""
|
|
1840 "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng"
|
|
1841
|
|
1842 #: fileio.c:4409
|
170
|
1843 msgid "[dos]"
|
|
1844 msgstr "[dos]"
|
|
1845
|
203
|
1846 #: fileio.c:4409
|
170
|
1847 msgid "[dos format]"
|
|
1848 msgstr "[định dạng dos]"
|
|
1849
|
203
|
1850 #: fileio.c:4416
|
170
|
1851 msgid "[mac]"
|
|
1852 msgstr "[mac]"
|
|
1853
|
203
|
1854 #: fileio.c:4416
|
170
|
1855 msgid "[mac format]"
|
|
1856 msgstr "[định dạng mac]"
|
|
1857
|
203
|
1858 #: fileio.c:4423
|
170
|
1859 msgid "[unix]"
|
|
1860 msgstr "[unix]"
|
|
1861
|
203
|
1862 #: fileio.c:4423
|
170
|
1863 msgid "[unix format]"
|
|
1864 msgstr "[định dạng unix]"
|
|
1865
|
203
|
1866 #: fileio.c:4450
|
170
|
1867 msgid "1 line, "
|
|
1868 msgstr "1 dòng, "
|
|
1869
|
203
|
1870 #: fileio.c:4452
|
170
|
1871 #, c-format
|
|
1872 msgid "%ld lines, "
|
|
1873 msgstr "%ld dòng, "
|
|
1874
|
203
|
1875 #: fileio.c:4455
|
170
|
1876 msgid "1 character"
|
|
1877 msgstr "1 ký tự"
|
|
1878
|
203
|
1879 #: fileio.c:4457
|
170
|
1880 #, c-format
|
|
1881 msgid "%ld characters"
|
|
1882 msgstr "%ld ký tự"
|
|
1883
|
203
|
1884 #: fileio.c:4467
|
170
|
1885 msgid "[noeol]"
|
|
1886 msgstr "[noeol]"
|
|
1887
|
203
|
1888 #: fileio.c:4467
|
170
|
1889 msgid "[Incomplete last line]"
|
|
1890 msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]"
|
|
1891
|
|
1892 #. don't overwrite messages here
|
|
1893 #. must give this prompt
|
|
1894 #. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers
|
203
|
1895 #: fileio.c:4486
|
170
|
1896 msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!"
|
|
1897 msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!"
|
|
1898
|
203
|
1899 #: fileio.c:4488
|
170
|
1900 msgid "Do you really want to write to it"
|
|
1901 msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này"
|
|
1902
|
203
|
1903 #: fileio.c:5738
|
170
|
1904 #, c-format
|
|
1905 msgid "E208: Error writing to \"%s\""
|
|
1906 msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\""
|
|
1907
|
203
|
1908 #: fileio.c:5745
|
170
|
1909 #, c-format
|
|
1910 msgid "E209: Error closing \"%s\""
|
|
1911 msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\""
|
|
1912
|
203
|
1913 #: fileio.c:5748
|
170
|
1914 #, c-format
|
|
1915 msgid "E210: Error reading \"%s\""
|
|
1916 msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\""
|
|
1917
|
203
|
1918 #: fileio.c:5982
|
170
|
1919 msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer"
|
|
1920 msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell"
|
|
1921
|
203
|
1922 #: fileio.c:5989
|
170
|
1923 #, c-format
|
|
1924 msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available"
|
|
1925 msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa"
|
|
1926
|
203
|
1927 #: fileio.c:6003
|
170
|
1928 #, c-format
|
|
1929 msgid ""
|
|
1930 "W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as "
|
|
1931 "well"
|
|
1932 msgstr ""
|
|
1933 "W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào "
|
|
1934 "nhau"
|
|
1935
|
203
|
1936 #: fileio.c:6006
|
170
|
1937 #, c-format
|
|
1938 msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started"
|
|
1939 msgstr ""
|
|
1940 "W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
|
|
1941
|
203
|
1942 #: fileio.c:6008
|
170
|
1943 #, c-format
|
|
1944 msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started"
|
|
1945 msgstr ""
|
|
1946 "W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt "
|
|
1947 "đầu soạn thảo"
|
|
1948
|
203
|
1949 #: fileio.c:6018
|
170
|
1950 #, c-format
|
|
1951 msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started"
|
|
1952 msgstr ""
|
|
1953 "W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
|
|
1954
|
203
|
1955 #: fileio.c:6031
|
170
|
1956 msgid "See \":help W11\" for more info."
|
|
1957 msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"."
|
|
1958
|
203
|
1959 #: fileio.c:6045
|
170
|
1960 msgid "Warning"
|
|
1961 msgstr "Cảnh báo"
|
|
1962
|
203
|
1963 #: fileio.c:6046
|
170
|
1964 msgid ""
|
|
1965 "&OK\n"
|
|
1966 "&Load File"
|
|
1967 msgstr ""
|
|
1968 "&OK\n"
|
|
1969 "&Nạp tập tin"
|
|
1970
|
203
|
1971 #: fileio.c:6152
|
170
|
1972 #, c-format
|
|
1973 msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\""
|
|
1974 msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\""
|
|
1975
|
203
|
1976 #: fileio.c:6171
|
170
|
1977 #, c-format
|
|
1978 msgid "E321: Could not reload \"%s\""
|
|
1979 msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\""
|
|
1980
|
203
|
1981 #: fileio.c:6752
|
170
|
1982 msgid "--Deleted--"
|
|
1983 msgstr "--Bị xóa--"
|
|
1984
|
|
1985 #. the group doesn't exist
|
203
|
1986 #: fileio.c:6912
|
170
|
1987 #, c-format
|
|
1988 msgid "E367: No such group: \"%s\""
|
|
1989 msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại"
|
|
1990
|
203
|
1991 #: fileio.c:7038
|
170
|
1992 #, c-format
|
|
1993 msgid "E215: Illegal character after *: %s"
|
|
1994 msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s"
|
|
1995
|
203
|
1996 #: fileio.c:7050
|
170
|
1997 #, c-format
|
|
1998 msgid "E216: No such event: %s"
|
|
1999 msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s"
|
|
2000
|
203
|
2001 #: fileio.c:7052
|
170
|
2002 #, c-format
|
|
2003 msgid "E216: No such group or event: %s"
|
|
2004 msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s"
|
|
2005
|
|
2006 #. Highlight title
|
203
|
2007 #: fileio.c:7210
|
170
|
2008 msgid ""
|
|
2009 "\n"
|
|
2010 "--- Auto-Commands ---"
|
|
2011 msgstr ""
|
|
2012 "\n"
|
|
2013 "--- Câu lệnh tự động ---"
|
|
2014
|
203
|
2015 #: fileio.c:7481
|
170
|
2016 msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events"
|
|
2017 msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện"
|
|
2018
|
203
|
2019 #: fileio.c:7504
|
170
|
2020 msgid "No matching autocommands"
|
|
2021 msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng"
|
|
2022
|
203
|
2023 #: fileio.c:7825
|
170
|
2024 msgid "E218: autocommand nesting too deep"
|
|
2025 msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu"
|
|
2026
|
203
|
2027 #: fileio.c:8100
|
170
|
2028 #, c-format
|
|
2029 msgid "%s Auto commands for \"%s\""
|
|
2030 msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\""
|
|
2031
|
203
|
2032 #: fileio.c:8108
|
170
|
2033 #, c-format
|
|
2034 msgid "Executing %s"
|
|
2035 msgstr "Thực hiện %s"
|
|
2036
|
|
2037 #. always scroll up, don't overwrite
|
203
|
2038 #: fileio.c:8176
|
170
|
2039 #, c-format
|
|
2040 msgid "autocommand %s"
|
|
2041 msgstr "câu lệnh tự động %s"
|
|
2042
|
203
|
2043 #: fileio.c:8743
|
170
|
2044 msgid "E219: Missing {."
|
|
2045 msgstr "E219: Thiếu {."
|
|
2046
|
203
|
2047 #: fileio.c:8745
|
170
|
2048 msgid "E220: Missing }."
|
|
2049 msgstr "E220: Thiếu }."
|
|
2050
|
|
2051 #: fold.c:68
|
|
2052 msgid "E490: No fold found"
|
|
2053 msgstr "E490: Không tìm thấy nếp gấp"
|
|
2054
|
|
2055 #: fold.c:593
|
|
2056 msgid "E350: Cannot create fold with current 'foldmethod'"
|
|
2057 msgstr ""
|
|
2058 "E350: Không thể tạo nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"
|
|
2059
|
|
2060 #: fold.c:595
|
|
2061 msgid "E351: Cannot delete fold with current 'foldmethod'"
|
|
2062 msgstr ""
|
|
2063 "E351: Không thể xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"
|
|
2064
|
|
2065 #: getchar.c:248
|
|
2066 msgid "E222: Add to read buffer"
|
|
2067 msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc"
|
|
2068
|
203
|
2069 #: getchar.c:2208
|
170
|
2070 msgid "E223: recursive mapping"
|
|
2071 msgstr "E223: ánh xạ đệ quy"
|
|
2072
|
203
|
2073 #: getchar.c:3087
|
170
|
2074 #, c-format
|
|
2075 msgid "E224: global abbreviation already exists for %s"
|
|
2076 msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s"
|
|
2077
|
203
|
2078 #: getchar.c:3090
|
170
|
2079 #, c-format
|
|
2080 msgid "E225: global mapping already exists for %s"
|
|
2081 msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s"
|
|
2082
|
203
|
2083 #: getchar.c:3222
|
170
|
2084 #, c-format
|
|
2085 msgid "E226: abbreviation already exists for %s"
|
|
2086 msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s"
|
|
2087
|
203
|
2088 #: getchar.c:3225
|
170
|
2089 #, c-format
|
|
2090 msgid "E227: mapping already exists for %s"
|
|
2091 msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s"
|
|
2092
|
203
|
2093 #: getchar.c:3289
|
170
|
2094 msgid "No abbreviation found"
|
|
2095 msgstr "Không tìm thấy viết tắt"
|
|
2096
|
203
|
2097 #: getchar.c:3291
|
170
|
2098 msgid "No mapping found"
|
|
2099 msgstr "Không tìm thấy ánh xạ"
|
|
2100
|
203
|
2101 #: getchar.c:4183
|
170
|
2102 msgid "E228: makemap: Illegal mode"
|
|
2103 msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép"
|
|
2104
|
|
2105 #: gui_at_fs.c:300
|
|
2106 msgid "<cannot open> "
|
|
2107 msgstr "<không thể mở> "
|
|
2108
|
|
2109 #: gui_at_fs.c:1136
|
|
2110 #, c-format
|
|
2111 msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s"
|
|
2112 msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s"
|
|
2113
|
|
2114 #: gui_at_fs.c:2781
|
|
2115 msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory"
|
|
2116 msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời"
|
|
2117
|
|
2118 #: gui_at_fs.c:2801
|
|
2119 msgid "Pathname:"
|
|
2120 msgstr "Đường dẫn tới tập tin:"
|
|
2121
|
|
2122 #: gui_at_fs.c:2807
|
|
2123 msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory"
|
|
2124 msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời"
|
|
2125
|
|
2126 #: gui_at_fs.c:2815 gui_motif.c:1623
|
|
2127 msgid "OK"
|
|
2128 msgstr "Đồng ý"
|
|
2129
|
|
2130 #: gui_at_fs.c:2815 gui_gtk.c:2731 gui_motif.c:1618 gui_motif.c:2849
|
|
2131 msgid "Cancel"
|
|
2132 msgstr "Hủy bỏ"
|
|
2133
|
203
|
2134 #: gui_athena.c:2047 gui_motif.c:1871
|
|
2135 msgid "Vim dialog"
|
|
2136 msgstr "Hộp thoại Vim"
|
|
2137
|
170
|
2138 #: gui_at_sb.c:486
|
|
2139 msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap."
|
|
2140 msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn."
|
|
2141
|
203
|
2142 #: gui_beval.c:101 gui_w32.c:3978
|
170
|
2143 msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback"
|
203
|
2144 msgstr "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại"
|
|
2145
|
|
2146 #: gui.c:220
|
|
2147 msgid "E229: Cannot start the GUI"
|
|
2148 msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI"
|
|
2149
|
|
2150 #: gui.c:349
|
|
2151 #, c-format
|
|
2152 msgid "E230: Cannot read from \"%s\""
|
|
2153 msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\""
|
|
2154
|
|
2155 #: gui.c:472
|
|
2156 msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found"
|
|
2157 msgstr ""
|
|
2158 "E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng"
|
|
2159
|
|
2160 #: gui.c:477
|
|
2161 msgid "E231: 'guifontwide' invalid"
|
|
2162 msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng"
|
|
2163
|
|
2164 #: gui.c:547
|
|
2165 msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid"
|
|
2166 msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng"
|
|
2167
|
|
2168 #: gui.c:4064
|
|
2169 #, c-format
|
|
2170 msgid "E254: Cannot allocate color %s"
|
|
2171 msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s"
|
170
|
2172
|
|
2173 #: gui_gtk.c:1607
|
|
2174 msgid "Vim dialog..."
|
|
2175 msgstr "Hộp thoại Vim..."
|
|
2176
|
203
|
2177 #: gui_gtk.c:2060 message.c:2999
|
170
|
2178 msgid ""
|
|
2179 "&Yes\n"
|
|
2180 "&No\n"
|
|
2181 "&Cancel"
|
|
2182 msgstr ""
|
|
2183 "&Có\n"
|
|
2184 "&Không\n"
|
|
2185 "&Dừng"
|
|
2186
|
|
2187 #: gui_gtk.c:2268
|
|
2188 msgid "Input _Methods"
|
203
|
2189 msgstr "Phương pháp _nhập liệu"
|
170
|
2190
|
|
2191 #: gui_gtk.c:2534 gui_motif.c:2768
|
|
2192 msgid "VIM - Search and Replace..."
|
|
2193 msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..."
|
|
2194
|
|
2195 #: gui_gtk.c:2542 gui_motif.c:2770
|
|
2196 msgid "VIM - Search..."
|
|
2197 msgstr "VIM - Tìm kiếm..."
|
|
2198
|
|
2199 #: gui_gtk.c:2574 gui_motif.c:2888
|
|
2200 msgid "Find what:"
|
|
2201 msgstr "Tìm kiếm gì:"
|
|
2202
|
|
2203 #: gui_gtk.c:2592 gui_motif.c:2920
|
|
2204 msgid "Replace with:"
|
|
2205 msgstr "Thay thế bởi:"
|
|
2206
|
|
2207 #. whole word only button
|
|
2208 #: gui_gtk.c:2624 gui_motif.c:3036
|
|
2209 msgid "Match whole word only"
|
|
2210 msgstr "Chỉ tìm tương ứng hoàn toàn với từ"
|
|
2211
|
|
2212 #. match case button
|
|
2213 #: gui_gtk.c:2635 gui_motif.c:3048
|
|
2214 msgid "Match case"
|
|
2215 msgstr "Có tính kiểu chữ"
|
|
2216
|
|
2217 #: gui_gtk.c:2645 gui_motif.c:2990
|
|
2218 msgid "Direction"
|
|
2219 msgstr "Hướng"
|
|
2220
|
|
2221 #. 'Up' and 'Down' buttons
|
|
2222 #: gui_gtk.c:2657 gui_motif.c:3002
|
|
2223 msgid "Up"
|
|
2224 msgstr "Lên"
|
|
2225
|
|
2226 #: gui_gtk.c:2661 gui_motif.c:3010
|
|
2227 msgid "Down"
|
|
2228 msgstr "Xuống"
|
|
2229
|
|
2230 #: gui_gtk.c:2683 gui_gtk.c:2685 gui_motif.c:2792
|
|
2231 msgid "Find Next"
|
|
2232 msgstr "Tìm tiếp"
|
|
2233
|
|
2234 #: gui_gtk.c:2702 gui_gtk.c:2704 gui_motif.c:2809
|
|
2235 msgid "Replace"
|
|
2236 msgstr "Thay thế"
|
|
2237
|
|
2238 #: gui_gtk.c:2715 gui_gtk.c:2717 gui_motif.c:2822
|
|
2239 msgid "Replace All"
|
|
2240 msgstr "Thay thế tất cả"
|
|
2241
|
|
2242 #: gui_gtk_x11.c:2327
|
|
2243 msgid "Vim: Received \"die\" request from session manager\n"
|
|
2244 msgstr "Vim: Nhận được yêu cầu \"chết\" (dừng) từ trình quản lý màn hình\n"
|
|
2245
|
|
2246 #: gui_gtk_x11.c:3519
|
|
2247 msgid "Vim: Main window unexpectedly destroyed\n"
|
|
2248 msgstr "Vim: Cửa sổ chính đã bị đóng đột ngột\n"
|
|
2249
|
|
2250 #: gui_gtk_x11.c:4138
|
|
2251 msgid "Font Selection"
|
|
2252 msgstr "Chọn phông chữ"
|
|
2253
|
|
2254 #: gui_gtk_x11.c:6035 ui.c:2120
|
|
2255 msgid "Used CUT_BUFFER0 instead of empty selection"
|
|
2256 msgstr "Sử dụng CUT_BUFFER0 thay cho lựa chọn trống rỗng"
|
|
2257
|
|
2258 #: gui_motif.c:1617 gui_motif.c:1620
|
|
2259 msgid "Filter"
|
|
2260 msgstr "Đầu lọc"
|
|
2261
|
|
2262 #: gui_motif.c:1619
|
|
2263 msgid "Directories"
|
|
2264 msgstr "Thư mục"
|
|
2265
|
|
2266 #: gui_motif.c:1621
|
|
2267 msgid "Help"
|
|
2268 msgstr "Trợ giúp"
|
|
2269
|
|
2270 #: gui_motif.c:1622
|
|
2271 msgid "Files"
|
|
2272 msgstr "Tập tin"
|
|
2273
|
|
2274 #: gui_motif.c:1624
|
|
2275 msgid "Selection"
|
|
2276 msgstr "Lựa chọn"
|
|
2277
|
|
2278 #: gui_motif.c:2835
|
|
2279 msgid "Undo"
|
|
2280 msgstr "Hủy thao tác"
|
|
2281
|
|
2282 #: gui_riscos.c:952
|
|
2283 #, c-format
|
|
2284 msgid "E610: Can't load Zap font '%s'"
|
|
2285 msgstr "E610: Không nạp được phông chữ Zap '%s'"
|
|
2286
|
|
2287 #: gui_riscos.c:1048
|
|
2288 #, c-format
|
|
2289 msgid "E611: Can't use font %s"
|
|
2290 msgstr "E611: Không sử dụng được phông chữ %s"
|
|
2291
|
|
2292 #: gui_riscos.c:3270
|
|
2293 msgid ""
|
|
2294 "\n"
|
|
2295 "Sending message to terminate child process.\n"
|
|
2296 msgstr ""
|
|
2297 "\n"
|
|
2298 "Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n"
|
|
2299
|
203
|
2300 #: gui_w32.c:839
|
|
2301 #, c-format
|
|
2302 msgid "E671: Cannot find window title \"%s\""
|
|
2303 msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\""
|
|
2304
|
|
2305 #: gui_w32.c:847
|
170
|
2306 #, c-format
|
|
2307 msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version."
|
|
2308 msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE."
|
|
2309
|
203
|
2310 #: gui_w32.c:1100
|
|
2311 msgid "E672: Unable to open window inside MDI application"
|
|
2312 msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI"
|
|
2313
|
|
2314 #: gui_w48.c:2163
|
170
|
2315 msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')"
|
|
2316 msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
|
|
2317
|
203
|
2318 #: gui_w48.c:2188
|
170
|
2319 msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')"
|
|
2320 msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
|
|
2321
|
|
2322 #: gui_x11.c:1537
|
|
2323 msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect"
|
|
2324 msgstr ""
|
|
2325 "Vim E458: Không chỉ định được bản ghi trong bảng màu, một vài màu có thể "
|
|
2326 "hiển thị không chính xác"
|
|
2327
|
|
2328 #: gui_x11.c:2118
|
|
2329 #, c-format
|
|
2330 msgid "E250: Fonts for the following charsets are missing in fontset %s:"
|
|
2331 msgstr "E250: Trong bộ phông chữ %s thiếu phông cho các bảng mã sau:"
|
|
2332
|
|
2333 #: gui_x11.c:2161
|
|
2334 #, c-format
|
|
2335 msgid "E252: Fontset name: %s"
|
|
2336 msgstr "E252: Bộ phông chữ: %s"
|
|
2337
|
|
2338 #: gui_x11.c:2162
|
|
2339 #, c-format
|
|
2340 msgid "Font '%s' is not fixed-width"
|
|
2341 msgstr "Phông chữ '%s' không phải là phông có độ rộng cố định (fixed-width)"
|
|
2342
|
|
2343 #: gui_x11.c:2181
|
|
2344 #, c-format
|
|
2345 msgid "E253: Fontset name: %s\n"
|
|
2346 msgstr "E253: Bộ phông chữ: %s\n"
|
|
2347
|
|
2348 #: gui_x11.c:2182
|
|
2349 #, c-format
|
|
2350 msgid "Font0: %s\n"
|
|
2351 msgstr "Font0: %s\n"
|
|
2352
|
|
2353 #: gui_x11.c:2183
|
|
2354 #, c-format
|
|
2355 msgid "Font1: %s\n"
|
|
2356 msgstr "Font1: %s\n"
|
|
2357
|
|
2358 #: gui_x11.c:2184
|
203
|
2359 #, c-format
|
170
|
2360 msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n"
|
203
|
2361 msgstr ""
|
|
2362 "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n"
|
170
|
2363
|
|
2364 #: gui_x11.c:2185
|
|
2365 #, c-format
|
|
2366 msgid "Font0 width: %ld\n"
|
|
2367 msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n"
|
|
2368
|
|
2369 #: gui_x11.c:2186
|
|
2370 #, c-format
|
|
2371 msgid ""
|
|
2372 "Font1 width: %ld\n"
|
|
2373 "\n"
|
|
2374 msgstr ""
|
|
2375 "Chiều rộng font1: %ld\n"
|
|
2376 "\n"
|
|
2377
|
|
2378 #: hangulin.c:610
|
|
2379 msgid "E256: Hangul automata ERROR"
|
|
2380 msgstr "E256: LỖI máy tự động Hangual (tiếng Hàn)"
|
|
2381
|
|
2382 #: if_cscope.c:77
|
|
2383 msgid "Add a new database"
|
|
2384 msgstr "Thêm một cơ sở dữ liệu mới"
|
|
2385
|
|
2386 #: if_cscope.c:79
|
|
2387 msgid "Query for a pattern"
|
|
2388 msgstr "Yêu cầu theo một mẫu"
|
|
2389
|
|
2390 #: if_cscope.c:81
|
|
2391 msgid "Show this message"
|
|
2392 msgstr "Hiển thị thông báo này"
|
|
2393
|
|
2394 #: if_cscope.c:83
|
|
2395 msgid "Kill a connection"
|
|
2396 msgstr "Hủy kết nối"
|
|
2397
|
|
2398 #: if_cscope.c:85
|
|
2399 msgid "Reinit all connections"
|
|
2400 msgstr "Khởi đầu lại tất cả các kết nối"
|
|
2401
|
|
2402 #: if_cscope.c:87
|
|
2403 msgid "Show connections"
|
|
2404 msgstr "Hiển thị kết nối"
|
|
2405
|
|
2406 #: if_cscope.c:95
|
|
2407 #, c-format
|
|
2408 msgid "E560: Usage: cs[cope] %s"
|
|
2409 msgstr "E560: Sử dụng: cs[cope] %s"
|
|
2410
|
|
2411 #: if_cscope.c:124
|
|
2412 msgid "This cscope command does not support splitting the window.\n"
|
|
2413 msgstr "Câu lệnh cscope này không hỗ trợ việc chia (split) cửa sổ.\n"
|
|
2414
|
|
2415 #: if_cscope.c:175
|
|
2416 msgid "E562: Usage: cstag <ident>"
|
|
2417 msgstr "E562: Sử dụng: cstag <tên>"
|
|
2418
|
|
2419 #: if_cscope.c:231
|
|
2420 msgid "E257: cstag: tag not found"
|
|
2421 msgstr "E257: cstag: không tìm thấy thẻ ghi"
|
|
2422
|
|
2423 #: if_cscope.c:409
|
|
2424 #, c-format
|
|
2425 msgid "E563: stat(%s) error: %d"
|
|
2426 msgstr "E563: lỗi stat(%s): %d"
|
|
2427
|
|
2428 #: if_cscope.c:419
|
|
2429 msgid "E563: stat error"
|
|
2430 msgstr "E563: lỗi stat"
|
|
2431
|
|
2432 #: if_cscope.c:516
|
|
2433 #, c-format
|
|
2434 msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database"
|
203
|
2435 msgstr ""
|
|
2436 "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp"
|
170
|
2437
|
|
2438 #: if_cscope.c:534
|
|
2439 #, c-format
|
|
2440 msgid "Added cscope database %s"
|
|
2441 msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s"
|
|
2442
|
|
2443 #: if_cscope.c:589
|
|
2444 #, c-format
|
|
2445 msgid "E262: error reading cscope connection %ld"
|
|
2446 msgstr "E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %ld"
|
|
2447
|
|
2448 #: if_cscope.c:694
|
|
2449 msgid "E561: unknown cscope search type"
|
|
2450 msgstr "E561: không rõ loại tìm kiếm cscope"
|
|
2451
|
|
2452 #: if_cscope.c:736
|
|
2453 msgid "E566: Could not create cscope pipes"
|
|
2454 msgstr "E566: Không tạo được đường ống (pipe) cho cscope"
|
|
2455
|
|
2456 #: if_cscope.c:753
|
|
2457 msgid "E622: Could not fork for cscope"
|
|
2458 msgstr "E622: Không thực hiện được fork() cho cscope"
|
|
2459
|
|
2460 #: if_cscope.c:847 if_cscope.c:897
|
|
2461 msgid "cs_create_connection exec failed"
|
|
2462 msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công"
|
|
2463
|
|
2464 #: if_cscope.c:898
|
|
2465 msgid "E623: Could not spawn cscope process"
|
|
2466 msgstr "E623: Chạy tiến trình cscope không thành công"
|
|
2467
|
|
2468 #: if_cscope.c:911
|
|
2469 msgid "cs_create_connection: fdopen for to_fp failed"
|
|
2470 msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho to_fp không thành công"
|
|
2471
|
|
2472 #: if_cscope.c:913
|
|
2473 msgid "cs_create_connection: fdopen for fr_fp failed"
|
|
2474 msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho fr_fp không thành công"
|
|
2475
|
|
2476 #: if_cscope.c:951
|
|
2477 msgid "E567: no cscope connections"
|
|
2478 msgstr "E567: không có kết nối với cscope"
|
|
2479
|
|
2480 #: if_cscope.c:1025
|
|
2481 #, c-format
|
|
2482 msgid "E259: no matches found for cscope query %s of %s"
|
|
2483 msgstr "E259: không tìm thấy tương ứng với yêu cầu cscope %s cho %s"
|
|
2484
|
|
2485 #: if_cscope.c:1082
|
|
2486 #, c-format
|
|
2487 msgid "E469: invalid cscopequickfix flag %c for %c"
|
|
2488 msgstr "E469: cờ cscopequickfix %c cho %c không chính xác"
|
|
2489
|
|
2490 #: if_cscope.c:1152
|
|
2491 msgid "cscope commands:\n"
|
|
2492 msgstr "các lệnh cscope:\n"
|
|
2493
|
|
2494 #: if_cscope.c:1155
|
|
2495 #, c-format
|
|
2496 msgid "%-5s: %-30s (Usage: %s)"
|
|
2497 msgstr "%-5s: %-30s (Sử dụng: %s)"
|
|
2498
|
|
2499 #: if_cscope.c:1253
|
|
2500 #, c-format
|
|
2501 msgid "E625: cannot open cscope database: %s"
|
|
2502 msgstr "E625: không mở được cơ sở dữ liệu cscope: %s"
|
|
2503
|
|
2504 #: if_cscope.c:1271
|
|
2505 msgid "E626: cannot get cscope database information"
|
|
2506 msgstr "E626: không lấy được thông tin về cơ sở dữ liệu cscope"
|
|
2507
|
|
2508 #: if_cscope.c:1296
|
|
2509 msgid "E568: duplicate cscope database not added"
|
|
2510 msgstr "E568: cơ sở dữ liệu này của cscope đã được gắn vào từ trước"
|
|
2511
|
|
2512 #: if_cscope.c:1307
|
|
2513 msgid "E569: maximum number of cscope connections reached"
|
|
2514 msgstr "E569: đã đạt tới số kết nối lớn nhất cho phép với cscope"
|
|
2515
|
|
2516 #: if_cscope.c:1424
|
|
2517 #, c-format
|
|
2518 msgid "E261: cscope connection %s not found"
|
|
2519 msgstr "E261: kết nối với cscope %s không được tìm thấy"
|
|
2520
|
|
2521 #: if_cscope.c:1458
|
|
2522 #, c-format
|
|
2523 msgid "cscope connection %s closed"
|
|
2524 msgstr "kết nối %s với cscope đã bị đóng"
|
|
2525
|
|
2526 #. should not reach here
|
|
2527 #: if_cscope.c:1598
|
|
2528 msgid "E570: fatal error in cs_manage_matches"
|
|
2529 msgstr "E570: lỗi nặng trong cs_manage_matches"
|
|
2530
|
|
2531 #: if_cscope.c:1848
|
|
2532 #, c-format
|
|
2533 msgid "Cscope tag: %s"
|
|
2534 msgstr "Thẻ ghi cscope: %s"
|
|
2535
|
|
2536 #: if_cscope.c:1870
|
|
2537 msgid ""
|
|
2538 "\n"
|
|
2539 " # line"
|
|
2540 msgstr ""
|
|
2541 "\n"
|
|
2542 " # dòng"
|
|
2543
|
|
2544 #: if_cscope.c:1872
|
|
2545 msgid "filename / context / line\n"
|
|
2546 msgstr "tên tập tin / nội dung / dòng\n"
|
|
2547
|
|
2548 #: if_cscope.c:1990
|
|
2549 #, c-format
|
|
2550 msgid "E609: Cscope error: %s"
|
|
2551 msgstr "E609: Lỗi cscope: %s"
|
|
2552
|
|
2553 #: if_cscope.c:2176
|
|
2554 msgid "All cscope databases reset"
|
|
2555 msgstr "Khởi động lại tất cả cơ sở dữ liệu cscope"
|
|
2556
|
|
2557 #: if_cscope.c:2244
|
|
2558 msgid "no cscope connections\n"
|
|
2559 msgstr "không có kết nối với cscope\n"
|
|
2560
|
|
2561 #: if_cscope.c:2248
|
|
2562 msgid " # pid database name prepend path\n"
|
|
2563 msgstr " # pid tên cơ sở dữ liệu đường dẫn ban đầu\n"
|
|
2564
|
|
2565 #: if_python.c:436
|
|
2566 msgid ""
|
|
2567 "E263: Sorry, this command is disabled, the Python library could not be "
|
|
2568 "loaded."
|
|
2569 msgstr ""
|
|
2570 "E263: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Python chưa được nạp."
|
|
2571
|
|
2572 #: if_python.c:500
|
|
2573 msgid "E659: Cannot invoke Python recursively"
|
|
2574 msgstr "E659: Không thể gọi Python một cách đệ quy"
|
|
2575
|
|
2576 #: if_python.c:701
|
|
2577 msgid "can't delete OutputObject attributes"
|
|
2578 msgstr "Không xóa được thuộc tính OutputObject"
|
|
2579
|
|
2580 #: if_python.c:708
|
|
2581 msgid "softspace must be an integer"
|
|
2582 msgstr "giá trị softspace phải là một số nguyên"
|
|
2583
|
|
2584 #: if_python.c:716
|
|
2585 msgid "invalid attribute"
|
|
2586 msgstr "thuộc tính không đúng"
|
|
2587
|
|
2588 #: if_python.c:755 if_python.c:769
|
|
2589 msgid "writelines() requires list of strings"
|
|
2590 msgstr "writelines() yêu cầu một danh sách các chuỗi"
|
|
2591
|
|
2592 #: if_python.c:895
|
|
2593 msgid "E264: Python: Error initialising I/O objects"
|
|
2594 msgstr "E264: Python: Lỗi khi bắt đầu sử dụng vật thể I/O"
|
|
2595
|
|
2596 #: if_python.c:1080 if_tcl.c:1402
|
|
2597 msgid "invalid expression"
|
|
2598 msgstr "biểu thức không đúng"
|
|
2599
|
|
2600 #: if_python.c:1094 if_tcl.c:1407
|
|
2601 msgid "expressions disabled at compile time"
|
|
2602 msgstr "biểu thức bị tắt khi biên dịch"
|
|
2603
|
|
2604 #: if_python.c:1107
|
|
2605 msgid "attempt to refer to deleted buffer"
|
|
2606 msgstr "cố chỉ đến bộ đệm đã bị xóa"
|
|
2607
|
|
2608 #: if_python.c:1122 if_python.c:1163 if_python.c:1227 if_tcl.c:1214
|
|
2609 msgid "line number out of range"
|
|
2610 msgstr "số thứ tự của dòng vượt quá giới hạn"
|
|
2611
|
|
2612 #: if_python.c:1362
|
|
2613 #, c-format
|
|
2614 msgid "<buffer object (deleted) at %8lX>"
|
|
2615 msgstr "<vật thể của bộ đệm (bị xóa) tại %8lX>"
|
|
2616
|
|
2617 #: if_python.c:1453 if_tcl.c:836
|
|
2618 msgid "invalid mark name"
|
|
2619 msgstr "tên dấu hiệu không đúng"
|
|
2620
|
|
2621 #: if_python.c:1733
|
|
2622 msgid "no such buffer"
|
|
2623 msgstr "không có bộ đệm như vậy"
|
|
2624
|
|
2625 #: if_python.c:1821
|
|
2626 msgid "attempt to refer to deleted window"
|
|
2627 msgstr "cố chỉ đến cửa sổ đã bị đóng"
|
|
2628
|
|
2629 #: if_python.c:1866
|
|
2630 msgid "readonly attribute"
|
|
2631 msgstr "thuộc tính chỉ đọc"
|
|
2632
|
|
2633 #: if_python.c:1879
|
|
2634 msgid "cursor position outside buffer"
|
|
2635 msgstr "vị trí con trỏ nằm ngoài bộ đệm"
|
|
2636
|
|
2637 #: if_python.c:1956
|
|
2638 #, c-format
|
|
2639 msgid "<window object (deleted) at %.8lX>"
|
|
2640 msgstr "<vật thể của cửa sổ (bị xóa) tại %.8lX>"
|
|
2641
|
|
2642 #: if_python.c:1968
|
|
2643 #, c-format
|
|
2644 msgid "<window object (unknown) at %.8lX>"
|
|
2645 msgstr "<vật thể của cửa sổ (không rõ) tại %.8lX>"
|
|
2646
|
|
2647 #: if_python.c:1970
|
|
2648 #, c-format
|
|
2649 msgid "<window %d>"
|
|
2650 msgstr "<cửa sổ %d>"
|
|
2651
|
|
2652 #: if_python.c:2046
|
|
2653 msgid "no such window"
|
|
2654 msgstr "không có cửa sổ như vậy"
|
|
2655
|
|
2656 #: if_python.c:2307 if_python.c:2341 if_python.c:2396 if_python.c:2464
|
|
2657 #: if_python.c:2586 if_python.c:2638 if_tcl.c:684 if_tcl.c:729 if_tcl.c:803
|
|
2658 #: if_tcl.c:873 if_tcl.c:1999
|
|
2659 msgid "cannot save undo information"
|
|
2660 msgstr "không ghi được thông tin về việc hủy thao tác"
|
|
2661
|
|
2662 #: if_python.c:2309 if_python.c:2403 if_python.c:2475
|
|
2663 msgid "cannot delete line"
|
|
2664 msgstr "không xóa được dòng"
|
|
2665
|
|
2666 #: if_python.c:2346 if_python.c:2491 if_tcl.c:690 if_tcl.c:2021
|
|
2667 msgid "cannot replace line"
|
|
2668 msgstr "không thay thế được dòng"
|
|
2669
|
|
2670 #: if_python.c:2509 if_python.c:2588 if_python.c:2646
|
|
2671 msgid "cannot insert line"
|
|
2672 msgstr "không chèn được dòng"
|
|
2673
|
|
2674 #: if_python.c:2750
|
|
2675 msgid "string cannot contain newlines"
|
|
2676 msgstr "chuỗi không thể chứa ký tự dòng mới"
|
|
2677
|
|
2678 #: if_ruby.c:422
|
|
2679 msgid ""
|
|
2680 "E266: Sorry, this command is disabled, the Ruby library could not be loaded."
|
|
2681 msgstr ""
|
|
2682 "E266: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Ruby chưa đượcnạp."
|
|
2683
|
|
2684 #: if_ruby.c:485
|
|
2685 #, c-format
|
|
2686 msgid "E273: unknown longjmp status %d"
|
|
2687 msgstr "E273: không rõ trạng thái của longjmp %d"
|
|
2688
|
|
2689 #: if_sniff.c:67
|
|
2690 msgid "Toggle implementation/definition"
|
|
2691 msgstr "Bật tắt giữa thi hành/định nghĩa"
|
|
2692
|
|
2693 #: if_sniff.c:68
|
|
2694 msgid "Show base class of"
|
|
2695 msgstr "Hiển thị hạng cơ bản của"
|
|
2696
|
|
2697 #: if_sniff.c:69
|
|
2698 msgid "Show overridden member function"
|
|
2699 msgstr "Hiển thị hàm số bị nạp đè lên"
|
|
2700
|
|
2701 #: if_sniff.c:70
|
|
2702 msgid "Retrieve from file"
|
|
2703 msgstr "Nhận từ tập tin"
|
|
2704
|
|
2705 #: if_sniff.c:71
|
|
2706 msgid "Retrieve from project"
|
|
2707 msgstr "Nhận từ dự án"
|
|
2708
|
|
2709 #: if_sniff.c:73
|
|
2710 msgid "Retrieve from all projects"
|
|
2711 msgstr "Nhận từ tất cả các dự án"
|
|
2712
|
|
2713 #: if_sniff.c:74
|
|
2714 msgid "Retrieve"
|
|
2715 msgstr "Nhận"
|
|
2716
|
|
2717 #: if_sniff.c:75
|
|
2718 msgid "Show source of"
|
|
2719 msgstr "Hiển thị mã nguồn"
|
|
2720
|
|
2721 #: if_sniff.c:76
|
|
2722 msgid "Find symbol"
|
|
2723 msgstr "Tìm ký hiệu"
|
|
2724
|
|
2725 #: if_sniff.c:77
|
|
2726 msgid "Browse class"
|
|
2727 msgstr "Duyệt hạng"
|
|
2728
|
|
2729 #: if_sniff.c:78
|
|
2730 msgid "Show class in hierarchy"
|
|
2731 msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc"
|
|
2732
|
|
2733 #: if_sniff.c:79
|
|
2734 msgid "Show class in restricted hierarchy"
|
|
2735 msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc giới hạn"
|
|
2736
|
|
2737 #: if_sniff.c:80
|
|
2738 msgid "Xref refers to"
|
|
2739 msgstr "Xref chỉ đến"
|
|
2740
|
|
2741 #: if_sniff.c:81
|
|
2742 msgid "Xref referred by"
|
|
2743 msgstr "Liên kết đến xref từ"
|
|
2744
|
|
2745 #: if_sniff.c:82
|
|
2746 msgid "Xref has a"
|
|
2747 msgstr "Xref có một"
|
|
2748
|
|
2749 #: if_sniff.c:83
|
|
2750 msgid "Xref used by"
|
|
2751 msgstr "Xref được sử dụng bởi"
|
|
2752
|
|
2753 #: if_sniff.c:84
|
|
2754 msgid "Show docu of"
|
|
2755 msgstr "Hiển thị docu của"
|
|
2756
|
|
2757 #: if_sniff.c:85
|
|
2758 msgid "Generate docu for"
|
|
2759 msgstr "Tạo docu cho"
|
|
2760
|
|
2761 #: if_sniff.c:97
|
|
2762 msgid ""
|
|
2763 "Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in "
|
|
2764 "$PATH).\n"
|
|
2765 msgstr ""
|
203
|
2766 "Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường.(sniffemacs "
|
|
2767 "phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n"
|
170
|
2768
|
|
2769 #: if_sniff.c:425
|
|
2770 msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected"
|
|
2771 msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối"
|
|
2772
|
|
2773 #: if_sniff.c:553
|
|
2774 msgid "SNiFF+ is currently "
|
|
2775 msgstr "Trong thời điểm hiện nay SNiFF+ "
|
|
2776
|
|
2777 #: if_sniff.c:555
|
|
2778 msgid "not "
|
|
2779 msgstr "không "
|
|
2780
|
|
2781 #: if_sniff.c:556
|
|
2782 msgid "connected"
|
|
2783 msgstr "được kết nối"
|
|
2784
|
|
2785 #: if_sniff.c:592
|
|
2786 #, c-format
|
|
2787 msgid "E275: Unknown SNiFF+ request: %s"
|
|
2788 msgstr "E275: không rõ yêu cầu của SNiFF+: %s"
|
|
2789
|
|
2790 #: if_sniff.c:605
|
|
2791 msgid "E276: Error connecting to SNiFF+"
|
|
2792 msgstr "E276: Lỗi kết nối với SNiFF+"
|
|
2793
|
|
2794 #: if_sniff.c:1009
|
|
2795 msgid "E278: SNiFF+ not connected"
|
|
2796 msgstr "E278: SNiFF+ chưa được kết nối"
|
|
2797
|
|
2798 #: if_sniff.c:1018
|
|
2799 msgid "E279: Not a SNiFF+ buffer"
|
|
2800 msgstr "E279: Đây không phải là bộ đệm SNiFF+"
|
|
2801
|
|
2802 #: if_sniff.c:1083
|
|
2803 msgid "Sniff: Error during write. Disconnected"
|
|
2804 msgstr "Sniff: Lỗi trong thời gian ghi nhớ. Ngắt kết nối"
|
|
2805
|
|
2806 #: if_tcl.c:418
|
|
2807 msgid "invalid buffer number"
|
|
2808 msgstr "số của bộ đệm không đúng"
|
|
2809
|
|
2810 #: if_tcl.c:464 if_tcl.c:931 if_tcl.c:1110
|
|
2811 msgid "not implemented yet"
|
|
2812 msgstr "tạm thời chưa được thực thi"
|
|
2813
|
|
2814 #: if_tcl.c:501
|
|
2815 msgid "unknown option"
|
|
2816 msgstr "tùy chọn không rõ"
|
|
2817
|
|
2818 #. ???
|
|
2819 #: if_tcl.c:774
|
|
2820 msgid "cannot set line(s)"
|
|
2821 msgstr "không thể đặt (các) dòng"
|
|
2822
|
|
2823 #: if_tcl.c:845
|
|
2824 msgid "mark not set"
|
|
2825 msgstr "dấu hiệu chưa được đặt"
|
|
2826
|
|
2827 #: if_tcl.c:851 if_tcl.c:1066
|
|
2828 #, c-format
|
|
2829 msgid "row %d column %d"
|
|
2830 msgstr "hàng %d cột %d"
|
|
2831
|
|
2832 #: if_tcl.c:881
|
|
2833 msgid "cannot insert/append line"
|
|
2834 msgstr "không thể chèn hoặc thêm dòng"
|
|
2835
|
|
2836 #: if_tcl.c:1268
|
|
2837 msgid "unknown flag: "
|
|
2838 msgstr "cờ không biết: "
|
|
2839
|
|
2840 #: if_tcl.c:1338
|
|
2841 msgid "unknown vimOption"
|
|
2842 msgstr "không rõ tùy chọn vimOption"
|
|
2843
|
|
2844 #: if_tcl.c:1423
|
|
2845 msgid "keyboard interrupt"
|
|
2846 msgstr "sự gián đoạn của bàn phím"
|
|
2847
|
|
2848 #: if_tcl.c:1428
|
|
2849 msgid "vim error"
|
|
2850 msgstr "lỗi của vim"
|
|
2851
|
|
2852 #: if_tcl.c:1471
|
|
2853 msgid "cannot create buffer/window command: object is being deleted"
|
|
2854 msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa"
|
|
2855
|
|
2856 #: if_tcl.c:1545
|
|
2857 msgid ""
|
|
2858 "cannot register callback command: buffer/window is already being deleted"
|
203
|
2859 msgstr "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa"
|
170
|
2860
|
|
2861 #. This should never happen. Famous last word?
|
|
2862 #: if_tcl.c:1562
|
|
2863 msgid ""
|
|
2864 "E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim."
|
|
2865 "org"
|
|
2866 msgstr ""
|
203
|
2867 "E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc "
|
|
2868 "nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"
|
170
|
2869
|
|
2870 #: if_tcl.c:1563
|
|
2871 msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found"
|
|
2872 msgstr ""
|
|
2873 "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm "
|
|
2874 "hoặc cửa sổ"
|
|
2875
|
|
2876 #: if_tcl.c:1724
|
|
2877 msgid ""
|
|
2878 "E571: Sorry, this command is disabled: the Tcl library could not be loaded."
|
|
2879 msgstr ""
|
|
2880 "E571: Rất tiếc là câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Tcl chưa được nạp"
|
|
2881
|
|
2882 #: if_tcl.c:1886
|
|
2883 msgid ""
|
|
2884 "E281: TCL ERROR: exit code is not int!? Please report this to vim-dev@vim.org"
|
|
2885 msgstr ""
|
|
2886 "E281: LỖI TCL: mã thoát ra không phải là một số nguyên!? Hãy thông báo điều "
|
|
2887 "này đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"
|
|
2888
|
|
2889 #: if_tcl.c:2007
|
|
2890 msgid "cannot get line"
|
|
2891 msgstr "không nhận được dòng"
|
|
2892
|
|
2893 #: if_xcmdsrv.c:225
|
|
2894 msgid "Unable to register a command server name"
|
|
2895 msgstr "Không đăng ký được một tên cho máy chủ câu lệnh"
|
|
2896
|
|
2897 #: if_xcmdsrv.c:473
|
|
2898 msgid "E248: Failed to send command to the destination program"
|
|
2899 msgstr "E248: Gửi câu lệnh vào chương trình khác không thành công"
|
|
2900
|
|
2901 #: if_xcmdsrv.c:747
|
|
2902 #, c-format
|
|
2903 msgid "E573: Invalid server id used: %s"
|
|
2904 msgstr "E573: Sử dụng id máy chủ không đúng: %s"
|
|
2905
|
|
2906 #: if_xcmdsrv.c:1110
|
|
2907 msgid "E251: VIM instance registry property is badly formed. Deleted!"
|
|
2908 msgstr "E251: Thuộc tính đăng ký của Vim được định dạng không đúng. Xóa!"
|
|
2909
|
|
2910 #: main.c:60
|
|
2911 msgid "Unknown option"
|
|
2912 msgstr "Tùy chọn không biết"
|
|
2913
|
|
2914 #: main.c:62
|
|
2915 msgid "Too many edit arguments"
|
|
2916 msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo"
|
|
2917
|
|
2918 #: main.c:64
|
|
2919 msgid "Argument missing after"
|
|
2920 msgstr "Thiếu tham số sau"
|
|
2921
|
|
2922 #: main.c:66
|
|
2923 msgid "Garbage after option"
|
|
2924 msgstr "Rác sau tùy chọn"
|
|
2925
|
|
2926 #: main.c:68
|
|
2927 msgid "Too many \"+command\", \"-c command\" or \"--cmd command\" arguments"
|
|
2928 msgstr ""
|
|
2929 "Quá nhiều tham số \"+câu lệnh\", \"-c câu lệnh\" hoặc \"--cmd câu lệnh\""
|
|
2930
|
|
2931 #: main.c:70
|
|
2932 msgid "Invalid argument for"
|
|
2933 msgstr "Tham số không được phép cho"
|
|
2934
|
203
|
2935 #: main.c:469
|
170
|
2936 msgid "This Vim was not compiled with the diff feature."
|
|
2937 msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)."
|
|
2938
|
203
|
2939 #: main.c:935
|
170
|
2940 msgid "Attempt to open script file again: \""
|
|
2941 msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \""
|
|
2942
|
203
|
2943 #: main.c:944
|
170
|
2944 msgid "Cannot open for reading: \""
|
|
2945 msgstr "Không mở để đọc được: \""
|
|
2946
|
203
|
2947 #: main.c:988
|
170
|
2948 msgid "Cannot open for script output: \""
|
|
2949 msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \""
|
|
2950
|
203
|
2951 #: main.c:1135
|
170
|
2952 #, c-format
|
|
2953 msgid "%d files to edit\n"
|
|
2954 msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n"
|
|
2955
|
203
|
2956 #: main.c:1236
|
170
|
2957 msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n"
|
|
2958 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n"
|
|
2959
|
203
|
2960 #: main.c:1238
|
170
|
2961 msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n"
|
|
2962 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n"
|
|
2963
|
|
2964 #. just in case..
|
203
|
2965 #: main.c:1306
|
170
|
2966 msgid "pre-vimrc command line"
|
203
|
2967 msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc"
|
|
2968
|
|
2969 #: main.c:1347
|
170
|
2970 #, c-format
|
|
2971 msgid "E282: Cannot read from \"%s\""
|
|
2972 msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\""
|
|
2973
|
203
|
2974 #: main.c:2420
|
170
|
2975 msgid ""
|
|
2976 "\n"
|
|
2977 "More info with: \"vim -h\"\n"
|
|
2978 msgstr ""
|
|
2979 "\n"
|
|
2980 "Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n"
|
|
2981
|
203
|
2982 #: main.c:2453
|
170
|
2983 msgid "[file ..] edit specified file(s)"
|
|
2984 msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra"
|
|
2985
|
203
|
2986 #: main.c:2454
|
170
|
2987 msgid "- read text from stdin"
|
|
2988 msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin"
|
|
2989
|
203
|
2990 #: main.c:2455
|
170
|
2991 msgid "-t tag edit file where tag is defined"
|
|
2992 msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra"
|
|
2993
|
203
|
2994 #: main.c:2457
|
170
|
2995 msgid "-q [errorfile] edit file with first error"
|
|
2996 msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên"
|
|
2997
|
203
|
2998 #: main.c:2466
|
170
|
2999 msgid ""
|
|
3000 "\n"
|
|
3001 "\n"
|
|
3002 "usage:"
|
|
3003 msgstr ""
|
|
3004 "\n"
|
|
3005 "\n"
|
|
3006 "Sử dụng:"
|
|
3007
|
203
|
3008 #: main.c:2469
|
170
|
3009 msgid " vim [arguments] "
|
|
3010 msgstr " vim [các tham số] "
|
|
3011
|
203
|
3012 #: main.c:2473
|
170
|
3013 msgid ""
|
|
3014 "\n"
|
|
3015 " or:"
|
|
3016 msgstr ""
|
|
3017 "\n"
|
|
3018 " hoặc:"
|
|
3019
|
203
|
3020 #: main.c:2476
|
170
|
3021 msgid ""
|
|
3022 "\n"
|
|
3023 "\n"
|
|
3024 "Arguments:\n"
|
|
3025 msgstr ""
|
|
3026 "\n"
|
|
3027 "\n"
|
|
3028 "Tham số:\n"
|
|
3029
|
203
|
3030 #: main.c:2477
|
170
|
3031 msgid "--\t\t\tOnly file names after this"
|
|
3032 msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin"
|
|
3033
|
203
|
3034 #: main.c:2479
|
170
|
3035 msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards"
|
|
3036 msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard"
|
|
3037
|
203
|
3038 #: main.c:2482
|
170
|
3039 msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE"
|
|
3040 msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE"
|
|
3041
|
203
|
3042 #: main.c:2483
|
170
|
3043 msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE"
|
|
3044 msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE"
|
|
3045
|
203
|
3046 #: main.c:2486
|
170
|
3047 msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")"
|
|
3048 msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")"
|
|
3049
|
203
|
3050 #: main.c:2487
|
170
|
3051 msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI"
|
203
|
3052 msgstr ""
|
|
3053 "-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi "
|
|
3054 "chạy GUI"
|
|
3055
|
|
3056 #: main.c:2489
|
170
|
3057 msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")"
|
|
3058 msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")"
|
|
3059
|
203
|
3060 #: main.c:2490
|
170
|
3061 msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")"
|
|
3062 msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")"
|
|
3063
|
203
|
3064 #: main.c:2491
|
170
|
3065 msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")"
|
|
3066 msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")"
|
|
3067
|
203
|
3068 #: main.c:2493
|
170
|
3069 msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")"
|
|
3070 msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")"
|
|
3071
|
203
|
3072 #: main.c:2495
|
170
|
3073 msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)"
|
|
3074 msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)"
|
|
3075
|
203
|
3076 #: main.c:2496
|
170
|
3077 msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")"
|
|
3078 msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")"
|
|
3079
|
203
|
3080 #: main.c:2497
|
170
|
3081 msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")"
|
|
3082 msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")"
|
|
3083
|
203
|
3084 #: main.c:2498
|
170
|
3085 msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed"
|
|
3086 msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)"
|
|
3087
|
203
|
3088 #: main.c:2499
|
170
|
3089 msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed"
|
|
3090 msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản"
|
|
3091
|
203
|
3092 #: main.c:2500
|
170
|
3093 msgid "-b\t\t\tBinary mode"
|
|
3094 msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)"
|
|
3095
|
203
|
3096 #: main.c:2502
|
170
|
3097 msgid "-l\t\t\tLisp mode"
|
|
3098 msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp"
|
|
3099
|
203
|
3100 #: main.c:2504
|
170
|
3101 msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'"
|
|
3102 msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'"
|
|
3103
|
203
|
3104 #: main.c:2505
|
170
|
3105 msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'"
|
|
3106 msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'"
|
|
3107
|
203
|
3108 #: main.c:2506
|
170
|
3109 msgid "-V[N]\t\tVerbose level"
|
|
3110 msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo"
|
|
3111
|
203
|
3112 #: main.c:2507
|
170
|
3113 msgid "-D\t\t\tDebugging mode"
|
|
3114 msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)"
|
|
3115
|
203
|
3116 #: main.c:2508
|
170
|
3117 msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only"
|
|
3118 msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ"
|
|
3119
|
203
|
3120 #: main.c:2509
|
170
|
3121 msgid "-r\t\t\tList swap files and exit"
|
|
3122 msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát"
|
|
3123
|
203
|
3124 #: main.c:2510
|
170
|
3125 msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session"
|
|
3126 msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố"
|
|
3127
|
203
|
3128 #: main.c:2511
|
170
|
3129 msgid "-L\t\t\tSame as -r"
|
|
3130 msgstr "-L\t\t\tGiống với -r"
|
|
3131
|
203
|
3132 #: main.c:2513
|
170
|
3133 msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window"
|
|
3134 msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ"
|
|
3135
|
203
|
3136 #: main.c:2514
|
170
|
3137 msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O"
|
|
3138 msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O"
|
|
3139
|
203
|
3140 #: main.c:2517
|
170
|
3141 msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode"
|
|
3142 msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập"
|
|
3143
|
203
|
3144 #: main.c:2520
|
170
|
3145 msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode"
|
|
3146 msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái"
|
|
3147
|
203
|
3148 #: main.c:2523
|
170
|
3149 msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode"
|
|
3150 msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi"
|
|
3151
|
203
|
3152 #: main.c:2525
|
170
|
3153 msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>"
|
|
3154 msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>"
|
|
3155
|
203
|
3156 #: main.c:2526
|
170
|
3157 msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc"
|
|
3158 msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc"
|
|
3159
|
203
|
3160 #: main.c:2528
|
170
|
3161 msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc"
|
|
3162 msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc"
|
|
3163
|
203
|
3164 #: main.c:2530
|
170
|
3165 msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts"
|
|
3166 msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào"
|
|
3167
|
203
|
3168 #: main.c:2531
|
170
|
3169 msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)"
|
|
3170 msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)"
|
|
3171
|
203
|
3172 #: main.c:2532
|
170
|
3173 msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically"
|
|
3174 msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng"
|
|
3175
|
203
|
3176 #: main.c:2533
|
170
|
3177 msgid "+\t\t\tStart at end of file"
|
|
3178 msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin"
|
|
3179
|
203
|
3180 #: main.c:2534
|
170
|
3181 msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>"
|
|
3182 msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)"
|
|
3183
|
203
|
3184 #: main.c:2536
|
170
|
3185 msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file"
|
|
3186 msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc"
|
|
3187
|
203
|
3188 #: main.c:2538
|
170
|
3189 msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file"
|
|
3190 msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
|
|
3191
|
203
|
3192 #: main.c:2539
|
170
|
3193 msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file"
|
|
3194 msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
|
|
3195
|
203
|
3196 #: main.c:2540
|
170
|
3197 msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>"
|
203
|
3198 msgstr ""
|
|
3199 "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>"
|
|
3200
|
|
3201 #: main.c:2541
|
170
|
3202 msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>"
|
|
3203 msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
|
|
3204
|
203
|
3205 #: main.c:2542
|
170
|
3206 msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>"
|
|
3207 msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
|
|
3208
|
203
|
3209 #: main.c:2544
|
170
|
3210 msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files"
|
|
3211 msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa"
|
|
3212
|
203
|
3213 #: main.c:2548
|
170
|
3214 msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server"
|
|
3215 msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra"
|
|
3216
|
203
|
3217 #: main.c:2550
|
170
|
3218 msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server"
|
|
3219 msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X"
|
|
3220
|
203
|
3221 #: main.c:2553
|
170
|
3222 msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible"
|
|
3223 msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể"
|
|
3224
|
203
|
3225 #: main.c:2554
|
170
|
3226 msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server"
|
203
|
3227 msgstr ""
|
|
3228 "--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ"
|
|
3229
|
|
3230 #: main.c:2555
|
170
|
3231 msgid ""
|
|
3232 "--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited"
|
203
|
3233 msgstr "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc"
|
|
3234
|
|
3235 #: main.c:2556
|
170
|
3236 msgid ""
|
|
3237 "--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server"
|
|
3238 msgstr ""
|
203
|
3239 "--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy "
|
|
3240 "chủ"
|
|
3241
|
|
3242 #: main.c:2557
|
170
|
3243 msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit"
|
|
3244 msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát"
|
|
3245
|
203
|
3246 #: main.c:2558
|
170
|
3247 msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result"
|
203
|
3248 msgstr ""
|
|
3249 "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả"
|
|
3250
|
|
3251 #: main.c:2559
|
170
|
3252 msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit"
|
|
3253 msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát"
|
|
3254
|
203
|
3255 #: main.c:2560
|
170
|
3256 msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>"
|
203
|
3257 msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>"
|
|
3258
|
|
3259 #: main.c:2563
|
170
|
3260 msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo"
|
|
3261 msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo"
|
|
3262
|
203
|
3263 #: main.c:2565
|
170
|
3264 msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit"
|
|
3265 msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát"
|
|
3266
|
203
|
3267 #: main.c:2566
|
170
|
3268 msgid "--version\t\tPrint version information and exit"
|
|
3269 msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát"
|
|
3270
|
203
|
3271 #: main.c:2570
|
170
|
3272 msgid ""
|
|
3273 "\n"
|
|
3274 "Arguments recognised by gvim (Motif version):\n"
|
|
3275 msgstr ""
|
|
3276 "\n"
|
|
3277 "Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n"
|
|
3278
|
203
|
3279 #: main.c:2574
|
170
|
3280 msgid ""
|
|
3281 "\n"
|
|
3282 "Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n"
|
|
3283 msgstr ""
|
|
3284 "\n"
|
|
3285 "Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n"
|
|
3286
|
203
|
3287 #: main.c:2576
|
170
|
3288 msgid ""
|
|
3289 "\n"
|
|
3290 "Arguments recognised by gvim (Athena version):\n"
|
|
3291 msgstr ""
|
|
3292 "\n"
|
|
3293 "Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n"
|
|
3294
|
203
|
3295 #: main.c:2580
|
170
|
3296 msgid "-display <display>\tRun vim on <display>"
|
|
3297 msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra"
|
|
3298
|
203
|
3299 #: main.c:2581
|
170
|
3300 msgid "-iconic\t\tStart vim iconified"
|
|
3301 msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ"
|
|
3302
|
203
|
3303 #: main.c:2583
|
170
|
3304 msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>"
|
|
3305 msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>"
|
|
3306
|
203
|
3307 #: main.c:2584
|
170
|
3308 msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n"
|
|
3309 msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n"
|
|
3310
|
203
|
3311 #: main.c:2586
|
170
|
3312 msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)"
|
|
3313 msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)"
|
|
3314
|
203
|
3315 #: main.c:2587
|
170
|
3316 msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)"
|
203
|
3317 msgstr ""
|
|
3318 "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)"
|
|
3319
|
|
3320 #: main.c:2588 main.c:2608
|
170
|
3321 msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)"
|
203
|
3322 msgstr ""
|
|
3323 "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)"
|
|
3324
|
|
3325 #: main.c:2589
|
170
|
3326 msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text"
|
|
3327 msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm"
|
|
3328
|
203
|
3329 #: main.c:2590
|
170
|
3330 msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text"
|
|
3331 msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng"
|
|
3332
|
203
|
3333 #: main.c:2591 main.c:2609
|
170
|
3334 msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)"
|
203
|
3335 msgstr "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)"
|
|
3336
|
|
3337 #: main.c:2592
|
170
|
3338 msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)"
|
203
|
3339 msgstr ""
|
|
3340 "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)"
|
|
3341
|
|
3342 #: main.c:2593
|
170
|
3343 msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)"
|
|
3344 msgstr ""
|
|
3345 "-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)"
|
|
3346
|
203
|
3347 #: main.c:2595
|
170
|
3348 msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)"
|
203
|
3349 msgstr ""
|
|
3350 "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)"
|
|
3351
|
|
3352 #: main.c:2597 main.c:2610
|
170
|
3353 msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)"
|
|
3354 msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)"
|
|
3355
|
203
|
3356 #: main.c:2598
|
170
|
3357 msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)"
|
|
3358 msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)"
|
|
3359
|
203
|
3360 #: main.c:2599
|
170
|
3361 msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource"
|
|
3362 msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra"
|
|
3363
|
203
|
3364 #: main.c:2602
|
170
|
3365 msgid ""
|
|
3366 "\n"
|
|
3367 "Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n"
|
|
3368 msgstr ""
|
|
3369 "\n"
|
|
3370 "Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n"
|
|
3371
|
203
|
3372 #: main.c:2603
|
170
|
3373 msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns"
|
|
3374 msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột"
|
|
3375
|
203
|
3376 #: main.c:2604
|
170
|
3377 msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows"
|
|
3378 msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng"
|
|
3379
|
203
|
3380 #: main.c:2607
|
170
|
3381 msgid ""
|
|
3382 "\n"
|
|
3383 "Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n"
|
|
3384 msgstr ""
|
|
3385 "\n"
|
|
3386 "Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n"
|
|
3387
|
203
|
3388 #: main.c:2611
|
170
|
3389 msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)"
|
|
3390 msgstr ""
|
|
3391 "-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)"
|
|
3392
|
203
|
3393 #: main.c:2613
|
170
|
3394 msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window"
|
|
3395 msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính"
|
|
3396
|
203
|
3397 #: main.c:2615
|
170
|
3398 msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget"
|
|
3399 msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác"
|
|
3400
|
203
|
3401 #: main.c:2618
|
170
|
3402 msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application"
|
|
3403 msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ"
|
|
3404
|
203
|
3405 #: main.c:2856
|
170
|
3406 msgid "No display"
|
|
3407 msgstr "Không có màn hình"
|
|
3408
|
|
3409 #. Failed to send, abort.
|
203
|
3410 #: main.c:2871
|
170
|
3411 msgid ": Send failed.\n"
|
|
3412 msgstr ": Gửi không thành công.\n"
|
|
3413
|
|
3414 #. Let vim start normally.
|
203
|
3415 #: main.c:2877
|
170
|
3416 msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n"
|
|
3417 msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n"
|
|
3418
|
203
|
3419 #: main.c:2915 main.c:2936
|
170
|
3420 #, c-format
|
|
3421 msgid "%d of %d edited"
|
|
3422 msgstr "đã soạn thảo %d từ %d"
|
|
3423
|
203
|
3424 #: main.c:2958
|
170
|
3425 msgid "No display: Send expression failed.\n"
|
|
3426 msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n"
|
|
3427
|
203
|
3428 #: main.c:2970
|
170
|
3429 msgid ": Send expression failed.\n"
|
|
3430 msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n"
|
|
3431
|
|
3432 #: mark.c:709
|
|
3433 msgid "No marks set"
|
|
3434 msgstr "Không có dấu hiệu nào được đặt."
|
|
3435
|
|
3436 #: mark.c:711
|
|
3437 #, c-format
|
|
3438 msgid "E283: No marks matching \"%s\""
|
|
3439 msgstr "E283: Không có dấu hiệu tương ứng với \"%s\""
|
|
3440
|
|
3441 #. Highlight title
|
|
3442 #: mark.c:722
|
|
3443 msgid ""
|
|
3444 "\n"
|
|
3445 "mark line col file/text"
|
|
3446 msgstr ""
|
|
3447 "\n"
|
|
3448 "nhãn dòng cột tập tin/văn bản"
|
|
3449
|
|
3450 #. Highlight title
|
|
3451 #: mark.c:760
|
|
3452 msgid ""
|
|
3453 "\n"
|
|
3454 " jump line col file/text"
|
|
3455 msgstr ""
|
|
3456 "\n"
|
203
|
3457 " bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản"
|
170
|
3458
|
|
3459 #. Highlight title
|
|
3460 #: mark.c:805
|
|
3461 msgid ""
|
|
3462 "\n"
|
|
3463 "change line col text"
|
|
3464 msgstr ""
|
|
3465 "\n"
|
203
|
3466 "thay_đổi dòng cột văn_bản"
|
170
|
3467
|
|
3468 #: mark.c:1281
|
|
3469 msgid ""
|
|
3470 "\n"
|
|
3471 "# File marks:\n"
|
|
3472 msgstr ""
|
|
3473 "\n"
|
|
3474 "# Nhãn của tập tin:\n"
|
|
3475
|
|
3476 #. Write the jumplist with -'
|
|
3477 #: mark.c:1316
|
|
3478 msgid ""
|
|
3479 "\n"
|
|
3480 "# Jumplist (newest first):\n"
|
|
3481 msgstr ""
|
|
3482 "\n"
|
|
3483 "# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n"
|
|
3484
|
|
3485 #: mark.c:1412
|
|
3486 msgid ""
|
|
3487 "\n"
|
|
3488 "# History of marks within files (newest to oldest):\n"
|
|
3489 msgstr ""
|
|
3490 "\n"
|
|
3491 "# Lịch sử các nhãn trong tập tin (từ mới nhất đến cũ nhất):\n"
|
|
3492
|
|
3493 #: mark.c:1501
|
|
3494 msgid "Missing '>'"
|
|
3495 msgstr "Thiếu '>'"
|
|
3496
|
|
3497 #: mbyte.c:467
|
|
3498 msgid "E543: Not a valid codepage"
|
|
3499 msgstr "E543: Bảng mã không cho phép"
|
|
3500
|
|
3501 #: mbyte.c:4431
|
|
3502 msgid "E284: Cannot set IC values"
|
|
3503 msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)"
|
|
3504
|
|
3505 #: mbyte.c:4583
|
|
3506 msgid "E285: Failed to create input context"
|
|
3507 msgstr "E285: Không tạo được nội dung nhập vào"
|
|
3508
|
|
3509 #: mbyte.c:4741
|
|
3510 msgid "E286: Failed to open input method"
|
|
3511 msgstr "E286: Việc thử mở phương pháp nhập không thành công"
|
|
3512
|
|
3513 #: mbyte.c:4752
|
|
3514 msgid "E287: Warning: Could not set destroy callback to IM"
|
|
3515 msgstr ""
|
|
3516 "E287: Cảnh báo: không đặt được sự gọi ngược hủy diệt thành phương pháp nhập"
|
|
3517
|
|
3518 #: mbyte.c:4758
|
|
3519 msgid "E288: input method doesn't support any style"
|
|
3520 msgstr "E288: phương pháp nhập không hỗ trợ bất kỳ phong cách (style) nào"
|
|
3521
|
|
3522 #: mbyte.c:4815
|
|
3523 msgid "E289: input method doesn't support my preedit type"
|
|
3524 msgstr "E289: phương pháp nhập không hỗ trợ loại soạn thảo trước của Vim"
|
|
3525
|
|
3526 #: mbyte.c:4889
|
|
3527 msgid "E290: over-the-spot style requires fontset"
|
|
3528 msgstr "E290: phong cách over-the-spot yêu cầu một bộ phông chữ"
|
|
3529
|
|
3530 #: mbyte.c:4925
|
|
3531 msgid "E291: Your GTK+ is older than 1.2.3. Status area disabled"
|
|
3532 msgstr "E291: GTK+ cũ hơn 1.2.3. Vùng chỉ trạng thái không làm việc"
|
|
3533
|
|
3534 #: mbyte.c:5232
|
|
3535 msgid "E292: Input Method Server is not running"
|
|
3536 msgstr "E292: Máy chủ phương pháp nhập liệu chưa được chạy"
|
|
3537
|
|
3538 #: memfile.c:488
|
|
3539 msgid "E293: block was not locked"
|
|
3540 msgstr "E293: khối chưa bị khóa"
|
|
3541
|
203
|
3542 #: memfile.c:1010
|
170
|
3543 msgid "E294: Seek error in swap file read"
|
|
3544 msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)"
|
|
3545
|
203
|
3546 #: memfile.c:1015
|
170
|
3547 msgid "E295: Read error in swap file"
|
|
3548 msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)"
|
|
3549
|
203
|
3550 #: memfile.c:1067
|
170
|
3551 msgid "E296: Seek error in swap file write"
|
|
3552 msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
|
|
3553
|
203
|
3554 #: memfile.c:1085
|
170
|
3555 msgid "E297: Write error in swap file"
|
|
3556 msgstr "E295: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
|
|
3557
|
203
|
3558 #: memfile.c:1282
|
170
|
3559 msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)"
|
|
3560 msgstr ""
|
|
3561 "E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)"
|
|
3562
|
|
3563 #: memline.c:275
|
|
3564 msgid "E298: Didn't get block nr 0?"
|
|
3565 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 0?"
|
|
3566
|
|
3567 #: memline.c:315
|
|
3568 msgid "E298: Didn't get block nr 1?"
|
|
3569 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 12?"
|
|
3570
|
|
3571 #: memline.c:333
|
|
3572 msgid "E298: Didn't get block nr 2?"
|
|
3573 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?"
|
|
3574
|
|
3575 #. could not (re)open the swap file, what can we do????
|
203
|
3576 #: memline.c:444
|
170
|
3577 msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!"
|
|
3578 msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!"
|
|
3579
|
203
|
3580 #: memline.c:449
|
170
|
3581 msgid "E302: Could not rename swap file"
|
|
3582 msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)"
|
|
3583
|
203
|
3584 #: memline.c:519
|
170
|
3585 #, c-format
|
|
3586 msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible"
|
|
3587 msgstr ""
|
203
|
3588 "E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục "
|
|
3589 "hồi"
|
|
3590
|
|
3591 #: memline.c:618
|
170
|
3592 msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??"
|
|
3593 msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??"
|
|
3594
|
203
|
3595 #: memline.c:758
|
170
|
3596 #, c-format
|
|
3597 msgid "E305: No swap file found for %s"
|
|
3598 msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s"
|
|
3599
|
203
|
3600 #: memline.c:768
|
170
|
3601 msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): "
|
|
3602 msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): "
|
|
3603
|
203
|
3604 #: memline.c:813
|
170
|
3605 #, c-format
|
|
3606 msgid "E306: Cannot open %s"
|
|
3607 msgstr "E306: Không mở được %s"
|
|
3608
|
203
|
3609 #: memline.c:835
|
170
|
3610 msgid "Unable to read block 0 from "
|
|
3611 msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ "
|
|
3612
|
203
|
3613 #: memline.c:838
|
170
|
3614 msgid ""
|
|
3615 "\n"
|
|
3616 "Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file."
|
|
3617 msgstr ""
|
|
3618 "\n"
|
|
3619 "Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
|
|
3620
|
203
|
3621 #: memline.c:848 memline.c:865
|
170
|
3622 msgid " cannot be used with this version of Vim.\n"
|
|
3623 msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n"
|
|
3624
|
203
|
3625 #: memline.c:850
|
170
|
3626 msgid "Use Vim version 3.0.\n"
|
|
3627 msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n"
|
|
3628
|
203
|
3629 #: memline.c:856
|
170
|
3630 #, c-format
|
|
3631 msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file"
|
|
3632 msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim"
|
|
3633
|
203
|
3634 #: memline.c:869
|
170
|
3635 msgid " cannot be used on this computer.\n"
|
|
3636 msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n"
|
|
3637
|
203
|
3638 #: memline.c:871
|
170
|
3639 msgid "The file was created on "
|
|
3640 msgstr "Tập tin đã được tạo trên "
|
|
3641
|
203
|
3642 #: memline.c:875
|
170
|
3643 msgid ""
|
|
3644 ",\n"
|
|
3645 "or the file has been damaged."
|
|
3646 msgstr ""
|
|
3647 ",\n"
|
|
3648 "hoặc tập tin đã bị hỏng."
|
|
3649
|
203
|
3650 #: memline.c:904
|
170
|
3651 #, c-format
|
|
3652 msgid "Using swap file \"%s\""
|
|
3653 msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\""
|
|
3654
|
203
|
3655 #: memline.c:910
|
170
|
3656 #, c-format
|
|
3657 msgid "Original file \"%s\""
|
|
3658 msgstr "Tập tin gốc \"%s\""
|
|
3659
|
203
|
3660 #: memline.c:923
|
170
|
3661 msgid "E308: Warning: Original file may have been changed"
|
|
3662 msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi"
|
|
3663
|
203
|
3664 #: memline.c:976
|
170
|
3665 #, c-format
|
|
3666 msgid "E309: Unable to read block 1 from %s"
|
|
3667 msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s"
|
|
3668
|
203
|
3669 #: memline.c:980
|
170
|
3670 msgid "???MANY LINES MISSING"
|
|
3671 msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG"
|
|
3672
|
203
|
3673 #: memline.c:996
|
170
|
3674 msgid "???LINE COUNT WRONG"
|
|
3675 msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI"
|
|
3676
|
203
|
3677 #: memline.c:1003
|
170
|
3678 msgid "???EMPTY BLOCK"
|
|
3679 msgstr "???KHỐI RỖNG"
|
|
3680
|
203
|
3681 #: memline.c:1029
|
170
|
3682 msgid "???LINES MISSING"
|
|
3683 msgstr "???THIẾU DÒNG"
|
|
3684
|
203
|
3685 #: memline.c:1061
|
170
|
3686 #, c-format
|
|
3687 msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)"
|
|
3688 msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)"
|
|
3689
|
203
|
3690 #: memline.c:1066
|
170
|
3691 msgid "???BLOCK MISSING"
|
|
3692 msgstr "???THIẾU KHỐI"
|
|
3693
|
203
|
3694 #: memline.c:1082
|
170
|
3695 msgid "??? from here until ???END lines may be messed up"
|
|
3696 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng"
|
|
3697
|
203
|
3698 #: memline.c:1098
|
170
|
3699 msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted"
|
|
3700 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa"
|
|
3701
|
203
|
3702 #: memline.c:1118
|
170
|
3703 msgid "???END"
|
|
3704 msgstr "???CUỐI"
|
|
3705
|
203
|
3706 #: memline.c:1144
|
170
|
3707 msgid "E311: Recovery Interrupted"
|
|
3708 msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn"
|
|
3709
|
203
|
3710 #: memline.c:1149
|
170
|
3711 msgid ""
|
|
3712 "E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???"
|
|
3713 msgstr ""
|
|
3714 "E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???"
|
|
3715
|
203
|
3716 #: memline.c:1151
|
170
|
3717 msgid "See \":help E312\" for more information."
|
|
3718 msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\""
|
|
3719
|
203
|
3720 #: memline.c:1156
|
170
|
3721 msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK."
|
|
3722 msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không."
|
|
3723
|
203
|
3724 #: memline.c:1157
|
170
|
3725 msgid ""
|
|
3726 "\n"
|
|
3727 "(You might want to write out this file under another name\n"
|
|
3728 msgstr ""
|
|
3729 "\n"
|
|
3730 "(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n"
|
|
3731
|
203
|
3732 #: memline.c:1158
|
170
|
3733 msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n"
|
|
3734 msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n"
|
|
3735
|
203
|
3736 #: memline.c:1159
|
170
|
3737 msgid ""
|
|
3738 "Delete the .swp file afterwards.\n"
|
|
3739 "\n"
|
|
3740 msgstr ""
|
|
3741 "Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n"
|
|
3742 "\n"
|
|
3743
|
|
3744 #. use msg() to start the scrolling properly
|
203
|
3745 #: memline.c:1215
|
170
|
3746 msgid "Swap files found:"
|
|
3747 msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):"
|
|
3748
|
203
|
3749 #: memline.c:1393
|
170
|
3750 msgid " In current directory:\n"
|
|
3751 msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n"
|
|
3752
|
203
|
3753 #: memline.c:1395
|
170
|
3754 msgid " Using specified name:\n"
|
|
3755 msgstr " Với tên chỉ ra:\n"
|
|
3756
|
203
|
3757 #: memline.c:1399
|
170
|
3758 msgid " In directory "
|
|
3759 msgstr " Trong thư mục "
|
|
3760
|
203
|
3761 #: memline.c:1417
|
170
|
3762 msgid " -- none --\n"
|
|
3763 msgstr " -- không --\n"
|
|
3764
|
203
|
3765 #: memline.c:1489
|
170
|
3766 msgid " owned by: "
|
|
3767 msgstr " người sở hữu: "
|
|
3768
|
203
|
3769 #: memline.c:1491
|
170
|
3770 msgid " dated: "
|
|
3771 msgstr " ngày: "
|
|
3772
|
203
|
3773 #: memline.c:1495 memline.c:3685
|
170
|
3774 msgid " dated: "
|
|
3775 msgstr " ngày: "
|
|
3776
|
203
|
3777 #: memline.c:1511
|
170
|
3778 msgid " [from Vim version 3.0]"
|
|
3779 msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]"
|
|
3780
|
203
|
3781 #: memline.c:1515
|
170
|
3782 msgid " [does not look like a Vim swap file]"
|
|
3783 msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]"
|
|
3784
|
203
|
3785 #: memline.c:1519
|
170
|
3786 msgid " file name: "
|
|
3787 msgstr " tên tập tin: "
|
|
3788
|
203
|
3789 #: memline.c:1525
|
170
|
3790 msgid ""
|
|
3791 "\n"
|
|
3792 " modified: "
|
|
3793 msgstr ""
|
|
3794 "\n"
|
|
3795 " thay đổi: "
|
|
3796
|
203
|
3797 #: memline.c:1526
|
170
|
3798 msgid "YES"
|
|
3799 msgstr "CÓ"
|
|
3800
|
203
|
3801 #: memline.c:1526
|
170
|
3802 msgid "no"
|
|
3803 msgstr "không"
|
|
3804
|
203
|
3805 #: memline.c:1530
|
170
|
3806 msgid ""
|
|
3807 "\n"
|
|
3808 " user name: "
|
|
3809 msgstr ""
|
|
3810 "\n"
|
|
3811 " tên người dùng: "
|
|
3812
|
203
|
3813 #: memline.c:1537
|
170
|
3814 msgid " host name: "
|
|
3815 msgstr " tên máy: "
|
|
3816
|
203
|
3817 #: memline.c:1539
|
170
|
3818 msgid ""
|
|
3819 "\n"
|
|
3820 " host name: "
|
|
3821 msgstr ""
|
|
3822 "\n"
|
|
3823 " tên máy: "
|
|
3824
|
203
|
3825 #: memline.c:1545
|
170
|
3826 msgid ""
|
|
3827 "\n"
|
|
3828 " process ID: "
|
|
3829 msgstr ""
|
|
3830 "\n"
|
|
3831 " ID tiến trình: "
|
|
3832
|
203
|
3833 #: memline.c:1551
|
170
|
3834 msgid " (still running)"
|
|
3835 msgstr " (vẫn đang chạy)"
|
|
3836
|
203
|
3837 #: memline.c:1563
|
170
|
3838 msgid ""
|
|
3839 "\n"
|
|
3840 " [not usable with this version of Vim]"
|
|
3841 msgstr ""
|
|
3842 "\n"
|
|
3843 " [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]"
|
|
3844
|
203
|
3845 #: memline.c:1566
|
170
|
3846 msgid ""
|
|
3847 "\n"
|
|
3848 " [not usable on this computer]"
|
|
3849 msgstr ""
|
|
3850 "\n"
|
|
3851 " [không sử dụng được trên máy tính này]"
|
|
3852
|
203
|
3853 #: memline.c:1571
|
170
|
3854 msgid " [cannot be read]"
|
|
3855 msgstr " [không đọc được]"
|
|
3856
|
203
|
3857 #: memline.c:1575
|
170
|
3858 msgid " [cannot be opened]"
|
|
3859 msgstr " [không mở được]"
|
|
3860
|
203
|
3861 #: memline.c:1765
|
170
|
3862 msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file"
|
|
3863 msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó"
|
|
3864
|
203
|
3865 #: memline.c:1818
|
170
|
3866 msgid "File preserved"
|
|
3867 msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
|
|
3868
|
203
|
3869 #: memline.c:1820
|
170
|
3870 msgid "E314: Preserve failed"
|
|
3871 msgstr "E314: Cập nhật không thành công"
|
|
3872
|
203
|
3873 #: memline.c:1891
|
170
|
3874 #, c-format
|
|
3875 msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld"
|
|
3876 msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld"
|
|
3877
|
203
|
3878 #: memline.c:1917
|
170
|
3879 #, c-format
|
|
3880 msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld"
|
|
3881 msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld"
|
|
3882
|
203
|
3883 #: memline.c:2307
|
170
|
3884 msgid "E317: pointer block id wrong 3"
|
|
3885 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng"
|
|
3886
|
203
|
3887 #: memline.c:2387
|
170
|
3888 msgid "stack_idx should be 0"
|
|
3889 msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0"
|
|
3890
|
203
|
3891 #: memline.c:2449
|
170
|
3892 msgid "E318: Updated too many blocks?"
|
|
3893 msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?"
|
|
3894
|
203
|
3895 #: memline.c:2631
|
170
|
3896 msgid "E317: pointer block id wrong 4"
|
|
3897 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng"
|
|
3898
|
203
|
3899 #: memline.c:2658
|
170
|
3900 msgid "deleted block 1?"
|
|
3901 msgstr "đã xóa khối số 1?"
|
|
3902
|
203
|
3903 #: memline.c:2858
|
170
|
3904 #, c-format
|
|
3905 msgid "E320: Cannot find line %ld"
|
|
3906 msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld"
|
|
3907
|
203
|
3908 #: memline.c:3101
|
170
|
3909 msgid "E317: pointer block id wrong"
|
|
3910 msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng"
|
|
3911
|
203
|
3912 #: memline.c:3117
|
170
|
3913 msgid "pe_line_count is zero"
|
|
3914 msgstr "giá trị pe_line_count bằng không"
|
|
3915
|
203
|
3916 #: memline.c:3146
|
170
|
3917 #, c-format
|
|
3918 msgid "E322: line number out of range: %ld past the end"
|
|
3919 msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld"
|
|
3920
|
203
|
3921 #: memline.c:3150
|
170
|
3922 #, c-format
|
|
3923 msgid "E323: line count wrong in block %ld"
|
|
3924 msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld"
|
|
3925
|
203
|
3926 #: memline.c:3199
|
170
|
3927 msgid "Stack size increases"
|
|
3928 msgstr "Kích thước của đống tăng lên"
|
|
3929
|
203
|
3930 #: memline.c:3245
|
170
|
3931 msgid "E317: pointer block id wrong 2"
|
|
3932 msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng"
|
|
3933
|
203
|
3934 #: memline.c:3675
|
170
|
3935 msgid "E325: ATTENTION"
|
|
3936 msgstr "E325: CHÚ Ý"
|
|
3937
|
203
|
3938 #: memline.c:3676
|
170
|
3939 msgid ""
|
|
3940 "\n"
|
|
3941 "Found a swap file by the name \""
|
|
3942 msgstr ""
|
|
3943 "\n"
|
|
3944 "Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \""
|
|
3945
|
203
|
3946 #: memline.c:3680
|
170
|
3947 msgid "While opening file \""
|
|
3948 msgstr "Khi mở tập tin: \""
|
|
3949
|
203
|
3950 #: memline.c:3689
|
170
|
3951 msgid " NEWER than swap file!\n"
|
|
3952 msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n"
|
|
3953
|
|
3954 #. Some of these messages are long to allow translation to
|
|
3955 #. * other languages.
|
203
|
3956 #: memline.c:3693
|
170
|
3957 msgid ""
|
|
3958 "\n"
|
|
3959 "(1) Another program may be editing the same file.\n"
|
|
3960 " If this is the case, be careful not to end up with two\n"
|
|
3961 " different instances of the same file when making changes.\n"
|
|
3962 msgstr ""
|
|
3963 "\n"
|
|
3964 "(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n"
|
|
3965 " Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n"
|
|
3966 " được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n"
|
|
3967
|
203
|
3968 #: memline.c:3694
|
170
|
3969 msgid " Quit, or continue with caution.\n"
|
|
3970 msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n"
|
|
3971
|
203
|
3972 #: memline.c:3695
|
170
|
3973 msgid ""
|
|
3974 "\n"
|
|
3975 "(2) An edit session for this file crashed.\n"
|
|
3976 msgstr ""
|
|
3977 "\n"
|
|
3978 "(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n"
|
|
3979
|
203
|
3980 #: memline.c:3696
|
170
|
3981 msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r "
|
203
|
3982 msgstr ""
|
|
3983 " Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r "
|
|
3984
|
|
3985 #: memline.c:3698
|
170
|
3986 msgid ""
|
|
3987 "\"\n"
|
|
3988 " to recover the changes (see \":help recovery\").\n"
|
|
3989 msgstr ""
|
|
3990 "\"\n"
|
|
3991 " để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n"
|
|
3992
|
203
|
3993 #: memline.c:3699
|
170
|
3994 msgid " If you did this already, delete the swap file \""
|
203
|
3995 msgstr ""
|
|
3996 " Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \""
|
|
3997
|
|
3998 #: memline.c:3701
|
170
|
3999 msgid ""
|
|
4000 "\"\n"
|
|
4001 " to avoid this message.\n"
|
|
4002 msgstr ""
|
|
4003 "\"\n"
|
|
4004 " để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n"
|
|
4005
|
203
|
4006 #: memline.c:3715 memline.c:3719
|
170
|
4007 msgid "Swap file \""
|
|
4008 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \""
|
|
4009
|
203
|
4010 #: memline.c:3716 memline.c:3722
|
170
|
4011 msgid "\" already exists!"
|
|
4012 msgstr "\" đã có rồi!"
|
|
4013
|
203
|
4014 #: memline.c:3725
|
170
|
4015 msgid "VIM - ATTENTION"
|
|
4016 msgstr "VIM - CHÚ Ý"
|
|
4017
|
203
|
4018 #: memline.c:3727
|
170
|
4019 msgid "Swap file already exists!"
|
|
4020 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!"
|
|
4021
|
203
|
4022 #: memline.c:3731
|
170
|
4023 msgid ""
|
|
4024 "&Open Read-Only\n"
|
|
4025 "&Edit anyway\n"
|
|
4026 "&Recover\n"
|
|
4027 "&Quit\n"
|
|
4028 "&Abort"
|
|
4029 msgstr ""
|
|
4030 "&O Mở chỉ để đọc\n"
|
|
4031 "&E Vẫn soạn thảo\n"
|
|
4032 "&R Phục hồi\n"
|
|
4033 "&Q Thoát\n"
|
|
4034 "&A Gián đoạn"
|
|
4035
|
203
|
4036 #: memline.c:3733
|
170
|
4037 msgid ""
|
|
4038 "&Open Read-Only\n"
|
|
4039 "&Edit anyway\n"
|
|
4040 "&Recover\n"
|
|
4041 "&Quit\n"
|
|
4042 "&Abort\n"
|
|
4043 "&Delete it"
|
|
4044 msgstr ""
|
|
4045 "&O Mở chỉ để đọc\n"
|
|
4046 "&E Vẫn soạn thảo\n"
|
|
4047 "&R Phục hồi\n"
|
|
4048 "&Q Thoát\n"
|
203
|
4049 "&A Gián đoạn&D Xóa nó"
|
|
4050
|
|
4051 #: memline.c:3790
|
170
|
4052 msgid "E326: Too many swap files found"
|
|
4053 msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)"
|
|
4054
|
|
4055 #: menu.c:64
|
|
4056 msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu"
|
203
|
4057 msgstr ""
|
|
4058 "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình "
|
|
4059 "đơn con"
|
170
|
4060
|
|
4061 #: menu.c:65
|
|
4062 msgid "E328: Menu only exists in another mode"
|
|
4063 msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác"
|
|
4064
|
|
4065 #: menu.c:66
|
|
4066 msgid "E329: No menu of that name"
|
|
4067 msgstr "E329: Không có trình đơn với tên như vậy"
|
|
4068
|
|
4069 #: menu.c:525
|
|
4070 msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu"
|
|
4071 msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con"
|
|
4072
|
|
4073 #: menu.c:564
|
|
4074 msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar"
|
203
|
4075 msgstr ""
|
|
4076 "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn"
|
170
|
4077
|
|
4078 #: menu.c:570
|
|
4079 msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path"
|
|
4080 msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn"
|
|
4081
|
|
4082 #. Now we have found the matching menu, and we list the mappings
|
|
4083 #. Highlight title
|
|
4084 #: menu.c:1097
|
|
4085 msgid ""
|
|
4086 "\n"
|
|
4087 "--- Menus ---"
|
|
4088 msgstr ""
|
|
4089 "\n"
|
|
4090 "--- Trình đơn ---"
|
|
4091
|
|
4092 #: menu.c:2019
|
|
4093 msgid "Tear off this menu"
|
|
4094 msgstr "Chia cắt trình đơn này"
|
|
4095
|
|
4096 #: menu.c:2084
|
|
4097 msgid "E333: Menu path must lead to a menu item"
|
|
4098 msgstr "E333: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một phần tử cuả trình đơn"
|
|
4099
|
|
4100 #: menu.c:2104
|
|
4101 #, c-format
|
|
4102 msgid "E334: Menu not found: %s"
|
|
4103 msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s"
|
|
4104
|
|
4105 #: menu.c:2173
|
|
4106 #, c-format
|
|
4107 msgid "E335: Menu not defined for %s mode"
|
|
4108 msgstr "E335: Trình đơn không được định nghĩa cho chế độ %s"
|
|
4109
|
|
4110 #: menu.c:2211
|
|
4111 msgid "E336: Menu path must lead to a sub-menu"
|
|
4112 msgstr "E336: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một trình đơn con"
|
|
4113
|
|
4114 #: menu.c:2232
|
|
4115 msgid "E337: Menu not found - check menu names"
|
|
4116 msgstr "E337: Không tìm thấy trình đơn - hãy kiểm tra tên trình đơn"
|
|
4117
|
|
4118 #: message.c:414
|
|
4119 #, c-format
|
|
4120 msgid "Error detected while processing %s:"
|
|
4121 msgstr "Phát hiện lỗi khi xử lý %s:"
|
|
4122
|
|
4123 #: message.c:440
|
|
4124 #, c-format
|
|
4125 msgid "line %4ld:"
|
|
4126 msgstr "dòng %4ld:"
|
|
4127
|
|
4128 #: message.c:647
|
|
4129 msgid "[string too long]"
|
|
4130 msgstr "[chuỗi quá dài]"
|
|
4131
|
|
4132 #: message.c:797
|
|
4133 msgid "Messages maintainer: Bram Moolenaar <Bram@vim.org>"
|
|
4134 msgstr ""
|
|
4135 "Bản dịch các thông báo sang tiếng Việt: Phan Vĩnh Thịnh <teppi@vnlinux.org>"
|
|
4136
|
|
4137 #: message.c:1025
|
|
4138 msgid "Interrupt: "
|
|
4139 msgstr "Gián đoạn: "
|
|
4140
|
|
4141 #: message.c:1028
|
|
4142 msgid "Hit ENTER to continue"
|
|
4143 msgstr "Nhấn phím ENTER để tiếp tục"
|
|
4144
|
|
4145 #: message.c:1030
|
|
4146 msgid "Hit ENTER or type command to continue"
|
|
4147 msgstr "Nhấn phím ENTER hoặc nhập câu lệnh để tiếp tục"
|
|
4148
|
|
4149 #: message.c:2351
|
|
4150 msgid "-- More --"
|
|
4151 msgstr "-- Còn nữa --"
|
|
4152
|
|
4153 #: message.c:2354
|
|
4154 msgid " (RET/BS: line, SPACE/b: page, d/u: half page, q: quit)"
|
|
4155 msgstr " (RET/BS: dòng, SPACE/b: trang, d/u: nửa trang, q: thoát)"
|
|
4156
|
|
4157 #: message.c:2355
|
|
4158 msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)"
|
|
4159 msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)"
|
|
4160
|
203
|
4161 #: message.c:2982 message.c:2997
|
170
|
4162 msgid "Question"
|
|
4163 msgstr "Câu hỏi"
|
|
4164
|
203
|
4165 #: message.c:2984
|
170
|
4166 msgid ""
|
|
4167 "&Yes\n"
|
|
4168 "&No"
|
|
4169 msgstr ""
|
|
4170 "&Có\n"
|
|
4171 "&Không"
|
|
4172
|
203
|
4173 #: message.c:3017
|
170
|
4174 msgid ""
|
|
4175 "&Yes\n"
|
|
4176 "&No\n"
|
|
4177 "Save &All\n"
|
|
4178 "&Discard All\n"
|
|
4179 "&Cancel"
|
|
4180 msgstr ""
|
|
4181 "&Có\n"
|
203
|
4182 "&Không&Ghi nhớ tất cả\n"
|
170
|
4183 "&Vứt bỏ tất cả\n"
|
|
4184 "&Dừng lại"
|
|
4185
|
203
|
4186 #: message.c:3058
|
170
|
4187 msgid "Save File dialog"
|
|
4188 msgstr "Ghi nhớ tập tin"
|
|
4189
|
203
|
4190 #: message.c:3060
|
170
|
4191 msgid "Open File dialog"
|
|
4192 msgstr "Mở tập tin"
|
|
4193
|
|
4194 #. TODO: non-GUI file selector here
|
203
|
4195 #: message.c:3131
|
170
|
4196 msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode"
|
|
4197 msgstr ""
|
203
|
4198 "E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác "
|
|
4199 "(console)"
|
170
|
4200
|
|
4201 #: misc1.c:2773
|
|
4202 msgid "W10: Warning: Changing a readonly file"
|
|
4203 msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc"
|
|
4204
|
|
4205 #: misc1.c:3021
|
|
4206 msgid "1 more line"
|
|
4207 msgstr "Thêm 1 dòng"
|
|
4208
|
|
4209 #: misc1.c:3023
|
|
4210 msgid "1 line less"
|
|
4211 msgstr "Bớt 1 dòng"
|
|
4212
|
|
4213 #: misc1.c:3028
|
|
4214 #, c-format
|
|
4215 msgid "%ld more lines"
|
|
4216 msgstr "Thêm %ld dòng"
|
|
4217
|
|
4218 #: misc1.c:3030
|
|
4219 #, c-format
|
|
4220 msgid "%ld fewer lines"
|
|
4221 msgstr "Bớt %ld dòng"
|
|
4222
|
|
4223 #: misc1.c:3033
|
|
4224 msgid " (Interrupted)"
|
|
4225 msgstr " (Bị gián đoạn)"
|
|
4226
|
|
4227 #: misc1.c:7588
|
|
4228 msgid "Vim: preserving files...\n"
|
|
4229 msgstr "Vim: ghi nhớ các tập tin...\n"
|
|
4230
|
|
4231 #. close all memfiles, without deleting
|
|
4232 #: misc1.c:7598
|
|
4233 msgid "Vim: Finished.\n"
|
|
4234 msgstr "Vim: Đã xong.\n"
|
|
4235
|
|
4236 #: misc2.c:695 misc2.c:711
|
|
4237 msgid "ERROR: "
|
|
4238 msgstr "LỖI: "
|
|
4239
|
|
4240 #: misc2.c:715
|
|
4241 #, c-format
|
|
4242 msgid ""
|
|
4243 "\n"
|
|
4244 "[bytes] total alloc-freed %lu-%lu, in use %lu, peak use %lu\n"
|
|
4245 msgstr ""
|
|
4246 "\n"
|
|
4247 "[byte] tổng phân phối-còn trống %lu-%lu, sử dụng %lu, píc sử dụng %lu\n"
|
|
4248
|
|
4249 #: misc2.c:717
|
|
4250 #, c-format
|
|
4251 msgid ""
|
|
4252 "[calls] total re/malloc()'s %lu, total free()'s %lu\n"
|
|
4253 "\n"
|
|
4254 msgstr ""
|
|
4255 "[gọi] tổng re/malloc() %lu, tổng free() %lu\n"
|
|
4256 "\n"
|
|
4257
|
|
4258 #: misc2.c:772
|
|
4259 msgid "E340: Line is becoming too long"
|
|
4260 msgstr "E340: Dòng đang trở thành quá dài"
|
|
4261
|
|
4262 #: misc2.c:816
|
|
4263 #, c-format
|
|
4264 msgid "E341: Internal error: lalloc(%ld, )"
|
|
4265 msgstr "E341: Lỗi nội bộ: lalloc(%ld, )"
|
|
4266
|
|
4267 #: misc2.c:924
|
|
4268 #, c-format
|
|
4269 msgid "E342: Out of memory! (allocating %lu bytes)"
|
|
4270 msgstr "E342: Không đủ bộ nhớ! (phân chia %lu byte)"
|
|
4271
|
|
4272 #: misc2.c:2594
|
|
4273 #, c-format
|
|
4274 msgid "Calling shell to execute: \"%s\""
|
|
4275 msgstr "Gọi shell để thực hiện: \"%s\""
|
|
4276
|
|
4277 #: misc2.c:2816
|
|
4278 msgid "E545: Missing colon"
|
|
4279 msgstr "E545: Thiếu dấu hai chấm"
|
|
4280
|
|
4281 #: misc2.c:2818 misc2.c:2845
|
|
4282 msgid "E546: Illegal mode"
|
|
4283 msgstr "E546: Chế độ không cho phép"
|
|
4284
|
|
4285 #: misc2.c:2884
|
|
4286 msgid "E547: Illegal mouseshape"
|
|
4287 msgstr "E547: Dạng trỏ chuột không cho phép"
|
|
4288
|
|
4289 #: misc2.c:2924
|
|
4290 msgid "E548: digit expected"
|
|
4291 msgstr "E548: yêu cầu một số"
|
|
4292
|
|
4293 #: misc2.c:2929
|
|
4294 msgid "E549: Illegal percentage"
|
|
4295 msgstr "E549: Tỷ lệ phần trăm không cho phép"
|
|
4296
|
|
4297 #: misc2.c:3239
|
|
4298 msgid "Enter encryption key: "
|
|
4299 msgstr "Nhập mật khẩu để mã hóa: "
|
|
4300
|
|
4301 #: misc2.c:3240
|
|
4302 msgid "Enter same key again: "
|
|
4303 msgstr " Nhập lại mật khẩu:"
|
|
4304
|
|
4305 #: misc2.c:3250
|
|
4306 msgid "Keys don't match!"
|
|
4307 msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau!"
|
|
4308
|
|
4309 #: misc2.c:3799
|
|
4310 #, c-format
|
|
4311 msgid ""
|
|
4312 "E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be "
|
|
4313 "followed by '%s'."
|
|
4314 msgstr ""
|
203
|
4315 "E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo "
|
|
4316 "sau bởi '%s'"
|
170
|
4317
|
|
4318 #: misc2.c:5078
|
|
4319 #, c-format
|
|
4320 msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath"
|
|
4321 msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục"
|
|
4322
|
|
4323 #: misc2.c:5081
|
|
4324 #, c-format
|
|
4325 msgid "E345: Can't find file \"%s\" in path"
|
|
4326 msgstr "E345: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"
|
|
4327
|
|
4328 #: misc2.c:5087
|
|
4329 #, c-format
|
|
4330 msgid "E346: No more directory \"%s\" found in cdpath"
|
|
4331 msgstr "E346: Trong đường dẫn thay đổi thư mục không còn có thư mục \"%s\" nữa"
|
|
4332
|
|
4333 #: misc2.c:5090
|
|
4334 #, c-format
|
|
4335 msgid "E347: No more file \"%s\" found in path"
|
|
4336 msgstr "E347: Trong đường dẫn path không còn có tập tin \"%s\" nữa"
|
|
4337
|
|
4338 #: misc2.c:5324
|
|
4339 msgid "E550: Missing colon"
|
|
4340 msgstr "E550: Thiếu dấu hai chấm"
|
|
4341
|
|
4342 #: misc2.c:5336
|
|
4343 msgid "E551: Illegal component"
|
|
4344 msgstr "E551: Thành phần không cho phép"
|
|
4345
|
|
4346 #: misc2.c:5344
|
|
4347 msgid "E552: digit expected"
|
|
4348 msgstr "E552: Cần chỉ ra một số"
|
|
4349
|
|
4350 #. Get here when the server can't be found.
|
|
4351 #: netbeans.c:396
|
|
4352 msgid "Cannot connect to Netbeans #2"
|
|
4353 msgstr "Không kết nối được với Netbeans #2"
|
|
4354
|
|
4355 #: netbeans.c:404
|
|
4356 msgid "Cannot connect to Netbeans"
|
|
4357 msgstr "Không kết nối được với NetBeans"
|
|
4358
|
|
4359 #: netbeans.c:450
|
|
4360 #, c-format
|
|
4361 msgid "E668: Wrong access mode for NetBeans connection info file: \"%s\""
|
|
4362 msgstr ""
|
|
4363 "E668: Chế độ truy cập thông tin về liên kết với NetBeans không đúng: \"%s\""
|
|
4364
|
|
4365 #: netbeans.c:749
|
|
4366 msgid "read from Netbeans socket"
|
|
4367 msgstr "đọc từ socket NetBeans"
|
|
4368
|
|
4369 #: netbeans.c:1643
|
|
4370 #, c-format
|
|
4371 msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld"
|
|
4372 msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld"
|
|
4373
|
203
|
4374 #: normal.c:2983
|
170
|
4375 msgid "Warning: terminal cannot highlight"
|
|
4376 msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng"
|
|
4377
|
203
|
4378 #: normal.c:3279
|
170
|
4379 msgid "E348: No string under cursor"
|
|
4380 msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ"
|
|
4381
|
203
|
4382 #: normal.c:3281
|
170
|
4383 msgid "E349: No identifier under cursor"
|
|
4384 msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ"
|
|
4385
|
203
|
4386 #: normal.c:4522
|
170
|
4387 msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'"
|
|
4388 msgstr ""
|
203
|
4389 "E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn "
|
|
4390 "'foldmethod'"
|
|
4391
|
|
4392 #: normal.c:6743
|
170
|
4393 msgid "E664: changelist is empty"
|
|
4394 msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng"
|
|
4395
|
203
|
4396 #: normal.c:6745
|
170
|
4397 msgid "E662: At start of changelist"
|
|
4398 msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi"
|
|
4399
|
203
|
4400 #: normal.c:6747
|
170
|
4401 msgid "E663: At end of changelist"
|
203
|
4402 msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi"
|
|
4403
|
|
4404 #: normal.c:8009
|
170
|
4405 msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim"
|
|
4406 msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim"
|
|
4407
|
|
4408 #: ops.c:294
|
|
4409 #, c-format
|
|
4410 msgid "1 line %sed 1 time"
|
|
4411 msgstr "Trên 1 dòng %s 1 lần"
|
|
4412
|
|
4413 #: ops.c:296
|
|
4414 #, c-format
|
|
4415 msgid "1 line %sed %d times"
|
|
4416 msgstr "Trên 1 dòng %s %d lần"
|
|
4417
|
|
4418 #: ops.c:301
|
|
4419 #, c-format
|
|
4420 msgid "%ld lines %sed 1 time"
|
|
4421 msgstr "Trên %ld dòng %s 1 lần"
|
|
4422
|
|
4423 #: ops.c:304
|
|
4424 #, c-format
|
|
4425 msgid "%ld lines %sed %d times"
|
|
4426 msgstr "Trên %ld dòng %s %d lần"
|
|
4427
|
|
4428 #: ops.c:662
|
|
4429 #, c-format
|
|
4430 msgid "%ld lines to indent... "
|
|
4431 msgstr "Thụt đầu %ld dòng..."
|
|
4432
|
|
4433 #: ops.c:712
|
|
4434 msgid "1 line indented "
|
|
4435 msgstr "Đã thụt đầu 1 dòng"
|
|
4436
|
|
4437 #: ops.c:714
|
|
4438 #, c-format
|
|
4439 msgid "%ld lines indented "
|
|
4440 msgstr "%ld dòng đã thụt đầu"
|
|
4441
|
|
4442 #. must display the prompt
|
203
|
4443 #: ops.c:1688
|
170
|
4444 msgid "cannot yank; delete anyway"
|
|
4445 msgstr "sao chép không thành công; đã xóa"
|
|
4446
|
203
|
4447 #: ops.c:2274
|
170
|
4448 msgid "1 line changed"
|
|
4449 msgstr "1 dòng đã thay đổi"
|
|
4450
|
203
|
4451 #: ops.c:2276
|
170
|
4452 #, c-format
|
|
4453 msgid "%ld lines changed"
|
|
4454 msgstr "%ld đã thay đổi"
|
|
4455
|
203
|
4456 #: ops.c:2660
|
170
|
4457 #, c-format
|
|
4458 msgid "freeing %ld lines"
|
|
4459 msgstr "đã làm sạch %ld dòng"
|
|
4460
|
203
|
4461 #: ops.c:2941
|
170
|
4462 msgid "1 line yanked"
|
|
4463 msgstr "đã sao chép 1 dòng"
|
|
4464
|
203
|
4465 #: ops.c:2943
|
170
|
4466 #, c-format
|
|
4467 msgid "%ld lines yanked"
|
|
4468 msgstr "đã sao chép %ld dòng"
|
|
4469
|
203
|
4470 #: ops.c:3228
|
170
|
4471 #, c-format
|
|
4472 msgid "E353: Nothing in register %s"
|
|
4473 msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết"
|
|
4474
|
|
4475 #. Highlight title
|
203
|
4476 #: ops.c:3779
|
170
|
4477 msgid ""
|
|
4478 "\n"
|
|
4479 "--- Registers ---"
|
|
4480 msgstr ""
|
|
4481 "\n"
|
|
4482 "--- Sổ đăng ký ---"
|
|
4483
|
203
|
4484 #: ops.c:5088
|
170
|
4485 msgid "Illegal register name"
|
|
4486 msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép"
|
|
4487
|
203
|
4488 #: ops.c:5176
|
170
|
4489 msgid ""
|
|
4490 "\n"
|
|
4491 "# Registers:\n"
|
|
4492 msgstr ""
|
|
4493 "\n"
|
|
4494 "# Sổ đăng ký:\n"
|
|
4495
|
203
|
4496 #: ops.c:5226
|
170
|
4497 #, c-format
|
|
4498 msgid "E574: Unknown register type %d"
|
|
4499 msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d"
|
|
4500
|
203
|
4501 #: ops.c:5711
|
170
|
4502 #, c-format
|
|
4503 msgid "E354: Invalid register name: '%s'"
|
|
4504 msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'"
|
|
4505
|
203
|
4506 #: ops.c:6071
|
170
|
4507 #, c-format
|
|
4508 msgid "%ld Cols; "
|
|
4509 msgstr "%ld Cột; "
|
|
4510
|
203
|
4511 #: ops.c:6078
|
170
|
4512 #, c-format
|
|
4513 msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes"
|
|
4514 msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte"
|
|
4515
|
203
|
4516 #: ops.c:6094
|
170
|
4517 #, c-format
|
|
4518 msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld"
|
|
4519 msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld"
|
|
4520
|
203
|
4521 #: ops.c:6105
|
170
|
4522 #, c-format
|
|
4523 msgid "(+%ld for BOM)"
|
|
4524 msgstr "(+%ld cho BOM)"
|
|
4525
|
|
4526 #: option.c:1643
|
|
4527 msgid "%<%f%h%m%=Page %N"
|
|
4528 msgstr "%<%f%h%m%=Trang %N"
|
|
4529
|
|
4530 #: option.c:2092
|
|
4531 msgid "Thanks for flying Vim"
|
|
4532 msgstr "Xin cảm ơn đã sử dụng Vim"
|
|
4533
|
|
4534 #: option.c:3419 option.c:3535
|
|
4535 msgid "E518: Unknown option"
|
|
4536 msgstr "E518: Tùy chọn không biết"
|
|
4537
|
|
4538 #: option.c:3432
|
|
4539 msgid "E519: Option not supported"
|
|
4540 msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ"
|
|
4541
|
|
4542 #: option.c:3457
|
|
4543 msgid "E520: Not allowed in a modeline"
|
|
4544 msgstr "E520: Không cho phép trên dòng chế độ (modeline)"
|
|
4545
|
|
4546 #: option.c:3522
|
|
4547 msgid ""
|
|
4548 "\n"
|
|
4549 "\tLast set from "
|
|
4550 msgstr ""
|
|
4551 "\n"
|
|
4552 "\tLần cuối cùng tùy chọn thay đổi vào "
|
|
4553
|
|
4554 #: option.c:3661
|
|
4555 msgid "E521: Number required after ="
|
|
4556 msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số"
|
|
4557
|
|
4558 #: option.c:3989 option.c:4619
|
|
4559 msgid "E522: Not found in termcap"
|
|
4560 msgstr "E522: Không tìm thấy trong termcap"
|
|
4561
|
|
4562 #: option.c:4064
|
|
4563 #, c-format
|
|
4564 msgid "E539: Illegal character <%s>"
|
|
4565 msgstr "E539: Ký tự không cho phép <%s>"
|
|
4566
|
|
4567 #: option.c:4611
|
|
4568 msgid "E529: Cannot set 'term' to empty string"
|
|
4569 msgstr "E529: Giá trị của tùy chọn 'term' không thể là một chuỗi trống rỗng"
|
|
4570
|
|
4571 #: option.c:4614
|
|
4572 msgid "E530: Cannot change term in GUI"
|
|
4573 msgstr "E530: Không thể thay đổi terminal trong giao diện đồ họa GUI"
|
|
4574
|
|
4575 #: option.c:4616
|
|
4576 msgid "E531: Use \":gui\" to start the GUI"
|
|
4577 msgstr "E531: Hãy sử dụng \":gui\" để chạy giao diện đồ họa GUI"
|
|
4578
|
|
4579 #: option.c:4645
|
|
4580 msgid "E589: 'backupext' and 'patchmode' are equal"
|
|
4581 msgstr "E589: giá trị của tùy chọn 'backupext' và 'patchmode' bằng nhau"
|
|
4582
|
|
4583 #: option.c:4860
|
|
4584 msgid "E617: Cannot be changed in the GTK+ 2 GUI"
|
|
4585 msgstr "E617: Không thể thay đổi trong giao diện đồ họa GTK+ 2"
|
|
4586
|
|
4587 #: option.c:5016
|
|
4588 msgid "E524: Missing colon"
|
|
4589 msgstr "E524: Thiếu dấu hai chấm"
|
|
4590
|
|
4591 #: option.c:5018
|
|
4592 msgid "E525: Zero length string"
|
|
4593 msgstr "E525: Chuỗi có độ dài bằng không"
|
|
4594
|
|
4595 #: option.c:5086
|
|
4596 #, c-format
|
|
4597 msgid "E526: Missing number after <%s>"
|
|
4598 msgstr "E526: Thiếu một số sau <%s>"
|
|
4599
|
|
4600 #: option.c:5100
|
|
4601 msgid "E527: Missing comma"
|
|
4602 msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy"
|
|
4603
|
|
4604 #: option.c:5107
|
|
4605 msgid "E528: Must specify a ' value"
|
|
4606 msgstr "E528: Cần đưa ra một giá trị cho '"
|
|
4607
|
|
4608 #: option.c:5148
|
|
4609 msgid "E595: contains unprintable or wide character"
|
|
4610 msgstr "E595: chứa ký tự không in ra hoặc ký tự với chiều rộng gấp đôi"
|
|
4611
|
|
4612 #: option.c:5197
|
|
4613 msgid "E596: Invalid font(s)"
|
|
4614 msgstr "E596: Phông chữ không đúng"
|
|
4615
|
|
4616 #: option.c:5205
|
|
4617 msgid "E597: can't select fontset"
|
|
4618 msgstr "E597: không chọn được bộ phông chữ"
|
|
4619
|
|
4620 #: option.c:5207
|
|
4621 msgid "E598: Invalid fontset"
|
|
4622 msgstr "E598: Bộ phông chữ không đúng"
|
|
4623
|
|
4624 #: option.c:5214
|
|
4625 msgid "E533: can't select wide font"
|
|
4626 msgstr "E533: không chọn được phông chữ với các ký tự có chiều rộng gấp đôi"
|
|
4627
|
|
4628 #: option.c:5216
|
|
4629 msgid "E534: Invalid wide font"
|
|
4630 msgstr "E534: Phông chữ, với ký tự có chiều rộng gấp đôi, không đúng"
|
|
4631
|
|
4632 #: option.c:5486
|
|
4633 #, c-format
|
|
4634 msgid "E535: Illegal character after <%c>"
|
|
4635 msgstr "E535: Ký tự sau <%c> không chính xác"
|
|
4636
|
|
4637 #: option.c:5597
|
|
4638 msgid "E536: comma required"
|
|
4639 msgstr "E536: cầu có dấu phẩy"
|
|
4640
|
|
4641 #: option.c:5607
|
|
4642 #, c-format
|
|
4643 msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s"
|
|
4644 msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s"
|
|
4645
|
203
|
4646 #: option.c:5682
|
170
|
4647 msgid "E538: No mouse support"
|
|
4648 msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ"
|
|
4649
|
203
|
4650 #: option.c:5950
|
170
|
4651 msgid "E540: Unclosed expression sequence"
|
|
4652 msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng"
|
|
4653
|
203
|
4654 #: option.c:5954
|
170
|
4655 msgid "E541: too many items"
|
|
4656 msgstr "E541: quá nhiều phần tử"
|
|
4657
|
203
|
4658 #: option.c:5956
|
170
|
4659 msgid "E542: unbalanced groups"
|
|
4660 msgstr "E542: các nhóm không cân bằng"
|
|
4661
|
203
|
4662 #: option.c:6196
|
170
|
4663 msgid "E590: A preview window already exists"
|
|
4664 msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có"
|
|
4665
|
203
|
4666 #: option.c:6453
|
170
|
4667 msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'"
|
203
|
4668 msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'"
|
|
4669
|
|
4670 #: option.c:6786
|
170
|
4671 #, c-format
|
|
4672 msgid "E593: Need at least %d lines"
|
|
4673 msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng"
|
|
4674
|
203
|
4675 #: option.c:6796
|
170
|
4676 #, c-format
|
|
4677 msgid "E594: Need at least %d columns"
|
|
4678 msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột"
|
|
4679
|
203
|
4680 #: option.c:7103
|
170
|
4681 #, c-format
|
|
4682 msgid "E355: Unknown option: %s"
|
|
4683 msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s"
|
|
4684
|
203
|
4685 #: option.c:7223
|
170
|
4686 msgid ""
|
|
4687 "\n"
|
|
4688 "--- Terminal codes ---"
|
|
4689 msgstr ""
|
|
4690 "\n"
|
|
4691 "--- Mã terminal ---"
|
|
4692
|
203
|
4693 #: option.c:7225
|
170
|
4694 msgid ""
|
|
4695 "\n"
|
|
4696 "--- Global option values ---"
|
|
4697 msgstr ""
|
|
4698 "\n"
|
|
4699 "--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---"
|
|
4700
|
203
|
4701 #: option.c:7227
|
170
|
4702 msgid ""
|
|
4703 "\n"
|
|
4704 "--- Local option values ---"
|
|
4705 msgstr ""
|
|
4706 "\n"
|
|
4707 "--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---"
|
|
4708
|
203
|
4709 #: option.c:7229
|
170
|
4710 msgid ""
|
|
4711 "\n"
|
|
4712 "--- Options ---"
|
|
4713 msgstr ""
|
|
4714 "\n"
|
|
4715 "--- Tùy chọn ---"
|
|
4716
|
203
|
4717 #: option.c:7935
|
170
|
4718 msgid "E356: get_varp ERROR"
|
|
4719 msgstr "E356: LỖI get_varp"
|
|
4720
|
203
|
4721 #: option.c:8906
|
170
|
4722 #, c-format
|
|
4723 msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s"
|
|
4724 msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s"
|
|
4725
|
203
|
4726 #: option.c:8940
|
170
|
4727 #, c-format
|
|
4728 msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s"
|
|
4729 msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s"
|
|
4730
|
|
4731 #: os_amiga.c:280
|
|
4732 msgid "cannot open "
|
|
4733 msgstr "không mở được "
|
|
4734
|
|
4735 #: os_amiga.c:314
|
|
4736 msgid "VIM: Can't open window!\n"
|
|
4737 msgstr "VIM: Không mở được cửa sổ!\n"
|
|
4738
|
|
4739 #: os_amiga.c:338
|
|
4740 msgid "Need Amigados version 2.04 or later\n"
|
|
4741 msgstr "Cần Amigados phiên bản 2.04 hoặc mới hơn\n"
|
|
4742
|
|
4743 #: os_amiga.c:344
|
|
4744 #, c-format
|
|
4745 msgid "Need %s version %ld\n"
|
|
4746 msgstr "Cần %s phiên bản %ld\n"
|
|
4747
|
|
4748 #: os_amiga.c:416
|
|
4749 msgid "Cannot open NIL:\n"
|
|
4750 msgstr "Không mở được NIL:\n"
|
|
4751
|
|
4752 #: os_amiga.c:427
|
|
4753 msgid "Cannot create "
|
|
4754 msgstr "Không tạo được "
|
|
4755
|
|
4756 #: os_amiga.c:905
|
|
4757 #, c-format
|
|
4758 msgid "Vim exiting with %d\n"
|
|
4759 msgstr "Thoát Vim với mã %d\n"
|
|
4760
|
203
|
4761 #: os_amiga.c:941
|
170
|
4762 msgid "cannot change console mode ?!\n"
|
|
4763 msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n"
|
|
4764
|
203
|
4765 #: os_amiga.c:1012
|
170
|
4766 msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n"
|
|
4767 msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n"
|
|
4768
|
|
4769 #. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes
|
203
|
4770 #: os_amiga.c:1161
|
170
|
4771 msgid "E360: Cannot execute shell with -f option"
|
|
4772 msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f"
|
|
4773
|
203
|
4774 #: os_amiga.c:1202 os_amiga.c:1292
|
170
|
4775 msgid "Cannot execute "
|
|
4776 msgstr "Không chạy được "
|
|
4777
|
203
|
4778 #: os_amiga.c:1205 os_amiga.c:1302
|
170
|
4779 msgid "shell "
|
|
4780 msgstr "shell "
|
|
4781
|
203
|
4782 #: os_amiga.c:1225 os_amiga.c:1327
|
170
|
4783 msgid " returned\n"
|
|
4784 msgstr " thoát\n"
|
|
4785
|
203
|
4786 #: os_amiga.c:1468
|
170
|
4787 msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small."
|
|
4788 msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ."
|
|
4789
|
203
|
4790 #: os_amiga.c:1472
|
170
|
4791 msgid "I/O ERROR"
|
|
4792 msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)"
|
|
4793
|
203
|
4794 #: os_mswin.c:548
|
170
|
4795 msgid "...(truncated)"
|
|
4796 msgstr "...(bị cắt bớt)"
|
|
4797
|
203
|
4798 #: os_mswin.c:650
|
170
|
4799 msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands"
|
|
4800 msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện"
|
|
4801
|
203
|
4802 #: os_mswin.c:1982
|
170
|
4803 msgid "E237: Printer selection failed"
|
|
4804 msgstr "E327: Chọn máy in không thành công"
|
|
4805
|
203
|
4806 #: os_mswin.c:2022
|
170
|
4807 #, c-format
|
|
4808 msgid "to %s on %s"
|
|
4809 msgstr "tới %s trên %s"
|
|
4810
|
203
|
4811 #: os_mswin.c:2037
|
170
|
4812 #, c-format
|
|
4813 msgid "E613: Unknown printer font: %s"
|
|
4814 msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s"
|
|
4815
|
203
|
4816 #: os_mswin.c:2086 os_mswin.c:2096
|
170
|
4817 #, c-format
|
|
4818 msgid "E238: Print error: %s"
|
|
4819 msgstr "E238: Lỗi in: %s"
|
|
4820
|
203
|
4821 #: os_mswin.c:2097
|
170
|
4822 msgid "Unknown"
|
|
4823 msgstr "Không rõ"
|
|
4824
|
203
|
4825 #: os_mswin.c:2124
|
170
|
4826 #, c-format
|
|
4827 msgid "Printing '%s'"
|
|
4828 msgstr "Đang in '%s'"
|
|
4829
|
203
|
4830 #: os_mswin.c:3213
|
170
|
4831 #, c-format
|
|
4832 msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\""
|
|
4833 msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\""
|
|
4834
|
203
|
4835 #: os_mswin.c:3221
|
170
|
4836 #, c-format
|
|
4837 msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\""
|
|
4838 msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\""
|
|
4839
|
|
4840 #: os_riscos.c:1259
|
|
4841 msgid "E366: Invalid 'osfiletype' option - using Text"
|
|
4842 msgstr "E366: Giá trị tùy chọn 'osfiletype' không cho phép - sử dụng Text"
|
|
4843
|
|
4844 #: os_unix.c:927
|
|
4845 msgid "Vim: Double signal, exiting\n"
|
|
4846 msgstr "Vim: Tín hiệu đôi, thoát\n"
|
|
4847
|
|
4848 #: os_unix.c:933
|
|
4849 #, c-format
|
|
4850 msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n"
|
|
4851 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n"
|
|
4852
|
|
4853 #: os_unix.c:936
|
|
4854 msgid "Vim: Caught deadly signal\n"
|
|
4855 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n"
|
|
4856
|
|
4857 #: os_unix.c:1199
|
|
4858 #, c-format
|
|
4859 msgid "Opening the X display took %ld msec"
|
|
4860 msgstr "Mở màn hình X mất %ld mili giây"
|
|
4861
|
|
4862 #: os_unix.c:1226
|
|
4863 msgid ""
|
|
4864 "\n"
|
|
4865 "Vim: Got X error\n"
|
|
4866 msgstr ""
|
|
4867 "\n"
|
|
4868 "Vim: Lỗi X\n"
|
|
4869
|
203
|
4870 #: os_unix.c:1338
|
170
|
4871 msgid "Testing the X display failed"
|
|
4872 msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công"
|
|
4873
|
203
|
4874 #: os_unix.c:1477
|
170
|
4875 msgid "Opening the X display timed out"
|
|
4876 msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)"
|
|
4877
|
203
|
4878 #: os_unix.c:3234 os_unix.c:3914
|
170
|
4879 msgid ""
|
|
4880 "\n"
|
|
4881 "Cannot execute shell "
|
|
4882 msgstr ""
|
|
4883 "\n"
|
|
4884 "Không chạy được shell "
|
|
4885
|
203
|
4886 #: os_unix.c:3282
|
170
|
4887 msgid ""
|
|
4888 "\n"
|
|
4889 "Cannot execute shell sh\n"
|
|
4890 msgstr ""
|
|
4891 "\n"
|
|
4892 "Không chạy được shell sh\n"
|
|
4893
|
203
|
4894 #: os_unix.c:3286 os_unix.c:3920
|
170
|
4895 msgid ""
|
|
4896 "\n"
|
|
4897 "shell returned "
|
|
4898 msgstr ""
|
|
4899 "\n"
|
|
4900 "shell dừng làm việc "
|
|
4901
|
203
|
4902 #: os_unix.c:3421
|
170
|
4903 msgid ""
|
|
4904 "\n"
|
|
4905 "Cannot create pipes\n"
|
|
4906 msgstr ""
|
|
4907 "\n"
|
|
4908 "Không tạo được đường ống (pipe)\n"
|
|
4909
|
203
|
4910 #: os_unix.c:3436
|
170
|
4911 msgid ""
|
|
4912 "\n"
|
|
4913 "Cannot fork\n"
|
|
4914 msgstr ""
|
|
4915 "\n"
|
|
4916 "Không thực hiện được fork()\n"
|
|
4917
|
203
|
4918 #: os_unix.c:3927
|
170
|
4919 msgid ""
|
|
4920 "\n"
|
|
4921 "Command terminated\n"
|
|
4922 msgstr ""
|
|
4923 "\n"
|
|
4924 "Câu lệnh bị gián đoạn\n"
|
|
4925
|
203
|
4926 #: os_unix.c:4191 os_unix.c:4316 os_unix.c:5982
|
170
|
4927 msgid "XSMP lost ICE connection"
|
|
4928 msgstr "XSMP mất kết nối ICE"
|
|
4929
|
203
|
4930 #: os_unix.c:5565
|
170
|
4931 msgid "Opening the X display failed"
|
|
4932 msgstr "Mở màn hình X không thành công"
|
|
4933
|
203
|
4934 #: os_unix.c:5887
|
170
|
4935 msgid "XSMP handling save-yourself request"
|
|
4936 msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ"
|
|
4937
|
203
|
4938 #: os_unix.c:6006
|
170
|
4939 msgid "XSMP opening connection"
|
|
4940 msgstr "XSMP mở kết nối"
|
|
4941
|
203
|
4942 #: os_unix.c:6025
|
170
|
4943 msgid "XSMP ICE connection watch failed"
|
|
4944 msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE"
|
|
4945
|
203
|
4946 #: os_unix.c:6045
|
170
|
4947 #, c-format
|
|
4948 msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s"
|
|
4949 msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s"
|
|
4950
|
|
4951 #: os_vms_mms.c:59
|
|
4952 msgid "At line"
|
|
4953 msgstr "Tại dòng"
|
|
4954
|
|
4955 #: os_w32exe.c:65
|
|
4956 msgid "Could not allocate memory for command line."
|
|
4957 msgstr "Không phân chia được bộ nhớ cho dòng lệnh."
|
|
4958
|
|
4959 #: os_w32exe.c:66 os_w32exe.c:89 os_w32exe.c:100
|
|
4960 msgid "VIM Error"
|
|
4961 msgstr "Lỗi VIM"
|
|
4962
|
|
4963 #: os_w32exe.c:89
|
|
4964 msgid "Could not load vim32.dll!"
|
|
4965 msgstr "Không nạp được vim32.dll!"
|
|
4966
|
|
4967 #: os_w32exe.c:99
|
|
4968 msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!"
|
|
4969 msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!"
|
|
4970
|
203
|
4971 #: os_win16.c:342 os_win32.c:3248
|
170
|
4972 #, c-format
|
|
4973 msgid "shell returned %d"
|
|
4974 msgstr "thoát shell với mã %d"
|
|
4975
|
203
|
4976 #: os_win32.c:2706
|
170
|
4977 #, c-format
|
|
4978 msgid "Vim: Caught %s event\n"
|
|
4979 msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n"
|
|
4980
|
203
|
4981 #: os_win32.c:2708
|
170
|
4982 msgid "close"
|
|
4983 msgstr "đóng"
|
|
4984
|
203
|
4985 #: os_win32.c:2710
|
170
|
4986 msgid "logoff"
|
|
4987 msgstr "thoát"
|
|
4988
|
203
|
4989 #: os_win32.c:2711
|
170
|
4990 msgid "shutdown"
|
|
4991 msgstr "tắt máy"
|
|
4992
|
203
|
4993 #: os_win32.c:3201
|
170
|
4994 msgid "E371: Command not found"
|
|
4995 msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy"
|
|
4996
|
203
|
4997 #: os_win32.c:3214
|
170
|
4998 msgid ""
|
|
4999 "VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n"
|
|
5000 "External commands will not pause after completion.\n"
|
|
5001 "See :help win32-vimrun for more information."
|
|
5002 msgstr ""
|
|
5003 "Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n"
|
|
5004 "Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n"
|
|
5005 "Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun"
|
|
5006
|
203
|
5007 #: os_win32.c:3217
|
170
|
5008 msgid "Vim Warning"
|
|
5009 msgstr "Cảnh báo Vim"
|
|
5010
|
|
5011 #: quickfix.c:258
|
|
5012 #, c-format
|
|
5013 msgid "E372: Too many %%%c in format string"
|
|
5014 msgstr "E372: Quá nhiều %%%c trong chuỗi định dạng"
|
|
5015
|
|
5016 #: quickfix.c:271
|
|
5017 #, c-format
|
|
5018 msgid "E373: Unexpected %%%c in format string"
|
|
5019 msgstr "E373: Không mong đợi %%%c trong chuỗi định dạng"
|
|
5020
|
|
5021 #: quickfix.c:325
|
|
5022 msgid "E374: Missing ] in format string"
|
|
5023 msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng"
|
|
5024
|
|
5025 #: quickfix.c:339
|
|
5026 #, c-format
|
|
5027 msgid "E375: Unsupported %%%c in format string"
|
|
5028 msgstr "E375: %%%c không được hỗ trợ trong chuỗi định dạng"
|
|
5029
|
|
5030 #: quickfix.c:357
|
|
5031 #, c-format
|
|
5032 msgid "E376: Invalid %%%c in format string prefix"
|
|
5033 msgstr "E376: Không cho phép %%%c trong tiền tố của chuỗi định dạng"
|
|
5034
|
|
5035 #: quickfix.c:365
|
|
5036 #, c-format
|
|
5037 msgid "E377: Invalid %%%c in format string"
|
|
5038 msgstr "E377: Không cho phép %%%c trong chuỗi định dạng"
|
|
5039
|
|
5040 #: quickfix.c:391
|
|
5041 msgid "E378: 'errorformat' contains no pattern"
|
|
5042 msgstr "E378: Trong giá trị 'errorformat' thiếu mẫu (pattern)"
|
|
5043
|
|
5044 #: quickfix.c:501
|
|
5045 msgid "E379: Missing or empty directory name"
|
|
5046 msgstr "E379: Tên thư mục không được đưa ra hoặc bằng một chuỗi rỗng"
|
|
5047
|
|
5048 #: quickfix.c:990
|
|
5049 msgid "E553: No more items"
|
|
5050 msgstr "E553: Không còn phần tử nào nữa"
|
|
5051
|
|
5052 #: quickfix.c:1229
|
|
5053 #, c-format
|
|
5054 msgid "(%d of %d)%s%s: "
|
|
5055 msgstr "(%d của %d)%s%s: "
|
|
5056
|
|
5057 #: quickfix.c:1231
|
|
5058 msgid " (line deleted)"
|
|
5059 msgstr " (dòng bị xóa)"
|
|
5060
|
|
5061 #: quickfix.c:1444
|
|
5062 msgid "E380: At bottom of quickfix stack"
|
|
5063 msgstr "E380: Ở dưới của đống sửa nhanh"
|
|
5064
|
|
5065 #: quickfix.c:1453
|
|
5066 msgid "E381: At top of quickfix stack"
|
|
5067 msgstr "E381: Ở đầu của đống sửa nhanh"
|
|
5068
|
|
5069 #: quickfix.c:1465
|
|
5070 #, c-format
|
|
5071 msgid "error list %d of %d; %d errors"
|
|
5072 msgstr "danh sách lỗi %d của %d; %d lỗi"
|
|
5073
|
|
5074 #: quickfix.c:1943
|
|
5075 msgid "E382: Cannot write, 'buftype' option is set"
|
|
5076 msgstr "E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng"
|
|
5077
|
|
5078 #: regexp.c:319
|
|
5079 #, c-format
|
|
5080 msgid "E369: invalid item in %s%%[]"
|
|
5081 msgstr "E369: phần tử không cho phép trong %s%%[]"
|
|
5082
|
|
5083 #: regexp.c:838
|
|
5084 msgid "E339: Pattern too long"
|
|
5085 msgstr "E339: Mẫu (pattern) quá dài"
|
|
5086
|
|
5087 #: regexp.c:1009
|
|
5088 msgid "E50: Too many \\z("
|
|
5089 msgstr "E50: Quá nhiều \\z("
|
|
5090
|
|
5091 #: regexp.c:1020
|
|
5092 #, c-format
|
|
5093 msgid "E51: Too many %s("
|
|
5094 msgstr "E51: Quá nhiều %s("
|
|
5095
|
|
5096 #: regexp.c:1077
|
|
5097 msgid "E52: Unmatched \\z("
|
|
5098 msgstr "E52: Không có cặp cho \\z("
|
|
5099
|
|
5100 #: regexp.c:1081
|
|
5101 #, c-format
|
|
5102 msgid "E53: Unmatched %s%%("
|
|
5103 msgstr "E53: Không có cặp cho %s%%("
|
|
5104
|
|
5105 #: regexp.c:1083
|
|
5106 #, c-format
|
|
5107 msgid "E54: Unmatched %s("
|
|
5108 msgstr "E54: Không có cặp cho %s("
|
|
5109
|
|
5110 #: regexp.c:1088
|
|
5111 #, c-format
|
|
5112 msgid "E55: Unmatched %s)"
|
|
5113 msgstr "E55: Không có cặp cho %s)"
|
|
5114
|
|
5115 #: regexp.c:1258
|
|
5116 #, c-format
|
|
5117 msgid "E56: %s* operand could be empty"
|
|
5118 msgstr "E56: operand %s* không thể rỗng"
|
|
5119
|
|
5120 #: regexp.c:1261
|
|
5121 #, c-format
|
|
5122 msgid "E57: %s+ operand could be empty"
|
|
5123 msgstr "E57: operand %s+ không thể rỗng"
|
|
5124
|
|
5125 #: regexp.c:1316
|
|
5126 #, c-format
|
|
5127 msgid "E59: invalid character after %s@"
|
|
5128 msgstr "E59: ký tự không cho phép sau %s@"
|
|
5129
|
|
5130 #: regexp.c:1344
|
|
5131 #, c-format
|
|
5132 msgid "E58: %s{ operand could be empty"
|
|
5133 msgstr "E58: operand %s{ không thể rỗng"
|
|
5134
|
|
5135 #: regexp.c:1354
|
|
5136 #, c-format
|
|
5137 msgid "E60: Too many complex %s{...}s"
|
|
5138 msgstr "E60: Quá nhiều cấu trúc phức tạp %s{...}"
|
|
5139
|
|
5140 #: regexp.c:1370
|
|
5141 #, c-format
|
|
5142 msgid "E61: Nested %s*"
|
|
5143 msgstr "E61: %s* lồng vào"
|
|
5144
|
|
5145 #: regexp.c:1373
|
|
5146 #, c-format
|
|
5147 msgid "E62: Nested %s%c"
|
|
5148 msgstr "E62: %s%c lồng vào"
|
|
5149
|
|
5150 #: regexp.c:1491
|
|
5151 msgid "E63: invalid use of \\_"
|
|
5152 msgstr "E63: không cho phép sử dụng \\_"
|
|
5153
|
|
5154 #: regexp.c:1536
|
|
5155 #, c-format
|
|
5156 msgid "E64: %s%c follows nothing"
|
|
5157 msgstr "E64: %s%c không theo sau gì cả"
|
|
5158
|
|
5159 #: regexp.c:1592
|
|
5160 msgid "E65: Illegal back reference"
|
|
5161 msgstr "E65: Không cho phép liên kết ngược lại"
|
|
5162
|
|
5163 #: regexp.c:1605
|
|
5164 msgid "E66: \\z( not allowed here"
|
|
5165 msgstr "E66: \\z( không thể sử dụng ở đây"
|
|
5166
|
|
5167 #: regexp.c:1624
|
|
5168 msgid "E67: \\z1 et al. not allowed here"
|
|
5169 msgstr "E67: \\z1 và tương tự không được sử dụng ở đây"
|
|
5170
|
|
5171 #: regexp.c:1635
|
|
5172 msgid "E68: Invalid character after \\z"
|
|
5173 msgstr "E68: Ký tự không cho phép sau \\z"
|
|
5174
|
|
5175 #: regexp.c:1684
|
|
5176 #, c-format
|
|
5177 msgid "E69: Missing ] after %s%%["
|
|
5178 msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%["
|
|
5179
|
|
5180 #: regexp.c:1700
|
|
5181 #, c-format
|
|
5182 msgid "E70: Empty %s%%[]"
|
|
5183 msgstr "E70: %s%%[] rỗng"
|
|
5184
|
|
5185 #: regexp.c:1760
|
|
5186 #, c-format
|
|
5187 msgid "E71: Invalid character after %s%%"
|
|
5188 msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%"
|
|
5189
|
|
5190 #: regexp.c:2557
|
|
5191 #, c-format
|
|
5192 msgid "E554: Syntax error in %s{...}"
|
|
5193 msgstr "E554: Lỗi cú pháp trong %s{...}"
|
|
5194
|
|
5195 #: regexp.c:2863 regexp.c:3016
|
|
5196 msgid "E361: Crash intercepted; regexp too complex?"
|
|
5197 msgstr "E361: Sự cố được ngăn chặn; biểu thức chính quy quá phức tạp?"
|
|
5198
|
|
5199 #: regexp.c:3004 regexp.c:3013
|
|
5200 msgid "E363: pattern caused out-of-stack error"
|
|
5201 msgstr "E363: sử dụng mẫu (pattern) gây ra lỗi out-of-stack"
|
|
5202
|
|
5203 #: regexp.c:3258
|
|
5204 msgid "External submatches:\n"
|
|
5205 msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n"
|
|
5206
|
|
5207 #: screen.c:2184
|
|
5208 #, c-format
|
|
5209 msgid "+--%3ld lines folded "
|
|
5210 msgstr "+--%3ld dòng được gấp"
|
|
5211
|
203
|
5212 #: screen.c:8000
|
170
|
5213 msgid " VREPLACE"
|
|
5214 msgstr " THAY THẾ ẢO"
|
|
5215
|
203
|
5216 #: screen.c:8004
|
170
|
5217 msgid " REPLACE"
|
|
5218 msgstr " THAY THẾ"
|
|
5219
|
203
|
5220 #: screen.c:8009
|
170
|
5221 msgid " REVERSE"
|
|
5222 msgstr " NGƯỢC LẠI"
|
|
5223
|
203
|
5224 #: screen.c:8011
|
170
|
5225 msgid " INSERT"
|
|
5226 msgstr " CHÈN"
|
|
5227
|
203
|
5228 #: screen.c:8014
|
170
|
5229 msgid " (insert)"
|
|
5230 msgstr " (chèn)"
|
|
5231
|
203
|
5232 #: screen.c:8016
|
170
|
5233 msgid " (replace)"
|
|
5234 msgstr " (thay thế)"
|
|
5235
|
203
|
5236 #: screen.c:8018
|
170
|
5237 msgid " (vreplace)"
|
|
5238 msgstr " (thay thế ảo)"
|
|
5239
|
203
|
5240 #: screen.c:8021
|
170
|
5241 msgid " Hebrew"
|
|
5242 msgstr " Do thái"
|
|
5243
|
203
|
5244 #: screen.c:8032
|
170
|
5245 msgid " Arabic"
|
|
5246 msgstr " Ả rập"
|
|
5247
|
203
|
5248 #: screen.c:8035
|
170
|
5249 msgid " (lang)"
|
|
5250 msgstr " (ngôn ngữ)"
|
|
5251
|
203
|
5252 #: screen.c:8039
|
170
|
5253 msgid " (paste)"
|
|
5254 msgstr " (dán)"
|
|
5255
|
203
|
5256 #: screen.c:8052
|
170
|
5257 msgid " VISUAL"
|
|
5258 msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL"
|
|
5259
|
203
|
5260 #: screen.c:8053
|
170
|
5261 msgid " VISUAL LINE"
|
|
5262 msgstr " DÒNG VISUAL"
|
|
5263
|
203
|
5264 #: screen.c:8054
|
170
|
5265 msgid " VISUAL BLOCK"
|
|
5266 msgstr " KHỐI VISUAL"
|
|
5267
|
203
|
5268 #: screen.c:8055
|
170
|
5269 msgid " SELECT"
|
|
5270 msgstr " LỰA CHỌN"
|
|
5271
|
203
|
5272 #: screen.c:8056
|
170
|
5273 msgid " SELECT LINE"
|
|
5274 msgstr " LỰA CHỌN DÒNG"
|
|
5275
|
203
|
5276 #: screen.c:8057
|
170
|
5277 msgid " SELECT BLOCK"
|
|
5278 msgstr " LỰA CHỌN KHỐI"
|
|
5279
|
203
|
5280 #: screen.c:8072 screen.c:8135
|
170
|
5281 msgid "recording"
|
|
5282 msgstr "đang ghi"
|
|
5283
|
|
5284 #: search.c:37
|
|
5285 msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM"
|
|
5286 msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ CUỐI tài liệu"
|
|
5287
|
|
5288 #: search.c:38
|
|
5289 msgid "search hit BOTTOM, continuing at TOP"
|
|
5290 msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ ĐẦU tài liệu"
|
|
5291
|
|
5292 #: search.c:526
|
|
5293 #, c-format
|
|
5294 msgid "E383: Invalid search string: %s"
|
|
5295 msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s"
|
|
5296
|
|
5297 #: search.c:853
|
|
5298 #, c-format
|
|
5299 msgid "E384: search hit TOP without match for: %s"
|
|
5300 msgstr "E384: tìm kiếm kết thúc ở ĐẦU tập tin; không tìm thấy %s"
|
|
5301
|
|
5302 #: search.c:856
|
|
5303 #, c-format
|
|
5304 msgid "E385: search hit BOTTOM without match for: %s"
|
|
5305 msgstr "E385: tìm kiếm kết thúc ở CUỐI tập tin; không tìm thấy %s"
|
|
5306
|
|
5307 #: search.c:1249
|
|
5308 msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'"
|
|
5309 msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'"
|
|
5310
|
203
|
5311 #: search.c:3768
|
170
|
5312 msgid " (includes previously listed match)"
|
|
5313 msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)"
|
|
5314
|
|
5315 #. cursor at status line
|
203
|
5316 #: search.c:3788
|
170
|
5317 msgid "--- Included files "
|
|
5318 msgstr "--- Tập tin tính đến "
|
|
5319
|
203
|
5320 #: search.c:3790
|
170
|
5321 msgid "not found "
|
|
5322 msgstr "không tìm thấy "
|
|
5323
|
203
|
5324 #: search.c:3791
|
170
|
5325 msgid "in path ---\n"
|
|
5326 msgstr "trong đường dẫn ---\n"
|
|
5327
|
203
|
5328 #: search.c:3848
|
170
|
5329 msgid " (Already listed)"
|
|
5330 msgstr " (Đã liệt kê)"
|
|
5331
|
203
|
5332 #: search.c:3850
|
170
|
5333 msgid " NOT FOUND"
|
|
5334 msgstr " KHÔNG TÌM THẤY"
|
|
5335
|
203
|
5336 #: search.c:3902
|
170
|
5337 #, c-format
|
|
5338 msgid "Scanning included file: %s"
|
|
5339 msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s"
|
|
5340
|
203
|
5341 #: search.c:4120
|
170
|
5342 msgid "E387: Match is on current line"
|
|
5343 msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại"
|
|
5344
|
203
|
5345 #: search.c:4263
|
170
|
5346 msgid "All included files were found"
|
|
5347 msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến"
|
|
5348
|
203
|
5349 #: search.c:4265
|
170
|
5350 msgid "No included files"
|
|
5351 msgstr "Không có tập tin được tính đến"
|
|
5352
|
203
|
5353 #: search.c:4281
|
170
|
5354 msgid "E388: Couldn't find definition"
|
|
5355 msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa"
|
|
5356
|
203
|
5357 #: search.c:4283
|
170
|
5358 msgid "E389: Couldn't find pattern"
|
|
5359 msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)"
|
|
5360
|
|
5361 #: syntax.c:3050
|
|
5362 #, c-format
|
|
5363 msgid "E390: Illegal argument: %s"
|
|
5364 msgstr "E390: Tham số không cho phép: %s"
|
|
5365
|
|
5366 #: syntax.c:3230
|
|
5367 #, c-format
|
|
5368 msgid "E391: No such syntax cluster: %s"
|
|
5369 msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"
|
|
5370
|
|
5371 #: syntax.c:3394
|
|
5372 msgid "No Syntax items defined for this buffer"
|
|
5373 msgstr "Không có phần tử cú pháp nào được định nghĩa cho bộ đệm này"
|
|
5374
|
|
5375 #: syntax.c:3402
|
|
5376 msgid "syncing on C-style comments"
|
|
5377 msgstr "Đồng bộ hóa theo chú thích kiểu C"
|
|
5378
|
|
5379 #: syntax.c:3410
|
|
5380 msgid "no syncing"
|
|
5381 msgstr "không đồng bộ hóa"
|
|
5382
|
|
5383 #: syntax.c:3413
|
|
5384 msgid "syncing starts "
|
|
5385 msgstr "đồng bộ hóa bắt đầu "
|
|
5386
|
|
5387 #: syntax.c:3415 syntax.c:3490
|
|
5388 msgid " lines before top line"
|
|
5389 msgstr " dòng trước dòng đầu tiên"
|
|
5390
|
|
5391 #: syntax.c:3420
|
|
5392 msgid ""
|
|
5393 "\n"
|
|
5394 "--- Syntax sync items ---"
|
|
5395 msgstr ""
|
|
5396 "\n"
|
|
5397 "--- Phần tử đồng bộ hóa cú pháp ---"
|
|
5398
|
|
5399 #: syntax.c:3425
|
|
5400 msgid ""
|
|
5401 "\n"
|
|
5402 "syncing on items"
|
|
5403 msgstr ""
|
|
5404 "\n"
|
|
5405 "đồng bộ hóa theo phần tử"
|
|
5406
|
|
5407 #: syntax.c:3431
|
|
5408 msgid ""
|
|
5409 "\n"
|
|
5410 "--- Syntax items ---"
|
|
5411 msgstr ""
|
|
5412 "\n"
|
|
5413 "--- Phần tử cú pháp ---"
|
|
5414
|
|
5415 #: syntax.c:3454
|
|
5416 #, c-format
|
|
5417 msgid "E392: No such syntax cluster: %s"
|
|
5418 msgstr "E392: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"
|
|
5419
|
|
5420 #: syntax.c:3480
|
|
5421 msgid "minimal "
|
|
5422 msgstr "nhỏ nhất "
|
|
5423
|
|
5424 #: syntax.c:3487
|
|
5425 msgid "maximal "
|
|
5426 msgstr "lớn nhất "
|
|
5427
|
|
5428 #: syntax.c:3499
|
|
5429 msgid "; match "
|
|
5430 msgstr "; tương ứng "
|
|
5431
|
|
5432 #: syntax.c:3501
|
|
5433 msgid " line breaks"
|
|
5434 msgstr " chuyển dòng"
|
|
5435
|
|
5436 #: syntax.c:4135
|
|
5437 msgid "E393: group[t]here not accepted here"
|
|
5438 msgstr "E393: không được sử dụng group[t]here ở đây"
|
|
5439
|
|
5440 #: syntax.c:4159
|
|
5441 #, c-format
|
|
5442 msgid "E394: Didn't find region item for %s"
|
|
5443 msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy"
|
|
5444
|
|
5445 #: syntax.c:4187
|
|
5446 msgid "E395: contains argument not accepted here"
|
203
|
5447 msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây"
|
170
|
5448
|
|
5449 #: syntax.c:4198
|
|
5450 msgid "E396: containedin argument not accepted here"
|
203
|
5451 msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây"
|
170
|
5452
|
|
5453 #: syntax.c:4276
|
|
5454 msgid "E397: Filename required"
|
|
5455 msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin"
|
|
5456
|
|
5457 #: syntax.c:4614
|
|
5458 #, c-format
|
|
5459 msgid "E398: Missing '=': %s"
|
|
5460 msgstr "E398: Thiếu '=': %s"
|
|
5461
|
|
5462 #: syntax.c:4772
|
|
5463 #, c-format
|
|
5464 msgid "E399: Not enough arguments: syntax region %s"
|
|
5465 msgstr "E399: Không đủ tham số: vùng cú pháp %s"
|
|
5466
|
|
5467 #: syntax.c:5103
|
|
5468 msgid "E400: No cluster specified"
|
|
5469 msgstr "E400: Chưa chỉ ra cụm"
|
|
5470
|
|
5471 #: syntax.c:5140
|
|
5472 #, c-format
|
|
5473 msgid "E401: Pattern delimiter not found: %s"
|
|
5474 msgstr "E401: Không tìm thấy ký tự phân chia mẫu (pattern): %s"
|
|
5475
|
|
5476 #: syntax.c:5215
|
|
5477 #, c-format
|
|
5478 msgid "E402: Garbage after pattern: %s"
|
|
5479 msgstr "E402: Rác ở sau mẫu (pattern): %s"
|
|
5480
|
|
5481 #: syntax.c:5305
|
|
5482 msgid "E403: syntax sync: line continuations pattern specified twice"
|
|
5483 msgstr "E403: đồng bộ hóa cú pháp: mẫu tiếp tục của dòng chỉ ra hai lần"
|
|
5484
|
|
5485 #: syntax.c:5362
|
|
5486 #, c-format
|
|
5487 msgid "E404: Illegal arguments: %s"
|
|
5488 msgstr "E404: Tham số không cho phép: %s"
|
|
5489
|
|
5490 #: syntax.c:5412
|
|
5491 #, c-format
|
|
5492 msgid "E405: Missing equal sign: %s"
|
|
5493 msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s"
|
|
5494
|
|
5495 #: syntax.c:5418
|
|
5496 #, c-format
|
|
5497 msgid "E406: Empty argument: %s"
|
|
5498 msgstr "E406: Tham số trống rỗng: %s"
|
|
5499
|
|
5500 #: syntax.c:5445
|
|
5501 #, c-format
|
|
5502 msgid "E407: %s not allowed here"
|
|
5503 msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây"
|
|
5504
|
|
5505 #: syntax.c:5452
|
|
5506 #, c-format
|
|
5507 msgid "E408: %s must be first in contains list"
|
|
5508 msgstr "E408: %s phải là đầu tiên trong danh sách contains"
|
|
5509
|
|
5510 #: syntax.c:5522
|
|
5511 #, c-format
|
|
5512 msgid "E409: Unknown group name: %s"
|
|
5513 msgstr "E409: Tên nhóm không biết: %s"
|
|
5514
|
|
5515 #: syntax.c:5755
|
|
5516 #, c-format
|
|
5517 msgid "E410: Invalid :syntax subcommand: %s"
|
|
5518 msgstr "E410: Câu lệnh con :syntax không đúng: %s"
|
|
5519
|
|
5520 #: syntax.c:6136
|
|
5521 #, c-format
|
|
5522 msgid "E411: highlight group not found: %s"
|
|
5523 msgstr "E411: không tìm thấy nhóm chiếu sáng cú pháp: %s"
|
|
5524
|
|
5525 #: syntax.c:6160
|
|
5526 #, c-format
|
|
5527 msgid "E412: Not enough arguments: \":highlight link %s\""
|
|
5528 msgstr "E412: Không đủ tham số: \":highlight link %s\""
|
|
5529
|
|
5530 #: syntax.c:6167
|
|
5531 #, c-format
|
|
5532 msgid "E413: Too many arguments: \":highlight link %s\""
|
|
5533 msgstr "E413: Quá nhiều tham số: \":highlight link %s\""
|
|
5534
|
|
5535 #: syntax.c:6187
|
|
5536 msgid "E414: group has settings, highlight link ignored"
|
|
5537 msgstr "E414: nhóm có thiết lập riêng, chiếu sáng liên kết bị bỏ qua"
|
|
5538
|
|
5539 #: syntax.c:6316
|
|
5540 #, c-format
|
|
5541 msgid "E415: unexpected equal sign: %s"
|
|
5542 msgstr "E415: dấu bằng không được mong đợi: %s"
|
|
5543
|
|
5544 #: syntax.c:6352
|
|
5545 #, c-format
|
|
5546 msgid "E416: missing equal sign: %s"
|
|
5547 msgstr "E416: thiếu dấu bằng: %s"
|
|
5548
|
|
5549 #: syntax.c:6380
|
|
5550 #, c-format
|
|
5551 msgid "E417: missing argument: %s"
|
|
5552 msgstr "E417: thiếu tham số: %s"
|
|
5553
|
|
5554 #: syntax.c:6417
|
|
5555 #, c-format
|
|
5556 msgid "E418: Illegal value: %s"
|
|
5557 msgstr "E418: Giá trị không cho phép: %s"
|
|
5558
|
|
5559 #: syntax.c:6536
|
|
5560 msgid "E419: FG color unknown"
|
|
5561 msgstr "E419: Không rõ màu văn bản (FG)"
|
|
5562
|
|
5563 #: syntax.c:6547
|
|
5564 msgid "E420: BG color unknown"
|
|
5565 msgstr "E420: Không rõ màu nền sau (BG)"
|
|
5566
|
|
5567 #: syntax.c:6608
|
|
5568 #, c-format
|
|
5569 msgid "E421: Color name or number not recognized: %s"
|
|
5570 msgstr "E421: Tên hoặc số của màu không được nhận ra: %s"
|
|
5571
|
|
5572 #: syntax.c:6814
|
|
5573 #, c-format
|
|
5574 msgid "E422: terminal code too long: %s"
|
|
5575 msgstr "E422: mã terminal quá dài: %s"
|
|
5576
|
|
5577 #: syntax.c:6861
|
|
5578 #, c-format
|
|
5579 msgid "E423: Illegal argument: %s"
|
|
5580 msgstr "E423: Tham số không cho phép: %s"
|
|
5581
|
|
5582 #: syntax.c:7390
|
|
5583 msgid "E424: Too many different highlighting attributes in use"
|
|
5584 msgstr "E424: Sử dụng quá nhiều thuộc tính chiếu sáng cú pháp"
|
|
5585
|
|
5586 #: syntax.c:7911
|
|
5587 msgid "E669: Unprintable character in group name"
|
|
5588 msgstr "E669: Ký tự không thể tin ra trong tên nhóm"
|
|
5589
|
|
5590 #. This is an error, but since there previously was no check only
|
|
5591 #. * give a warning.
|
|
5592 #: syntax.c:7918
|
|
5593 msgid "W18: Invalid character in group name"
|
|
5594 msgstr "W18: Ký tự không cho phép trong tên nhóm"
|
|
5595
|
|
5596 #: tag.c:90
|
|
5597 msgid "E555: at bottom of tag stack"
|
|
5598 msgstr "E555: ở cuối đống thẻ ghi"
|
|
5599
|
|
5600 #: tag.c:91
|
|
5601 msgid "E556: at top of tag stack"
|
|
5602 msgstr "E556: ở đầu đống thẻ ghi"
|
|
5603
|
|
5604 #: tag.c:412
|
|
5605 msgid "E425: Cannot go before first matching tag"
|
|
5606 msgstr "E425: Không chuyển được tới vị trí ở trước thẻ ghi tương ứng đầu tiên"
|
|
5607
|
|
5608 #: tag.c:550
|
|
5609 #, c-format
|
|
5610 msgid "E426: tag not found: %s"
|
|
5611 msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s"
|
|
5612
|
|
5613 #: tag.c:583
|
|
5614 msgid " # pri kind tag"
|
203
|
5615 msgstr " # pri loại thẻ ghi"
|
170
|
5616
|
|
5617 #: tag.c:586
|
|
5618 msgid "file\n"
|
|
5619 msgstr "tập tin\n"
|
|
5620
|
|
5621 #.
|
|
5622 #. * Ask to select a tag from the list.
|
|
5623 #. * When using ":silent" assume that <CR> was entered.
|
|
5624 #.
|
|
5625 #: tag.c:744
|
|
5626 msgid "Enter nr of choice (<CR> to abort): "
|
|
5627 msgstr "Hãy chọn số cần thiết (<CR> để dừng):"
|
|
5628
|
|
5629 #: tag.c:784
|
|
5630 msgid "E427: There is only one matching tag"
|
|
5631 msgstr "E427: Chỉ có một thẻ ghi tương ứng"
|
|
5632
|
|
5633 #: tag.c:786
|
|
5634 msgid "E428: Cannot go beyond last matching tag"
|
|
5635 msgstr "E428: Không chuyển được tới vị trí ở sau thẻ ghi tương ứng cuối cùng"
|
|
5636
|
|
5637 #: tag.c:810
|
|
5638 #, c-format
|
|
5639 msgid "File \"%s\" does not exist"
|
|
5640 msgstr "Tập tin \"%s\" không tồn tại"
|
|
5641
|
|
5642 #. Give an indication of the number of matching tags
|
|
5643 #: tag.c:823
|
|
5644 #, c-format
|
|
5645 msgid "tag %d of %d%s"
|
|
5646 msgstr "thẻ ghi %d của %d%s"
|
|
5647
|
|
5648 #: tag.c:826
|
|
5649 msgid " or more"
|
|
5650 msgstr " và hơn nữa"
|
|
5651
|
|
5652 #: tag.c:828
|
|
5653 msgid " Using tag with different case!"
|
|
5654 msgstr " Đang sử dụng thẻ ghi với kiểu chữ khác!"
|
|
5655
|
|
5656 #: tag.c:872
|
|
5657 #, c-format
|
|
5658 msgid "E429: File \"%s\" does not exist"
|
|
5659 msgstr "E429: Tập tin \"%s\" không tồn tại"
|
|
5660
|
|
5661 #. Highlight title
|
|
5662 #: tag.c:941
|
|
5663 msgid ""
|
|
5664 "\n"
|
|
5665 " # TO tag FROM line in file/text"
|
|
5666 msgstr ""
|
|
5667 "\n"
|
|
5668 " # TỚI thẻ ghi TỪ dòng trong tập tin/văn bản"
|
|
5669
|
|
5670 #: tag.c:1363
|
|
5671 #, c-format
|
|
5672 msgid "Searching tags file %s"
|
|
5673 msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s"
|
|
5674
|
|
5675 #: tag.c:1550
|
|
5676 #, c-format
|
|
5677 msgid "E430: Tag file path truncated for %s\n"
|
|
5678 msgstr "E430: Đường dẫn tới tập tin thẻ ghi bị cắt bớt cho %s\n"
|
|
5679
|
|
5680 #: tag.c:2203
|
|
5681 #, c-format
|
|
5682 msgid "E431: Format error in tags file \"%s\""
|
|
5683 msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\""
|
|
5684
|
|
5685 #: tag.c:2207
|
|
5686 #, c-format
|
|
5687 msgid "Before byte %ld"
|
|
5688 msgstr "Trước byte %ld"
|
|
5689
|
|
5690 #: tag.c:2240
|
|
5691 #, c-format
|
|
5692 msgid "E432: Tags file not sorted: %s"
|
|
5693 msgstr "E432: Tập tin thẻ ghi chưa được sắp xếp: %s"
|
|
5694
|
|
5695 #. never opened any tags file
|
|
5696 #: tag.c:2280
|
|
5697 msgid "E433: No tags file"
|
|
5698 msgstr "E433: Không có tập tin thẻ ghi"
|
|
5699
|
|
5700 #: tag.c:3016
|
|
5701 msgid "E434: Can't find tag pattern"
|
|
5702 msgstr "E434: Không tìm thấy mẫu thẻ ghi"
|
|
5703
|
|
5704 #: tag.c:3027
|
|
5705 msgid "E435: Couldn't find tag, just guessing!"
|
|
5706 msgstr "E435: Không tìm thấy thẻ ghi, đang thử đoán!"
|
|
5707
|
|
5708 #: term.c:1759
|
|
5709 msgid "' not known. Available builtin terminals are:"
|
|
5710 msgstr "' không rõ. Có các terminal gắn sẵn (builtin) sau:"
|
|
5711
|
|
5712 #: term.c:1783
|
|
5713 msgid "defaulting to '"
|
|
5714 msgstr "theo mặc định '"
|
|
5715
|
|
5716 #: term.c:2141
|
|
5717 msgid "E557: Cannot open termcap file"
|
|
5718 msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap"
|
|
5719
|
|
5720 #: term.c:2145
|
|
5721 msgid "E558: Terminal entry not found in terminfo"
|
|
5722 msgstr "E558: Trong terminfo không có bản ghi nào về terminal này"
|
|
5723
|
|
5724 #: term.c:2147
|
|
5725 msgid "E559: Terminal entry not found in termcap"
|
|
5726 msgstr "E559: Trong termcap không có bản ghi nào về terminal này"
|
|
5727
|
|
5728 #: term.c:2306
|
|
5729 #, c-format
|
|
5730 msgid "E436: No \"%s\" entry in termcap"
|
|
5731 msgstr "E436: Trong termcap không có bản ghi \"%s\""
|
|
5732
|
|
5733 #: term.c:2780
|
|
5734 msgid "E437: terminal capability \"cm\" required"
|
|
5735 msgstr "E437: cần khả năng của terminal \"cm\""
|
|
5736
|
|
5737 #. Highlight title
|
|
5738 #: term.c:4990
|
|
5739 msgid ""
|
|
5740 "\n"
|
|
5741 "--- Terminal keys ---"
|
|
5742 msgstr ""
|
|
5743 "\n"
|
|
5744 "--- Phím terminal ---"
|
|
5745
|
|
5746 #: ui.c:258
|
|
5747 msgid "new shell started\n"
|
|
5748 msgstr "đã chạy shell mới\n"
|
|
5749
|
|
5750 #: ui.c:1841
|
|
5751 msgid "Vim: Error reading input, exiting...\n"
|
|
5752 msgstr "Vim: Lỗi đọc dữ liệu nhập, thoát...\n"
|
|
5753
|
|
5754 #. must display the prompt
|
|
5755 #: undo.c:405
|
|
5756 msgid "No undo possible; continue anyway"
|
|
5757 msgstr "Không thể hủy thao tác; tiếp tục thực hiện"
|
|
5758
|
|
5759 #: undo.c:561
|
|
5760 msgid "E438: u_undo: line numbers wrong"
|
|
5761 msgstr "E438: u_undo: số thứ tự dòng không đúng"
|
|
5762
|
|
5763 #: undo.c:757
|
|
5764 msgid "1 change"
|
|
5765 msgstr "duy nhất 1 thay đổi"
|
|
5766
|
|
5767 #: undo.c:759
|
|
5768 #, c-format
|
|
5769 msgid "%ld changes"
|
|
5770 msgstr "%ld thay đổi"
|
|
5771
|
|
5772 #: undo.c:812
|
|
5773 msgid "E439: undo list corrupt"
|
|
5774 msgstr "E439: danh sách hủy thao tác (undo) bị hỏng"
|
|
5775
|
|
5776 #: undo.c:844
|
|
5777 msgid "E440: undo line missing"
|
|
5778 msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác"
|
|
5779
|
|
5780 #. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s
|
203
|
5781 #: version.c:707
|
170
|
5782 msgid ""
|
|
5783 "\n"
|
|
5784 "MS-Windows 16/32 bit GUI version"
|
|
5785 msgstr ""
|
|
5786 "\n"
|
|
5787 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit"
|
|
5788
|
203
|
5789 #: version.c:709
|
170
|
5790 msgid ""
|
|
5791 "\n"
|
|
5792 "MS-Windows 32 bit GUI version"
|
|
5793 msgstr ""
|
|
5794 "\n"
|
|
5795 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit"
|
|
5796
|
203
|
5797 #: version.c:712
|
170
|
5798 msgid " in Win32s mode"
|
|
5799 msgstr " trong chế độ Win32"
|
|
5800
|
203
|
5801 #: version.c:714
|
170
|
5802 msgid " with OLE support"
|
|
5803 msgstr " với hỗ trợ OLE"
|
|
5804
|
203
|
5805 #: version.c:717
|
170
|
5806 msgid ""
|
|
5807 "\n"
|
|
5808 "MS-Windows 32 bit console version"
|
|
5809 msgstr ""
|
|
5810 "\n"
|
|
5811 "Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit"
|
|
5812
|
203
|
5813 #: version.c:721
|
170
|
5814 msgid ""
|
|
5815 "\n"
|
|
5816 "MS-Windows 16 bit version"
|
|
5817 msgstr ""
|
|
5818 "\n"
|
|
5819 "Phiên bản cho MS-Windows 16 bit"
|
|
5820
|
203
|
5821 #: version.c:725
|
170
|
5822 msgid ""
|
|
5823 "\n"
|
|
5824 "32 bit MS-DOS version"
|
|
5825 msgstr ""
|
|
5826 "\n"
|
|
5827 "Phiên bản cho MS-DOS 32 bit"
|
|
5828
|
203
|
5829 #: version.c:727
|
170
|
5830 msgid ""
|
|
5831 "\n"
|
|
5832 "16 bit MS-DOS version"
|
|
5833 msgstr ""
|
|
5834 "\n"
|
|
5835 "Phiên bản cho MS-DOS 16 bit"
|
|
5836
|
203
|
5837 #: version.c:733
|
170
|
5838 msgid ""
|
|
5839 "\n"
|
|
5840 "MacOS X (unix) version"
|
|
5841 msgstr ""
|
|
5842 "\n"
|
|
5843 "Phiên bản cho MacOS X (unix)"
|
|
5844
|
203
|
5845 #: version.c:735
|
170
|
5846 msgid ""
|
|
5847 "\n"
|
|
5848 "MacOS X version"
|
|
5849 msgstr ""
|
|
5850 "\n"
|
|
5851 "Phiên bản cho MacOS X"
|
|
5852
|
203
|
5853 #: version.c:738
|
170
|
5854 msgid ""
|
|
5855 "\n"
|
|
5856 "MacOS version"
|
|
5857 msgstr ""
|
|
5858 "\n"
|
|
5859 "Phiên bản cho MacOS"
|
|
5860
|
203
|
5861 #: version.c:743
|
170
|
5862 msgid ""
|
|
5863 "\n"
|
|
5864 "RISC OS version"
|
|
5865 msgstr ""
|
|
5866 "\n"
|
|
5867 "Phiên bản cho RISC OS"
|
|
5868
|
203
|
5869 #: version.c:753
|
170
|
5870 msgid ""
|
|
5871 "\n"
|
|
5872 "Included patches: "
|
|
5873 msgstr ""
|
|
5874 "\n"
|
|
5875 "Bao gồm các bản vá lỗi: "
|
|
5876
|
203
|
5877 #: version.c:779 version.c:1147
|
170
|
5878 msgid "Modified by "
|
|
5879 msgstr "Với các thay đổi bởi "
|
|
5880
|
203
|
5881 #: version.c:786
|
170
|
5882 msgid ""
|
|
5883 "\n"
|
|
5884 "Compiled "
|
|
5885 msgstr ""
|
|
5886 "\n"
|
|
5887 "Được biên dịch "
|
|
5888
|
203
|
5889 #: version.c:789
|
170
|
5890 msgid "by "
|
|
5891 msgstr "bởi "
|
|
5892
|
203
|
5893 #: version.c:801
|
170
|
5894 msgid ""
|
|
5895 "\n"
|
|
5896 "Huge version "
|
|
5897 msgstr ""
|
|
5898 "\n"
|
|
5899 "Phiên bản khổng lồ "
|
|
5900
|
203
|
5901 #: version.c:804
|
170
|
5902 msgid ""
|
|
5903 "\n"
|
|
5904 "Big version "
|
|
5905 msgstr ""
|
|
5906 "\n"
|
|
5907 "Phiên bản lớn "
|
|
5908
|
203
|
5909 #: version.c:807
|
170
|
5910 msgid ""
|
|
5911 "\n"
|
|
5912 "Normal version "
|
|
5913 msgstr ""
|
|
5914 "\n"
|
|
5915 "Phiên bản thông thường "
|
|
5916
|
203
|
5917 #: version.c:810
|
170
|
5918 msgid ""
|
|
5919 "\n"
|
|
5920 "Small version "
|
|
5921 msgstr ""
|
|
5922 "\n"
|
|
5923 "Phiên bản nhỏ "
|
|
5924
|
203
|
5925 #: version.c:812
|
170
|
5926 msgid ""
|
|
5927 "\n"
|
|
5928 "Tiny version "
|
|
5929 msgstr ""
|
|
5930 "\n"
|
|
5931 "Phiên bản \"tí hon\" "
|
|
5932
|
203
|
5933 #: version.c:818
|
170
|
5934 msgid "without GUI."
|
|
5935 msgstr "không có giao diện đồ họa GUI."
|
|
5936
|
203
|
5937 #: version.c:823
|
170
|
5938 msgid "with GTK2-GNOME GUI."
|
|
5939 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME."
|
|
5940
|
203
|
5941 #: version.c:825
|
170
|
5942 msgid "with GTK-GNOME GUI."
|
|
5943 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME."
|
|
5944
|
203
|
5945 #: version.c:829
|
170
|
5946 msgid "with GTK2 GUI."
|
|
5947 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2."
|
|
5948
|
203
|
5949 #: version.c:831
|
170
|
5950 msgid "with GTK GUI."
|
|
5951 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK."
|
|
5952
|
203
|
5953 #: version.c:836
|
170
|
5954 msgid "with X11-Motif GUI."
|
|
5955 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif."
|
|
5956
|
203
|
5957 #: version.c:840
|
170
|
5958 msgid "with X11-neXtaw GUI."
|
|
5959 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw."
|
|
5960
|
203
|
5961 #: version.c:842
|
170
|
5962 msgid "with X11-Athena GUI."
|
|
5963 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena."
|
|
5964
|
203
|
5965 #: version.c:846
|
170
|
5966 msgid "with BeOS GUI."
|
|
5967 msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS."
|
|
5968
|
203
|
5969 #: version.c:849
|
170
|
5970 msgid "with Photon GUI."
|
|
5971 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon."
|
|
5972
|
203
|
5973 #: version.c:852
|
170
|
5974 msgid "with GUI."
|
|
5975 msgstr "với giao diện đồ họa GUI."
|
|
5976
|
203
|
5977 #: version.c:855
|
170
|
5978 msgid "with Carbon GUI."
|
|
5979 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon."
|
|
5980
|
203
|
5981 #: version.c:858
|
170
|
5982 msgid "with Cocoa GUI."
|
|
5983 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa."
|
|
5984
|
203
|
5985 #: version.c:861
|
170
|
5986 msgid "with (classic) GUI."
|
|
5987 msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI."
|
|
5988
|
203
|
5989 #: version.c:872
|
170
|
5990 msgid " Features included (+) or not (-):\n"
|
|
5991 msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n"
|
|
5992
|
203
|
5993 #: version.c:884
|
170
|
5994 msgid " system vimrc file: \""
|
|
5995 msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \""
|
|
5996
|
203
|
5997 #: version.c:889
|
170
|
5998 msgid " user vimrc file: \""
|
|
5999 msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \""
|
|
6000
|
203
|
6001 #: version.c:894
|
170
|
6002 msgid " 2nd user vimrc file: \""
|
|
6003 msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \""
|
|
6004
|
203
|
6005 #: version.c:899
|
170
|
6006 msgid " 3rd user vimrc file: \""
|
|
6007 msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \""
|
|
6008
|
203
|
6009 #: version.c:904
|
170
|
6010 msgid " user exrc file: \""
|
|
6011 msgstr " tập tin exrc của người dùng: \""
|
|
6012
|
203
|
6013 #: version.c:909
|
170
|
6014 msgid " 2nd user exrc file: \""
|
|
6015 msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \""
|
|
6016
|
203
|
6017 #: version.c:915
|
170
|
6018 msgid " system gvimrc file: \""
|
|
6019 msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \""
|
|
6020
|
203
|
6021 #: version.c:919
|
170
|
6022 msgid " user gvimrc file: \""
|
|
6023 msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \""
|
|
6024
|
203
|
6025 #: version.c:923
|
170
|
6026 msgid "2nd user gvimrc file: \""
|
|
6027 msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \""
|
|
6028
|
203
|
6029 #: version.c:928
|
170
|
6030 msgid "3rd user gvimrc file: \""
|
|
6031 msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \""
|
|
6032
|
203
|
6033 #: version.c:935
|
170
|
6034 msgid " system menu file: \""
|
|
6035 msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \""
|
|
6036
|
203
|
6037 #: version.c:943
|
170
|
6038 msgid " fall-back for $VIM: \""
|
|
6039 msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \""
|
|
6040
|
203
|
6041 #: version.c:949
|
170
|
6042 msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \""
|
|
6043 msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \""
|
|
6044
|
203
|
6045 #: version.c:953
|
170
|
6046 msgid "Compilation: "
|
|
6047 msgstr "Tham số biên dịch: "
|
|
6048
|
203
|
6049 #: version.c:959
|
170
|
6050 msgid "Compiler: "
|
|
6051 msgstr "Trình biên dịch: "
|
|
6052
|
203
|
6053 #: version.c:964
|
170
|
6054 msgid "Linking: "
|
|
6055 msgstr "Liên kết: "
|
|
6056
|
203
|
6057 #: version.c:969
|
170
|
6058 msgid " DEBUG BUILD"
|
|
6059 msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)"
|
|
6060
|
203
|
6061 #: version.c:1008
|
|
6062 msgid "VIM - Vi IMproved"
|
|
6063 msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt"
|
|
6064
|
|
6065 #: version.c:1010
|
|
6066 msgid "version "
|
|
6067 msgstr "phiên bản "
|
|
6068
|
|
6069 #: version.c:1011
|
|
6070 msgid "by Bram Moolenaar et al."
|
|
6071 msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện"
|
|
6072
|
|
6073 #: version.c:1015
|
|
6074 msgid "Vim is open source and freely distributable"
|
|
6075 msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do"
|
|
6076
|
|
6077 #: version.c:1017
|
|
6078 msgid "Help poor children in Uganda!"
|
|
6079 msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!"
|
|
6080
|
|
6081 #: version.c:1018
|
|
6082 msgid "type :help iccf<Enter> for information "
|
|
6083 msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin"
|
|
6084
|
|
6085 #: version.c:1020
|
|
6086 msgid "type :q<Enter> to exit "
|
|
6087 msgstr " hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình "
|
|
6088
|
|
6089 #: version.c:1021
|
|
6090 msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help"
|
|
6091 msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp "
|
|
6092
|
170
|
6093 #: version.c:1022
|
203
|
6094 msgid "type :help version6<Enter> for version info"
|
|
6095 msgstr "hãy gõ :help version6<Enter> để biết về phiên bản này "
|
170
|
6096
|
|
6097 #: version.c:1025
|
|
6098 msgid "Running in Vi compatible mode"
|
|
6099 msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi"
|
|
6100
|
203
|
6101 #: version.c:1026
|
170
|
6102 msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults"
|
|
6103 msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim "
|
|
6104
|
203
|
6105 #: version.c:1027
|
170
|
6106 msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this"
|
|
6107 msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này"
|
|
6108
|
203
|
6109 #: version.c:1042
|
170
|
6110 msgid "menu Help->Orphans for information "
|
|
6111 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin "
|
|
6112
|
203
|
6113 #: version.c:1044
|
170
|
6114 msgid "Running modeless, typed text is inserted"
|
|
6115 msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn"
|
|
6116
|
203
|
6117 #: version.c:1045
|
170
|
6118 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode "
|
|
6119 msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn "
|
|
6120
|
203
|
6121 #: version.c:1046
|
170
|
6122 msgid " for two modes "
|
|
6123 msgstr " cho hai chế độ "
|
|
6124
|
203
|
6125 #: version.c:1050
|
170
|
6126 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible"
|
203
|
6127 msgstr ""
|
|
6128 "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi "
|
|
6129
|
|
6130 #: version.c:1051
|
170
|
6131 msgid " for Vim defaults "
|
203
|
6132 msgstr ""
|
|
6133 " để chuyển vào chế độ Vim mặc định "
|
|
6134
|
|
6135 #: version.c:1098
|
170
|
6136 msgid "Sponsor Vim development!"
|
|
6137 msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!"
|
|
6138
|
203
|
6139 #: version.c:1099
|
170
|
6140 msgid "Become a registered Vim user!"
|
|
6141 msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!"
|
|
6142
|
203
|
6143 #: version.c:1102
|
170
|
6144 msgid "type :help sponsor<Enter> for information "
|
203
|
6145 msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin "
|
|
6146
|
|
6147 #: version.c:1103
|
170
|
6148 msgid "type :help register<Enter> for information "
|
203
|
6149 msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin "
|
|
6150
|
|
6151 #: version.c:1105
|
170
|
6152 msgid "menu Help->Sponsor/Register for information "
|
203
|
6153 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin "
|
|
6154
|
|
6155 #: version.c:1115
|
170
|
6156 msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected"
|
|
6157 msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME"
|
|
6158
|
203
|
6159 #: version.c:1118
|
170
|
6160 msgid "type :help windows95<Enter> for info on this"
|
|
6161 msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin "
|
|
6162
|
|
6163 #: window.c:203
|
|
6164 msgid "E441: There is no preview window"
|
|
6165 msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước"
|
|
6166
|
|
6167 #: window.c:581
|
|
6168 msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time"
|
203
|
6169 msgstr ""
|
|
6170 "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới"
|
170
|
6171
|
|
6172 #: window.c:1340
|
|
6173 msgid "E443: Cannot rotate when another window is split"
|
|
6174 msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia"
|
|
6175
|
|
6176 #: window.c:1836
|
|
6177 msgid "E444: Cannot close last window"
|
|
6178 msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng"
|
|
6179
|
|
6180 #: window.c:2567
|
|
6181 msgid "Already only one window"
|
|
6182 msgstr "Chỉ có một cửa sổ"
|
|
6183
|
|
6184 #: window.c:2614
|
|
6185 msgid "E445: Other window contains changes"
|
|
6186 msgstr "E445: Cửa sổ khác có thay đổi chưa được ghi nhớ"
|
|
6187
|
|
6188 #: window.c:4480
|
|
6189 msgid "E446: No file name under cursor"
|
|
6190 msgstr "E446: Không có tên tập tin tại vị trí con trỏ"
|
|
6191
|
|
6192 #: window.c:4599
|
|
6193 #, c-format
|
|
6194 msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path"
|
|
6195 msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"
|
|
6196
|
203
|
6197 #: if_perl.xs:326 globals.h:1241
|
170
|
6198 #, c-format
|
|
6199 msgid "E370: Could not load library %s"
|
|
6200 msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s"
|
|
6201
|
|
6202 #: if_perl.xs:554
|
|
6203 msgid "Sorry, this command is disabled: the Perl library could not be loaded."
|
|
6204 msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl."
|
|
6205
|
|
6206 #: if_perl.xs:607
|
|
6207 msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module"
|
|
6208 msgstr ""
|
203
|
6209 "E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An "
|
|
6210 "toàn"
|
170
|
6211
|
|
6212 #: GvimExt/gvimext.cpp:583
|
|
6213 msgid "Edit with &multiple Vims"
|
|
6214 msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m"
|
|
6215
|
|
6216 #: GvimExt/gvimext.cpp:589
|
|
6217 msgid "Edit with single &Vim"
|
|
6218 msgstr "Soạn thảo trong một &Vim"
|
|
6219
|
|
6220 #: GvimExt/gvimext.cpp:598
|
|
6221 msgid "&Diff with Vim"
|
|
6222 msgstr "&So sánh (diff) qua Vim"
|
|
6223
|
|
6224 #: GvimExt/gvimext.cpp:611
|
|
6225 msgid "Edit with &Vim"
|
|
6226 msgstr "Soạn thảo trong &Vim"
|
|
6227
|
|
6228 #. Now concatenate
|
|
6229 #: GvimExt/gvimext.cpp:633
|
|
6230 msgid "Edit with existing Vim - &"
|
|
6231 msgstr "Soạn thảo trong Vim đã chạy - &"
|
|
6232
|
|
6233 #: GvimExt/gvimext.cpp:746
|
|
6234 msgid "Edits the selected file(s) with Vim"
|
|
6235 msgstr "Soạn thảo (các) tập tin đã chọn trong Vim"
|
|
6236
|
|
6237 #: GvimExt/gvimext.cpp:885 GvimExt/gvimext.cpp:966
|
|
6238 msgid "Error creating process: Check if gvim is in your path!"
|
|
6239 msgstr "Lỗi tạo tiến trình: Hãy kiểm tra xem gvim có trong đường dẫn không!"
|
|
6240
|
|
6241 #: GvimExt/gvimext.cpp:886 GvimExt/gvimext.cpp:900 GvimExt/gvimext.cpp:967
|
|
6242 msgid "gvimext.dll error"
|
|
6243 msgstr "lỗi gvimext.dll"
|
|
6244
|
|
6245 #: GvimExt/gvimext.cpp:899
|
|
6246 msgid "Path length too long!"
|
|
6247 msgstr "Đường dẫn quá dài!"
|
|
6248
|
203
|
6249 #: globals.h:1031
|
170
|
6250 msgid "--No lines in buffer--"
|
|
6251 msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --"
|
|
6252
|
|
6253 #.
|
|
6254 #. * The error messages that can be shared are included here.
|
|
6255 #. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages.
|
|
6256 #.
|
203
|
6257 #: globals.h:1194
|
170
|
6258 msgid "E470: Command aborted"
|
|
6259 msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng"
|
|
6260
|
203
|
6261 #: globals.h:1195
|
170
|
6262 msgid "E471: Argument required"
|
|
6263 msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số"
|
|
6264
|
203
|
6265 #: globals.h:1196
|
170
|
6266 msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &"
|
|
6267 msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &"
|
|
6268
|
203
|
6269 #: globals.h:1198
|
170
|
6270 msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits"
|
|
6271 msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát"
|
|
6272
|
203
|
6273 #: globals.h:1200
|
170
|
6274 msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search"
|
|
6275 msgstr ""
|
203
|
6276 "E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc "
|
|
6277 "trong tìm kiếm thẻ ghi"
|
|
6278
|
|
6279 #: globals.h:1202
|
170
|
6280 msgid "E171: Missing :endif"
|
|
6281 msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif"
|
|
6282
|
203
|
6283 #: globals.h:1203
|
170
|
6284 msgid "E600: Missing :endtry"
|
|
6285 msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry"
|
|
6286
|
203
|
6287 #: globals.h:1204
|
170
|
6288 msgid "E170: Missing :endwhile"
|
|
6289 msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile"
|
|
6290
|
203
|
6291 #: globals.h:1205
|
170
|
6292 msgid "E588: :endwhile without :while"
|
|
6293 msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)"
|
|
6294
|
203
|
6295 #: globals.h:1207
|
170
|
6296 msgid "E13: File exists (add ! to override)"
|
|
6297 msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)"
|
|
6298
|
203
|
6299 #: globals.h:1208
|
170
|
6300 msgid "E472: Command failed"
|
|
6301 msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh"
|
|
6302
|
203
|
6303 #: globals.h:1210
|
170
|
6304 #, c-format
|
|
6305 msgid "E234: Unknown fontset: %s"
|
|
6306 msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s"
|
|
6307
|
203
|
6308 #: globals.h:1214
|
170
|
6309 #, c-format
|
|
6310 msgid "E235: Unknown font: %s"
|
|
6311 msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s"
|
|
6312
|
203
|
6313 #: globals.h:1217
|
170
|
6314 #, c-format
|
|
6315 msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width"
|
|
6316 msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)"
|
|
6317
|
203
|
6318 #: globals.h:1219
|
170
|
6319 msgid "E473: Internal error"
|
|
6320 msgstr "E473: Lỗi nội bộ"
|
|
6321
|
203
|
6322 #: globals.h:1220
|
170
|
6323 msgid "Interrupted"
|
|
6324 msgstr "Bị gián đoạn"
|
|
6325
|
203
|
6326 #: globals.h:1221
|
170
|
6327 msgid "E14: Invalid address"
|
|
6328 msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép"
|
|
6329
|
203
|
6330 #: globals.h:1222
|
170
|
6331 msgid "E474: Invalid argument"
|
|
6332 msgstr "E474: Tham số không cho phép"
|
|
6333
|
203
|
6334 #: globals.h:1223
|
170
|
6335 #, c-format
|
|
6336 msgid "E475: Invalid argument: %s"
|
|
6337 msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s"
|
|
6338
|
203
|
6339 #: globals.h:1225
|
170
|
6340 #, c-format
|
|
6341 msgid "E15: Invalid expression: %s"
|
|
6342 msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s"
|
|
6343
|
203
|
6344 #: globals.h:1227
|
170
|
6345 msgid "E16: Invalid range"
|
|
6346 msgstr "E16: Vùng không cho phép"
|
|
6347
|
203
|
6348 #: globals.h:1228
|
170
|
6349 msgid "E476: Invalid command"
|
|
6350 msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép"
|
|
6351
|
203
|
6352 #: globals.h:1230
|
170
|
6353 #, c-format
|
|
6354 msgid "E17: \"%s\" is a directory"
|
|
6355 msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục"
|
|
6356
|
203
|
6357 #: globals.h:1233
|
170
|
6358 msgid "E18: Unexpected characters before '='"
|
|
6359 msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi"
|
|
6360
|
203
|
6361 #: globals.h:1236
|
170
|
6362 #, c-format
|
|
6363 msgid "E364: Library call failed for \"%s()\""
|
|
6364 msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công"
|
|
6365
|
203
|
6366 #: globals.h:1242
|
170
|
6367 #, c-format
|
|
6368 msgid "E448: Could not load library function %s"
|
|
6369 msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công"
|
|
6370
|
203
|
6371 #: globals.h:1244
|
170
|
6372 msgid "E19: Mark has invalid line number"
|
|
6373 msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng"
|
|
6374
|
203
|
6375 #: globals.h:1245
|
170
|
6376 msgid "E20: Mark not set"
|
|
6377 msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định"
|
|
6378
|
203
|
6379 #: globals.h:1246
|
170
|
6380 msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off"
|
|
6381 msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt"
|
|
6382
|
203
|
6383 #: globals.h:1247
|
170
|
6384 msgid "E22: Scripts nested too deep"
|
|
6385 msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu"
|
|
6386
|
203
|
6387 #: globals.h:1248
|
170
|
6388 msgid "E23: No alternate file"
|
|
6389 msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ"
|
|
6390
|
203
|
6391 #: globals.h:1249
|
170
|
6392 msgid "E24: No such abbreviation"
|
|
6393 msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy"
|
|
6394
|
203
|
6395 #: globals.h:1250
|
170
|
6396 msgid "E477: No ! allowed"
|
|
6397 msgstr "E477: Không cho phép !"
|
|
6398
|
203
|
6399 #: globals.h:1252
|
170
|
6400 msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time"
|
|
6401 msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch"
|
|
6402
|
203
|
6403 #: globals.h:1255
|
170
|
6404 msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n"
|
|
6405 msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n"
|
|
6406
|
203
|
6407 #: globals.h:1258
|
170
|
6408 msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n"
|
|
6409 msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n"
|
|
6410
|
203
|
6411 #: globals.h:1261
|
170
|
6412 msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n"
|
|
6413 msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n"
|
|
6414
|
203
|
6415 #: globals.h:1264
|
170
|
6416 #, c-format
|
|
6417 msgid "E28: No such highlight group name: %s"
|
|
6418 msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại"
|
|
6419
|
203
|
6420 #: globals.h:1266
|
170
|
6421 msgid "E29: No inserted text yet"
|
|
6422 msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn"
|
|
6423
|
203
|
6424 #: globals.h:1267
|
170
|
6425 msgid "E30: No previous command line"
|
|
6426 msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước"
|
|
6427
|
203
|
6428 #: globals.h:1268
|
170
|
6429 msgid "E31: No such mapping"
|
|
6430 msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy"
|
|
6431
|
203
|
6432 #: globals.h:1269
|
170
|
6433 msgid "E479: No match"
|
|
6434 msgstr "E479: Không có tương ứng"
|
|
6435
|
203
|
6436 #: globals.h:1270
|
170
|
6437 #, c-format
|
|
6438 msgid "E480: No match: %s"
|
|
6439 msgstr "E480: Không có tương ứng: %s"
|
|
6440
|
203
|
6441 #: globals.h:1271
|
170
|
6442 msgid "E32: No file name"
|
|
6443 msgstr "E32: Không có tên tập tin"
|
|
6444
|
203
|
6445 #: globals.h:1272
|
170
|
6446 msgid "E33: No previous substitute regular expression"
|
|
6447 msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế"
|
|
6448
|
203
|
6449 #: globals.h:1273
|
170
|
6450 msgid "E34: No previous command"
|
|
6451 msgstr "E34: Không có câu lệnh trước"
|
|
6452
|
203
|
6453 #: globals.h:1274
|
170
|
6454 msgid "E35: No previous regular expression"
|
|
6455 msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước"
|
|
6456
|
203
|
6457 #: globals.h:1275
|
170
|
6458 msgid "E481: No range allowed"
|
|
6459 msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi"
|
|
6460
|
203
|
6461 #: globals.h:1277
|
170
|
6462 msgid "E36: Not enough room"
|
|
6463 msgstr "E36: Không đủ chỗ trống"
|
|
6464
|
203
|
6465 #: globals.h:1280
|
170
|
6466 #, c-format
|
|
6467 msgid "E247: no registered server named \"%s\""
|
|
6468 msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký"
|
|
6469
|
203
|
6470 #: globals.h:1282
|
170
|
6471 #, c-format
|
|
6472 msgid "E482: Can't create file %s"
|
|
6473 msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s"
|
|
6474
|
203
|
6475 #: globals.h:1283
|
170
|
6476 msgid "E483: Can't get temp file name"
|
|
6477 msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)"
|
|
6478
|
203
|
6479 #: globals.h:1284
|
170
|
6480 #, c-format
|
|
6481 msgid "E484: Can't open file %s"
|
|
6482 msgstr "E484: Không mở được tập tin %s"
|
|
6483
|
203
|
6484 #: globals.h:1285
|
170
|
6485 #, c-format
|
|
6486 msgid "E485: Can't read file %s"
|
|
6487 msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s"
|
|
6488
|
203
|
6489 #: globals.h:1286
|
170
|
6490 msgid "E37: No write since last change (add ! to override)"
|
|
6491 msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)"
|
|
6492
|
203
|
6493 #: globals.h:1287
|
170
|
6494 msgid "E38: Null argument"
|
|
6495 msgstr "E38: Tham sô bằng 0"
|
|
6496
|
203
|
6497 #: globals.h:1289
|
170
|
6498 msgid "E39: Number expected"
|
|
6499 msgstr "E39: Yêu cầu một số"
|
|
6500
|
203
|
6501 #: globals.h:1292
|
170
|
6502 #, c-format
|
|
6503 msgid "E40: Can't open errorfile %s"
|
|
6504 msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s"
|
|
6505
|
203
|
6506 #: globals.h:1295
|
170
|
6507 msgid "E233: cannot open display"
|
|
6508 msgstr "E233: không mở được màn hình"
|
|
6509
|
203
|
6510 #: globals.h:1297
|
170
|
6511 msgid "E41: Out of memory!"
|
|
6512 msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!"
|
|
6513
|
203
|
6514 #: globals.h:1299
|
170
|
6515 msgid "Pattern not found"
|
|
6516 msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)"
|
|
6517
|
203
|
6518 #: globals.h:1301
|
170
|
6519 #, c-format
|
|
6520 msgid "E486: Pattern not found: %s"
|
|
6521 msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s"
|
|
6522
|
203
|
6523 #: globals.h:1302
|
170
|
6524 msgid "E487: Argument must be positive"
|
|
6525 msgstr "E487: Tham số phải là một số dương"
|
|
6526
|
203
|
6527 #: globals.h:1304
|
170
|
6528 msgid "E459: Cannot go back to previous directory"
|
|
6529 msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó"
|
|
6530
|
203
|
6531 #: globals.h:1308
|
170
|
6532 msgid "E42: No Errors"
|
|
6533 msgstr "E42: Không có lỗi"
|
|
6534
|
203
|
6535 #: globals.h:1310
|
170
|
6536 msgid "E43: Damaged match string"
|
|
6537 msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng"
|
|
6538
|
203
|
6539 #: globals.h:1311
|
170
|
6540 msgid "E44: Corrupted regexp program"
|
|
6541 msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng"
|
|
6542
|
203
|
6543 #: globals.h:1312
|
170
|
6544 msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)"
|
|
6545 msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)"
|
|
6546
|
203
|
6547 #: globals.h:1314
|
170
|
6548 #, c-format
|
|
6549 msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\""
|
|
6550 msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\""
|
|
6551
|
203
|
6552 #: globals.h:1317
|
170
|
6553 msgid "E47: Error while reading errorfile"
|
|
6554 msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi"
|
|
6555
|
203
|
6556 #: globals.h:1320
|
170
|
6557 msgid "E48: Not allowed in sandbox"
|
|
6558 msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)"
|
|
6559
|
203
|
6560 #: globals.h:1322
|
170
|
6561 msgid "E523: Not allowed here"
|
|
6562 msgstr "E523: Không cho phép ở đây"
|
|
6563
|
203
|
6564 #: globals.h:1325
|
170
|
6565 msgid "E359: Screen mode setting not supported"
|
|
6566 msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ"
|
|
6567
|
|
6568 #: globals.h:1327
|
203
|
6569 msgid "E49: Invalid scroll size"
|
|
6570 msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép"
|
170
|
6571
|
|
6572 #: globals.h:1328
|
203
|
6573 msgid "E91: 'shell' option is empty"
|
|
6574 msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng"
|
|
6575
|
|
6576 #: globals.h:1330
|
|
6577 msgid "E255: Couldn't read in sign data!"
|
|
6578 msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!"
|
|
6579
|
|
6580 #: globals.h:1332
|
|
6581 msgid "E72: Close error on swap file"
|
|
6582 msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)"
|
|
6583
|
|
6584 #: globals.h:1333
|
|
6585 msgid "E73: tag stack empty"
|
|
6586 msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng"
|
|
6587
|
|
6588 #: globals.h:1334
|
|
6589 msgid "E74: Command too complex"
|
|
6590 msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp"
|
|
6591
|
|
6592 #: globals.h:1335
|
|
6593 msgid "E75: Name too long"
|
|
6594 msgstr "E75: Tên quá dài"
|
|
6595
|
|
6596 #: globals.h:1336
|
|
6597 msgid "E76: Too many ["
|
|
6598 msgstr "E76: Quá nhiều ký tự ["
|
|
6599
|
|
6600 #: globals.h:1337
|
170
|
6601 msgid "E77: Too many file names"
|
|
6602 msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin"
|
|
6603
|
203
|
6604 #: globals.h:1338
|
170
|
6605 msgid "E488: Trailing characters"
|
|
6606 msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi"
|
|
6607
|
203
|
6608 #: globals.h:1339
|
170
|
6609 msgid "E78: Unknown mark"
|
|
6610 msgstr "E78: Dấu hiệu không biết"
|
|
6611
|
203
|
6612 #: globals.h:1340
|
170
|
6613 msgid "E79: Cannot expand wildcards"
|
|
6614 msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard"
|
|
6615
|
203
|
6616 #: globals.h:1342
|
170
|
6617 msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'"
|
|
6618 msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'"
|
|
6619
|
203
|
6620 #: globals.h:1344
|
170
|
6621 msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'"
|
|
6622 msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'"
|
|
6623
|
203
|
6624 #: globals.h:1347
|
170
|
6625 msgid "E80: Error while writing"
|
|
6626 msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ"
|
|
6627
|
203
|
6628 #: globals.h:1348
|
170
|
6629 msgid "Zero count"
|
|
6630 msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0"
|
|
6631
|
203
|
6632 #: globals.h:1350
|
170
|
6633 msgid "E81: Using <SID> not in a script context"
|
|
6634 msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script"
|
|
6635
|
203
|
6636 #: globals.h:1353
|
170
|
6637 msgid "E449: Invalid expression received"
|
|
6638 msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép"
|
|
6639
|
203
|
6640 #: globals.h:1356
|
170
|
6641 msgid "E463: Region is guarded, cannot modify"
|
|
6642 msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ"
|