comparison src/po/vi.po @ 203:80000fb16feb

updated for version 7.0060
author vimboss
date Tue, 15 Mar 2005 22:34:55 +0000
parents 8c60f65311fa
children 3709cf52b9b5
comparison
equal deleted inserted replaced
202:b6450bf509d8 203:80000fb16feb
1 # Vietnamese translation for Vim 1 # Vietnamese translation for Vim
2 # 2 # first translator(s): Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005
3 # Về điều kiện sử dụng Vim hãy đọc trong trình soạn thảo Vim ":help uganda"
4 # Về tác giả của chương trình soạn thảo Vim hãy đọc trong Vim ":help credits"
5 #
6 # first translator(s): Phan Vinh Thinh "teppi" <teppi@vnlinux.org>, 2005
7 #
8 # Original translations. 3 # Original translations.
9 # 4 #
10 msgid "" 5 msgid ""
11 msgstr "" 6 msgstr ""
12 "Project-Id-Version: Vim 6.3 \n" 7 "Project-Id-Version: Vim 6.3 \n"
13 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" 8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
14 "POT-Creation-Date: 2004-05-10 21:37+0400\n" 9 "POT-Creation-Date: 2005-02-25 22:51+0300\n"
15 "PO-Revision-Date: 2004-05-10 21:37+0400\n" 10 "PO-Revision-Date: 2005-02-30 21:37+0400\n"
16 "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" 11 "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
17 "Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" 12 "Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
18 "MIME-Version: 1.0\n" 13 "MIME-Version: 1.0\n"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
25 20
26 #: buffer.c:105 21 #: buffer.c:105
27 msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..." 22 msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..."
28 msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..." 23 msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..."
29 24
30 #: buffer.c:805 25 #: buffer.c:808
31 #, c-format
32 msgid "E515: No buffers were unloaded" 26 msgid "E515: No buffers were unloaded"
33 msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ" 27 msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ"
34 28
35 #: buffer.c:807 29 #: buffer.c:810
36 #, c-format
37 msgid "E516: No buffers were deleted" 30 msgid "E516: No buffers were deleted"
38 msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa" 31 msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa"
39 32
40 #: buffer.c:809 33 #: buffer.c:812
41 #, c-format
42 msgid "E517: No buffers were wiped out" 34 msgid "E517: No buffers were wiped out"
43 msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch" 35 msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch"
44 36
45 #: buffer.c:817 37 #: buffer.c:820
46 msgid "1 buffer unloaded" 38 msgid "1 buffer unloaded"
47 msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" 39 msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
48 40
49 #: buffer.c:819 41 #: buffer.c:822
50 #, c-format 42 #, c-format
51 msgid "%d buffers unloaded" 43 msgid "%d buffers unloaded"
52 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" 44 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
53 45
54 #: buffer.c:824 46 #: buffer.c:827
55 msgid "1 buffer deleted" 47 msgid "1 buffer deleted"
56 msgstr "1 bộ đệm bị xóa" 48 msgstr "1 bộ đệm bị xóa"
57 49
58 #: buffer.c:826 50 #: buffer.c:829
59 #, c-format 51 #, c-format
60 msgid "%d buffers deleted" 52 msgid "%d buffers deleted"
61 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp" 53 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp"
62 54
63 #: buffer.c:831 55 #: buffer.c:834
64 msgid "1 buffer wiped out" 56 msgid "1 buffer wiped out"
65 msgstr "1 bộ đệm được làm sạch" 57 msgstr "1 bộ đệm được làm sạch"
66 58
67 #: buffer.c:833 59 #: buffer.c:836
68 #, c-format 60 #, c-format
69 msgid "%d buffers wiped out" 61 msgid "%d buffers wiped out"
70 msgstr "%d bộ đệm được làm sạch" 62 msgstr "%d bộ đệm được làm sạch"
71 63
72 #: buffer.c:894 64 #: buffer.c:897
73 msgid "E84: No modified buffer found" 65 msgid "E84: No modified buffer found"
74 msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi" 66 msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi"
75 67
76 #. back where we started, didn't find anything. 68 #. back where we started, didn't find anything.
77 #: buffer.c:933 69 #: buffer.c:936
78 msgid "E85: There is no listed buffer" 70 msgid "E85: There is no listed buffer"
79 msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê" 71 msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê"
80 72
81 #: buffer.c:945 73 #: buffer.c:948
82 #, c-format 74 #, c-format
83 msgid "E86: Buffer %ld does not exist" 75 msgid "E86: Buffer %ld does not exist"
84 msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại" 76 msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại"
85 77
86 #: buffer.c:948 78 #: buffer.c:951
87 msgid "E87: Cannot go beyond last buffer" 79 msgid "E87: Cannot go beyond last buffer"
88 msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng" 80 msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng"
89 81
90 #: buffer.c:950 82 #: buffer.c:953
91 msgid "E88: Cannot go before first buffer" 83 msgid "E88: Cannot go before first buffer"
92 msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên" 84 msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên"
93 85
94 #: buffer.c:988 86 #: buffer.c:991
95 #, c-format 87 #, c-format
96 msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)" 88 msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)"
97 msgstr "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng mọi giá)" 89 msgstr ""
98 90 "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng "
99 #: buffer.c:1005 91 "mọi giá)"
92
93 #: buffer.c:1008
100 msgid "E90: Cannot unload last buffer" 94 msgid "E90: Cannot unload last buffer"
101 msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng" 95 msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng"
102 96
103 #: buffer.c:1538 97 #: buffer.c:1544
104 msgid "W14: Warning: List of file names overflow" 98 msgid "W14: Warning: List of file names overflow"
105 msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy" 99 msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy"
106 100
107 #: buffer.c:1709 101 #: buffer.c:1716
108 #, c-format 102 #, c-format
109 msgid "E92: Buffer %ld not found" 103 msgid "E92: Buffer %ld not found"
110 msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy" 104 msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy"
111 105
112 #: buffer.c:1940 106 #: buffer.c:1947
113 #, c-format 107 #, c-format
114 msgid "E93: More than one match for %s" 108 msgid "E93: More than one match for %s"
115 msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s" 109 msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s"
116 110
117 #: buffer.c:1942 111 #: buffer.c:1949
118 #, c-format 112 #, c-format
119 msgid "E94: No matching buffer for %s" 113 msgid "E94: No matching buffer for %s"
120 msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s" 114 msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s"
121 115
122 #: buffer.c:2337 116 #: buffer.c:2344
123 #, c-format 117 #, c-format
124 msgid "line %ld" 118 msgid "line %ld"
125 msgstr "dòng %ld" 119 msgstr "dòng %ld"
126 120
127 #: buffer.c:2420 121 #: buffer.c:2429
128 msgid "E95: Buffer with this name already exists" 122 msgid "E95: Buffer with this name already exists"
129 msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy" 123 msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy"
130 124
131 #: buffer.c:2713 125 #: buffer.c:2724
132 msgid " [Modified]" 126 msgid " [Modified]"
133 msgstr " [Đã thay đổi]" 127 msgstr " [Đã thay đổi]"
134 128
135 #: buffer.c:2718 129 #: buffer.c:2729
136 msgid "[Not edited]" 130 msgid "[Not edited]"
137 msgstr "[Chưa soạn thảo]" 131 msgstr "[Chưa soạn thảo]"
138 132
139 #: buffer.c:2723 133 #: buffer.c:2734
140 msgid "[New file]" 134 msgid "[New file]"
141 msgstr "[Tập tin mới]" 135 msgstr "[Tập tin mới]"
142 136
143 #: buffer.c:2724 137 #: buffer.c:2735
144 msgid "[Read errors]" 138 msgid "[Read errors]"
145 msgstr "[Lỗi đọc]" 139 msgstr "[Lỗi đọc]"
146 140
147 #: buffer.c:2726 fileio.c:2112 141 #: buffer.c:2737 fileio.c:2124
148 msgid "[readonly]" 142 msgid "[readonly]"
149 msgstr "[chỉ đọc]" 143 msgstr "[chỉ đọc]"
150 144
151 #: buffer.c:2747 145 #: buffer.c:2758
152 #, c-format 146 #, c-format
153 msgid "1 line --%d%%--" 147 msgid "1 line --%d%%--"
154 msgstr "1 dòng --%d%%--" 148 msgstr "1 dòng --%d%%--"
155 149
156 #: buffer.c:2749 150 #: buffer.c:2760
157 #, c-format 151 #, c-format
158 msgid "%ld lines --%d%%--" 152 msgid "%ld lines --%d%%--"
159 msgstr "%ld dòng --%d%%--" 153 msgstr "%ld dòng --%d%%--"
160 154
161 #: buffer.c:2756 155 #: buffer.c:2767
162 #, c-format 156 #, c-format
163 msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col " 157 msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col "
164 msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột " 158 msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột "
165 159
166 #: buffer.c:2864 160 #: buffer.c:2875
167 msgid "[No file]" 161 msgid "[No file]"
168 msgstr "[Không có tập tin]" 162 msgstr "[Không có tập tin]"
169 163
170 #. must be a help buffer 164 #. must be a help buffer
171 #: buffer.c:2904 165 #: buffer.c:2915
172 msgid "help" 166 msgid "help"
173 msgstr "trợ giúp" 167 msgstr "trợ giúp"
174 168
175 #: buffer.c:3463 screen.c:5075 169 #: buffer.c:3474 screen.c:5079
176 msgid "[help]" 170 msgid "[help]"
177 msgstr "[trợ giúp]" 171 msgstr "[trợ giúp]"
178 172
179 #: buffer.c:3495 screen.c:5081 173 #: buffer.c:3506 screen.c:5085
180 msgid "[Preview]" 174 msgid "[Preview]"
181 msgstr "[Xem trước]" 175 msgstr "[Xem trước]"
182 176
183 #: buffer.c:3775 177 #: buffer.c:3786
184 msgid "All" 178 msgid "All"
185 msgstr "Tất cả" 179 msgstr "Tất cả"
186 180
187 #: buffer.c:3775 181 #: buffer.c:3786
188 msgid "Bot" 182 msgid "Bot"
189 msgstr "Cuối" 183 msgstr "Cuối"
190 184
191 #: buffer.c:3777 185 #: buffer.c:3788
192 msgid "Top" 186 msgid "Top"
193 msgstr "Đầu" 187 msgstr "Đầu"
194 188
195 #: buffer.c:4523 189 #: buffer.c:4536
196 #, c-format
197 msgid "" 190 msgid ""
198 "\n" 191 "\n"
199 "# Buffer list:\n" 192 "# Buffer list:\n"
200 msgstr "" 193 msgstr ""
201 "\n" 194 "\n"
202 "# Danh sách bộ đệm:\n" 195 "# Danh sách bộ đệm:\n"
203 196
204 #: buffer.c:4556 197 #: buffer.c:4569
205 msgid "[Error List]" 198 msgid "[Error List]"
206 msgstr "[Danh sách lỗi]" 199 msgstr "[Danh sách lỗi]"
207 200
208 #: buffer.c:4569 memline.c:1520 201 #: buffer.c:4582 memline.c:1521
209 msgid "[No File]" 202 msgid "[No File]"
210 msgstr "[Không có tập tin]" 203 msgstr "[Không có tập tin]"
211 204
212 #: buffer.c:4882 205 #: buffer.c:4895
213 msgid "" 206 msgid ""
214 "\n" 207 "\n"
215 "--- Signs ---" 208 "--- Signs ---"
216 msgstr "" 209 msgstr ""
217 "\n" 210 "\n"
218 "--- Ký hiệu ---" 211 "--- Ký hiệu ---"
219 212
220 #: buffer.c:4901 213 #: buffer.c:4914
221 #, c-format 214 #, c-format
222 msgid "Signs for %s:" 215 msgid "Signs for %s:"
223 msgstr "Ký hiệu cho %s:" 216 msgstr "Ký hiệu cho %s:"
224 217
225 #: buffer.c:4907 218 #: buffer.c:4920
226 #, c-format 219 #, c-format
227 msgid " line=%ld id=%d name=%s" 220 msgid " line=%ld id=%d name=%s"
228 msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s" 221 msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s"
229 222
230 #: diff.c:139 223 #: diff.c:139
252 msgid "E100: No other buffer in diff mode" 245 msgid "E100: No other buffer in diff mode"
253 msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa" 246 msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa"
254 247
255 #: diff.c:1839 248 #: diff.c:1839
256 msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use" 249 msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use"
257 msgstr "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn" 250 msgstr ""
251 "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn"
258 252
259 #: diff.c:1862 253 #: diff.c:1862
260 #, c-format 254 #, c-format
261 msgid "E102: Can't find buffer \"%s\"" 255 msgid "E102: Can't find buffer \"%s\""
262 msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\"" 256 msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\""
354 #, c-format 348 #, c-format
355 msgid "Scanning: %s" 349 msgid "Scanning: %s"
356 msgstr "Quét: %s" 350 msgstr "Quét: %s"
357 351
358 #: edit.c:2719 352 #: edit.c:2719
359 #, c-format
360 msgid "Scanning tags." 353 msgid "Scanning tags."
361 msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu." 354 msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu."
362 355
363 #: edit.c:3381 356 #: edit.c:3381
364 msgid " Adding" 357 msgid " Adding"
471 #. 464 #.
472 #. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either. But doing it 465 #. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either. But doing it
473 #. * this way has the compelling advantage that translations need not to 466 #. * this way has the compelling advantage that translations need not to
474 #. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for. 467 #. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for.
475 #. 468 #.
476 #: eval.c:3687 gui.c:4382 gui_gtk.c:2059 469 #: eval.c:3687 gui.c:4385 gui_gtk.c:2059
477 msgid "&Ok" 470 msgid "&Ok"
478 msgstr "&Ok" 471 msgstr "&Ok"
479 472
480 #: eval.c:4226 473 #: eval.c:4226
481 #, c-format 474 #, c-format
494 msgid "called inputrestore() more often than inputsave()" 487 msgid "called inputrestore() more often than inputsave()"
495 msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()" 488 msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()"
496 489
497 #: eval.c:5977 490 #: eval.c:5977
498 msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)" 491 msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)"
499 msgstr "E656: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)" 492 msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)"
500 493
501 #: eval.c:6609 494 #: eval.c:6626
502 msgid "E240: No connection to Vim server" 495 msgid "E240: No connection to Vim server"
503 msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim" 496 msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim"
504 497
505 #: eval.c:6706 498 #: eval.c:6724
506 msgid "E277: Unable to read a server reply" 499 msgid "E277: Unable to read a server reply"
507 msgstr "E227: Máy chủ không trả lời" 500 msgstr "E277: Máy chủ không trả lời"
508 501
509 #: eval.c:6734 502 #: eval.c:6752
510 msgid "E258: Unable to send to client" 503 msgid "E258: Unable to send to client"
511 msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con" 504 msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con"
512 505
513 #: eval.c:6782 506 #: eval.c:6800
514 #, c-format 507 #, c-format
515 msgid "E241: Unable to send to %s" 508 msgid "E241: Unable to send to %s"
516 msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s" 509 msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s"
517 510
518 #: eval.c:6882 511 #: eval.c:6900
519 msgid "(Invalid)" 512 msgid "(Invalid)"
520 msgstr "(Không đúng)" 513 msgstr "(Không đúng)"
521 514
522 #: eval.c:8060 515 #: eval.c:8078
523 #, c-format 516 #, c-format
524 msgid "E121: Undefined variable: %s" 517 msgid "E121: Undefined variable: %s"
525 msgstr "E121: Biến không xác định: %s" 518 msgstr "E121: Biến không xác định: %s"
526 519
527 #: eval.c:8492 520 #: eval.c:8510
528 #, c-format 521 #, c-format
529 msgid "E461: Illegal variable name: %s" 522 msgid "E461: Illegal variable name: %s"
530 msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s" 523 msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s"
531 524
532 #: eval.c:8784 525 #: eval.c:8802
533 #, c-format 526 #, c-format
534 msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it" 527 msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it"
535 msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó." 528 msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó."
536 529
537 #: eval.c:8857 530 #: eval.c:8875
538 #, c-format 531 #, c-format
539 msgid "E123: Undefined function: %s" 532 msgid "E123: Undefined function: %s"
540 msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s" 533 msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s"
541 534
542 #: eval.c:8870 535 #: eval.c:8888
543 #, c-format 536 #, c-format
544 msgid "E124: Missing '(': %s" 537 msgid "E124: Missing '(': %s"
545 msgstr "E124: Thiếu '(': %s" 538 msgstr "E124: Thiếu '(': %s"
546 539
547 #: eval.c:8903 540 #: eval.c:8921
548 #, c-format 541 #, c-format
549 msgid "E125: Illegal argument: %s" 542 msgid "E125: Illegal argument: %s"
550 msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s" 543 msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s"
551 544
552 #: eval.c:8982 545 #: eval.c:9000
553 msgid "E126: Missing :endfunction" 546 msgid "E126: Missing :endfunction"
554 msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction" 547 msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction"
555 548
556 #: eval.c:9089 549 #: eval.c:9107
557 #, c-format 550 #, c-format
558 msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use" 551 msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use"
559 msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng" 552 msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng"
560 553
561 #: eval.c:9159 554 #: eval.c:9177
562 msgid "E129: Function name required" 555 msgid "E129: Function name required"
563 msgstr "E129: Cần tên hàm số" 556 msgstr "E129: Cần tên hàm số"
564 557
565 #: eval.c:9210 558 #: eval.c:9228
566 #, c-format 559 #, c-format
567 msgid "E128: Function name must start with a capital: %s" 560 msgid "E128: Function name must start with a capital: %s"
568 msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s" 561 msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s"
569 562
570 #: eval.c:9402 563 #: eval.c:9420
571 #, c-format 564 #, c-format
572 msgid "E130: Undefined function: %s" 565 msgid "E130: Undefined function: %s"
573 msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định" 566 msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định"
574 567
575 #: eval.c:9407 568 #: eval.c:9425
576 #, c-format 569 #, c-format
577 msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use" 570 msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use"
578 msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng" 571 msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng"
579 572
580 #: eval.c:9455 573 #: eval.c:9473
581 msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'" 574 msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'"
582 msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'" 575 msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'"
583 576
584 #. always scroll up, don't overwrite 577 #. always scroll up, don't overwrite
585 #: eval.c:9508 578 #: eval.c:9526
586 #, c-format 579 #, c-format
587 msgid "calling %s" 580 msgid "calling %s"
588 msgstr "lời gọi %s" 581 msgstr "lời gọi %s"
589 582
590 #: eval.c:9570 583 #: eval.c:9588
591 #, c-format 584 #, c-format
592 msgid "%s aborted" 585 msgid "%s aborted"
593 msgstr "%s dừng" 586 msgstr "%s dừng"
594 587
595 #: eval.c:9572 588 #: eval.c:9590
596 #, c-format 589 #, c-format
597 msgid "%s returning #%ld" 590 msgid "%s returning #%ld"
598 msgstr "%s trả lại #%ld" 591 msgstr "%s trả lại #%ld"
599 592
600 #: eval.c:9579 593 #: eval.c:9597
601 #, c-format 594 #, c-format
602 msgid "%s returning \"%s\"" 595 msgid "%s returning \"%s\""
603 msgstr "%s trả lại \"%s\"" 596 msgstr "%s trả lại \"%s\""
604 597
605 #. always scroll up, don't overwrite 598 #. always scroll up, don't overwrite
606 #: eval.c:9595 ex_cmds2.c:2365 599 #: eval.c:9613 ex_cmds2.c:2370
607 #, c-format 600 #, c-format
608 msgid "continuing in %s" 601 msgid "continuing in %s"
609 msgstr "tiếp tục trong %s" 602 msgstr "tiếp tục trong %s"
610 603
611 #: eval.c:9621 604 #: eval.c:9639
612 msgid "E133: :return not inside a function" 605 msgid "E133: :return not inside a function"
613 msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm" 606 msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm"
614 607
615 #: eval.c:9952 608 #: eval.c:9970
616 #, c-format
617 msgid "" 609 msgid ""
618 "\n" 610 "\n"
619 "# global variables:\n" 611 "# global variables:\n"
620 msgstr "" 612 msgstr ""
621 "\n" 613 "\n"
622 "# biến toàn cầu:\n" 614 "# biến toàn cầu:\n"
615
616 #: ex_cmds2.c:92
617 msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue."
618 msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục."
619
620 #: ex_cmds2.c:96 ex_docmd.c:968
621 #, c-format
622 msgid "line %ld: %s"
623 msgstr "dòng %ld: %s"
624
625 #: ex_cmds2.c:98
626 #, c-format
627 msgid "cmd: %s"
628 msgstr "câu lệnh: %s"
629
630 #: ex_cmds2.c:290
631 #, c-format
632 msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld"
633 msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld"
634
635 #: ex_cmds2.c:540
636 #, c-format
637 msgid "E161: Breakpoint not found: %s"
638 msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s"
639
640 #: ex_cmds2.c:566
641 msgid "No breakpoints defined"
642 msgstr "Điểm dừng không được xác định"
643
644 #: ex_cmds2.c:571
645 #, c-format
646 msgid "%3d %s %s line %ld"
647 msgstr "%3d %s %s dòng %ld"
648
649 #: ex_cmds2.c:761 ex_cmds.c:2097
650 msgid "Save As"
651 msgstr "Ghi nhớ như"
652
653 #: ex_cmds2.c:786
654 #, c-format
655 msgid "Save changes to \"%.*s\"?"
656 msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?"
657
658 #: ex_cmds2.c:788 ex_docmd.c:9398
659 msgid "Untitled"
660 msgstr "Chưa đặt tên"
661
662 #: ex_cmds2.c:915
663 #, c-format
664 msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\""
665 msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\""
666
667 #: ex_cmds2.c:984
668 msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)"
669 msgstr ""
670 "Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự "
671 "động)"
672
673 #: ex_cmds2.c:1387
674 msgid "E163: There is only one file to edit"
675 msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo"
676
677 #: ex_cmds2.c:1389
678 msgid "E164: Cannot go before first file"
679 msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên"
680
681 #: ex_cmds2.c:1391
682 msgid "E165: Cannot go beyond last file"
683 msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng"
684
685 #: ex_cmds2.c:1804
686 #, c-format
687 msgid "E666: compiler not supported: %s"
688 msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s"
689
690 #: ex_cmds2.c:1901
691 #, c-format
692 msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\""
693 msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\""
694
695 #: ex_cmds2.c:1923
696 #, c-format
697 msgid "Searching for \"%s\""
698 msgstr "Tìm kiếm \"%s\""
699
700 #: ex_cmds2.c:1945
701 #, c-format
702 msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\""
703 msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\""
704
705 #: ex_cmds2.c:1979
706 msgid "Source Vim script"
707 msgstr "Thực hiện script của Vim"
708
709 #: ex_cmds2.c:2169
710 #, c-format
711 msgid "Cannot source a directory: \"%s\""
712 msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\""
713
714 #: ex_cmds2.c:2207
715 #, c-format
716 msgid "could not source \"%s\""
717 msgstr "không thực hiện được \"%s\""
718
719 #: ex_cmds2.c:2209
720 #, c-format
721 msgid "line %ld: could not source \"%s\""
722 msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\""
723
724 #: ex_cmds2.c:2223
725 #, c-format
726 msgid "sourcing \"%s\""
727 msgstr "thực hiện \"%s\""
728
729 #: ex_cmds2.c:2225
730 #, c-format
731 msgid "line %ld: sourcing \"%s\""
732 msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\""
733
734 #: ex_cmds2.c:2368
735 #, c-format
736 msgid "finished sourcing %s"
737 msgstr "thực hiện xong %s"
738
739 #: ex_cmds2.c:2712
740 msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing"
741 msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M"
742
743 #: ex_cmds2.c:2761
744 msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file"
745 msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script"
746
747 #: ex_cmds2.c:2794
748 msgid "E168: :finish used outside of a sourced file"
749 msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script"
750
751 #: ex_cmds2.c:3243
752 #, c-format
753 msgid "Page %d"
754 msgstr "Trang %d"
755
756 #: ex_cmds2.c:3399
757 msgid "No text to be printed"
758 msgstr "Không có gì để in"
759
760 #: ex_cmds2.c:3477
761 #, c-format
762 msgid "Printing page %d (%d%%)"
763 msgstr "In trang %d (%d%%)"
764
765 #: ex_cmds2.c:3489
766 #, c-format
767 msgid " Copy %d of %d"
768 msgstr " Sao chép %d của %d"
769
770 #: ex_cmds2.c:3547
771 #, c-format
772 msgid "Printed: %s"
773 msgstr "Đã in: %s"
774
775 #: ex_cmds2.c:3554
776 msgid "Printing aborted"
777 msgstr "In bị dừng"
778
779 #: ex_cmds2.c:3919
780 msgid "E455: Error writing to PostScript output file"
781 msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript"
782
783 #: ex_cmds2.c:4194
784 #, c-format
785 msgid "E624: Can't open file \"%s\""
786 msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\""
787
788 #: ex_cmds2.c:4204 ex_cmds2.c:4829
789 #, c-format
790 msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\""
791 msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\""
792
793 #: ex_cmds2.c:4212
794 #, c-format
795 msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file"
796 msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript"
797
798 #: ex_cmds2.c:4227 ex_cmds2.c:4247 ex_cmds2.c:4262 ex_cmds2.c:4284
799 #, c-format
800 msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file"
801 msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ"
802
803 #: ex_cmds2.c:4314
804 #, c-format
805 msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version"
806 msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng"
807
808 #: ex_cmds2.c:4781
809 msgid "E324: Can't open PostScript output file"
810 msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript"
811
812 #: ex_cmds2.c:4814
813 #, c-format
814 msgid "E456: Can't open file \"%s\""
815 msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\""
816
817 #: ex_cmds2.c:4933
818 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\""
819 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\""
820
821 #: ex_cmds2.c:4964
822 #, c-format
823 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\""
824 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\""
825
826 #: ex_cmds2.c:4982
827 #, c-format
828 msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding"
829 msgstr "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\""
830
831 #: ex_cmds2.c:5107
832 msgid "Sending to printer..."
833 msgstr "Gửi tới máy in..."
834
835 #: ex_cmds2.c:5111
836 msgid "E365: Failed to print PostScript file"
837 msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công"
838
839 #: ex_cmds2.c:5113
840 msgid "Print job sent."
841 msgstr "Đã gửi công việc in."
842
843 #: ex_cmds2.c:5623
844 #, c-format
845 msgid "Current %slanguage: \"%s\""
846 msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\""
847
848 #: ex_cmds2.c:5634
849 #, c-format
850 msgid "E197: Cannot set language to \"%s\""
851 msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\""
623 852
624 #: ex_cmds.c:92 853 #: ex_cmds.c:92
625 #, c-format 854 #, c-format
626 msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" 855 msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o"
627 msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" 856 msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o"
708 #, c-format 937 #, c-format
709 msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n" 938 msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n"
710 msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n" 939 msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n"
711 940
712 #: ex_cmds.c:1651 941 #: ex_cmds.c:1651
713 #, c-format
714 msgid "" 942 msgid ""
715 "# You may edit it if you're careful!\n" 943 "# You may edit it if you're careful!\n"
716 "\n" 944 "\n"
717 msgstr "" 945 msgstr ""
718 "# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n" 946 "# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n"
719 "\n" 947 "\n"
720 948
721 #: ex_cmds.c:1653 949 #: ex_cmds.c:1653
722 #, c-format
723 msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n" 950 msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n"
724 msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n" 951 msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n"
725 952
726 #: ex_cmds.c:1752 953 #: ex_cmds.c:1752
727 msgid "Illegal starting char" 954 msgid "Illegal starting char"
728 msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép" 955 msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép"
729
730 #: ex_cmds.c:2097 ex_cmds.c:2362 ex_cmds2.c:763
731 msgid "Save As"
732 msgstr "Ghi nhớ như"
733 956
734 #. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a 957 #. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a
735 #. * good idea. 958 #. * good idea.
736 #: ex_cmds.c:2140 959 #: ex_cmds.c:2140
737 msgid "E139: File is loaded in another buffer" 960 msgid "E139: File is loaded in another buffer"
753 #: ex_cmds.c:2367 976 #: ex_cmds.c:2367
754 #, c-format 977 #, c-format
755 msgid "E141: No file name for buffer %ld" 978 msgid "E141: No file name for buffer %ld"
756 msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld" 979 msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld"
757 980
758 #: ex_cmds.c:2405 981 #: ex_cmds.c:2406
759 msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option" 982 msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option"
760 msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'" 983 msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'"
761 984
762 #: ex_cmds.c:2425 985 #: ex_cmds.c:2426
763 #, c-format 986 #, c-format
764 msgid "" 987 msgid ""
765 "'readonly' option is set for \"%.*s\".\n" 988 "'readonly' option is set for \"%.*s\".\n"
766 "Do you wish to write anyway?" 989 "Do you wish to write anyway?"
767 msgstr "" 990 msgstr ""
768 "Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n" 991 "Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n"
769 "Ghi nhớ bằng mọi giá?" 992 "Ghi nhớ bằng mọi giá?"
770 993
771 #: ex_cmds.c:2597 994 #: ex_cmds.c:2599
772 msgid "Edit File" 995 msgid "Edit File"
773 msgstr "Soạn thảo tập tin" 996 msgstr "Soạn thảo tập tin"
774 997
775 #: ex_cmds.c:3205 998 #: ex_cmds.c:3206
776 #, c-format 999 #, c-format
777 msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s" 1000 msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s"
778 msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s" 1001 msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s"
779 1002
780 #: ex_cmds.c:3339 1003 #: ex_cmds.c:3340
781 msgid "E144: non-numeric argument to :z" 1004 msgid "E144: non-numeric argument to :z"
782 msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số" 1005 msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số"
783 1006
784 #: ex_cmds.c:3424 1007 #: ex_cmds.c:3425
785 msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim" 1008 msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim"
786 msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim." 1009 msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim."
787 1010
788 #: ex_cmds.c:3531 1011 #: ex_cmds.c:3532
789 msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters" 1012 msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters"
790 msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái" 1013 msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái"
791 1014
792 #: ex_cmds.c:3877 1015 #: ex_cmds.c:3878
793 #, c-format 1016 #, c-format
794 msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?" 1017 msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?"
795 msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)" 1018 msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)"
796 1019
797 #: ex_cmds.c:4270 1020 #: ex_cmds.c:4271
798 msgid "(Interrupted) " 1021 msgid "(Interrupted) "
799 msgstr "(bị dừng)" 1022 msgstr "(bị dừng)"
800 1023
801 #: ex_cmds.c:4274 1024 #: ex_cmds.c:4275
802 msgid "1 substitution" 1025 msgid "1 substitution"
803 msgstr "1 thay thế" 1026 msgstr "1 thay thế"
804 1027
805 #: ex_cmds.c:4276 1028 #: ex_cmds.c:4277
806 #, c-format 1029 #, c-format
807 msgid "%ld substitutions" 1030 msgid "%ld substitutions"
808 msgstr "%ld thay thế" 1031 msgstr "%ld thay thế"
809 1032
810 #: ex_cmds.c:4279 1033 #: ex_cmds.c:4280
811 msgid " on 1 line" 1034 msgid " on 1 line"
812 msgstr " trên 1 dòng" 1035 msgstr " trên 1 dòng"
813 1036
814 #: ex_cmds.c:4281 1037 #: ex_cmds.c:4282
815 #, c-format 1038 #, c-format
816 msgid " on %ld lines" 1039 msgid " on %ld lines"
817 msgstr " trên %ld dòng" 1040 msgstr " trên %ld dòng"
818 1041
819 #: ex_cmds.c:4332 1042 #: ex_cmds.c:4333
820 msgid "E147: Cannot do :global recursive" 1043 msgid "E147: Cannot do :global recursive"
821 msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui" 1044 msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui"
822 1045
823 #: ex_cmds.c:4367 1046 #: ex_cmds.c:4368
824 msgid "E148: Regular expression missing from global" 1047 msgid "E148: Regular expression missing from global"
825 msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global" 1048 msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global"
826 1049
827 #: ex_cmds.c:4416 1050 #: ex_cmds.c:4417
828 #, c-format 1051 #, c-format
829 msgid "Pattern found in every line: %s" 1052 msgid "Pattern found in every line: %s"
830 msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s" 1053 msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s"
831 1054
832 #: ex_cmds.c:4497 1055 #: ex_cmds.c:4498
833 #, c-format
834 msgid "" 1056 msgid ""
835 "\n" 1057 "\n"
836 "# Last Substitute String:\n" 1058 "# Last Substitute String:\n"
837 "$" 1059 "$"
838 msgstr "" 1060 msgstr ""
839 "\n" 1061 "\n"
840 "# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n" 1062 "# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n"
841 "$" 1063 "$"
842 1064
843 #: ex_cmds.c:4598 1065 #: ex_cmds.c:4599
844 msgid "E478: Don't panic!" 1066 msgid "E478: Don't panic!"
845 msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!" 1067 msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!"
846 1068
847 #: ex_cmds.c:4650 1069 #: ex_cmds.c:4651
848 #, c-format 1070 #, c-format
849 msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s" 1071 msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s"
850 msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s" 1072 msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s"
851 1073
852 #: ex_cmds.c:4653 1074 #: ex_cmds.c:4654
853 #, c-format 1075 #, c-format
854 msgid "E149: Sorry, no help for %s" 1076 msgid "E149: Sorry, no help for %s"
855 msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s" 1077 msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s"
856 1078
857 #: ex_cmds.c:4687 1079 #: ex_cmds.c:4688
858 #, c-format 1080 #, c-format
859 msgid "Sorry, help file \"%s\" not found" 1081 msgid "Sorry, help file \"%s\" not found"
860 msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\"" 1082 msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\""
861 1083
862 #: ex_cmds.c:5170 1084 #: ex_cmds.c:5191
863 #, c-format 1085 #, c-format
864 msgid "E150: Not a directory: %s" 1086 msgid "E150: Not a directory: %s"
865 msgstr "E150: %s không phải là một thư mục" 1087 msgstr "E150: %s không phải là một thư mục"
866 1088
867 #: ex_cmds.c:5309 1089 #: ex_cmds.c:5330
868 #, c-format 1090 #, c-format
869 msgid "E152: Cannot open %s for writing" 1091 msgid "E152: Cannot open %s for writing"
870 msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi" 1092 msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi"
871 1093
872 #: ex_cmds.c:5345 1094 #: ex_cmds.c:5366
873 #, c-format 1095 #, c-format
874 msgid "E153: Unable to open %s for reading" 1096 msgid "E153: Unable to open %s for reading"
875 msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc" 1097 msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc"
876 1098
877 #: ex_cmds.c:5367 1099 #: ex_cmds.c:5388
878 #, c-format 1100 #, c-format
879 msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s" 1101 msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s"
880 msgstr "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s" 1102 msgstr ""
881 1103 "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s"
882 #: ex_cmds.c:5445 1104
1105 #: ex_cmds.c:5466
883 #, c-format 1106 #, c-format
884 msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s" 1107 msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s"
885 msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s" 1108 msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s"
886 1109
887 #: ex_cmds.c:5557 1110 #: ex_cmds.c:5578
888 #, c-format 1111 #, c-format
889 msgid "E160: Unknown sign command: %s" 1112 msgid "E160: Unknown sign command: %s"
890 msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s" 1113 msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s"
891 1114
892 #: ex_cmds.c:5577 1115 #: ex_cmds.c:5598
893 msgid "E156: Missing sign name" 1116 msgid "E156: Missing sign name"
894 msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu" 1117 msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu"
895 1118
896 #: ex_cmds.c:5623 1119 #: ex_cmds.c:5644
897 msgid "E612: Too many signs defined" 1120 msgid "E612: Too many signs defined"
898 msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu" 1121 msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu"
899 1122
900 #: ex_cmds.c:5691 1123 #: ex_cmds.c:5712
901 #, c-format 1124 #, c-format
902 msgid "E239: Invalid sign text: %s" 1125 msgid "E239: Invalid sign text: %s"
903 msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s" 1126 msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s"
904 1127
905 #: ex_cmds.c:5722 ex_cmds.c:5913 1128 #: ex_cmds.c:5743 ex_cmds.c:5934
906 #, c-format 1129 #, c-format
907 msgid "E155: Unknown sign: %s" 1130 msgid "E155: Unknown sign: %s"
908 msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s" 1131 msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s"
909 1132
910 #: ex_cmds.c:5771 1133 #: ex_cmds.c:5792
911 msgid "E159: Missing sign number" 1134 msgid "E159: Missing sign number"
912 msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu" 1135 msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu"
913 1136
914 #: ex_cmds.c:5853 1137 #: ex_cmds.c:5874
915 #, c-format 1138 #, c-format
916 msgid "E158: Invalid buffer name: %s" 1139 msgid "E158: Invalid buffer name: %s"
917 msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s" 1140 msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s"
918 1141
919 #: ex_cmds.c:5892 1142 #: ex_cmds.c:5913
920 #, c-format 1143 #, c-format
921 msgid "E157: Invalid sign ID: %ld" 1144 msgid "E157: Invalid sign ID: %ld"
922 msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld" 1145 msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld"
923 1146
924 #: ex_cmds.c:5962 1147 #: ex_cmds.c:5983
925 msgid " (NOT FOUND)" 1148 msgid " (NOT FOUND)"
926 msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)" 1149 msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)"
927 1150
928 #: ex_cmds.c:5964 1151 #: ex_cmds.c:5985
929 msgid " (not supported)" 1152 msgid " (not supported)"
930 msgstr " (không được hỗ trợ)" 1153 msgstr " (không được hỗ trợ)"
931 1154
932 #: ex_cmds.c:6063 1155 #: ex_cmds.c:6084
933 msgid "[Deleted]" 1156 msgid "[Deleted]"
934 msgstr "[bị xóa]" 1157 msgstr "[bị xóa]"
935 1158
936 #: ex_cmds2.c:92
937 msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue."
938 msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục."
939
940 #: ex_cmds2.c:96 ex_docmd.c:966
941 #, c-format
942 msgid "line %ld: %s"
943 msgstr "dòng %ld: %s"
944
945 #: ex_cmds2.c:98
946 #, c-format
947 msgid "cmd: %s"
948 msgstr "câu lệnh: %s"
949
950 #: ex_cmds2.c:290
951 #, c-format
952 msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld"
953 msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld"
954
955 #: ex_cmds2.c:540
956 #, c-format
957 msgid "E161: Breakpoint not found: %s"
958 msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s"
959
960 #: ex_cmds2.c:566
961 msgid "No breakpoints defined"
962 msgstr "Điểm dừng không được xác định"
963
964 #: ex_cmds2.c:571
965 #, c-format
966 msgid "%3d %s %s line %ld"
967 msgstr "%3d %s %s dòng %ld"
968
969 #: ex_cmds2.c:786
970 #, c-format
971 msgid "Save changes to \"%.*s\"?"
972 msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?"
973
974 #: ex_cmds2.c:788 ex_docmd.c:9378
975 msgid "Untitled"
976 msgstr "Chưa đặt tên"
977
978 #: ex_cmds2.c:915
979 #, c-format
980 msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\""
981 msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\""
982
983 #: ex_cmds2.c:984
984 msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)"
985 msgstr ""
986 "Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự động)"
987
988 #: ex_cmds2.c:1387
989 msgid "E163: There is only one file to edit"
990 msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo"
991
992 #: ex_cmds2.c:1389
993 msgid "E164: Cannot go before first file"
994 msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên"
995
996 #: ex_cmds2.c:1391
997 msgid "E165: Cannot go beyond last file"
998 msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng"
999
1000 #: ex_cmds2.c:1804
1001 #, c-format
1002 msgid "E666: compiler not supported: %s"
1003 msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s"
1004
1005 #: ex_cmds2.c:1897
1006 #, c-format
1007 msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\""
1008 msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\""
1009
1010 #: ex_cmds2.c:1919
1011 #, c-format
1012 msgid "Searching for \"%s\""
1013 msgstr "Tìm kiếm \"%s\""
1014
1015 #: ex_cmds2.c:1940
1016 #, c-format
1017 msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\""
1018 msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\""
1019
1020 #: ex_cmds2.c:1974
1021 msgid "Source Vim script"
1022 msgstr "Thực hiện script của Vim"
1023
1024 #: ex_cmds2.c:2164
1025 #, c-format
1026 msgid "Cannot source a directory: \"%s\""
1027 msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\""
1028
1029 #: ex_cmds2.c:2202
1030 #, c-format
1031 msgid "could not source \"%s\""
1032 msgstr "không thực hiện được \"%s\""
1033
1034 #: ex_cmds2.c:2204
1035 #, c-format
1036 msgid "line %ld: could not source \"%s\""
1037 msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\""
1038
1039 #: ex_cmds2.c:2218
1040 #, c-format
1041 msgid "sourcing \"%s\""
1042 msgstr "thực hiện \"%s\""
1043
1044 #: ex_cmds2.c:2220
1045 #, c-format
1046 msgid "line %ld: sourcing \"%s\""
1047 msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\""
1048
1049 #: ex_cmds2.c:2363
1050 #, c-format
1051 msgid "finished sourcing %s"
1052 msgstr "thực hiện xong %s"
1053
1054 #: ex_cmds2.c:2707
1055 msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing"
1056 msgstr ""
1057 "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M"
1058
1059 #: ex_cmds2.c:2756
1060 msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file"
1061 msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script"
1062
1063 #: ex_cmds2.c:2789
1064 msgid "E168: :finish used outside of a sourced file"
1065 msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script"
1066
1067 #: ex_cmds2.c:3238
1068 #, c-format
1069 msgid "Page %d"
1070 msgstr "Trang %d"
1071
1072 #: ex_cmds2.c:3394
1073 msgid "No text to be printed"
1074 msgstr "Không có gì để in"
1075
1076 #: ex_cmds2.c:3472
1077 #, c-format
1078 msgid "Printing page %d (%d%%)"
1079 msgstr "In trang %d (%d%%)"
1080
1081 #: ex_cmds2.c:3484
1082 #, c-format
1083 msgid " Copy %d of %d"
1084 msgstr " Sao chép %d của %d"
1085
1086 #: ex_cmds2.c:3542
1087 #, c-format
1088 msgid "Printed: %s"
1089 msgstr "Đã in: %s"
1090
1091 #: ex_cmds2.c:3549
1092 #, c-format
1093 msgid "Printing aborted"
1094 msgstr "In bị dừng"
1095
1096 #: ex_cmds2.c:3914
1097 msgid "E455: Error writing to PostScript output file"
1098 msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript"
1099
1100 #: ex_cmds2.c:4189
1101 #, c-format
1102 msgid "E624: Can't open file \"%s\""
1103 msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\""
1104
1105 #: ex_cmds2.c:4199 ex_cmds2.c:4824
1106 #, c-format
1107 msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\""
1108 msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\""
1109
1110 #: ex_cmds2.c:4207
1111 #, c-format
1112 msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file"
1113 msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript"
1114
1115 #: ex_cmds2.c:4222 ex_cmds2.c:4242 ex_cmds2.c:4257 ex_cmds2.c:4279
1116 #, c-format
1117 msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file"
1118 msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ"
1119
1120 #: ex_cmds2.c:4309
1121 #, c-format
1122 msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version"
1123 msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng"
1124
1125 #: ex_cmds2.c:4776
1126 msgid "E324: Can't open PostScript output file"
1127 msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript"
1128
1129 #: ex_cmds2.c:4809
1130 #, c-format
1131 msgid "E456: Can't open file \"%s\""
1132 msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\""
1133
1134 #: ex_cmds2.c:4928
1135 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\""
1136 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\""
1137
1138 #: ex_cmds2.c:4959
1139 #, c-format
1140 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\""
1141 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\""
1142
1143 #: ex_cmds2.c:4977
1144 #, c-format
1145 msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding"
1146 msgstr ""
1147 "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\""
1148
1149 #: ex_cmds2.c:5102
1150 msgid "Sending to printer..."
1151 msgstr "Gửi tới máy in..."
1152
1153 #: ex_cmds2.c:5106
1154 msgid "E365: Failed to print PostScript file"
1155 msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công"
1156
1157 #: ex_cmds2.c:5108
1158 msgid "Print job sent."
1159 msgstr "Đã gửi công việc in."
1160
1161 #: ex_cmds2.c:5618
1162 #, c-format
1163 msgid "Current %slanguage: \"%s\""
1164 msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\""
1165
1166 #: ex_cmds2.c:5629
1167 #, c-format
1168 msgid "E197: Cannot set language to \"%s\""
1169 msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\""
1170
1171 #: ex_docmd.c:525 1159 #: ex_docmd.c:525
1172 msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode." 1160 msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode."
1173 msgstr "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\"" 1161 msgstr ""
1162 "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\""
1174 1163
1175 #. must be at EOF 1164 #. must be at EOF
1176 #: ex_docmd.c:561 1165 #: ex_docmd.c:561
1177 msgid "E501: At end-of-file" 1166 msgid "E501: At end-of-file"
1178 msgstr "E501: Ở cuối tập tin" 1167 msgstr "E501: Ở cuối tập tin"
1179 1168
1180 #: ex_docmd.c:669 1169 #: ex_docmd.c:670
1181 msgid "E169: Command too recursive" 1170 msgid "E169: Command too recursive"
1182 msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy" 1171 msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy"
1183 1172
1184 #: ex_docmd.c:1229 1173 #: ex_docmd.c:1232
1185 #, c-format 1174 #, c-format
1186 msgid "E605: Exception not caught: %s" 1175 msgid "E605: Exception not caught: %s"
1187 msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s" 1176 msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s"
1188 1177
1189 #: ex_docmd.c:1317 1178 #: ex_docmd.c:1320
1190 msgid "End of sourced file" 1179 msgid "End of sourced file"
1191 msgstr "Kết thúc tập tin script" 1180 msgstr "Kết thúc tập tin script"
1192 1181
1193 #: ex_docmd.c:1318 1182 #: ex_docmd.c:1321
1194 msgid "End of function" 1183 msgid "End of function"
1195 msgstr "Kết thúc của hàm số" 1184 msgstr "Kết thúc của hàm số"
1196 1185
1197 #: ex_docmd.c:1907 1186 #: ex_docmd.c:1910
1198 msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command" 1187 msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command"
1199 msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa" 1188 msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa"
1200 1189
1201 #: ex_docmd.c:1921 1190 #: ex_docmd.c:1924
1202 msgid "E492: Not an editor command" 1191 msgid "E492: Not an editor command"
1203 msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo" 1192 msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo"
1204 1193
1205 #: ex_docmd.c:2028 1194 #: ex_docmd.c:2031
1206 msgid "E493: Backwards range given" 1195 msgid "E493: Backwards range given"
1207 msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại" 1196 msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại"
1208 1197
1209 #: ex_docmd.c:2037 1198 #: ex_docmd.c:2040
1210 msgid "Backwards range given, OK to swap" 1199 msgid "Backwards range given, OK to swap"
1211 msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn" 1200 msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn"
1212 1201
1213 #: ex_docmd.c:2160 1202 #: ex_docmd.c:2163
1214 msgid "E494: Use w or w>>" 1203 msgid "E494: Use w or w>>"
1215 msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>" 1204 msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>"
1216 1205
1217 #: ex_docmd.c:3786 1206 #: ex_docmd.c:3789
1218 msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version" 1207 msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version"
1219 msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này" 1208 msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này"
1220 1209
1221 #: ex_docmd.c:3989 1210 #: ex_docmd.c:3992
1222 msgid "E172: Only one file name allowed" 1211 msgid "E172: Only one file name allowed"
1223 msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin" 1212 msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin"
1224 1213
1225 #: ex_docmd.c:4569 1214 #: ex_docmd.c:4572
1226 msgid "1 more file to edit. Quit anyway?" 1215 msgid "1 more file to edit. Quit anyway?"
1227 msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?" 1216 msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?"
1228 1217
1229 #: ex_docmd.c:4572 1218 #: ex_docmd.c:4575
1230 #, c-format 1219 #, c-format
1231 msgid "%d more files to edit. Quit anyway?" 1220 msgid "%d more files to edit. Quit anyway?"
1232 msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?" 1221 msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?"
1233 1222
1234 #: ex_docmd.c:4579 1223 #: ex_docmd.c:4582
1235 msgid "E173: 1 more file to edit" 1224 msgid "E173: 1 more file to edit"
1236 msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo." 1225 msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo."
1237 1226
1238 #: ex_docmd.c:4581 1227 #: ex_docmd.c:4584
1239 #, c-format 1228 #, c-format
1240 msgid "E173: %ld more files to edit" 1229 msgid "E173: %ld more files to edit"
1241 msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo." 1230 msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo."
1242 1231
1243 #: ex_docmd.c:4676 1232 #: ex_docmd.c:4679
1244 msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it" 1233 msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it"
1245 msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế" 1234 msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế"
1246 1235
1247 #: ex_docmd.c:4787 1236 #: ex_docmd.c:4790
1248 msgid "" 1237 msgid ""
1249 "\n" 1238 "\n"
1250 " Name Args Range Complete Definition" 1239 " Name Args Range Complete Definition"
1251 msgstr "" 1240 msgstr ""
1252 "\n" 1241 "\n"
1253 " Tên Tham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa" 1242 " Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa"
1254 1243
1255 #: ex_docmd.c:4876 1244 #: ex_docmd.c:4879
1256 msgid "No user-defined commands found" 1245 msgid "No user-defined commands found"
1257 msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa" 1246 msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa"
1258 1247
1259 #: ex_docmd.c:4908 1248 #: ex_docmd.c:4911
1260 msgid "E175: No attribute specified" 1249 msgid "E175: No attribute specified"
1261 msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra" 1250 msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra"
1262 1251
1263 #: ex_docmd.c:4960 1252 #: ex_docmd.c:4963
1264 msgid "E176: Invalid number of arguments" 1253 msgid "E176: Invalid number of arguments"
1265 msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng" 1254 msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng"
1266 1255
1267 #: ex_docmd.c:4975 1256 #: ex_docmd.c:4978
1268 msgid "E177: Count cannot be specified twice" 1257 msgid "E177: Count cannot be specified twice"
1269 msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần" 1258 msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần"
1270 1259
1271 #: ex_docmd.c:4985 1260 #: ex_docmd.c:4988
1272 msgid "E178: Invalid default value for count" 1261 msgid "E178: Invalid default value for count"
1273 msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng" 1262 msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng"
1274 1263
1275 #: ex_docmd.c:5016 1264 #: ex_docmd.c:5019
1276 msgid "E179: argument required for complete" 1265 msgid "E179: argument required for complete"
1277 msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc" 1266 msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc"
1278 1267
1279 #: ex_docmd.c:5048 1268 #: ex_docmd.c:5051
1280 #, c-format 1269 #, c-format
1281 msgid "E180: Invalid complete value: %s" 1270 msgid "E180: Invalid complete value: %s"
1282 msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s" 1271 msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s"
1283 1272
1284 #: ex_docmd.c:5057 1273 #: ex_docmd.c:5060
1285 msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion" 1274 msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion"
1286 msgstr "" 1275 msgstr ""
1287 "E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt" 1276 "E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt"
1288 1277
1289 #: ex_docmd.c:5063 1278 #: ex_docmd.c:5066
1290 msgid "E467: Custom completion requires a function argument" 1279 msgid "E467: Custom completion requires a function argument"
1291 msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm" 1280 msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm"
1292 1281
1293 #: ex_docmd.c:5074 1282 #: ex_docmd.c:5077
1294 #, c-format 1283 #, c-format
1295 msgid "E181: Invalid attribute: %s" 1284 msgid "E181: Invalid attribute: %s"
1296 msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s" 1285 msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s"
1297 1286
1298 #: ex_docmd.c:5117 1287 #: ex_docmd.c:5120
1299 msgid "E182: Invalid command name" 1288 msgid "E182: Invalid command name"
1300 msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng" 1289 msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng"
1301 1290
1302 #: ex_docmd.c:5132 1291 #: ex_docmd.c:5135
1303 msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter" 1292 msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter"
1304 msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa" 1293 msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa"
1305 1294
1306 #: ex_docmd.c:5203 1295 #: ex_docmd.c:5206
1307 #, c-format 1296 #, c-format
1308 msgid "E184: No such user-defined command: %s" 1297 msgid "E184: No such user-defined command: %s"
1309 msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s" 1298 msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s"
1310 1299
1311 #: ex_docmd.c:5664 1300 #: ex_docmd.c:5667
1312 #, c-format 1301 #, c-format
1313 msgid "E185: Cannot find color scheme %s" 1302 msgid "E185: Cannot find color scheme %s"
1314 msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s" 1303 msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s"
1315 1304
1316 #: ex_docmd.c:5672 1305 #: ex_docmd.c:5675
1317 msgid "Greetings, Vim user!" 1306 msgid "Greetings, Vim user!"
1318 msgstr "Xin chào, người dùng Vim!" 1307 msgstr "Xin chào người dùng Vim!"
1319 1308
1320 #: ex_docmd.c:6389 1309 #: ex_docmd.c:6393
1321 msgid "Edit File in new window" 1310 msgid "Edit File in new window"
1322 msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới" 1311 msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới"
1323 1312
1324 #: ex_docmd.c:6684 1313 #: ex_docmd.c:6688
1325 msgid "No swap file" 1314 msgid "No swap file"
1326 msgstr "Không có tập tin swap" 1315 msgstr "Không có tập tin swap"
1327 1316
1328 #: ex_docmd.c:6788 1317 #: ex_docmd.c:6792
1329 msgid "Append File" 1318 msgid "Append File"
1330 msgstr "Thêm tập tin" 1319 msgstr "Thêm tập tin"
1331 1320
1332 #: ex_docmd.c:6852 1321 #: ex_docmd.c:6856
1333 msgid "E186: No previous directory" 1322 msgid "E186: No previous directory"
1334 msgstr "E186: Không có thư mục trước" 1323 msgstr "E186: Không có thư mục trước"
1335 1324
1336 #: ex_docmd.c:6934 1325 #: ex_docmd.c:6938
1337 msgid "E187: Unknown" 1326 msgid "E187: Unknown"
1338 msgstr "E187: Không rõ" 1327 msgstr "E187: Không rõ"
1339 1328
1340 #: ex_docmd.c:7019 1329 #: ex_docmd.c:7023
1341 msgid "E465: :winsize requires two number arguments" 1330 msgid "E465: :winsize requires two number arguments"
1342 msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số" 1331 msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số"
1343 1332
1344 #: ex_docmd.c:7075 1333 #: ex_docmd.c:7079
1345 #, c-format 1334 #, c-format
1346 msgid "Window position: X %d, Y %d" 1335 msgid "Window position: X %d, Y %d"
1347 msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d" 1336 msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d"
1348 1337
1349 #: ex_docmd.c:7080 1338 #: ex_docmd.c:7084
1350 msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform" 1339 msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform"
1351 msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc" 1340 msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc"
1352 1341
1353 #: ex_docmd.c:7090 1342 #: ex_docmd.c:7094
1354 msgid "E466: :winpos requires two number arguments" 1343 msgid "E466: :winpos requires two number arguments"
1355 msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số" 1344 msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số"
1356 1345
1357 #: ex_docmd.c:7368 1346 #: ex_docmd.c:7372
1358 msgid "Save Redirection" 1347 msgid "Save Redirection"
1359 msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ" 1348 msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ"
1360 1349
1361 #: ex_docmd.c:7558 1350 #: ex_docmd.c:7562
1362 msgid "Save View" 1351 msgid "Save View"
1363 msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài" 1352 msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài"
1364 1353
1365 #: ex_docmd.c:7559 1354 #: ex_docmd.c:7563
1366 msgid "Save Session" 1355 msgid "Save Session"
1367 msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc" 1356 msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc"
1368 1357
1369 #: ex_docmd.c:7561 1358 #: ex_docmd.c:7565
1370 msgid "Save Setup" 1359 msgid "Save Setup"
1371 msgstr "Ghi nhớ cấu hình" 1360 msgstr "Ghi nhớ cấu hình"
1372 1361
1373 #: ex_docmd.c:7713 1362 #: ex_docmd.c:7717
1374 #, c-format 1363 #, c-format
1375 msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)" 1364 msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)"
1376 msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)" 1365 msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)"
1377 1366
1378 #: ex_docmd.c:7718 1367 #: ex_docmd.c:7722
1379 #, c-format 1368 #, c-format
1380 msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing" 1369 msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing"
1381 msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ" 1370 msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ"
1382 1371
1383 #. set mark 1372 #. set mark
1384 #: ex_docmd.c:7742 1373 #: ex_docmd.c:7746
1385 msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote" 1374 msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote"
1386 msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược" 1375 msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược"
1387 1376
1388 #: ex_docmd.c:7784 1377 #: ex_docmd.c:7788
1389 msgid "E192: Recursive use of :normal too deep" 1378 msgid "E192: Recursive use of :normal too deep"
1390 msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu" 1379 msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu"
1391 1380
1392 #: ex_docmd.c:8302 1381 #: ex_docmd.c:8306
1393 msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'" 1382 msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'"
1394 msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'" 1383 msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'"
1395 1384
1396 #: ex_docmd.c:8333 1385 #: ex_docmd.c:8337
1397 msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\"" 1386 msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\""
1398 msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\"" 1387 msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\""
1399 1388
1400 #: ex_docmd.c:8341 1389 #: ex_docmd.c:8345
1401 msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\"" 1390 msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\""
1402 msgstr "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\"" 1391 msgstr ""
1403 1392 "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\""
1404 #: ex_docmd.c:8352 1393
1394 #: ex_docmd.c:8356
1405 msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\"" 1395 msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\""
1406 msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\"" 1396 msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\""
1407 1397
1408 #: ex_docmd.c:8362 1398 #: ex_docmd.c:8366
1409 msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\"" 1399 msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\""
1410 msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\"" 1400 msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\""
1411 1401
1412 #: ex_docmd.c:8403 1402 #: ex_docmd.c:8407
1413 #, no-c-format 1403 #, no-c-format
1414 msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\"" 1404 msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\""
1415 msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\"" 1405 msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\""
1416 1406
1417 #: ex_docmd.c:8405 1407 #: ex_docmd.c:8409
1418 msgid "E500: Evaluates to an empty string" 1408 msgid "E500: Evaluates to an empty string"
1419 msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng" 1409 msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng"
1420 1410
1421 #: ex_docmd.c:9360 1411 #: ex_docmd.c:9380
1422 msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading" 1412 msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading"
1423 msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc" 1413 msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc"
1424 1414
1425 #: ex_docmd.c:9533 1415 #: ex_docmd.c:9553
1426 msgid "E196: No digraphs in this version" 1416 msgid "E196: No digraphs in this version"
1427 msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ" 1417 msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ"
1428 1418
1429 #: ex_eval.c:440 1419 #: ex_eval.c:440
1430 msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix" 1420 msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix"
1479 1469
1480 #: ex_eval.c:752 1470 #: ex_eval.c:752
1481 msgid "Error and interrupt" 1471 msgid "Error and interrupt"
1482 msgstr "Lỗi và sự gián đoạn" 1472 msgstr "Lỗi và sự gián đoạn"
1483 1473
1484 #: ex_eval.c:754 gui.c:4381 1474 #: ex_eval.c:754 gui.c:4384
1485 msgid "Error" 1475 msgid "Error"
1486 msgstr "Lỗi" 1476 msgstr "Lỗi"
1487 1477
1488 #. if (pending & CSTP_INTERRUPT) 1478 #. if (pending & CSTP_INTERRUPT)
1489 #: ex_eval.c:756 1479 #: ex_eval.c:756
1555 1545
1556 #: ex_eval.c:1986 1546 #: ex_eval.c:1986
1557 msgid "E193: :endfunction not inside a function" 1547 msgid "E193: :endfunction not inside a function"
1558 msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số" 1548 msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số"
1559 1549
1560 #: ex_getln.c:3296 1550 #: ex_getln.c:3299
1561 msgid "tagname" 1551 msgid "tagname"
1562 msgstr "tên thẻ ghi" 1552 msgstr "tên thẻ ghi"
1563 1553
1564 #: ex_getln.c:3299 1554 #: ex_getln.c:3302
1565 msgid " kind file\n" 1555 msgid " kind file\n"
1566 msgstr " loại tập tin\n" 1556 msgstr " loại tập tin\n"
1567 1557
1568 #: ex_getln.c:4752 1558 #: ex_getln.c:4768
1569 msgid "'history' option is zero" 1559 msgid "'history' option is zero"
1570 msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không" 1560 msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không"
1571 1561
1572 #: ex_getln.c:5023 1562 #: ex_getln.c:5039
1573 #, c-format 1563 #, c-format
1574 msgid "" 1564 msgid ""
1575 "\n" 1565 "\n"
1576 "# %s History (newest to oldest):\n" 1566 "# %s History (newest to oldest):\n"
1577 msgstr "" 1567 msgstr ""
1578 "\n" 1568 "\n"
1579 "# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n" 1569 "# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n"
1580 1570
1581 #: ex_getln.c:5024 1571 #: ex_getln.c:5040
1582 msgid "Command Line" 1572 msgid "Command Line"
1583 msgstr "Dòng lệnh" 1573 msgstr "Dòng lệnh"
1584 1574
1585 #: ex_getln.c:5025 1575 #: ex_getln.c:5041
1586 msgid "Search String" 1576 msgid "Search String"
1587 msgstr "Chuỗi tìm kiếm" 1577 msgstr "Chuỗi tìm kiếm"
1588 1578
1589 #: ex_getln.c:5026 1579 #: ex_getln.c:5042
1590 msgid "Expression" 1580 msgid "Expression"
1591 msgstr "Biểu thức" 1581 msgstr "Biểu thức"
1592 1582
1593 #: ex_getln.c:5027 1583 #: ex_getln.c:5043
1594 msgid "Input Line" 1584 msgid "Input Line"
1595 msgstr "Dòng nhập" 1585 msgstr "Dòng nhập"
1596 1586
1597 #: ex_getln.c:5065 1587 #: ex_getln.c:5081
1598 msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length" 1588 msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length"
1599 msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh" 1589 msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh"
1600 1590
1601 #: ex_getln.c:5242 1591 #: ex_getln.c:5258
1602 msgid "E199: Active window or buffer deleted" 1592 msgid "E199: Active window or buffer deleted"
1603 msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa" 1593 msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa"
1604 1594
1605 #: fileio.c:377 1595 #: fileio.c:378
1606 msgid "Illegal file name" 1596 msgid "Illegal file name"
1607 msgstr "Tên tập tin không cho phép" 1597 msgstr "Tên tập tin không cho phép"
1608 1598
1609 #: fileio.c:401 fileio.c:535 fileio.c:2913 fileio.c:2954 1599 #: fileio.c:402 fileio.c:540 fileio.c:2925 fileio.c:2966
1610 msgid "is a directory" 1600 msgid "is a directory"
1611 msgstr "là một thư mục" 1601 msgstr "là một thư mục"
1612 1602
1613 #: fileio.c:403 1603 #: fileio.c:404
1614 msgid "is not a file" 1604 msgid "is not a file"
1615 msgstr "không phải là một tập tin" 1605 msgstr "không phải là một tập tin"
1616 1606
1617 #: fileio.c:557 fileio.c:4131 1607 #: fileio.c:562 fileio.c:4143
1618 msgid "[New File]" 1608 msgid "[New File]"
1619 msgstr "[Tập tin mới]" 1609 msgstr "[Tập tin mới]"
1620 1610
1621 #: fileio.c:590 1611 #: fileio.c:595
1622 msgid "[Permission Denied]" 1612 msgid "[Permission Denied]"
1623 msgstr "[Truy cập bị từ chối]" 1613 msgstr "[Truy cập bị từ chối]"
1624 1614
1625 #: fileio.c:694 1615 #: fileio.c:706
1626 msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable" 1616 msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable"
1627 msgstr "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc" 1617 msgstr ""
1628 1618 "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc"
1629 #: fileio.c:696 1619
1620 #: fileio.c:708
1630 msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer" 1621 msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer"
1631 msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động" 1622 msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động"
1632 1623
1633 #: fileio.c:717 1624 #: fileio.c:729
1634 msgid "Vim: Reading from stdin...\n" 1625 msgid "Vim: Reading from stdin...\n"
1635 msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n" 1626 msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n"
1636 1627
1637 #: fileio.c:723 1628 #: fileio.c:735
1638 msgid "Reading from stdin..." 1629 msgid "Reading from stdin..."
1639 msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..." 1630 msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..."
1640 1631
1641 #. Re-opening the original file failed! 1632 #. Re-opening the original file failed!
1642 #: fileio.c:1000 1633 #: fileio.c:1012
1643 msgid "E202: Conversion made file unreadable!" 1634 msgid "E202: Conversion made file unreadable!"
1644 msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!" 1635 msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!"
1645 1636
1646 #: fileio.c:2090 1637 #: fileio.c:2102
1647 msgid "[fifo/socket]" 1638 msgid "[fifo/socket]"
1648 msgstr "[fifo/socket]" 1639 msgstr "[fifo/socket]"
1649 1640
1650 #: fileio.c:2097 1641 #: fileio.c:2109
1651 msgid "[fifo]" 1642 msgid "[fifo]"
1652 msgstr "[fifo]" 1643 msgstr "[fifo]"
1653 1644
1654 #: fileio.c:2104 1645 #: fileio.c:2116
1655 msgid "[socket]" 1646 msgid "[socket]"
1656 msgstr "[socket]" 1647 msgstr "[socket]"
1657 1648
1658 #: fileio.c:2112 1649 #: fileio.c:2124
1659 msgid "[RO]" 1650 msgid "[RO]"
1660 msgstr "[Chỉ đọc]" 1651 msgstr "[Chỉ đọc]"
1661 1652
1662 #: fileio.c:2122 1653 #: fileio.c:2134
1663 msgid "[CR missing]" 1654 msgid "[CR missing]"
1664 msgstr "[thiếu ký tự CR]" 1655 msgstr "[thiếu ký tự CR]"
1665 1656
1666 #: fileio.c:2127 1657 #: fileio.c:2139
1667 msgid "[NL found]" 1658 msgid "[NL found]"
1668 msgstr "[tìm thấy ký tự NL]" 1659 msgstr "[tìm thấy ký tự NL]"
1669 1660
1670 #: fileio.c:2132 1661 #: fileio.c:2144
1671 msgid "[long lines split]" 1662 msgid "[long lines split]"
1672 msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]" 1663 msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]"
1673 1664
1674 #: fileio.c:2138 fileio.c:4115 1665 #: fileio.c:2150 fileio.c:4127
1675 msgid "[NOT converted]" 1666 msgid "[NOT converted]"
1676 msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]" 1667 msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]"
1677 1668
1678 #: fileio.c:2143 fileio.c:4120 1669 #: fileio.c:2155 fileio.c:4132
1679 msgid "[converted]" 1670 msgid "[converted]"
1680 msgstr "[đã chuyển bảng mã]" 1671 msgstr "[đã chuyển bảng mã]"
1681 1672
1682 #: fileio.c:2150 fileio.c:4145 1673 #: fileio.c:2162 fileio.c:4157
1683 msgid "[crypted]" 1674 msgid "[crypted]"
1684 msgstr "[đã mã hóa]" 1675 msgstr "[đã mã hóa]"
1685 1676
1686 #: fileio.c:2157 1677 #: fileio.c:2169
1687 msgid "[CONVERSION ERROR]" 1678 msgid "[CONVERSION ERROR]"
1688 msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]" 1679 msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]"
1689 1680
1690 #: fileio.c:2163 1681 #: fileio.c:2175
1691 #, c-format 1682 #, c-format
1692 msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]" 1683 msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]"
1693 msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]" 1684 msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]"
1694 1685
1695 #: fileio.c:2170 1686 #: fileio.c:2182
1696 msgid "[READ ERRORS]" 1687 msgid "[READ ERRORS]"
1697 msgstr "[LỖI ĐỌC]" 1688 msgstr "[LỖI ĐỌC]"
1698 1689
1699 #: fileio.c:2386 1690 #: fileio.c:2398
1700 msgid "Can't find temp file for conversion" 1691 msgid "Can't find temp file for conversion"
1701 msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã" 1692 msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã"
1702 1693
1703 #: fileio.c:2393 1694 #: fileio.c:2405
1704 msgid "Conversion with 'charconvert' failed" 1695 msgid "Conversion with 'charconvert' failed"
1705 msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện" 1696 msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện"
1706 1697
1707 #: fileio.c:2396 1698 #: fileio.c:2408
1708 msgid "can't read output of 'charconvert'" 1699 msgid "can't read output of 'charconvert'"
1709 msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'" 1700 msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'"
1710 1701
1711 #: fileio.c:2796 1702 #: fileio.c:2808
1712 msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written" 1703 msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written"
1713 msgstr "" 1704 msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ"
1714 "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ" 1705
1715 1706 #: fileio.c:2831
1716 #: fileio.c:2819
1717 msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way" 1707 msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way"
1718 msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn" 1708 msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn"
1719 1709
1720 #: fileio.c:2857 1710 #: fileio.c:2869
1721 msgid "NetBeans dissallows writes of unmodified buffers" 1711 msgid "NetBeans dissallows writes of unmodified buffers"
1722 msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào" 1712 msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào"
1723 1713
1724 #: fileio.c:2865 1714 #: fileio.c:2877
1725 msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers" 1715 msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers"
1726 msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép" 1716 msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép"
1727 1717
1728 #: fileio.c:2919 fileio.c:2937 1718 #: fileio.c:2931 fileio.c:2949
1729 msgid "is not a file or writable device" 1719 msgid "is not a file or writable device"
1730 msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ" 1720 msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ"
1731 1721
1732 #: fileio.c:2989 1722 #: fileio.c:3001
1733 msgid "is read-only (add ! to override)" 1723 msgid "is read-only (add ! to override)"
1734 msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)" 1724 msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)"
1735 1725
1736 #: fileio.c:3335 1726 #: fileio.c:3347
1737 msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)" 1727 msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)"
1738 msgstr "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá" 1728 msgstr ""
1739 1729 "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá"
1740 #: fileio.c:3347 1730
1731 #: fileio.c:3359
1741 msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)" 1732 msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)"
1742 msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" 1733 msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1743 1734
1744 #: fileio.c:3349 1735 #: fileio.c:3361
1745 msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)" 1736 msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)"
1746 msgstr "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" 1737 msgstr ""
1747 1738 "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1748 #: fileio.c:3365 1739
1740 #: fileio.c:3377
1749 msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)" 1741 msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)"
1750 msgstr "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" 1742 msgstr ""
1751 1743 "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1752 #: fileio.c:3468 1744
1745 #: fileio.c:3480
1753 msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)" 1746 msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)"
1754 msgstr "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" 1747 msgstr ""
1755 1748 "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1756 #: fileio.c:3530 1749
1750 #: fileio.c:3542
1757 msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)" 1751 msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)"
1758 msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" 1752 msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1759 1753
1760 #: fileio.c:3640 1754 #: fileio.c:3652
1761 msgid "E214: Can't find temp file for writing" 1755 msgid "E214: Can't find temp file for writing"
1762 msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ" 1756 msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ"
1763 1757
1764 #: fileio.c:3658 1758 #: fileio.c:3670
1765 msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)" 1759 msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)"
1766 msgstr "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)" 1760 msgstr ""
1767 1761 "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)"
1768 #: fileio.c:3693 1762
1763 #: fileio.c:3705
1769 msgid "E166: Can't open linked file for writing" 1764 msgid "E166: Can't open linked file for writing"
1770 msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ" 1765 msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ"
1771 1766
1772 #: fileio.c:3697 1767 #: fileio.c:3709
1773 msgid "E212: Can't open file for writing" 1768 msgid "E212: Can't open file for writing"
1774 msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ" 1769 msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ"
1775 1770
1776 #: fileio.c:3959 1771 #: fileio.c:3971
1777 msgid "E667: Fsync failed" 1772 msgid "E667: Fsync failed"
1778 msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()" 1773 msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()"
1779 1774
1780 #: fileio.c:3966 1775 #: fileio.c:3978
1781 msgid "E512: Close failed" 1776 msgid "E512: Close failed"
1782 msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công" 1777 msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công"
1783 1778
1784 #: fileio.c:4037 1779 #: fileio.c:4049
1785 msgid "E513: write error, conversion failed" 1780 msgid "E513: write error, conversion failed"
1786 msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công" 1781 msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công"
1787 1782
1788 #: fileio.c:4043 1783 #: fileio.c:4055
1789 msgid "E514: write error (file system full?)" 1784 msgid "E514: write error (file system full?)"
1790 msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)" 1785 msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)"
1791 1786
1792 #: fileio.c:4110 1787 #: fileio.c:4122
1793 msgid " CONVERSION ERROR" 1788 msgid " CONVERSION ERROR"
1794 msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI" 1789 msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI"
1795 1790
1796 #: fileio.c:4126 1791 #: fileio.c:4138
1797 msgid "[Device]" 1792 msgid "[Device]"
1798 msgstr "[Thiết bị]" 1793 msgstr "[Thiết bị]"
1799 1794
1800 #: fileio.c:4131 1795 #: fileio.c:4143
1801 msgid "[New]" 1796 msgid "[New]"
1802 msgstr "[Mới]" 1797 msgstr "[Mới]"
1803 1798
1804 #: fileio.c:4153 1799 #: fileio.c:4165
1805 msgid " [a]" 1800 msgid " [a]"
1806 msgstr " [a]" 1801 msgstr " [a]"
1807 1802
1808 #: fileio.c:4153 1803 #: fileio.c:4165
1809 msgid " appended" 1804 msgid " appended"
1810 msgstr " đã thêm" 1805 msgstr " đã thêm"
1811 1806
1812 #: fileio.c:4155 1807 #: fileio.c:4167
1813 msgid " [w]" 1808 msgid " [w]"
1814 msgstr " [w]" 1809 msgstr " [w]"
1815 1810
1816 #: fileio.c:4155 1811 #: fileio.c:4167
1817 msgid " written" 1812 msgid " written"
1818 msgstr " đã ghi" 1813 msgstr " đã ghi"
1819 1814
1820 #: fileio.c:4205 1815 #: fileio.c:4217
1821 msgid "E205: Patchmode: can't save original file" 1816 msgid "E205: Patchmode: can't save original file"
1822 msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc" 1817 msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc"
1823 1818
1824 #: fileio.c:4227 1819 #: fileio.c:4239
1825 msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file" 1820 msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file"
1826 msgstr "" 1821 msgstr ""
1827 "E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc trống rỗng" 1822 "E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc "
1828 1823 "trống rỗng"
1829 #: fileio.c:4242 1824
1825 #: fileio.c:4254
1830 msgid "E207: Can't delete backup file" 1826 msgid "E207: Can't delete backup file"
1831 msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)" 1827 msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)"
1832 1828
1833 #: fileio.c:4306 1829 #: fileio.c:4318
1834 msgid "" 1830 msgid ""
1835 "\n" 1831 "\n"
1836 "WARNING: Original file may be lost or damaged\n" 1832 "WARNING: Original file may be lost or damaged\n"
1837 msgstr "" 1833 msgstr ""
1838 "\n" 1834 "\n"
1839 "CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n" 1835 "CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n"
1840 1836
1841 #: fileio.c:4308 1837 #: fileio.c:4320
1842 msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!" 1838 msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!"
1843 msgstr "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng" 1839 msgstr ""
1844 1840 "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng"
1845 #: fileio.c:4397 1841
1842 #: fileio.c:4409
1846 msgid "[dos]" 1843 msgid "[dos]"
1847 msgstr "[dos]" 1844 msgstr "[dos]"
1848 1845
1849 #: fileio.c:4397 1846 #: fileio.c:4409
1850 msgid "[dos format]" 1847 msgid "[dos format]"
1851 msgstr "[định dạng dos]" 1848 msgstr "[định dạng dos]"
1852 1849
1853 #: fileio.c:4404 1850 #: fileio.c:4416
1854 msgid "[mac]" 1851 msgid "[mac]"
1855 msgstr "[mac]" 1852 msgstr "[mac]"
1856 1853
1857 #: fileio.c:4404 1854 #: fileio.c:4416
1858 msgid "[mac format]" 1855 msgid "[mac format]"
1859 msgstr "[định dạng mac]" 1856 msgstr "[định dạng mac]"
1860 1857
1861 #: fileio.c:4411 1858 #: fileio.c:4423
1862 msgid "[unix]" 1859 msgid "[unix]"
1863 msgstr "[unix]" 1860 msgstr "[unix]"
1864 1861
1865 #: fileio.c:4411 1862 #: fileio.c:4423
1866 msgid "[unix format]" 1863 msgid "[unix format]"
1867 msgstr "[định dạng unix]" 1864 msgstr "[định dạng unix]"
1868 1865
1869 #: fileio.c:4438 1866 #: fileio.c:4450
1870 msgid "1 line, " 1867 msgid "1 line, "
1871 msgstr "1 dòng, " 1868 msgstr "1 dòng, "
1872 1869
1873 #: fileio.c:4440 1870 #: fileio.c:4452
1874 #, c-format 1871 #, c-format
1875 msgid "%ld lines, " 1872 msgid "%ld lines, "
1876 msgstr "%ld dòng, " 1873 msgstr "%ld dòng, "
1877 1874
1878 #: fileio.c:4443 1875 #: fileio.c:4455
1879 msgid "1 character" 1876 msgid "1 character"
1880 msgstr "1 ký tự" 1877 msgstr "1 ký tự"
1881 1878
1882 #: fileio.c:4445 1879 #: fileio.c:4457
1883 #, c-format 1880 #, c-format
1884 msgid "%ld characters" 1881 msgid "%ld characters"
1885 msgstr "%ld ký tự" 1882 msgstr "%ld ký tự"
1886 1883
1887 #: fileio.c:4455 1884 #: fileio.c:4467
1888 msgid "[noeol]" 1885 msgid "[noeol]"
1889 msgstr "[noeol]" 1886 msgstr "[noeol]"
1890 1887
1891 #: fileio.c:4455 1888 #: fileio.c:4467
1892 msgid "[Incomplete last line]" 1889 msgid "[Incomplete last line]"
1893 msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]" 1890 msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]"
1894 1891
1895 #. don't overwrite messages here 1892 #. don't overwrite messages here
1896 #. must give this prompt 1893 #. must give this prompt
1897 #. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers 1894 #. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers
1898 #: fileio.c:4474 1895 #: fileio.c:4486
1899 msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!" 1896 msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!"
1900 msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!" 1897 msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!"
1901 1898
1902 #: fileio.c:4476 1899 #: fileio.c:4488
1903 msgid "Do you really want to write to it" 1900 msgid "Do you really want to write to it"
1904 msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này" 1901 msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này"
1905 1902
1906 #: fileio.c:5726 1903 #: fileio.c:5738
1907 #, c-format 1904 #, c-format
1908 msgid "E208: Error writing to \"%s\"" 1905 msgid "E208: Error writing to \"%s\""
1909 msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\"" 1906 msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\""
1910 1907
1911 #: fileio.c:5733 1908 #: fileio.c:5745
1912 #, c-format 1909 #, c-format
1913 msgid "E209: Error closing \"%s\"" 1910 msgid "E209: Error closing \"%s\""
1914 msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\"" 1911 msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\""
1915 1912
1916 #: fileio.c:5736 1913 #: fileio.c:5748
1917 #, c-format 1914 #, c-format
1918 msgid "E210: Error reading \"%s\"" 1915 msgid "E210: Error reading \"%s\""
1919 msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\"" 1916 msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\""
1920 1917
1921 #: fileio.c:5970 1918 #: fileio.c:5982
1922 msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer" 1919 msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer"
1923 msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell" 1920 msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell"
1924 1921
1925 #: fileio.c:5977 1922 #: fileio.c:5989
1926 #, c-format 1923 #, c-format
1927 msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available" 1924 msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available"
1928 msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa" 1925 msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa"
1929 1926
1930 #: fileio.c:5991 1927 #: fileio.c:6003
1931 #, c-format 1928 #, c-format
1932 msgid "" 1929 msgid ""
1933 "W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as " 1930 "W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as "
1934 "well" 1931 "well"
1935 msgstr "" 1932 msgstr ""
1936 "W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào " 1933 "W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào "
1937 "nhau" 1934 "nhau"
1938 1935
1939 #: fileio.c:5994 1936 #: fileio.c:6006
1940 #, c-format 1937 #, c-format
1941 msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started" 1938 msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started"
1942 msgstr "" 1939 msgstr ""
1943 "W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu" 1940 "W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
1944 1941
1945 #: fileio.c:5996 1942 #: fileio.c:6008
1946 #, c-format 1943 #, c-format
1947 msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started" 1944 msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started"
1948 msgstr "" 1945 msgstr ""
1949 "W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt " 1946 "W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt "
1950 "đầu soạn thảo" 1947 "đầu soạn thảo"
1951 1948
1952 #: fileio.c:6006 1949 #: fileio.c:6018
1953 #, c-format 1950 #, c-format
1954 msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started" 1951 msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started"
1955 msgstr "" 1952 msgstr ""
1956 "W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu" 1953 "W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
1957 1954
1958 #: fileio.c:6019 1955 #: fileio.c:6031
1959 msgid "See \":help W11\" for more info." 1956 msgid "See \":help W11\" for more info."
1960 msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"." 1957 msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"."
1961 1958
1962 #: fileio.c:6033 1959 #: fileio.c:6045
1963 msgid "Warning" 1960 msgid "Warning"
1964 msgstr "Cảnh báo" 1961 msgstr "Cảnh báo"
1965 1962
1966 #: fileio.c:6034 1963 #: fileio.c:6046
1967 msgid "" 1964 msgid ""
1968 "&OK\n" 1965 "&OK\n"
1969 "&Load File" 1966 "&Load File"
1970 msgstr "" 1967 msgstr ""
1971 "&OK\n" 1968 "&OK\n"
1972 "&Nạp tập tin" 1969 "&Nạp tập tin"
1973 1970
1974 #: fileio.c:6140 1971 #: fileio.c:6152
1975 #, c-format 1972 #, c-format
1976 msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\"" 1973 msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\""
1977 msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\"" 1974 msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\""
1978 1975
1979 #: fileio.c:6159 1976 #: fileio.c:6171
1980 #, c-format 1977 #, c-format
1981 msgid "E321: Could not reload \"%s\"" 1978 msgid "E321: Could not reload \"%s\""
1982 msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\"" 1979 msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\""
1983 1980
1984 #: fileio.c:6740 1981 #: fileio.c:6752
1985 msgid "--Deleted--" 1982 msgid "--Deleted--"
1986 msgstr "--Bị xóa--" 1983 msgstr "--Bị xóa--"
1987 1984
1988 #. the group doesn't exist 1985 #. the group doesn't exist
1989 #: fileio.c:6900 1986 #: fileio.c:6912
1990 #, c-format 1987 #, c-format
1991 msgid "E367: No such group: \"%s\"" 1988 msgid "E367: No such group: \"%s\""
1992 msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại" 1989 msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại"
1993 1990
1994 #: fileio.c:7026 1991 #: fileio.c:7038
1995 #, c-format 1992 #, c-format
1996 msgid "E215: Illegal character after *: %s" 1993 msgid "E215: Illegal character after *: %s"
1997 msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s" 1994 msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s"
1998 1995
1999 #: fileio.c:7038 1996 #: fileio.c:7050
2000 #, c-format 1997 #, c-format
2001 msgid "E216: No such event: %s" 1998 msgid "E216: No such event: %s"
2002 msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s" 1999 msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s"
2003 2000
2004 #: fileio.c:7040 2001 #: fileio.c:7052
2005 #, c-format 2002 #, c-format
2006 msgid "E216: No such group or event: %s" 2003 msgid "E216: No such group or event: %s"
2007 msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s" 2004 msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s"
2008 2005
2009 #. Highlight title 2006 #. Highlight title
2010 #: fileio.c:7198 2007 #: fileio.c:7210
2011 msgid "" 2008 msgid ""
2012 "\n" 2009 "\n"
2013 "--- Auto-Commands ---" 2010 "--- Auto-Commands ---"
2014 msgstr "" 2011 msgstr ""
2015 "\n" 2012 "\n"
2016 "--- Câu lệnh tự động ---" 2013 "--- Câu lệnh tự động ---"
2017 2014
2018 #: fileio.c:7469 2015 #: fileio.c:7481
2019 msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events" 2016 msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events"
2020 msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện" 2017 msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện"
2021 2018
2022 #: fileio.c:7492 2019 #: fileio.c:7504
2023 msgid "No matching autocommands" 2020 msgid "No matching autocommands"
2024 msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng" 2021 msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng"
2025 2022
2026 #: fileio.c:7813 2023 #: fileio.c:7825
2027 msgid "E218: autocommand nesting too deep" 2024 msgid "E218: autocommand nesting too deep"
2028 msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu" 2025 msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu"
2029 2026
2030 #: fileio.c:8088 2027 #: fileio.c:8100
2031 #, c-format 2028 #, c-format
2032 msgid "%s Auto commands for \"%s\"" 2029 msgid "%s Auto commands for \"%s\""
2033 msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\"" 2030 msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\""
2034 2031
2035 #: fileio.c:8096 2032 #: fileio.c:8108
2036 #, c-format 2033 #, c-format
2037 msgid "Executing %s" 2034 msgid "Executing %s"
2038 msgstr "Thực hiện %s" 2035 msgstr "Thực hiện %s"
2039 2036
2040 #. always scroll up, don't overwrite 2037 #. always scroll up, don't overwrite
2041 #: fileio.c:8164 2038 #: fileio.c:8176
2042 #, c-format 2039 #, c-format
2043 msgid "autocommand %s" 2040 msgid "autocommand %s"
2044 msgstr "câu lệnh tự động %s" 2041 msgstr "câu lệnh tự động %s"
2045 2042
2046 #: fileio.c:8731 2043 #: fileio.c:8743
2047 msgid "E219: Missing {." 2044 msgid "E219: Missing {."
2048 msgstr "E219: Thiếu {." 2045 msgstr "E219: Thiếu {."
2049 2046
2050 #: fileio.c:8733 2047 #: fileio.c:8745
2051 msgid "E220: Missing }." 2048 msgid "E220: Missing }."
2052 msgstr "E220: Thiếu }." 2049 msgstr "E220: Thiếu }."
2053 2050
2054 #: fold.c:68 2051 #: fold.c:68
2055 msgid "E490: No fold found" 2052 msgid "E490: No fold found"
2067 2064
2068 #: getchar.c:248 2065 #: getchar.c:248
2069 msgid "E222: Add to read buffer" 2066 msgid "E222: Add to read buffer"
2070 msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc" 2067 msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc"
2071 2068
2072 #: getchar.c:2198 2069 #: getchar.c:2208
2073 msgid "E223: recursive mapping" 2070 msgid "E223: recursive mapping"
2074 msgstr "E223: ánh xạ đệ quy" 2071 msgstr "E223: ánh xạ đệ quy"
2075 2072
2076 #: getchar.c:3077 2073 #: getchar.c:3087
2077 #, c-format 2074 #, c-format
2078 msgid "E224: global abbreviation already exists for %s" 2075 msgid "E224: global abbreviation already exists for %s"
2079 msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s" 2076 msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s"
2080 2077
2081 #: getchar.c:3080 2078 #: getchar.c:3090
2082 #, c-format 2079 #, c-format
2083 msgid "E225: global mapping already exists for %s" 2080 msgid "E225: global mapping already exists for %s"
2084 msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s" 2081 msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s"
2085 2082
2086 #: getchar.c:3212 2083 #: getchar.c:3222
2087 #, c-format 2084 #, c-format
2088 msgid "E226: abbreviation already exists for %s" 2085 msgid "E226: abbreviation already exists for %s"
2089 msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s" 2086 msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s"
2090 2087
2091 #: getchar.c:3215 2088 #: getchar.c:3225
2092 #, c-format 2089 #, c-format
2093 msgid "E227: mapping already exists for %s" 2090 msgid "E227: mapping already exists for %s"
2094 msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s" 2091 msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s"
2095 2092
2096 #: getchar.c:3279 2093 #: getchar.c:3289
2097 msgid "No abbreviation found" 2094 msgid "No abbreviation found"
2098 msgstr "Không tìm thấy viết tắt" 2095 msgstr "Không tìm thấy viết tắt"
2099 2096
2100 #: getchar.c:3281 2097 #: getchar.c:3291
2101 msgid "No mapping found" 2098 msgid "No mapping found"
2102 msgstr "Không tìm thấy ánh xạ" 2099 msgstr "Không tìm thấy ánh xạ"
2103 2100
2104 #: getchar.c:4173 2101 #: getchar.c:4183
2105 msgid "E228: makemap: Illegal mode" 2102 msgid "E228: makemap: Illegal mode"
2106 msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép" 2103 msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép"
2104
2105 #: gui_at_fs.c:300
2106 msgid "<cannot open> "
2107 msgstr "<không thể mở> "
2108
2109 #: gui_at_fs.c:1136
2110 #, c-format
2111 msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s"
2112 msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s"
2113
2114 #: gui_at_fs.c:2781
2115 msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory"
2116 msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời"
2117
2118 #: gui_at_fs.c:2801
2119 msgid "Pathname:"
2120 msgstr "Đường dẫn tới tập tin:"
2121
2122 #: gui_at_fs.c:2807
2123 msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory"
2124 msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời"
2125
2126 #: gui_at_fs.c:2815 gui_motif.c:1623
2127 msgid "OK"
2128 msgstr "Đồng ý"
2129
2130 #: gui_at_fs.c:2815 gui_gtk.c:2731 gui_motif.c:1618 gui_motif.c:2849
2131 msgid "Cancel"
2132 msgstr "Hủy bỏ"
2133
2134 #: gui_athena.c:2047 gui_motif.c:1871
2135 msgid "Vim dialog"
2136 msgstr "Hộp thoại Vim"
2137
2138 #: gui_at_sb.c:486
2139 msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap."
2140 msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn."
2141
2142 #: gui_beval.c:101 gui_w32.c:3978
2143 msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback"
2144 msgstr "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại"
2107 2145
2108 #: gui.c:220 2146 #: gui.c:220
2109 msgid "E229: Cannot start the GUI" 2147 msgid "E229: Cannot start the GUI"
2110 msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI" 2148 msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI"
2111 2149
2125 2163
2126 #: gui.c:547 2164 #: gui.c:547
2127 msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid" 2165 msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid"
2128 msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng" 2166 msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng"
2129 2167
2130 #: gui.c:4061 2168 #: gui.c:4064
2131 #, c-format 2169 #, c-format
2132 msgid "E254: Cannot allocate color %s" 2170 msgid "E254: Cannot allocate color %s"
2133 msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s" 2171 msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s"
2134
2135 #: gui_at_fs.c:300
2136 msgid "<cannot open> "
2137 msgstr "<không thể mở> "
2138
2139 #: gui_at_fs.c:1136
2140 #, c-format
2141 msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s"
2142 msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s"
2143
2144 #: gui_at_fs.c:2781
2145 msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory"
2146 msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời"
2147
2148 #: gui_at_fs.c:2801
2149 msgid "Pathname:"
2150 msgstr "Đường dẫn tới tập tin:"
2151
2152 #: gui_at_fs.c:2807
2153 msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory"
2154 msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời"
2155
2156 #: gui_at_fs.c:2815 gui_motif.c:1623
2157 msgid "OK"
2158 msgstr "Đồng ý"
2159
2160 #: gui_at_fs.c:2815 gui_gtk.c:2731 gui_motif.c:1618 gui_motif.c:2849
2161 msgid "Cancel"
2162 msgstr "Hủy bỏ"
2163
2164 #: gui_at_sb.c:486
2165 msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap."
2166 msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn."
2167
2168 #: gui_athena.c:2047 gui_motif.c:1871
2169 msgid "Vim dialog"
2170 msgstr "Hộp thoại Vim"
2171
2172 #: gui_beval.c:101 gui_w32.c:3829
2173 msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback"
2174 msgstr ""
2175 "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại"
2176 2172
2177 #: gui_gtk.c:1607 2173 #: gui_gtk.c:1607
2178 msgid "Vim dialog..." 2174 msgid "Vim dialog..."
2179 msgstr "Hộp thoại Vim..." 2175 msgstr "Hộp thoại Vim..."
2180 2176
2181 #: gui_gtk.c:2060 message.c:2993 2177 #: gui_gtk.c:2060 message.c:2999
2182 msgid "" 2178 msgid ""
2183 "&Yes\n" 2179 "&Yes\n"
2184 "&No\n" 2180 "&No\n"
2185 "&Cancel" 2181 "&Cancel"
2186 msgstr "" 2182 msgstr ""
2188 "&Không\n" 2184 "&Không\n"
2189 "&Dừng" 2185 "&Dừng"
2190 2186
2191 #: gui_gtk.c:2268 2187 #: gui_gtk.c:2268
2192 msgid "Input _Methods" 2188 msgid "Input _Methods"
2193 msgstr "Cách nhập _dữ liệu" 2189 msgstr "Phương pháp _nhập liệu"
2194 2190
2195 #: gui_gtk.c:2534 gui_motif.c:2768 2191 #: gui_gtk.c:2534 gui_motif.c:2768
2196 msgid "VIM - Search and Replace..." 2192 msgid "VIM - Search and Replace..."
2197 msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..." 2193 msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..."
2198 2194
2299 "Sending message to terminate child process.\n" 2295 "Sending message to terminate child process.\n"
2300 msgstr "" 2296 msgstr ""
2301 "\n" 2297 "\n"
2302 "Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n" 2298 "Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n"
2303 2299
2304 #: gui_w32.c:829 2300 #: gui_w32.c:839
2301 #, c-format
2302 msgid "E671: Cannot find window title \"%s\""
2303 msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\""
2304
2305 #: gui_w32.c:847
2305 #, c-format 2306 #, c-format
2306 msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version." 2307 msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version."
2307 msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE." 2308 msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE."
2308 2309
2309 #: gui_w48.c:2090 2310 #: gui_w32.c:1100
2311 msgid "E672: Unable to open window inside MDI application"
2312 msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI"
2313
2314 #: gui_w48.c:2163
2310 msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')" 2315 msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')"
2311 msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" 2316 msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
2312 2317
2313 #: gui_w48.c:2115 2318 #: gui_w48.c:2188
2314 msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')" 2319 msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')"
2315 msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" 2320 msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
2316 2321
2317 #: gui_x11.c:1537 2322 #: gui_x11.c:1537
2318 msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect" 2323 msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect"
2349 #, c-format 2354 #, c-format
2350 msgid "Font1: %s\n" 2355 msgid "Font1: %s\n"
2351 msgstr "Font1: %s\n" 2356 msgstr "Font1: %s\n"
2352 2357
2353 #: gui_x11.c:2184 2358 #: gui_x11.c:2184
2359 #, c-format
2354 msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n" 2360 msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n"
2355 msgstr "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n" 2361 msgstr ""
2362 "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n"
2356 2363
2357 #: gui_x11.c:2185 2364 #: gui_x11.c:2185
2358 #, c-format 2365 #, c-format
2359 msgid "Font0 width: %ld\n" 2366 msgid "Font0 width: %ld\n"
2360 msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n" 2367 msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n"
2423 msgstr "E563: lỗi stat" 2430 msgstr "E563: lỗi stat"
2424 2431
2425 #: if_cscope.c:516 2432 #: if_cscope.c:516
2426 #, c-format 2433 #, c-format
2427 msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database" 2434 msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database"
2428 msgstr "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp" 2435 msgstr ""
2436 "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp"
2429 2437
2430 #: if_cscope.c:534 2438 #: if_cscope.c:534
2431 #, c-format 2439 #, c-format
2432 msgid "Added cscope database %s" 2440 msgid "Added cscope database %s"
2433 msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s" 2441 msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s"
2753 #: if_sniff.c:97 2761 #: if_sniff.c:97
2754 msgid "" 2762 msgid ""
2755 "Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in " 2763 "Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in "
2756 "$PATH).\n" 2764 "$PATH).\n"
2757 msgstr "" 2765 msgstr ""
2758 "Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường." 2766 "Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường.(sniffemacs "
2759 "(sniffemacs phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n" 2767 "phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n"
2760 2768
2761 #: if_sniff.c:425 2769 #: if_sniff.c:425
2762 msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected" 2770 msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected"
2763 msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối" 2771 msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối"
2764 2772
2846 msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa" 2854 msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa"
2847 2855
2848 #: if_tcl.c:1545 2856 #: if_tcl.c:1545
2849 msgid "" 2857 msgid ""
2850 "cannot register callback command: buffer/window is already being deleted" 2858 "cannot register callback command: buffer/window is already being deleted"
2851 msgstr "" 2859 msgstr "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa"
2852 "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa"
2853 2860
2854 #. This should never happen. Famous last word? 2861 #. This should never happen. Famous last word?
2855 #: if_tcl.c:1562 2862 #: if_tcl.c:1562
2856 msgid "" 2863 msgid ""
2857 "E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim." 2864 "E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim."
2858 "org" 2865 "org"
2859 msgstr "" 2866 msgstr ""
2860 "E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc này" 2867 "E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc "
2861 "đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" 2868 "nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"
2862 2869
2863 #: if_tcl.c:1563 2870 #: if_tcl.c:1563
2864 msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found" 2871 msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found"
2865 msgstr "" 2872 msgstr ""
2866 "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm " 2873 "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm "
2923 2930
2924 #: main.c:70 2931 #: main.c:70
2925 msgid "Invalid argument for" 2932 msgid "Invalid argument for"
2926 msgstr "Tham số không được phép cho" 2933 msgstr "Tham số không được phép cho"
2927 2934
2928 #: main.c:466 2935 #: main.c:469
2929 msgid "This Vim was not compiled with the diff feature." 2936 msgid "This Vim was not compiled with the diff feature."
2930 msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)." 2937 msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)."
2931 2938
2932 #: main.c:932 2939 #: main.c:935
2933 msgid "Attempt to open script file again: \"" 2940 msgid "Attempt to open script file again: \""
2934 msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \"" 2941 msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \""
2935 2942
2936 #: main.c:941 2943 #: main.c:944
2937 msgid "Cannot open for reading: \"" 2944 msgid "Cannot open for reading: \""
2938 msgstr "Không mở để đọc được: \"" 2945 msgstr "Không mở để đọc được: \""
2939 2946
2940 #: main.c:985 2947 #: main.c:988
2941 msgid "Cannot open for script output: \"" 2948 msgid "Cannot open for script output: \""
2942 msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \"" 2949 msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \""
2943 2950
2944 #: main.c:1132 2951 #: main.c:1135
2945 #, c-format 2952 #, c-format
2946 msgid "%d files to edit\n" 2953 msgid "%d files to edit\n"
2947 msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n" 2954 msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n"
2948 2955
2949 #: main.c:1233 2956 #: main.c:1236
2950 msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n" 2957 msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n"
2951 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n" 2958 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n"
2952 2959
2953 #: main.c:1235 2960 #: main.c:1238
2954 msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n" 2961 msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n"
2955 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n" 2962 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n"
2956 2963
2957 #. just in case.. 2964 #. just in case..
2958 #: main.c:1297 2965 #: main.c:1306
2959 msgid "pre-vimrc command line" 2966 msgid "pre-vimrc command line"
2960 msgstr "dòng lệnh trước khi thực hiện vimrc" 2967 msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc"
2961 2968
2962 #: main.c:1338 2969 #: main.c:1347
2963 #, c-format 2970 #, c-format
2964 msgid "E282: Cannot read from \"%s\"" 2971 msgid "E282: Cannot read from \"%s\""
2965 msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\"" 2972 msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\""
2966 2973
2967 #: main.c:2411 2974 #: main.c:2420
2968 msgid "" 2975 msgid ""
2969 "\n" 2976 "\n"
2970 "More info with: \"vim -h\"\n" 2977 "More info with: \"vim -h\"\n"
2971 msgstr "" 2978 msgstr ""
2972 "\n" 2979 "\n"
2973 "Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n" 2980 "Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n"
2974 2981
2975 #: main.c:2444 2982 #: main.c:2453
2976 msgid "[file ..] edit specified file(s)" 2983 msgid "[file ..] edit specified file(s)"
2977 msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra" 2984 msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra"
2978 2985
2979 #: main.c:2445 2986 #: main.c:2454
2980 msgid "- read text from stdin" 2987 msgid "- read text from stdin"
2981 msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin" 2988 msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin"
2982 2989
2983 #: main.c:2446 2990 #: main.c:2455
2984 msgid "-t tag edit file where tag is defined" 2991 msgid "-t tag edit file where tag is defined"
2985 msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra" 2992 msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra"
2986 2993
2987 #: main.c:2448 2994 #: main.c:2457
2988 msgid "-q [errorfile] edit file with first error" 2995 msgid "-q [errorfile] edit file with first error"
2989 msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên" 2996 msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên"
2990 2997
2991 #: main.c:2457 2998 #: main.c:2466
2992 msgid "" 2999 msgid ""
2993 "\n" 3000 "\n"
2994 "\n" 3001 "\n"
2995 "usage:" 3002 "usage:"
2996 msgstr "" 3003 msgstr ""
2997 "\n" 3004 "\n"
2998 "\n" 3005 "\n"
2999 "Sử dụng:" 3006 "Sử dụng:"
3000 3007
3001 #: main.c:2460 3008 #: main.c:2469
3002 msgid " vim [arguments] " 3009 msgid " vim [arguments] "
3003 msgstr " vim [các tham số] " 3010 msgstr " vim [các tham số] "
3004 3011
3005 #: main.c:2464 3012 #: main.c:2473
3006 msgid "" 3013 msgid ""
3007 "\n" 3014 "\n"
3008 " or:" 3015 " or:"
3009 msgstr "" 3016 msgstr ""
3010 "\n" 3017 "\n"
3011 " hoặc:" 3018 " hoặc:"
3012 3019
3013 #: main.c:2467 3020 #: main.c:2476
3014 msgid "" 3021 msgid ""
3015 "\n" 3022 "\n"
3016 "\n" 3023 "\n"
3017 "Arguments:\n" 3024 "Arguments:\n"
3018 msgstr "" 3025 msgstr ""
3019 "\n" 3026 "\n"
3020 "\n" 3027 "\n"
3021 "Tham số:\n" 3028 "Tham số:\n"
3022 3029
3023 #: main.c:2468 3030 #: main.c:2477
3024 msgid "--\t\t\tOnly file names after this" 3031 msgid "--\t\t\tOnly file names after this"
3025 msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin" 3032 msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin"
3026 3033
3027 #: main.c:2470 3034 #: main.c:2479
3028 msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards" 3035 msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards"
3029 msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard" 3036 msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard"
3030 3037
3031 #: main.c:2473 3038 #: main.c:2482
3032 msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE" 3039 msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE"
3033 msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE" 3040 msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE"
3034 3041
3035 #: main.c:2474 3042 #: main.c:2483
3036 msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE" 3043 msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE"
3037 msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE" 3044 msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE"
3038 3045
3039 #: main.c:2477 3046 #: main.c:2486
3040 msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")" 3047 msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")"
3041 msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")" 3048 msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")"
3042 3049
3043 #: main.c:2478 3050 #: main.c:2487
3044 msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI" 3051 msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI"
3045 msgstr "-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi chạy GUI" 3052 msgstr ""
3046 3053 "-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi "
3047 #: main.c:2480 3054 "chạy GUI"
3055
3056 #: main.c:2489
3048 msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")" 3057 msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")"
3049 msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")" 3058 msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")"
3050 3059
3051 #: main.c:2481 3060 #: main.c:2490
3052 msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")" 3061 msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")"
3053 msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")" 3062 msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")"
3054 3063
3055 #: main.c:2482 3064 #: main.c:2491
3056 msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")" 3065 msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")"
3057 msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")" 3066 msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")"
3058 3067
3059 #: main.c:2484 3068 #: main.c:2493
3060 msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")" 3069 msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")"
3061 msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")" 3070 msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")"
3062 3071
3063 #: main.c:2486 3072 #: main.c:2495
3064 msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)" 3073 msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)"
3065 msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)" 3074 msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)"
3066 3075
3067 #: main.c:2487 3076 #: main.c:2496
3068 msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")" 3077 msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")"
3069 msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")" 3078 msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")"
3070 3079
3071 #: main.c:2488 3080 #: main.c:2497
3072 msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")" 3081 msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")"
3073 msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")" 3082 msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")"
3074 3083
3075 #: main.c:2489 3084 #: main.c:2498
3076 msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed" 3085 msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed"
3077 msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)" 3086 msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)"
3078 3087
3079 #: main.c:2490 3088 #: main.c:2499
3080 msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed" 3089 msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed"
3081 msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản" 3090 msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản"
3082 3091
3083 #: main.c:2491 3092 #: main.c:2500
3084 msgid "-b\t\t\tBinary mode" 3093 msgid "-b\t\t\tBinary mode"
3085 msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)" 3094 msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)"
3086 3095
3087 #: main.c:2493 3096 #: main.c:2502
3088 msgid "-l\t\t\tLisp mode" 3097 msgid "-l\t\t\tLisp mode"
3089 msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp" 3098 msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp"
3090 3099
3091 #: main.c:2495 3100 #: main.c:2504
3092 msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'" 3101 msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'"
3093 msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'" 3102 msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'"
3094 3103
3095 #: main.c:2496 3104 #: main.c:2505
3096 msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'" 3105 msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'"
3097 msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'" 3106 msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'"
3098 3107
3099 #: main.c:2497 3108 #: main.c:2506
3100 msgid "-V[N]\t\tVerbose level" 3109 msgid "-V[N]\t\tVerbose level"
3101 msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo" 3110 msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo"
3102 3111
3103 #: main.c:2498 3112 #: main.c:2507
3104 msgid "-D\t\t\tDebugging mode" 3113 msgid "-D\t\t\tDebugging mode"
3105 msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)" 3114 msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)"
3106 3115
3107 #: main.c:2499 3116 #: main.c:2508
3108 msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only" 3117 msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only"
3109 msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ" 3118 msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ"
3110 3119
3111 #: main.c:2500 3120 #: main.c:2509
3112 msgid "-r\t\t\tList swap files and exit" 3121 msgid "-r\t\t\tList swap files and exit"
3113 msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát" 3122 msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát"
3114 3123
3115 #: main.c:2501 3124 #: main.c:2510
3116 msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session" 3125 msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session"
3117 msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố" 3126 msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố"
3118 3127
3119 #: main.c:2502 3128 #: main.c:2511
3120 msgid "-L\t\t\tSame as -r" 3129 msgid "-L\t\t\tSame as -r"
3121 msgstr "-L\t\t\tGiống với -r" 3130 msgstr "-L\t\t\tGiống với -r"
3122 3131
3123 #: main.c:2504 3132 #: main.c:2513
3124 msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window" 3133 msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window"
3125 msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ" 3134 msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ"
3126 3135
3127 #: main.c:2505 3136 #: main.c:2514
3128 msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O" 3137 msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O"
3129 msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O" 3138 msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O"
3130 3139
3131 #: main.c:2508 3140 #: main.c:2517
3132 msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode" 3141 msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode"
3133 msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập" 3142 msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập"
3134 3143
3135 #: main.c:2511 3144 #: main.c:2520
3136 msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode" 3145 msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode"
3137 msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái" 3146 msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái"
3138 3147
3139 #: main.c:2514 3148 #: main.c:2523
3140 msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode" 3149 msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode"
3141 msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi" 3150 msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi"
3142 3151
3143 #: main.c:2516 3152 #: main.c:2525
3144 msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>" 3153 msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>"
3145 msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>" 3154 msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>"
3146 3155
3147 #: main.c:2517 3156 #: main.c:2526
3148 msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc" 3157 msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc"
3149 msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc" 3158 msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc"
3150 3159
3151 #: main.c:2519 3160 #: main.c:2528
3152 msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc" 3161 msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc"
3153 msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc" 3162 msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc"
3154 3163
3155 #: main.c:2521 3164 #: main.c:2530
3156 msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts" 3165 msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts"
3157 msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào" 3166 msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào"
3158 3167
3159 #: main.c:2522 3168 #: main.c:2531
3160 msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)" 3169 msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)"
3161 msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)" 3170 msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)"
3162 3171
3163 #: main.c:2523 3172 #: main.c:2532
3164 msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically" 3173 msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically"
3165 msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng" 3174 msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng"
3166 3175
3167 #: main.c:2524 3176 #: main.c:2533
3168 msgid "+\t\t\tStart at end of file" 3177 msgid "+\t\t\tStart at end of file"
3169 msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin" 3178 msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin"
3170 3179
3171 #: main.c:2525 3180 #: main.c:2534
3172 msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>" 3181 msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>"
3173 msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)" 3182 msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)"
3174 3183
3175 #: main.c:2527 3184 #: main.c:2536
3176 msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file" 3185 msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file"
3177 msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc" 3186 msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc"
3178 3187
3179 #: main.c:2529 3188 #: main.c:2538
3180 msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file" 3189 msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file"
3181 msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên" 3190 msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
3182 3191
3183 #: main.c:2530 3192 #: main.c:2539
3184 msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file" 3193 msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file"
3185 msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên" 3194 msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
3186 3195
3187 #: main.c:2531 3196 #: main.c:2540
3188 msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>" 3197 msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>"
3189 msgstr "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>" 3198 msgstr ""
3190 3199 "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>"
3191 #: main.c:2532 3200
3201 #: main.c:2541
3192 msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>" 3202 msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>"
3193 msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" 3203 msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
3194 3204
3195 #: main.c:2533 3205 #: main.c:2542
3196 msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>" 3206 msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>"
3197 msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" 3207 msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
3198 3208
3199 #: main.c:2535 3209 #: main.c:2544
3200 msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files" 3210 msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files"
3201 msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa" 3211 msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa"
3202 3212
3203 #: main.c:2539 3213 #: main.c:2548
3204 msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server" 3214 msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server"
3205 msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra" 3215 msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra"
3206 3216
3207 #: main.c:2541 3217 #: main.c:2550
3208 msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server" 3218 msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server"
3209 msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X" 3219 msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X"
3210 3220
3211 #: main.c:2544 3221 #: main.c:2553
3212 msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible" 3222 msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible"
3213 msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể" 3223 msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể"
3214 3224
3215 #: main.c:2545 3225 #: main.c:2554
3216 msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server" 3226 msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server"
3217 msgstr "--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ" 3227 msgstr ""
3218 3228 "--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ"
3219 #: main.c:2546 3229
3230 #: main.c:2555
3220 msgid "" 3231 msgid ""
3221 "--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited" 3232 "--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited"
3222 msgstr "" 3233 msgstr "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc"
3223 "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc" 3234
3224 3235 #: main.c:2556
3225 #: main.c:2547
3226 msgid "" 3236 msgid ""
3227 "--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server" 3237 "--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server"
3228 msgstr "" 3238 msgstr ""
3229 "--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ" 3239 "--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy "
3230 3240 "chủ"
3231 #: main.c:2548 3241
3242 #: main.c:2557
3232 msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit" 3243 msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit"
3233 msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát" 3244 msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát"
3234 3245
3235 #: main.c:2549 3246 #: main.c:2558
3236 msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result" 3247 msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result"
3237 msgstr "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả" 3248 msgstr ""
3238 3249 "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả"
3239 #: main.c:2550 3250
3251 #: main.c:2559
3240 msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit" 3252 msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit"
3241 msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát" 3253 msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát"
3242 3254
3243 #: main.c:2551 3255 #: main.c:2560
3244 msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>" 3256 msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>"
3245 msgstr "" 3257 msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>"
3246 "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>" 3258
3247 3259 #: main.c:2563
3248 #: main.c:2554
3249 msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo" 3260 msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo"
3250 msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo" 3261 msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo"
3251 3262
3252 #: main.c:2556 3263 #: main.c:2565
3253 msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit" 3264 msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit"
3254 msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát" 3265 msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát"
3255 3266
3256 #: main.c:2557 3267 #: main.c:2566
3257 msgid "--version\t\tPrint version information and exit" 3268 msgid "--version\t\tPrint version information and exit"
3258 msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát" 3269 msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát"
3259 3270
3260 #: main.c:2561 3271 #: main.c:2570
3261 msgid "" 3272 msgid ""
3262 "\n" 3273 "\n"
3263 "Arguments recognised by gvim (Motif version):\n" 3274 "Arguments recognised by gvim (Motif version):\n"
3264 msgstr "" 3275 msgstr ""
3265 "\n" 3276 "\n"
3266 "Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n" 3277 "Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n"
3267 3278
3268 #: main.c:2565 3279 #: main.c:2574
3269 msgid "" 3280 msgid ""
3270 "\n" 3281 "\n"
3271 "Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n" 3282 "Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n"
3272 msgstr "" 3283 msgstr ""
3273 "\n" 3284 "\n"
3274 "Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n" 3285 "Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n"
3275 3286
3276 #: main.c:2567 3287 #: main.c:2576
3277 msgid "" 3288 msgid ""
3278 "\n" 3289 "\n"
3279 "Arguments recognised by gvim (Athena version):\n" 3290 "Arguments recognised by gvim (Athena version):\n"
3280 msgstr "" 3291 msgstr ""
3281 "\n" 3292 "\n"
3282 "Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n" 3293 "Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n"
3283 3294
3284 #: main.c:2571 3295 #: main.c:2580
3285 msgid "-display <display>\tRun vim on <display>" 3296 msgid "-display <display>\tRun vim on <display>"
3286 msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra" 3297 msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra"
3287 3298
3288 #: main.c:2572 3299 #: main.c:2581
3289 msgid "-iconic\t\tStart vim iconified" 3300 msgid "-iconic\t\tStart vim iconified"
3290 msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ" 3301 msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ"
3291 3302
3292 #: main.c:2574 3303 #: main.c:2583
3293 msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>" 3304 msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>"
3294 msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>" 3305 msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>"
3295 3306
3296 #: main.c:2575 3307 #: main.c:2584
3297 msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n" 3308 msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n"
3298 msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n" 3309 msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n"
3299 3310
3300 #: main.c:2577 3311 #: main.c:2586
3301 msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)" 3312 msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)"
3302 msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)" 3313 msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)"
3303 3314
3304 #: main.c:2578 3315 #: main.c:2587
3305 msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)" 3316 msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)"
3306 msgstr "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)" 3317 msgstr ""
3307 3318 "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)"
3308 #: main.c:2579 main.c:2599 3319
3320 #: main.c:2588 main.c:2608
3309 msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)" 3321 msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)"
3310 msgstr "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)" 3322 msgstr ""
3311 3323 "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)"
3312 #: main.c:2580 3324
3325 #: main.c:2589
3313 msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text" 3326 msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text"
3314 msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm" 3327 msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm"
3315 3328
3316 #: main.c:2581 3329 #: main.c:2590
3317 msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text" 3330 msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text"
3318 msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng" 3331 msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng"
3319 3332
3320 #: main.c:2582 main.c:2600 3333 #: main.c:2591 main.c:2609
3321 msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)" 3334 msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)"
3322 msgstr "" 3335 msgstr "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)"
3323 "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)" 3336
3324 3337 #: main.c:2592
3325 #: main.c:2583
3326 msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)" 3338 msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)"
3327 msgstr "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)" 3339 msgstr ""
3328 3340 "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)"
3329 #: main.c:2584 3341
3342 #: main.c:2593
3330 msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)" 3343 msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)"
3331 msgstr "" 3344 msgstr ""
3332 "-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)" 3345 "-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)"
3333 3346
3334 #: main.c:2586 3347 #: main.c:2595
3335 msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)" 3348 msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)"
3336 msgstr "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)" 3349 msgstr ""
3337 3350 "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)"
3338 #: main.c:2588 main.c:2601 3351
3352 #: main.c:2597 main.c:2610
3339 msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)" 3353 msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)"
3340 msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)" 3354 msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)"
3341 3355
3342 #: main.c:2589 3356 #: main.c:2598
3343 msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)" 3357 msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)"
3344 msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)" 3358 msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)"
3345 3359
3346 #: main.c:2590 3360 #: main.c:2599
3347 msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource" 3361 msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource"
3348 msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra" 3362 msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra"
3349 3363
3350 #: main.c:2593 3364 #: main.c:2602
3351 msgid "" 3365 msgid ""
3352 "\n" 3366 "\n"
3353 "Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n" 3367 "Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n"
3354 msgstr "" 3368 msgstr ""
3355 "\n" 3369 "\n"
3356 "Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n" 3370 "Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n"
3357 3371
3358 #: main.c:2594 3372 #: main.c:2603
3359 msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns" 3373 msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns"
3360 msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột" 3374 msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột"
3361 3375
3362 #: main.c:2595 3376 #: main.c:2604
3363 msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows" 3377 msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows"
3364 msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng" 3378 msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng"
3365 3379
3366 #: main.c:2598 3380 #: main.c:2607
3367 msgid "" 3381 msgid ""
3368 "\n" 3382 "\n"
3369 "Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n" 3383 "Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n"
3370 msgstr "" 3384 msgstr ""
3371 "\n" 3385 "\n"
3372 "Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n" 3386 "Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n"
3373 3387
3374 #: main.c:2602 3388 #: main.c:2611
3375 msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)" 3389 msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)"
3376 msgstr "" 3390 msgstr ""
3377 "-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)" 3391 "-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)"
3378 3392
3379 #: main.c:2604 3393 #: main.c:2613
3380 msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window" 3394 msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window"
3381 msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính" 3395 msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính"
3382 3396
3383 #: main.c:2606 3397 #: main.c:2615
3384 msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget" 3398 msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget"
3385 msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác" 3399 msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác"
3386 3400
3387 #: main.c:2609 3401 #: main.c:2618
3388 msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application" 3402 msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application"
3389 msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ" 3403 msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ"
3390 3404
3391 #: main.c:2847 3405 #: main.c:2856
3392 msgid "No display" 3406 msgid "No display"
3393 msgstr "Không có màn hình" 3407 msgstr "Không có màn hình"
3394 3408
3395 #. Failed to send, abort. 3409 #. Failed to send, abort.
3396 #: main.c:2862 3410 #: main.c:2871
3397 msgid ": Send failed.\n" 3411 msgid ": Send failed.\n"
3398 msgstr ": Gửi không thành công.\n" 3412 msgstr ": Gửi không thành công.\n"
3399 3413
3400 #. Let vim start normally. 3414 #. Let vim start normally.
3401 #: main.c:2868 3415 #: main.c:2877
3402 msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n" 3416 msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n"
3403 msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n" 3417 msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n"
3404 3418
3405 #: main.c:2906 main.c:2927 3419 #: main.c:2915 main.c:2936
3406 #, c-format 3420 #, c-format
3407 msgid "%d of %d edited" 3421 msgid "%d of %d edited"
3408 msgstr "đã soạn thảo %d từ %d" 3422 msgstr "đã soạn thảo %d từ %d"
3409 3423
3410 #: main.c:2949 3424 #: main.c:2958
3411 msgid "No display: Send expression failed.\n" 3425 msgid "No display: Send expression failed.\n"
3412 msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n" 3426 msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n"
3413 3427
3414 #: main.c:2961 3428 #: main.c:2970
3415 msgid ": Send expression failed.\n" 3429 msgid ": Send expression failed.\n"
3416 msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n" 3430 msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n"
3417 3431
3418 #: mark.c:709 3432 #: mark.c:709
3419 msgid "No marks set" 3433 msgid "No marks set"
3438 msgid "" 3452 msgid ""
3439 "\n" 3453 "\n"
3440 " jump line col file/text" 3454 " jump line col file/text"
3441 msgstr "" 3455 msgstr ""
3442 "\n" 3456 "\n"
3443 "bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản" 3457 " bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản"
3444 3458
3445 #. Highlight title 3459 #. Highlight title
3446 #: mark.c:805 3460 #: mark.c:805
3447 msgid "" 3461 msgid ""
3448 "\n" 3462 "\n"
3449 "change line col text" 3463 "change line col text"
3450 msgstr "" 3464 msgstr ""
3451 "\n" 3465 "\n"
3452 "thay đổi dòng cột văn bản" 3466 "thay_đổi dòng cột văn_bản"
3453 3467
3454 #: mark.c:1281 3468 #: mark.c:1281
3455 #, c-format
3456 msgid "" 3469 msgid ""
3457 "\n" 3470 "\n"
3458 "# File marks:\n" 3471 "# File marks:\n"
3459 msgstr "" 3472 msgstr ""
3460 "\n" 3473 "\n"
3461 "# Nhãn của tập tin:\n" 3474 "# Nhãn của tập tin:\n"
3462 3475
3463 #. Write the jumplist with -' 3476 #. Write the jumplist with -'
3464 #: mark.c:1316 3477 #: mark.c:1316
3465 #, c-format
3466 msgid "" 3478 msgid ""
3467 "\n" 3479 "\n"
3468 "# Jumplist (newest first):\n" 3480 "# Jumplist (newest first):\n"
3469 msgstr "" 3481 msgstr ""
3470 "\n" 3482 "\n"
3471 "# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n" 3483 "# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n"
3472 3484
3473 #: mark.c:1412 3485 #: mark.c:1412
3474 #, c-format
3475 msgid "" 3486 msgid ""
3476 "\n" 3487 "\n"
3477 "# History of marks within files (newest to oldest):\n" 3488 "# History of marks within files (newest to oldest):\n"
3478 msgstr "" 3489 msgstr ""
3479 "\n" 3490 "\n"
3526 3537
3527 #: memfile.c:488 3538 #: memfile.c:488
3528 msgid "E293: block was not locked" 3539 msgid "E293: block was not locked"
3529 msgstr "E293: khối chưa bị khóa" 3540 msgstr "E293: khối chưa bị khóa"
3530 3541
3531 #: memfile.c:1005 3542 #: memfile.c:1010
3532 msgid "E294: Seek error in swap file read" 3543 msgid "E294: Seek error in swap file read"
3533 msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)" 3544 msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)"
3534 3545
3535 #: memfile.c:1010 3546 #: memfile.c:1015
3536 msgid "E295: Read error in swap file" 3547 msgid "E295: Read error in swap file"
3537 msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)" 3548 msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)"
3538 3549
3539 #: memfile.c:1062 3550 #: memfile.c:1067
3540 msgid "E296: Seek error in swap file write" 3551 msgid "E296: Seek error in swap file write"
3541 msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" 3552 msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
3542 3553
3543 #: memfile.c:1080 3554 #: memfile.c:1085
3544 msgid "E297: Write error in swap file" 3555 msgid "E297: Write error in swap file"
3545 msgstr "E295: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" 3556 msgstr "E295: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
3546 3557
3547 #: memfile.c:1277 3558 #: memfile.c:1282
3548 msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)" 3559 msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)"
3549 msgstr "" 3560 msgstr ""
3550 "E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)" 3561 "E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)"
3551 3562
3552 #: memline.c:275 3563 #: memline.c:275
3560 #: memline.c:333 3571 #: memline.c:333
3561 msgid "E298: Didn't get block nr 2?" 3572 msgid "E298: Didn't get block nr 2?"
3562 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?" 3573 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?"
3563 3574
3564 #. could not (re)open the swap file, what can we do???? 3575 #. could not (re)open the swap file, what can we do????
3565 #: memline.c:443 3576 #: memline.c:444
3566 msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!" 3577 msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!"
3567 msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!" 3578 msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!"
3568 3579
3569 #: memline.c:448 3580 #: memline.c:449
3570 msgid "E302: Could not rename swap file" 3581 msgid "E302: Could not rename swap file"
3571 msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)" 3582 msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)"
3572 3583
3573 #: memline.c:518 3584 #: memline.c:519
3574 #, c-format 3585 #, c-format
3575 msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible" 3586 msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible"
3576 msgstr "" 3587 msgstr ""
3577 "E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục hồi" 3588 "E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục "
3578 3589 "hồi"
3579 #: memline.c:617 3590
3591 #: memline.c:618
3580 msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??" 3592 msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??"
3581 msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??" 3593 msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??"
3582 3594
3583 #: memline.c:757 3595 #: memline.c:758
3584 #, c-format 3596 #, c-format
3585 msgid "E305: No swap file found for %s" 3597 msgid "E305: No swap file found for %s"
3586 msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s" 3598 msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s"
3587 3599
3588 #: memline.c:767 3600 #: memline.c:768
3589 msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): " 3601 msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): "
3590 msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): " 3602 msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): "
3591 3603
3592 #: memline.c:812 3604 #: memline.c:813
3593 #, c-format 3605 #, c-format
3594 msgid "E306: Cannot open %s" 3606 msgid "E306: Cannot open %s"
3595 msgstr "E306: Không mở được %s" 3607 msgstr "E306: Không mở được %s"
3596 3608
3597 #: memline.c:834 3609 #: memline.c:835
3598 msgid "Unable to read block 0 from " 3610 msgid "Unable to read block 0 from "
3599 msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ " 3611 msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ "
3600 3612
3601 #: memline.c:837 3613 #: memline.c:838
3602 msgid "" 3614 msgid ""
3603 "\n" 3615 "\n"
3604 "Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file." 3616 "Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file."
3605 msgstr "" 3617 msgstr ""
3606 "\n" 3618 "\n"
3607 "Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)" 3619 "Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
3608 3620
3609 #: memline.c:847 memline.c:864 3621 #: memline.c:848 memline.c:865
3610 msgid " cannot be used with this version of Vim.\n" 3622 msgid " cannot be used with this version of Vim.\n"
3611 msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n" 3623 msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n"
3612 3624
3613 #: memline.c:849 3625 #: memline.c:850
3614 msgid "Use Vim version 3.0.\n" 3626 msgid "Use Vim version 3.0.\n"
3615 msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n" 3627 msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n"
3616 3628
3617 #: memline.c:855 3629 #: memline.c:856
3618 #, c-format 3630 #, c-format
3619 msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file" 3631 msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file"
3620 msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim" 3632 msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim"
3621 3633
3622 #: memline.c:868 3634 #: memline.c:869
3623 msgid " cannot be used on this computer.\n" 3635 msgid " cannot be used on this computer.\n"
3624 msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n" 3636 msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n"
3625 3637
3626 #: memline.c:870 3638 #: memline.c:871
3627 msgid "The file was created on " 3639 msgid "The file was created on "
3628 msgstr "Tập tin đã được tạo trên " 3640 msgstr "Tập tin đã được tạo trên "
3629 3641
3630 #: memline.c:874 3642 #: memline.c:875
3631 msgid "" 3643 msgid ""
3632 ",\n" 3644 ",\n"
3633 "or the file has been damaged." 3645 "or the file has been damaged."
3634 msgstr "" 3646 msgstr ""
3635 ",\n" 3647 ",\n"
3636 "hoặc tập tin đã bị hỏng." 3648 "hoặc tập tin đã bị hỏng."
3637 3649
3638 #: memline.c:903 3650 #: memline.c:904
3639 #, c-format 3651 #, c-format
3640 msgid "Using swap file \"%s\"" 3652 msgid "Using swap file \"%s\""
3641 msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\"" 3653 msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\""
3642 3654
3643 #: memline.c:909 3655 #: memline.c:910
3644 #, c-format 3656 #, c-format
3645 msgid "Original file \"%s\"" 3657 msgid "Original file \"%s\""
3646 msgstr "Tập tin gốc \"%s\"" 3658 msgstr "Tập tin gốc \"%s\""
3647 3659
3648 #: memline.c:922 3660 #: memline.c:923
3649 msgid "E308: Warning: Original file may have been changed" 3661 msgid "E308: Warning: Original file may have been changed"
3650 msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi" 3662 msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi"
3651 3663
3652 #: memline.c:975 3664 #: memline.c:976
3653 #, c-format 3665 #, c-format
3654 msgid "E309: Unable to read block 1 from %s" 3666 msgid "E309: Unable to read block 1 from %s"
3655 msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s" 3667 msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s"
3656 3668
3657 #: memline.c:979 3669 #: memline.c:980
3658 msgid "???MANY LINES MISSING" 3670 msgid "???MANY LINES MISSING"
3659 msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG" 3671 msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG"
3660 3672
3661 #: memline.c:995 3673 #: memline.c:996
3662 msgid "???LINE COUNT WRONG" 3674 msgid "???LINE COUNT WRONG"
3663 msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI" 3675 msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI"
3664 3676
3665 #: memline.c:1002 3677 #: memline.c:1003
3666 msgid "???EMPTY BLOCK" 3678 msgid "???EMPTY BLOCK"
3667 msgstr "???KHỐI RỖNG" 3679 msgstr "???KHỐI RỖNG"
3668 3680
3669 #: memline.c:1028 3681 #: memline.c:1029
3670 msgid "???LINES MISSING" 3682 msgid "???LINES MISSING"
3671 msgstr "???THIẾU DÒNG" 3683 msgstr "???THIẾU DÒNG"
3672 3684
3673 #: memline.c:1060 3685 #: memline.c:1061
3674 #, c-format 3686 #, c-format
3675 msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)" 3687 msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)"
3676 msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)" 3688 msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)"
3677 3689
3678 #: memline.c:1065 3690 #: memline.c:1066
3679 msgid "???BLOCK MISSING" 3691 msgid "???BLOCK MISSING"
3680 msgstr "???THIẾU KHỐI" 3692 msgstr "???THIẾU KHỐI"
3681 3693
3682 #: memline.c:1081 3694 #: memline.c:1082
3683 msgid "??? from here until ???END lines may be messed up" 3695 msgid "??? from here until ???END lines may be messed up"
3684 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng" 3696 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng"
3685 3697
3686 #: memline.c:1097 3698 #: memline.c:1098
3687 msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted" 3699 msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted"
3688 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa" 3700 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa"
3689 3701
3690 #: memline.c:1117 3702 #: memline.c:1118
3691 msgid "???END" 3703 msgid "???END"
3692 msgstr "???CUỐI" 3704 msgstr "???CUỐI"
3693 3705
3694 #: memline.c:1143 3706 #: memline.c:1144
3695 msgid "E311: Recovery Interrupted" 3707 msgid "E311: Recovery Interrupted"
3696 msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn" 3708 msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn"
3697 3709
3698 #: memline.c:1148 3710 #: memline.c:1149
3699 msgid "" 3711 msgid ""
3700 "E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???" 3712 "E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???"
3701 msgstr "" 3713 msgstr ""
3702 "E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???" 3714 "E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???"
3703 3715
3704 #: memline.c:1150 3716 #: memline.c:1151
3705 msgid "See \":help E312\" for more information." 3717 msgid "See \":help E312\" for more information."
3706 msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\"" 3718 msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\""
3707 3719
3708 #: memline.c:1155 3720 #: memline.c:1156
3709 msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK." 3721 msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK."
3710 msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không." 3722 msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không."
3711 3723
3712 #: memline.c:1156 3724 #: memline.c:1157
3713 msgid "" 3725 msgid ""
3714 "\n" 3726 "\n"
3715 "(You might want to write out this file under another name\n" 3727 "(You might want to write out this file under another name\n"
3716 msgstr "" 3728 msgstr ""
3717 "\n" 3729 "\n"
3718 "(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n" 3730 "(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n"
3719 3731
3720 #: memline.c:1157 3732 #: memline.c:1158
3721 msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n" 3733 msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n"
3722 msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n" 3734 msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n"
3723 3735
3724 #: memline.c:1158 3736 #: memline.c:1159
3725 msgid "" 3737 msgid ""
3726 "Delete the .swp file afterwards.\n" 3738 "Delete the .swp file afterwards.\n"
3727 "\n" 3739 "\n"
3728 msgstr "" 3740 msgstr ""
3729 "Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n" 3741 "Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n"
3730 "\n" 3742 "\n"
3731 3743
3732 #. use msg() to start the scrolling properly 3744 #. use msg() to start the scrolling properly
3733 #: memline.c:1214 3745 #: memline.c:1215
3734 msgid "Swap files found:" 3746 msgid "Swap files found:"
3735 msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):" 3747 msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):"
3736 3748
3737 #: memline.c:1392 3749 #: memline.c:1393
3738 msgid " In current directory:\n" 3750 msgid " In current directory:\n"
3739 msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n" 3751 msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n"
3740 3752
3741 #: memline.c:1394 3753 #: memline.c:1395
3742 msgid " Using specified name:\n" 3754 msgid " Using specified name:\n"
3743 msgstr " Với tên chỉ ra:\n" 3755 msgstr " Với tên chỉ ra:\n"
3744 3756
3745 #: memline.c:1398 3757 #: memline.c:1399
3746 msgid " In directory " 3758 msgid " In directory "
3747 msgstr " Trong thư mục " 3759 msgstr " Trong thư mục "
3748 3760
3749 #: memline.c:1416 3761 #: memline.c:1417
3750 msgid " -- none --\n" 3762 msgid " -- none --\n"
3751 msgstr " -- không --\n" 3763 msgstr " -- không --\n"
3752 3764
3753 #: memline.c:1488 3765 #: memline.c:1489
3754 msgid " owned by: " 3766 msgid " owned by: "
3755 msgstr " người sở hữu: " 3767 msgstr " người sở hữu: "
3756 3768
3757 #: memline.c:1490 3769 #: memline.c:1491
3758 msgid " dated: " 3770 msgid " dated: "
3759 msgstr " ngày: " 3771 msgstr " ngày: "
3760 3772
3761 #: memline.c:1494 memline.c:3684 3773 #: memline.c:1495 memline.c:3685
3762 msgid " dated: " 3774 msgid " dated: "
3763 msgstr " ngày: " 3775 msgstr " ngày: "
3764 3776
3765 #: memline.c:1510 3777 #: memline.c:1511
3766 msgid " [from Vim version 3.0]" 3778 msgid " [from Vim version 3.0]"
3767 msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]" 3779 msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]"
3768 3780
3769 #: memline.c:1514 3781 #: memline.c:1515
3770 msgid " [does not look like a Vim swap file]" 3782 msgid " [does not look like a Vim swap file]"
3771 msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]" 3783 msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]"
3772 3784
3773 #: memline.c:1518 3785 #: memline.c:1519
3774 msgid " file name: " 3786 msgid " file name: "
3775 msgstr " tên tập tin: " 3787 msgstr " tên tập tin: "
3776 3788
3777 #: memline.c:1524 3789 #: memline.c:1525
3778 msgid "" 3790 msgid ""
3779 "\n" 3791 "\n"
3780 " modified: " 3792 " modified: "
3781 msgstr "" 3793 msgstr ""
3782 "\n" 3794 "\n"
3783 " thay đổi: " 3795 " thay đổi: "
3784 3796
3785 #: memline.c:1525 3797 #: memline.c:1526
3786 msgid "YES" 3798 msgid "YES"
3787 msgstr "CÓ" 3799 msgstr "CÓ"
3788 3800
3789 #: memline.c:1525 3801 #: memline.c:1526
3790 msgid "no" 3802 msgid "no"
3791 msgstr "không" 3803 msgstr "không"
3792 3804
3793 #: memline.c:1529 3805 #: memline.c:1530
3794 msgid "" 3806 msgid ""
3795 "\n" 3807 "\n"
3796 " user name: " 3808 " user name: "
3797 msgstr "" 3809 msgstr ""
3798 "\n" 3810 "\n"
3799 " tên người dùng: " 3811 " tên người dùng: "
3800 3812
3801 #: memline.c:1536 3813 #: memline.c:1537
3802 msgid " host name: " 3814 msgid " host name: "
3803 msgstr " tên máy: " 3815 msgstr " tên máy: "
3804 3816
3805 #: memline.c:1538 3817 #: memline.c:1539
3806 msgid "" 3818 msgid ""
3807 "\n" 3819 "\n"
3808 " host name: " 3820 " host name: "
3809 msgstr "" 3821 msgstr ""
3810 "\n" 3822 "\n"
3811 " tên máy: " 3823 " tên máy: "
3812 3824
3813 #: memline.c:1544 3825 #: memline.c:1545
3814 msgid "" 3826 msgid ""
3815 "\n" 3827 "\n"
3816 " process ID: " 3828 " process ID: "
3817 msgstr "" 3829 msgstr ""
3818 "\n" 3830 "\n"
3819 " ID tiến trình: " 3831 " ID tiến trình: "
3820 3832
3821 #: memline.c:1550 3833 #: memline.c:1551
3822 msgid " (still running)" 3834 msgid " (still running)"
3823 msgstr " (vẫn đang chạy)" 3835 msgstr " (vẫn đang chạy)"
3824 3836
3825 #: memline.c:1562 3837 #: memline.c:1563
3826 msgid "" 3838 msgid ""
3827 "\n" 3839 "\n"
3828 " [not usable with this version of Vim]" 3840 " [not usable with this version of Vim]"
3829 msgstr "" 3841 msgstr ""
3830 "\n" 3842 "\n"
3831 " [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]" 3843 " [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]"
3832 3844
3833 #: memline.c:1565 3845 #: memline.c:1566
3834 msgid "" 3846 msgid ""
3835 "\n" 3847 "\n"
3836 " [not usable on this computer]" 3848 " [not usable on this computer]"
3837 msgstr "" 3849 msgstr ""
3838 "\n" 3850 "\n"
3839 " [không sử dụng được trên máy tính này]" 3851 " [không sử dụng được trên máy tính này]"
3840 3852
3841 #: memline.c:1570 3853 #: memline.c:1571
3842 msgid " [cannot be read]" 3854 msgid " [cannot be read]"
3843 msgstr " [không đọc được]" 3855 msgstr " [không đọc được]"
3844 3856
3845 #: memline.c:1574 3857 #: memline.c:1575
3846 msgid " [cannot be opened]" 3858 msgid " [cannot be opened]"
3847 msgstr " [không mở được]" 3859 msgstr " [không mở được]"
3848 3860
3849 #: memline.c:1764 3861 #: memline.c:1765
3850 msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file" 3862 msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file"
3851 msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó" 3863 msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó"
3852 3864
3853 #: memline.c:1817 3865 #: memline.c:1818
3854 msgid "File preserved" 3866 msgid "File preserved"
3855 msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)" 3867 msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
3856 3868
3857 #: memline.c:1819 3869 #: memline.c:1820
3858 msgid "E314: Preserve failed" 3870 msgid "E314: Preserve failed"
3859 msgstr "E314: Cập nhật không thành công" 3871 msgstr "E314: Cập nhật không thành công"
3860 3872
3861 #: memline.c:1890 3873 #: memline.c:1891
3862 #, c-format 3874 #, c-format
3863 msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld" 3875 msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld"
3864 msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld" 3876 msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld"
3865 3877
3866 #: memline.c:1916 3878 #: memline.c:1917
3867 #, c-format 3879 #, c-format
3868 msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld" 3880 msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld"
3869 msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld" 3881 msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld"
3870 3882
3871 #: memline.c:2306 3883 #: memline.c:2307
3872 msgid "E317: pointer block id wrong 3" 3884 msgid "E317: pointer block id wrong 3"
3873 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng" 3885 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng"
3874 3886
3875 #: memline.c:2386 3887 #: memline.c:2387
3876 msgid "stack_idx should be 0" 3888 msgid "stack_idx should be 0"
3877 msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0" 3889 msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0"
3878 3890
3879 #: memline.c:2448 3891 #: memline.c:2449
3880 msgid "E318: Updated too many blocks?" 3892 msgid "E318: Updated too many blocks?"
3881 msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?" 3893 msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?"
3882 3894
3883 #: memline.c:2630 3895 #: memline.c:2631
3884 msgid "E317: pointer block id wrong 4" 3896 msgid "E317: pointer block id wrong 4"
3885 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng" 3897 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng"
3886 3898
3887 #: memline.c:2657 3899 #: memline.c:2658
3888 msgid "deleted block 1?" 3900 msgid "deleted block 1?"
3889 msgstr "đã xóa khối số 1?" 3901 msgstr "đã xóa khối số 1?"
3890 3902
3891 #: memline.c:2857 3903 #: memline.c:2858
3892 #, c-format 3904 #, c-format
3893 msgid "E320: Cannot find line %ld" 3905 msgid "E320: Cannot find line %ld"
3894 msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld" 3906 msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld"
3895 3907
3896 #: memline.c:3100 3908 #: memline.c:3101
3897 msgid "E317: pointer block id wrong" 3909 msgid "E317: pointer block id wrong"
3898 msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng" 3910 msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng"
3899 3911
3900 #: memline.c:3116 3912 #: memline.c:3117
3901 msgid "pe_line_count is zero" 3913 msgid "pe_line_count is zero"
3902 msgstr "giá trị pe_line_count bằng không" 3914 msgstr "giá trị pe_line_count bằng không"
3903 3915
3904 #: memline.c:3145 3916 #: memline.c:3146
3905 #, c-format 3917 #, c-format
3906 msgid "E322: line number out of range: %ld past the end" 3918 msgid "E322: line number out of range: %ld past the end"
3907 msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld" 3919 msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld"
3908 3920
3909 #: memline.c:3149 3921 #: memline.c:3150
3910 #, c-format 3922 #, c-format
3911 msgid "E323: line count wrong in block %ld" 3923 msgid "E323: line count wrong in block %ld"
3912 msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld" 3924 msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld"
3913 3925
3914 #: memline.c:3198 3926 #: memline.c:3199
3915 msgid "Stack size increases" 3927 msgid "Stack size increases"
3916 msgstr "Kích thước của đống tăng lên" 3928 msgstr "Kích thước của đống tăng lên"
3917 3929
3918 #: memline.c:3244 3930 #: memline.c:3245
3919 msgid "E317: pointer block id wrong 2" 3931 msgid "E317: pointer block id wrong 2"
3920 msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng" 3932 msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng"
3921 3933
3922 #: memline.c:3674 3934 #: memline.c:3675
3923 msgid "E325: ATTENTION" 3935 msgid "E325: ATTENTION"
3924 msgstr "E325: CHÚ Ý" 3936 msgstr "E325: CHÚ Ý"
3925 3937
3926 #: memline.c:3675 3938 #: memline.c:3676
3927 msgid "" 3939 msgid ""
3928 "\n" 3940 "\n"
3929 "Found a swap file by the name \"" 3941 "Found a swap file by the name \""
3930 msgstr "" 3942 msgstr ""
3931 "\n" 3943 "\n"
3932 "Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \"" 3944 "Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \""
3933 3945
3934 #: memline.c:3679 3946 #: memline.c:3680
3935 msgid "While opening file \"" 3947 msgid "While opening file \""
3936 msgstr "Khi mở tập tin: \"" 3948 msgstr "Khi mở tập tin: \""
3937 3949
3938 #: memline.c:3688 3950 #: memline.c:3689
3939 msgid " NEWER than swap file!\n" 3951 msgid " NEWER than swap file!\n"
3940 msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n" 3952 msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n"
3941 3953
3942 #. Some of these messages are long to allow translation to 3954 #. Some of these messages are long to allow translation to
3943 #. * other languages. 3955 #. * other languages.
3944 #: memline.c:3692 3956 #: memline.c:3693
3945 msgid "" 3957 msgid ""
3946 "\n" 3958 "\n"
3947 "(1) Another program may be editing the same file.\n" 3959 "(1) Another program may be editing the same file.\n"
3948 " If this is the case, be careful not to end up with two\n" 3960 " If this is the case, be careful not to end up with two\n"
3949 " different instances of the same file when making changes.\n" 3961 " different instances of the same file when making changes.\n"
3951 "\n" 3963 "\n"
3952 "(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n" 3964 "(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n"
3953 " Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n" 3965 " Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n"
3954 " được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n" 3966 " được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n"
3955 3967
3956 #: memline.c:3693 3968 #: memline.c:3694
3957 msgid " Quit, or continue with caution.\n" 3969 msgid " Quit, or continue with caution.\n"
3958 msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n" 3970 msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n"
3959 3971
3960 #: memline.c:3694 3972 #: memline.c:3695
3961 msgid "" 3973 msgid ""
3962 "\n" 3974 "\n"
3963 "(2) An edit session for this file crashed.\n" 3975 "(2) An edit session for this file crashed.\n"
3964 msgstr "" 3976 msgstr ""
3965 "\n" 3977 "\n"
3966 "(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n" 3978 "(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n"
3967 3979
3968 #: memline.c:3695 3980 #: memline.c:3696
3969 msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r " 3981 msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r "
3970 msgstr " Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r " 3982 msgstr ""
3971 3983 " Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r "
3972 #: memline.c:3697 3984
3985 #: memline.c:3698
3973 msgid "" 3986 msgid ""
3974 "\"\n" 3987 "\"\n"
3975 " to recover the changes (see \":help recovery\").\n" 3988 " to recover the changes (see \":help recovery\").\n"
3976 msgstr "" 3989 msgstr ""
3977 "\"\n" 3990 "\"\n"
3978 " để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n" 3991 " để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n"
3979 3992
3980 #: memline.c:3698 3993 #: memline.c:3699
3981 msgid " If you did this already, delete the swap file \"" 3994 msgid " If you did this already, delete the swap file \""
3982 msgstr " Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \"" 3995 msgstr ""
3983 3996 " Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \""
3984 #: memline.c:3700 3997
3998 #: memline.c:3701
3985 msgid "" 3999 msgid ""
3986 "\"\n" 4000 "\"\n"
3987 " to avoid this message.\n" 4001 " to avoid this message.\n"
3988 msgstr "" 4002 msgstr ""
3989 "\"\n" 4003 "\"\n"
3990 " để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n" 4004 " để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n"
3991 4005
3992 #: memline.c:3714 memline.c:3718 4006 #: memline.c:3715 memline.c:3719
3993 msgid "Swap file \"" 4007 msgid "Swap file \""
3994 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \"" 4008 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \""
3995 4009
3996 #: memline.c:3715 memline.c:3721 4010 #: memline.c:3716 memline.c:3722
3997 msgid "\" already exists!" 4011 msgid "\" already exists!"
3998 msgstr "\" đã có rồi!" 4012 msgstr "\" đã có rồi!"
3999 4013
4000 #: memline.c:3724 4014 #: memline.c:3725
4001 msgid "VIM - ATTENTION" 4015 msgid "VIM - ATTENTION"
4002 msgstr "VIM - CHÚ Ý" 4016 msgstr "VIM - CHÚ Ý"
4003 4017
4004 #: memline.c:3726 4018 #: memline.c:3727
4005 msgid "Swap file already exists!" 4019 msgid "Swap file already exists!"
4006 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!" 4020 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!"
4007 4021
4008 #: memline.c:3730 4022 #: memline.c:3731
4009 msgid "" 4023 msgid ""
4010 "&Open Read-Only\n" 4024 "&Open Read-Only\n"
4011 "&Edit anyway\n" 4025 "&Edit anyway\n"
4012 "&Recover\n" 4026 "&Recover\n"
4013 "&Quit\n" 4027 "&Quit\n"
4017 "&E Vẫn soạn thảo\n" 4031 "&E Vẫn soạn thảo\n"
4018 "&R Phục hồi\n" 4032 "&R Phục hồi\n"
4019 "&Q Thoát\n" 4033 "&Q Thoát\n"
4020 "&A Gián đoạn" 4034 "&A Gián đoạn"
4021 4035
4022 #: memline.c:3732 4036 #: memline.c:3733
4023 msgid "" 4037 msgid ""
4024 "&Open Read-Only\n" 4038 "&Open Read-Only\n"
4025 "&Edit anyway\n" 4039 "&Edit anyway\n"
4026 "&Recover\n" 4040 "&Recover\n"
4027 "&Quit\n" 4041 "&Quit\n"
4030 msgstr "" 4044 msgstr ""
4031 "&O Mở chỉ để đọc\n" 4045 "&O Mở chỉ để đọc\n"
4032 "&E Vẫn soạn thảo\n" 4046 "&E Vẫn soạn thảo\n"
4033 "&R Phục hồi\n" 4047 "&R Phục hồi\n"
4034 "&Q Thoát\n" 4048 "&Q Thoát\n"
4035 "&A Gián đoạn" 4049 "&A Gián đoạn&D Xóa nó"
4036 "&D Xóa nó" 4050
4037 4051 #: memline.c:3790
4038 #: memline.c:3789
4039 msgid "E326: Too many swap files found" 4052 msgid "E326: Too many swap files found"
4040 msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)" 4053 msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)"
4041 4054
4042 #: menu.c:64 4055 #: menu.c:64
4043 msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu" 4056 msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu"
4044 msgstr "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình đơn con" 4057 msgstr ""
4058 "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình "
4059 "đơn con"
4045 4060
4046 #: menu.c:65 4061 #: menu.c:65
4047 msgid "E328: Menu only exists in another mode" 4062 msgid "E328: Menu only exists in another mode"
4048 msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác" 4063 msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác"
4049 4064
4055 msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu" 4070 msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu"
4056 msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con" 4071 msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con"
4057 4072
4058 #: menu.c:564 4073 #: menu.c:564
4059 msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar" 4074 msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar"
4060 msgstr "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn" 4075 msgstr ""
4076 "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn"
4061 4077
4062 #: menu.c:570 4078 #: menu.c:570
4063 msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path" 4079 msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path"
4064 msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn" 4080 msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn"
4065 4081
4140 4156
4141 #: message.c:2355 4157 #: message.c:2355
4142 msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)" 4158 msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)"
4143 msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)" 4159 msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)"
4144 4160
4145 #: message.c:2976 message.c:2991 4161 #: message.c:2982 message.c:2997
4146 msgid "Question" 4162 msgid "Question"
4147 msgstr "Câu hỏi" 4163 msgstr "Câu hỏi"
4148 4164
4149 #: message.c:2978 4165 #: message.c:2984
4150 msgid "" 4166 msgid ""
4151 "&Yes\n" 4167 "&Yes\n"
4152 "&No" 4168 "&No"
4153 msgstr "" 4169 msgstr ""
4154 "&Có\n" 4170 "&Có\n"
4155 "&Không" 4171 "&Không"
4156 4172
4157 #: message.c:3011 4173 #: message.c:3017
4158 msgid "" 4174 msgid ""
4159 "&Yes\n" 4175 "&Yes\n"
4160 "&No\n" 4176 "&No\n"
4161 "Save &All\n" 4177 "Save &All\n"
4162 "&Discard All\n" 4178 "&Discard All\n"
4163 "&Cancel" 4179 "&Cancel"
4164 msgstr "" 4180 msgstr ""
4165 "&Có\n" 4181 "&Có\n"
4166 "&Không" 4182 "&Không&Ghi nhớ tất cả\n"
4167 "&Ghi nhớ tất cả\n"
4168 "&Vứt bỏ tất cả\n" 4183 "&Vứt bỏ tất cả\n"
4169 "&Dừng lại" 4184 "&Dừng lại"
4170 4185
4171 #: message.c:3052 4186 #: message.c:3058
4172 msgid "Save File dialog" 4187 msgid "Save File dialog"
4173 msgstr "Ghi nhớ tập tin" 4188 msgstr "Ghi nhớ tập tin"
4174 4189
4175 #: message.c:3054 4190 #: message.c:3060
4176 msgid "Open File dialog" 4191 msgid "Open File dialog"
4177 msgstr "Mở tập tin" 4192 msgstr "Mở tập tin"
4178 4193
4179 #. TODO: non-GUI file selector here 4194 #. TODO: non-GUI file selector here
4180 #: message.c:3125 4195 #: message.c:3131
4181 msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode" 4196 msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode"
4182 msgstr "" 4197 msgstr ""
4183 "E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác (console)" 4198 "E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác "
4199 "(console)"
4184 4200
4185 #: misc1.c:2773 4201 #: misc1.c:2773
4186 msgid "W10: Warning: Changing a readonly file" 4202 msgid "W10: Warning: Changing a readonly file"
4187 msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc" 4203 msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc"
4188 4204
4216 #: misc1.c:7598 4232 #: misc1.c:7598
4217 msgid "Vim: Finished.\n" 4233 msgid "Vim: Finished.\n"
4218 msgstr "Vim: Đã xong.\n" 4234 msgstr "Vim: Đã xong.\n"
4219 4235
4220 #: misc2.c:695 misc2.c:711 4236 #: misc2.c:695 misc2.c:711
4221 #, c-format
4222 msgid "ERROR: " 4237 msgid "ERROR: "
4223 msgstr "LỖI: " 4238 msgstr "LỖI: "
4224 4239
4225 #: misc2.c:715 4240 #: misc2.c:715
4226 #, c-format 4241 #, c-format
4295 #, c-format 4310 #, c-format
4296 msgid "" 4311 msgid ""
4297 "E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be " 4312 "E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be "
4298 "followed by '%s'." 4313 "followed by '%s'."
4299 msgstr "" 4314 msgstr ""
4300 "E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc " 4315 "E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo "
4301 "theo sau bởi '%s'" 4316 "sau bởi '%s'"
4302 4317
4303 #: misc2.c:5078 4318 #: misc2.c:5078
4304 #, c-format 4319 #, c-format
4305 msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath" 4320 msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath"
4306 msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục" 4321 msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục"
4354 #: netbeans.c:1643 4369 #: netbeans.c:1643
4355 #, c-format 4370 #, c-format
4356 msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld" 4371 msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld"
4357 msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld" 4372 msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld"
4358 4373
4359 #: normal.c:2980 4374 #: normal.c:2983
4360 msgid "Warning: terminal cannot highlight" 4375 msgid "Warning: terminal cannot highlight"
4361 msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng" 4376 msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng"
4362 4377
4363 #: normal.c:3276 4378 #: normal.c:3279
4364 msgid "E348: No string under cursor" 4379 msgid "E348: No string under cursor"
4365 msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ" 4380 msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ"
4366 4381
4367 #: normal.c:3278 4382 #: normal.c:3281
4368 msgid "E349: No identifier under cursor" 4383 msgid "E349: No identifier under cursor"
4369 msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ" 4384 msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ"
4370 4385
4371 #: normal.c:4519 4386 #: normal.c:4522
4372 msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'" 4387 msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'"
4373 msgstr "" 4388 msgstr ""
4374 "E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" 4389 "E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn "
4375 4390 "'foldmethod'"
4376 #: normal.c:6740 4391
4392 #: normal.c:6743
4377 msgid "E664: changelist is empty" 4393 msgid "E664: changelist is empty"
4378 msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng" 4394 msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng"
4379 4395
4380 #: normal.c:6742 4396 #: normal.c:6745
4381 msgid "E662: At start of changelist" 4397 msgid "E662: At start of changelist"
4382 msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi" 4398 msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi"
4383 4399
4384 #: normal.c:6744 4400 #: normal.c:6747
4385 msgid "E663: At end of changelist" 4401 msgid "E663: At end of changelist"
4386 msgstr "E662: Ở cuối danh sách những thay đổi" 4402 msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi"
4387 4403
4388 #: normal.c:8005 4404 #: normal.c:8009
4389 msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim" 4405 msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim"
4390 msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim" 4406 msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim"
4391 4407
4392 #: ops.c:294 4408 #: ops.c:294
4393 #, c-format 4409 #, c-format
4422 #, c-format 4438 #, c-format
4423 msgid "%ld lines indented " 4439 msgid "%ld lines indented "
4424 msgstr "%ld dòng đã thụt đầu" 4440 msgstr "%ld dòng đã thụt đầu"
4425 4441
4426 #. must display the prompt 4442 #. must display the prompt
4427 #: ops.c:1675 4443 #: ops.c:1688
4428 msgid "cannot yank; delete anyway" 4444 msgid "cannot yank; delete anyway"
4429 msgstr "sao chép không thành công; đã xóa" 4445 msgstr "sao chép không thành công; đã xóa"
4430 4446
4431 #: ops.c:2261 4447 #: ops.c:2274
4432 msgid "1 line changed" 4448 msgid "1 line changed"
4433 msgstr "1 dòng đã thay đổi" 4449 msgstr "1 dòng đã thay đổi"
4434 4450
4435 #: ops.c:2263 4451 #: ops.c:2276
4436 #, c-format 4452 #, c-format
4437 msgid "%ld lines changed" 4453 msgid "%ld lines changed"
4438 msgstr "%ld đã thay đổi" 4454 msgstr "%ld đã thay đổi"
4439 4455
4440 #: ops.c:2647 4456 #: ops.c:2660
4441 #, c-format 4457 #, c-format
4442 msgid "freeing %ld lines" 4458 msgid "freeing %ld lines"
4443 msgstr "đã làm sạch %ld dòng" 4459 msgstr "đã làm sạch %ld dòng"
4444 4460
4445 #: ops.c:2928 4461 #: ops.c:2941
4446 msgid "1 line yanked" 4462 msgid "1 line yanked"
4447 msgstr "đã sao chép 1 dòng" 4463 msgstr "đã sao chép 1 dòng"
4448 4464
4449 #: ops.c:2930 4465 #: ops.c:2943
4450 #, c-format 4466 #, c-format
4451 msgid "%ld lines yanked" 4467 msgid "%ld lines yanked"
4452 msgstr "đã sao chép %ld dòng" 4468 msgstr "đã sao chép %ld dòng"
4453 4469
4454 #: ops.c:3215 4470 #: ops.c:3228
4455 #, c-format 4471 #, c-format
4456 msgid "E353: Nothing in register %s" 4472 msgid "E353: Nothing in register %s"
4457 msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết" 4473 msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết"
4458 4474
4459 #. Highlight title 4475 #. Highlight title
4460 #: ops.c:3766 4476 #: ops.c:3779
4461 msgid "" 4477 msgid ""
4462 "\n" 4478 "\n"
4463 "--- Registers ---" 4479 "--- Registers ---"
4464 msgstr "" 4480 msgstr ""
4465 "\n" 4481 "\n"
4466 "--- Sổ đăng ký ---" 4482 "--- Sổ đăng ký ---"
4467 4483
4468 #: ops.c:5075 4484 #: ops.c:5088
4469 msgid "Illegal register name" 4485 msgid "Illegal register name"
4470 msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép" 4486 msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép"
4471 4487
4472 #: ops.c:5163 4488 #: ops.c:5176
4473 #, c-format
4474 msgid "" 4489 msgid ""
4475 "\n" 4490 "\n"
4476 "# Registers:\n" 4491 "# Registers:\n"
4477 msgstr "" 4492 msgstr ""
4478 "\n" 4493 "\n"
4479 "# Sổ đăng ký:\n" 4494 "# Sổ đăng ký:\n"
4480 4495
4481 #: ops.c:5213 4496 #: ops.c:5226
4482 #, c-format 4497 #, c-format
4483 msgid "E574: Unknown register type %d" 4498 msgid "E574: Unknown register type %d"
4484 msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d" 4499 msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d"
4485 4500
4486 #: ops.c:5698 4501 #: ops.c:5711
4487 #, c-format 4502 #, c-format
4488 msgid "E354: Invalid register name: '%s'" 4503 msgid "E354: Invalid register name: '%s'"
4489 msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'" 4504 msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'"
4490 4505
4491 #: ops.c:6058 4506 #: ops.c:6071
4492 #, c-format 4507 #, c-format
4493 msgid "%ld Cols; " 4508 msgid "%ld Cols; "
4494 msgstr "%ld Cột; " 4509 msgstr "%ld Cột; "
4495 4510
4496 #: ops.c:6065 4511 #: ops.c:6078
4497 #, c-format 4512 #, c-format
4498 msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes" 4513 msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes"
4499 msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte" 4514 msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte"
4500 4515
4501 #: ops.c:6081 4516 #: ops.c:6094
4502 #, c-format 4517 #, c-format
4503 msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld" 4518 msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld"
4504 msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld" 4519 msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld"
4505 4520
4506 #: ops.c:6092 4521 #: ops.c:6105
4507 #, c-format 4522 #, c-format
4508 msgid "(+%ld for BOM)" 4523 msgid "(+%ld for BOM)"
4509 msgstr "(+%ld cho BOM)" 4524 msgstr "(+%ld cho BOM)"
4510 4525
4511 #: option.c:1643 4526 #: option.c:1643
4626 #: option.c:5607 4641 #: option.c:5607
4627 #, c-format 4642 #, c-format
4628 msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s" 4643 msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s"
4629 msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s" 4644 msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s"
4630 4645
4631 #: option.c:5679 4646 #: option.c:5682
4632 msgid "E538: No mouse support" 4647 msgid "E538: No mouse support"
4633 msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ" 4648 msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ"
4634 4649
4635 #: option.c:5947 4650 #: option.c:5950
4636 msgid "E540: Unclosed expression sequence" 4651 msgid "E540: Unclosed expression sequence"
4637 msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng" 4652 msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng"
4638 4653
4639 #: option.c:5951 4654 #: option.c:5954
4640 msgid "E541: too many items" 4655 msgid "E541: too many items"
4641 msgstr "E541: quá nhiều phần tử" 4656 msgstr "E541: quá nhiều phần tử"
4642 4657
4643 #: option.c:5953 4658 #: option.c:5956
4644 msgid "E542: unbalanced groups" 4659 msgid "E542: unbalanced groups"
4645 msgstr "E542: các nhóm không cân bằng" 4660 msgstr "E542: các nhóm không cân bằng"
4646 4661
4647 #: option.c:6193 4662 #: option.c:6196
4648 msgid "E590: A preview window already exists" 4663 msgid "E590: A preview window already exists"
4649 msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có" 4664 msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có"
4650 4665
4651 #: option.c:6450 4666 #: option.c:6453
4652 msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'" 4667 msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'"
4653 msgstr "" 4668 msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'"
4654 "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'" 4669
4655 4670 #: option.c:6786
4656 #: option.c:6783
4657 #, c-format 4671 #, c-format
4658 msgid "E593: Need at least %d lines" 4672 msgid "E593: Need at least %d lines"
4659 msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng" 4673 msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng"
4660 4674
4661 #: option.c:6793 4675 #: option.c:6796
4662 #, c-format 4676 #, c-format
4663 msgid "E594: Need at least %d columns" 4677 msgid "E594: Need at least %d columns"
4664 msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột" 4678 msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột"
4665 4679
4666 #: option.c:7100 4680 #: option.c:7103
4667 #, c-format 4681 #, c-format
4668 msgid "E355: Unknown option: %s" 4682 msgid "E355: Unknown option: %s"
4669 msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s" 4683 msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s"
4670 4684
4671 #: option.c:7220 4685 #: option.c:7223
4672 msgid "" 4686 msgid ""
4673 "\n" 4687 "\n"
4674 "--- Terminal codes ---" 4688 "--- Terminal codes ---"
4675 msgstr "" 4689 msgstr ""
4676 "\n" 4690 "\n"
4677 "--- Mã terminal ---" 4691 "--- Mã terminal ---"
4678 4692
4679 #: option.c:7222 4693 #: option.c:7225
4680 msgid "" 4694 msgid ""
4681 "\n" 4695 "\n"
4682 "--- Global option values ---" 4696 "--- Global option values ---"
4683 msgstr "" 4697 msgstr ""
4684 "\n" 4698 "\n"
4685 "--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---" 4699 "--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---"
4686 4700
4687 #: option.c:7224 4701 #: option.c:7227
4688 msgid "" 4702 msgid ""
4689 "\n" 4703 "\n"
4690 "--- Local option values ---" 4704 "--- Local option values ---"
4691 msgstr "" 4705 msgstr ""
4692 "\n" 4706 "\n"
4693 "--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---" 4707 "--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---"
4694 4708
4695 #: option.c:7226 4709 #: option.c:7229
4696 msgid "" 4710 msgid ""
4697 "\n" 4711 "\n"
4698 "--- Options ---" 4712 "--- Options ---"
4699 msgstr "" 4713 msgstr ""
4700 "\n" 4714 "\n"
4701 "--- Tùy chọn ---" 4715 "--- Tùy chọn ---"
4702 4716
4703 #: option.c:7932 4717 #: option.c:7935
4704 msgid "E356: get_varp ERROR" 4718 msgid "E356: get_varp ERROR"
4705 msgstr "E356: LỖI get_varp" 4719 msgstr "E356: LỖI get_varp"
4706 4720
4707 #: option.c:8903 4721 #: option.c:8906
4708 #, c-format 4722 #, c-format
4709 msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s" 4723 msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s"
4710 msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s" 4724 msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s"
4711 4725
4712 #: option.c:8937 4726 #: option.c:8940
4713 #, c-format 4727 #, c-format
4714 msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s" 4728 msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s"
4715 msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s" 4729 msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s"
4716 4730
4717 #: os_amiga.c:280 4731 #: os_amiga.c:280
4742 #: os_amiga.c:905 4756 #: os_amiga.c:905
4743 #, c-format 4757 #, c-format
4744 msgid "Vim exiting with %d\n" 4758 msgid "Vim exiting with %d\n"
4745 msgstr "Thoát Vim với mã %d\n" 4759 msgstr "Thoát Vim với mã %d\n"
4746 4760
4747 #: os_amiga.c:937 4761 #: os_amiga.c:941
4748 msgid "cannot change console mode ?!\n" 4762 msgid "cannot change console mode ?!\n"
4749 msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n" 4763 msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n"
4750 4764
4751 #: os_amiga.c:1003 4765 #: os_amiga.c:1012
4752 msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n" 4766 msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n"
4753 msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n" 4767 msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n"
4754 4768
4755 #. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes 4769 #. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes
4756 #: os_amiga.c:1152 4770 #: os_amiga.c:1161
4757 msgid "E360: Cannot execute shell with -f option" 4771 msgid "E360: Cannot execute shell with -f option"
4758 msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f" 4772 msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f"
4759 4773
4760 #: os_amiga.c:1193 os_amiga.c:1283 4774 #: os_amiga.c:1202 os_amiga.c:1292
4761 msgid "Cannot execute " 4775 msgid "Cannot execute "
4762 msgstr "Không chạy được " 4776 msgstr "Không chạy được "
4763 4777
4764 #: os_amiga.c:1196 os_amiga.c:1293 4778 #: os_amiga.c:1205 os_amiga.c:1302
4765 msgid "shell " 4779 msgid "shell "
4766 msgstr "shell " 4780 msgstr "shell "
4767 4781
4768 #: os_amiga.c:1216 os_amiga.c:1318 4782 #: os_amiga.c:1225 os_amiga.c:1327
4769 msgid " returned\n" 4783 msgid " returned\n"
4770 msgstr " thoát\n" 4784 msgstr " thoát\n"
4771 4785
4772 #: os_amiga.c:1459 4786 #: os_amiga.c:1468
4773 msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small." 4787 msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small."
4774 msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ." 4788 msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ."
4775 4789
4776 #: os_amiga.c:1463 4790 #: os_amiga.c:1472
4777 msgid "I/O ERROR" 4791 msgid "I/O ERROR"
4778 msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)" 4792 msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)"
4779 4793
4780 #: os_mswin.c:539 4794 #: os_mswin.c:548
4781 msgid "...(truncated)" 4795 msgid "...(truncated)"
4782 msgstr "...(bị cắt bớt)" 4796 msgstr "...(bị cắt bớt)"
4783 4797
4784 #: os_mswin.c:641 4798 #: os_mswin.c:650
4785 msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands" 4799 msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands"
4786 msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện" 4800 msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện"
4787 4801
4788 #: os_mswin.c:1973 4802 #: os_mswin.c:1982
4789 msgid "E237: Printer selection failed" 4803 msgid "E237: Printer selection failed"
4790 msgstr "E327: Chọn máy in không thành công" 4804 msgstr "E327: Chọn máy in không thành công"
4791 4805
4792 #: os_mswin.c:2013 4806 #: os_mswin.c:2022
4793 #, c-format 4807 #, c-format
4794 msgid "to %s on %s" 4808 msgid "to %s on %s"
4795 msgstr "tới %s trên %s" 4809 msgstr "tới %s trên %s"
4796 4810
4797 #: os_mswin.c:2028 4811 #: os_mswin.c:2037
4798 #, c-format 4812 #, c-format
4799 msgid "E613: Unknown printer font: %s" 4813 msgid "E613: Unknown printer font: %s"
4800 msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s" 4814 msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s"
4801 4815
4802 #: os_mswin.c:2077 os_mswin.c:2087 4816 #: os_mswin.c:2086 os_mswin.c:2096
4803 #, c-format 4817 #, c-format
4804 msgid "E238: Print error: %s" 4818 msgid "E238: Print error: %s"
4805 msgstr "E238: Lỗi in: %s" 4819 msgstr "E238: Lỗi in: %s"
4806 4820
4807 #: os_mswin.c:2088 4821 #: os_mswin.c:2097
4808 msgid "Unknown" 4822 msgid "Unknown"
4809 msgstr "Không rõ" 4823 msgstr "Không rõ"
4810 4824
4811 #: os_mswin.c:2115 4825 #: os_mswin.c:2124
4812 #, c-format 4826 #, c-format
4813 msgid "Printing '%s'" 4827 msgid "Printing '%s'"
4814 msgstr "Đang in '%s'" 4828 msgstr "Đang in '%s'"
4815 4829
4816 #: os_mswin.c:3204 4830 #: os_mswin.c:3213
4817 #, c-format 4831 #, c-format
4818 msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\"" 4832 msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\""
4819 msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\"" 4833 msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\""
4820 4834
4821 #: os_mswin.c:3212 4835 #: os_mswin.c:3221
4822 #, c-format 4836 #, c-format
4823 msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\"" 4837 msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\""
4824 msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\"" 4838 msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\""
4825 4839
4826 #: os_riscos.c:1259 4840 #: os_riscos.c:1259
4835 #, c-format 4849 #, c-format
4836 msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n" 4850 msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n"
4837 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n" 4851 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n"
4838 4852
4839 #: os_unix.c:936 4853 #: os_unix.c:936
4840 #, c-format
4841 msgid "Vim: Caught deadly signal\n" 4854 msgid "Vim: Caught deadly signal\n"
4842 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n" 4855 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n"
4843 4856
4844 #: os_unix.c:1199 4857 #: os_unix.c:1199
4845 #, c-format 4858 #, c-format
4852 "Vim: Got X error\n" 4865 "Vim: Got X error\n"
4853 msgstr "" 4866 msgstr ""
4854 "\n" 4867 "\n"
4855 "Vim: Lỗi X\n" 4868 "Vim: Lỗi X\n"
4856 4869
4857 #: os_unix.c:1334 4870 #: os_unix.c:1338
4858 msgid "Testing the X display failed" 4871 msgid "Testing the X display failed"
4859 msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công" 4872 msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công"
4860 4873
4861 #: os_unix.c:1473 4874 #: os_unix.c:1477
4862 msgid "Opening the X display timed out" 4875 msgid "Opening the X display timed out"
4863 msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)" 4876 msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)"
4864 4877
4865 #: os_unix.c:3227 os_unix.c:3907 4878 #: os_unix.c:3234 os_unix.c:3914
4866 msgid "" 4879 msgid ""
4867 "\n" 4880 "\n"
4868 "Cannot execute shell " 4881 "Cannot execute shell "
4869 msgstr "" 4882 msgstr ""
4870 "\n" 4883 "\n"
4871 "Không chạy được shell " 4884 "Không chạy được shell "
4872 4885
4873 #: os_unix.c:3275 4886 #: os_unix.c:3282
4874 msgid "" 4887 msgid ""
4875 "\n" 4888 "\n"
4876 "Cannot execute shell sh\n" 4889 "Cannot execute shell sh\n"
4877 msgstr "" 4890 msgstr ""
4878 "\n" 4891 "\n"
4879 "Không chạy được shell sh\n" 4892 "Không chạy được shell sh\n"
4880 4893
4881 #: os_unix.c:3279 os_unix.c:3913 4894 #: os_unix.c:3286 os_unix.c:3920
4882 msgid "" 4895 msgid ""
4883 "\n" 4896 "\n"
4884 "shell returned " 4897 "shell returned "
4885 msgstr "" 4898 msgstr ""
4886 "\n" 4899 "\n"
4887 "shell dừng làm việc " 4900 "shell dừng làm việc "
4888 4901
4889 #: os_unix.c:3414 4902 #: os_unix.c:3421
4890 msgid "" 4903 msgid ""
4891 "\n" 4904 "\n"
4892 "Cannot create pipes\n" 4905 "Cannot create pipes\n"
4893 msgstr "" 4906 msgstr ""
4894 "\n" 4907 "\n"
4895 "Không tạo được đường ống (pipe)\n" 4908 "Không tạo được đường ống (pipe)\n"
4896 4909
4897 #: os_unix.c:3429 4910 #: os_unix.c:3436
4898 msgid "" 4911 msgid ""
4899 "\n" 4912 "\n"
4900 "Cannot fork\n" 4913 "Cannot fork\n"
4901 msgstr "" 4914 msgstr ""
4902 "\n" 4915 "\n"
4903 "Không thực hiện được fork()\n" 4916 "Không thực hiện được fork()\n"
4904 4917
4905 #: os_unix.c:3920 4918 #: os_unix.c:3927
4906 msgid "" 4919 msgid ""
4907 "\n" 4920 "\n"
4908 "Command terminated\n" 4921 "Command terminated\n"
4909 msgstr "" 4922 msgstr ""
4910 "\n" 4923 "\n"
4911 "Câu lệnh bị gián đoạn\n" 4924 "Câu lệnh bị gián đoạn\n"
4912 4925
4913 #: os_unix.c:4184 os_unix.c:4309 os_unix.c:5975 4926 #: os_unix.c:4191 os_unix.c:4316 os_unix.c:5982
4914 msgid "XSMP lost ICE connection" 4927 msgid "XSMP lost ICE connection"
4915 msgstr "XSMP mất kết nối ICE" 4928 msgstr "XSMP mất kết nối ICE"
4916 4929
4917 #: os_unix.c:5558 4930 #: os_unix.c:5565
4918 msgid "Opening the X display failed" 4931 msgid "Opening the X display failed"
4919 msgstr "Mở màn hình X không thành công" 4932 msgstr "Mở màn hình X không thành công"
4920 4933
4921 #: os_unix.c:5880 4934 #: os_unix.c:5887
4922 msgid "XSMP handling save-yourself request" 4935 msgid "XSMP handling save-yourself request"
4923 msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ" 4936 msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ"
4924 4937
4925 #: os_unix.c:5999 4938 #: os_unix.c:6006
4926 msgid "XSMP opening connection" 4939 msgid "XSMP opening connection"
4927 msgstr "XSMP mở kết nối" 4940 msgstr "XSMP mở kết nối"
4928 4941
4929 #: os_unix.c:6018 4942 #: os_unix.c:6025
4930 msgid "XSMP ICE connection watch failed" 4943 msgid "XSMP ICE connection watch failed"
4931 msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE" 4944 msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE"
4932 4945
4933 #: os_unix.c:6038 4946 #: os_unix.c:6045
4934 #, c-format 4947 #, c-format
4935 msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s" 4948 msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s"
4936 msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s" 4949 msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s"
4937 4950
4938 #: os_vms_mms.c:59 4951 #: os_vms_mms.c:59
4953 4966
4954 #: os_w32exe.c:99 4967 #: os_w32exe.c:99
4955 msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!" 4968 msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!"
4956 msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!" 4969 msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!"
4957 4970
4958 #: os_win16.c:342 os_win32.c:3216 4971 #: os_win16.c:342 os_win32.c:3248
4959 #, c-format 4972 #, c-format
4960 msgid "shell returned %d" 4973 msgid "shell returned %d"
4961 msgstr "thoát shell với mã %d" 4974 msgstr "thoát shell với mã %d"
4962 4975
4963 #: os_win32.c:2674 4976 #: os_win32.c:2706
4964 #, c-format 4977 #, c-format
4965 msgid "Vim: Caught %s event\n" 4978 msgid "Vim: Caught %s event\n"
4966 msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n" 4979 msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n"
4967 4980
4968 #: os_win32.c:2676 4981 #: os_win32.c:2708
4969 msgid "close" 4982 msgid "close"
4970 msgstr "đóng" 4983 msgstr "đóng"
4971 4984
4972 #: os_win32.c:2678 4985 #: os_win32.c:2710
4973 msgid "logoff" 4986 msgid "logoff"
4974 msgstr "thoát" 4987 msgstr "thoát"
4975 4988
4976 #: os_win32.c:2679 4989 #: os_win32.c:2711
4977 msgid "shutdown" 4990 msgid "shutdown"
4978 msgstr "tắt máy" 4991 msgstr "tắt máy"
4979 4992
4980 #: os_win32.c:3169 4993 #: os_win32.c:3201
4981 msgid "E371: Command not found" 4994 msgid "E371: Command not found"
4982 msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy" 4995 msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy"
4983 4996
4984 #: os_win32.c:3182 4997 #: os_win32.c:3214
4985 msgid "" 4998 msgid ""
4986 "VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n" 4999 "VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n"
4987 "External commands will not pause after completion.\n" 5000 "External commands will not pause after completion.\n"
4988 "See :help win32-vimrun for more information." 5001 "See :help win32-vimrun for more information."
4989 msgstr "" 5002 msgstr ""
4990 "Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n" 5003 "Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n"
4991 "Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n" 5004 "Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n"
4992 "Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun" 5005 "Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun"
4993 5006
4994 #: os_win32.c:3185 5007 #: os_win32.c:3217
4995 msgid "Vim Warning" 5008 msgid "Vim Warning"
4996 msgstr "Cảnh báo Vim" 5009 msgstr "Cảnh báo Vim"
4997 5010
4998 #: quickfix.c:258 5011 #: quickfix.c:258
4999 #, c-format 5012 #, c-format
5194 #: screen.c:2184 5207 #: screen.c:2184
5195 #, c-format 5208 #, c-format
5196 msgid "+--%3ld lines folded " 5209 msgid "+--%3ld lines folded "
5197 msgstr "+--%3ld dòng được gấp" 5210 msgstr "+--%3ld dòng được gấp"
5198 5211
5199 #: screen.c:7996 5212 #: screen.c:8000
5200 msgid " VREPLACE" 5213 msgid " VREPLACE"
5201 msgstr " THAY THẾ ẢO" 5214 msgstr " THAY THẾ ẢO"
5202 5215
5203 #: screen.c:8000 5216 #: screen.c:8004
5204 msgid " REPLACE" 5217 msgid " REPLACE"
5205 msgstr " THAY THẾ" 5218 msgstr " THAY THẾ"
5206 5219
5207 #: screen.c:8005 5220 #: screen.c:8009
5208 msgid " REVERSE" 5221 msgid " REVERSE"
5209 msgstr " NGƯỢC LẠI" 5222 msgstr " NGƯỢC LẠI"
5210 5223
5211 #: screen.c:8007 5224 #: screen.c:8011
5212 msgid " INSERT" 5225 msgid " INSERT"
5213 msgstr " CHÈN" 5226 msgstr " CHÈN"
5214 5227
5215 #: screen.c:8010 5228 #: screen.c:8014
5216 msgid " (insert)" 5229 msgid " (insert)"
5217 msgstr " (chèn)" 5230 msgstr " (chèn)"
5218 5231
5219 #: screen.c:8012 5232 #: screen.c:8016
5220 msgid " (replace)" 5233 msgid " (replace)"
5221 msgstr " (thay thế)" 5234 msgstr " (thay thế)"
5222 5235
5223 #: screen.c:8014 5236 #: screen.c:8018
5224 msgid " (vreplace)" 5237 msgid " (vreplace)"
5225 msgstr " (thay thế ảo)" 5238 msgstr " (thay thế ảo)"
5226 5239
5227 #: screen.c:8017 5240 #: screen.c:8021
5228 msgid " Hebrew" 5241 msgid " Hebrew"
5229 msgstr " Do thái" 5242 msgstr " Do thái"
5230 5243
5231 #: screen.c:8028 5244 #: screen.c:8032
5232 msgid " Arabic" 5245 msgid " Arabic"
5233 msgstr " Ả rập" 5246 msgstr " Ả rập"
5234 5247
5235 #: screen.c:8031 5248 #: screen.c:8035
5236 msgid " (lang)" 5249 msgid " (lang)"
5237 msgstr " (ngôn ngữ)" 5250 msgstr " (ngôn ngữ)"
5238 5251
5239 #: screen.c:8035 5252 #: screen.c:8039
5240 msgid " (paste)" 5253 msgid " (paste)"
5241 msgstr " (dán)" 5254 msgstr " (dán)"
5242 5255
5243 #: screen.c:8048 5256 #: screen.c:8052
5244 msgid " VISUAL" 5257 msgid " VISUAL"
5245 msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL" 5258 msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL"
5246 5259
5247 #: screen.c:8049 5260 #: screen.c:8053
5248 msgid " VISUAL LINE" 5261 msgid " VISUAL LINE"
5249 msgstr " DÒNG VISUAL" 5262 msgstr " DÒNG VISUAL"
5250 5263
5251 #: screen.c:8050 5264 #: screen.c:8054
5252 msgid " VISUAL BLOCK" 5265 msgid " VISUAL BLOCK"
5253 msgstr " KHỐI VISUAL" 5266 msgstr " KHỐI VISUAL"
5254 5267
5255 #: screen.c:8051 5268 #: screen.c:8055
5256 msgid " SELECT" 5269 msgid " SELECT"
5257 msgstr " LỰA CHỌN" 5270 msgstr " LỰA CHỌN"
5258 5271
5259 #: screen.c:8052 5272 #: screen.c:8056
5260 msgid " SELECT LINE" 5273 msgid " SELECT LINE"
5261 msgstr " LỰA CHỌN DÒNG" 5274 msgstr " LỰA CHỌN DÒNG"
5262 5275
5263 #: screen.c:8053 5276 #: screen.c:8057
5264 msgid " SELECT BLOCK" 5277 msgid " SELECT BLOCK"
5265 msgstr " LỰA CHỌN KHỐI" 5278 msgstr " LỰA CHỌN KHỐI"
5266 5279
5267 #: screen.c:8068 screen.c:8131 5280 #: screen.c:8072 screen.c:8135
5268 msgid "recording" 5281 msgid "recording"
5269 msgstr "đang ghi" 5282 msgstr "đang ghi"
5270 5283
5271 #: search.c:37 5284 #: search.c:37
5272 msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM" 5285 msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM"
5293 5306
5294 #: search.c:1249 5307 #: search.c:1249
5295 msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'" 5308 msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'"
5296 msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'" 5309 msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'"
5297 5310
5298 #: search.c:3759 5311 #: search.c:3768
5299 msgid " (includes previously listed match)" 5312 msgid " (includes previously listed match)"
5300 msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)" 5313 msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)"
5301 5314
5302 #. cursor at status line 5315 #. cursor at status line
5303 #: search.c:3779 5316 #: search.c:3788
5304 msgid "--- Included files " 5317 msgid "--- Included files "
5305 msgstr "--- Tập tin tính đến " 5318 msgstr "--- Tập tin tính đến "
5306 5319
5307 #: search.c:3781 5320 #: search.c:3790
5308 msgid "not found " 5321 msgid "not found "
5309 msgstr "không tìm thấy " 5322 msgstr "không tìm thấy "
5310 5323
5311 #: search.c:3782 5324 #: search.c:3791
5312 msgid "in path ---\n" 5325 msgid "in path ---\n"
5313 msgstr "trong đường dẫn ---\n" 5326 msgstr "trong đường dẫn ---\n"
5314 5327
5315 #: search.c:3839 5328 #: search.c:3848
5316 msgid " (Already listed)" 5329 msgid " (Already listed)"
5317 msgstr " (Đã liệt kê)" 5330 msgstr " (Đã liệt kê)"
5318 5331
5319 #: search.c:3841 5332 #: search.c:3850
5320 msgid " NOT FOUND" 5333 msgid " NOT FOUND"
5321 msgstr " KHÔNG TÌM THẤY" 5334 msgstr " KHÔNG TÌM THẤY"
5322 5335
5323 #: search.c:3893 5336 #: search.c:3902
5324 #, c-format 5337 #, c-format
5325 msgid "Scanning included file: %s" 5338 msgid "Scanning included file: %s"
5326 msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s" 5339 msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s"
5327 5340
5328 #: search.c:4111 5341 #: search.c:4120
5329 msgid "E387: Match is on current line" 5342 msgid "E387: Match is on current line"
5330 msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại" 5343 msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại"
5331 5344
5332 #: search.c:4254 5345 #: search.c:4263
5333 msgid "All included files were found" 5346 msgid "All included files were found"
5334 msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến" 5347 msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến"
5335 5348
5336 #: search.c:4256 5349 #: search.c:4265
5337 msgid "No included files" 5350 msgid "No included files"
5338 msgstr "Không có tập tin được tính đến" 5351 msgstr "Không có tập tin được tính đến"
5339 5352
5340 #: search.c:4272 5353 #: search.c:4281
5341 msgid "E388: Couldn't find definition" 5354 msgid "E388: Couldn't find definition"
5342 msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa" 5355 msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa"
5343 5356
5344 #: search.c:4274 5357 #: search.c:4283
5345 msgid "E389: Couldn't find pattern" 5358 msgid "E389: Couldn't find pattern"
5346 msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)" 5359 msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)"
5347 5360
5348 #: syntax.c:3050 5361 #: syntax.c:3050
5349 #, c-format 5362 #, c-format
5429 msgid "E394: Didn't find region item for %s" 5442 msgid "E394: Didn't find region item for %s"
5430 msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy" 5443 msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy"
5431 5444
5432 #: syntax.c:4187 5445 #: syntax.c:4187
5433 msgid "E395: contains argument not accepted here" 5446 msgid "E395: contains argument not accepted here"
5434 msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây" 5447 msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây"
5435 5448
5436 #: syntax.c:4198 5449 #: syntax.c:4198
5437 msgid "E396: containedin argument not accepted here" 5450 msgid "E396: containedin argument not accepted here"
5438 msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây" 5451 msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây"
5439 5452
5440 #: syntax.c:4276 5453 #: syntax.c:4276
5441 msgid "E397: Filename required" 5454 msgid "E397: Filename required"
5442 msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin" 5455 msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin"
5443 5456
5597 msgid "E426: tag not found: %s" 5610 msgid "E426: tag not found: %s"
5598 msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s" 5611 msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s"
5599 5612
5600 #: tag.c:583 5613 #: tag.c:583
5601 msgid " # pri kind tag" 5614 msgid " # pri kind tag"
5602 msgstr "" 5615 msgstr " # pri loại thẻ ghi"
5603 5616
5604 #: tag.c:586 5617 #: tag.c:586
5605 msgid "file\n" 5618 msgid "file\n"
5606 msgstr "tập tin\n" 5619 msgstr "tập tin\n"
5607 5620
5763 #: undo.c:844 5776 #: undo.c:844
5764 msgid "E440: undo line missing" 5777 msgid "E440: undo line missing"
5765 msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác" 5778 msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác"
5766 5779
5767 #. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s 5780 #. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s
5768 #: version.c:721 5781 #: version.c:707
5769 msgid "" 5782 msgid ""
5770 "\n" 5783 "\n"
5771 "MS-Windows 16/32 bit GUI version" 5784 "MS-Windows 16/32 bit GUI version"
5772 msgstr "" 5785 msgstr ""
5773 "\n" 5786 "\n"
5774 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit" 5787 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit"
5775 5788
5776 #: version.c:723 5789 #: version.c:709
5777 msgid "" 5790 msgid ""
5778 "\n" 5791 "\n"
5779 "MS-Windows 32 bit GUI version" 5792 "MS-Windows 32 bit GUI version"
5780 msgstr "" 5793 msgstr ""
5781 "\n" 5794 "\n"
5782 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit" 5795 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit"
5783 5796
5784 #: version.c:726 5797 #: version.c:712
5785 msgid " in Win32s mode" 5798 msgid " in Win32s mode"
5786 msgstr " trong chế độ Win32" 5799 msgstr " trong chế độ Win32"
5787 5800
5788 #: version.c:728 5801 #: version.c:714
5789 msgid " with OLE support" 5802 msgid " with OLE support"
5790 msgstr " với hỗ trợ OLE" 5803 msgstr " với hỗ trợ OLE"
5791 5804
5792 #: version.c:731 5805 #: version.c:717
5793 msgid "" 5806 msgid ""
5794 "\n" 5807 "\n"
5795 "MS-Windows 32 bit console version" 5808 "MS-Windows 32 bit console version"
5796 msgstr "" 5809 msgstr ""
5797 "\n" 5810 "\n"
5798 "Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit" 5811 "Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit"
5799 5812
5813 #: version.c:721
5814 msgid ""
5815 "\n"
5816 "MS-Windows 16 bit version"
5817 msgstr ""
5818 "\n"
5819 "Phiên bản cho MS-Windows 16 bit"
5820
5821 #: version.c:725
5822 msgid ""
5823 "\n"
5824 "32 bit MS-DOS version"
5825 msgstr ""
5826 "\n"
5827 "Phiên bản cho MS-DOS 32 bit"
5828
5829 #: version.c:727
5830 msgid ""
5831 "\n"
5832 "16 bit MS-DOS version"
5833 msgstr ""
5834 "\n"
5835 "Phiên bản cho MS-DOS 16 bit"
5836
5837 #: version.c:733
5838 msgid ""
5839 "\n"
5840 "MacOS X (unix) version"
5841 msgstr ""
5842 "\n"
5843 "Phiên bản cho MacOS X (unix)"
5844
5800 #: version.c:735 5845 #: version.c:735
5801 msgid "" 5846 msgid ""
5802 "\n" 5847 "\n"
5803 "MS-Windows 16 bit version"
5804 msgstr ""
5805 "\n"
5806 "Phiên bản cho MS-Windows 16 bit"
5807
5808 #: version.c:739
5809 msgid ""
5810 "\n"
5811 "32 bit MS-DOS version"
5812 msgstr ""
5813 "\n"
5814 "Phiên bản cho MS-DOS 32 bit"
5815
5816 #: version.c:741
5817 msgid ""
5818 "\n"
5819 "16 bit MS-DOS version"
5820 msgstr ""
5821 "\n"
5822 "Phiên bản cho MS-DOS 16 bit"
5823
5824 #: version.c:747
5825 msgid ""
5826 "\n"
5827 "MacOS X (unix) version"
5828 msgstr ""
5829 "\n"
5830 "Phiên bản cho MacOS X (unix)"
5831
5832 #: version.c:749
5833 msgid ""
5834 "\n"
5835 "MacOS X version" 5848 "MacOS X version"
5836 msgstr "" 5849 msgstr ""
5837 "\n" 5850 "\n"
5838 "Phiên bản cho MacOS X" 5851 "Phiên bản cho MacOS X"
5839 5852
5840 #: version.c:752 5853 #: version.c:738
5841 msgid "" 5854 msgid ""
5842 "\n" 5855 "\n"
5843 "MacOS version" 5856 "MacOS version"
5844 msgstr "" 5857 msgstr ""
5845 "\n" 5858 "\n"
5846 "Phiên bản cho MacOS" 5859 "Phiên bản cho MacOS"
5847 5860
5848 #: version.c:757 5861 #: version.c:743
5849 msgid "" 5862 msgid ""
5850 "\n" 5863 "\n"
5851 "RISC OS version" 5864 "RISC OS version"
5852 msgstr "" 5865 msgstr ""
5853 "\n" 5866 "\n"
5854 "Phiên bản cho RISC OS" 5867 "Phiên bản cho RISC OS"
5855 5868
5856 #: version.c:767 5869 #: version.c:753
5857 msgid "" 5870 msgid ""
5858 "\n" 5871 "\n"
5859 "Included patches: " 5872 "Included patches: "
5860 msgstr "" 5873 msgstr ""
5861 "\n" 5874 "\n"
5862 "Bao gồm các bản vá lỗi: " 5875 "Bao gồm các bản vá lỗi: "
5863 5876
5864 #: version.c:793 version.c:1161 5877 #: version.c:779 version.c:1147
5865 msgid "Modified by " 5878 msgid "Modified by "
5866 msgstr "Với các thay đổi bởi " 5879 msgstr "Với các thay đổi bởi "
5867 5880
5868 #: version.c:800 5881 #: version.c:786
5869 msgid "" 5882 msgid ""
5870 "\n" 5883 "\n"
5871 "Compiled " 5884 "Compiled "
5872 msgstr "" 5885 msgstr ""
5873 "\n" 5886 "\n"
5874 "Được biên dịch " 5887 "Được biên dịch "
5875 5888
5876 #: version.c:803 5889 #: version.c:789
5877 msgid "by " 5890 msgid "by "
5878 msgstr "bởi " 5891 msgstr "bởi "
5879 5892
5880 #: version.c:815 5893 #: version.c:801
5881 msgid "" 5894 msgid ""
5882 "\n" 5895 "\n"
5883 "Huge version " 5896 "Huge version "
5884 msgstr "" 5897 msgstr ""
5885 "\n" 5898 "\n"
5886 "Phiên bản khổng lồ " 5899 "Phiên bản khổng lồ "
5887 5900
5901 #: version.c:804
5902 msgid ""
5903 "\n"
5904 "Big version "
5905 msgstr ""
5906 "\n"
5907 "Phiên bản lớn "
5908
5909 #: version.c:807
5910 msgid ""
5911 "\n"
5912 "Normal version "
5913 msgstr ""
5914 "\n"
5915 "Phiên bản thông thường "
5916
5917 #: version.c:810
5918 msgid ""
5919 "\n"
5920 "Small version "
5921 msgstr ""
5922 "\n"
5923 "Phiên bản nhỏ "
5924
5925 #: version.c:812
5926 msgid ""
5927 "\n"
5928 "Tiny version "
5929 msgstr ""
5930 "\n"
5931 "Phiên bản \"tí hon\" "
5932
5888 #: version.c:818 5933 #: version.c:818
5889 msgid ""
5890 "\n"
5891 "Big version "
5892 msgstr ""
5893 "\n"
5894 "Phiên bản lớn "
5895
5896 #: version.c:821
5897 msgid ""
5898 "\n"
5899 "Normal version "
5900 msgstr ""
5901 "\n"
5902 "Phiên bản thông thường "
5903
5904 #: version.c:824
5905 msgid ""
5906 "\n"
5907 "Small version "
5908 msgstr ""
5909 "\n"
5910 "Phiên bản nhỏ "
5911
5912 #: version.c:826
5913 msgid ""
5914 "\n"
5915 "Tiny version "
5916 msgstr ""
5917 "\n"
5918 "Phiên bản \"tí hon\" "
5919
5920 #: version.c:832
5921 msgid "without GUI." 5934 msgid "without GUI."
5922 msgstr "không có giao diện đồ họa GUI." 5935 msgstr "không có giao diện đồ họa GUI."
5923 5936
5924 #: version.c:837 5937 #: version.c:823
5925 msgid "with GTK2-GNOME GUI." 5938 msgid "with GTK2-GNOME GUI."
5926 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME." 5939 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME."
5927 5940
5928 #: version.c:839 5941 #: version.c:825
5929 msgid "with GTK-GNOME GUI." 5942 msgid "with GTK-GNOME GUI."
5930 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME." 5943 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME."
5931 5944
5932 #: version.c:843 5945 #: version.c:829
5933 msgid "with GTK2 GUI." 5946 msgid "with GTK2 GUI."
5934 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2." 5947 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2."
5935 5948
5936 #: version.c:845 5949 #: version.c:831
5937 msgid "with GTK GUI." 5950 msgid "with GTK GUI."
5938 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK." 5951 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK."
5939 5952
5940 #: version.c:850 5953 #: version.c:836
5941 msgid "with X11-Motif GUI." 5954 msgid "with X11-Motif GUI."
5942 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif." 5955 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif."
5943 5956
5944 #: version.c:854 5957 #: version.c:840
5945 msgid "with X11-neXtaw GUI." 5958 msgid "with X11-neXtaw GUI."
5946 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw." 5959 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw."
5947 5960
5948 #: version.c:856 5961 #: version.c:842
5949 msgid "with X11-Athena GUI." 5962 msgid "with X11-Athena GUI."
5950 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena." 5963 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena."
5951 5964
5952 #: version.c:860 5965 #: version.c:846
5953 msgid "with BeOS GUI." 5966 msgid "with BeOS GUI."
5954 msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS." 5967 msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS."
5955 5968
5956 #: version.c:863 5969 #: version.c:849
5957 msgid "with Photon GUI." 5970 msgid "with Photon GUI."
5958 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon." 5971 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon."
5959 5972
5960 #: version.c:866 5973 #: version.c:852
5961 msgid "with GUI." 5974 msgid "with GUI."
5962 msgstr "với giao diện đồ họa GUI." 5975 msgstr "với giao diện đồ họa GUI."
5963 5976
5964 #: version.c:869 5977 #: version.c:855
5965 msgid "with Carbon GUI." 5978 msgid "with Carbon GUI."
5966 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon." 5979 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon."
5967 5980
5968 #: version.c:872 5981 #: version.c:858
5969 msgid "with Cocoa GUI." 5982 msgid "with Cocoa GUI."
5970 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa." 5983 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa."
5971 5984
5972 #: version.c:875 5985 #: version.c:861
5973 msgid "with (classic) GUI." 5986 msgid "with (classic) GUI."
5974 msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI." 5987 msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI."
5975 5988
5976 #: version.c:886 5989 #: version.c:872
5977 msgid " Features included (+) or not (-):\n" 5990 msgid " Features included (+) or not (-):\n"
5978 msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n" 5991 msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n"
5979 5992
5980 #: version.c:898 5993 #: version.c:884
5981 msgid " system vimrc file: \"" 5994 msgid " system vimrc file: \""
5982 msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \"" 5995 msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \""
5983 5996
5984 #: version.c:903 5997 #: version.c:889
5985 msgid " user vimrc file: \"" 5998 msgid " user vimrc file: \""
5986 msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \"" 5999 msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \""
5987 6000
5988 #: version.c:908 6001 #: version.c:894
5989 msgid " 2nd user vimrc file: \"" 6002 msgid " 2nd user vimrc file: \""
5990 msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \"" 6003 msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \""
5991 6004
5992 #: version.c:913 6005 #: version.c:899
5993 msgid " 3rd user vimrc file: \"" 6006 msgid " 3rd user vimrc file: \""
5994 msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \"" 6007 msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \""
5995 6008
5996 #: version.c:918 6009 #: version.c:904
5997 msgid " user exrc file: \"" 6010 msgid " user exrc file: \""
5998 msgstr " tập tin exrc của người dùng: \"" 6011 msgstr " tập tin exrc của người dùng: \""
5999 6012
6000 #: version.c:923 6013 #: version.c:909
6001 msgid " 2nd user exrc file: \"" 6014 msgid " 2nd user exrc file: \""
6002 msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \"" 6015 msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \""
6003 6016
6004 #: version.c:929 6017 #: version.c:915
6005 msgid " system gvimrc file: \"" 6018 msgid " system gvimrc file: \""
6006 msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \"" 6019 msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \""
6007 6020
6008 #: version.c:933 6021 #: version.c:919
6009 msgid " user gvimrc file: \"" 6022 msgid " user gvimrc file: \""
6010 msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \"" 6023 msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \""
6011 6024
6012 #: version.c:937 6025 #: version.c:923
6013 msgid "2nd user gvimrc file: \"" 6026 msgid "2nd user gvimrc file: \""
6014 msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \"" 6027 msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \""
6015 6028
6016 #: version.c:942 6029 #: version.c:928
6017 msgid "3rd user gvimrc file: \"" 6030 msgid "3rd user gvimrc file: \""
6018 msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \"" 6031 msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \""
6019 6032
6020 #: version.c:949 6033 #: version.c:935
6021 msgid " system menu file: \"" 6034 msgid " system menu file: \""
6022 msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \"" 6035 msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \""
6023 6036
6024 #: version.c:957 6037 #: version.c:943
6025 msgid " fall-back for $VIM: \"" 6038 msgid " fall-back for $VIM: \""
6026 msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \"" 6039 msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \""
6027 6040
6028 #: version.c:963 6041 #: version.c:949
6029 msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \"" 6042 msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \""
6030 msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \"" 6043 msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \""
6031 6044
6032 #: version.c:967 6045 #: version.c:953
6033 msgid "Compilation: " 6046 msgid "Compilation: "
6034 msgstr "Tham số biên dịch: " 6047 msgstr "Tham số biên dịch: "
6035 6048
6036 #: version.c:973 6049 #: version.c:959
6037 msgid "Compiler: " 6050 msgid "Compiler: "
6038 msgstr "Trình biên dịch: " 6051 msgstr "Trình biên dịch: "
6039 6052
6040 #: version.c:978 6053 #: version.c:964
6041 msgid "Linking: " 6054 msgid "Linking: "
6042 msgstr "Liên kết: " 6055 msgstr "Liên kết: "
6043 6056
6044 #: version.c:983 6057 #: version.c:969
6045 msgid " DEBUG BUILD" 6058 msgid " DEBUG BUILD"
6046 msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)" 6059 msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)"
6047 6060
6048 #: version.c:1022 6061 #: version.c:1008
6049 msgid "VIM - Vi IMproved" 6062 msgid "VIM - Vi IMproved"
6050 msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt" 6063 msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt"
6051 6064
6052 #: version.c:1024 6065 #: version.c:1010
6053 msgid "version " 6066 msgid "version "
6054 msgstr "phiên bản " 6067 msgstr "phiên bản "
6055 6068
6056 #: version.c:1025 6069 #: version.c:1011
6057 msgid "by Bram Moolenaar et al." 6070 msgid "by Bram Moolenaar et al."
6058 msgstr "do Bram Moolenaar và những người khác" 6071 msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện"
6059 6072
6060 #: version.c:1029 6073 #: version.c:1015
6061 msgid "Vim is open source and freely distributable" 6074 msgid "Vim is open source and freely distributable"
6062 msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do" 6075 msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do"
6063 6076
6064 #: version.c:1031 6077 #: version.c:1017
6065 msgid "Help poor children in Uganda!" 6078 msgid "Help poor children in Uganda!"
6066 msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!" 6079 msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!"
6067 6080
6068 #: version.c:1032 6081 #: version.c:1018
6069 msgid "type :help iccf<Enter> for information " 6082 msgid "type :help iccf<Enter> for information "
6070 msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin" 6083 msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin"
6071 6084
6072 #: version.c:1034 6085 #: version.c:1020
6073 msgid "type :q<Enter> to exit " 6086 msgid "type :q<Enter> to exit "
6074 msgstr "hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình " 6087 msgstr " hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình "
6075 6088
6076 #: version.c:1035 6089 #: version.c:1021
6077 msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help" 6090 msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help"
6078 msgstr "hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp " 6091 msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp "
6079 6092
6080 #: version.c:1036 6093 #: version.c:1022
6081 msgid "type :help version6<Enter> for version info" 6094 msgid "type :help version6<Enter> for version info"
6082 msgstr "hãy gõ :help version6<Enter> để biết về phiên bản này " 6095 msgstr "hãy gõ :help version6<Enter> để biết về phiên bản này "
6083 6096
6084 #: version.c:1039 6097 #: version.c:1025
6085 msgid "Running in Vi compatible mode" 6098 msgid "Running in Vi compatible mode"
6086 msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi" 6099 msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi"
6087 6100
6088 #: version.c:1040 6101 #: version.c:1026
6089 msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults" 6102 msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults"
6090 msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim " 6103 msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim "
6091 6104
6092 #: version.c:1041 6105 #: version.c:1027
6093 msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this" 6106 msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this"
6094 msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này" 6107 msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này"
6095 6108
6096 #: version.c:1056 6109 #: version.c:1042
6097 msgid "menu Help->Orphans for information " 6110 msgid "menu Help->Orphans for information "
6098 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin " 6111 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin "
6099 6112
6100 #: version.c:1058 6113 #: version.c:1044
6101 msgid "Running modeless, typed text is inserted" 6114 msgid "Running modeless, typed text is inserted"
6102 msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn" 6115 msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn"
6103 6116
6104 #: version.c:1059 6117 #: version.c:1045
6105 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode " 6118 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode "
6106 msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn " 6119 msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn "
6107 6120
6108 #: version.c:1060 6121 #: version.c:1046
6109 msgid " for two modes " 6122 msgid " for two modes "
6110 msgstr " cho hai chế độ " 6123 msgstr " cho hai chế độ "
6111 6124
6112 #: version.c:1064 6125 #: version.c:1050
6113 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible" 6126 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible"
6114 msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi " 6127 msgstr ""
6115 6128 "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi "
6116 #: version.c:1065 6129
6130 #: version.c:1051
6117 msgid " for Vim defaults " 6131 msgid " for Vim defaults "
6118 msgstr " để chuyển vào chế độ Vim mặc định " 6132 msgstr ""
6119 6133 " để chuyển vào chế độ Vim mặc định "
6120 #: version.c:1112 6134
6135 #: version.c:1098
6121 msgid "Sponsor Vim development!" 6136 msgid "Sponsor Vim development!"
6122 msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!" 6137 msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!"
6123 6138
6124 #: version.c:1113 6139 #: version.c:1099
6125 msgid "Become a registered Vim user!" 6140 msgid "Become a registered Vim user!"
6126 msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!" 6141 msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!"
6127 6142
6128 #: version.c:1116 6143 #: version.c:1102
6129 msgid "type :help sponsor<Enter> for information " 6144 msgid "type :help sponsor<Enter> for information "
6130 msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin " 6145 msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin "
6131 6146
6132 #: version.c:1117 6147 #: version.c:1103
6133 msgid "type :help register<Enter> for information " 6148 msgid "type :help register<Enter> for information "
6134 msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin " 6149 msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin "
6135 6150
6136 #: version.c:1119 6151 #: version.c:1105
6137 msgid "menu Help->Sponsor/Register for information " 6152 msgid "menu Help->Sponsor/Register for information "
6138 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin " 6153 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin "
6139 6154
6140 #: version.c:1129 6155 #: version.c:1115
6141 msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected" 6156 msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected"
6142 msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME" 6157 msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME"
6143 6158
6144 #: version.c:1132 6159 #: version.c:1118
6145 msgid "type :help windows95<Enter> for info on this" 6160 msgid "type :help windows95<Enter> for info on this"
6146 msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin " 6161 msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin "
6147 6162
6148 #: window.c:203 6163 #: window.c:203
6149 msgid "E441: There is no preview window" 6164 msgid "E441: There is no preview window"
6150 msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước" 6165 msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước"
6151 6166
6152 #: window.c:581 6167 #: window.c:581
6153 msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time" 6168 msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time"
6154 msgstr "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới" 6169 msgstr ""
6170 "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới"
6155 6171
6156 #: window.c:1340 6172 #: window.c:1340
6157 msgid "E443: Cannot rotate when another window is split" 6173 msgid "E443: Cannot rotate when another window is split"
6158 msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia" 6174 msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia"
6159 6175
6176 #: window.c:4599 6192 #: window.c:4599
6177 #, c-format 6193 #, c-format
6178 msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path" 6194 msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path"
6179 msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" 6195 msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"
6180 6196
6181 #: if_perl.xs:326 globals.h:1232 6197 #: if_perl.xs:326 globals.h:1241
6182 #, c-format 6198 #, c-format
6183 msgid "E370: Could not load library %s" 6199 msgid "E370: Could not load library %s"
6184 msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s" 6200 msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s"
6185 6201
6186 #: if_perl.xs:554 6202 #: if_perl.xs:554
6188 msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl." 6204 msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl."
6189 6205
6190 #: if_perl.xs:607 6206 #: if_perl.xs:607
6191 msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module" 6207 msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module"
6192 msgstr "" 6208 msgstr ""
6193 "E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An toàn" 6209 "E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An "
6210 "toàn"
6194 6211
6195 #: GvimExt/gvimext.cpp:583 6212 #: GvimExt/gvimext.cpp:583
6196 msgid "Edit with &multiple Vims" 6213 msgid "Edit with &multiple Vims"
6197 msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m" 6214 msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m"
6198 6215
6227 6244
6228 #: GvimExt/gvimext.cpp:899 6245 #: GvimExt/gvimext.cpp:899
6229 msgid "Path length too long!" 6246 msgid "Path length too long!"
6230 msgstr "Đường dẫn quá dài!" 6247 msgstr "Đường dẫn quá dài!"
6231 6248
6232 #: globals.h:1022 6249 #: globals.h:1031
6233 msgid "--No lines in buffer--" 6250 msgid "--No lines in buffer--"
6234 msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --" 6251 msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --"
6235 6252
6236 #. 6253 #.
6237 #. * The error messages that can be shared are included here. 6254 #. * The error messages that can be shared are included here.
6238 #. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages. 6255 #. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages.
6239 #. 6256 #.
6240 #: globals.h:1185 6257 #: globals.h:1194
6241 msgid "E470: Command aborted" 6258 msgid "E470: Command aborted"
6242 msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng" 6259 msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng"
6243 6260
6244 #: globals.h:1186 6261 #: globals.h:1195
6245 msgid "E471: Argument required" 6262 msgid "E471: Argument required"
6246 msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số" 6263 msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số"
6247 6264
6248 #: globals.h:1187 6265 #: globals.h:1196
6249 msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &" 6266 msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &"
6250 msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &" 6267 msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &"
6251 6268
6252 #: globals.h:1189 6269 #: globals.h:1198
6253 msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits" 6270 msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits"
6254 msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát" 6271 msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát"
6255 6272
6256 #: globals.h:1191 6273 #: globals.h:1200
6257 msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search" 6274 msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search"
6258 msgstr "" 6275 msgstr ""
6259 "E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc trong" 6276 "E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc "
6260 "tìm kiếm thẻ ghi" 6277 "trong tìm kiếm thẻ ghi"
6261 6278
6262 #: globals.h:1193 6279 #: globals.h:1202
6263 msgid "E171: Missing :endif" 6280 msgid "E171: Missing :endif"
6264 msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif" 6281 msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif"
6265 6282
6266 #: globals.h:1194 6283 #: globals.h:1203
6267 msgid "E600: Missing :endtry" 6284 msgid "E600: Missing :endtry"
6268 msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry" 6285 msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry"
6269 6286
6270 #: globals.h:1195 6287 #: globals.h:1204
6271 msgid "E170: Missing :endwhile" 6288 msgid "E170: Missing :endwhile"
6272 msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile" 6289 msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile"
6273 6290
6274 #: globals.h:1196 6291 #: globals.h:1205
6275 msgid "E588: :endwhile without :while" 6292 msgid "E588: :endwhile without :while"
6276 msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)" 6293 msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)"
6277 6294
6278 #: globals.h:1198 6295 #: globals.h:1207
6279 msgid "E13: File exists (add ! to override)" 6296 msgid "E13: File exists (add ! to override)"
6280 msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)" 6297 msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)"
6281 6298
6282 #: globals.h:1199 6299 #: globals.h:1208
6283 msgid "E472: Command failed" 6300 msgid "E472: Command failed"
6284 msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh" 6301 msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh"
6285 6302
6286 #: globals.h:1201 6303 #: globals.h:1210
6287 #, c-format 6304 #, c-format
6288 msgid "E234: Unknown fontset: %s" 6305 msgid "E234: Unknown fontset: %s"
6289 msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s" 6306 msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s"
6290 6307
6291 #: globals.h:1205 6308 #: globals.h:1214
6292 #, c-format 6309 #, c-format
6293 msgid "E235: Unknown font: %s" 6310 msgid "E235: Unknown font: %s"
6294 msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s" 6311 msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s"
6295 6312
6296 #: globals.h:1208 6313 #: globals.h:1217
6297 #, c-format 6314 #, c-format
6298 msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width" 6315 msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width"
6299 msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)" 6316 msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)"
6300 6317
6301 #: globals.h:1210 6318 #: globals.h:1219
6302 msgid "E473: Internal error" 6319 msgid "E473: Internal error"
6303 msgstr "E473: Lỗi nội bộ" 6320 msgstr "E473: Lỗi nội bộ"
6304 6321
6305 #: globals.h:1211 6322 #: globals.h:1220
6306 msgid "Interrupted" 6323 msgid "Interrupted"
6307 msgstr "Bị gián đoạn" 6324 msgstr "Bị gián đoạn"
6308 6325
6309 #: globals.h:1212 6326 #: globals.h:1221
6310 msgid "E14: Invalid address" 6327 msgid "E14: Invalid address"
6311 msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép" 6328 msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép"
6312 6329
6313 #: globals.h:1213 6330 #: globals.h:1222
6314 msgid "E474: Invalid argument" 6331 msgid "E474: Invalid argument"
6315 msgstr "E474: Tham số không cho phép" 6332 msgstr "E474: Tham số không cho phép"
6316 6333
6317 #: globals.h:1214 6334 #: globals.h:1223
6318 #, c-format 6335 #, c-format
6319 msgid "E475: Invalid argument: %s" 6336 msgid "E475: Invalid argument: %s"
6320 msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s" 6337 msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s"
6321 6338
6322 #: globals.h:1216 6339 #: globals.h:1225
6323 #, c-format 6340 #, c-format
6324 msgid "E15: Invalid expression: %s" 6341 msgid "E15: Invalid expression: %s"
6325 msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s" 6342 msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s"
6326 6343
6327 #: globals.h:1218 6344 #: globals.h:1227
6328 msgid "E16: Invalid range" 6345 msgid "E16: Invalid range"
6329 msgstr "E16: Vùng không cho phép" 6346 msgstr "E16: Vùng không cho phép"
6330 6347
6331 #: globals.h:1219 6348 #: globals.h:1228
6332 msgid "E476: Invalid command" 6349 msgid "E476: Invalid command"
6333 msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép" 6350 msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép"
6334 6351
6335 #: globals.h:1221 6352 #: globals.h:1230
6336 #, c-format 6353 #, c-format
6337 msgid "E17: \"%s\" is a directory" 6354 msgid "E17: \"%s\" is a directory"
6338 msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục" 6355 msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục"
6339 6356
6340 #: globals.h:1224 6357 #: globals.h:1233
6341 msgid "E18: Unexpected characters before '='" 6358 msgid "E18: Unexpected characters before '='"
6342 msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi" 6359 msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi"
6343 6360
6344 #: globals.h:1227 6361 #: globals.h:1236
6345 #, c-format 6362 #, c-format
6346 msgid "E364: Library call failed for \"%s()\"" 6363 msgid "E364: Library call failed for \"%s()\""
6347 msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công" 6364 msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công"
6348 6365
6349 #: globals.h:1233 6366 #: globals.h:1242
6350 #, c-format 6367 #, c-format
6351 msgid "E448: Could not load library function %s" 6368 msgid "E448: Could not load library function %s"
6352 msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công" 6369 msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công"
6353 6370
6354 #: globals.h:1235 6371 #: globals.h:1244
6355 msgid "E19: Mark has invalid line number" 6372 msgid "E19: Mark has invalid line number"
6356 msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng" 6373 msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng"
6357 6374
6358 #: globals.h:1236 6375 #: globals.h:1245
6359 msgid "E20: Mark not set" 6376 msgid "E20: Mark not set"
6360 msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định" 6377 msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định"
6361 6378
6362 #: globals.h:1237 6379 #: globals.h:1246
6363 msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off" 6380 msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off"
6364 msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt" 6381 msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt"
6365 6382
6366 #: globals.h:1238 6383 #: globals.h:1247
6367 msgid "E22: Scripts nested too deep" 6384 msgid "E22: Scripts nested too deep"
6368 msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu" 6385 msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu"
6369 6386
6370 #: globals.h:1239 6387 #: globals.h:1248
6371 msgid "E23: No alternate file" 6388 msgid "E23: No alternate file"
6372 msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ" 6389 msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ"
6373 6390
6374 #: globals.h:1240 6391 #: globals.h:1249
6375 msgid "E24: No such abbreviation" 6392 msgid "E24: No such abbreviation"
6376 msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy" 6393 msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy"
6377 6394
6378 #: globals.h:1241 6395 #: globals.h:1250
6379 msgid "E477: No ! allowed" 6396 msgid "E477: No ! allowed"
6380 msgstr "E477: Không cho phép !" 6397 msgstr "E477: Không cho phép !"
6381 6398
6382 #: globals.h:1243 6399 #: globals.h:1252
6383 msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time" 6400 msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time"
6384 msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch" 6401 msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch"
6385 6402
6386 #: globals.h:1246 6403 #: globals.h:1255
6387 msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n" 6404 msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n"
6388 msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n" 6405 msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n"
6389 6406
6390 #: globals.h:1249 6407 #: globals.h:1258
6391 msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n" 6408 msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n"
6392 msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n" 6409 msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n"
6393 6410
6394 #: globals.h:1252 6411 #: globals.h:1261
6395 msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n" 6412 msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n"
6396 msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n" 6413 msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n"
6397 6414
6398 #: globals.h:1255 6415 #: globals.h:1264
6399 #, c-format 6416 #, c-format
6400 msgid "E28: No such highlight group name: %s" 6417 msgid "E28: No such highlight group name: %s"
6401 msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại" 6418 msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại"
6402 6419
6403 #: globals.h:1257 6420 #: globals.h:1266
6404 msgid "E29: No inserted text yet" 6421 msgid "E29: No inserted text yet"
6405 msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn" 6422 msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn"
6406 6423
6407 #: globals.h:1258 6424 #: globals.h:1267
6408 msgid "E30: No previous command line" 6425 msgid "E30: No previous command line"
6409 msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước" 6426 msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước"
6410 6427
6411 #: globals.h:1259 6428 #: globals.h:1268
6412 msgid "E31: No such mapping" 6429 msgid "E31: No such mapping"
6413 msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy" 6430 msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy"
6414 6431
6415 #: globals.h:1260 6432 #: globals.h:1269
6416 msgid "E479: No match" 6433 msgid "E479: No match"
6417 msgstr "E479: Không có tương ứng" 6434 msgstr "E479: Không có tương ứng"
6418 6435
6419 #: globals.h:1261 6436 #: globals.h:1270
6420 #, c-format 6437 #, c-format
6421 msgid "E480: No match: %s" 6438 msgid "E480: No match: %s"
6422 msgstr "E480: Không có tương ứng: %s" 6439 msgstr "E480: Không có tương ứng: %s"
6423 6440
6424 #: globals.h:1262 6441 #: globals.h:1271
6425 msgid "E32: No file name" 6442 msgid "E32: No file name"
6426 msgstr "E32: Không có tên tập tin" 6443 msgstr "E32: Không có tên tập tin"
6427 6444
6428 #: globals.h:1263 6445 #: globals.h:1272
6429 msgid "E33: No previous substitute regular expression" 6446 msgid "E33: No previous substitute regular expression"
6430 msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế" 6447 msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế"
6431 6448
6432 #: globals.h:1264 6449 #: globals.h:1273
6433 msgid "E34: No previous command" 6450 msgid "E34: No previous command"
6434 msgstr "E34: Không có câu lệnh trước" 6451 msgstr "E34: Không có câu lệnh trước"
6435 6452
6436 #: globals.h:1265 6453 #: globals.h:1274
6437 msgid "E35: No previous regular expression" 6454 msgid "E35: No previous regular expression"
6438 msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước" 6455 msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước"
6439 6456
6440 #: globals.h:1266 6457 #: globals.h:1275
6441 msgid "E481: No range allowed" 6458 msgid "E481: No range allowed"
6442 msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi" 6459 msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi"
6443 6460
6444 #: globals.h:1268 6461 #: globals.h:1277
6445 msgid "E36: Not enough room" 6462 msgid "E36: Not enough room"
6446 msgstr "E36: Không đủ chỗ trống" 6463 msgstr "E36: Không đủ chỗ trống"
6447 6464
6448 #: globals.h:1271 6465 #: globals.h:1280
6449 #, c-format 6466 #, c-format
6450 msgid "E247: no registered server named \"%s\"" 6467 msgid "E247: no registered server named \"%s\""
6451 msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký" 6468 msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký"
6452 6469
6453 #: globals.h:1273 6470 #: globals.h:1282
6454 #, c-format 6471 #, c-format
6455 msgid "E482: Can't create file %s" 6472 msgid "E482: Can't create file %s"
6456 msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s" 6473 msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s"
6457 6474
6458 #: globals.h:1274 6475 #: globals.h:1283
6459 msgid "E483: Can't get temp file name" 6476 msgid "E483: Can't get temp file name"
6460 msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)" 6477 msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)"
6461 6478
6462 #: globals.h:1275 6479 #: globals.h:1284
6463 #, c-format 6480 #, c-format
6464 msgid "E484: Can't open file %s" 6481 msgid "E484: Can't open file %s"
6465 msgstr "E484: Không mở được tập tin %s" 6482 msgstr "E484: Không mở được tập tin %s"
6466 6483
6467 #: globals.h:1276 6484 #: globals.h:1285
6468 #, c-format 6485 #, c-format
6469 msgid "E485: Can't read file %s" 6486 msgid "E485: Can't read file %s"
6470 msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s" 6487 msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s"
6471 6488
6472 #: globals.h:1277 6489 #: globals.h:1286
6473 msgid "E37: No write since last change (add ! to override)" 6490 msgid "E37: No write since last change (add ! to override)"
6474 msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)" 6491 msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)"
6475 6492
6476 #: globals.h:1278 6493 #: globals.h:1287
6477 msgid "E38: Null argument" 6494 msgid "E38: Null argument"
6478 msgstr "E38: Tham sô bằng 0" 6495 msgstr "E38: Tham sô bằng 0"
6479 6496
6480 #: globals.h:1280 6497 #: globals.h:1289
6481 msgid "E39: Number expected" 6498 msgid "E39: Number expected"
6482 msgstr "E39: Yêu cầu một số" 6499 msgstr "E39: Yêu cầu một số"
6483 6500
6484 #: globals.h:1283 6501 #: globals.h:1292
6485 #, c-format 6502 #, c-format
6486 msgid "E40: Can't open errorfile %s" 6503 msgid "E40: Can't open errorfile %s"
6487 msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s" 6504 msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s"
6488 6505
6489 #: globals.h:1286 6506 #: globals.h:1295
6490 msgid "E233: cannot open display" 6507 msgid "E233: cannot open display"
6491 msgstr "E233: không mở được màn hình" 6508 msgstr "E233: không mở được màn hình"
6492 6509
6493 #: globals.h:1288 6510 #: globals.h:1297
6494 msgid "E41: Out of memory!" 6511 msgid "E41: Out of memory!"
6495 msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!" 6512 msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!"
6496 6513
6497 #: globals.h:1290 6514 #: globals.h:1299
6498 msgid "Pattern not found" 6515 msgid "Pattern not found"
6499 msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)" 6516 msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)"
6500 6517
6501 #: globals.h:1292 6518 #: globals.h:1301
6502 #, c-format 6519 #, c-format
6503 msgid "E486: Pattern not found: %s" 6520 msgid "E486: Pattern not found: %s"
6504 msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s" 6521 msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s"
6505 6522
6506 #: globals.h:1293 6523 #: globals.h:1302
6507 msgid "E487: Argument must be positive" 6524 msgid "E487: Argument must be positive"
6508 msgstr "E487: Tham số phải là một số dương" 6525 msgstr "E487: Tham số phải là một số dương"
6509 6526
6510 #: globals.h:1295 6527 #: globals.h:1304
6511 msgid "E459: Cannot go back to previous directory" 6528 msgid "E459: Cannot go back to previous directory"
6512 msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó" 6529 msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó"
6513 6530
6514 #: globals.h:1299 6531 #: globals.h:1308
6515 msgid "E42: No Errors" 6532 msgid "E42: No Errors"
6516 msgstr "E42: Không có lỗi" 6533 msgstr "E42: Không có lỗi"
6517 6534
6518 #: globals.h:1301 6535 #: globals.h:1310
6519 msgid "E43: Damaged match string" 6536 msgid "E43: Damaged match string"
6520 msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng" 6537 msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng"
6521 6538
6522 #: globals.h:1302 6539 #: globals.h:1311
6523 msgid "E44: Corrupted regexp program" 6540 msgid "E44: Corrupted regexp program"
6524 msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng" 6541 msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng"
6525 6542
6526 #: globals.h:1303 6543 #: globals.h:1312
6527 msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)" 6544 msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)"
6528 msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)" 6545 msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)"
6529 6546
6530 #: globals.h:1305 6547 #: globals.h:1314
6531 #, c-format 6548 #, c-format
6532 msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\"" 6549 msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\""
6533 msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\"" 6550 msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\""
6534 6551
6535 #: globals.h:1308 6552 #: globals.h:1317
6536 msgid "E47: Error while reading errorfile" 6553 msgid "E47: Error while reading errorfile"
6537 msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi" 6554 msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi"
6538 6555
6539 #: globals.h:1311 6556 #: globals.h:1320
6540 msgid "E48: Not allowed in sandbox" 6557 msgid "E48: Not allowed in sandbox"
6541 msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)" 6558 msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)"
6542 6559
6543 #: globals.h:1313 6560 #: globals.h:1322
6544 msgid "E523: Not allowed here" 6561 msgid "E523: Not allowed here"
6545 msgstr "E523: Không cho phép ở đây" 6562 msgstr "E523: Không cho phép ở đây"
6546 6563
6547 #: globals.h:1316 6564 #: globals.h:1325
6548 msgid "E359: Screen mode setting not supported" 6565 msgid "E359: Screen mode setting not supported"
6549 msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ" 6566 msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ"
6550 6567
6551 #: globals.h:1318 6568 #: globals.h:1327
6552 msgid "E49: Invalid scroll size" 6569 msgid "E49: Invalid scroll size"
6553 msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép" 6570 msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép"
6554 6571
6555 #: globals.h:1319 6572 #: globals.h:1328
6556 msgid "E91: 'shell' option is empty" 6573 msgid "E91: 'shell' option is empty"
6557 msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng" 6574 msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng"
6558 6575
6559 #: globals.h:1321 6576 #: globals.h:1330
6560 msgid "E255: Couldn't read in sign data!" 6577 msgid "E255: Couldn't read in sign data!"
6561 msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!" 6578 msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!"
6562 6579
6563 #: globals.h:1323 6580 #: globals.h:1332
6564 msgid "E72: Close error on swap file" 6581 msgid "E72: Close error on swap file"
6565 msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)" 6582 msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)"
6566 6583
6567 #: globals.h:1324 6584 #: globals.h:1333
6568 msgid "E73: tag stack empty" 6585 msgid "E73: tag stack empty"
6569 msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng" 6586 msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng"
6570 6587
6571 #: globals.h:1325 6588 #: globals.h:1334
6572 msgid "E74: Command too complex" 6589 msgid "E74: Command too complex"
6573 msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp" 6590 msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp"
6574 6591
6575 #: globals.h:1326 6592 #: globals.h:1335
6576 msgid "E75: Name too long" 6593 msgid "E75: Name too long"
6577 msgstr "E75: Tên quá dài" 6594 msgstr "E75: Tên quá dài"
6578 6595
6579 #: globals.h:1327 6596 #: globals.h:1336
6580 msgid "E76: Too many [" 6597 msgid "E76: Too many ["
6581 msgstr "E76: Quá nhiều ký tự [" 6598 msgstr "E76: Quá nhiều ký tự ["
6582 6599
6583 #: globals.h:1328 6600 #: globals.h:1337
6584 msgid "E77: Too many file names" 6601 msgid "E77: Too many file names"
6585 msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin" 6602 msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin"
6586 6603
6587 #: globals.h:1329 6604 #: globals.h:1338
6588 msgid "E488: Trailing characters" 6605 msgid "E488: Trailing characters"
6589 msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi" 6606 msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi"
6590 6607
6591 #: globals.h:1330 6608 #: globals.h:1339
6592 msgid "E78: Unknown mark" 6609 msgid "E78: Unknown mark"
6593 msgstr "E78: Dấu hiệu không biết" 6610 msgstr "E78: Dấu hiệu không biết"
6594 6611
6595 #: globals.h:1331 6612 #: globals.h:1340
6596 msgid "E79: Cannot expand wildcards" 6613 msgid "E79: Cannot expand wildcards"
6597 msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard" 6614 msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard"
6598 6615
6599 #: globals.h:1333 6616 #: globals.h:1342
6600 msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'" 6617 msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'"
6601 msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'" 6618 msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'"
6602 6619
6603 #: globals.h:1335 6620 #: globals.h:1344
6604 msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'" 6621 msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'"
6605 msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'" 6622 msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'"
6606 6623
6607 #: globals.h:1338 6624 #: globals.h:1347
6608 msgid "E80: Error while writing" 6625 msgid "E80: Error while writing"
6609 msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ" 6626 msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ"
6610 6627
6611 #: globals.h:1339 6628 #: globals.h:1348
6612 msgid "Zero count" 6629 msgid "Zero count"
6613 msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0" 6630 msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0"
6614 6631
6615 #: globals.h:1341 6632 #: globals.h:1350
6616 msgid "E81: Using <SID> not in a script context" 6633 msgid "E81: Using <SID> not in a script context"
6617 msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script" 6634 msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script"
6618 6635
6619 #: globals.h:1344 6636 #: globals.h:1353
6620 msgid "E449: Invalid expression received" 6637 msgid "E449: Invalid expression received"
6621 msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép" 6638 msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép"
6622 6639
6623 #: globals.h:1347 6640 #: globals.h:1356
6624 msgid "E463: Region is guarded, cannot modify" 6641 msgid "E463: Region is guarded, cannot modify"
6625 msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ" 6642 msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ"