Mercurial > vim
comparison src/po/vi.po @ 203:80000fb16feb
updated for version 7.0060
author | vimboss |
---|---|
date | Tue, 15 Mar 2005 22:34:55 +0000 |
parents | 8c60f65311fa |
children | 3709cf52b9b5 |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
202:b6450bf509d8 | 203:80000fb16feb |
---|---|
1 # Vietnamese translation for Vim | 1 # Vietnamese translation for Vim |
2 # | 2 # first translator(s): Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005 |
3 # Về điều kiện sử dụng Vim hãy đọc trong trình soạn thảo Vim ":help uganda" | |
4 # Về tác giả của chương trình soạn thảo Vim hãy đọc trong Vim ":help credits" | |
5 # | |
6 # first translator(s): Phan Vinh Thinh "teppi" <teppi@vnlinux.org>, 2005 | |
7 # | |
8 # Original translations. | 3 # Original translations. |
9 # | 4 # |
10 msgid "" | 5 msgid "" |
11 msgstr "" | 6 msgstr "" |
12 "Project-Id-Version: Vim 6.3 \n" | 7 "Project-Id-Version: Vim 6.3 \n" |
13 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | 8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
14 "POT-Creation-Date: 2004-05-10 21:37+0400\n" | 9 "POT-Creation-Date: 2005-02-25 22:51+0300\n" |
15 "PO-Revision-Date: 2004-05-10 21:37+0400\n" | 10 "PO-Revision-Date: 2005-02-30 21:37+0400\n" |
16 "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" | 11 "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" |
17 "Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" | 12 "Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" |
18 "MIME-Version: 1.0\n" | 13 "MIME-Version: 1.0\n" |
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | 14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | 15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
25 | 20 |
26 #: buffer.c:105 | 21 #: buffer.c:105 |
27 msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..." | 22 msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..." |
28 msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..." | 23 msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..." |
29 | 24 |
30 #: buffer.c:805 | 25 #: buffer.c:808 |
31 #, c-format | |
32 msgid "E515: No buffers were unloaded" | 26 msgid "E515: No buffers were unloaded" |
33 msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ" | 27 msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ" |
34 | 28 |
35 #: buffer.c:807 | 29 #: buffer.c:810 |
36 #, c-format | |
37 msgid "E516: No buffers were deleted" | 30 msgid "E516: No buffers were deleted" |
38 msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa" | 31 msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa" |
39 | 32 |
40 #: buffer.c:809 | 33 #: buffer.c:812 |
41 #, c-format | |
42 msgid "E517: No buffers were wiped out" | 34 msgid "E517: No buffers were wiped out" |
43 msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch" | 35 msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch" |
44 | 36 |
45 #: buffer.c:817 | 37 #: buffer.c:820 |
46 msgid "1 buffer unloaded" | 38 msgid "1 buffer unloaded" |
47 msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" | 39 msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" |
48 | 40 |
49 #: buffer.c:819 | 41 #: buffer.c:822 |
50 #, c-format | 42 #, c-format |
51 msgid "%d buffers unloaded" | 43 msgid "%d buffers unloaded" |
52 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" | 44 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" |
53 | 45 |
54 #: buffer.c:824 | 46 #: buffer.c:827 |
55 msgid "1 buffer deleted" | 47 msgid "1 buffer deleted" |
56 msgstr "1 bộ đệm bị xóa" | 48 msgstr "1 bộ đệm bị xóa" |
57 | 49 |
58 #: buffer.c:826 | 50 #: buffer.c:829 |
59 #, c-format | 51 #, c-format |
60 msgid "%d buffers deleted" | 52 msgid "%d buffers deleted" |
61 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp" | 53 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp" |
62 | 54 |
63 #: buffer.c:831 | 55 #: buffer.c:834 |
64 msgid "1 buffer wiped out" | 56 msgid "1 buffer wiped out" |
65 msgstr "1 bộ đệm được làm sạch" | 57 msgstr "1 bộ đệm được làm sạch" |
66 | 58 |
67 #: buffer.c:833 | 59 #: buffer.c:836 |
68 #, c-format | 60 #, c-format |
69 msgid "%d buffers wiped out" | 61 msgid "%d buffers wiped out" |
70 msgstr "%d bộ đệm được làm sạch" | 62 msgstr "%d bộ đệm được làm sạch" |
71 | 63 |
72 #: buffer.c:894 | 64 #: buffer.c:897 |
73 msgid "E84: No modified buffer found" | 65 msgid "E84: No modified buffer found" |
74 msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi" | 66 msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi" |
75 | 67 |
76 #. back where we started, didn't find anything. | 68 #. back where we started, didn't find anything. |
77 #: buffer.c:933 | 69 #: buffer.c:936 |
78 msgid "E85: There is no listed buffer" | 70 msgid "E85: There is no listed buffer" |
79 msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê" | 71 msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê" |
80 | 72 |
81 #: buffer.c:945 | 73 #: buffer.c:948 |
82 #, c-format | 74 #, c-format |
83 msgid "E86: Buffer %ld does not exist" | 75 msgid "E86: Buffer %ld does not exist" |
84 msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại" | 76 msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại" |
85 | 77 |
86 #: buffer.c:948 | 78 #: buffer.c:951 |
87 msgid "E87: Cannot go beyond last buffer" | 79 msgid "E87: Cannot go beyond last buffer" |
88 msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng" | 80 msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng" |
89 | 81 |
90 #: buffer.c:950 | 82 #: buffer.c:953 |
91 msgid "E88: Cannot go before first buffer" | 83 msgid "E88: Cannot go before first buffer" |
92 msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên" | 84 msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên" |
93 | 85 |
94 #: buffer.c:988 | 86 #: buffer.c:991 |
95 #, c-format | 87 #, c-format |
96 msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)" | 88 msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)" |
97 msgstr "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng mọi giá)" | 89 msgstr "" |
98 | 90 "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng " |
99 #: buffer.c:1005 | 91 "mọi giá)" |
92 | |
93 #: buffer.c:1008 | |
100 msgid "E90: Cannot unload last buffer" | 94 msgid "E90: Cannot unload last buffer" |
101 msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng" | 95 msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng" |
102 | 96 |
103 #: buffer.c:1538 | 97 #: buffer.c:1544 |
104 msgid "W14: Warning: List of file names overflow" | 98 msgid "W14: Warning: List of file names overflow" |
105 msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy" | 99 msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy" |
106 | 100 |
107 #: buffer.c:1709 | 101 #: buffer.c:1716 |
108 #, c-format | 102 #, c-format |
109 msgid "E92: Buffer %ld not found" | 103 msgid "E92: Buffer %ld not found" |
110 msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy" | 104 msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy" |
111 | 105 |
112 #: buffer.c:1940 | 106 #: buffer.c:1947 |
113 #, c-format | 107 #, c-format |
114 msgid "E93: More than one match for %s" | 108 msgid "E93: More than one match for %s" |
115 msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s" | 109 msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s" |
116 | 110 |
117 #: buffer.c:1942 | 111 #: buffer.c:1949 |
118 #, c-format | 112 #, c-format |
119 msgid "E94: No matching buffer for %s" | 113 msgid "E94: No matching buffer for %s" |
120 msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s" | 114 msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s" |
121 | 115 |
122 #: buffer.c:2337 | 116 #: buffer.c:2344 |
123 #, c-format | 117 #, c-format |
124 msgid "line %ld" | 118 msgid "line %ld" |
125 msgstr "dòng %ld" | 119 msgstr "dòng %ld" |
126 | 120 |
127 #: buffer.c:2420 | 121 #: buffer.c:2429 |
128 msgid "E95: Buffer with this name already exists" | 122 msgid "E95: Buffer with this name already exists" |
129 msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy" | 123 msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy" |
130 | 124 |
131 #: buffer.c:2713 | 125 #: buffer.c:2724 |
132 msgid " [Modified]" | 126 msgid " [Modified]" |
133 msgstr " [Đã thay đổi]" | 127 msgstr " [Đã thay đổi]" |
134 | 128 |
135 #: buffer.c:2718 | 129 #: buffer.c:2729 |
136 msgid "[Not edited]" | 130 msgid "[Not edited]" |
137 msgstr "[Chưa soạn thảo]" | 131 msgstr "[Chưa soạn thảo]" |
138 | 132 |
139 #: buffer.c:2723 | 133 #: buffer.c:2734 |
140 msgid "[New file]" | 134 msgid "[New file]" |
141 msgstr "[Tập tin mới]" | 135 msgstr "[Tập tin mới]" |
142 | 136 |
143 #: buffer.c:2724 | 137 #: buffer.c:2735 |
144 msgid "[Read errors]" | 138 msgid "[Read errors]" |
145 msgstr "[Lỗi đọc]" | 139 msgstr "[Lỗi đọc]" |
146 | 140 |
147 #: buffer.c:2726 fileio.c:2112 | 141 #: buffer.c:2737 fileio.c:2124 |
148 msgid "[readonly]" | 142 msgid "[readonly]" |
149 msgstr "[chỉ đọc]" | 143 msgstr "[chỉ đọc]" |
150 | 144 |
151 #: buffer.c:2747 | 145 #: buffer.c:2758 |
152 #, c-format | 146 #, c-format |
153 msgid "1 line --%d%%--" | 147 msgid "1 line --%d%%--" |
154 msgstr "1 dòng --%d%%--" | 148 msgstr "1 dòng --%d%%--" |
155 | 149 |
156 #: buffer.c:2749 | 150 #: buffer.c:2760 |
157 #, c-format | 151 #, c-format |
158 msgid "%ld lines --%d%%--" | 152 msgid "%ld lines --%d%%--" |
159 msgstr "%ld dòng --%d%%--" | 153 msgstr "%ld dòng --%d%%--" |
160 | 154 |
161 #: buffer.c:2756 | 155 #: buffer.c:2767 |
162 #, c-format | 156 #, c-format |
163 msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col " | 157 msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col " |
164 msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột " | 158 msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột " |
165 | 159 |
166 #: buffer.c:2864 | 160 #: buffer.c:2875 |
167 msgid "[No file]" | 161 msgid "[No file]" |
168 msgstr "[Không có tập tin]" | 162 msgstr "[Không có tập tin]" |
169 | 163 |
170 #. must be a help buffer | 164 #. must be a help buffer |
171 #: buffer.c:2904 | 165 #: buffer.c:2915 |
172 msgid "help" | 166 msgid "help" |
173 msgstr "trợ giúp" | 167 msgstr "trợ giúp" |
174 | 168 |
175 #: buffer.c:3463 screen.c:5075 | 169 #: buffer.c:3474 screen.c:5079 |
176 msgid "[help]" | 170 msgid "[help]" |
177 msgstr "[trợ giúp]" | 171 msgstr "[trợ giúp]" |
178 | 172 |
179 #: buffer.c:3495 screen.c:5081 | 173 #: buffer.c:3506 screen.c:5085 |
180 msgid "[Preview]" | 174 msgid "[Preview]" |
181 msgstr "[Xem trước]" | 175 msgstr "[Xem trước]" |
182 | 176 |
183 #: buffer.c:3775 | 177 #: buffer.c:3786 |
184 msgid "All" | 178 msgid "All" |
185 msgstr "Tất cả" | 179 msgstr "Tất cả" |
186 | 180 |
187 #: buffer.c:3775 | 181 #: buffer.c:3786 |
188 msgid "Bot" | 182 msgid "Bot" |
189 msgstr "Cuối" | 183 msgstr "Cuối" |
190 | 184 |
191 #: buffer.c:3777 | 185 #: buffer.c:3788 |
192 msgid "Top" | 186 msgid "Top" |
193 msgstr "Đầu" | 187 msgstr "Đầu" |
194 | 188 |
195 #: buffer.c:4523 | 189 #: buffer.c:4536 |
196 #, c-format | |
197 msgid "" | 190 msgid "" |
198 "\n" | 191 "\n" |
199 "# Buffer list:\n" | 192 "# Buffer list:\n" |
200 msgstr "" | 193 msgstr "" |
201 "\n" | 194 "\n" |
202 "# Danh sách bộ đệm:\n" | 195 "# Danh sách bộ đệm:\n" |
203 | 196 |
204 #: buffer.c:4556 | 197 #: buffer.c:4569 |
205 msgid "[Error List]" | 198 msgid "[Error List]" |
206 msgstr "[Danh sách lỗi]" | 199 msgstr "[Danh sách lỗi]" |
207 | 200 |
208 #: buffer.c:4569 memline.c:1520 | 201 #: buffer.c:4582 memline.c:1521 |
209 msgid "[No File]" | 202 msgid "[No File]" |
210 msgstr "[Không có tập tin]" | 203 msgstr "[Không có tập tin]" |
211 | 204 |
212 #: buffer.c:4882 | 205 #: buffer.c:4895 |
213 msgid "" | 206 msgid "" |
214 "\n" | 207 "\n" |
215 "--- Signs ---" | 208 "--- Signs ---" |
216 msgstr "" | 209 msgstr "" |
217 "\n" | 210 "\n" |
218 "--- Ký hiệu ---" | 211 "--- Ký hiệu ---" |
219 | 212 |
220 #: buffer.c:4901 | 213 #: buffer.c:4914 |
221 #, c-format | 214 #, c-format |
222 msgid "Signs for %s:" | 215 msgid "Signs for %s:" |
223 msgstr "Ký hiệu cho %s:" | 216 msgstr "Ký hiệu cho %s:" |
224 | 217 |
225 #: buffer.c:4907 | 218 #: buffer.c:4920 |
226 #, c-format | 219 #, c-format |
227 msgid " line=%ld id=%d name=%s" | 220 msgid " line=%ld id=%d name=%s" |
228 msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s" | 221 msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s" |
229 | 222 |
230 #: diff.c:139 | 223 #: diff.c:139 |
252 msgid "E100: No other buffer in diff mode" | 245 msgid "E100: No other buffer in diff mode" |
253 msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa" | 246 msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa" |
254 | 247 |
255 #: diff.c:1839 | 248 #: diff.c:1839 |
256 msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use" | 249 msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use" |
257 msgstr "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn" | 250 msgstr "" |
251 "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn" | |
258 | 252 |
259 #: diff.c:1862 | 253 #: diff.c:1862 |
260 #, c-format | 254 #, c-format |
261 msgid "E102: Can't find buffer \"%s\"" | 255 msgid "E102: Can't find buffer \"%s\"" |
262 msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\"" | 256 msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\"" |
354 #, c-format | 348 #, c-format |
355 msgid "Scanning: %s" | 349 msgid "Scanning: %s" |
356 msgstr "Quét: %s" | 350 msgstr "Quét: %s" |
357 | 351 |
358 #: edit.c:2719 | 352 #: edit.c:2719 |
359 #, c-format | |
360 msgid "Scanning tags." | 353 msgid "Scanning tags." |
361 msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu." | 354 msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu." |
362 | 355 |
363 #: edit.c:3381 | 356 #: edit.c:3381 |
364 msgid " Adding" | 357 msgid " Adding" |
471 #. | 464 #. |
472 #. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either. But doing it | 465 #. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either. But doing it |
473 #. * this way has the compelling advantage that translations need not to | 466 #. * this way has the compelling advantage that translations need not to |
474 #. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for. | 467 #. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for. |
475 #. | 468 #. |
476 #: eval.c:3687 gui.c:4382 gui_gtk.c:2059 | 469 #: eval.c:3687 gui.c:4385 gui_gtk.c:2059 |
477 msgid "&Ok" | 470 msgid "&Ok" |
478 msgstr "&Ok" | 471 msgstr "&Ok" |
479 | 472 |
480 #: eval.c:4226 | 473 #: eval.c:4226 |
481 #, c-format | 474 #, c-format |
494 msgid "called inputrestore() more often than inputsave()" | 487 msgid "called inputrestore() more often than inputsave()" |
495 msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()" | 488 msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()" |
496 | 489 |
497 #: eval.c:5977 | 490 #: eval.c:5977 |
498 msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)" | 491 msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)" |
499 msgstr "E656: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)" | 492 msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)" |
500 | 493 |
501 #: eval.c:6609 | 494 #: eval.c:6626 |
502 msgid "E240: No connection to Vim server" | 495 msgid "E240: No connection to Vim server" |
503 msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim" | 496 msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim" |
504 | 497 |
505 #: eval.c:6706 | 498 #: eval.c:6724 |
506 msgid "E277: Unable to read a server reply" | 499 msgid "E277: Unable to read a server reply" |
507 msgstr "E227: Máy chủ không trả lời" | 500 msgstr "E277: Máy chủ không trả lời" |
508 | 501 |
509 #: eval.c:6734 | 502 #: eval.c:6752 |
510 msgid "E258: Unable to send to client" | 503 msgid "E258: Unable to send to client" |
511 msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con" | 504 msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con" |
512 | 505 |
513 #: eval.c:6782 | 506 #: eval.c:6800 |
514 #, c-format | 507 #, c-format |
515 msgid "E241: Unable to send to %s" | 508 msgid "E241: Unable to send to %s" |
516 msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s" | 509 msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s" |
517 | 510 |
518 #: eval.c:6882 | 511 #: eval.c:6900 |
519 msgid "(Invalid)" | 512 msgid "(Invalid)" |
520 msgstr "(Không đúng)" | 513 msgstr "(Không đúng)" |
521 | 514 |
522 #: eval.c:8060 | 515 #: eval.c:8078 |
523 #, c-format | 516 #, c-format |
524 msgid "E121: Undefined variable: %s" | 517 msgid "E121: Undefined variable: %s" |
525 msgstr "E121: Biến không xác định: %s" | 518 msgstr "E121: Biến không xác định: %s" |
526 | 519 |
527 #: eval.c:8492 | 520 #: eval.c:8510 |
528 #, c-format | 521 #, c-format |
529 msgid "E461: Illegal variable name: %s" | 522 msgid "E461: Illegal variable name: %s" |
530 msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s" | 523 msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s" |
531 | 524 |
532 #: eval.c:8784 | 525 #: eval.c:8802 |
533 #, c-format | 526 #, c-format |
534 msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it" | 527 msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it" |
535 msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó." | 528 msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó." |
536 | 529 |
537 #: eval.c:8857 | 530 #: eval.c:8875 |
538 #, c-format | 531 #, c-format |
539 msgid "E123: Undefined function: %s" | 532 msgid "E123: Undefined function: %s" |
540 msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s" | 533 msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s" |
541 | 534 |
542 #: eval.c:8870 | 535 #: eval.c:8888 |
543 #, c-format | 536 #, c-format |
544 msgid "E124: Missing '(': %s" | 537 msgid "E124: Missing '(': %s" |
545 msgstr "E124: Thiếu '(': %s" | 538 msgstr "E124: Thiếu '(': %s" |
546 | 539 |
547 #: eval.c:8903 | 540 #: eval.c:8921 |
548 #, c-format | 541 #, c-format |
549 msgid "E125: Illegal argument: %s" | 542 msgid "E125: Illegal argument: %s" |
550 msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s" | 543 msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s" |
551 | 544 |
552 #: eval.c:8982 | 545 #: eval.c:9000 |
553 msgid "E126: Missing :endfunction" | 546 msgid "E126: Missing :endfunction" |
554 msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction" | 547 msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction" |
555 | 548 |
556 #: eval.c:9089 | 549 #: eval.c:9107 |
557 #, c-format | 550 #, c-format |
558 msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use" | 551 msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use" |
559 msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng" | 552 msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng" |
560 | 553 |
561 #: eval.c:9159 | 554 #: eval.c:9177 |
562 msgid "E129: Function name required" | 555 msgid "E129: Function name required" |
563 msgstr "E129: Cần tên hàm số" | 556 msgstr "E129: Cần tên hàm số" |
564 | 557 |
565 #: eval.c:9210 | 558 #: eval.c:9228 |
566 #, c-format | 559 #, c-format |
567 msgid "E128: Function name must start with a capital: %s" | 560 msgid "E128: Function name must start with a capital: %s" |
568 msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s" | 561 msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s" |
569 | 562 |
570 #: eval.c:9402 | 563 #: eval.c:9420 |
571 #, c-format | 564 #, c-format |
572 msgid "E130: Undefined function: %s" | 565 msgid "E130: Undefined function: %s" |
573 msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định" | 566 msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định" |
574 | 567 |
575 #: eval.c:9407 | 568 #: eval.c:9425 |
576 #, c-format | 569 #, c-format |
577 msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use" | 570 msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use" |
578 msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng" | 571 msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng" |
579 | 572 |
580 #: eval.c:9455 | 573 #: eval.c:9473 |
581 msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'" | 574 msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'" |
582 msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'" | 575 msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'" |
583 | 576 |
584 #. always scroll up, don't overwrite | 577 #. always scroll up, don't overwrite |
585 #: eval.c:9508 | 578 #: eval.c:9526 |
586 #, c-format | 579 #, c-format |
587 msgid "calling %s" | 580 msgid "calling %s" |
588 msgstr "lời gọi %s" | 581 msgstr "lời gọi %s" |
589 | 582 |
590 #: eval.c:9570 | 583 #: eval.c:9588 |
591 #, c-format | 584 #, c-format |
592 msgid "%s aborted" | 585 msgid "%s aborted" |
593 msgstr "%s dừng" | 586 msgstr "%s dừng" |
594 | 587 |
595 #: eval.c:9572 | 588 #: eval.c:9590 |
596 #, c-format | 589 #, c-format |
597 msgid "%s returning #%ld" | 590 msgid "%s returning #%ld" |
598 msgstr "%s trả lại #%ld" | 591 msgstr "%s trả lại #%ld" |
599 | 592 |
600 #: eval.c:9579 | 593 #: eval.c:9597 |
601 #, c-format | 594 #, c-format |
602 msgid "%s returning \"%s\"" | 595 msgid "%s returning \"%s\"" |
603 msgstr "%s trả lại \"%s\"" | 596 msgstr "%s trả lại \"%s\"" |
604 | 597 |
605 #. always scroll up, don't overwrite | 598 #. always scroll up, don't overwrite |
606 #: eval.c:9595 ex_cmds2.c:2365 | 599 #: eval.c:9613 ex_cmds2.c:2370 |
607 #, c-format | 600 #, c-format |
608 msgid "continuing in %s" | 601 msgid "continuing in %s" |
609 msgstr "tiếp tục trong %s" | 602 msgstr "tiếp tục trong %s" |
610 | 603 |
611 #: eval.c:9621 | 604 #: eval.c:9639 |
612 msgid "E133: :return not inside a function" | 605 msgid "E133: :return not inside a function" |
613 msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm" | 606 msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm" |
614 | 607 |
615 #: eval.c:9952 | 608 #: eval.c:9970 |
616 #, c-format | |
617 msgid "" | 609 msgid "" |
618 "\n" | 610 "\n" |
619 "# global variables:\n" | 611 "# global variables:\n" |
620 msgstr "" | 612 msgstr "" |
621 "\n" | 613 "\n" |
622 "# biến toàn cầu:\n" | 614 "# biến toàn cầu:\n" |
615 | |
616 #: ex_cmds2.c:92 | |
617 msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue." | |
618 msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục." | |
619 | |
620 #: ex_cmds2.c:96 ex_docmd.c:968 | |
621 #, c-format | |
622 msgid "line %ld: %s" | |
623 msgstr "dòng %ld: %s" | |
624 | |
625 #: ex_cmds2.c:98 | |
626 #, c-format | |
627 msgid "cmd: %s" | |
628 msgstr "câu lệnh: %s" | |
629 | |
630 #: ex_cmds2.c:290 | |
631 #, c-format | |
632 msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld" | |
633 msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld" | |
634 | |
635 #: ex_cmds2.c:540 | |
636 #, c-format | |
637 msgid "E161: Breakpoint not found: %s" | |
638 msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s" | |
639 | |
640 #: ex_cmds2.c:566 | |
641 msgid "No breakpoints defined" | |
642 msgstr "Điểm dừng không được xác định" | |
643 | |
644 #: ex_cmds2.c:571 | |
645 #, c-format | |
646 msgid "%3d %s %s line %ld" | |
647 msgstr "%3d %s %s dòng %ld" | |
648 | |
649 #: ex_cmds2.c:761 ex_cmds.c:2097 | |
650 msgid "Save As" | |
651 msgstr "Ghi nhớ như" | |
652 | |
653 #: ex_cmds2.c:786 | |
654 #, c-format | |
655 msgid "Save changes to \"%.*s\"?" | |
656 msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?" | |
657 | |
658 #: ex_cmds2.c:788 ex_docmd.c:9398 | |
659 msgid "Untitled" | |
660 msgstr "Chưa đặt tên" | |
661 | |
662 #: ex_cmds2.c:915 | |
663 #, c-format | |
664 msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\"" | |
665 msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\"" | |
666 | |
667 #: ex_cmds2.c:984 | |
668 msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)" | |
669 msgstr "" | |
670 "Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự " | |
671 "động)" | |
672 | |
673 #: ex_cmds2.c:1387 | |
674 msgid "E163: There is only one file to edit" | |
675 msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo" | |
676 | |
677 #: ex_cmds2.c:1389 | |
678 msgid "E164: Cannot go before first file" | |
679 msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên" | |
680 | |
681 #: ex_cmds2.c:1391 | |
682 msgid "E165: Cannot go beyond last file" | |
683 msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng" | |
684 | |
685 #: ex_cmds2.c:1804 | |
686 #, c-format | |
687 msgid "E666: compiler not supported: %s" | |
688 msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s" | |
689 | |
690 #: ex_cmds2.c:1901 | |
691 #, c-format | |
692 msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\"" | |
693 msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\"" | |
694 | |
695 #: ex_cmds2.c:1923 | |
696 #, c-format | |
697 msgid "Searching for \"%s\"" | |
698 msgstr "Tìm kiếm \"%s\"" | |
699 | |
700 #: ex_cmds2.c:1945 | |
701 #, c-format | |
702 msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\"" | |
703 msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\"" | |
704 | |
705 #: ex_cmds2.c:1979 | |
706 msgid "Source Vim script" | |
707 msgstr "Thực hiện script của Vim" | |
708 | |
709 #: ex_cmds2.c:2169 | |
710 #, c-format | |
711 msgid "Cannot source a directory: \"%s\"" | |
712 msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\"" | |
713 | |
714 #: ex_cmds2.c:2207 | |
715 #, c-format | |
716 msgid "could not source \"%s\"" | |
717 msgstr "không thực hiện được \"%s\"" | |
718 | |
719 #: ex_cmds2.c:2209 | |
720 #, c-format | |
721 msgid "line %ld: could not source \"%s\"" | |
722 msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\"" | |
723 | |
724 #: ex_cmds2.c:2223 | |
725 #, c-format | |
726 msgid "sourcing \"%s\"" | |
727 msgstr "thực hiện \"%s\"" | |
728 | |
729 #: ex_cmds2.c:2225 | |
730 #, c-format | |
731 msgid "line %ld: sourcing \"%s\"" | |
732 msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\"" | |
733 | |
734 #: ex_cmds2.c:2368 | |
735 #, c-format | |
736 msgid "finished sourcing %s" | |
737 msgstr "thực hiện xong %s" | |
738 | |
739 #: ex_cmds2.c:2712 | |
740 msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing" | |
741 msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M" | |
742 | |
743 #: ex_cmds2.c:2761 | |
744 msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file" | |
745 msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script" | |
746 | |
747 #: ex_cmds2.c:2794 | |
748 msgid "E168: :finish used outside of a sourced file" | |
749 msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script" | |
750 | |
751 #: ex_cmds2.c:3243 | |
752 #, c-format | |
753 msgid "Page %d" | |
754 msgstr "Trang %d" | |
755 | |
756 #: ex_cmds2.c:3399 | |
757 msgid "No text to be printed" | |
758 msgstr "Không có gì để in" | |
759 | |
760 #: ex_cmds2.c:3477 | |
761 #, c-format | |
762 msgid "Printing page %d (%d%%)" | |
763 msgstr "In trang %d (%d%%)" | |
764 | |
765 #: ex_cmds2.c:3489 | |
766 #, c-format | |
767 msgid " Copy %d of %d" | |
768 msgstr " Sao chép %d của %d" | |
769 | |
770 #: ex_cmds2.c:3547 | |
771 #, c-format | |
772 msgid "Printed: %s" | |
773 msgstr "Đã in: %s" | |
774 | |
775 #: ex_cmds2.c:3554 | |
776 msgid "Printing aborted" | |
777 msgstr "In bị dừng" | |
778 | |
779 #: ex_cmds2.c:3919 | |
780 msgid "E455: Error writing to PostScript output file" | |
781 msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript" | |
782 | |
783 #: ex_cmds2.c:4194 | |
784 #, c-format | |
785 msgid "E624: Can't open file \"%s\"" | |
786 msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\"" | |
787 | |
788 #: ex_cmds2.c:4204 ex_cmds2.c:4829 | |
789 #, c-format | |
790 msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\"" | |
791 msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\"" | |
792 | |
793 #: ex_cmds2.c:4212 | |
794 #, c-format | |
795 msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file" | |
796 msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript" | |
797 | |
798 #: ex_cmds2.c:4227 ex_cmds2.c:4247 ex_cmds2.c:4262 ex_cmds2.c:4284 | |
799 #, c-format | |
800 msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file" | |
801 msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ" | |
802 | |
803 #: ex_cmds2.c:4314 | |
804 #, c-format | |
805 msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version" | |
806 msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng" | |
807 | |
808 #: ex_cmds2.c:4781 | |
809 msgid "E324: Can't open PostScript output file" | |
810 msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript" | |
811 | |
812 #: ex_cmds2.c:4814 | |
813 #, c-format | |
814 msgid "E456: Can't open file \"%s\"" | |
815 msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\"" | |
816 | |
817 #: ex_cmds2.c:4933 | |
818 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\"" | |
819 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\"" | |
820 | |
821 #: ex_cmds2.c:4964 | |
822 #, c-format | |
823 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\"" | |
824 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\"" | |
825 | |
826 #: ex_cmds2.c:4982 | |
827 #, c-format | |
828 msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding" | |
829 msgstr "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\"" | |
830 | |
831 #: ex_cmds2.c:5107 | |
832 msgid "Sending to printer..." | |
833 msgstr "Gửi tới máy in..." | |
834 | |
835 #: ex_cmds2.c:5111 | |
836 msgid "E365: Failed to print PostScript file" | |
837 msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công" | |
838 | |
839 #: ex_cmds2.c:5113 | |
840 msgid "Print job sent." | |
841 msgstr "Đã gửi công việc in." | |
842 | |
843 #: ex_cmds2.c:5623 | |
844 #, c-format | |
845 msgid "Current %slanguage: \"%s\"" | |
846 msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\"" | |
847 | |
848 #: ex_cmds2.c:5634 | |
849 #, c-format | |
850 msgid "E197: Cannot set language to \"%s\"" | |
851 msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\"" | |
623 | 852 |
624 #: ex_cmds.c:92 | 853 #: ex_cmds.c:92 |
625 #, c-format | 854 #, c-format |
626 msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" | 855 msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" |
627 msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" | 856 msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" |
708 #, c-format | 937 #, c-format |
709 msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n" | 938 msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n" |
710 msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n" | 939 msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n" |
711 | 940 |
712 #: ex_cmds.c:1651 | 941 #: ex_cmds.c:1651 |
713 #, c-format | |
714 msgid "" | 942 msgid "" |
715 "# You may edit it if you're careful!\n" | 943 "# You may edit it if you're careful!\n" |
716 "\n" | 944 "\n" |
717 msgstr "" | 945 msgstr "" |
718 "# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n" | 946 "# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n" |
719 "\n" | 947 "\n" |
720 | 948 |
721 #: ex_cmds.c:1653 | 949 #: ex_cmds.c:1653 |
722 #, c-format | |
723 msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n" | 950 msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n" |
724 msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n" | 951 msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n" |
725 | 952 |
726 #: ex_cmds.c:1752 | 953 #: ex_cmds.c:1752 |
727 msgid "Illegal starting char" | 954 msgid "Illegal starting char" |
728 msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép" | 955 msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép" |
729 | |
730 #: ex_cmds.c:2097 ex_cmds.c:2362 ex_cmds2.c:763 | |
731 msgid "Save As" | |
732 msgstr "Ghi nhớ như" | |
733 | 956 |
734 #. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a | 957 #. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a |
735 #. * good idea. | 958 #. * good idea. |
736 #: ex_cmds.c:2140 | 959 #: ex_cmds.c:2140 |
737 msgid "E139: File is loaded in another buffer" | 960 msgid "E139: File is loaded in another buffer" |
753 #: ex_cmds.c:2367 | 976 #: ex_cmds.c:2367 |
754 #, c-format | 977 #, c-format |
755 msgid "E141: No file name for buffer %ld" | 978 msgid "E141: No file name for buffer %ld" |
756 msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld" | 979 msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld" |
757 | 980 |
758 #: ex_cmds.c:2405 | 981 #: ex_cmds.c:2406 |
759 msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option" | 982 msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option" |
760 msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'" | 983 msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'" |
761 | 984 |
762 #: ex_cmds.c:2425 | 985 #: ex_cmds.c:2426 |
763 #, c-format | 986 #, c-format |
764 msgid "" | 987 msgid "" |
765 "'readonly' option is set for \"%.*s\".\n" | 988 "'readonly' option is set for \"%.*s\".\n" |
766 "Do you wish to write anyway?" | 989 "Do you wish to write anyway?" |
767 msgstr "" | 990 msgstr "" |
768 "Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n" | 991 "Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n" |
769 "Ghi nhớ bằng mọi giá?" | 992 "Ghi nhớ bằng mọi giá?" |
770 | 993 |
771 #: ex_cmds.c:2597 | 994 #: ex_cmds.c:2599 |
772 msgid "Edit File" | 995 msgid "Edit File" |
773 msgstr "Soạn thảo tập tin" | 996 msgstr "Soạn thảo tập tin" |
774 | 997 |
775 #: ex_cmds.c:3205 | 998 #: ex_cmds.c:3206 |
776 #, c-format | 999 #, c-format |
777 msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s" | 1000 msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s" |
778 msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s" | 1001 msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s" |
779 | 1002 |
780 #: ex_cmds.c:3339 | 1003 #: ex_cmds.c:3340 |
781 msgid "E144: non-numeric argument to :z" | 1004 msgid "E144: non-numeric argument to :z" |
782 msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số" | 1005 msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số" |
783 | 1006 |
784 #: ex_cmds.c:3424 | 1007 #: ex_cmds.c:3425 |
785 msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim" | 1008 msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim" |
786 msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim." | 1009 msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim." |
787 | 1010 |
788 #: ex_cmds.c:3531 | 1011 #: ex_cmds.c:3532 |
789 msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters" | 1012 msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters" |
790 msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái" | 1013 msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái" |
791 | 1014 |
792 #: ex_cmds.c:3877 | 1015 #: ex_cmds.c:3878 |
793 #, c-format | 1016 #, c-format |
794 msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?" | 1017 msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?" |
795 msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)" | 1018 msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)" |
796 | 1019 |
797 #: ex_cmds.c:4270 | 1020 #: ex_cmds.c:4271 |
798 msgid "(Interrupted) " | 1021 msgid "(Interrupted) " |
799 msgstr "(bị dừng)" | 1022 msgstr "(bị dừng)" |
800 | 1023 |
801 #: ex_cmds.c:4274 | 1024 #: ex_cmds.c:4275 |
802 msgid "1 substitution" | 1025 msgid "1 substitution" |
803 msgstr "1 thay thế" | 1026 msgstr "1 thay thế" |
804 | 1027 |
805 #: ex_cmds.c:4276 | 1028 #: ex_cmds.c:4277 |
806 #, c-format | 1029 #, c-format |
807 msgid "%ld substitutions" | 1030 msgid "%ld substitutions" |
808 msgstr "%ld thay thế" | 1031 msgstr "%ld thay thế" |
809 | 1032 |
810 #: ex_cmds.c:4279 | 1033 #: ex_cmds.c:4280 |
811 msgid " on 1 line" | 1034 msgid " on 1 line" |
812 msgstr " trên 1 dòng" | 1035 msgstr " trên 1 dòng" |
813 | 1036 |
814 #: ex_cmds.c:4281 | 1037 #: ex_cmds.c:4282 |
815 #, c-format | 1038 #, c-format |
816 msgid " on %ld lines" | 1039 msgid " on %ld lines" |
817 msgstr " trên %ld dòng" | 1040 msgstr " trên %ld dòng" |
818 | 1041 |
819 #: ex_cmds.c:4332 | 1042 #: ex_cmds.c:4333 |
820 msgid "E147: Cannot do :global recursive" | 1043 msgid "E147: Cannot do :global recursive" |
821 msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui" | 1044 msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui" |
822 | 1045 |
823 #: ex_cmds.c:4367 | 1046 #: ex_cmds.c:4368 |
824 msgid "E148: Regular expression missing from global" | 1047 msgid "E148: Regular expression missing from global" |
825 msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global" | 1048 msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global" |
826 | 1049 |
827 #: ex_cmds.c:4416 | 1050 #: ex_cmds.c:4417 |
828 #, c-format | 1051 #, c-format |
829 msgid "Pattern found in every line: %s" | 1052 msgid "Pattern found in every line: %s" |
830 msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s" | 1053 msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s" |
831 | 1054 |
832 #: ex_cmds.c:4497 | 1055 #: ex_cmds.c:4498 |
833 #, c-format | |
834 msgid "" | 1056 msgid "" |
835 "\n" | 1057 "\n" |
836 "# Last Substitute String:\n" | 1058 "# Last Substitute String:\n" |
837 "$" | 1059 "$" |
838 msgstr "" | 1060 msgstr "" |
839 "\n" | 1061 "\n" |
840 "# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n" | 1062 "# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n" |
841 "$" | 1063 "$" |
842 | 1064 |
843 #: ex_cmds.c:4598 | 1065 #: ex_cmds.c:4599 |
844 msgid "E478: Don't panic!" | 1066 msgid "E478: Don't panic!" |
845 msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!" | 1067 msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!" |
846 | 1068 |
847 #: ex_cmds.c:4650 | 1069 #: ex_cmds.c:4651 |
848 #, c-format | 1070 #, c-format |
849 msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s" | 1071 msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s" |
850 msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s" | 1072 msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s" |
851 | 1073 |
852 #: ex_cmds.c:4653 | 1074 #: ex_cmds.c:4654 |
853 #, c-format | 1075 #, c-format |
854 msgid "E149: Sorry, no help for %s" | 1076 msgid "E149: Sorry, no help for %s" |
855 msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s" | 1077 msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s" |
856 | 1078 |
857 #: ex_cmds.c:4687 | 1079 #: ex_cmds.c:4688 |
858 #, c-format | 1080 #, c-format |
859 msgid "Sorry, help file \"%s\" not found" | 1081 msgid "Sorry, help file \"%s\" not found" |
860 msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\"" | 1082 msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\"" |
861 | 1083 |
862 #: ex_cmds.c:5170 | 1084 #: ex_cmds.c:5191 |
863 #, c-format | 1085 #, c-format |
864 msgid "E150: Not a directory: %s" | 1086 msgid "E150: Not a directory: %s" |
865 msgstr "E150: %s không phải là một thư mục" | 1087 msgstr "E150: %s không phải là một thư mục" |
866 | 1088 |
867 #: ex_cmds.c:5309 | 1089 #: ex_cmds.c:5330 |
868 #, c-format | 1090 #, c-format |
869 msgid "E152: Cannot open %s for writing" | 1091 msgid "E152: Cannot open %s for writing" |
870 msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi" | 1092 msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi" |
871 | 1093 |
872 #: ex_cmds.c:5345 | 1094 #: ex_cmds.c:5366 |
873 #, c-format | 1095 #, c-format |
874 msgid "E153: Unable to open %s for reading" | 1096 msgid "E153: Unable to open %s for reading" |
875 msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc" | 1097 msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc" |
876 | 1098 |
877 #: ex_cmds.c:5367 | 1099 #: ex_cmds.c:5388 |
878 #, c-format | 1100 #, c-format |
879 msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s" | 1101 msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s" |
880 msgstr "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s" | 1102 msgstr "" |
881 | 1103 "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s" |
882 #: ex_cmds.c:5445 | 1104 |
1105 #: ex_cmds.c:5466 | |
883 #, c-format | 1106 #, c-format |
884 msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s" | 1107 msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s" |
885 msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s" | 1108 msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s" |
886 | 1109 |
887 #: ex_cmds.c:5557 | 1110 #: ex_cmds.c:5578 |
888 #, c-format | 1111 #, c-format |
889 msgid "E160: Unknown sign command: %s" | 1112 msgid "E160: Unknown sign command: %s" |
890 msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s" | 1113 msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s" |
891 | 1114 |
892 #: ex_cmds.c:5577 | 1115 #: ex_cmds.c:5598 |
893 msgid "E156: Missing sign name" | 1116 msgid "E156: Missing sign name" |
894 msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu" | 1117 msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu" |
895 | 1118 |
896 #: ex_cmds.c:5623 | 1119 #: ex_cmds.c:5644 |
897 msgid "E612: Too many signs defined" | 1120 msgid "E612: Too many signs defined" |
898 msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu" | 1121 msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu" |
899 | 1122 |
900 #: ex_cmds.c:5691 | 1123 #: ex_cmds.c:5712 |
901 #, c-format | 1124 #, c-format |
902 msgid "E239: Invalid sign text: %s" | 1125 msgid "E239: Invalid sign text: %s" |
903 msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s" | 1126 msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s" |
904 | 1127 |
905 #: ex_cmds.c:5722 ex_cmds.c:5913 | 1128 #: ex_cmds.c:5743 ex_cmds.c:5934 |
906 #, c-format | 1129 #, c-format |
907 msgid "E155: Unknown sign: %s" | 1130 msgid "E155: Unknown sign: %s" |
908 msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s" | 1131 msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s" |
909 | 1132 |
910 #: ex_cmds.c:5771 | 1133 #: ex_cmds.c:5792 |
911 msgid "E159: Missing sign number" | 1134 msgid "E159: Missing sign number" |
912 msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu" | 1135 msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu" |
913 | 1136 |
914 #: ex_cmds.c:5853 | 1137 #: ex_cmds.c:5874 |
915 #, c-format | 1138 #, c-format |
916 msgid "E158: Invalid buffer name: %s" | 1139 msgid "E158: Invalid buffer name: %s" |
917 msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s" | 1140 msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s" |
918 | 1141 |
919 #: ex_cmds.c:5892 | 1142 #: ex_cmds.c:5913 |
920 #, c-format | 1143 #, c-format |
921 msgid "E157: Invalid sign ID: %ld" | 1144 msgid "E157: Invalid sign ID: %ld" |
922 msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld" | 1145 msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld" |
923 | 1146 |
924 #: ex_cmds.c:5962 | 1147 #: ex_cmds.c:5983 |
925 msgid " (NOT FOUND)" | 1148 msgid " (NOT FOUND)" |
926 msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)" | 1149 msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)" |
927 | 1150 |
928 #: ex_cmds.c:5964 | 1151 #: ex_cmds.c:5985 |
929 msgid " (not supported)" | 1152 msgid " (not supported)" |
930 msgstr " (không được hỗ trợ)" | 1153 msgstr " (không được hỗ trợ)" |
931 | 1154 |
932 #: ex_cmds.c:6063 | 1155 #: ex_cmds.c:6084 |
933 msgid "[Deleted]" | 1156 msgid "[Deleted]" |
934 msgstr "[bị xóa]" | 1157 msgstr "[bị xóa]" |
935 | 1158 |
936 #: ex_cmds2.c:92 | |
937 msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue." | |
938 msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục." | |
939 | |
940 #: ex_cmds2.c:96 ex_docmd.c:966 | |
941 #, c-format | |
942 msgid "line %ld: %s" | |
943 msgstr "dòng %ld: %s" | |
944 | |
945 #: ex_cmds2.c:98 | |
946 #, c-format | |
947 msgid "cmd: %s" | |
948 msgstr "câu lệnh: %s" | |
949 | |
950 #: ex_cmds2.c:290 | |
951 #, c-format | |
952 msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld" | |
953 msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld" | |
954 | |
955 #: ex_cmds2.c:540 | |
956 #, c-format | |
957 msgid "E161: Breakpoint not found: %s" | |
958 msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s" | |
959 | |
960 #: ex_cmds2.c:566 | |
961 msgid "No breakpoints defined" | |
962 msgstr "Điểm dừng không được xác định" | |
963 | |
964 #: ex_cmds2.c:571 | |
965 #, c-format | |
966 msgid "%3d %s %s line %ld" | |
967 msgstr "%3d %s %s dòng %ld" | |
968 | |
969 #: ex_cmds2.c:786 | |
970 #, c-format | |
971 msgid "Save changes to \"%.*s\"?" | |
972 msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?" | |
973 | |
974 #: ex_cmds2.c:788 ex_docmd.c:9378 | |
975 msgid "Untitled" | |
976 msgstr "Chưa đặt tên" | |
977 | |
978 #: ex_cmds2.c:915 | |
979 #, c-format | |
980 msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\"" | |
981 msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\"" | |
982 | |
983 #: ex_cmds2.c:984 | |
984 msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)" | |
985 msgstr "" | |
986 "Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự động)" | |
987 | |
988 #: ex_cmds2.c:1387 | |
989 msgid "E163: There is only one file to edit" | |
990 msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo" | |
991 | |
992 #: ex_cmds2.c:1389 | |
993 msgid "E164: Cannot go before first file" | |
994 msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên" | |
995 | |
996 #: ex_cmds2.c:1391 | |
997 msgid "E165: Cannot go beyond last file" | |
998 msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng" | |
999 | |
1000 #: ex_cmds2.c:1804 | |
1001 #, c-format | |
1002 msgid "E666: compiler not supported: %s" | |
1003 msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s" | |
1004 | |
1005 #: ex_cmds2.c:1897 | |
1006 #, c-format | |
1007 msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\"" | |
1008 msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\"" | |
1009 | |
1010 #: ex_cmds2.c:1919 | |
1011 #, c-format | |
1012 msgid "Searching for \"%s\"" | |
1013 msgstr "Tìm kiếm \"%s\"" | |
1014 | |
1015 #: ex_cmds2.c:1940 | |
1016 #, c-format | |
1017 msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\"" | |
1018 msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\"" | |
1019 | |
1020 #: ex_cmds2.c:1974 | |
1021 msgid "Source Vim script" | |
1022 msgstr "Thực hiện script của Vim" | |
1023 | |
1024 #: ex_cmds2.c:2164 | |
1025 #, c-format | |
1026 msgid "Cannot source a directory: \"%s\"" | |
1027 msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\"" | |
1028 | |
1029 #: ex_cmds2.c:2202 | |
1030 #, c-format | |
1031 msgid "could not source \"%s\"" | |
1032 msgstr "không thực hiện được \"%s\"" | |
1033 | |
1034 #: ex_cmds2.c:2204 | |
1035 #, c-format | |
1036 msgid "line %ld: could not source \"%s\"" | |
1037 msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\"" | |
1038 | |
1039 #: ex_cmds2.c:2218 | |
1040 #, c-format | |
1041 msgid "sourcing \"%s\"" | |
1042 msgstr "thực hiện \"%s\"" | |
1043 | |
1044 #: ex_cmds2.c:2220 | |
1045 #, c-format | |
1046 msgid "line %ld: sourcing \"%s\"" | |
1047 msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\"" | |
1048 | |
1049 #: ex_cmds2.c:2363 | |
1050 #, c-format | |
1051 msgid "finished sourcing %s" | |
1052 msgstr "thực hiện xong %s" | |
1053 | |
1054 #: ex_cmds2.c:2707 | |
1055 msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing" | |
1056 msgstr "" | |
1057 "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M" | |
1058 | |
1059 #: ex_cmds2.c:2756 | |
1060 msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file" | |
1061 msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script" | |
1062 | |
1063 #: ex_cmds2.c:2789 | |
1064 msgid "E168: :finish used outside of a sourced file" | |
1065 msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script" | |
1066 | |
1067 #: ex_cmds2.c:3238 | |
1068 #, c-format | |
1069 msgid "Page %d" | |
1070 msgstr "Trang %d" | |
1071 | |
1072 #: ex_cmds2.c:3394 | |
1073 msgid "No text to be printed" | |
1074 msgstr "Không có gì để in" | |
1075 | |
1076 #: ex_cmds2.c:3472 | |
1077 #, c-format | |
1078 msgid "Printing page %d (%d%%)" | |
1079 msgstr "In trang %d (%d%%)" | |
1080 | |
1081 #: ex_cmds2.c:3484 | |
1082 #, c-format | |
1083 msgid " Copy %d of %d" | |
1084 msgstr " Sao chép %d của %d" | |
1085 | |
1086 #: ex_cmds2.c:3542 | |
1087 #, c-format | |
1088 msgid "Printed: %s" | |
1089 msgstr "Đã in: %s" | |
1090 | |
1091 #: ex_cmds2.c:3549 | |
1092 #, c-format | |
1093 msgid "Printing aborted" | |
1094 msgstr "In bị dừng" | |
1095 | |
1096 #: ex_cmds2.c:3914 | |
1097 msgid "E455: Error writing to PostScript output file" | |
1098 msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript" | |
1099 | |
1100 #: ex_cmds2.c:4189 | |
1101 #, c-format | |
1102 msgid "E624: Can't open file \"%s\"" | |
1103 msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\"" | |
1104 | |
1105 #: ex_cmds2.c:4199 ex_cmds2.c:4824 | |
1106 #, c-format | |
1107 msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\"" | |
1108 msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\"" | |
1109 | |
1110 #: ex_cmds2.c:4207 | |
1111 #, c-format | |
1112 msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file" | |
1113 msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript" | |
1114 | |
1115 #: ex_cmds2.c:4222 ex_cmds2.c:4242 ex_cmds2.c:4257 ex_cmds2.c:4279 | |
1116 #, c-format | |
1117 msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file" | |
1118 msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ" | |
1119 | |
1120 #: ex_cmds2.c:4309 | |
1121 #, c-format | |
1122 msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version" | |
1123 msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng" | |
1124 | |
1125 #: ex_cmds2.c:4776 | |
1126 msgid "E324: Can't open PostScript output file" | |
1127 msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript" | |
1128 | |
1129 #: ex_cmds2.c:4809 | |
1130 #, c-format | |
1131 msgid "E456: Can't open file \"%s\"" | |
1132 msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\"" | |
1133 | |
1134 #: ex_cmds2.c:4928 | |
1135 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\"" | |
1136 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\"" | |
1137 | |
1138 #: ex_cmds2.c:4959 | |
1139 #, c-format | |
1140 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\"" | |
1141 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\"" | |
1142 | |
1143 #: ex_cmds2.c:4977 | |
1144 #, c-format | |
1145 msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding" | |
1146 msgstr "" | |
1147 "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\"" | |
1148 | |
1149 #: ex_cmds2.c:5102 | |
1150 msgid "Sending to printer..." | |
1151 msgstr "Gửi tới máy in..." | |
1152 | |
1153 #: ex_cmds2.c:5106 | |
1154 msgid "E365: Failed to print PostScript file" | |
1155 msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công" | |
1156 | |
1157 #: ex_cmds2.c:5108 | |
1158 msgid "Print job sent." | |
1159 msgstr "Đã gửi công việc in." | |
1160 | |
1161 #: ex_cmds2.c:5618 | |
1162 #, c-format | |
1163 msgid "Current %slanguage: \"%s\"" | |
1164 msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\"" | |
1165 | |
1166 #: ex_cmds2.c:5629 | |
1167 #, c-format | |
1168 msgid "E197: Cannot set language to \"%s\"" | |
1169 msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\"" | |
1170 | |
1171 #: ex_docmd.c:525 | 1159 #: ex_docmd.c:525 |
1172 msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode." | 1160 msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode." |
1173 msgstr "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\"" | 1161 msgstr "" |
1162 "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\"" | |
1174 | 1163 |
1175 #. must be at EOF | 1164 #. must be at EOF |
1176 #: ex_docmd.c:561 | 1165 #: ex_docmd.c:561 |
1177 msgid "E501: At end-of-file" | 1166 msgid "E501: At end-of-file" |
1178 msgstr "E501: Ở cuối tập tin" | 1167 msgstr "E501: Ở cuối tập tin" |
1179 | 1168 |
1180 #: ex_docmd.c:669 | 1169 #: ex_docmd.c:670 |
1181 msgid "E169: Command too recursive" | 1170 msgid "E169: Command too recursive" |
1182 msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy" | 1171 msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy" |
1183 | 1172 |
1184 #: ex_docmd.c:1229 | 1173 #: ex_docmd.c:1232 |
1185 #, c-format | 1174 #, c-format |
1186 msgid "E605: Exception not caught: %s" | 1175 msgid "E605: Exception not caught: %s" |
1187 msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s" | 1176 msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s" |
1188 | 1177 |
1189 #: ex_docmd.c:1317 | 1178 #: ex_docmd.c:1320 |
1190 msgid "End of sourced file" | 1179 msgid "End of sourced file" |
1191 msgstr "Kết thúc tập tin script" | 1180 msgstr "Kết thúc tập tin script" |
1192 | 1181 |
1193 #: ex_docmd.c:1318 | 1182 #: ex_docmd.c:1321 |
1194 msgid "End of function" | 1183 msgid "End of function" |
1195 msgstr "Kết thúc của hàm số" | 1184 msgstr "Kết thúc của hàm số" |
1196 | 1185 |
1197 #: ex_docmd.c:1907 | 1186 #: ex_docmd.c:1910 |
1198 msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command" | 1187 msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command" |
1199 msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa" | 1188 msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa" |
1200 | 1189 |
1201 #: ex_docmd.c:1921 | 1190 #: ex_docmd.c:1924 |
1202 msgid "E492: Not an editor command" | 1191 msgid "E492: Not an editor command" |
1203 msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo" | 1192 msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo" |
1204 | 1193 |
1205 #: ex_docmd.c:2028 | 1194 #: ex_docmd.c:2031 |
1206 msgid "E493: Backwards range given" | 1195 msgid "E493: Backwards range given" |
1207 msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại" | 1196 msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại" |
1208 | 1197 |
1209 #: ex_docmd.c:2037 | 1198 #: ex_docmd.c:2040 |
1210 msgid "Backwards range given, OK to swap" | 1199 msgid "Backwards range given, OK to swap" |
1211 msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn" | 1200 msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn" |
1212 | 1201 |
1213 #: ex_docmd.c:2160 | 1202 #: ex_docmd.c:2163 |
1214 msgid "E494: Use w or w>>" | 1203 msgid "E494: Use w or w>>" |
1215 msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>" | 1204 msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>" |
1216 | 1205 |
1217 #: ex_docmd.c:3786 | 1206 #: ex_docmd.c:3789 |
1218 msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version" | 1207 msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version" |
1219 msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này" | 1208 msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này" |
1220 | 1209 |
1221 #: ex_docmd.c:3989 | 1210 #: ex_docmd.c:3992 |
1222 msgid "E172: Only one file name allowed" | 1211 msgid "E172: Only one file name allowed" |
1223 msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin" | 1212 msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin" |
1224 | 1213 |
1225 #: ex_docmd.c:4569 | 1214 #: ex_docmd.c:4572 |
1226 msgid "1 more file to edit. Quit anyway?" | 1215 msgid "1 more file to edit. Quit anyway?" |
1227 msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?" | 1216 msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?" |
1228 | 1217 |
1229 #: ex_docmd.c:4572 | 1218 #: ex_docmd.c:4575 |
1230 #, c-format | 1219 #, c-format |
1231 msgid "%d more files to edit. Quit anyway?" | 1220 msgid "%d more files to edit. Quit anyway?" |
1232 msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?" | 1221 msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?" |
1233 | 1222 |
1234 #: ex_docmd.c:4579 | 1223 #: ex_docmd.c:4582 |
1235 msgid "E173: 1 more file to edit" | 1224 msgid "E173: 1 more file to edit" |
1236 msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo." | 1225 msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo." |
1237 | 1226 |
1238 #: ex_docmd.c:4581 | 1227 #: ex_docmd.c:4584 |
1239 #, c-format | 1228 #, c-format |
1240 msgid "E173: %ld more files to edit" | 1229 msgid "E173: %ld more files to edit" |
1241 msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo." | 1230 msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo." |
1242 | 1231 |
1243 #: ex_docmd.c:4676 | 1232 #: ex_docmd.c:4679 |
1244 msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it" | 1233 msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it" |
1245 msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế" | 1234 msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế" |
1246 | 1235 |
1247 #: ex_docmd.c:4787 | 1236 #: ex_docmd.c:4790 |
1248 msgid "" | 1237 msgid "" |
1249 "\n" | 1238 "\n" |
1250 " Name Args Range Complete Definition" | 1239 " Name Args Range Complete Definition" |
1251 msgstr "" | 1240 msgstr "" |
1252 "\n" | 1241 "\n" |
1253 " Tên Tham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa" | 1242 " Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa" |
1254 | 1243 |
1255 #: ex_docmd.c:4876 | 1244 #: ex_docmd.c:4879 |
1256 msgid "No user-defined commands found" | 1245 msgid "No user-defined commands found" |
1257 msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa" | 1246 msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa" |
1258 | 1247 |
1259 #: ex_docmd.c:4908 | 1248 #: ex_docmd.c:4911 |
1260 msgid "E175: No attribute specified" | 1249 msgid "E175: No attribute specified" |
1261 msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra" | 1250 msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra" |
1262 | 1251 |
1263 #: ex_docmd.c:4960 | 1252 #: ex_docmd.c:4963 |
1264 msgid "E176: Invalid number of arguments" | 1253 msgid "E176: Invalid number of arguments" |
1265 msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng" | 1254 msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng" |
1266 | 1255 |
1267 #: ex_docmd.c:4975 | 1256 #: ex_docmd.c:4978 |
1268 msgid "E177: Count cannot be specified twice" | 1257 msgid "E177: Count cannot be specified twice" |
1269 msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần" | 1258 msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần" |
1270 | 1259 |
1271 #: ex_docmd.c:4985 | 1260 #: ex_docmd.c:4988 |
1272 msgid "E178: Invalid default value for count" | 1261 msgid "E178: Invalid default value for count" |
1273 msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng" | 1262 msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng" |
1274 | 1263 |
1275 #: ex_docmd.c:5016 | 1264 #: ex_docmd.c:5019 |
1276 msgid "E179: argument required for complete" | 1265 msgid "E179: argument required for complete" |
1277 msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc" | 1266 msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc" |
1278 | 1267 |
1279 #: ex_docmd.c:5048 | 1268 #: ex_docmd.c:5051 |
1280 #, c-format | 1269 #, c-format |
1281 msgid "E180: Invalid complete value: %s" | 1270 msgid "E180: Invalid complete value: %s" |
1282 msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s" | 1271 msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s" |
1283 | 1272 |
1284 #: ex_docmd.c:5057 | 1273 #: ex_docmd.c:5060 |
1285 msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion" | 1274 msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion" |
1286 msgstr "" | 1275 msgstr "" |
1287 "E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt" | 1276 "E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt" |
1288 | 1277 |
1289 #: ex_docmd.c:5063 | 1278 #: ex_docmd.c:5066 |
1290 msgid "E467: Custom completion requires a function argument" | 1279 msgid "E467: Custom completion requires a function argument" |
1291 msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm" | 1280 msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm" |
1292 | 1281 |
1293 #: ex_docmd.c:5074 | 1282 #: ex_docmd.c:5077 |
1294 #, c-format | 1283 #, c-format |
1295 msgid "E181: Invalid attribute: %s" | 1284 msgid "E181: Invalid attribute: %s" |
1296 msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s" | 1285 msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s" |
1297 | 1286 |
1298 #: ex_docmd.c:5117 | 1287 #: ex_docmd.c:5120 |
1299 msgid "E182: Invalid command name" | 1288 msgid "E182: Invalid command name" |
1300 msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng" | 1289 msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng" |
1301 | 1290 |
1302 #: ex_docmd.c:5132 | 1291 #: ex_docmd.c:5135 |
1303 msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter" | 1292 msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter" |
1304 msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa" | 1293 msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa" |
1305 | 1294 |
1306 #: ex_docmd.c:5203 | 1295 #: ex_docmd.c:5206 |
1307 #, c-format | 1296 #, c-format |
1308 msgid "E184: No such user-defined command: %s" | 1297 msgid "E184: No such user-defined command: %s" |
1309 msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s" | 1298 msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s" |
1310 | 1299 |
1311 #: ex_docmd.c:5664 | 1300 #: ex_docmd.c:5667 |
1312 #, c-format | 1301 #, c-format |
1313 msgid "E185: Cannot find color scheme %s" | 1302 msgid "E185: Cannot find color scheme %s" |
1314 msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s" | 1303 msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s" |
1315 | 1304 |
1316 #: ex_docmd.c:5672 | 1305 #: ex_docmd.c:5675 |
1317 msgid "Greetings, Vim user!" | 1306 msgid "Greetings, Vim user!" |
1318 msgstr "Xin chào, người dùng Vim!" | 1307 msgstr "Xin chào người dùng Vim!" |
1319 | 1308 |
1320 #: ex_docmd.c:6389 | 1309 #: ex_docmd.c:6393 |
1321 msgid "Edit File in new window" | 1310 msgid "Edit File in new window" |
1322 msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới" | 1311 msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới" |
1323 | 1312 |
1324 #: ex_docmd.c:6684 | 1313 #: ex_docmd.c:6688 |
1325 msgid "No swap file" | 1314 msgid "No swap file" |
1326 msgstr "Không có tập tin swap" | 1315 msgstr "Không có tập tin swap" |
1327 | 1316 |
1328 #: ex_docmd.c:6788 | 1317 #: ex_docmd.c:6792 |
1329 msgid "Append File" | 1318 msgid "Append File" |
1330 msgstr "Thêm tập tin" | 1319 msgstr "Thêm tập tin" |
1331 | 1320 |
1332 #: ex_docmd.c:6852 | 1321 #: ex_docmd.c:6856 |
1333 msgid "E186: No previous directory" | 1322 msgid "E186: No previous directory" |
1334 msgstr "E186: Không có thư mục trước" | 1323 msgstr "E186: Không có thư mục trước" |
1335 | 1324 |
1336 #: ex_docmd.c:6934 | 1325 #: ex_docmd.c:6938 |
1337 msgid "E187: Unknown" | 1326 msgid "E187: Unknown" |
1338 msgstr "E187: Không rõ" | 1327 msgstr "E187: Không rõ" |
1339 | 1328 |
1340 #: ex_docmd.c:7019 | 1329 #: ex_docmd.c:7023 |
1341 msgid "E465: :winsize requires two number arguments" | 1330 msgid "E465: :winsize requires two number arguments" |
1342 msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số" | 1331 msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số" |
1343 | 1332 |
1344 #: ex_docmd.c:7075 | 1333 #: ex_docmd.c:7079 |
1345 #, c-format | 1334 #, c-format |
1346 msgid "Window position: X %d, Y %d" | 1335 msgid "Window position: X %d, Y %d" |
1347 msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d" | 1336 msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d" |
1348 | 1337 |
1349 #: ex_docmd.c:7080 | 1338 #: ex_docmd.c:7084 |
1350 msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform" | 1339 msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform" |
1351 msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc" | 1340 msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc" |
1352 | 1341 |
1353 #: ex_docmd.c:7090 | 1342 #: ex_docmd.c:7094 |
1354 msgid "E466: :winpos requires two number arguments" | 1343 msgid "E466: :winpos requires two number arguments" |
1355 msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số" | 1344 msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số" |
1356 | 1345 |
1357 #: ex_docmd.c:7368 | 1346 #: ex_docmd.c:7372 |
1358 msgid "Save Redirection" | 1347 msgid "Save Redirection" |
1359 msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ" | 1348 msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ" |
1360 | 1349 |
1361 #: ex_docmd.c:7558 | 1350 #: ex_docmd.c:7562 |
1362 msgid "Save View" | 1351 msgid "Save View" |
1363 msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài" | 1352 msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài" |
1364 | 1353 |
1365 #: ex_docmd.c:7559 | 1354 #: ex_docmd.c:7563 |
1366 msgid "Save Session" | 1355 msgid "Save Session" |
1367 msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc" | 1356 msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc" |
1368 | 1357 |
1369 #: ex_docmd.c:7561 | 1358 #: ex_docmd.c:7565 |
1370 msgid "Save Setup" | 1359 msgid "Save Setup" |
1371 msgstr "Ghi nhớ cấu hình" | 1360 msgstr "Ghi nhớ cấu hình" |
1372 | 1361 |
1373 #: ex_docmd.c:7713 | 1362 #: ex_docmd.c:7717 |
1374 #, c-format | 1363 #, c-format |
1375 msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)" | 1364 msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)" |
1376 msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)" | 1365 msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)" |
1377 | 1366 |
1378 #: ex_docmd.c:7718 | 1367 #: ex_docmd.c:7722 |
1379 #, c-format | 1368 #, c-format |
1380 msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing" | 1369 msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing" |
1381 msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ" | 1370 msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ" |
1382 | 1371 |
1383 #. set mark | 1372 #. set mark |
1384 #: ex_docmd.c:7742 | 1373 #: ex_docmd.c:7746 |
1385 msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote" | 1374 msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote" |
1386 msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược" | 1375 msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược" |
1387 | 1376 |
1388 #: ex_docmd.c:7784 | 1377 #: ex_docmd.c:7788 |
1389 msgid "E192: Recursive use of :normal too deep" | 1378 msgid "E192: Recursive use of :normal too deep" |
1390 msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu" | 1379 msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu" |
1391 | 1380 |
1392 #: ex_docmd.c:8302 | 1381 #: ex_docmd.c:8306 |
1393 msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'" | 1382 msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'" |
1394 msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'" | 1383 msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'" |
1395 | 1384 |
1396 #: ex_docmd.c:8333 | 1385 #: ex_docmd.c:8337 |
1397 msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\"" | 1386 msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\"" |
1398 msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\"" | 1387 msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\"" |
1399 | 1388 |
1400 #: ex_docmd.c:8341 | 1389 #: ex_docmd.c:8345 |
1401 msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\"" | 1390 msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\"" |
1402 msgstr "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\"" | 1391 msgstr "" |
1403 | 1392 "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\"" |
1404 #: ex_docmd.c:8352 | 1393 |
1394 #: ex_docmd.c:8356 | |
1405 msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\"" | 1395 msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\"" |
1406 msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\"" | 1396 msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\"" |
1407 | 1397 |
1408 #: ex_docmd.c:8362 | 1398 #: ex_docmd.c:8366 |
1409 msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\"" | 1399 msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\"" |
1410 msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\"" | 1400 msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\"" |
1411 | 1401 |
1412 #: ex_docmd.c:8403 | 1402 #: ex_docmd.c:8407 |
1413 #, no-c-format | 1403 #, no-c-format |
1414 msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\"" | 1404 msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\"" |
1415 msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\"" | 1405 msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\"" |
1416 | 1406 |
1417 #: ex_docmd.c:8405 | 1407 #: ex_docmd.c:8409 |
1418 msgid "E500: Evaluates to an empty string" | 1408 msgid "E500: Evaluates to an empty string" |
1419 msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng" | 1409 msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng" |
1420 | 1410 |
1421 #: ex_docmd.c:9360 | 1411 #: ex_docmd.c:9380 |
1422 msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading" | 1412 msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading" |
1423 msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc" | 1413 msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc" |
1424 | 1414 |
1425 #: ex_docmd.c:9533 | 1415 #: ex_docmd.c:9553 |
1426 msgid "E196: No digraphs in this version" | 1416 msgid "E196: No digraphs in this version" |
1427 msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ" | 1417 msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ" |
1428 | 1418 |
1429 #: ex_eval.c:440 | 1419 #: ex_eval.c:440 |
1430 msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix" | 1420 msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix" |
1479 | 1469 |
1480 #: ex_eval.c:752 | 1470 #: ex_eval.c:752 |
1481 msgid "Error and interrupt" | 1471 msgid "Error and interrupt" |
1482 msgstr "Lỗi và sự gián đoạn" | 1472 msgstr "Lỗi và sự gián đoạn" |
1483 | 1473 |
1484 #: ex_eval.c:754 gui.c:4381 | 1474 #: ex_eval.c:754 gui.c:4384 |
1485 msgid "Error" | 1475 msgid "Error" |
1486 msgstr "Lỗi" | 1476 msgstr "Lỗi" |
1487 | 1477 |
1488 #. if (pending & CSTP_INTERRUPT) | 1478 #. if (pending & CSTP_INTERRUPT) |
1489 #: ex_eval.c:756 | 1479 #: ex_eval.c:756 |
1555 | 1545 |
1556 #: ex_eval.c:1986 | 1546 #: ex_eval.c:1986 |
1557 msgid "E193: :endfunction not inside a function" | 1547 msgid "E193: :endfunction not inside a function" |
1558 msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số" | 1548 msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số" |
1559 | 1549 |
1560 #: ex_getln.c:3296 | 1550 #: ex_getln.c:3299 |
1561 msgid "tagname" | 1551 msgid "tagname" |
1562 msgstr "tên thẻ ghi" | 1552 msgstr "tên thẻ ghi" |
1563 | 1553 |
1564 #: ex_getln.c:3299 | 1554 #: ex_getln.c:3302 |
1565 msgid " kind file\n" | 1555 msgid " kind file\n" |
1566 msgstr " loại tập tin\n" | 1556 msgstr " loại tập tin\n" |
1567 | 1557 |
1568 #: ex_getln.c:4752 | 1558 #: ex_getln.c:4768 |
1569 msgid "'history' option is zero" | 1559 msgid "'history' option is zero" |
1570 msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không" | 1560 msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không" |
1571 | 1561 |
1572 #: ex_getln.c:5023 | 1562 #: ex_getln.c:5039 |
1573 #, c-format | 1563 #, c-format |
1574 msgid "" | 1564 msgid "" |
1575 "\n" | 1565 "\n" |
1576 "# %s History (newest to oldest):\n" | 1566 "# %s History (newest to oldest):\n" |
1577 msgstr "" | 1567 msgstr "" |
1578 "\n" | 1568 "\n" |
1579 "# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n" | 1569 "# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n" |
1580 | 1570 |
1581 #: ex_getln.c:5024 | 1571 #: ex_getln.c:5040 |
1582 msgid "Command Line" | 1572 msgid "Command Line" |
1583 msgstr "Dòng lệnh" | 1573 msgstr "Dòng lệnh" |
1584 | 1574 |
1585 #: ex_getln.c:5025 | 1575 #: ex_getln.c:5041 |
1586 msgid "Search String" | 1576 msgid "Search String" |
1587 msgstr "Chuỗi tìm kiếm" | 1577 msgstr "Chuỗi tìm kiếm" |
1588 | 1578 |
1589 #: ex_getln.c:5026 | 1579 #: ex_getln.c:5042 |
1590 msgid "Expression" | 1580 msgid "Expression" |
1591 msgstr "Biểu thức" | 1581 msgstr "Biểu thức" |
1592 | 1582 |
1593 #: ex_getln.c:5027 | 1583 #: ex_getln.c:5043 |
1594 msgid "Input Line" | 1584 msgid "Input Line" |
1595 msgstr "Dòng nhập" | 1585 msgstr "Dòng nhập" |
1596 | 1586 |
1597 #: ex_getln.c:5065 | 1587 #: ex_getln.c:5081 |
1598 msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length" | 1588 msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length" |
1599 msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh" | 1589 msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh" |
1600 | 1590 |
1601 #: ex_getln.c:5242 | 1591 #: ex_getln.c:5258 |
1602 msgid "E199: Active window or buffer deleted" | 1592 msgid "E199: Active window or buffer deleted" |
1603 msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa" | 1593 msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa" |
1604 | 1594 |
1605 #: fileio.c:377 | 1595 #: fileio.c:378 |
1606 msgid "Illegal file name" | 1596 msgid "Illegal file name" |
1607 msgstr "Tên tập tin không cho phép" | 1597 msgstr "Tên tập tin không cho phép" |
1608 | 1598 |
1609 #: fileio.c:401 fileio.c:535 fileio.c:2913 fileio.c:2954 | 1599 #: fileio.c:402 fileio.c:540 fileio.c:2925 fileio.c:2966 |
1610 msgid "is a directory" | 1600 msgid "is a directory" |
1611 msgstr "là một thư mục" | 1601 msgstr "là một thư mục" |
1612 | 1602 |
1613 #: fileio.c:403 | 1603 #: fileio.c:404 |
1614 msgid "is not a file" | 1604 msgid "is not a file" |
1615 msgstr "không phải là một tập tin" | 1605 msgstr "không phải là một tập tin" |
1616 | 1606 |
1617 #: fileio.c:557 fileio.c:4131 | 1607 #: fileio.c:562 fileio.c:4143 |
1618 msgid "[New File]" | 1608 msgid "[New File]" |
1619 msgstr "[Tập tin mới]" | 1609 msgstr "[Tập tin mới]" |
1620 | 1610 |
1621 #: fileio.c:590 | 1611 #: fileio.c:595 |
1622 msgid "[Permission Denied]" | 1612 msgid "[Permission Denied]" |
1623 msgstr "[Truy cập bị từ chối]" | 1613 msgstr "[Truy cập bị từ chối]" |
1624 | 1614 |
1625 #: fileio.c:694 | 1615 #: fileio.c:706 |
1626 msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable" | 1616 msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable" |
1627 msgstr "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc" | 1617 msgstr "" |
1628 | 1618 "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc" |
1629 #: fileio.c:696 | 1619 |
1620 #: fileio.c:708 | |
1630 msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer" | 1621 msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer" |
1631 msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động" | 1622 msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động" |
1632 | 1623 |
1633 #: fileio.c:717 | 1624 #: fileio.c:729 |
1634 msgid "Vim: Reading from stdin...\n" | 1625 msgid "Vim: Reading from stdin...\n" |
1635 msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n" | 1626 msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n" |
1636 | 1627 |
1637 #: fileio.c:723 | 1628 #: fileio.c:735 |
1638 msgid "Reading from stdin..." | 1629 msgid "Reading from stdin..." |
1639 msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..." | 1630 msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..." |
1640 | 1631 |
1641 #. Re-opening the original file failed! | 1632 #. Re-opening the original file failed! |
1642 #: fileio.c:1000 | 1633 #: fileio.c:1012 |
1643 msgid "E202: Conversion made file unreadable!" | 1634 msgid "E202: Conversion made file unreadable!" |
1644 msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!" | 1635 msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!" |
1645 | 1636 |
1646 #: fileio.c:2090 | 1637 #: fileio.c:2102 |
1647 msgid "[fifo/socket]" | 1638 msgid "[fifo/socket]" |
1648 msgstr "[fifo/socket]" | 1639 msgstr "[fifo/socket]" |
1649 | 1640 |
1650 #: fileio.c:2097 | 1641 #: fileio.c:2109 |
1651 msgid "[fifo]" | 1642 msgid "[fifo]" |
1652 msgstr "[fifo]" | 1643 msgstr "[fifo]" |
1653 | 1644 |
1654 #: fileio.c:2104 | 1645 #: fileio.c:2116 |
1655 msgid "[socket]" | 1646 msgid "[socket]" |
1656 msgstr "[socket]" | 1647 msgstr "[socket]" |
1657 | 1648 |
1658 #: fileio.c:2112 | 1649 #: fileio.c:2124 |
1659 msgid "[RO]" | 1650 msgid "[RO]" |
1660 msgstr "[Chỉ đọc]" | 1651 msgstr "[Chỉ đọc]" |
1661 | 1652 |
1662 #: fileio.c:2122 | 1653 #: fileio.c:2134 |
1663 msgid "[CR missing]" | 1654 msgid "[CR missing]" |
1664 msgstr "[thiếu ký tự CR]" | 1655 msgstr "[thiếu ký tự CR]" |
1665 | 1656 |
1666 #: fileio.c:2127 | 1657 #: fileio.c:2139 |
1667 msgid "[NL found]" | 1658 msgid "[NL found]" |
1668 msgstr "[tìm thấy ký tự NL]" | 1659 msgstr "[tìm thấy ký tự NL]" |
1669 | 1660 |
1670 #: fileio.c:2132 | 1661 #: fileio.c:2144 |
1671 msgid "[long lines split]" | 1662 msgid "[long lines split]" |
1672 msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]" | 1663 msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]" |
1673 | 1664 |
1674 #: fileio.c:2138 fileio.c:4115 | 1665 #: fileio.c:2150 fileio.c:4127 |
1675 msgid "[NOT converted]" | 1666 msgid "[NOT converted]" |
1676 msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]" | 1667 msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]" |
1677 | 1668 |
1678 #: fileio.c:2143 fileio.c:4120 | 1669 #: fileio.c:2155 fileio.c:4132 |
1679 msgid "[converted]" | 1670 msgid "[converted]" |
1680 msgstr "[đã chuyển bảng mã]" | 1671 msgstr "[đã chuyển bảng mã]" |
1681 | 1672 |
1682 #: fileio.c:2150 fileio.c:4145 | 1673 #: fileio.c:2162 fileio.c:4157 |
1683 msgid "[crypted]" | 1674 msgid "[crypted]" |
1684 msgstr "[đã mã hóa]" | 1675 msgstr "[đã mã hóa]" |
1685 | 1676 |
1686 #: fileio.c:2157 | 1677 #: fileio.c:2169 |
1687 msgid "[CONVERSION ERROR]" | 1678 msgid "[CONVERSION ERROR]" |
1688 msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]" | 1679 msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]" |
1689 | 1680 |
1690 #: fileio.c:2163 | 1681 #: fileio.c:2175 |
1691 #, c-format | 1682 #, c-format |
1692 msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]" | 1683 msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]" |
1693 msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]" | 1684 msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]" |
1694 | 1685 |
1695 #: fileio.c:2170 | 1686 #: fileio.c:2182 |
1696 msgid "[READ ERRORS]" | 1687 msgid "[READ ERRORS]" |
1697 msgstr "[LỖI ĐỌC]" | 1688 msgstr "[LỖI ĐỌC]" |
1698 | 1689 |
1699 #: fileio.c:2386 | 1690 #: fileio.c:2398 |
1700 msgid "Can't find temp file for conversion" | 1691 msgid "Can't find temp file for conversion" |
1701 msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã" | 1692 msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã" |
1702 | 1693 |
1703 #: fileio.c:2393 | 1694 #: fileio.c:2405 |
1704 msgid "Conversion with 'charconvert' failed" | 1695 msgid "Conversion with 'charconvert' failed" |
1705 msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện" | 1696 msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện" |
1706 | 1697 |
1707 #: fileio.c:2396 | 1698 #: fileio.c:2408 |
1708 msgid "can't read output of 'charconvert'" | 1699 msgid "can't read output of 'charconvert'" |
1709 msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'" | 1700 msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'" |
1710 | 1701 |
1711 #: fileio.c:2796 | 1702 #: fileio.c:2808 |
1712 msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written" | 1703 msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written" |
1713 msgstr "" | 1704 msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ" |
1714 "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ" | 1705 |
1715 | 1706 #: fileio.c:2831 |
1716 #: fileio.c:2819 | |
1717 msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way" | 1707 msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way" |
1718 msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn" | 1708 msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn" |
1719 | 1709 |
1720 #: fileio.c:2857 | 1710 #: fileio.c:2869 |
1721 msgid "NetBeans dissallows writes of unmodified buffers" | 1711 msgid "NetBeans dissallows writes of unmodified buffers" |
1722 msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào" | 1712 msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào" |
1723 | 1713 |
1724 #: fileio.c:2865 | 1714 #: fileio.c:2877 |
1725 msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers" | 1715 msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers" |
1726 msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép" | 1716 msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép" |
1727 | 1717 |
1728 #: fileio.c:2919 fileio.c:2937 | 1718 #: fileio.c:2931 fileio.c:2949 |
1729 msgid "is not a file or writable device" | 1719 msgid "is not a file or writable device" |
1730 msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ" | 1720 msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ" |
1731 | 1721 |
1732 #: fileio.c:2989 | 1722 #: fileio.c:3001 |
1733 msgid "is read-only (add ! to override)" | 1723 msgid "is read-only (add ! to override)" |
1734 msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)" | 1724 msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)" |
1735 | 1725 |
1736 #: fileio.c:3335 | 1726 #: fileio.c:3347 |
1737 msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)" | 1727 msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)" |
1738 msgstr "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá" | 1728 msgstr "" |
1739 | 1729 "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá" |
1740 #: fileio.c:3347 | 1730 |
1731 #: fileio.c:3359 | |
1741 msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)" | 1732 msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)" |
1742 msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" | 1733 msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
1743 | 1734 |
1744 #: fileio.c:3349 | 1735 #: fileio.c:3361 |
1745 msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)" | 1736 msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)" |
1746 msgstr "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" | 1737 msgstr "" |
1747 | 1738 "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
1748 #: fileio.c:3365 | 1739 |
1740 #: fileio.c:3377 | |
1749 msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)" | 1741 msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)" |
1750 msgstr "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" | 1742 msgstr "" |
1751 | 1743 "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
1752 #: fileio.c:3468 | 1744 |
1745 #: fileio.c:3480 | |
1753 msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)" | 1746 msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)" |
1754 msgstr "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" | 1747 msgstr "" |
1755 | 1748 "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
1756 #: fileio.c:3530 | 1749 |
1750 #: fileio.c:3542 | |
1757 msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)" | 1751 msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)" |
1758 msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" | 1752 msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" |
1759 | 1753 |
1760 #: fileio.c:3640 | 1754 #: fileio.c:3652 |
1761 msgid "E214: Can't find temp file for writing" | 1755 msgid "E214: Can't find temp file for writing" |
1762 msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ" | 1756 msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ" |
1763 | 1757 |
1764 #: fileio.c:3658 | 1758 #: fileio.c:3670 |
1765 msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)" | 1759 msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)" |
1766 msgstr "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)" | 1760 msgstr "" |
1767 | 1761 "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)" |
1768 #: fileio.c:3693 | 1762 |
1763 #: fileio.c:3705 | |
1769 msgid "E166: Can't open linked file for writing" | 1764 msgid "E166: Can't open linked file for writing" |
1770 msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ" | 1765 msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ" |
1771 | 1766 |
1772 #: fileio.c:3697 | 1767 #: fileio.c:3709 |
1773 msgid "E212: Can't open file for writing" | 1768 msgid "E212: Can't open file for writing" |
1774 msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ" | 1769 msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ" |
1775 | 1770 |
1776 #: fileio.c:3959 | 1771 #: fileio.c:3971 |
1777 msgid "E667: Fsync failed" | 1772 msgid "E667: Fsync failed" |
1778 msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()" | 1773 msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()" |
1779 | 1774 |
1780 #: fileio.c:3966 | 1775 #: fileio.c:3978 |
1781 msgid "E512: Close failed" | 1776 msgid "E512: Close failed" |
1782 msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công" | 1777 msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công" |
1783 | 1778 |
1784 #: fileio.c:4037 | 1779 #: fileio.c:4049 |
1785 msgid "E513: write error, conversion failed" | 1780 msgid "E513: write error, conversion failed" |
1786 msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công" | 1781 msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công" |
1787 | 1782 |
1788 #: fileio.c:4043 | 1783 #: fileio.c:4055 |
1789 msgid "E514: write error (file system full?)" | 1784 msgid "E514: write error (file system full?)" |
1790 msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)" | 1785 msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)" |
1791 | 1786 |
1792 #: fileio.c:4110 | 1787 #: fileio.c:4122 |
1793 msgid " CONVERSION ERROR" | 1788 msgid " CONVERSION ERROR" |
1794 msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI" | 1789 msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI" |
1795 | 1790 |
1796 #: fileio.c:4126 | 1791 #: fileio.c:4138 |
1797 msgid "[Device]" | 1792 msgid "[Device]" |
1798 msgstr "[Thiết bị]" | 1793 msgstr "[Thiết bị]" |
1799 | 1794 |
1800 #: fileio.c:4131 | 1795 #: fileio.c:4143 |
1801 msgid "[New]" | 1796 msgid "[New]" |
1802 msgstr "[Mới]" | 1797 msgstr "[Mới]" |
1803 | 1798 |
1804 #: fileio.c:4153 | 1799 #: fileio.c:4165 |
1805 msgid " [a]" | 1800 msgid " [a]" |
1806 msgstr " [a]" | 1801 msgstr " [a]" |
1807 | 1802 |
1808 #: fileio.c:4153 | 1803 #: fileio.c:4165 |
1809 msgid " appended" | 1804 msgid " appended" |
1810 msgstr " đã thêm" | 1805 msgstr " đã thêm" |
1811 | 1806 |
1812 #: fileio.c:4155 | 1807 #: fileio.c:4167 |
1813 msgid " [w]" | 1808 msgid " [w]" |
1814 msgstr " [w]" | 1809 msgstr " [w]" |
1815 | 1810 |
1816 #: fileio.c:4155 | 1811 #: fileio.c:4167 |
1817 msgid " written" | 1812 msgid " written" |
1818 msgstr " đã ghi" | 1813 msgstr " đã ghi" |
1819 | 1814 |
1820 #: fileio.c:4205 | 1815 #: fileio.c:4217 |
1821 msgid "E205: Patchmode: can't save original file" | 1816 msgid "E205: Patchmode: can't save original file" |
1822 msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc" | 1817 msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc" |
1823 | 1818 |
1824 #: fileio.c:4227 | 1819 #: fileio.c:4239 |
1825 msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file" | 1820 msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file" |
1826 msgstr "" | 1821 msgstr "" |
1827 "E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc trống rỗng" | 1822 "E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc " |
1828 | 1823 "trống rỗng" |
1829 #: fileio.c:4242 | 1824 |
1825 #: fileio.c:4254 | |
1830 msgid "E207: Can't delete backup file" | 1826 msgid "E207: Can't delete backup file" |
1831 msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)" | 1827 msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)" |
1832 | 1828 |
1833 #: fileio.c:4306 | 1829 #: fileio.c:4318 |
1834 msgid "" | 1830 msgid "" |
1835 "\n" | 1831 "\n" |
1836 "WARNING: Original file may be lost or damaged\n" | 1832 "WARNING: Original file may be lost or damaged\n" |
1837 msgstr "" | 1833 msgstr "" |
1838 "\n" | 1834 "\n" |
1839 "CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n" | 1835 "CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n" |
1840 | 1836 |
1841 #: fileio.c:4308 | 1837 #: fileio.c:4320 |
1842 msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!" | 1838 msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!" |
1843 msgstr "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng" | 1839 msgstr "" |
1844 | 1840 "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng" |
1845 #: fileio.c:4397 | 1841 |
1842 #: fileio.c:4409 | |
1846 msgid "[dos]" | 1843 msgid "[dos]" |
1847 msgstr "[dos]" | 1844 msgstr "[dos]" |
1848 | 1845 |
1849 #: fileio.c:4397 | 1846 #: fileio.c:4409 |
1850 msgid "[dos format]" | 1847 msgid "[dos format]" |
1851 msgstr "[định dạng dos]" | 1848 msgstr "[định dạng dos]" |
1852 | 1849 |
1853 #: fileio.c:4404 | 1850 #: fileio.c:4416 |
1854 msgid "[mac]" | 1851 msgid "[mac]" |
1855 msgstr "[mac]" | 1852 msgstr "[mac]" |
1856 | 1853 |
1857 #: fileio.c:4404 | 1854 #: fileio.c:4416 |
1858 msgid "[mac format]" | 1855 msgid "[mac format]" |
1859 msgstr "[định dạng mac]" | 1856 msgstr "[định dạng mac]" |
1860 | 1857 |
1861 #: fileio.c:4411 | 1858 #: fileio.c:4423 |
1862 msgid "[unix]" | 1859 msgid "[unix]" |
1863 msgstr "[unix]" | 1860 msgstr "[unix]" |
1864 | 1861 |
1865 #: fileio.c:4411 | 1862 #: fileio.c:4423 |
1866 msgid "[unix format]" | 1863 msgid "[unix format]" |
1867 msgstr "[định dạng unix]" | 1864 msgstr "[định dạng unix]" |
1868 | 1865 |
1869 #: fileio.c:4438 | 1866 #: fileio.c:4450 |
1870 msgid "1 line, " | 1867 msgid "1 line, " |
1871 msgstr "1 dòng, " | 1868 msgstr "1 dòng, " |
1872 | 1869 |
1873 #: fileio.c:4440 | 1870 #: fileio.c:4452 |
1874 #, c-format | 1871 #, c-format |
1875 msgid "%ld lines, " | 1872 msgid "%ld lines, " |
1876 msgstr "%ld dòng, " | 1873 msgstr "%ld dòng, " |
1877 | 1874 |
1878 #: fileio.c:4443 | 1875 #: fileio.c:4455 |
1879 msgid "1 character" | 1876 msgid "1 character" |
1880 msgstr "1 ký tự" | 1877 msgstr "1 ký tự" |
1881 | 1878 |
1882 #: fileio.c:4445 | 1879 #: fileio.c:4457 |
1883 #, c-format | 1880 #, c-format |
1884 msgid "%ld characters" | 1881 msgid "%ld characters" |
1885 msgstr "%ld ký tự" | 1882 msgstr "%ld ký tự" |
1886 | 1883 |
1887 #: fileio.c:4455 | 1884 #: fileio.c:4467 |
1888 msgid "[noeol]" | 1885 msgid "[noeol]" |
1889 msgstr "[noeol]" | 1886 msgstr "[noeol]" |
1890 | 1887 |
1891 #: fileio.c:4455 | 1888 #: fileio.c:4467 |
1892 msgid "[Incomplete last line]" | 1889 msgid "[Incomplete last line]" |
1893 msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]" | 1890 msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]" |
1894 | 1891 |
1895 #. don't overwrite messages here | 1892 #. don't overwrite messages here |
1896 #. must give this prompt | 1893 #. must give this prompt |
1897 #. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers | 1894 #. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers |
1898 #: fileio.c:4474 | 1895 #: fileio.c:4486 |
1899 msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!" | 1896 msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!" |
1900 msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!" | 1897 msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!" |
1901 | 1898 |
1902 #: fileio.c:4476 | 1899 #: fileio.c:4488 |
1903 msgid "Do you really want to write to it" | 1900 msgid "Do you really want to write to it" |
1904 msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này" | 1901 msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này" |
1905 | 1902 |
1906 #: fileio.c:5726 | 1903 #: fileio.c:5738 |
1907 #, c-format | 1904 #, c-format |
1908 msgid "E208: Error writing to \"%s\"" | 1905 msgid "E208: Error writing to \"%s\"" |
1909 msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\"" | 1906 msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\"" |
1910 | 1907 |
1911 #: fileio.c:5733 | 1908 #: fileio.c:5745 |
1912 #, c-format | 1909 #, c-format |
1913 msgid "E209: Error closing \"%s\"" | 1910 msgid "E209: Error closing \"%s\"" |
1914 msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\"" | 1911 msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\"" |
1915 | 1912 |
1916 #: fileio.c:5736 | 1913 #: fileio.c:5748 |
1917 #, c-format | 1914 #, c-format |
1918 msgid "E210: Error reading \"%s\"" | 1915 msgid "E210: Error reading \"%s\"" |
1919 msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\"" | 1916 msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\"" |
1920 | 1917 |
1921 #: fileio.c:5970 | 1918 #: fileio.c:5982 |
1922 msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer" | 1919 msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer" |
1923 msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell" | 1920 msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell" |
1924 | 1921 |
1925 #: fileio.c:5977 | 1922 #: fileio.c:5989 |
1926 #, c-format | 1923 #, c-format |
1927 msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available" | 1924 msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available" |
1928 msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa" | 1925 msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa" |
1929 | 1926 |
1930 #: fileio.c:5991 | 1927 #: fileio.c:6003 |
1931 #, c-format | 1928 #, c-format |
1932 msgid "" | 1929 msgid "" |
1933 "W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as " | 1930 "W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as " |
1934 "well" | 1931 "well" |
1935 msgstr "" | 1932 msgstr "" |
1936 "W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào " | 1933 "W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào " |
1937 "nhau" | 1934 "nhau" |
1938 | 1935 |
1939 #: fileio.c:5994 | 1936 #: fileio.c:6006 |
1940 #, c-format | 1937 #, c-format |
1941 msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started" | 1938 msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started" |
1942 msgstr "" | 1939 msgstr "" |
1943 "W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu" | 1940 "W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu" |
1944 | 1941 |
1945 #: fileio.c:5996 | 1942 #: fileio.c:6008 |
1946 #, c-format | 1943 #, c-format |
1947 msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started" | 1944 msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started" |
1948 msgstr "" | 1945 msgstr "" |
1949 "W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt " | 1946 "W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt " |
1950 "đầu soạn thảo" | 1947 "đầu soạn thảo" |
1951 | 1948 |
1952 #: fileio.c:6006 | 1949 #: fileio.c:6018 |
1953 #, c-format | 1950 #, c-format |
1954 msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started" | 1951 msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started" |
1955 msgstr "" | 1952 msgstr "" |
1956 "W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu" | 1953 "W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu" |
1957 | 1954 |
1958 #: fileio.c:6019 | 1955 #: fileio.c:6031 |
1959 msgid "See \":help W11\" for more info." | 1956 msgid "See \":help W11\" for more info." |
1960 msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"." | 1957 msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"." |
1961 | 1958 |
1962 #: fileio.c:6033 | 1959 #: fileio.c:6045 |
1963 msgid "Warning" | 1960 msgid "Warning" |
1964 msgstr "Cảnh báo" | 1961 msgstr "Cảnh báo" |
1965 | 1962 |
1966 #: fileio.c:6034 | 1963 #: fileio.c:6046 |
1967 msgid "" | 1964 msgid "" |
1968 "&OK\n" | 1965 "&OK\n" |
1969 "&Load File" | 1966 "&Load File" |
1970 msgstr "" | 1967 msgstr "" |
1971 "&OK\n" | 1968 "&OK\n" |
1972 "&Nạp tập tin" | 1969 "&Nạp tập tin" |
1973 | 1970 |
1974 #: fileio.c:6140 | 1971 #: fileio.c:6152 |
1975 #, c-format | 1972 #, c-format |
1976 msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\"" | 1973 msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\"" |
1977 msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\"" | 1974 msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\"" |
1978 | 1975 |
1979 #: fileio.c:6159 | 1976 #: fileio.c:6171 |
1980 #, c-format | 1977 #, c-format |
1981 msgid "E321: Could not reload \"%s\"" | 1978 msgid "E321: Could not reload \"%s\"" |
1982 msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\"" | 1979 msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\"" |
1983 | 1980 |
1984 #: fileio.c:6740 | 1981 #: fileio.c:6752 |
1985 msgid "--Deleted--" | 1982 msgid "--Deleted--" |
1986 msgstr "--Bị xóa--" | 1983 msgstr "--Bị xóa--" |
1987 | 1984 |
1988 #. the group doesn't exist | 1985 #. the group doesn't exist |
1989 #: fileio.c:6900 | 1986 #: fileio.c:6912 |
1990 #, c-format | 1987 #, c-format |
1991 msgid "E367: No such group: \"%s\"" | 1988 msgid "E367: No such group: \"%s\"" |
1992 msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại" | 1989 msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại" |
1993 | 1990 |
1994 #: fileio.c:7026 | 1991 #: fileio.c:7038 |
1995 #, c-format | 1992 #, c-format |
1996 msgid "E215: Illegal character after *: %s" | 1993 msgid "E215: Illegal character after *: %s" |
1997 msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s" | 1994 msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s" |
1998 | 1995 |
1999 #: fileio.c:7038 | 1996 #: fileio.c:7050 |
2000 #, c-format | 1997 #, c-format |
2001 msgid "E216: No such event: %s" | 1998 msgid "E216: No such event: %s" |
2002 msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s" | 1999 msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s" |
2003 | 2000 |
2004 #: fileio.c:7040 | 2001 #: fileio.c:7052 |
2005 #, c-format | 2002 #, c-format |
2006 msgid "E216: No such group or event: %s" | 2003 msgid "E216: No such group or event: %s" |
2007 msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s" | 2004 msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s" |
2008 | 2005 |
2009 #. Highlight title | 2006 #. Highlight title |
2010 #: fileio.c:7198 | 2007 #: fileio.c:7210 |
2011 msgid "" | 2008 msgid "" |
2012 "\n" | 2009 "\n" |
2013 "--- Auto-Commands ---" | 2010 "--- Auto-Commands ---" |
2014 msgstr "" | 2011 msgstr "" |
2015 "\n" | 2012 "\n" |
2016 "--- Câu lệnh tự động ---" | 2013 "--- Câu lệnh tự động ---" |
2017 | 2014 |
2018 #: fileio.c:7469 | 2015 #: fileio.c:7481 |
2019 msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events" | 2016 msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events" |
2020 msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện" | 2017 msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện" |
2021 | 2018 |
2022 #: fileio.c:7492 | 2019 #: fileio.c:7504 |
2023 msgid "No matching autocommands" | 2020 msgid "No matching autocommands" |
2024 msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng" | 2021 msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng" |
2025 | 2022 |
2026 #: fileio.c:7813 | 2023 #: fileio.c:7825 |
2027 msgid "E218: autocommand nesting too deep" | 2024 msgid "E218: autocommand nesting too deep" |
2028 msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu" | 2025 msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu" |
2029 | 2026 |
2030 #: fileio.c:8088 | 2027 #: fileio.c:8100 |
2031 #, c-format | 2028 #, c-format |
2032 msgid "%s Auto commands for \"%s\"" | 2029 msgid "%s Auto commands for \"%s\"" |
2033 msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\"" | 2030 msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\"" |
2034 | 2031 |
2035 #: fileio.c:8096 | 2032 #: fileio.c:8108 |
2036 #, c-format | 2033 #, c-format |
2037 msgid "Executing %s" | 2034 msgid "Executing %s" |
2038 msgstr "Thực hiện %s" | 2035 msgstr "Thực hiện %s" |
2039 | 2036 |
2040 #. always scroll up, don't overwrite | 2037 #. always scroll up, don't overwrite |
2041 #: fileio.c:8164 | 2038 #: fileio.c:8176 |
2042 #, c-format | 2039 #, c-format |
2043 msgid "autocommand %s" | 2040 msgid "autocommand %s" |
2044 msgstr "câu lệnh tự động %s" | 2041 msgstr "câu lệnh tự động %s" |
2045 | 2042 |
2046 #: fileio.c:8731 | 2043 #: fileio.c:8743 |
2047 msgid "E219: Missing {." | 2044 msgid "E219: Missing {." |
2048 msgstr "E219: Thiếu {." | 2045 msgstr "E219: Thiếu {." |
2049 | 2046 |
2050 #: fileio.c:8733 | 2047 #: fileio.c:8745 |
2051 msgid "E220: Missing }." | 2048 msgid "E220: Missing }." |
2052 msgstr "E220: Thiếu }." | 2049 msgstr "E220: Thiếu }." |
2053 | 2050 |
2054 #: fold.c:68 | 2051 #: fold.c:68 |
2055 msgid "E490: No fold found" | 2052 msgid "E490: No fold found" |
2067 | 2064 |
2068 #: getchar.c:248 | 2065 #: getchar.c:248 |
2069 msgid "E222: Add to read buffer" | 2066 msgid "E222: Add to read buffer" |
2070 msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc" | 2067 msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc" |
2071 | 2068 |
2072 #: getchar.c:2198 | 2069 #: getchar.c:2208 |
2073 msgid "E223: recursive mapping" | 2070 msgid "E223: recursive mapping" |
2074 msgstr "E223: ánh xạ đệ quy" | 2071 msgstr "E223: ánh xạ đệ quy" |
2075 | 2072 |
2076 #: getchar.c:3077 | 2073 #: getchar.c:3087 |
2077 #, c-format | 2074 #, c-format |
2078 msgid "E224: global abbreviation already exists for %s" | 2075 msgid "E224: global abbreviation already exists for %s" |
2079 msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s" | 2076 msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s" |
2080 | 2077 |
2081 #: getchar.c:3080 | 2078 #: getchar.c:3090 |
2082 #, c-format | 2079 #, c-format |
2083 msgid "E225: global mapping already exists for %s" | 2080 msgid "E225: global mapping already exists for %s" |
2084 msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s" | 2081 msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s" |
2085 | 2082 |
2086 #: getchar.c:3212 | 2083 #: getchar.c:3222 |
2087 #, c-format | 2084 #, c-format |
2088 msgid "E226: abbreviation already exists for %s" | 2085 msgid "E226: abbreviation already exists for %s" |
2089 msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s" | 2086 msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s" |
2090 | 2087 |
2091 #: getchar.c:3215 | 2088 #: getchar.c:3225 |
2092 #, c-format | 2089 #, c-format |
2093 msgid "E227: mapping already exists for %s" | 2090 msgid "E227: mapping already exists for %s" |
2094 msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s" | 2091 msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s" |
2095 | 2092 |
2096 #: getchar.c:3279 | 2093 #: getchar.c:3289 |
2097 msgid "No abbreviation found" | 2094 msgid "No abbreviation found" |
2098 msgstr "Không tìm thấy viết tắt" | 2095 msgstr "Không tìm thấy viết tắt" |
2099 | 2096 |
2100 #: getchar.c:3281 | 2097 #: getchar.c:3291 |
2101 msgid "No mapping found" | 2098 msgid "No mapping found" |
2102 msgstr "Không tìm thấy ánh xạ" | 2099 msgstr "Không tìm thấy ánh xạ" |
2103 | 2100 |
2104 #: getchar.c:4173 | 2101 #: getchar.c:4183 |
2105 msgid "E228: makemap: Illegal mode" | 2102 msgid "E228: makemap: Illegal mode" |
2106 msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép" | 2103 msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép" |
2104 | |
2105 #: gui_at_fs.c:300 | |
2106 msgid "<cannot open> " | |
2107 msgstr "<không thể mở> " | |
2108 | |
2109 #: gui_at_fs.c:1136 | |
2110 #, c-format | |
2111 msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s" | |
2112 msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s" | |
2113 | |
2114 #: gui_at_fs.c:2781 | |
2115 msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory" | |
2116 msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời" | |
2117 | |
2118 #: gui_at_fs.c:2801 | |
2119 msgid "Pathname:" | |
2120 msgstr "Đường dẫn tới tập tin:" | |
2121 | |
2122 #: gui_at_fs.c:2807 | |
2123 msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory" | |
2124 msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời" | |
2125 | |
2126 #: gui_at_fs.c:2815 gui_motif.c:1623 | |
2127 msgid "OK" | |
2128 msgstr "Đồng ý" | |
2129 | |
2130 #: gui_at_fs.c:2815 gui_gtk.c:2731 gui_motif.c:1618 gui_motif.c:2849 | |
2131 msgid "Cancel" | |
2132 msgstr "Hủy bỏ" | |
2133 | |
2134 #: gui_athena.c:2047 gui_motif.c:1871 | |
2135 msgid "Vim dialog" | |
2136 msgstr "Hộp thoại Vim" | |
2137 | |
2138 #: gui_at_sb.c:486 | |
2139 msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap." | |
2140 msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn." | |
2141 | |
2142 #: gui_beval.c:101 gui_w32.c:3978 | |
2143 msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback" | |
2144 msgstr "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại" | |
2107 | 2145 |
2108 #: gui.c:220 | 2146 #: gui.c:220 |
2109 msgid "E229: Cannot start the GUI" | 2147 msgid "E229: Cannot start the GUI" |
2110 msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI" | 2148 msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI" |
2111 | 2149 |
2125 | 2163 |
2126 #: gui.c:547 | 2164 #: gui.c:547 |
2127 msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid" | 2165 msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid" |
2128 msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng" | 2166 msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng" |
2129 | 2167 |
2130 #: gui.c:4061 | 2168 #: gui.c:4064 |
2131 #, c-format | 2169 #, c-format |
2132 msgid "E254: Cannot allocate color %s" | 2170 msgid "E254: Cannot allocate color %s" |
2133 msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s" | 2171 msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s" |
2134 | |
2135 #: gui_at_fs.c:300 | |
2136 msgid "<cannot open> " | |
2137 msgstr "<không thể mở> " | |
2138 | |
2139 #: gui_at_fs.c:1136 | |
2140 #, c-format | |
2141 msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s" | |
2142 msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s" | |
2143 | |
2144 #: gui_at_fs.c:2781 | |
2145 msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory" | |
2146 msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời" | |
2147 | |
2148 #: gui_at_fs.c:2801 | |
2149 msgid "Pathname:" | |
2150 msgstr "Đường dẫn tới tập tin:" | |
2151 | |
2152 #: gui_at_fs.c:2807 | |
2153 msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory" | |
2154 msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời" | |
2155 | |
2156 #: gui_at_fs.c:2815 gui_motif.c:1623 | |
2157 msgid "OK" | |
2158 msgstr "Đồng ý" | |
2159 | |
2160 #: gui_at_fs.c:2815 gui_gtk.c:2731 gui_motif.c:1618 gui_motif.c:2849 | |
2161 msgid "Cancel" | |
2162 msgstr "Hủy bỏ" | |
2163 | |
2164 #: gui_at_sb.c:486 | |
2165 msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap." | |
2166 msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn." | |
2167 | |
2168 #: gui_athena.c:2047 gui_motif.c:1871 | |
2169 msgid "Vim dialog" | |
2170 msgstr "Hộp thoại Vim" | |
2171 | |
2172 #: gui_beval.c:101 gui_w32.c:3829 | |
2173 msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback" | |
2174 msgstr "" | |
2175 "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại" | |
2176 | 2172 |
2177 #: gui_gtk.c:1607 | 2173 #: gui_gtk.c:1607 |
2178 msgid "Vim dialog..." | 2174 msgid "Vim dialog..." |
2179 msgstr "Hộp thoại Vim..." | 2175 msgstr "Hộp thoại Vim..." |
2180 | 2176 |
2181 #: gui_gtk.c:2060 message.c:2993 | 2177 #: gui_gtk.c:2060 message.c:2999 |
2182 msgid "" | 2178 msgid "" |
2183 "&Yes\n" | 2179 "&Yes\n" |
2184 "&No\n" | 2180 "&No\n" |
2185 "&Cancel" | 2181 "&Cancel" |
2186 msgstr "" | 2182 msgstr "" |
2188 "&Không\n" | 2184 "&Không\n" |
2189 "&Dừng" | 2185 "&Dừng" |
2190 | 2186 |
2191 #: gui_gtk.c:2268 | 2187 #: gui_gtk.c:2268 |
2192 msgid "Input _Methods" | 2188 msgid "Input _Methods" |
2193 msgstr "Cách nhập _dữ liệu" | 2189 msgstr "Phương pháp _nhập liệu" |
2194 | 2190 |
2195 #: gui_gtk.c:2534 gui_motif.c:2768 | 2191 #: gui_gtk.c:2534 gui_motif.c:2768 |
2196 msgid "VIM - Search and Replace..." | 2192 msgid "VIM - Search and Replace..." |
2197 msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..." | 2193 msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..." |
2198 | 2194 |
2299 "Sending message to terminate child process.\n" | 2295 "Sending message to terminate child process.\n" |
2300 msgstr "" | 2296 msgstr "" |
2301 "\n" | 2297 "\n" |
2302 "Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n" | 2298 "Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n" |
2303 | 2299 |
2304 #: gui_w32.c:829 | 2300 #: gui_w32.c:839 |
2301 #, c-format | |
2302 msgid "E671: Cannot find window title \"%s\"" | |
2303 msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\"" | |
2304 | |
2305 #: gui_w32.c:847 | |
2305 #, c-format | 2306 #, c-format |
2306 msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version." | 2307 msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version." |
2307 msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE." | 2308 msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE." |
2308 | 2309 |
2309 #: gui_w48.c:2090 | 2310 #: gui_w32.c:1100 |
2311 msgid "E672: Unable to open window inside MDI application" | |
2312 msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI" | |
2313 | |
2314 #: gui_w48.c:2163 | |
2310 msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')" | 2315 msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')" |
2311 msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" | 2316 msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" |
2312 | 2317 |
2313 #: gui_w48.c:2115 | 2318 #: gui_w48.c:2188 |
2314 msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')" | 2319 msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')" |
2315 msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" | 2320 msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" |
2316 | 2321 |
2317 #: gui_x11.c:1537 | 2322 #: gui_x11.c:1537 |
2318 msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect" | 2323 msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect" |
2349 #, c-format | 2354 #, c-format |
2350 msgid "Font1: %s\n" | 2355 msgid "Font1: %s\n" |
2351 msgstr "Font1: %s\n" | 2356 msgstr "Font1: %s\n" |
2352 | 2357 |
2353 #: gui_x11.c:2184 | 2358 #: gui_x11.c:2184 |
2359 #, c-format | |
2354 msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n" | 2360 msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n" |
2355 msgstr "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n" | 2361 msgstr "" |
2362 "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n" | |
2356 | 2363 |
2357 #: gui_x11.c:2185 | 2364 #: gui_x11.c:2185 |
2358 #, c-format | 2365 #, c-format |
2359 msgid "Font0 width: %ld\n" | 2366 msgid "Font0 width: %ld\n" |
2360 msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n" | 2367 msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n" |
2423 msgstr "E563: lỗi stat" | 2430 msgstr "E563: lỗi stat" |
2424 | 2431 |
2425 #: if_cscope.c:516 | 2432 #: if_cscope.c:516 |
2426 #, c-format | 2433 #, c-format |
2427 msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database" | 2434 msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database" |
2428 msgstr "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp" | 2435 msgstr "" |
2436 "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp" | |
2429 | 2437 |
2430 #: if_cscope.c:534 | 2438 #: if_cscope.c:534 |
2431 #, c-format | 2439 #, c-format |
2432 msgid "Added cscope database %s" | 2440 msgid "Added cscope database %s" |
2433 msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s" | 2441 msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s" |
2753 #: if_sniff.c:97 | 2761 #: if_sniff.c:97 |
2754 msgid "" | 2762 msgid "" |
2755 "Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in " | 2763 "Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in " |
2756 "$PATH).\n" | 2764 "$PATH).\n" |
2757 msgstr "" | 2765 msgstr "" |
2758 "Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường." | 2766 "Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường.(sniffemacs " |
2759 "(sniffemacs phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n" | 2767 "phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n" |
2760 | 2768 |
2761 #: if_sniff.c:425 | 2769 #: if_sniff.c:425 |
2762 msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected" | 2770 msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected" |
2763 msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối" | 2771 msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối" |
2764 | 2772 |
2846 msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa" | 2854 msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa" |
2847 | 2855 |
2848 #: if_tcl.c:1545 | 2856 #: if_tcl.c:1545 |
2849 msgid "" | 2857 msgid "" |
2850 "cannot register callback command: buffer/window is already being deleted" | 2858 "cannot register callback command: buffer/window is already being deleted" |
2851 msgstr "" | 2859 msgstr "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa" |
2852 "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa" | |
2853 | 2860 |
2854 #. This should never happen. Famous last word? | 2861 #. This should never happen. Famous last word? |
2855 #: if_tcl.c:1562 | 2862 #: if_tcl.c:1562 |
2856 msgid "" | 2863 msgid "" |
2857 "E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim." | 2864 "E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim." |
2858 "org" | 2865 "org" |
2859 msgstr "" | 2866 msgstr "" |
2860 "E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc này" | 2867 "E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc " |
2861 "đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" | 2868 "nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" |
2862 | 2869 |
2863 #: if_tcl.c:1563 | 2870 #: if_tcl.c:1563 |
2864 msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found" | 2871 msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found" |
2865 msgstr "" | 2872 msgstr "" |
2866 "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm " | 2873 "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm " |
2923 | 2930 |
2924 #: main.c:70 | 2931 #: main.c:70 |
2925 msgid "Invalid argument for" | 2932 msgid "Invalid argument for" |
2926 msgstr "Tham số không được phép cho" | 2933 msgstr "Tham số không được phép cho" |
2927 | 2934 |
2928 #: main.c:466 | 2935 #: main.c:469 |
2929 msgid "This Vim was not compiled with the diff feature." | 2936 msgid "This Vim was not compiled with the diff feature." |
2930 msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)." | 2937 msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)." |
2931 | 2938 |
2932 #: main.c:932 | 2939 #: main.c:935 |
2933 msgid "Attempt to open script file again: \"" | 2940 msgid "Attempt to open script file again: \"" |
2934 msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \"" | 2941 msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \"" |
2935 | 2942 |
2936 #: main.c:941 | 2943 #: main.c:944 |
2937 msgid "Cannot open for reading: \"" | 2944 msgid "Cannot open for reading: \"" |
2938 msgstr "Không mở để đọc được: \"" | 2945 msgstr "Không mở để đọc được: \"" |
2939 | 2946 |
2940 #: main.c:985 | 2947 #: main.c:988 |
2941 msgid "Cannot open for script output: \"" | 2948 msgid "Cannot open for script output: \"" |
2942 msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \"" | 2949 msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \"" |
2943 | 2950 |
2944 #: main.c:1132 | 2951 #: main.c:1135 |
2945 #, c-format | 2952 #, c-format |
2946 msgid "%d files to edit\n" | 2953 msgid "%d files to edit\n" |
2947 msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n" | 2954 msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n" |
2948 | 2955 |
2949 #: main.c:1233 | 2956 #: main.c:1236 |
2950 msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n" | 2957 msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n" |
2951 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n" | 2958 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n" |
2952 | 2959 |
2953 #: main.c:1235 | 2960 #: main.c:1238 |
2954 msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n" | 2961 msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n" |
2955 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n" | 2962 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n" |
2956 | 2963 |
2957 #. just in case.. | 2964 #. just in case.. |
2958 #: main.c:1297 | 2965 #: main.c:1306 |
2959 msgid "pre-vimrc command line" | 2966 msgid "pre-vimrc command line" |
2960 msgstr "dòng lệnh trước khi thực hiện vimrc" | 2967 msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc" |
2961 | 2968 |
2962 #: main.c:1338 | 2969 #: main.c:1347 |
2963 #, c-format | 2970 #, c-format |
2964 msgid "E282: Cannot read from \"%s\"" | 2971 msgid "E282: Cannot read from \"%s\"" |
2965 msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\"" | 2972 msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\"" |
2966 | 2973 |
2967 #: main.c:2411 | 2974 #: main.c:2420 |
2968 msgid "" | 2975 msgid "" |
2969 "\n" | 2976 "\n" |
2970 "More info with: \"vim -h\"\n" | 2977 "More info with: \"vim -h\"\n" |
2971 msgstr "" | 2978 msgstr "" |
2972 "\n" | 2979 "\n" |
2973 "Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n" | 2980 "Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n" |
2974 | 2981 |
2975 #: main.c:2444 | 2982 #: main.c:2453 |
2976 msgid "[file ..] edit specified file(s)" | 2983 msgid "[file ..] edit specified file(s)" |
2977 msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra" | 2984 msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra" |
2978 | 2985 |
2979 #: main.c:2445 | 2986 #: main.c:2454 |
2980 msgid "- read text from stdin" | 2987 msgid "- read text from stdin" |
2981 msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin" | 2988 msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin" |
2982 | 2989 |
2983 #: main.c:2446 | 2990 #: main.c:2455 |
2984 msgid "-t tag edit file where tag is defined" | 2991 msgid "-t tag edit file where tag is defined" |
2985 msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra" | 2992 msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra" |
2986 | 2993 |
2987 #: main.c:2448 | 2994 #: main.c:2457 |
2988 msgid "-q [errorfile] edit file with first error" | 2995 msgid "-q [errorfile] edit file with first error" |
2989 msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên" | 2996 msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên" |
2990 | 2997 |
2991 #: main.c:2457 | 2998 #: main.c:2466 |
2992 msgid "" | 2999 msgid "" |
2993 "\n" | 3000 "\n" |
2994 "\n" | 3001 "\n" |
2995 "usage:" | 3002 "usage:" |
2996 msgstr "" | 3003 msgstr "" |
2997 "\n" | 3004 "\n" |
2998 "\n" | 3005 "\n" |
2999 "Sử dụng:" | 3006 "Sử dụng:" |
3000 | 3007 |
3001 #: main.c:2460 | 3008 #: main.c:2469 |
3002 msgid " vim [arguments] " | 3009 msgid " vim [arguments] " |
3003 msgstr " vim [các tham số] " | 3010 msgstr " vim [các tham số] " |
3004 | 3011 |
3005 #: main.c:2464 | 3012 #: main.c:2473 |
3006 msgid "" | 3013 msgid "" |
3007 "\n" | 3014 "\n" |
3008 " or:" | 3015 " or:" |
3009 msgstr "" | 3016 msgstr "" |
3010 "\n" | 3017 "\n" |
3011 " hoặc:" | 3018 " hoặc:" |
3012 | 3019 |
3013 #: main.c:2467 | 3020 #: main.c:2476 |
3014 msgid "" | 3021 msgid "" |
3015 "\n" | 3022 "\n" |
3016 "\n" | 3023 "\n" |
3017 "Arguments:\n" | 3024 "Arguments:\n" |
3018 msgstr "" | 3025 msgstr "" |
3019 "\n" | 3026 "\n" |
3020 "\n" | 3027 "\n" |
3021 "Tham số:\n" | 3028 "Tham số:\n" |
3022 | 3029 |
3023 #: main.c:2468 | 3030 #: main.c:2477 |
3024 msgid "--\t\t\tOnly file names after this" | 3031 msgid "--\t\t\tOnly file names after this" |
3025 msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin" | 3032 msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin" |
3026 | 3033 |
3027 #: main.c:2470 | 3034 #: main.c:2479 |
3028 msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards" | 3035 msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards" |
3029 msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard" | 3036 msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard" |
3030 | 3037 |
3031 #: main.c:2473 | 3038 #: main.c:2482 |
3032 msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE" | 3039 msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE" |
3033 msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE" | 3040 msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE" |
3034 | 3041 |
3035 #: main.c:2474 | 3042 #: main.c:2483 |
3036 msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE" | 3043 msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE" |
3037 msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE" | 3044 msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE" |
3038 | 3045 |
3039 #: main.c:2477 | 3046 #: main.c:2486 |
3040 msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")" | 3047 msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")" |
3041 msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")" | 3048 msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")" |
3042 | 3049 |
3043 #: main.c:2478 | 3050 #: main.c:2487 |
3044 msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI" | 3051 msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI" |
3045 msgstr "-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi chạy GUI" | 3052 msgstr "" |
3046 | 3053 "-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi " |
3047 #: main.c:2480 | 3054 "chạy GUI" |
3055 | |
3056 #: main.c:2489 | |
3048 msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")" | 3057 msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")" |
3049 msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")" | 3058 msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")" |
3050 | 3059 |
3051 #: main.c:2481 | 3060 #: main.c:2490 |
3052 msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")" | 3061 msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")" |
3053 msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")" | 3062 msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")" |
3054 | 3063 |
3055 #: main.c:2482 | 3064 #: main.c:2491 |
3056 msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")" | 3065 msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")" |
3057 msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")" | 3066 msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")" |
3058 | 3067 |
3059 #: main.c:2484 | 3068 #: main.c:2493 |
3060 msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")" | 3069 msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")" |
3061 msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")" | 3070 msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")" |
3062 | 3071 |
3063 #: main.c:2486 | 3072 #: main.c:2495 |
3064 msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)" | 3073 msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)" |
3065 msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)" | 3074 msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)" |
3066 | 3075 |
3067 #: main.c:2487 | 3076 #: main.c:2496 |
3068 msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")" | 3077 msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")" |
3069 msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")" | 3078 msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")" |
3070 | 3079 |
3071 #: main.c:2488 | 3080 #: main.c:2497 |
3072 msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")" | 3081 msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")" |
3073 msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")" | 3082 msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")" |
3074 | 3083 |
3075 #: main.c:2489 | 3084 #: main.c:2498 |
3076 msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed" | 3085 msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed" |
3077 msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)" | 3086 msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)" |
3078 | 3087 |
3079 #: main.c:2490 | 3088 #: main.c:2499 |
3080 msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed" | 3089 msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed" |
3081 msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản" | 3090 msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản" |
3082 | 3091 |
3083 #: main.c:2491 | 3092 #: main.c:2500 |
3084 msgid "-b\t\t\tBinary mode" | 3093 msgid "-b\t\t\tBinary mode" |
3085 msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)" | 3094 msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)" |
3086 | 3095 |
3087 #: main.c:2493 | 3096 #: main.c:2502 |
3088 msgid "-l\t\t\tLisp mode" | 3097 msgid "-l\t\t\tLisp mode" |
3089 msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp" | 3098 msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp" |
3090 | 3099 |
3091 #: main.c:2495 | 3100 #: main.c:2504 |
3092 msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'" | 3101 msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'" |
3093 msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'" | 3102 msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'" |
3094 | 3103 |
3095 #: main.c:2496 | 3104 #: main.c:2505 |
3096 msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'" | 3105 msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'" |
3097 msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'" | 3106 msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'" |
3098 | 3107 |
3099 #: main.c:2497 | 3108 #: main.c:2506 |
3100 msgid "-V[N]\t\tVerbose level" | 3109 msgid "-V[N]\t\tVerbose level" |
3101 msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo" | 3110 msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo" |
3102 | 3111 |
3103 #: main.c:2498 | 3112 #: main.c:2507 |
3104 msgid "-D\t\t\tDebugging mode" | 3113 msgid "-D\t\t\tDebugging mode" |
3105 msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)" | 3114 msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)" |
3106 | 3115 |
3107 #: main.c:2499 | 3116 #: main.c:2508 |
3108 msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only" | 3117 msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only" |
3109 msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ" | 3118 msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ" |
3110 | 3119 |
3111 #: main.c:2500 | 3120 #: main.c:2509 |
3112 msgid "-r\t\t\tList swap files and exit" | 3121 msgid "-r\t\t\tList swap files and exit" |
3113 msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát" | 3122 msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát" |
3114 | 3123 |
3115 #: main.c:2501 | 3124 #: main.c:2510 |
3116 msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session" | 3125 msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session" |
3117 msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố" | 3126 msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố" |
3118 | 3127 |
3119 #: main.c:2502 | 3128 #: main.c:2511 |
3120 msgid "-L\t\t\tSame as -r" | 3129 msgid "-L\t\t\tSame as -r" |
3121 msgstr "-L\t\t\tGiống với -r" | 3130 msgstr "-L\t\t\tGiống với -r" |
3122 | 3131 |
3123 #: main.c:2504 | 3132 #: main.c:2513 |
3124 msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window" | 3133 msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window" |
3125 msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ" | 3134 msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ" |
3126 | 3135 |
3127 #: main.c:2505 | 3136 #: main.c:2514 |
3128 msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O" | 3137 msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O" |
3129 msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O" | 3138 msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O" |
3130 | 3139 |
3131 #: main.c:2508 | 3140 #: main.c:2517 |
3132 msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode" | 3141 msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode" |
3133 msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập" | 3142 msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập" |
3134 | 3143 |
3135 #: main.c:2511 | 3144 #: main.c:2520 |
3136 msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode" | 3145 msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode" |
3137 msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái" | 3146 msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái" |
3138 | 3147 |
3139 #: main.c:2514 | 3148 #: main.c:2523 |
3140 msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode" | 3149 msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode" |
3141 msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi" | 3150 msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi" |
3142 | 3151 |
3143 #: main.c:2516 | 3152 #: main.c:2525 |
3144 msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>" | 3153 msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>" |
3145 msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>" | 3154 msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>" |
3146 | 3155 |
3147 #: main.c:2517 | 3156 #: main.c:2526 |
3148 msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc" | 3157 msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc" |
3149 msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc" | 3158 msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc" |
3150 | 3159 |
3151 #: main.c:2519 | 3160 #: main.c:2528 |
3152 msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc" | 3161 msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc" |
3153 msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc" | 3162 msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc" |
3154 | 3163 |
3155 #: main.c:2521 | 3164 #: main.c:2530 |
3156 msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts" | 3165 msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts" |
3157 msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào" | 3166 msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào" |
3158 | 3167 |
3159 #: main.c:2522 | 3168 #: main.c:2531 |
3160 msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)" | 3169 msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)" |
3161 msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)" | 3170 msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)" |
3162 | 3171 |
3163 #: main.c:2523 | 3172 #: main.c:2532 |
3164 msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically" | 3173 msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically" |
3165 msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng" | 3174 msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng" |
3166 | 3175 |
3167 #: main.c:2524 | 3176 #: main.c:2533 |
3168 msgid "+\t\t\tStart at end of file" | 3177 msgid "+\t\t\tStart at end of file" |
3169 msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin" | 3178 msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin" |
3170 | 3179 |
3171 #: main.c:2525 | 3180 #: main.c:2534 |
3172 msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>" | 3181 msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>" |
3173 msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)" | 3182 msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)" |
3174 | 3183 |
3175 #: main.c:2527 | 3184 #: main.c:2536 |
3176 msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file" | 3185 msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file" |
3177 msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc" | 3186 msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc" |
3178 | 3187 |
3179 #: main.c:2529 | 3188 #: main.c:2538 |
3180 msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file" | 3189 msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file" |
3181 msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên" | 3190 msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên" |
3182 | 3191 |
3183 #: main.c:2530 | 3192 #: main.c:2539 |
3184 msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file" | 3193 msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file" |
3185 msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên" | 3194 msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên" |
3186 | 3195 |
3187 #: main.c:2531 | 3196 #: main.c:2540 |
3188 msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>" | 3197 msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>" |
3189 msgstr "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>" | 3198 msgstr "" |
3190 | 3199 "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>" |
3191 #: main.c:2532 | 3200 |
3201 #: main.c:2541 | |
3192 msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>" | 3202 msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>" |
3193 msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" | 3203 msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" |
3194 | 3204 |
3195 #: main.c:2533 | 3205 #: main.c:2542 |
3196 msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>" | 3206 msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>" |
3197 msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" | 3207 msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" |
3198 | 3208 |
3199 #: main.c:2535 | 3209 #: main.c:2544 |
3200 msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files" | 3210 msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files" |
3201 msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa" | 3211 msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa" |
3202 | 3212 |
3203 #: main.c:2539 | 3213 #: main.c:2548 |
3204 msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server" | 3214 msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server" |
3205 msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra" | 3215 msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra" |
3206 | 3216 |
3207 #: main.c:2541 | 3217 #: main.c:2550 |
3208 msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server" | 3218 msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server" |
3209 msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X" | 3219 msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X" |
3210 | 3220 |
3211 #: main.c:2544 | 3221 #: main.c:2553 |
3212 msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible" | 3222 msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible" |
3213 msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể" | 3223 msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể" |
3214 | 3224 |
3215 #: main.c:2545 | 3225 #: main.c:2554 |
3216 msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server" | 3226 msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server" |
3217 msgstr "--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ" | 3227 msgstr "" |
3218 | 3228 "--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ" |
3219 #: main.c:2546 | 3229 |
3230 #: main.c:2555 | |
3220 msgid "" | 3231 msgid "" |
3221 "--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited" | 3232 "--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited" |
3222 msgstr "" | 3233 msgstr "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc" |
3223 "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc" | 3234 |
3224 | 3235 #: main.c:2556 |
3225 #: main.c:2547 | |
3226 msgid "" | 3236 msgid "" |
3227 "--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server" | 3237 "--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server" |
3228 msgstr "" | 3238 msgstr "" |
3229 "--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ" | 3239 "--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy " |
3230 | 3240 "chủ" |
3231 #: main.c:2548 | 3241 |
3242 #: main.c:2557 | |
3232 msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit" | 3243 msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit" |
3233 msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát" | 3244 msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát" |
3234 | 3245 |
3235 #: main.c:2549 | 3246 #: main.c:2558 |
3236 msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result" | 3247 msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result" |
3237 msgstr "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả" | 3248 msgstr "" |
3238 | 3249 "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả" |
3239 #: main.c:2550 | 3250 |
3251 #: main.c:2559 | |
3240 msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit" | 3252 msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit" |
3241 msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát" | 3253 msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát" |
3242 | 3254 |
3243 #: main.c:2551 | 3255 #: main.c:2560 |
3244 msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>" | 3256 msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>" |
3245 msgstr "" | 3257 msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>" |
3246 "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>" | 3258 |
3247 | 3259 #: main.c:2563 |
3248 #: main.c:2554 | |
3249 msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo" | 3260 msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo" |
3250 msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo" | 3261 msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo" |
3251 | 3262 |
3252 #: main.c:2556 | 3263 #: main.c:2565 |
3253 msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit" | 3264 msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit" |
3254 msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát" | 3265 msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát" |
3255 | 3266 |
3256 #: main.c:2557 | 3267 #: main.c:2566 |
3257 msgid "--version\t\tPrint version information and exit" | 3268 msgid "--version\t\tPrint version information and exit" |
3258 msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát" | 3269 msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát" |
3259 | 3270 |
3260 #: main.c:2561 | 3271 #: main.c:2570 |
3261 msgid "" | 3272 msgid "" |
3262 "\n" | 3273 "\n" |
3263 "Arguments recognised by gvim (Motif version):\n" | 3274 "Arguments recognised by gvim (Motif version):\n" |
3264 msgstr "" | 3275 msgstr "" |
3265 "\n" | 3276 "\n" |
3266 "Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n" | 3277 "Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n" |
3267 | 3278 |
3268 #: main.c:2565 | 3279 #: main.c:2574 |
3269 msgid "" | 3280 msgid "" |
3270 "\n" | 3281 "\n" |
3271 "Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n" | 3282 "Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n" |
3272 msgstr "" | 3283 msgstr "" |
3273 "\n" | 3284 "\n" |
3274 "Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n" | 3285 "Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n" |
3275 | 3286 |
3276 #: main.c:2567 | 3287 #: main.c:2576 |
3277 msgid "" | 3288 msgid "" |
3278 "\n" | 3289 "\n" |
3279 "Arguments recognised by gvim (Athena version):\n" | 3290 "Arguments recognised by gvim (Athena version):\n" |
3280 msgstr "" | 3291 msgstr "" |
3281 "\n" | 3292 "\n" |
3282 "Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n" | 3293 "Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n" |
3283 | 3294 |
3284 #: main.c:2571 | 3295 #: main.c:2580 |
3285 msgid "-display <display>\tRun vim on <display>" | 3296 msgid "-display <display>\tRun vim on <display>" |
3286 msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra" | 3297 msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra" |
3287 | 3298 |
3288 #: main.c:2572 | 3299 #: main.c:2581 |
3289 msgid "-iconic\t\tStart vim iconified" | 3300 msgid "-iconic\t\tStart vim iconified" |
3290 msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ" | 3301 msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ" |
3291 | 3302 |
3292 #: main.c:2574 | 3303 #: main.c:2583 |
3293 msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>" | 3304 msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>" |
3294 msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>" | 3305 msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>" |
3295 | 3306 |
3296 #: main.c:2575 | 3307 #: main.c:2584 |
3297 msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n" | 3308 msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n" |
3298 msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n" | 3309 msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n" |
3299 | 3310 |
3300 #: main.c:2577 | 3311 #: main.c:2586 |
3301 msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)" | 3312 msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)" |
3302 msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)" | 3313 msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)" |
3303 | 3314 |
3304 #: main.c:2578 | 3315 #: main.c:2587 |
3305 msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)" | 3316 msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)" |
3306 msgstr "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)" | 3317 msgstr "" |
3307 | 3318 "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)" |
3308 #: main.c:2579 main.c:2599 | 3319 |
3320 #: main.c:2588 main.c:2608 | |
3309 msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)" | 3321 msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)" |
3310 msgstr "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)" | 3322 msgstr "" |
3311 | 3323 "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)" |
3312 #: main.c:2580 | 3324 |
3325 #: main.c:2589 | |
3313 msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text" | 3326 msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text" |
3314 msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm" | 3327 msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm" |
3315 | 3328 |
3316 #: main.c:2581 | 3329 #: main.c:2590 |
3317 msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text" | 3330 msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text" |
3318 msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng" | 3331 msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng" |
3319 | 3332 |
3320 #: main.c:2582 main.c:2600 | 3333 #: main.c:2591 main.c:2609 |
3321 msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)" | 3334 msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)" |
3322 msgstr "" | 3335 msgstr "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)" |
3323 "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)" | 3336 |
3324 | 3337 #: main.c:2592 |
3325 #: main.c:2583 | |
3326 msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)" | 3338 msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)" |
3327 msgstr "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)" | 3339 msgstr "" |
3328 | 3340 "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)" |
3329 #: main.c:2584 | 3341 |
3342 #: main.c:2593 | |
3330 msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)" | 3343 msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)" |
3331 msgstr "" | 3344 msgstr "" |
3332 "-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)" | 3345 "-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)" |
3333 | 3346 |
3334 #: main.c:2586 | 3347 #: main.c:2595 |
3335 msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)" | 3348 msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)" |
3336 msgstr "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)" | 3349 msgstr "" |
3337 | 3350 "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)" |
3338 #: main.c:2588 main.c:2601 | 3351 |
3352 #: main.c:2597 main.c:2610 | |
3339 msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)" | 3353 msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)" |
3340 msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)" | 3354 msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)" |
3341 | 3355 |
3342 #: main.c:2589 | 3356 #: main.c:2598 |
3343 msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)" | 3357 msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)" |
3344 msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)" | 3358 msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)" |
3345 | 3359 |
3346 #: main.c:2590 | 3360 #: main.c:2599 |
3347 msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource" | 3361 msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource" |
3348 msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra" | 3362 msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra" |
3349 | 3363 |
3350 #: main.c:2593 | 3364 #: main.c:2602 |
3351 msgid "" | 3365 msgid "" |
3352 "\n" | 3366 "\n" |
3353 "Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n" | 3367 "Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n" |
3354 msgstr "" | 3368 msgstr "" |
3355 "\n" | 3369 "\n" |
3356 "Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n" | 3370 "Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n" |
3357 | 3371 |
3358 #: main.c:2594 | 3372 #: main.c:2603 |
3359 msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns" | 3373 msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns" |
3360 msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột" | 3374 msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột" |
3361 | 3375 |
3362 #: main.c:2595 | 3376 #: main.c:2604 |
3363 msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows" | 3377 msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows" |
3364 msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng" | 3378 msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng" |
3365 | 3379 |
3366 #: main.c:2598 | 3380 #: main.c:2607 |
3367 msgid "" | 3381 msgid "" |
3368 "\n" | 3382 "\n" |
3369 "Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n" | 3383 "Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n" |
3370 msgstr "" | 3384 msgstr "" |
3371 "\n" | 3385 "\n" |
3372 "Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n" | 3386 "Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n" |
3373 | 3387 |
3374 #: main.c:2602 | 3388 #: main.c:2611 |
3375 msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)" | 3389 msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)" |
3376 msgstr "" | 3390 msgstr "" |
3377 "-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)" | 3391 "-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)" |
3378 | 3392 |
3379 #: main.c:2604 | 3393 #: main.c:2613 |
3380 msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window" | 3394 msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window" |
3381 msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính" | 3395 msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính" |
3382 | 3396 |
3383 #: main.c:2606 | 3397 #: main.c:2615 |
3384 msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget" | 3398 msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget" |
3385 msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác" | 3399 msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác" |
3386 | 3400 |
3387 #: main.c:2609 | 3401 #: main.c:2618 |
3388 msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application" | 3402 msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application" |
3389 msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ" | 3403 msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ" |
3390 | 3404 |
3391 #: main.c:2847 | 3405 #: main.c:2856 |
3392 msgid "No display" | 3406 msgid "No display" |
3393 msgstr "Không có màn hình" | 3407 msgstr "Không có màn hình" |
3394 | 3408 |
3395 #. Failed to send, abort. | 3409 #. Failed to send, abort. |
3396 #: main.c:2862 | 3410 #: main.c:2871 |
3397 msgid ": Send failed.\n" | 3411 msgid ": Send failed.\n" |
3398 msgstr ": Gửi không thành công.\n" | 3412 msgstr ": Gửi không thành công.\n" |
3399 | 3413 |
3400 #. Let vim start normally. | 3414 #. Let vim start normally. |
3401 #: main.c:2868 | 3415 #: main.c:2877 |
3402 msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n" | 3416 msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n" |
3403 msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n" | 3417 msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n" |
3404 | 3418 |
3405 #: main.c:2906 main.c:2927 | 3419 #: main.c:2915 main.c:2936 |
3406 #, c-format | 3420 #, c-format |
3407 msgid "%d of %d edited" | 3421 msgid "%d of %d edited" |
3408 msgstr "đã soạn thảo %d từ %d" | 3422 msgstr "đã soạn thảo %d từ %d" |
3409 | 3423 |
3410 #: main.c:2949 | 3424 #: main.c:2958 |
3411 msgid "No display: Send expression failed.\n" | 3425 msgid "No display: Send expression failed.\n" |
3412 msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n" | 3426 msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n" |
3413 | 3427 |
3414 #: main.c:2961 | 3428 #: main.c:2970 |
3415 msgid ": Send expression failed.\n" | 3429 msgid ": Send expression failed.\n" |
3416 msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n" | 3430 msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n" |
3417 | 3431 |
3418 #: mark.c:709 | 3432 #: mark.c:709 |
3419 msgid "No marks set" | 3433 msgid "No marks set" |
3438 msgid "" | 3452 msgid "" |
3439 "\n" | 3453 "\n" |
3440 " jump line col file/text" | 3454 " jump line col file/text" |
3441 msgstr "" | 3455 msgstr "" |
3442 "\n" | 3456 "\n" |
3443 "bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản" | 3457 " bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản" |
3444 | 3458 |
3445 #. Highlight title | 3459 #. Highlight title |
3446 #: mark.c:805 | 3460 #: mark.c:805 |
3447 msgid "" | 3461 msgid "" |
3448 "\n" | 3462 "\n" |
3449 "change line col text" | 3463 "change line col text" |
3450 msgstr "" | 3464 msgstr "" |
3451 "\n" | 3465 "\n" |
3452 "thay đổi dòng cột văn bản" | 3466 "thay_đổi dòng cột văn_bản" |
3453 | 3467 |
3454 #: mark.c:1281 | 3468 #: mark.c:1281 |
3455 #, c-format | |
3456 msgid "" | 3469 msgid "" |
3457 "\n" | 3470 "\n" |
3458 "# File marks:\n" | 3471 "# File marks:\n" |
3459 msgstr "" | 3472 msgstr "" |
3460 "\n" | 3473 "\n" |
3461 "# Nhãn của tập tin:\n" | 3474 "# Nhãn của tập tin:\n" |
3462 | 3475 |
3463 #. Write the jumplist with -' | 3476 #. Write the jumplist with -' |
3464 #: mark.c:1316 | 3477 #: mark.c:1316 |
3465 #, c-format | |
3466 msgid "" | 3478 msgid "" |
3467 "\n" | 3479 "\n" |
3468 "# Jumplist (newest first):\n" | 3480 "# Jumplist (newest first):\n" |
3469 msgstr "" | 3481 msgstr "" |
3470 "\n" | 3482 "\n" |
3471 "# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n" | 3483 "# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n" |
3472 | 3484 |
3473 #: mark.c:1412 | 3485 #: mark.c:1412 |
3474 #, c-format | |
3475 msgid "" | 3486 msgid "" |
3476 "\n" | 3487 "\n" |
3477 "# History of marks within files (newest to oldest):\n" | 3488 "# History of marks within files (newest to oldest):\n" |
3478 msgstr "" | 3489 msgstr "" |
3479 "\n" | 3490 "\n" |
3526 | 3537 |
3527 #: memfile.c:488 | 3538 #: memfile.c:488 |
3528 msgid "E293: block was not locked" | 3539 msgid "E293: block was not locked" |
3529 msgstr "E293: khối chưa bị khóa" | 3540 msgstr "E293: khối chưa bị khóa" |
3530 | 3541 |
3531 #: memfile.c:1005 | 3542 #: memfile.c:1010 |
3532 msgid "E294: Seek error in swap file read" | 3543 msgid "E294: Seek error in swap file read" |
3533 msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)" | 3544 msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)" |
3534 | 3545 |
3535 #: memfile.c:1010 | 3546 #: memfile.c:1015 |
3536 msgid "E295: Read error in swap file" | 3547 msgid "E295: Read error in swap file" |
3537 msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)" | 3548 msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)" |
3538 | 3549 |
3539 #: memfile.c:1062 | 3550 #: memfile.c:1067 |
3540 msgid "E296: Seek error in swap file write" | 3551 msgid "E296: Seek error in swap file write" |
3541 msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" | 3552 msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" |
3542 | 3553 |
3543 #: memfile.c:1080 | 3554 #: memfile.c:1085 |
3544 msgid "E297: Write error in swap file" | 3555 msgid "E297: Write error in swap file" |
3545 msgstr "E295: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" | 3556 msgstr "E295: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" |
3546 | 3557 |
3547 #: memfile.c:1277 | 3558 #: memfile.c:1282 |
3548 msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)" | 3559 msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)" |
3549 msgstr "" | 3560 msgstr "" |
3550 "E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)" | 3561 "E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)" |
3551 | 3562 |
3552 #: memline.c:275 | 3563 #: memline.c:275 |
3560 #: memline.c:333 | 3571 #: memline.c:333 |
3561 msgid "E298: Didn't get block nr 2?" | 3572 msgid "E298: Didn't get block nr 2?" |
3562 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?" | 3573 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?" |
3563 | 3574 |
3564 #. could not (re)open the swap file, what can we do???? | 3575 #. could not (re)open the swap file, what can we do???? |
3565 #: memline.c:443 | 3576 #: memline.c:444 |
3566 msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!" | 3577 msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!" |
3567 msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!" | 3578 msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!" |
3568 | 3579 |
3569 #: memline.c:448 | 3580 #: memline.c:449 |
3570 msgid "E302: Could not rename swap file" | 3581 msgid "E302: Could not rename swap file" |
3571 msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)" | 3582 msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)" |
3572 | 3583 |
3573 #: memline.c:518 | 3584 #: memline.c:519 |
3574 #, c-format | 3585 #, c-format |
3575 msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible" | 3586 msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible" |
3576 msgstr "" | 3587 msgstr "" |
3577 "E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục hồi" | 3588 "E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục " |
3578 | 3589 "hồi" |
3579 #: memline.c:617 | 3590 |
3591 #: memline.c:618 | |
3580 msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??" | 3592 msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??" |
3581 msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??" | 3593 msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??" |
3582 | 3594 |
3583 #: memline.c:757 | 3595 #: memline.c:758 |
3584 #, c-format | 3596 #, c-format |
3585 msgid "E305: No swap file found for %s" | 3597 msgid "E305: No swap file found for %s" |
3586 msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s" | 3598 msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s" |
3587 | 3599 |
3588 #: memline.c:767 | 3600 #: memline.c:768 |
3589 msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): " | 3601 msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): " |
3590 msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): " | 3602 msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): " |
3591 | 3603 |
3592 #: memline.c:812 | 3604 #: memline.c:813 |
3593 #, c-format | 3605 #, c-format |
3594 msgid "E306: Cannot open %s" | 3606 msgid "E306: Cannot open %s" |
3595 msgstr "E306: Không mở được %s" | 3607 msgstr "E306: Không mở được %s" |
3596 | 3608 |
3597 #: memline.c:834 | 3609 #: memline.c:835 |
3598 msgid "Unable to read block 0 from " | 3610 msgid "Unable to read block 0 from " |
3599 msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ " | 3611 msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ " |
3600 | 3612 |
3601 #: memline.c:837 | 3613 #: memline.c:838 |
3602 msgid "" | 3614 msgid "" |
3603 "\n" | 3615 "\n" |
3604 "Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file." | 3616 "Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file." |
3605 msgstr "" | 3617 msgstr "" |
3606 "\n" | 3618 "\n" |
3607 "Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)" | 3619 "Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)" |
3608 | 3620 |
3609 #: memline.c:847 memline.c:864 | 3621 #: memline.c:848 memline.c:865 |
3610 msgid " cannot be used with this version of Vim.\n" | 3622 msgid " cannot be used with this version of Vim.\n" |
3611 msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n" | 3623 msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n" |
3612 | 3624 |
3613 #: memline.c:849 | 3625 #: memline.c:850 |
3614 msgid "Use Vim version 3.0.\n" | 3626 msgid "Use Vim version 3.0.\n" |
3615 msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n" | 3627 msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n" |
3616 | 3628 |
3617 #: memline.c:855 | 3629 #: memline.c:856 |
3618 #, c-format | 3630 #, c-format |
3619 msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file" | 3631 msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file" |
3620 msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim" | 3632 msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim" |
3621 | 3633 |
3622 #: memline.c:868 | 3634 #: memline.c:869 |
3623 msgid " cannot be used on this computer.\n" | 3635 msgid " cannot be used on this computer.\n" |
3624 msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n" | 3636 msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n" |
3625 | 3637 |
3626 #: memline.c:870 | 3638 #: memline.c:871 |
3627 msgid "The file was created on " | 3639 msgid "The file was created on " |
3628 msgstr "Tập tin đã được tạo trên " | 3640 msgstr "Tập tin đã được tạo trên " |
3629 | 3641 |
3630 #: memline.c:874 | 3642 #: memline.c:875 |
3631 msgid "" | 3643 msgid "" |
3632 ",\n" | 3644 ",\n" |
3633 "or the file has been damaged." | 3645 "or the file has been damaged." |
3634 msgstr "" | 3646 msgstr "" |
3635 ",\n" | 3647 ",\n" |
3636 "hoặc tập tin đã bị hỏng." | 3648 "hoặc tập tin đã bị hỏng." |
3637 | 3649 |
3638 #: memline.c:903 | 3650 #: memline.c:904 |
3639 #, c-format | 3651 #, c-format |
3640 msgid "Using swap file \"%s\"" | 3652 msgid "Using swap file \"%s\"" |
3641 msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\"" | 3653 msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\"" |
3642 | 3654 |
3643 #: memline.c:909 | 3655 #: memline.c:910 |
3644 #, c-format | 3656 #, c-format |
3645 msgid "Original file \"%s\"" | 3657 msgid "Original file \"%s\"" |
3646 msgstr "Tập tin gốc \"%s\"" | 3658 msgstr "Tập tin gốc \"%s\"" |
3647 | 3659 |
3648 #: memline.c:922 | 3660 #: memline.c:923 |
3649 msgid "E308: Warning: Original file may have been changed" | 3661 msgid "E308: Warning: Original file may have been changed" |
3650 msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi" | 3662 msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi" |
3651 | 3663 |
3652 #: memline.c:975 | 3664 #: memline.c:976 |
3653 #, c-format | 3665 #, c-format |
3654 msgid "E309: Unable to read block 1 from %s" | 3666 msgid "E309: Unable to read block 1 from %s" |
3655 msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s" | 3667 msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s" |
3656 | 3668 |
3657 #: memline.c:979 | 3669 #: memline.c:980 |
3658 msgid "???MANY LINES MISSING" | 3670 msgid "???MANY LINES MISSING" |
3659 msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG" | 3671 msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG" |
3660 | 3672 |
3661 #: memline.c:995 | 3673 #: memline.c:996 |
3662 msgid "???LINE COUNT WRONG" | 3674 msgid "???LINE COUNT WRONG" |
3663 msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI" | 3675 msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI" |
3664 | 3676 |
3665 #: memline.c:1002 | 3677 #: memline.c:1003 |
3666 msgid "???EMPTY BLOCK" | 3678 msgid "???EMPTY BLOCK" |
3667 msgstr "???KHỐI RỖNG" | 3679 msgstr "???KHỐI RỖNG" |
3668 | 3680 |
3669 #: memline.c:1028 | 3681 #: memline.c:1029 |
3670 msgid "???LINES MISSING" | 3682 msgid "???LINES MISSING" |
3671 msgstr "???THIẾU DÒNG" | 3683 msgstr "???THIẾU DÒNG" |
3672 | 3684 |
3673 #: memline.c:1060 | 3685 #: memline.c:1061 |
3674 #, c-format | 3686 #, c-format |
3675 msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)" | 3687 msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)" |
3676 msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)" | 3688 msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)" |
3677 | 3689 |
3678 #: memline.c:1065 | 3690 #: memline.c:1066 |
3679 msgid "???BLOCK MISSING" | 3691 msgid "???BLOCK MISSING" |
3680 msgstr "???THIẾU KHỐI" | 3692 msgstr "???THIẾU KHỐI" |
3681 | 3693 |
3682 #: memline.c:1081 | 3694 #: memline.c:1082 |
3683 msgid "??? from here until ???END lines may be messed up" | 3695 msgid "??? from here until ???END lines may be messed up" |
3684 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng" | 3696 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng" |
3685 | 3697 |
3686 #: memline.c:1097 | 3698 #: memline.c:1098 |
3687 msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted" | 3699 msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted" |
3688 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa" | 3700 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa" |
3689 | 3701 |
3690 #: memline.c:1117 | 3702 #: memline.c:1118 |
3691 msgid "???END" | 3703 msgid "???END" |
3692 msgstr "???CUỐI" | 3704 msgstr "???CUỐI" |
3693 | 3705 |
3694 #: memline.c:1143 | 3706 #: memline.c:1144 |
3695 msgid "E311: Recovery Interrupted" | 3707 msgid "E311: Recovery Interrupted" |
3696 msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn" | 3708 msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn" |
3697 | 3709 |
3698 #: memline.c:1148 | 3710 #: memline.c:1149 |
3699 msgid "" | 3711 msgid "" |
3700 "E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???" | 3712 "E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???" |
3701 msgstr "" | 3713 msgstr "" |
3702 "E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???" | 3714 "E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???" |
3703 | 3715 |
3704 #: memline.c:1150 | 3716 #: memline.c:1151 |
3705 msgid "See \":help E312\" for more information." | 3717 msgid "See \":help E312\" for more information." |
3706 msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\"" | 3718 msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\"" |
3707 | 3719 |
3708 #: memline.c:1155 | 3720 #: memline.c:1156 |
3709 msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK." | 3721 msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK." |
3710 msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không." | 3722 msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không." |
3711 | 3723 |
3712 #: memline.c:1156 | 3724 #: memline.c:1157 |
3713 msgid "" | 3725 msgid "" |
3714 "\n" | 3726 "\n" |
3715 "(You might want to write out this file under another name\n" | 3727 "(You might want to write out this file under another name\n" |
3716 msgstr "" | 3728 msgstr "" |
3717 "\n" | 3729 "\n" |
3718 "(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n" | 3730 "(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n" |
3719 | 3731 |
3720 #: memline.c:1157 | 3732 #: memline.c:1158 |
3721 msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n" | 3733 msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n" |
3722 msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n" | 3734 msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n" |
3723 | 3735 |
3724 #: memline.c:1158 | 3736 #: memline.c:1159 |
3725 msgid "" | 3737 msgid "" |
3726 "Delete the .swp file afterwards.\n" | 3738 "Delete the .swp file afterwards.\n" |
3727 "\n" | 3739 "\n" |
3728 msgstr "" | 3740 msgstr "" |
3729 "Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n" | 3741 "Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n" |
3730 "\n" | 3742 "\n" |
3731 | 3743 |
3732 #. use msg() to start the scrolling properly | 3744 #. use msg() to start the scrolling properly |
3733 #: memline.c:1214 | 3745 #: memline.c:1215 |
3734 msgid "Swap files found:" | 3746 msgid "Swap files found:" |
3735 msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):" | 3747 msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):" |
3736 | 3748 |
3737 #: memline.c:1392 | 3749 #: memline.c:1393 |
3738 msgid " In current directory:\n" | 3750 msgid " In current directory:\n" |
3739 msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n" | 3751 msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n" |
3740 | 3752 |
3741 #: memline.c:1394 | 3753 #: memline.c:1395 |
3742 msgid " Using specified name:\n" | 3754 msgid " Using specified name:\n" |
3743 msgstr " Với tên chỉ ra:\n" | 3755 msgstr " Với tên chỉ ra:\n" |
3744 | 3756 |
3745 #: memline.c:1398 | 3757 #: memline.c:1399 |
3746 msgid " In directory " | 3758 msgid " In directory " |
3747 msgstr " Trong thư mục " | 3759 msgstr " Trong thư mục " |
3748 | 3760 |
3749 #: memline.c:1416 | 3761 #: memline.c:1417 |
3750 msgid " -- none --\n" | 3762 msgid " -- none --\n" |
3751 msgstr " -- không --\n" | 3763 msgstr " -- không --\n" |
3752 | 3764 |
3753 #: memline.c:1488 | 3765 #: memline.c:1489 |
3754 msgid " owned by: " | 3766 msgid " owned by: " |
3755 msgstr " người sở hữu: " | 3767 msgstr " người sở hữu: " |
3756 | 3768 |
3757 #: memline.c:1490 | 3769 #: memline.c:1491 |
3758 msgid " dated: " | 3770 msgid " dated: " |
3759 msgstr " ngày: " | 3771 msgstr " ngày: " |
3760 | 3772 |
3761 #: memline.c:1494 memline.c:3684 | 3773 #: memline.c:1495 memline.c:3685 |
3762 msgid " dated: " | 3774 msgid " dated: " |
3763 msgstr " ngày: " | 3775 msgstr " ngày: " |
3764 | 3776 |
3765 #: memline.c:1510 | 3777 #: memline.c:1511 |
3766 msgid " [from Vim version 3.0]" | 3778 msgid " [from Vim version 3.0]" |
3767 msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]" | 3779 msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]" |
3768 | 3780 |
3769 #: memline.c:1514 | 3781 #: memline.c:1515 |
3770 msgid " [does not look like a Vim swap file]" | 3782 msgid " [does not look like a Vim swap file]" |
3771 msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]" | 3783 msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]" |
3772 | 3784 |
3773 #: memline.c:1518 | 3785 #: memline.c:1519 |
3774 msgid " file name: " | 3786 msgid " file name: " |
3775 msgstr " tên tập tin: " | 3787 msgstr " tên tập tin: " |
3776 | 3788 |
3777 #: memline.c:1524 | 3789 #: memline.c:1525 |
3778 msgid "" | 3790 msgid "" |
3779 "\n" | 3791 "\n" |
3780 " modified: " | 3792 " modified: " |
3781 msgstr "" | 3793 msgstr "" |
3782 "\n" | 3794 "\n" |
3783 " thay đổi: " | 3795 " thay đổi: " |
3784 | 3796 |
3785 #: memline.c:1525 | 3797 #: memline.c:1526 |
3786 msgid "YES" | 3798 msgid "YES" |
3787 msgstr "CÓ" | 3799 msgstr "CÓ" |
3788 | 3800 |
3789 #: memline.c:1525 | 3801 #: memline.c:1526 |
3790 msgid "no" | 3802 msgid "no" |
3791 msgstr "không" | 3803 msgstr "không" |
3792 | 3804 |
3793 #: memline.c:1529 | 3805 #: memline.c:1530 |
3794 msgid "" | 3806 msgid "" |
3795 "\n" | 3807 "\n" |
3796 " user name: " | 3808 " user name: " |
3797 msgstr "" | 3809 msgstr "" |
3798 "\n" | 3810 "\n" |
3799 " tên người dùng: " | 3811 " tên người dùng: " |
3800 | 3812 |
3801 #: memline.c:1536 | 3813 #: memline.c:1537 |
3802 msgid " host name: " | 3814 msgid " host name: " |
3803 msgstr " tên máy: " | 3815 msgstr " tên máy: " |
3804 | 3816 |
3805 #: memline.c:1538 | 3817 #: memline.c:1539 |
3806 msgid "" | 3818 msgid "" |
3807 "\n" | 3819 "\n" |
3808 " host name: " | 3820 " host name: " |
3809 msgstr "" | 3821 msgstr "" |
3810 "\n" | 3822 "\n" |
3811 " tên máy: " | 3823 " tên máy: " |
3812 | 3824 |
3813 #: memline.c:1544 | 3825 #: memline.c:1545 |
3814 msgid "" | 3826 msgid "" |
3815 "\n" | 3827 "\n" |
3816 " process ID: " | 3828 " process ID: " |
3817 msgstr "" | 3829 msgstr "" |
3818 "\n" | 3830 "\n" |
3819 " ID tiến trình: " | 3831 " ID tiến trình: " |
3820 | 3832 |
3821 #: memline.c:1550 | 3833 #: memline.c:1551 |
3822 msgid " (still running)" | 3834 msgid " (still running)" |
3823 msgstr " (vẫn đang chạy)" | 3835 msgstr " (vẫn đang chạy)" |
3824 | 3836 |
3825 #: memline.c:1562 | 3837 #: memline.c:1563 |
3826 msgid "" | 3838 msgid "" |
3827 "\n" | 3839 "\n" |
3828 " [not usable with this version of Vim]" | 3840 " [not usable with this version of Vim]" |
3829 msgstr "" | 3841 msgstr "" |
3830 "\n" | 3842 "\n" |
3831 " [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]" | 3843 " [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]" |
3832 | 3844 |
3833 #: memline.c:1565 | 3845 #: memline.c:1566 |
3834 msgid "" | 3846 msgid "" |
3835 "\n" | 3847 "\n" |
3836 " [not usable on this computer]" | 3848 " [not usable on this computer]" |
3837 msgstr "" | 3849 msgstr "" |
3838 "\n" | 3850 "\n" |
3839 " [không sử dụng được trên máy tính này]" | 3851 " [không sử dụng được trên máy tính này]" |
3840 | 3852 |
3841 #: memline.c:1570 | 3853 #: memline.c:1571 |
3842 msgid " [cannot be read]" | 3854 msgid " [cannot be read]" |
3843 msgstr " [không đọc được]" | 3855 msgstr " [không đọc được]" |
3844 | 3856 |
3845 #: memline.c:1574 | 3857 #: memline.c:1575 |
3846 msgid " [cannot be opened]" | 3858 msgid " [cannot be opened]" |
3847 msgstr " [không mở được]" | 3859 msgstr " [không mở được]" |
3848 | 3860 |
3849 #: memline.c:1764 | 3861 #: memline.c:1765 |
3850 msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file" | 3862 msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file" |
3851 msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó" | 3863 msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó" |
3852 | 3864 |
3853 #: memline.c:1817 | 3865 #: memline.c:1818 |
3854 msgid "File preserved" | 3866 msgid "File preserved" |
3855 msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)" | 3867 msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)" |
3856 | 3868 |
3857 #: memline.c:1819 | 3869 #: memline.c:1820 |
3858 msgid "E314: Preserve failed" | 3870 msgid "E314: Preserve failed" |
3859 msgstr "E314: Cập nhật không thành công" | 3871 msgstr "E314: Cập nhật không thành công" |
3860 | 3872 |
3861 #: memline.c:1890 | 3873 #: memline.c:1891 |
3862 #, c-format | 3874 #, c-format |
3863 msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld" | 3875 msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld" |
3864 msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld" | 3876 msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld" |
3865 | 3877 |
3866 #: memline.c:1916 | 3878 #: memline.c:1917 |
3867 #, c-format | 3879 #, c-format |
3868 msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld" | 3880 msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld" |
3869 msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld" | 3881 msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld" |
3870 | 3882 |
3871 #: memline.c:2306 | 3883 #: memline.c:2307 |
3872 msgid "E317: pointer block id wrong 3" | 3884 msgid "E317: pointer block id wrong 3" |
3873 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng" | 3885 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng" |
3874 | 3886 |
3875 #: memline.c:2386 | 3887 #: memline.c:2387 |
3876 msgid "stack_idx should be 0" | 3888 msgid "stack_idx should be 0" |
3877 msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0" | 3889 msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0" |
3878 | 3890 |
3879 #: memline.c:2448 | 3891 #: memline.c:2449 |
3880 msgid "E318: Updated too many blocks?" | 3892 msgid "E318: Updated too many blocks?" |
3881 msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?" | 3893 msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?" |
3882 | 3894 |
3883 #: memline.c:2630 | 3895 #: memline.c:2631 |
3884 msgid "E317: pointer block id wrong 4" | 3896 msgid "E317: pointer block id wrong 4" |
3885 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng" | 3897 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng" |
3886 | 3898 |
3887 #: memline.c:2657 | 3899 #: memline.c:2658 |
3888 msgid "deleted block 1?" | 3900 msgid "deleted block 1?" |
3889 msgstr "đã xóa khối số 1?" | 3901 msgstr "đã xóa khối số 1?" |
3890 | 3902 |
3891 #: memline.c:2857 | 3903 #: memline.c:2858 |
3892 #, c-format | 3904 #, c-format |
3893 msgid "E320: Cannot find line %ld" | 3905 msgid "E320: Cannot find line %ld" |
3894 msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld" | 3906 msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld" |
3895 | 3907 |
3896 #: memline.c:3100 | 3908 #: memline.c:3101 |
3897 msgid "E317: pointer block id wrong" | 3909 msgid "E317: pointer block id wrong" |
3898 msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng" | 3910 msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng" |
3899 | 3911 |
3900 #: memline.c:3116 | 3912 #: memline.c:3117 |
3901 msgid "pe_line_count is zero" | 3913 msgid "pe_line_count is zero" |
3902 msgstr "giá trị pe_line_count bằng không" | 3914 msgstr "giá trị pe_line_count bằng không" |
3903 | 3915 |
3904 #: memline.c:3145 | 3916 #: memline.c:3146 |
3905 #, c-format | 3917 #, c-format |
3906 msgid "E322: line number out of range: %ld past the end" | 3918 msgid "E322: line number out of range: %ld past the end" |
3907 msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld" | 3919 msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld" |
3908 | 3920 |
3909 #: memline.c:3149 | 3921 #: memline.c:3150 |
3910 #, c-format | 3922 #, c-format |
3911 msgid "E323: line count wrong in block %ld" | 3923 msgid "E323: line count wrong in block %ld" |
3912 msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld" | 3924 msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld" |
3913 | 3925 |
3914 #: memline.c:3198 | 3926 #: memline.c:3199 |
3915 msgid "Stack size increases" | 3927 msgid "Stack size increases" |
3916 msgstr "Kích thước của đống tăng lên" | 3928 msgstr "Kích thước của đống tăng lên" |
3917 | 3929 |
3918 #: memline.c:3244 | 3930 #: memline.c:3245 |
3919 msgid "E317: pointer block id wrong 2" | 3931 msgid "E317: pointer block id wrong 2" |
3920 msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng" | 3932 msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng" |
3921 | 3933 |
3922 #: memline.c:3674 | 3934 #: memline.c:3675 |
3923 msgid "E325: ATTENTION" | 3935 msgid "E325: ATTENTION" |
3924 msgstr "E325: CHÚ Ý" | 3936 msgstr "E325: CHÚ Ý" |
3925 | 3937 |
3926 #: memline.c:3675 | 3938 #: memline.c:3676 |
3927 msgid "" | 3939 msgid "" |
3928 "\n" | 3940 "\n" |
3929 "Found a swap file by the name \"" | 3941 "Found a swap file by the name \"" |
3930 msgstr "" | 3942 msgstr "" |
3931 "\n" | 3943 "\n" |
3932 "Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \"" | 3944 "Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \"" |
3933 | 3945 |
3934 #: memline.c:3679 | 3946 #: memline.c:3680 |
3935 msgid "While opening file \"" | 3947 msgid "While opening file \"" |
3936 msgstr "Khi mở tập tin: \"" | 3948 msgstr "Khi mở tập tin: \"" |
3937 | 3949 |
3938 #: memline.c:3688 | 3950 #: memline.c:3689 |
3939 msgid " NEWER than swap file!\n" | 3951 msgid " NEWER than swap file!\n" |
3940 msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n" | 3952 msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n" |
3941 | 3953 |
3942 #. Some of these messages are long to allow translation to | 3954 #. Some of these messages are long to allow translation to |
3943 #. * other languages. | 3955 #. * other languages. |
3944 #: memline.c:3692 | 3956 #: memline.c:3693 |
3945 msgid "" | 3957 msgid "" |
3946 "\n" | 3958 "\n" |
3947 "(1) Another program may be editing the same file.\n" | 3959 "(1) Another program may be editing the same file.\n" |
3948 " If this is the case, be careful not to end up with two\n" | 3960 " If this is the case, be careful not to end up with two\n" |
3949 " different instances of the same file when making changes.\n" | 3961 " different instances of the same file when making changes.\n" |
3951 "\n" | 3963 "\n" |
3952 "(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n" | 3964 "(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n" |
3953 " Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n" | 3965 " Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n" |
3954 " được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n" | 3966 " được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n" |
3955 | 3967 |
3956 #: memline.c:3693 | 3968 #: memline.c:3694 |
3957 msgid " Quit, or continue with caution.\n" | 3969 msgid " Quit, or continue with caution.\n" |
3958 msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n" | 3970 msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n" |
3959 | 3971 |
3960 #: memline.c:3694 | 3972 #: memline.c:3695 |
3961 msgid "" | 3973 msgid "" |
3962 "\n" | 3974 "\n" |
3963 "(2) An edit session for this file crashed.\n" | 3975 "(2) An edit session for this file crashed.\n" |
3964 msgstr "" | 3976 msgstr "" |
3965 "\n" | 3977 "\n" |
3966 "(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n" | 3978 "(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n" |
3967 | 3979 |
3968 #: memline.c:3695 | 3980 #: memline.c:3696 |
3969 msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r " | 3981 msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r " |
3970 msgstr " Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r " | 3982 msgstr "" |
3971 | 3983 " Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r " |
3972 #: memline.c:3697 | 3984 |
3985 #: memline.c:3698 | |
3973 msgid "" | 3986 msgid "" |
3974 "\"\n" | 3987 "\"\n" |
3975 " to recover the changes (see \":help recovery\").\n" | 3988 " to recover the changes (see \":help recovery\").\n" |
3976 msgstr "" | 3989 msgstr "" |
3977 "\"\n" | 3990 "\"\n" |
3978 " để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n" | 3991 " để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n" |
3979 | 3992 |
3980 #: memline.c:3698 | 3993 #: memline.c:3699 |
3981 msgid " If you did this already, delete the swap file \"" | 3994 msgid " If you did this already, delete the swap file \"" |
3982 msgstr " Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \"" | 3995 msgstr "" |
3983 | 3996 " Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \"" |
3984 #: memline.c:3700 | 3997 |
3998 #: memline.c:3701 | |
3985 msgid "" | 3999 msgid "" |
3986 "\"\n" | 4000 "\"\n" |
3987 " to avoid this message.\n" | 4001 " to avoid this message.\n" |
3988 msgstr "" | 4002 msgstr "" |
3989 "\"\n" | 4003 "\"\n" |
3990 " để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n" | 4004 " để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n" |
3991 | 4005 |
3992 #: memline.c:3714 memline.c:3718 | 4006 #: memline.c:3715 memline.c:3719 |
3993 msgid "Swap file \"" | 4007 msgid "Swap file \"" |
3994 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \"" | 4008 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \"" |
3995 | 4009 |
3996 #: memline.c:3715 memline.c:3721 | 4010 #: memline.c:3716 memline.c:3722 |
3997 msgid "\" already exists!" | 4011 msgid "\" already exists!" |
3998 msgstr "\" đã có rồi!" | 4012 msgstr "\" đã có rồi!" |
3999 | 4013 |
4000 #: memline.c:3724 | 4014 #: memline.c:3725 |
4001 msgid "VIM - ATTENTION" | 4015 msgid "VIM - ATTENTION" |
4002 msgstr "VIM - CHÚ Ý" | 4016 msgstr "VIM - CHÚ Ý" |
4003 | 4017 |
4004 #: memline.c:3726 | 4018 #: memline.c:3727 |
4005 msgid "Swap file already exists!" | 4019 msgid "Swap file already exists!" |
4006 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!" | 4020 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!" |
4007 | 4021 |
4008 #: memline.c:3730 | 4022 #: memline.c:3731 |
4009 msgid "" | 4023 msgid "" |
4010 "&Open Read-Only\n" | 4024 "&Open Read-Only\n" |
4011 "&Edit anyway\n" | 4025 "&Edit anyway\n" |
4012 "&Recover\n" | 4026 "&Recover\n" |
4013 "&Quit\n" | 4027 "&Quit\n" |
4017 "&E Vẫn soạn thảo\n" | 4031 "&E Vẫn soạn thảo\n" |
4018 "&R Phục hồi\n" | 4032 "&R Phục hồi\n" |
4019 "&Q Thoát\n" | 4033 "&Q Thoát\n" |
4020 "&A Gián đoạn" | 4034 "&A Gián đoạn" |
4021 | 4035 |
4022 #: memline.c:3732 | 4036 #: memline.c:3733 |
4023 msgid "" | 4037 msgid "" |
4024 "&Open Read-Only\n" | 4038 "&Open Read-Only\n" |
4025 "&Edit anyway\n" | 4039 "&Edit anyway\n" |
4026 "&Recover\n" | 4040 "&Recover\n" |
4027 "&Quit\n" | 4041 "&Quit\n" |
4030 msgstr "" | 4044 msgstr "" |
4031 "&O Mở chỉ để đọc\n" | 4045 "&O Mở chỉ để đọc\n" |
4032 "&E Vẫn soạn thảo\n" | 4046 "&E Vẫn soạn thảo\n" |
4033 "&R Phục hồi\n" | 4047 "&R Phục hồi\n" |
4034 "&Q Thoát\n" | 4048 "&Q Thoát\n" |
4035 "&A Gián đoạn" | 4049 "&A Gián đoạn&D Xóa nó" |
4036 "&D Xóa nó" | 4050 |
4037 | 4051 #: memline.c:3790 |
4038 #: memline.c:3789 | |
4039 msgid "E326: Too many swap files found" | 4052 msgid "E326: Too many swap files found" |
4040 msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)" | 4053 msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)" |
4041 | 4054 |
4042 #: menu.c:64 | 4055 #: menu.c:64 |
4043 msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu" | 4056 msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu" |
4044 msgstr "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình đơn con" | 4057 msgstr "" |
4058 "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình " | |
4059 "đơn con" | |
4045 | 4060 |
4046 #: menu.c:65 | 4061 #: menu.c:65 |
4047 msgid "E328: Menu only exists in another mode" | 4062 msgid "E328: Menu only exists in another mode" |
4048 msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác" | 4063 msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác" |
4049 | 4064 |
4055 msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu" | 4070 msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu" |
4056 msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con" | 4071 msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con" |
4057 | 4072 |
4058 #: menu.c:564 | 4073 #: menu.c:564 |
4059 msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar" | 4074 msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar" |
4060 msgstr "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn" | 4075 msgstr "" |
4076 "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn" | |
4061 | 4077 |
4062 #: menu.c:570 | 4078 #: menu.c:570 |
4063 msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path" | 4079 msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path" |
4064 msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn" | 4080 msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn" |
4065 | 4081 |
4140 | 4156 |
4141 #: message.c:2355 | 4157 #: message.c:2355 |
4142 msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)" | 4158 msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)" |
4143 msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)" | 4159 msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)" |
4144 | 4160 |
4145 #: message.c:2976 message.c:2991 | 4161 #: message.c:2982 message.c:2997 |
4146 msgid "Question" | 4162 msgid "Question" |
4147 msgstr "Câu hỏi" | 4163 msgstr "Câu hỏi" |
4148 | 4164 |
4149 #: message.c:2978 | 4165 #: message.c:2984 |
4150 msgid "" | 4166 msgid "" |
4151 "&Yes\n" | 4167 "&Yes\n" |
4152 "&No" | 4168 "&No" |
4153 msgstr "" | 4169 msgstr "" |
4154 "&Có\n" | 4170 "&Có\n" |
4155 "&Không" | 4171 "&Không" |
4156 | 4172 |
4157 #: message.c:3011 | 4173 #: message.c:3017 |
4158 msgid "" | 4174 msgid "" |
4159 "&Yes\n" | 4175 "&Yes\n" |
4160 "&No\n" | 4176 "&No\n" |
4161 "Save &All\n" | 4177 "Save &All\n" |
4162 "&Discard All\n" | 4178 "&Discard All\n" |
4163 "&Cancel" | 4179 "&Cancel" |
4164 msgstr "" | 4180 msgstr "" |
4165 "&Có\n" | 4181 "&Có\n" |
4166 "&Không" | 4182 "&Không&Ghi nhớ tất cả\n" |
4167 "&Ghi nhớ tất cả\n" | |
4168 "&Vứt bỏ tất cả\n" | 4183 "&Vứt bỏ tất cả\n" |
4169 "&Dừng lại" | 4184 "&Dừng lại" |
4170 | 4185 |
4171 #: message.c:3052 | 4186 #: message.c:3058 |
4172 msgid "Save File dialog" | 4187 msgid "Save File dialog" |
4173 msgstr "Ghi nhớ tập tin" | 4188 msgstr "Ghi nhớ tập tin" |
4174 | 4189 |
4175 #: message.c:3054 | 4190 #: message.c:3060 |
4176 msgid "Open File dialog" | 4191 msgid "Open File dialog" |
4177 msgstr "Mở tập tin" | 4192 msgstr "Mở tập tin" |
4178 | 4193 |
4179 #. TODO: non-GUI file selector here | 4194 #. TODO: non-GUI file selector here |
4180 #: message.c:3125 | 4195 #: message.c:3131 |
4181 msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode" | 4196 msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode" |
4182 msgstr "" | 4197 msgstr "" |
4183 "E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác (console)" | 4198 "E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác " |
4199 "(console)" | |
4184 | 4200 |
4185 #: misc1.c:2773 | 4201 #: misc1.c:2773 |
4186 msgid "W10: Warning: Changing a readonly file" | 4202 msgid "W10: Warning: Changing a readonly file" |
4187 msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc" | 4203 msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc" |
4188 | 4204 |
4216 #: misc1.c:7598 | 4232 #: misc1.c:7598 |
4217 msgid "Vim: Finished.\n" | 4233 msgid "Vim: Finished.\n" |
4218 msgstr "Vim: Đã xong.\n" | 4234 msgstr "Vim: Đã xong.\n" |
4219 | 4235 |
4220 #: misc2.c:695 misc2.c:711 | 4236 #: misc2.c:695 misc2.c:711 |
4221 #, c-format | |
4222 msgid "ERROR: " | 4237 msgid "ERROR: " |
4223 msgstr "LỖI: " | 4238 msgstr "LỖI: " |
4224 | 4239 |
4225 #: misc2.c:715 | 4240 #: misc2.c:715 |
4226 #, c-format | 4241 #, c-format |
4295 #, c-format | 4310 #, c-format |
4296 msgid "" | 4311 msgid "" |
4297 "E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be " | 4312 "E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be " |
4298 "followed by '%s'." | 4313 "followed by '%s'." |
4299 msgstr "" | 4314 msgstr "" |
4300 "E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc " | 4315 "E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo " |
4301 "theo sau bởi '%s'" | 4316 "sau bởi '%s'" |
4302 | 4317 |
4303 #: misc2.c:5078 | 4318 #: misc2.c:5078 |
4304 #, c-format | 4319 #, c-format |
4305 msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath" | 4320 msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath" |
4306 msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục" | 4321 msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục" |
4354 #: netbeans.c:1643 | 4369 #: netbeans.c:1643 |
4355 #, c-format | 4370 #, c-format |
4356 msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld" | 4371 msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld" |
4357 msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld" | 4372 msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld" |
4358 | 4373 |
4359 #: normal.c:2980 | 4374 #: normal.c:2983 |
4360 msgid "Warning: terminal cannot highlight" | 4375 msgid "Warning: terminal cannot highlight" |
4361 msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng" | 4376 msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng" |
4362 | 4377 |
4363 #: normal.c:3276 | 4378 #: normal.c:3279 |
4364 msgid "E348: No string under cursor" | 4379 msgid "E348: No string under cursor" |
4365 msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ" | 4380 msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ" |
4366 | 4381 |
4367 #: normal.c:3278 | 4382 #: normal.c:3281 |
4368 msgid "E349: No identifier under cursor" | 4383 msgid "E349: No identifier under cursor" |
4369 msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ" | 4384 msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ" |
4370 | 4385 |
4371 #: normal.c:4519 | 4386 #: normal.c:4522 |
4372 msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'" | 4387 msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'" |
4373 msgstr "" | 4388 msgstr "" |
4374 "E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" | 4389 "E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn " |
4375 | 4390 "'foldmethod'" |
4376 #: normal.c:6740 | 4391 |
4392 #: normal.c:6743 | |
4377 msgid "E664: changelist is empty" | 4393 msgid "E664: changelist is empty" |
4378 msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng" | 4394 msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng" |
4379 | 4395 |
4380 #: normal.c:6742 | 4396 #: normal.c:6745 |
4381 msgid "E662: At start of changelist" | 4397 msgid "E662: At start of changelist" |
4382 msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi" | 4398 msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi" |
4383 | 4399 |
4384 #: normal.c:6744 | 4400 #: normal.c:6747 |
4385 msgid "E663: At end of changelist" | 4401 msgid "E663: At end of changelist" |
4386 msgstr "E662: Ở cuối danh sách những thay đổi" | 4402 msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi" |
4387 | 4403 |
4388 #: normal.c:8005 | 4404 #: normal.c:8009 |
4389 msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim" | 4405 msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim" |
4390 msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim" | 4406 msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim" |
4391 | 4407 |
4392 #: ops.c:294 | 4408 #: ops.c:294 |
4393 #, c-format | 4409 #, c-format |
4422 #, c-format | 4438 #, c-format |
4423 msgid "%ld lines indented " | 4439 msgid "%ld lines indented " |
4424 msgstr "%ld dòng đã thụt đầu" | 4440 msgstr "%ld dòng đã thụt đầu" |
4425 | 4441 |
4426 #. must display the prompt | 4442 #. must display the prompt |
4427 #: ops.c:1675 | 4443 #: ops.c:1688 |
4428 msgid "cannot yank; delete anyway" | 4444 msgid "cannot yank; delete anyway" |
4429 msgstr "sao chép không thành công; đã xóa" | 4445 msgstr "sao chép không thành công; đã xóa" |
4430 | 4446 |
4431 #: ops.c:2261 | 4447 #: ops.c:2274 |
4432 msgid "1 line changed" | 4448 msgid "1 line changed" |
4433 msgstr "1 dòng đã thay đổi" | 4449 msgstr "1 dòng đã thay đổi" |
4434 | 4450 |
4435 #: ops.c:2263 | 4451 #: ops.c:2276 |
4436 #, c-format | 4452 #, c-format |
4437 msgid "%ld lines changed" | 4453 msgid "%ld lines changed" |
4438 msgstr "%ld đã thay đổi" | 4454 msgstr "%ld đã thay đổi" |
4439 | 4455 |
4440 #: ops.c:2647 | 4456 #: ops.c:2660 |
4441 #, c-format | 4457 #, c-format |
4442 msgid "freeing %ld lines" | 4458 msgid "freeing %ld lines" |
4443 msgstr "đã làm sạch %ld dòng" | 4459 msgstr "đã làm sạch %ld dòng" |
4444 | 4460 |
4445 #: ops.c:2928 | 4461 #: ops.c:2941 |
4446 msgid "1 line yanked" | 4462 msgid "1 line yanked" |
4447 msgstr "đã sao chép 1 dòng" | 4463 msgstr "đã sao chép 1 dòng" |
4448 | 4464 |
4449 #: ops.c:2930 | 4465 #: ops.c:2943 |
4450 #, c-format | 4466 #, c-format |
4451 msgid "%ld lines yanked" | 4467 msgid "%ld lines yanked" |
4452 msgstr "đã sao chép %ld dòng" | 4468 msgstr "đã sao chép %ld dòng" |
4453 | 4469 |
4454 #: ops.c:3215 | 4470 #: ops.c:3228 |
4455 #, c-format | 4471 #, c-format |
4456 msgid "E353: Nothing in register %s" | 4472 msgid "E353: Nothing in register %s" |
4457 msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết" | 4473 msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết" |
4458 | 4474 |
4459 #. Highlight title | 4475 #. Highlight title |
4460 #: ops.c:3766 | 4476 #: ops.c:3779 |
4461 msgid "" | 4477 msgid "" |
4462 "\n" | 4478 "\n" |
4463 "--- Registers ---" | 4479 "--- Registers ---" |
4464 msgstr "" | 4480 msgstr "" |
4465 "\n" | 4481 "\n" |
4466 "--- Sổ đăng ký ---" | 4482 "--- Sổ đăng ký ---" |
4467 | 4483 |
4468 #: ops.c:5075 | 4484 #: ops.c:5088 |
4469 msgid "Illegal register name" | 4485 msgid "Illegal register name" |
4470 msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép" | 4486 msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép" |
4471 | 4487 |
4472 #: ops.c:5163 | 4488 #: ops.c:5176 |
4473 #, c-format | |
4474 msgid "" | 4489 msgid "" |
4475 "\n" | 4490 "\n" |
4476 "# Registers:\n" | 4491 "# Registers:\n" |
4477 msgstr "" | 4492 msgstr "" |
4478 "\n" | 4493 "\n" |
4479 "# Sổ đăng ký:\n" | 4494 "# Sổ đăng ký:\n" |
4480 | 4495 |
4481 #: ops.c:5213 | 4496 #: ops.c:5226 |
4482 #, c-format | 4497 #, c-format |
4483 msgid "E574: Unknown register type %d" | 4498 msgid "E574: Unknown register type %d" |
4484 msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d" | 4499 msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d" |
4485 | 4500 |
4486 #: ops.c:5698 | 4501 #: ops.c:5711 |
4487 #, c-format | 4502 #, c-format |
4488 msgid "E354: Invalid register name: '%s'" | 4503 msgid "E354: Invalid register name: '%s'" |
4489 msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'" | 4504 msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'" |
4490 | 4505 |
4491 #: ops.c:6058 | 4506 #: ops.c:6071 |
4492 #, c-format | 4507 #, c-format |
4493 msgid "%ld Cols; " | 4508 msgid "%ld Cols; " |
4494 msgstr "%ld Cột; " | 4509 msgstr "%ld Cột; " |
4495 | 4510 |
4496 #: ops.c:6065 | 4511 #: ops.c:6078 |
4497 #, c-format | 4512 #, c-format |
4498 msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes" | 4513 msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes" |
4499 msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte" | 4514 msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte" |
4500 | 4515 |
4501 #: ops.c:6081 | 4516 #: ops.c:6094 |
4502 #, c-format | 4517 #, c-format |
4503 msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld" | 4518 msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld" |
4504 msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld" | 4519 msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld" |
4505 | 4520 |
4506 #: ops.c:6092 | 4521 #: ops.c:6105 |
4507 #, c-format | 4522 #, c-format |
4508 msgid "(+%ld for BOM)" | 4523 msgid "(+%ld for BOM)" |
4509 msgstr "(+%ld cho BOM)" | 4524 msgstr "(+%ld cho BOM)" |
4510 | 4525 |
4511 #: option.c:1643 | 4526 #: option.c:1643 |
4626 #: option.c:5607 | 4641 #: option.c:5607 |
4627 #, c-format | 4642 #, c-format |
4628 msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s" | 4643 msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s" |
4629 msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s" | 4644 msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s" |
4630 | 4645 |
4631 #: option.c:5679 | 4646 #: option.c:5682 |
4632 msgid "E538: No mouse support" | 4647 msgid "E538: No mouse support" |
4633 msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ" | 4648 msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ" |
4634 | 4649 |
4635 #: option.c:5947 | 4650 #: option.c:5950 |
4636 msgid "E540: Unclosed expression sequence" | 4651 msgid "E540: Unclosed expression sequence" |
4637 msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng" | 4652 msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng" |
4638 | 4653 |
4639 #: option.c:5951 | 4654 #: option.c:5954 |
4640 msgid "E541: too many items" | 4655 msgid "E541: too many items" |
4641 msgstr "E541: quá nhiều phần tử" | 4656 msgstr "E541: quá nhiều phần tử" |
4642 | 4657 |
4643 #: option.c:5953 | 4658 #: option.c:5956 |
4644 msgid "E542: unbalanced groups" | 4659 msgid "E542: unbalanced groups" |
4645 msgstr "E542: các nhóm không cân bằng" | 4660 msgstr "E542: các nhóm không cân bằng" |
4646 | 4661 |
4647 #: option.c:6193 | 4662 #: option.c:6196 |
4648 msgid "E590: A preview window already exists" | 4663 msgid "E590: A preview window already exists" |
4649 msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có" | 4664 msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có" |
4650 | 4665 |
4651 #: option.c:6450 | 4666 #: option.c:6453 |
4652 msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'" | 4667 msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'" |
4653 msgstr "" | 4668 msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'" |
4654 "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'" | 4669 |
4655 | 4670 #: option.c:6786 |
4656 #: option.c:6783 | |
4657 #, c-format | 4671 #, c-format |
4658 msgid "E593: Need at least %d lines" | 4672 msgid "E593: Need at least %d lines" |
4659 msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng" | 4673 msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng" |
4660 | 4674 |
4661 #: option.c:6793 | 4675 #: option.c:6796 |
4662 #, c-format | 4676 #, c-format |
4663 msgid "E594: Need at least %d columns" | 4677 msgid "E594: Need at least %d columns" |
4664 msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột" | 4678 msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột" |
4665 | 4679 |
4666 #: option.c:7100 | 4680 #: option.c:7103 |
4667 #, c-format | 4681 #, c-format |
4668 msgid "E355: Unknown option: %s" | 4682 msgid "E355: Unknown option: %s" |
4669 msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s" | 4683 msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s" |
4670 | 4684 |
4671 #: option.c:7220 | 4685 #: option.c:7223 |
4672 msgid "" | 4686 msgid "" |
4673 "\n" | 4687 "\n" |
4674 "--- Terminal codes ---" | 4688 "--- Terminal codes ---" |
4675 msgstr "" | 4689 msgstr "" |
4676 "\n" | 4690 "\n" |
4677 "--- Mã terminal ---" | 4691 "--- Mã terminal ---" |
4678 | 4692 |
4679 #: option.c:7222 | 4693 #: option.c:7225 |
4680 msgid "" | 4694 msgid "" |
4681 "\n" | 4695 "\n" |
4682 "--- Global option values ---" | 4696 "--- Global option values ---" |
4683 msgstr "" | 4697 msgstr "" |
4684 "\n" | 4698 "\n" |
4685 "--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---" | 4699 "--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---" |
4686 | 4700 |
4687 #: option.c:7224 | 4701 #: option.c:7227 |
4688 msgid "" | 4702 msgid "" |
4689 "\n" | 4703 "\n" |
4690 "--- Local option values ---" | 4704 "--- Local option values ---" |
4691 msgstr "" | 4705 msgstr "" |
4692 "\n" | 4706 "\n" |
4693 "--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---" | 4707 "--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---" |
4694 | 4708 |
4695 #: option.c:7226 | 4709 #: option.c:7229 |
4696 msgid "" | 4710 msgid "" |
4697 "\n" | 4711 "\n" |
4698 "--- Options ---" | 4712 "--- Options ---" |
4699 msgstr "" | 4713 msgstr "" |
4700 "\n" | 4714 "\n" |
4701 "--- Tùy chọn ---" | 4715 "--- Tùy chọn ---" |
4702 | 4716 |
4703 #: option.c:7932 | 4717 #: option.c:7935 |
4704 msgid "E356: get_varp ERROR" | 4718 msgid "E356: get_varp ERROR" |
4705 msgstr "E356: LỖI get_varp" | 4719 msgstr "E356: LỖI get_varp" |
4706 | 4720 |
4707 #: option.c:8903 | 4721 #: option.c:8906 |
4708 #, c-format | 4722 #, c-format |
4709 msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s" | 4723 msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s" |
4710 msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s" | 4724 msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s" |
4711 | 4725 |
4712 #: option.c:8937 | 4726 #: option.c:8940 |
4713 #, c-format | 4727 #, c-format |
4714 msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s" | 4728 msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s" |
4715 msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s" | 4729 msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s" |
4716 | 4730 |
4717 #: os_amiga.c:280 | 4731 #: os_amiga.c:280 |
4742 #: os_amiga.c:905 | 4756 #: os_amiga.c:905 |
4743 #, c-format | 4757 #, c-format |
4744 msgid "Vim exiting with %d\n" | 4758 msgid "Vim exiting with %d\n" |
4745 msgstr "Thoát Vim với mã %d\n" | 4759 msgstr "Thoát Vim với mã %d\n" |
4746 | 4760 |
4747 #: os_amiga.c:937 | 4761 #: os_amiga.c:941 |
4748 msgid "cannot change console mode ?!\n" | 4762 msgid "cannot change console mode ?!\n" |
4749 msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n" | 4763 msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n" |
4750 | 4764 |
4751 #: os_amiga.c:1003 | 4765 #: os_amiga.c:1012 |
4752 msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n" | 4766 msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n" |
4753 msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n" | 4767 msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n" |
4754 | 4768 |
4755 #. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes | 4769 #. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes |
4756 #: os_amiga.c:1152 | 4770 #: os_amiga.c:1161 |
4757 msgid "E360: Cannot execute shell with -f option" | 4771 msgid "E360: Cannot execute shell with -f option" |
4758 msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f" | 4772 msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f" |
4759 | 4773 |
4760 #: os_amiga.c:1193 os_amiga.c:1283 | 4774 #: os_amiga.c:1202 os_amiga.c:1292 |
4761 msgid "Cannot execute " | 4775 msgid "Cannot execute " |
4762 msgstr "Không chạy được " | 4776 msgstr "Không chạy được " |
4763 | 4777 |
4764 #: os_amiga.c:1196 os_amiga.c:1293 | 4778 #: os_amiga.c:1205 os_amiga.c:1302 |
4765 msgid "shell " | 4779 msgid "shell " |
4766 msgstr "shell " | 4780 msgstr "shell " |
4767 | 4781 |
4768 #: os_amiga.c:1216 os_amiga.c:1318 | 4782 #: os_amiga.c:1225 os_amiga.c:1327 |
4769 msgid " returned\n" | 4783 msgid " returned\n" |
4770 msgstr " thoát\n" | 4784 msgstr " thoát\n" |
4771 | 4785 |
4772 #: os_amiga.c:1459 | 4786 #: os_amiga.c:1468 |
4773 msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small." | 4787 msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small." |
4774 msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ." | 4788 msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ." |
4775 | 4789 |
4776 #: os_amiga.c:1463 | 4790 #: os_amiga.c:1472 |
4777 msgid "I/O ERROR" | 4791 msgid "I/O ERROR" |
4778 msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)" | 4792 msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)" |
4779 | 4793 |
4780 #: os_mswin.c:539 | 4794 #: os_mswin.c:548 |
4781 msgid "...(truncated)" | 4795 msgid "...(truncated)" |
4782 msgstr "...(bị cắt bớt)" | 4796 msgstr "...(bị cắt bớt)" |
4783 | 4797 |
4784 #: os_mswin.c:641 | 4798 #: os_mswin.c:650 |
4785 msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands" | 4799 msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands" |
4786 msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện" | 4800 msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện" |
4787 | 4801 |
4788 #: os_mswin.c:1973 | 4802 #: os_mswin.c:1982 |
4789 msgid "E237: Printer selection failed" | 4803 msgid "E237: Printer selection failed" |
4790 msgstr "E327: Chọn máy in không thành công" | 4804 msgstr "E327: Chọn máy in không thành công" |
4791 | 4805 |
4792 #: os_mswin.c:2013 | 4806 #: os_mswin.c:2022 |
4793 #, c-format | 4807 #, c-format |
4794 msgid "to %s on %s" | 4808 msgid "to %s on %s" |
4795 msgstr "tới %s trên %s" | 4809 msgstr "tới %s trên %s" |
4796 | 4810 |
4797 #: os_mswin.c:2028 | 4811 #: os_mswin.c:2037 |
4798 #, c-format | 4812 #, c-format |
4799 msgid "E613: Unknown printer font: %s" | 4813 msgid "E613: Unknown printer font: %s" |
4800 msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s" | 4814 msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s" |
4801 | 4815 |
4802 #: os_mswin.c:2077 os_mswin.c:2087 | 4816 #: os_mswin.c:2086 os_mswin.c:2096 |
4803 #, c-format | 4817 #, c-format |
4804 msgid "E238: Print error: %s" | 4818 msgid "E238: Print error: %s" |
4805 msgstr "E238: Lỗi in: %s" | 4819 msgstr "E238: Lỗi in: %s" |
4806 | 4820 |
4807 #: os_mswin.c:2088 | 4821 #: os_mswin.c:2097 |
4808 msgid "Unknown" | 4822 msgid "Unknown" |
4809 msgstr "Không rõ" | 4823 msgstr "Không rõ" |
4810 | 4824 |
4811 #: os_mswin.c:2115 | 4825 #: os_mswin.c:2124 |
4812 #, c-format | 4826 #, c-format |
4813 msgid "Printing '%s'" | 4827 msgid "Printing '%s'" |
4814 msgstr "Đang in '%s'" | 4828 msgstr "Đang in '%s'" |
4815 | 4829 |
4816 #: os_mswin.c:3204 | 4830 #: os_mswin.c:3213 |
4817 #, c-format | 4831 #, c-format |
4818 msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\"" | 4832 msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\"" |
4819 msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\"" | 4833 msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\"" |
4820 | 4834 |
4821 #: os_mswin.c:3212 | 4835 #: os_mswin.c:3221 |
4822 #, c-format | 4836 #, c-format |
4823 msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\"" | 4837 msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\"" |
4824 msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\"" | 4838 msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\"" |
4825 | 4839 |
4826 #: os_riscos.c:1259 | 4840 #: os_riscos.c:1259 |
4835 #, c-format | 4849 #, c-format |
4836 msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n" | 4850 msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n" |
4837 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n" | 4851 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n" |
4838 | 4852 |
4839 #: os_unix.c:936 | 4853 #: os_unix.c:936 |
4840 #, c-format | |
4841 msgid "Vim: Caught deadly signal\n" | 4854 msgid "Vim: Caught deadly signal\n" |
4842 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n" | 4855 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n" |
4843 | 4856 |
4844 #: os_unix.c:1199 | 4857 #: os_unix.c:1199 |
4845 #, c-format | 4858 #, c-format |
4852 "Vim: Got X error\n" | 4865 "Vim: Got X error\n" |
4853 msgstr "" | 4866 msgstr "" |
4854 "\n" | 4867 "\n" |
4855 "Vim: Lỗi X\n" | 4868 "Vim: Lỗi X\n" |
4856 | 4869 |
4857 #: os_unix.c:1334 | 4870 #: os_unix.c:1338 |
4858 msgid "Testing the X display failed" | 4871 msgid "Testing the X display failed" |
4859 msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công" | 4872 msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công" |
4860 | 4873 |
4861 #: os_unix.c:1473 | 4874 #: os_unix.c:1477 |
4862 msgid "Opening the X display timed out" | 4875 msgid "Opening the X display timed out" |
4863 msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)" | 4876 msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)" |
4864 | 4877 |
4865 #: os_unix.c:3227 os_unix.c:3907 | 4878 #: os_unix.c:3234 os_unix.c:3914 |
4866 msgid "" | 4879 msgid "" |
4867 "\n" | 4880 "\n" |
4868 "Cannot execute shell " | 4881 "Cannot execute shell " |
4869 msgstr "" | 4882 msgstr "" |
4870 "\n" | 4883 "\n" |
4871 "Không chạy được shell " | 4884 "Không chạy được shell " |
4872 | 4885 |
4873 #: os_unix.c:3275 | 4886 #: os_unix.c:3282 |
4874 msgid "" | 4887 msgid "" |
4875 "\n" | 4888 "\n" |
4876 "Cannot execute shell sh\n" | 4889 "Cannot execute shell sh\n" |
4877 msgstr "" | 4890 msgstr "" |
4878 "\n" | 4891 "\n" |
4879 "Không chạy được shell sh\n" | 4892 "Không chạy được shell sh\n" |
4880 | 4893 |
4881 #: os_unix.c:3279 os_unix.c:3913 | 4894 #: os_unix.c:3286 os_unix.c:3920 |
4882 msgid "" | 4895 msgid "" |
4883 "\n" | 4896 "\n" |
4884 "shell returned " | 4897 "shell returned " |
4885 msgstr "" | 4898 msgstr "" |
4886 "\n" | 4899 "\n" |
4887 "shell dừng làm việc " | 4900 "shell dừng làm việc " |
4888 | 4901 |
4889 #: os_unix.c:3414 | 4902 #: os_unix.c:3421 |
4890 msgid "" | 4903 msgid "" |
4891 "\n" | 4904 "\n" |
4892 "Cannot create pipes\n" | 4905 "Cannot create pipes\n" |
4893 msgstr "" | 4906 msgstr "" |
4894 "\n" | 4907 "\n" |
4895 "Không tạo được đường ống (pipe)\n" | 4908 "Không tạo được đường ống (pipe)\n" |
4896 | 4909 |
4897 #: os_unix.c:3429 | 4910 #: os_unix.c:3436 |
4898 msgid "" | 4911 msgid "" |
4899 "\n" | 4912 "\n" |
4900 "Cannot fork\n" | 4913 "Cannot fork\n" |
4901 msgstr "" | 4914 msgstr "" |
4902 "\n" | 4915 "\n" |
4903 "Không thực hiện được fork()\n" | 4916 "Không thực hiện được fork()\n" |
4904 | 4917 |
4905 #: os_unix.c:3920 | 4918 #: os_unix.c:3927 |
4906 msgid "" | 4919 msgid "" |
4907 "\n" | 4920 "\n" |
4908 "Command terminated\n" | 4921 "Command terminated\n" |
4909 msgstr "" | 4922 msgstr "" |
4910 "\n" | 4923 "\n" |
4911 "Câu lệnh bị gián đoạn\n" | 4924 "Câu lệnh bị gián đoạn\n" |
4912 | 4925 |
4913 #: os_unix.c:4184 os_unix.c:4309 os_unix.c:5975 | 4926 #: os_unix.c:4191 os_unix.c:4316 os_unix.c:5982 |
4914 msgid "XSMP lost ICE connection" | 4927 msgid "XSMP lost ICE connection" |
4915 msgstr "XSMP mất kết nối ICE" | 4928 msgstr "XSMP mất kết nối ICE" |
4916 | 4929 |
4917 #: os_unix.c:5558 | 4930 #: os_unix.c:5565 |
4918 msgid "Opening the X display failed" | 4931 msgid "Opening the X display failed" |
4919 msgstr "Mở màn hình X không thành công" | 4932 msgstr "Mở màn hình X không thành công" |
4920 | 4933 |
4921 #: os_unix.c:5880 | 4934 #: os_unix.c:5887 |
4922 msgid "XSMP handling save-yourself request" | 4935 msgid "XSMP handling save-yourself request" |
4923 msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ" | 4936 msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ" |
4924 | 4937 |
4925 #: os_unix.c:5999 | 4938 #: os_unix.c:6006 |
4926 msgid "XSMP opening connection" | 4939 msgid "XSMP opening connection" |
4927 msgstr "XSMP mở kết nối" | 4940 msgstr "XSMP mở kết nối" |
4928 | 4941 |
4929 #: os_unix.c:6018 | 4942 #: os_unix.c:6025 |
4930 msgid "XSMP ICE connection watch failed" | 4943 msgid "XSMP ICE connection watch failed" |
4931 msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE" | 4944 msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE" |
4932 | 4945 |
4933 #: os_unix.c:6038 | 4946 #: os_unix.c:6045 |
4934 #, c-format | 4947 #, c-format |
4935 msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s" | 4948 msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s" |
4936 msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s" | 4949 msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s" |
4937 | 4950 |
4938 #: os_vms_mms.c:59 | 4951 #: os_vms_mms.c:59 |
4953 | 4966 |
4954 #: os_w32exe.c:99 | 4967 #: os_w32exe.c:99 |
4955 msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!" | 4968 msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!" |
4956 msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!" | 4969 msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!" |
4957 | 4970 |
4958 #: os_win16.c:342 os_win32.c:3216 | 4971 #: os_win16.c:342 os_win32.c:3248 |
4959 #, c-format | 4972 #, c-format |
4960 msgid "shell returned %d" | 4973 msgid "shell returned %d" |
4961 msgstr "thoát shell với mã %d" | 4974 msgstr "thoát shell với mã %d" |
4962 | 4975 |
4963 #: os_win32.c:2674 | 4976 #: os_win32.c:2706 |
4964 #, c-format | 4977 #, c-format |
4965 msgid "Vim: Caught %s event\n" | 4978 msgid "Vim: Caught %s event\n" |
4966 msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n" | 4979 msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n" |
4967 | 4980 |
4968 #: os_win32.c:2676 | 4981 #: os_win32.c:2708 |
4969 msgid "close" | 4982 msgid "close" |
4970 msgstr "đóng" | 4983 msgstr "đóng" |
4971 | 4984 |
4972 #: os_win32.c:2678 | 4985 #: os_win32.c:2710 |
4973 msgid "logoff" | 4986 msgid "logoff" |
4974 msgstr "thoát" | 4987 msgstr "thoát" |
4975 | 4988 |
4976 #: os_win32.c:2679 | 4989 #: os_win32.c:2711 |
4977 msgid "shutdown" | 4990 msgid "shutdown" |
4978 msgstr "tắt máy" | 4991 msgstr "tắt máy" |
4979 | 4992 |
4980 #: os_win32.c:3169 | 4993 #: os_win32.c:3201 |
4981 msgid "E371: Command not found" | 4994 msgid "E371: Command not found" |
4982 msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy" | 4995 msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy" |
4983 | 4996 |
4984 #: os_win32.c:3182 | 4997 #: os_win32.c:3214 |
4985 msgid "" | 4998 msgid "" |
4986 "VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n" | 4999 "VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n" |
4987 "External commands will not pause after completion.\n" | 5000 "External commands will not pause after completion.\n" |
4988 "See :help win32-vimrun for more information." | 5001 "See :help win32-vimrun for more information." |
4989 msgstr "" | 5002 msgstr "" |
4990 "Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n" | 5003 "Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n" |
4991 "Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n" | 5004 "Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n" |
4992 "Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun" | 5005 "Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun" |
4993 | 5006 |
4994 #: os_win32.c:3185 | 5007 #: os_win32.c:3217 |
4995 msgid "Vim Warning" | 5008 msgid "Vim Warning" |
4996 msgstr "Cảnh báo Vim" | 5009 msgstr "Cảnh báo Vim" |
4997 | 5010 |
4998 #: quickfix.c:258 | 5011 #: quickfix.c:258 |
4999 #, c-format | 5012 #, c-format |
5194 #: screen.c:2184 | 5207 #: screen.c:2184 |
5195 #, c-format | 5208 #, c-format |
5196 msgid "+--%3ld lines folded " | 5209 msgid "+--%3ld lines folded " |
5197 msgstr "+--%3ld dòng được gấp" | 5210 msgstr "+--%3ld dòng được gấp" |
5198 | 5211 |
5199 #: screen.c:7996 | 5212 #: screen.c:8000 |
5200 msgid " VREPLACE" | 5213 msgid " VREPLACE" |
5201 msgstr " THAY THẾ ẢO" | 5214 msgstr " THAY THẾ ẢO" |
5202 | 5215 |
5203 #: screen.c:8000 | 5216 #: screen.c:8004 |
5204 msgid " REPLACE" | 5217 msgid " REPLACE" |
5205 msgstr " THAY THẾ" | 5218 msgstr " THAY THẾ" |
5206 | 5219 |
5207 #: screen.c:8005 | 5220 #: screen.c:8009 |
5208 msgid " REVERSE" | 5221 msgid " REVERSE" |
5209 msgstr " NGƯỢC LẠI" | 5222 msgstr " NGƯỢC LẠI" |
5210 | 5223 |
5211 #: screen.c:8007 | 5224 #: screen.c:8011 |
5212 msgid " INSERT" | 5225 msgid " INSERT" |
5213 msgstr " CHÈN" | 5226 msgstr " CHÈN" |
5214 | 5227 |
5215 #: screen.c:8010 | 5228 #: screen.c:8014 |
5216 msgid " (insert)" | 5229 msgid " (insert)" |
5217 msgstr " (chèn)" | 5230 msgstr " (chèn)" |
5218 | 5231 |
5219 #: screen.c:8012 | 5232 #: screen.c:8016 |
5220 msgid " (replace)" | 5233 msgid " (replace)" |
5221 msgstr " (thay thế)" | 5234 msgstr " (thay thế)" |
5222 | 5235 |
5223 #: screen.c:8014 | 5236 #: screen.c:8018 |
5224 msgid " (vreplace)" | 5237 msgid " (vreplace)" |
5225 msgstr " (thay thế ảo)" | 5238 msgstr " (thay thế ảo)" |
5226 | 5239 |
5227 #: screen.c:8017 | 5240 #: screen.c:8021 |
5228 msgid " Hebrew" | 5241 msgid " Hebrew" |
5229 msgstr " Do thái" | 5242 msgstr " Do thái" |
5230 | 5243 |
5231 #: screen.c:8028 | 5244 #: screen.c:8032 |
5232 msgid " Arabic" | 5245 msgid " Arabic" |
5233 msgstr " Ả rập" | 5246 msgstr " Ả rập" |
5234 | 5247 |
5235 #: screen.c:8031 | 5248 #: screen.c:8035 |
5236 msgid " (lang)" | 5249 msgid " (lang)" |
5237 msgstr " (ngôn ngữ)" | 5250 msgstr " (ngôn ngữ)" |
5238 | 5251 |
5239 #: screen.c:8035 | 5252 #: screen.c:8039 |
5240 msgid " (paste)" | 5253 msgid " (paste)" |
5241 msgstr " (dán)" | 5254 msgstr " (dán)" |
5242 | 5255 |
5243 #: screen.c:8048 | 5256 #: screen.c:8052 |
5244 msgid " VISUAL" | 5257 msgid " VISUAL" |
5245 msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL" | 5258 msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL" |
5246 | 5259 |
5247 #: screen.c:8049 | 5260 #: screen.c:8053 |
5248 msgid " VISUAL LINE" | 5261 msgid " VISUAL LINE" |
5249 msgstr " DÒNG VISUAL" | 5262 msgstr " DÒNG VISUAL" |
5250 | 5263 |
5251 #: screen.c:8050 | 5264 #: screen.c:8054 |
5252 msgid " VISUAL BLOCK" | 5265 msgid " VISUAL BLOCK" |
5253 msgstr " KHỐI VISUAL" | 5266 msgstr " KHỐI VISUAL" |
5254 | 5267 |
5255 #: screen.c:8051 | 5268 #: screen.c:8055 |
5256 msgid " SELECT" | 5269 msgid " SELECT" |
5257 msgstr " LỰA CHỌN" | 5270 msgstr " LỰA CHỌN" |
5258 | 5271 |
5259 #: screen.c:8052 | 5272 #: screen.c:8056 |
5260 msgid " SELECT LINE" | 5273 msgid " SELECT LINE" |
5261 msgstr " LỰA CHỌN DÒNG" | 5274 msgstr " LỰA CHỌN DÒNG" |
5262 | 5275 |
5263 #: screen.c:8053 | 5276 #: screen.c:8057 |
5264 msgid " SELECT BLOCK" | 5277 msgid " SELECT BLOCK" |
5265 msgstr " LỰA CHỌN KHỐI" | 5278 msgstr " LỰA CHỌN KHỐI" |
5266 | 5279 |
5267 #: screen.c:8068 screen.c:8131 | 5280 #: screen.c:8072 screen.c:8135 |
5268 msgid "recording" | 5281 msgid "recording" |
5269 msgstr "đang ghi" | 5282 msgstr "đang ghi" |
5270 | 5283 |
5271 #: search.c:37 | 5284 #: search.c:37 |
5272 msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM" | 5285 msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM" |
5293 | 5306 |
5294 #: search.c:1249 | 5307 #: search.c:1249 |
5295 msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'" | 5308 msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'" |
5296 msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'" | 5309 msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'" |
5297 | 5310 |
5298 #: search.c:3759 | 5311 #: search.c:3768 |
5299 msgid " (includes previously listed match)" | 5312 msgid " (includes previously listed match)" |
5300 msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)" | 5313 msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)" |
5301 | 5314 |
5302 #. cursor at status line | 5315 #. cursor at status line |
5303 #: search.c:3779 | 5316 #: search.c:3788 |
5304 msgid "--- Included files " | 5317 msgid "--- Included files " |
5305 msgstr "--- Tập tin tính đến " | 5318 msgstr "--- Tập tin tính đến " |
5306 | 5319 |
5307 #: search.c:3781 | 5320 #: search.c:3790 |
5308 msgid "not found " | 5321 msgid "not found " |
5309 msgstr "không tìm thấy " | 5322 msgstr "không tìm thấy " |
5310 | 5323 |
5311 #: search.c:3782 | 5324 #: search.c:3791 |
5312 msgid "in path ---\n" | 5325 msgid "in path ---\n" |
5313 msgstr "trong đường dẫn ---\n" | 5326 msgstr "trong đường dẫn ---\n" |
5314 | 5327 |
5315 #: search.c:3839 | 5328 #: search.c:3848 |
5316 msgid " (Already listed)" | 5329 msgid " (Already listed)" |
5317 msgstr " (Đã liệt kê)" | 5330 msgstr " (Đã liệt kê)" |
5318 | 5331 |
5319 #: search.c:3841 | 5332 #: search.c:3850 |
5320 msgid " NOT FOUND" | 5333 msgid " NOT FOUND" |
5321 msgstr " KHÔNG TÌM THẤY" | 5334 msgstr " KHÔNG TÌM THẤY" |
5322 | 5335 |
5323 #: search.c:3893 | 5336 #: search.c:3902 |
5324 #, c-format | 5337 #, c-format |
5325 msgid "Scanning included file: %s" | 5338 msgid "Scanning included file: %s" |
5326 msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s" | 5339 msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s" |
5327 | 5340 |
5328 #: search.c:4111 | 5341 #: search.c:4120 |
5329 msgid "E387: Match is on current line" | 5342 msgid "E387: Match is on current line" |
5330 msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại" | 5343 msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại" |
5331 | 5344 |
5332 #: search.c:4254 | 5345 #: search.c:4263 |
5333 msgid "All included files were found" | 5346 msgid "All included files were found" |
5334 msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến" | 5347 msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến" |
5335 | 5348 |
5336 #: search.c:4256 | 5349 #: search.c:4265 |
5337 msgid "No included files" | 5350 msgid "No included files" |
5338 msgstr "Không có tập tin được tính đến" | 5351 msgstr "Không có tập tin được tính đến" |
5339 | 5352 |
5340 #: search.c:4272 | 5353 #: search.c:4281 |
5341 msgid "E388: Couldn't find definition" | 5354 msgid "E388: Couldn't find definition" |
5342 msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa" | 5355 msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa" |
5343 | 5356 |
5344 #: search.c:4274 | 5357 #: search.c:4283 |
5345 msgid "E389: Couldn't find pattern" | 5358 msgid "E389: Couldn't find pattern" |
5346 msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)" | 5359 msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)" |
5347 | 5360 |
5348 #: syntax.c:3050 | 5361 #: syntax.c:3050 |
5349 #, c-format | 5362 #, c-format |
5429 msgid "E394: Didn't find region item for %s" | 5442 msgid "E394: Didn't find region item for %s" |
5430 msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy" | 5443 msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy" |
5431 | 5444 |
5432 #: syntax.c:4187 | 5445 #: syntax.c:4187 |
5433 msgid "E395: contains argument not accepted here" | 5446 msgid "E395: contains argument not accepted here" |
5434 msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây" | 5447 msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây" |
5435 | 5448 |
5436 #: syntax.c:4198 | 5449 #: syntax.c:4198 |
5437 msgid "E396: containedin argument not accepted here" | 5450 msgid "E396: containedin argument not accepted here" |
5438 msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây" | 5451 msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây" |
5439 | 5452 |
5440 #: syntax.c:4276 | 5453 #: syntax.c:4276 |
5441 msgid "E397: Filename required" | 5454 msgid "E397: Filename required" |
5442 msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin" | 5455 msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin" |
5443 | 5456 |
5597 msgid "E426: tag not found: %s" | 5610 msgid "E426: tag not found: %s" |
5598 msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s" | 5611 msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s" |
5599 | 5612 |
5600 #: tag.c:583 | 5613 #: tag.c:583 |
5601 msgid " # pri kind tag" | 5614 msgid " # pri kind tag" |
5602 msgstr "" | 5615 msgstr " # pri loại thẻ ghi" |
5603 | 5616 |
5604 #: tag.c:586 | 5617 #: tag.c:586 |
5605 msgid "file\n" | 5618 msgid "file\n" |
5606 msgstr "tập tin\n" | 5619 msgstr "tập tin\n" |
5607 | 5620 |
5763 #: undo.c:844 | 5776 #: undo.c:844 |
5764 msgid "E440: undo line missing" | 5777 msgid "E440: undo line missing" |
5765 msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác" | 5778 msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác" |
5766 | 5779 |
5767 #. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s | 5780 #. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s |
5768 #: version.c:721 | 5781 #: version.c:707 |
5769 msgid "" | 5782 msgid "" |
5770 "\n" | 5783 "\n" |
5771 "MS-Windows 16/32 bit GUI version" | 5784 "MS-Windows 16/32 bit GUI version" |
5772 msgstr "" | 5785 msgstr "" |
5773 "\n" | 5786 "\n" |
5774 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit" | 5787 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit" |
5775 | 5788 |
5776 #: version.c:723 | 5789 #: version.c:709 |
5777 msgid "" | 5790 msgid "" |
5778 "\n" | 5791 "\n" |
5779 "MS-Windows 32 bit GUI version" | 5792 "MS-Windows 32 bit GUI version" |
5780 msgstr "" | 5793 msgstr "" |
5781 "\n" | 5794 "\n" |
5782 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit" | 5795 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit" |
5783 | 5796 |
5784 #: version.c:726 | 5797 #: version.c:712 |
5785 msgid " in Win32s mode" | 5798 msgid " in Win32s mode" |
5786 msgstr " trong chế độ Win32" | 5799 msgstr " trong chế độ Win32" |
5787 | 5800 |
5788 #: version.c:728 | 5801 #: version.c:714 |
5789 msgid " with OLE support" | 5802 msgid " with OLE support" |
5790 msgstr " với hỗ trợ OLE" | 5803 msgstr " với hỗ trợ OLE" |
5791 | 5804 |
5792 #: version.c:731 | 5805 #: version.c:717 |
5793 msgid "" | 5806 msgid "" |
5794 "\n" | 5807 "\n" |
5795 "MS-Windows 32 bit console version" | 5808 "MS-Windows 32 bit console version" |
5796 msgstr "" | 5809 msgstr "" |
5797 "\n" | 5810 "\n" |
5798 "Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit" | 5811 "Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit" |
5799 | 5812 |
5813 #: version.c:721 | |
5814 msgid "" | |
5815 "\n" | |
5816 "MS-Windows 16 bit version" | |
5817 msgstr "" | |
5818 "\n" | |
5819 "Phiên bản cho MS-Windows 16 bit" | |
5820 | |
5821 #: version.c:725 | |
5822 msgid "" | |
5823 "\n" | |
5824 "32 bit MS-DOS version" | |
5825 msgstr "" | |
5826 "\n" | |
5827 "Phiên bản cho MS-DOS 32 bit" | |
5828 | |
5829 #: version.c:727 | |
5830 msgid "" | |
5831 "\n" | |
5832 "16 bit MS-DOS version" | |
5833 msgstr "" | |
5834 "\n" | |
5835 "Phiên bản cho MS-DOS 16 bit" | |
5836 | |
5837 #: version.c:733 | |
5838 msgid "" | |
5839 "\n" | |
5840 "MacOS X (unix) version" | |
5841 msgstr "" | |
5842 "\n" | |
5843 "Phiên bản cho MacOS X (unix)" | |
5844 | |
5800 #: version.c:735 | 5845 #: version.c:735 |
5801 msgid "" | 5846 msgid "" |
5802 "\n" | 5847 "\n" |
5803 "MS-Windows 16 bit version" | |
5804 msgstr "" | |
5805 "\n" | |
5806 "Phiên bản cho MS-Windows 16 bit" | |
5807 | |
5808 #: version.c:739 | |
5809 msgid "" | |
5810 "\n" | |
5811 "32 bit MS-DOS version" | |
5812 msgstr "" | |
5813 "\n" | |
5814 "Phiên bản cho MS-DOS 32 bit" | |
5815 | |
5816 #: version.c:741 | |
5817 msgid "" | |
5818 "\n" | |
5819 "16 bit MS-DOS version" | |
5820 msgstr "" | |
5821 "\n" | |
5822 "Phiên bản cho MS-DOS 16 bit" | |
5823 | |
5824 #: version.c:747 | |
5825 msgid "" | |
5826 "\n" | |
5827 "MacOS X (unix) version" | |
5828 msgstr "" | |
5829 "\n" | |
5830 "Phiên bản cho MacOS X (unix)" | |
5831 | |
5832 #: version.c:749 | |
5833 msgid "" | |
5834 "\n" | |
5835 "MacOS X version" | 5848 "MacOS X version" |
5836 msgstr "" | 5849 msgstr "" |
5837 "\n" | 5850 "\n" |
5838 "Phiên bản cho MacOS X" | 5851 "Phiên bản cho MacOS X" |
5839 | 5852 |
5840 #: version.c:752 | 5853 #: version.c:738 |
5841 msgid "" | 5854 msgid "" |
5842 "\n" | 5855 "\n" |
5843 "MacOS version" | 5856 "MacOS version" |
5844 msgstr "" | 5857 msgstr "" |
5845 "\n" | 5858 "\n" |
5846 "Phiên bản cho MacOS" | 5859 "Phiên bản cho MacOS" |
5847 | 5860 |
5848 #: version.c:757 | 5861 #: version.c:743 |
5849 msgid "" | 5862 msgid "" |
5850 "\n" | 5863 "\n" |
5851 "RISC OS version" | 5864 "RISC OS version" |
5852 msgstr "" | 5865 msgstr "" |
5853 "\n" | 5866 "\n" |
5854 "Phiên bản cho RISC OS" | 5867 "Phiên bản cho RISC OS" |
5855 | 5868 |
5856 #: version.c:767 | 5869 #: version.c:753 |
5857 msgid "" | 5870 msgid "" |
5858 "\n" | 5871 "\n" |
5859 "Included patches: " | 5872 "Included patches: " |
5860 msgstr "" | 5873 msgstr "" |
5861 "\n" | 5874 "\n" |
5862 "Bao gồm các bản vá lỗi: " | 5875 "Bao gồm các bản vá lỗi: " |
5863 | 5876 |
5864 #: version.c:793 version.c:1161 | 5877 #: version.c:779 version.c:1147 |
5865 msgid "Modified by " | 5878 msgid "Modified by " |
5866 msgstr "Với các thay đổi bởi " | 5879 msgstr "Với các thay đổi bởi " |
5867 | 5880 |
5868 #: version.c:800 | 5881 #: version.c:786 |
5869 msgid "" | 5882 msgid "" |
5870 "\n" | 5883 "\n" |
5871 "Compiled " | 5884 "Compiled " |
5872 msgstr "" | 5885 msgstr "" |
5873 "\n" | 5886 "\n" |
5874 "Được biên dịch " | 5887 "Được biên dịch " |
5875 | 5888 |
5876 #: version.c:803 | 5889 #: version.c:789 |
5877 msgid "by " | 5890 msgid "by " |
5878 msgstr "bởi " | 5891 msgstr "bởi " |
5879 | 5892 |
5880 #: version.c:815 | 5893 #: version.c:801 |
5881 msgid "" | 5894 msgid "" |
5882 "\n" | 5895 "\n" |
5883 "Huge version " | 5896 "Huge version " |
5884 msgstr "" | 5897 msgstr "" |
5885 "\n" | 5898 "\n" |
5886 "Phiên bản khổng lồ " | 5899 "Phiên bản khổng lồ " |
5887 | 5900 |
5901 #: version.c:804 | |
5902 msgid "" | |
5903 "\n" | |
5904 "Big version " | |
5905 msgstr "" | |
5906 "\n" | |
5907 "Phiên bản lớn " | |
5908 | |
5909 #: version.c:807 | |
5910 msgid "" | |
5911 "\n" | |
5912 "Normal version " | |
5913 msgstr "" | |
5914 "\n" | |
5915 "Phiên bản thông thường " | |
5916 | |
5917 #: version.c:810 | |
5918 msgid "" | |
5919 "\n" | |
5920 "Small version " | |
5921 msgstr "" | |
5922 "\n" | |
5923 "Phiên bản nhỏ " | |
5924 | |
5925 #: version.c:812 | |
5926 msgid "" | |
5927 "\n" | |
5928 "Tiny version " | |
5929 msgstr "" | |
5930 "\n" | |
5931 "Phiên bản \"tí hon\" " | |
5932 | |
5888 #: version.c:818 | 5933 #: version.c:818 |
5889 msgid "" | |
5890 "\n" | |
5891 "Big version " | |
5892 msgstr "" | |
5893 "\n" | |
5894 "Phiên bản lớn " | |
5895 | |
5896 #: version.c:821 | |
5897 msgid "" | |
5898 "\n" | |
5899 "Normal version " | |
5900 msgstr "" | |
5901 "\n" | |
5902 "Phiên bản thông thường " | |
5903 | |
5904 #: version.c:824 | |
5905 msgid "" | |
5906 "\n" | |
5907 "Small version " | |
5908 msgstr "" | |
5909 "\n" | |
5910 "Phiên bản nhỏ " | |
5911 | |
5912 #: version.c:826 | |
5913 msgid "" | |
5914 "\n" | |
5915 "Tiny version " | |
5916 msgstr "" | |
5917 "\n" | |
5918 "Phiên bản \"tí hon\" " | |
5919 | |
5920 #: version.c:832 | |
5921 msgid "without GUI." | 5934 msgid "without GUI." |
5922 msgstr "không có giao diện đồ họa GUI." | 5935 msgstr "không có giao diện đồ họa GUI." |
5923 | 5936 |
5924 #: version.c:837 | 5937 #: version.c:823 |
5925 msgid "with GTK2-GNOME GUI." | 5938 msgid "with GTK2-GNOME GUI." |
5926 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME." | 5939 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME." |
5927 | 5940 |
5928 #: version.c:839 | 5941 #: version.c:825 |
5929 msgid "with GTK-GNOME GUI." | 5942 msgid "with GTK-GNOME GUI." |
5930 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME." | 5943 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME." |
5931 | 5944 |
5932 #: version.c:843 | 5945 #: version.c:829 |
5933 msgid "with GTK2 GUI." | 5946 msgid "with GTK2 GUI." |
5934 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2." | 5947 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2." |
5935 | 5948 |
5936 #: version.c:845 | 5949 #: version.c:831 |
5937 msgid "with GTK GUI." | 5950 msgid "with GTK GUI." |
5938 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK." | 5951 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK." |
5939 | 5952 |
5940 #: version.c:850 | 5953 #: version.c:836 |
5941 msgid "with X11-Motif GUI." | 5954 msgid "with X11-Motif GUI." |
5942 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif." | 5955 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif." |
5943 | 5956 |
5944 #: version.c:854 | 5957 #: version.c:840 |
5945 msgid "with X11-neXtaw GUI." | 5958 msgid "with X11-neXtaw GUI." |
5946 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw." | 5959 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw." |
5947 | 5960 |
5948 #: version.c:856 | 5961 #: version.c:842 |
5949 msgid "with X11-Athena GUI." | 5962 msgid "with X11-Athena GUI." |
5950 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena." | 5963 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena." |
5951 | 5964 |
5952 #: version.c:860 | 5965 #: version.c:846 |
5953 msgid "with BeOS GUI." | 5966 msgid "with BeOS GUI." |
5954 msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS." | 5967 msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS." |
5955 | 5968 |
5956 #: version.c:863 | 5969 #: version.c:849 |
5957 msgid "with Photon GUI." | 5970 msgid "with Photon GUI." |
5958 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon." | 5971 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon." |
5959 | 5972 |
5960 #: version.c:866 | 5973 #: version.c:852 |
5961 msgid "with GUI." | 5974 msgid "with GUI." |
5962 msgstr "với giao diện đồ họa GUI." | 5975 msgstr "với giao diện đồ họa GUI." |
5963 | 5976 |
5964 #: version.c:869 | 5977 #: version.c:855 |
5965 msgid "with Carbon GUI." | 5978 msgid "with Carbon GUI." |
5966 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon." | 5979 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon." |
5967 | 5980 |
5968 #: version.c:872 | 5981 #: version.c:858 |
5969 msgid "with Cocoa GUI." | 5982 msgid "with Cocoa GUI." |
5970 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa." | 5983 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa." |
5971 | 5984 |
5972 #: version.c:875 | 5985 #: version.c:861 |
5973 msgid "with (classic) GUI." | 5986 msgid "with (classic) GUI." |
5974 msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI." | 5987 msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI." |
5975 | 5988 |
5976 #: version.c:886 | 5989 #: version.c:872 |
5977 msgid " Features included (+) or not (-):\n" | 5990 msgid " Features included (+) or not (-):\n" |
5978 msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n" | 5991 msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n" |
5979 | 5992 |
5980 #: version.c:898 | 5993 #: version.c:884 |
5981 msgid " system vimrc file: \"" | 5994 msgid " system vimrc file: \"" |
5982 msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \"" | 5995 msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \"" |
5983 | 5996 |
5984 #: version.c:903 | 5997 #: version.c:889 |
5985 msgid " user vimrc file: \"" | 5998 msgid " user vimrc file: \"" |
5986 msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \"" | 5999 msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \"" |
5987 | 6000 |
5988 #: version.c:908 | 6001 #: version.c:894 |
5989 msgid " 2nd user vimrc file: \"" | 6002 msgid " 2nd user vimrc file: \"" |
5990 msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \"" | 6003 msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \"" |
5991 | 6004 |
5992 #: version.c:913 | 6005 #: version.c:899 |
5993 msgid " 3rd user vimrc file: \"" | 6006 msgid " 3rd user vimrc file: \"" |
5994 msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \"" | 6007 msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \"" |
5995 | 6008 |
5996 #: version.c:918 | 6009 #: version.c:904 |
5997 msgid " user exrc file: \"" | 6010 msgid " user exrc file: \"" |
5998 msgstr " tập tin exrc của người dùng: \"" | 6011 msgstr " tập tin exrc của người dùng: \"" |
5999 | 6012 |
6000 #: version.c:923 | 6013 #: version.c:909 |
6001 msgid " 2nd user exrc file: \"" | 6014 msgid " 2nd user exrc file: \"" |
6002 msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \"" | 6015 msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \"" |
6003 | 6016 |
6004 #: version.c:929 | 6017 #: version.c:915 |
6005 msgid " system gvimrc file: \"" | 6018 msgid " system gvimrc file: \"" |
6006 msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \"" | 6019 msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \"" |
6007 | 6020 |
6008 #: version.c:933 | 6021 #: version.c:919 |
6009 msgid " user gvimrc file: \"" | 6022 msgid " user gvimrc file: \"" |
6010 msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \"" | 6023 msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \"" |
6011 | 6024 |
6012 #: version.c:937 | 6025 #: version.c:923 |
6013 msgid "2nd user gvimrc file: \"" | 6026 msgid "2nd user gvimrc file: \"" |
6014 msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \"" | 6027 msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \"" |
6015 | 6028 |
6016 #: version.c:942 | 6029 #: version.c:928 |
6017 msgid "3rd user gvimrc file: \"" | 6030 msgid "3rd user gvimrc file: \"" |
6018 msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \"" | 6031 msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \"" |
6019 | 6032 |
6020 #: version.c:949 | 6033 #: version.c:935 |
6021 msgid " system menu file: \"" | 6034 msgid " system menu file: \"" |
6022 msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \"" | 6035 msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \"" |
6023 | 6036 |
6024 #: version.c:957 | 6037 #: version.c:943 |
6025 msgid " fall-back for $VIM: \"" | 6038 msgid " fall-back for $VIM: \"" |
6026 msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \"" | 6039 msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \"" |
6027 | 6040 |
6028 #: version.c:963 | 6041 #: version.c:949 |
6029 msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \"" | 6042 msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \"" |
6030 msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \"" | 6043 msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \"" |
6031 | 6044 |
6032 #: version.c:967 | 6045 #: version.c:953 |
6033 msgid "Compilation: " | 6046 msgid "Compilation: " |
6034 msgstr "Tham số biên dịch: " | 6047 msgstr "Tham số biên dịch: " |
6035 | 6048 |
6036 #: version.c:973 | 6049 #: version.c:959 |
6037 msgid "Compiler: " | 6050 msgid "Compiler: " |
6038 msgstr "Trình biên dịch: " | 6051 msgstr "Trình biên dịch: " |
6039 | 6052 |
6040 #: version.c:978 | 6053 #: version.c:964 |
6041 msgid "Linking: " | 6054 msgid "Linking: " |
6042 msgstr "Liên kết: " | 6055 msgstr "Liên kết: " |
6043 | 6056 |
6044 #: version.c:983 | 6057 #: version.c:969 |
6045 msgid " DEBUG BUILD" | 6058 msgid " DEBUG BUILD" |
6046 msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)" | 6059 msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)" |
6047 | 6060 |
6048 #: version.c:1022 | 6061 #: version.c:1008 |
6049 msgid "VIM - Vi IMproved" | 6062 msgid "VIM - Vi IMproved" |
6050 msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt" | 6063 msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt" |
6051 | 6064 |
6052 #: version.c:1024 | 6065 #: version.c:1010 |
6053 msgid "version " | 6066 msgid "version " |
6054 msgstr "phiên bản " | 6067 msgstr "phiên bản " |
6055 | 6068 |
6056 #: version.c:1025 | 6069 #: version.c:1011 |
6057 msgid "by Bram Moolenaar et al." | 6070 msgid "by Bram Moolenaar et al." |
6058 msgstr "do Bram Moolenaar và những người khác" | 6071 msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện" |
6059 | 6072 |
6060 #: version.c:1029 | 6073 #: version.c:1015 |
6061 msgid "Vim is open source and freely distributable" | 6074 msgid "Vim is open source and freely distributable" |
6062 msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do" | 6075 msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do" |
6063 | 6076 |
6064 #: version.c:1031 | 6077 #: version.c:1017 |
6065 msgid "Help poor children in Uganda!" | 6078 msgid "Help poor children in Uganda!" |
6066 msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!" | 6079 msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!" |
6067 | 6080 |
6068 #: version.c:1032 | 6081 #: version.c:1018 |
6069 msgid "type :help iccf<Enter> for information " | 6082 msgid "type :help iccf<Enter> for information " |
6070 msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin" | 6083 msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin" |
6071 | 6084 |
6072 #: version.c:1034 | 6085 #: version.c:1020 |
6073 msgid "type :q<Enter> to exit " | 6086 msgid "type :q<Enter> to exit " |
6074 msgstr "hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình " | 6087 msgstr " hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình " |
6075 | 6088 |
6076 #: version.c:1035 | 6089 #: version.c:1021 |
6077 msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help" | 6090 msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help" |
6078 msgstr "hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp " | 6091 msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp " |
6079 | 6092 |
6080 #: version.c:1036 | 6093 #: version.c:1022 |
6081 msgid "type :help version6<Enter> for version info" | 6094 msgid "type :help version6<Enter> for version info" |
6082 msgstr "hãy gõ :help version6<Enter> để biết về phiên bản này " | 6095 msgstr "hãy gõ :help version6<Enter> để biết về phiên bản này " |
6083 | 6096 |
6084 #: version.c:1039 | 6097 #: version.c:1025 |
6085 msgid "Running in Vi compatible mode" | 6098 msgid "Running in Vi compatible mode" |
6086 msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi" | 6099 msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi" |
6087 | 6100 |
6088 #: version.c:1040 | 6101 #: version.c:1026 |
6089 msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults" | 6102 msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults" |
6090 msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim " | 6103 msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim " |
6091 | 6104 |
6092 #: version.c:1041 | 6105 #: version.c:1027 |
6093 msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this" | 6106 msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this" |
6094 msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này" | 6107 msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này" |
6095 | 6108 |
6096 #: version.c:1056 | 6109 #: version.c:1042 |
6097 msgid "menu Help->Orphans for information " | 6110 msgid "menu Help->Orphans for information " |
6098 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin " | 6111 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin " |
6099 | 6112 |
6100 #: version.c:1058 | 6113 #: version.c:1044 |
6101 msgid "Running modeless, typed text is inserted" | 6114 msgid "Running modeless, typed text is inserted" |
6102 msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn" | 6115 msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn" |
6103 | 6116 |
6104 #: version.c:1059 | 6117 #: version.c:1045 |
6105 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode " | 6118 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode " |
6106 msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn " | 6119 msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn " |
6107 | 6120 |
6108 #: version.c:1060 | 6121 #: version.c:1046 |
6109 msgid " for two modes " | 6122 msgid " for two modes " |
6110 msgstr " cho hai chế độ " | 6123 msgstr " cho hai chế độ " |
6111 | 6124 |
6112 #: version.c:1064 | 6125 #: version.c:1050 |
6113 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible" | 6126 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible" |
6114 msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi " | 6127 msgstr "" |
6115 | 6128 "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi " |
6116 #: version.c:1065 | 6129 |
6130 #: version.c:1051 | |
6117 msgid " for Vim defaults " | 6131 msgid " for Vim defaults " |
6118 msgstr " để chuyển vào chế độ Vim mặc định " | 6132 msgstr "" |
6119 | 6133 " để chuyển vào chế độ Vim mặc định " |
6120 #: version.c:1112 | 6134 |
6135 #: version.c:1098 | |
6121 msgid "Sponsor Vim development!" | 6136 msgid "Sponsor Vim development!" |
6122 msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!" | 6137 msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!" |
6123 | 6138 |
6124 #: version.c:1113 | 6139 #: version.c:1099 |
6125 msgid "Become a registered Vim user!" | 6140 msgid "Become a registered Vim user!" |
6126 msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!" | 6141 msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!" |
6127 | 6142 |
6128 #: version.c:1116 | 6143 #: version.c:1102 |
6129 msgid "type :help sponsor<Enter> for information " | 6144 msgid "type :help sponsor<Enter> for information " |
6130 msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin " | 6145 msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin " |
6131 | 6146 |
6132 #: version.c:1117 | 6147 #: version.c:1103 |
6133 msgid "type :help register<Enter> for information " | 6148 msgid "type :help register<Enter> for information " |
6134 msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin " | 6149 msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin " |
6135 | 6150 |
6136 #: version.c:1119 | 6151 #: version.c:1105 |
6137 msgid "menu Help->Sponsor/Register for information " | 6152 msgid "menu Help->Sponsor/Register for information " |
6138 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin " | 6153 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin " |
6139 | 6154 |
6140 #: version.c:1129 | 6155 #: version.c:1115 |
6141 msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected" | 6156 msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected" |
6142 msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME" | 6157 msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME" |
6143 | 6158 |
6144 #: version.c:1132 | 6159 #: version.c:1118 |
6145 msgid "type :help windows95<Enter> for info on this" | 6160 msgid "type :help windows95<Enter> for info on this" |
6146 msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin " | 6161 msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin " |
6147 | 6162 |
6148 #: window.c:203 | 6163 #: window.c:203 |
6149 msgid "E441: There is no preview window" | 6164 msgid "E441: There is no preview window" |
6150 msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước" | 6165 msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước" |
6151 | 6166 |
6152 #: window.c:581 | 6167 #: window.c:581 |
6153 msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time" | 6168 msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time" |
6154 msgstr "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới" | 6169 msgstr "" |
6170 "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới" | |
6155 | 6171 |
6156 #: window.c:1340 | 6172 #: window.c:1340 |
6157 msgid "E443: Cannot rotate when another window is split" | 6173 msgid "E443: Cannot rotate when another window is split" |
6158 msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia" | 6174 msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia" |
6159 | 6175 |
6176 #: window.c:4599 | 6192 #: window.c:4599 |
6177 #, c-format | 6193 #, c-format |
6178 msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path" | 6194 msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path" |
6179 msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" | 6195 msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" |
6180 | 6196 |
6181 #: if_perl.xs:326 globals.h:1232 | 6197 #: if_perl.xs:326 globals.h:1241 |
6182 #, c-format | 6198 #, c-format |
6183 msgid "E370: Could not load library %s" | 6199 msgid "E370: Could not load library %s" |
6184 msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s" | 6200 msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s" |
6185 | 6201 |
6186 #: if_perl.xs:554 | 6202 #: if_perl.xs:554 |
6188 msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl." | 6204 msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl." |
6189 | 6205 |
6190 #: if_perl.xs:607 | 6206 #: if_perl.xs:607 |
6191 msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module" | 6207 msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module" |
6192 msgstr "" | 6208 msgstr "" |
6193 "E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An toàn" | 6209 "E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An " |
6210 "toàn" | |
6194 | 6211 |
6195 #: GvimExt/gvimext.cpp:583 | 6212 #: GvimExt/gvimext.cpp:583 |
6196 msgid "Edit with &multiple Vims" | 6213 msgid "Edit with &multiple Vims" |
6197 msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m" | 6214 msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m" |
6198 | 6215 |
6227 | 6244 |
6228 #: GvimExt/gvimext.cpp:899 | 6245 #: GvimExt/gvimext.cpp:899 |
6229 msgid "Path length too long!" | 6246 msgid "Path length too long!" |
6230 msgstr "Đường dẫn quá dài!" | 6247 msgstr "Đường dẫn quá dài!" |
6231 | 6248 |
6232 #: globals.h:1022 | 6249 #: globals.h:1031 |
6233 msgid "--No lines in buffer--" | 6250 msgid "--No lines in buffer--" |
6234 msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --" | 6251 msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --" |
6235 | 6252 |
6236 #. | 6253 #. |
6237 #. * The error messages that can be shared are included here. | 6254 #. * The error messages that can be shared are included here. |
6238 #. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages. | 6255 #. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages. |
6239 #. | 6256 #. |
6240 #: globals.h:1185 | 6257 #: globals.h:1194 |
6241 msgid "E470: Command aborted" | 6258 msgid "E470: Command aborted" |
6242 msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng" | 6259 msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng" |
6243 | 6260 |
6244 #: globals.h:1186 | 6261 #: globals.h:1195 |
6245 msgid "E471: Argument required" | 6262 msgid "E471: Argument required" |
6246 msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số" | 6263 msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số" |
6247 | 6264 |
6248 #: globals.h:1187 | 6265 #: globals.h:1196 |
6249 msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &" | 6266 msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &" |
6250 msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &" | 6267 msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &" |
6251 | 6268 |
6252 #: globals.h:1189 | 6269 #: globals.h:1198 |
6253 msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits" | 6270 msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits" |
6254 msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát" | 6271 msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát" |
6255 | 6272 |
6256 #: globals.h:1191 | 6273 #: globals.h:1200 |
6257 msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search" | 6274 msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search" |
6258 msgstr "" | 6275 msgstr "" |
6259 "E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc trong" | 6276 "E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc " |
6260 "tìm kiếm thẻ ghi" | 6277 "trong tìm kiếm thẻ ghi" |
6261 | 6278 |
6262 #: globals.h:1193 | 6279 #: globals.h:1202 |
6263 msgid "E171: Missing :endif" | 6280 msgid "E171: Missing :endif" |
6264 msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif" | 6281 msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif" |
6265 | 6282 |
6266 #: globals.h:1194 | 6283 #: globals.h:1203 |
6267 msgid "E600: Missing :endtry" | 6284 msgid "E600: Missing :endtry" |
6268 msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry" | 6285 msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry" |
6269 | 6286 |
6270 #: globals.h:1195 | 6287 #: globals.h:1204 |
6271 msgid "E170: Missing :endwhile" | 6288 msgid "E170: Missing :endwhile" |
6272 msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile" | 6289 msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile" |
6273 | 6290 |
6274 #: globals.h:1196 | 6291 #: globals.h:1205 |
6275 msgid "E588: :endwhile without :while" | 6292 msgid "E588: :endwhile without :while" |
6276 msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)" | 6293 msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)" |
6277 | 6294 |
6278 #: globals.h:1198 | 6295 #: globals.h:1207 |
6279 msgid "E13: File exists (add ! to override)" | 6296 msgid "E13: File exists (add ! to override)" |
6280 msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)" | 6297 msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)" |
6281 | 6298 |
6282 #: globals.h:1199 | 6299 #: globals.h:1208 |
6283 msgid "E472: Command failed" | 6300 msgid "E472: Command failed" |
6284 msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh" | 6301 msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh" |
6285 | 6302 |
6286 #: globals.h:1201 | 6303 #: globals.h:1210 |
6287 #, c-format | 6304 #, c-format |
6288 msgid "E234: Unknown fontset: %s" | 6305 msgid "E234: Unknown fontset: %s" |
6289 msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s" | 6306 msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s" |
6290 | 6307 |
6291 #: globals.h:1205 | 6308 #: globals.h:1214 |
6292 #, c-format | 6309 #, c-format |
6293 msgid "E235: Unknown font: %s" | 6310 msgid "E235: Unknown font: %s" |
6294 msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s" | 6311 msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s" |
6295 | 6312 |
6296 #: globals.h:1208 | 6313 #: globals.h:1217 |
6297 #, c-format | 6314 #, c-format |
6298 msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width" | 6315 msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width" |
6299 msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)" | 6316 msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)" |
6300 | 6317 |
6301 #: globals.h:1210 | 6318 #: globals.h:1219 |
6302 msgid "E473: Internal error" | 6319 msgid "E473: Internal error" |
6303 msgstr "E473: Lỗi nội bộ" | 6320 msgstr "E473: Lỗi nội bộ" |
6304 | 6321 |
6305 #: globals.h:1211 | 6322 #: globals.h:1220 |
6306 msgid "Interrupted" | 6323 msgid "Interrupted" |
6307 msgstr "Bị gián đoạn" | 6324 msgstr "Bị gián đoạn" |
6308 | 6325 |
6309 #: globals.h:1212 | 6326 #: globals.h:1221 |
6310 msgid "E14: Invalid address" | 6327 msgid "E14: Invalid address" |
6311 msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép" | 6328 msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép" |
6312 | 6329 |
6313 #: globals.h:1213 | 6330 #: globals.h:1222 |
6314 msgid "E474: Invalid argument" | 6331 msgid "E474: Invalid argument" |
6315 msgstr "E474: Tham số không cho phép" | 6332 msgstr "E474: Tham số không cho phép" |
6316 | 6333 |
6317 #: globals.h:1214 | 6334 #: globals.h:1223 |
6318 #, c-format | 6335 #, c-format |
6319 msgid "E475: Invalid argument: %s" | 6336 msgid "E475: Invalid argument: %s" |
6320 msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s" | 6337 msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s" |
6321 | 6338 |
6322 #: globals.h:1216 | 6339 #: globals.h:1225 |
6323 #, c-format | 6340 #, c-format |
6324 msgid "E15: Invalid expression: %s" | 6341 msgid "E15: Invalid expression: %s" |
6325 msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s" | 6342 msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s" |
6326 | 6343 |
6327 #: globals.h:1218 | 6344 #: globals.h:1227 |
6328 msgid "E16: Invalid range" | 6345 msgid "E16: Invalid range" |
6329 msgstr "E16: Vùng không cho phép" | 6346 msgstr "E16: Vùng không cho phép" |
6330 | 6347 |
6331 #: globals.h:1219 | 6348 #: globals.h:1228 |
6332 msgid "E476: Invalid command" | 6349 msgid "E476: Invalid command" |
6333 msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép" | 6350 msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép" |
6334 | 6351 |
6335 #: globals.h:1221 | 6352 #: globals.h:1230 |
6336 #, c-format | 6353 #, c-format |
6337 msgid "E17: \"%s\" is a directory" | 6354 msgid "E17: \"%s\" is a directory" |
6338 msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục" | 6355 msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục" |
6339 | 6356 |
6340 #: globals.h:1224 | 6357 #: globals.h:1233 |
6341 msgid "E18: Unexpected characters before '='" | 6358 msgid "E18: Unexpected characters before '='" |
6342 msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi" | 6359 msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi" |
6343 | 6360 |
6344 #: globals.h:1227 | 6361 #: globals.h:1236 |
6345 #, c-format | 6362 #, c-format |
6346 msgid "E364: Library call failed for \"%s()\"" | 6363 msgid "E364: Library call failed for \"%s()\"" |
6347 msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công" | 6364 msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công" |
6348 | 6365 |
6349 #: globals.h:1233 | 6366 #: globals.h:1242 |
6350 #, c-format | 6367 #, c-format |
6351 msgid "E448: Could not load library function %s" | 6368 msgid "E448: Could not load library function %s" |
6352 msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công" | 6369 msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công" |
6353 | 6370 |
6354 #: globals.h:1235 | 6371 #: globals.h:1244 |
6355 msgid "E19: Mark has invalid line number" | 6372 msgid "E19: Mark has invalid line number" |
6356 msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng" | 6373 msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng" |
6357 | 6374 |
6358 #: globals.h:1236 | 6375 #: globals.h:1245 |
6359 msgid "E20: Mark not set" | 6376 msgid "E20: Mark not set" |
6360 msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định" | 6377 msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định" |
6361 | 6378 |
6362 #: globals.h:1237 | 6379 #: globals.h:1246 |
6363 msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off" | 6380 msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off" |
6364 msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt" | 6381 msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt" |
6365 | 6382 |
6366 #: globals.h:1238 | 6383 #: globals.h:1247 |
6367 msgid "E22: Scripts nested too deep" | 6384 msgid "E22: Scripts nested too deep" |
6368 msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu" | 6385 msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu" |
6369 | 6386 |
6370 #: globals.h:1239 | 6387 #: globals.h:1248 |
6371 msgid "E23: No alternate file" | 6388 msgid "E23: No alternate file" |
6372 msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ" | 6389 msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ" |
6373 | 6390 |
6374 #: globals.h:1240 | 6391 #: globals.h:1249 |
6375 msgid "E24: No such abbreviation" | 6392 msgid "E24: No such abbreviation" |
6376 msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy" | 6393 msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy" |
6377 | 6394 |
6378 #: globals.h:1241 | 6395 #: globals.h:1250 |
6379 msgid "E477: No ! allowed" | 6396 msgid "E477: No ! allowed" |
6380 msgstr "E477: Không cho phép !" | 6397 msgstr "E477: Không cho phép !" |
6381 | 6398 |
6382 #: globals.h:1243 | 6399 #: globals.h:1252 |
6383 msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time" | 6400 msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time" |
6384 msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch" | 6401 msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch" |
6385 | 6402 |
6386 #: globals.h:1246 | 6403 #: globals.h:1255 |
6387 msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n" | 6404 msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n" |
6388 msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n" | 6405 msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n" |
6389 | 6406 |
6390 #: globals.h:1249 | 6407 #: globals.h:1258 |
6391 msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n" | 6408 msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n" |
6392 msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n" | 6409 msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n" |
6393 | 6410 |
6394 #: globals.h:1252 | 6411 #: globals.h:1261 |
6395 msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n" | 6412 msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n" |
6396 msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n" | 6413 msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n" |
6397 | 6414 |
6398 #: globals.h:1255 | 6415 #: globals.h:1264 |
6399 #, c-format | 6416 #, c-format |
6400 msgid "E28: No such highlight group name: %s" | 6417 msgid "E28: No such highlight group name: %s" |
6401 msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại" | 6418 msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại" |
6402 | 6419 |
6403 #: globals.h:1257 | 6420 #: globals.h:1266 |
6404 msgid "E29: No inserted text yet" | 6421 msgid "E29: No inserted text yet" |
6405 msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn" | 6422 msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn" |
6406 | 6423 |
6407 #: globals.h:1258 | 6424 #: globals.h:1267 |
6408 msgid "E30: No previous command line" | 6425 msgid "E30: No previous command line" |
6409 msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước" | 6426 msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước" |
6410 | 6427 |
6411 #: globals.h:1259 | 6428 #: globals.h:1268 |
6412 msgid "E31: No such mapping" | 6429 msgid "E31: No such mapping" |
6413 msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy" | 6430 msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy" |
6414 | 6431 |
6415 #: globals.h:1260 | 6432 #: globals.h:1269 |
6416 msgid "E479: No match" | 6433 msgid "E479: No match" |
6417 msgstr "E479: Không có tương ứng" | 6434 msgstr "E479: Không có tương ứng" |
6418 | 6435 |
6419 #: globals.h:1261 | 6436 #: globals.h:1270 |
6420 #, c-format | 6437 #, c-format |
6421 msgid "E480: No match: %s" | 6438 msgid "E480: No match: %s" |
6422 msgstr "E480: Không có tương ứng: %s" | 6439 msgstr "E480: Không có tương ứng: %s" |
6423 | 6440 |
6424 #: globals.h:1262 | 6441 #: globals.h:1271 |
6425 msgid "E32: No file name" | 6442 msgid "E32: No file name" |
6426 msgstr "E32: Không có tên tập tin" | 6443 msgstr "E32: Không có tên tập tin" |
6427 | 6444 |
6428 #: globals.h:1263 | 6445 #: globals.h:1272 |
6429 msgid "E33: No previous substitute regular expression" | 6446 msgid "E33: No previous substitute regular expression" |
6430 msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế" | 6447 msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế" |
6431 | 6448 |
6432 #: globals.h:1264 | 6449 #: globals.h:1273 |
6433 msgid "E34: No previous command" | 6450 msgid "E34: No previous command" |
6434 msgstr "E34: Không có câu lệnh trước" | 6451 msgstr "E34: Không có câu lệnh trước" |
6435 | 6452 |
6436 #: globals.h:1265 | 6453 #: globals.h:1274 |
6437 msgid "E35: No previous regular expression" | 6454 msgid "E35: No previous regular expression" |
6438 msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước" | 6455 msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước" |
6439 | 6456 |
6440 #: globals.h:1266 | 6457 #: globals.h:1275 |
6441 msgid "E481: No range allowed" | 6458 msgid "E481: No range allowed" |
6442 msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi" | 6459 msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi" |
6443 | 6460 |
6444 #: globals.h:1268 | 6461 #: globals.h:1277 |
6445 msgid "E36: Not enough room" | 6462 msgid "E36: Not enough room" |
6446 msgstr "E36: Không đủ chỗ trống" | 6463 msgstr "E36: Không đủ chỗ trống" |
6447 | 6464 |
6448 #: globals.h:1271 | 6465 #: globals.h:1280 |
6449 #, c-format | 6466 #, c-format |
6450 msgid "E247: no registered server named \"%s\"" | 6467 msgid "E247: no registered server named \"%s\"" |
6451 msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký" | 6468 msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký" |
6452 | 6469 |
6453 #: globals.h:1273 | 6470 #: globals.h:1282 |
6454 #, c-format | 6471 #, c-format |
6455 msgid "E482: Can't create file %s" | 6472 msgid "E482: Can't create file %s" |
6456 msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s" | 6473 msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s" |
6457 | 6474 |
6458 #: globals.h:1274 | 6475 #: globals.h:1283 |
6459 msgid "E483: Can't get temp file name" | 6476 msgid "E483: Can't get temp file name" |
6460 msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)" | 6477 msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)" |
6461 | 6478 |
6462 #: globals.h:1275 | 6479 #: globals.h:1284 |
6463 #, c-format | 6480 #, c-format |
6464 msgid "E484: Can't open file %s" | 6481 msgid "E484: Can't open file %s" |
6465 msgstr "E484: Không mở được tập tin %s" | 6482 msgstr "E484: Không mở được tập tin %s" |
6466 | 6483 |
6467 #: globals.h:1276 | 6484 #: globals.h:1285 |
6468 #, c-format | 6485 #, c-format |
6469 msgid "E485: Can't read file %s" | 6486 msgid "E485: Can't read file %s" |
6470 msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s" | 6487 msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s" |
6471 | 6488 |
6472 #: globals.h:1277 | 6489 #: globals.h:1286 |
6473 msgid "E37: No write since last change (add ! to override)" | 6490 msgid "E37: No write since last change (add ! to override)" |
6474 msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)" | 6491 msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)" |
6475 | 6492 |
6476 #: globals.h:1278 | 6493 #: globals.h:1287 |
6477 msgid "E38: Null argument" | 6494 msgid "E38: Null argument" |
6478 msgstr "E38: Tham sô bằng 0" | 6495 msgstr "E38: Tham sô bằng 0" |
6479 | 6496 |
6480 #: globals.h:1280 | 6497 #: globals.h:1289 |
6481 msgid "E39: Number expected" | 6498 msgid "E39: Number expected" |
6482 msgstr "E39: Yêu cầu một số" | 6499 msgstr "E39: Yêu cầu một số" |
6483 | 6500 |
6484 #: globals.h:1283 | 6501 #: globals.h:1292 |
6485 #, c-format | 6502 #, c-format |
6486 msgid "E40: Can't open errorfile %s" | 6503 msgid "E40: Can't open errorfile %s" |
6487 msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s" | 6504 msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s" |
6488 | 6505 |
6489 #: globals.h:1286 | 6506 #: globals.h:1295 |
6490 msgid "E233: cannot open display" | 6507 msgid "E233: cannot open display" |
6491 msgstr "E233: không mở được màn hình" | 6508 msgstr "E233: không mở được màn hình" |
6492 | 6509 |
6493 #: globals.h:1288 | 6510 #: globals.h:1297 |
6494 msgid "E41: Out of memory!" | 6511 msgid "E41: Out of memory!" |
6495 msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!" | 6512 msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!" |
6496 | 6513 |
6497 #: globals.h:1290 | 6514 #: globals.h:1299 |
6498 msgid "Pattern not found" | 6515 msgid "Pattern not found" |
6499 msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)" | 6516 msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)" |
6500 | 6517 |
6501 #: globals.h:1292 | 6518 #: globals.h:1301 |
6502 #, c-format | 6519 #, c-format |
6503 msgid "E486: Pattern not found: %s" | 6520 msgid "E486: Pattern not found: %s" |
6504 msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s" | 6521 msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s" |
6505 | 6522 |
6506 #: globals.h:1293 | 6523 #: globals.h:1302 |
6507 msgid "E487: Argument must be positive" | 6524 msgid "E487: Argument must be positive" |
6508 msgstr "E487: Tham số phải là một số dương" | 6525 msgstr "E487: Tham số phải là một số dương" |
6509 | 6526 |
6510 #: globals.h:1295 | 6527 #: globals.h:1304 |
6511 msgid "E459: Cannot go back to previous directory" | 6528 msgid "E459: Cannot go back to previous directory" |
6512 msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó" | 6529 msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó" |
6513 | 6530 |
6514 #: globals.h:1299 | 6531 #: globals.h:1308 |
6515 msgid "E42: No Errors" | 6532 msgid "E42: No Errors" |
6516 msgstr "E42: Không có lỗi" | 6533 msgstr "E42: Không có lỗi" |
6517 | 6534 |
6518 #: globals.h:1301 | 6535 #: globals.h:1310 |
6519 msgid "E43: Damaged match string" | 6536 msgid "E43: Damaged match string" |
6520 msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng" | 6537 msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng" |
6521 | 6538 |
6522 #: globals.h:1302 | 6539 #: globals.h:1311 |
6523 msgid "E44: Corrupted regexp program" | 6540 msgid "E44: Corrupted regexp program" |
6524 msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng" | 6541 msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng" |
6525 | 6542 |
6526 #: globals.h:1303 | 6543 #: globals.h:1312 |
6527 msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)" | 6544 msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)" |
6528 msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)" | 6545 msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)" |
6529 | 6546 |
6530 #: globals.h:1305 | 6547 #: globals.h:1314 |
6531 #, c-format | 6548 #, c-format |
6532 msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\"" | 6549 msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\"" |
6533 msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\"" | 6550 msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\"" |
6534 | 6551 |
6535 #: globals.h:1308 | 6552 #: globals.h:1317 |
6536 msgid "E47: Error while reading errorfile" | 6553 msgid "E47: Error while reading errorfile" |
6537 msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi" | 6554 msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi" |
6538 | 6555 |
6539 #: globals.h:1311 | 6556 #: globals.h:1320 |
6540 msgid "E48: Not allowed in sandbox" | 6557 msgid "E48: Not allowed in sandbox" |
6541 msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)" | 6558 msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)" |
6542 | 6559 |
6543 #: globals.h:1313 | 6560 #: globals.h:1322 |
6544 msgid "E523: Not allowed here" | 6561 msgid "E523: Not allowed here" |
6545 msgstr "E523: Không cho phép ở đây" | 6562 msgstr "E523: Không cho phép ở đây" |
6546 | 6563 |
6547 #: globals.h:1316 | 6564 #: globals.h:1325 |
6548 msgid "E359: Screen mode setting not supported" | 6565 msgid "E359: Screen mode setting not supported" |
6549 msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ" | 6566 msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ" |
6550 | 6567 |
6551 #: globals.h:1318 | 6568 #: globals.h:1327 |
6552 msgid "E49: Invalid scroll size" | 6569 msgid "E49: Invalid scroll size" |
6553 msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép" | 6570 msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép" |
6554 | 6571 |
6555 #: globals.h:1319 | 6572 #: globals.h:1328 |
6556 msgid "E91: 'shell' option is empty" | 6573 msgid "E91: 'shell' option is empty" |
6557 msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng" | 6574 msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng" |
6558 | 6575 |
6559 #: globals.h:1321 | 6576 #: globals.h:1330 |
6560 msgid "E255: Couldn't read in sign data!" | 6577 msgid "E255: Couldn't read in sign data!" |
6561 msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!" | 6578 msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!" |
6562 | 6579 |
6563 #: globals.h:1323 | 6580 #: globals.h:1332 |
6564 msgid "E72: Close error on swap file" | 6581 msgid "E72: Close error on swap file" |
6565 msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)" | 6582 msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)" |
6566 | 6583 |
6567 #: globals.h:1324 | 6584 #: globals.h:1333 |
6568 msgid "E73: tag stack empty" | 6585 msgid "E73: tag stack empty" |
6569 msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng" | 6586 msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng" |
6570 | 6587 |
6571 #: globals.h:1325 | 6588 #: globals.h:1334 |
6572 msgid "E74: Command too complex" | 6589 msgid "E74: Command too complex" |
6573 msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp" | 6590 msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp" |
6574 | 6591 |
6575 #: globals.h:1326 | 6592 #: globals.h:1335 |
6576 msgid "E75: Name too long" | 6593 msgid "E75: Name too long" |
6577 msgstr "E75: Tên quá dài" | 6594 msgstr "E75: Tên quá dài" |
6578 | 6595 |
6579 #: globals.h:1327 | 6596 #: globals.h:1336 |
6580 msgid "E76: Too many [" | 6597 msgid "E76: Too many [" |
6581 msgstr "E76: Quá nhiều ký tự [" | 6598 msgstr "E76: Quá nhiều ký tự [" |
6582 | 6599 |
6583 #: globals.h:1328 | 6600 #: globals.h:1337 |
6584 msgid "E77: Too many file names" | 6601 msgid "E77: Too many file names" |
6585 msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin" | 6602 msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin" |
6586 | 6603 |
6587 #: globals.h:1329 | 6604 #: globals.h:1338 |
6588 msgid "E488: Trailing characters" | 6605 msgid "E488: Trailing characters" |
6589 msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi" | 6606 msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi" |
6590 | 6607 |
6591 #: globals.h:1330 | 6608 #: globals.h:1339 |
6592 msgid "E78: Unknown mark" | 6609 msgid "E78: Unknown mark" |
6593 msgstr "E78: Dấu hiệu không biết" | 6610 msgstr "E78: Dấu hiệu không biết" |
6594 | 6611 |
6595 #: globals.h:1331 | 6612 #: globals.h:1340 |
6596 msgid "E79: Cannot expand wildcards" | 6613 msgid "E79: Cannot expand wildcards" |
6597 msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard" | 6614 msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard" |
6598 | 6615 |
6599 #: globals.h:1333 | 6616 #: globals.h:1342 |
6600 msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'" | 6617 msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'" |
6601 msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'" | 6618 msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'" |
6602 | 6619 |
6603 #: globals.h:1335 | 6620 #: globals.h:1344 |
6604 msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'" | 6621 msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'" |
6605 msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'" | 6622 msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'" |
6606 | 6623 |
6607 #: globals.h:1338 | 6624 #: globals.h:1347 |
6608 msgid "E80: Error while writing" | 6625 msgid "E80: Error while writing" |
6609 msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ" | 6626 msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ" |
6610 | 6627 |
6611 #: globals.h:1339 | 6628 #: globals.h:1348 |
6612 msgid "Zero count" | 6629 msgid "Zero count" |
6613 msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0" | 6630 msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0" |
6614 | 6631 |
6615 #: globals.h:1341 | 6632 #: globals.h:1350 |
6616 msgid "E81: Using <SID> not in a script context" | 6633 msgid "E81: Using <SID> not in a script context" |
6617 msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script" | 6634 msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script" |
6618 | 6635 |
6619 #: globals.h:1344 | 6636 #: globals.h:1353 |
6620 msgid "E449: Invalid expression received" | 6637 msgid "E449: Invalid expression received" |
6621 msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép" | 6638 msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép" |
6622 | 6639 |
6623 #: globals.h:1347 | 6640 #: globals.h:1356 |
6624 msgid "E463: Region is guarded, cannot modify" | 6641 msgid "E463: Region is guarded, cannot modify" |
6625 msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ" | 6642 msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ" |