Mercurial > vim
annotate src/po/vi.po @ 17706:431d52b7f7d3 v8.1.1850
patch 8.1.1850: focus may remain in popup window
commit https://github.com/vim/vim/commit/5dd143e22333a1c320fcf330f6c5061269bd1a17
Author: Bram Moolenaar <Bram@vim.org>
Date: Thu Aug 15 21:34:34 2019 +0200
patch 8.1.1850: focus may remain in popup window
Problem: Focus may remain in popup window.
Solution: Change focus if needed.
author | Bram Moolenaar <Bram@vim.org> |
---|---|
date | Thu, 15 Aug 2019 21:45:04 +0200 |
parents | 2704c4e3e20a |
children | 7f88f6a3ed4c |
rev | line source |
---|---|
170 | 1 # Vietnamese translation for Vim |
203 | 2 # first translator(s): Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005 |
170 | 3 # Original translations. |
4 # | |
5 msgid "" | |
6 msgstr "" | |
7 "Project-Id-Version: Vim 6.3 \n" | |
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | |
203 | 9 "POT-Creation-Date: 2005-02-25 22:51+0300\n" |
10 "PO-Revision-Date: 2005-02-30 21:37+0400\n" | |
170 | 11 "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" |
12 "Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" | |
13 "MIME-Version: 1.0\n" | |
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
16 | |
17 msgid "E82: Cannot allocate any buffer, exiting..." | |
18 msgstr "E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát..." | |
19 | |
20 msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..." | |
21 msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..." | |
22 | |
23 msgid "E515: No buffers were unloaded" | |
24 msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ" | |
25 | |
26 msgid "E516: No buffers were deleted" | |
27 msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa" | |
28 | |
29 msgid "E517: No buffers were wiped out" | |
30 msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch" | |
31 | |
32 msgid "1 buffer unloaded" | |
33 msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" | |
34 | |
35 #, c-format | |
36 msgid "%d buffers unloaded" | |
37 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" | |
38 | |
39 msgid "1 buffer deleted" | |
40 msgstr "1 bộ đệm bị xóa" | |
41 | |
42 #, c-format | |
43 msgid "%d buffers deleted" | |
44 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp" | |
45 | |
46 msgid "1 buffer wiped out" | |
47 msgstr "1 bộ đệm được làm sạch" | |
48 | |
49 #, c-format | |
50 msgid "%d buffers wiped out" | |
51 msgstr "%d bộ đệm được làm sạch" | |
52 | |
53 msgid "E84: No modified buffer found" | |
54 msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi" | |
55 | |
56 #. back where we started, didn't find anything. | |
57 msgid "E85: There is no listed buffer" | |
58 msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê" | |
59 | |
60 #, c-format | |
61 msgid "E86: Buffer %ld does not exist" | |
62 msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại" | |
63 | |
64 msgid "E87: Cannot go beyond last buffer" | |
65 msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng" | |
66 | |
67 msgid "E88: Cannot go before first buffer" | |
68 msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên" | |
69 | |
70 #, c-format | |
71 msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)" | |
203 | 72 msgstr "" |
73 "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng " | |
74 "mọi giá)" | |
75 | |
170 | 76 msgid "E90: Cannot unload last buffer" |
77 msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng" | |
78 | |
79 msgid "W14: Warning: List of file names overflow" | |
80 msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy" | |
81 | |
82 #, c-format | |
83 msgid "E92: Buffer %ld not found" | |
84 msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy" | |
85 | |
86 #, c-format | |
87 msgid "E93: More than one match for %s" | |
88 msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s" | |
89 | |
90 #, c-format | |
91 msgid "E94: No matching buffer for %s" | |
92 msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s" | |
93 | |
94 #, c-format | |
95 msgid "line %ld" | |
96 msgstr "dòng %ld" | |
97 | |
98 msgid "E95: Buffer with this name already exists" | |
99 msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy" | |
100 | |
101 msgid " [Modified]" | |
102 msgstr " [Đã thay đổi]" | |
103 | |
104 msgid "[Not edited]" | |
105 msgstr "[Chưa soạn thảo]" | |
106 | |
107 msgid "[New file]" | |
108 msgstr "[Tập tin mới]" | |
109 | |
110 msgid "[Read errors]" | |
111 msgstr "[Lỗi đọc]" | |
112 | |
113 msgid "[readonly]" | |
114 msgstr "[chỉ đọc]" | |
115 | |
116 #, c-format | |
117 msgid "1 line --%d%%--" | |
118 msgstr "1 dòng --%d%%--" | |
119 | |
120 #, c-format | |
121 msgid "%ld lines --%d%%--" | |
122 msgstr "%ld dòng --%d%%--" | |
123 | |
124 #, c-format | |
125 msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col " | |
126 msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột " | |
127 | |
128 msgid "[No file]" | |
129 msgstr "[Không có tập tin]" | |
130 | |
131 #. must be a help buffer | |
132 msgid "help" | |
133 msgstr "trợ giúp" | |
134 | |
135 msgid "[help]" | |
136 msgstr "[trợ giúp]" | |
137 | |
138 msgid "[Preview]" | |
139 msgstr "[Xem trước]" | |
140 | |
141 msgid "All" | |
142 msgstr "Tất cả" | |
143 | |
144 msgid "Bot" | |
145 msgstr "Cuối" | |
146 | |
147 msgid "Top" | |
148 msgstr "Đầu" | |
149 | |
150 msgid "" | |
151 "\n" | |
152 "# Buffer list:\n" | |
153 msgstr "" | |
154 "\n" | |
155 "# Danh sách bộ đệm:\n" | |
156 | |
157 msgid "[Error List]" | |
158 msgstr "[Danh sách lỗi]" | |
159 | |
160 msgid "[No File]" | |
161 msgstr "[Không có tập tin]" | |
162 | |
163 msgid "" | |
164 "\n" | |
165 "--- Signs ---" | |
166 msgstr "" | |
167 "\n" | |
168 "--- Ký hiệu ---" | |
169 | |
170 #, c-format | |
171 msgid "Signs for %s:" | |
172 msgstr "Ký hiệu cho %s:" | |
173 | |
174 #, c-format | |
175 msgid " line=%ld id=%d name=%s" | |
176 msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s" | |
177 | |
178 #, c-format | |
179 msgid "E96: Can not diff more than %ld buffers" | |
180 msgstr "E96: Chỉ có thể theo dõi sự khác nhau trong nhiều nhất %ld bộ đệm" | |
181 | |
182 msgid "E97: Cannot create diffs" | |
183 msgstr "E97: Không thể tạo tập tin khác biệt (diff)" | |
184 | |
185 msgid "Patch file" | |
186 msgstr "Tập tin vá lỗi (patch)" | |
187 | |
188 msgid "E98: Cannot read diff output" | |
189 msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff" | |
190 | |
191 msgid "E99: Current buffer is not in diff mode" | |
192 msgstr "E99: Bộ đệm hiện thời không nằm trong chế độ khác biệt (diff)" | |
193 | |
194 msgid "E100: No other buffer in diff mode" | |
195 msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa" | |
196 | |
197 msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use" | |
203 | 198 msgstr "" |
199 "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn" | |
170 | 200 |
201 #, c-format | |
202 msgid "E102: Can't find buffer \"%s\"" | |
203 msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\"" | |
204 | |
205 #, c-format | |
206 msgid "E103: Buffer \"%s\" is not in diff mode" | |
207 msgstr "E103: Bộ đệm \"%s\" không nằm trong chế độ khác biệt (diff)" | |
208 | |
209 msgid "E104: Escape not allowed in digraph" | |
210 msgstr "E104: Không cho phép dùng ký tự thoát Escape trong chữ ghép" | |
211 | |
212 msgid "E544: Keymap file not found" | |
213 msgstr "E544: Không tìm thấy tập tin sơ đồ bàn phím" | |
214 | |
215 msgid "E105: Using :loadkeymap not in a sourced file" | |
216 msgstr "E105: Câu lệnh :loadkeymap được sử dụng ngoài tập tin script" | |
217 | |
218 msgid " Keyword completion (^N^P)" | |
219 msgstr " Tự động kết thúc cho từ khóa (^N^P)" | |
220 | |
221 #. ctrl_x_mode == 0, ^P/^N compl. | |
222 msgid " ^X mode (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)" | |
223 msgstr " Chế độ ^X (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)" | |
224 | |
16610 | 225 #. Scroll has its own msgs, in its place there is the msg for local |
170 | 226 #. * ctrl_x_mode = 0 (eg continue_status & CONT_LOCAL) -- Acevedo |
227 msgid " Keyword Local completion (^N^P)" | |
228 msgstr " Tự động kết thúc nội bộ cho từ khóa (^N^P)" | |
229 | |
230 msgid " Whole line completion (^L^N^P)" | |
231 msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)" | |
232 | |
233 msgid " File name completion (^F^N^P)" | |
234 msgstr " Tự động kết thúc tên tập tin (^F^N^P)" | |
235 | |
236 msgid " Tag completion (^]^N^P)" | |
237 msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)" | |
238 | |
239 msgid " Path pattern completion (^N^P)" | |
240 msgstr " Tự động kết thúc mẫu đường dẫn (^N^P)" | |
241 | |
242 msgid " Definition completion (^D^N^P)" | |
243 msgstr " Tự động kết thúc định nghĩa (^D^N^P)" | |
244 | |
245 msgid " Dictionary completion (^K^N^P)" | |
246 msgstr " Tự động kết thúc theo từ điển (^K^N^P)" | |
247 | |
248 msgid " Thesaurus completion (^T^N^P)" | |
249 msgstr " Tự động kết thúc từ đồng âm (^T^N^P)" | |
250 | |
251 msgid " Command-line completion (^V^N^P)" | |
252 msgstr " Tự động kết thúc dòng lệnh (^V^N^P)" | |
253 | |
254 msgid "Hit end of paragraph" | |
255 msgstr "Kết thúc của đoạn văn" | |
256 | |
257 msgid "'thesaurus' option is empty" | |
258 msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'thesaurus'" | |
259 | |
260 msgid "'dictionary' option is empty" | |
261 msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'dictionary'" | |
262 | |
263 #, c-format | |
264 msgid "Scanning dictionary: %s" | |
265 msgstr "Quét từ điển: %s" | |
266 | |
267 msgid " (insert) Scroll (^E/^Y)" | |
268 msgstr " (chèn) Cuộn (^E/^Y)" | |
269 | |
270 msgid " (replace) Scroll (^E/^Y)" | |
271 msgstr " (thay thế) Cuộn (^E/^Y)" | |
272 | |
273 #, c-format | |
274 msgid "Scanning: %s" | |
275 msgstr "Quét: %s" | |
276 | |
277 msgid "Scanning tags." | |
278 msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu." | |
279 | |
280 msgid " Adding" | |
281 msgstr " Thêm" | |
282 | |
283 #. showmode might reset the internal line pointers, so it must | |
284 #. * be called before line = ml_get(), or when this address is no | |
285 #. * longer needed. -- Acevedo. | |
286 #. | |
287 msgid "-- Searching..." | |
288 msgstr "-- Tìm kiếm..." | |
289 | |
290 msgid "Back at original" | |
291 msgstr "Từ ban đầu" | |
292 | |
293 msgid "Word from other line" | |
294 msgstr "Từ của dòng khác" | |
295 | |
296 msgid "The only match" | |
297 msgstr "Tương ứng duy nhất" | |
298 | |
299 #, c-format | |
300 msgid "match %d of %d" | |
301 msgstr "Tương ứng %d của %d" | |
302 | |
303 #, c-format | |
304 msgid "match %d" | |
305 msgstr "Tương ứng %d" | |
306 | |
307 #. Skip further arguments but do continue to | |
308 #. * search for a trailing command. | |
309 #, c-format | |
310 msgid "E106: Unknown variable: \"%s\"" | |
311 msgstr "E106: Biến không biết: \"%s\"" | |
312 | |
313 #, c-format | |
2032
592032e9e167
Update message translations.
Bram Moolenaar <bram@zimbu.org>
parents:
1668
diff
changeset
|
314 msgid "E107: Missing parentheses: %s" |
170 | 315 msgstr "E107: Thiếu dấu ngoặc: %s" |
316 | |
317 #, c-format | |
318 msgid "E108: No such variable: \"%s\"" | |
319 msgstr "E108: Không có biến như vậy: \"%s\"" | |
320 | |
321 msgid "E109: Missing ':' after '?'" | |
322 msgstr "E109: Thiếu ':' sau '?'" | |
323 | |
324 msgid "E110: Missing ')'" | |
325 msgstr "E110: Thiếu ')'" | |
326 | |
327 msgid "E111: Missing ']'" | |
328 msgstr "E111: Thiếu ']'" | |
329 | |
330 #, c-format | |
331 msgid "E112: Option name missing: %s" | |
332 msgstr "E112: Không đưa ra tên tùy chọn: %s" | |
333 | |
334 #, c-format | |
335 msgid "E113: Unknown option: %s" | |
336 msgstr "E113: Tùy chọn không biết: %s" | |
337 | |
338 #, c-format | |
339 msgid "E114: Missing quote: %s" | |
340 msgstr "E114: Thiếu ngoặc kép: %s" | |
341 | |
342 #, c-format | |
343 msgid "E115: Missing quote: %s" | |
344 msgstr "E115: Thiếu ngoặc kép: %s" | |
345 | |
346 #, c-format | |
347 msgid "E116: Invalid arguments for function %s" | |
348 msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng" | |
349 | |
350 #, c-format | |
351 msgid "E117: Unknown function: %s" | |
352 msgstr "E117: Hàm số không biết: %s" | |
353 | |
354 #, c-format | |
355 msgid "E118: Too many arguments for function: %s" | |
356 msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s" | |
357 | |
358 #, c-format | |
359 msgid "E119: Not enough arguments for function: %s" | |
360 msgstr "E119: Không đủ tham số cho hàm: %s" | |
361 | |
362 #, c-format | |
363 msgid "E120: Using <SID> not in a script context: %s" | |
364 msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s" | |
365 | |
366 #. | |
367 #. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either. But doing it | |
368 #. * this way has the compelling advantage that translations need not to | |
369 #. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for. | |
370 #. | |
371 msgid "&Ok" | |
372 msgstr "&Ok" | |
373 | |
374 #, c-format | |
375 msgid "+-%s%3ld lines: " | |
376 msgstr "+-%s%3ld dòng: " | |
377 | |
378 msgid "" | |
379 "&OK\n" | |
380 "&Cancel" | |
381 msgstr "" | |
382 "&OK\n" | |
383 "&Hủy bỏ" | |
384 | |
385 msgid "called inputrestore() more often than inputsave()" | |
386 msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()" | |
387 | |
388 msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)" | |
203 | 389 msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)" |
390 | |
170 | 391 msgid "E240: No connection to Vim server" |
392 msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim" | |
393 | |
394 msgid "E277: Unable to read a server reply" | |
203 | 395 msgstr "E277: Máy chủ không trả lời" |
396 | |
170 | 397 msgid "E258: Unable to send to client" |
398 msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con" | |
399 | |
400 #, c-format | |
401 msgid "E241: Unable to send to %s" | |
402 msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s" | |
403 | |
404 msgid "(Invalid)" | |
405 msgstr "(Không đúng)" | |
406 | |
407 #, c-format | |
408 msgid "E121: Undefined variable: %s" | |
409 msgstr "E121: Biến không xác định: %s" | |
410 | |
411 #, c-format | |
412 msgid "E461: Illegal variable name: %s" | |
413 msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s" | |
414 | |
415 #, c-format | |
416 msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it" | |
417 msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó." | |
418 | |
419 #, c-format | |
420 msgid "E123: Undefined function: %s" | |
421 msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s" | |
422 | |
423 #, c-format | |
424 msgid "E124: Missing '(': %s" | |
425 msgstr "E124: Thiếu '(': %s" | |
426 | |
427 #, c-format | |
428 msgid "E125: Illegal argument: %s" | |
429 msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s" | |
430 | |
431 msgid "E126: Missing :endfunction" | |
432 msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction" | |
433 | |
434 #, c-format | |
435 msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use" | |
436 msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng" | |
437 | |
438 msgid "E129: Function name required" | |
439 msgstr "E129: Cần tên hàm số" | |
440 | |
441 #, c-format | |
442 msgid "E128: Function name must start with a capital: %s" | |
443 msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s" | |
444 | |
445 #, c-format | |
446 msgid "E130: Undefined function: %s" | |
447 msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định" | |
448 | |
449 #, c-format | |
450 msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use" | |
451 msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng" | |
452 | |
453 msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'" | |
454 msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'" | |
455 | |
456 #. always scroll up, don't overwrite | |
457 #, c-format | |
458 msgid "calling %s" | |
459 msgstr "lời gọi %s" | |
460 | |
461 #, c-format | |
462 msgid "%s aborted" | |
463 msgstr "%s dừng" | |
464 | |
465 #, c-format | |
466 msgid "%s returning #%ld" | |
467 msgstr "%s trả lại #%ld" | |
468 | |
469 #, c-format | |
470 msgid "%s returning \"%s\"" | |
471 msgstr "%s trả lại \"%s\"" | |
472 | |
473 #. always scroll up, don't overwrite | |
474 #, c-format | |
475 msgid "continuing in %s" | |
476 msgstr "tiếp tục trong %s" | |
477 | |
478 msgid "E133: :return not inside a function" | |
479 msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm" | |
480 | |
481 msgid "" | |
482 "\n" | |
483 "# global variables:\n" | |
484 msgstr "" | |
485 "\n" | |
486 "# biến toàn cầu:\n" | |
487 | |
203 | 488 msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue." |
489 msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục." | |
490 | |
491 #, c-format | |
492 msgid "line %ld: %s" | |
493 msgstr "dòng %ld: %s" | |
494 | |
495 #, c-format | |
496 msgid "cmd: %s" | |
497 msgstr "câu lệnh: %s" | |
498 | |
499 #, c-format | |
500 msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld" | |
501 msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld" | |
502 | |
503 #, c-format | |
504 msgid "E161: Breakpoint not found: %s" | |
505 msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s" | |
506 | |
507 msgid "No breakpoints defined" | |
508 msgstr "Điểm dừng không được xác định" | |
509 | |
510 #, c-format | |
511 msgid "%3d %s %s line %ld" | |
512 msgstr "%3d %s %s dòng %ld" | |
513 | |
514 msgid "Save As" | |
515 msgstr "Ghi nhớ như" | |
516 | |
517 #, c-format | |
518 msgid "Save changes to \"%.*s\"?" | |
519 msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?" | |
520 | |
521 msgid "Untitled" | |
522 msgstr "Chưa đặt tên" | |
523 | |
524 #, c-format | |
525 msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\"" | |
526 msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\"" | |
527 | |
528 msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)" | |
529 msgstr "" | |
530 "Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự " | |
531 "động)" | |
532 | |
533 msgid "E163: There is only one file to edit" | |
534 msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo" | |
535 | |
536 msgid "E164: Cannot go before first file" | |
537 msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên" | |
538 | |
539 msgid "E165: Cannot go beyond last file" | |
540 msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng" | |
541 | |
542 #, c-format | |
543 msgid "E666: compiler not supported: %s" | |
544 msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s" | |
545 | |
546 #, c-format | |
547 msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\"" | |
548 msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\"" | |
549 | |
550 #, c-format | |
551 msgid "Searching for \"%s\"" | |
552 msgstr "Tìm kiếm \"%s\"" | |
553 | |
554 #, c-format | |
555 msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\"" | |
556 msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\"" | |
557 | |
558 msgid "Source Vim script" | |
559 msgstr "Thực hiện script của Vim" | |
560 | |
561 #, c-format | |
562 msgid "Cannot source a directory: \"%s\"" | |
563 msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\"" | |
564 | |
565 #, c-format | |
566 msgid "could not source \"%s\"" | |
567 msgstr "không thực hiện được \"%s\"" | |
568 | |
569 #, c-format | |
570 msgid "line %ld: could not source \"%s\"" | |
571 msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\"" | |
572 | |
573 #, c-format | |
574 msgid "sourcing \"%s\"" | |
575 msgstr "thực hiện \"%s\"" | |
576 | |
577 #, c-format | |
578 msgid "line %ld: sourcing \"%s\"" | |
579 msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\"" | |
580 | |
581 #, c-format | |
582 msgid "finished sourcing %s" | |
583 msgstr "thực hiện xong %s" | |
584 | |
585 msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing" | |
586 msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M" | |
587 | |
588 msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file" | |
589 msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script" | |
590 | |
591 msgid "E168: :finish used outside of a sourced file" | |
592 msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script" | |
593 | |
594 #, c-format | |
595 msgid "Page %d" | |
596 msgstr "Trang %d" | |
597 | |
598 msgid "No text to be printed" | |
599 msgstr "Không có gì để in" | |
600 | |
601 #, c-format | |
602 msgid "Printing page %d (%d%%)" | |
603 msgstr "In trang %d (%d%%)" | |
604 | |
605 #, c-format | |
606 msgid " Copy %d of %d" | |
607 msgstr " Sao chép %d của %d" | |
608 | |
609 #, c-format | |
610 msgid "Printed: %s" | |
611 msgstr "Đã in: %s" | |
612 | |
613 msgid "Printing aborted" | |
614 msgstr "In bị dừng" | |
615 | |
616 msgid "E455: Error writing to PostScript output file" | |
617 msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript" | |
618 | |
619 #, c-format | |
620 msgid "E624: Can't open file \"%s\"" | |
621 msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\"" | |
622 | |
623 #, c-format | |
624 msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\"" | |
625 msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\"" | |
626 | |
627 #, c-format | |
628 msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file" | |
629 msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript" | |
630 | |
631 #, c-format | |
632 msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file" | |
633 msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ" | |
634 | |
635 #, c-format | |
636 msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version" | |
637 msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng" | |
638 | |
639 msgid "E324: Can't open PostScript output file" | |
640 msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript" | |
641 | |
642 #, c-format | |
643 msgid "E456: Can't open file \"%s\"" | |
644 msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\"" | |
645 | |
646 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\"" | |
647 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\"" | |
648 | |
649 #, c-format | |
650 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\"" | |
651 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\"" | |
652 | |
653 #, c-format | |
654 msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding" | |
655 msgstr "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\"" | |
656 | |
657 msgid "Sending to printer..." | |
658 msgstr "Gửi tới máy in..." | |
659 | |
660 msgid "E365: Failed to print PostScript file" | |
661 msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công" | |
662 | |
663 msgid "Print job sent." | |
664 msgstr "Đã gửi công việc in." | |
665 | |
666 #, c-format | |
667 msgid "Current %slanguage: \"%s\"" | |
668 msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\"" | |
669 | |
670 #, c-format | |
671 msgid "E197: Cannot set language to \"%s\"" | |
672 msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\"" | |
673 | |
170 | 674 #, c-format |
675 msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" | |
676 msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" | |
677 | |
678 #, c-format | |
679 msgid "> %d, Hex %04x, Octal %o" | |
680 msgstr "> %d, Hex %04x, Octal %o" | |
681 | |
682 #, c-format | |
683 msgid "> %d, Hex %08x, Octal %o" | |
684 msgstr "> %d, Hex %08x, Octal %o" | |
685 | |
686 msgid "E134: Move lines into themselves" | |
687 msgstr "E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng" | |
688 | |
689 msgid "1 line moved" | |
690 msgstr "Đã di chuyển 1 dòng" | |
691 | |
692 #, c-format | |
693 msgid "%ld lines moved" | |
694 msgstr "Đã di chuyển %ld dòng" | |
695 | |
696 #, c-format | |
697 msgid "%ld lines filtered" | |
698 msgstr "Đã lọc %ld dòng" | |
699 | |
700 msgid "E135: *Filter* Autocommands must not change current buffer" | |
701 msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời" | |
702 | |
703 msgid "[No write since last change]\n" | |
704 msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n" | |
705 | |
706 #, c-format | |
707 msgid "%sviminfo: %s in line: " | |
708 msgstr "%sviminfo: %s trên dòng: " | |
709 | |
710 msgid "E136: viminfo: Too many errors, skipping rest of file" | |
711 msgstr "E136: viminfo: Quá nhiều lỗi, phần còn lại của tập tin sẽ được bỏ qua" | |
712 | |
713 #, c-format | |
714 msgid "Reading viminfo file \"%s\"%s%s%s" | |
715 msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s" | |
716 | |
717 msgid " info" | |
718 msgstr " thông tin" | |
719 | |
720 msgid " marks" | |
721 msgstr " dấu hiệu" | |
722 | |
723 msgid " FAILED" | |
724 msgstr " KHÔNG THÀNH CÔNG" | |
725 | |
726 #, c-format | |
727 msgid "E137: Viminfo file is not writable: %s" | |
728 msgstr "E137: Thiếu quyền ghi lên tập tin viminfo: %s" | |
729 | |
730 #, c-format | |
731 msgid "E138: Can't write viminfo file %s!" | |
732 msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!" | |
733 | |
734 #, c-format | |
735 msgid "Writing viminfo file \"%s\"" | |
736 msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\"" | |
737 | |
738 #. Write the info: | |
739 #, c-format | |
740 msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n" | |
741 msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n" | |
742 | |
743 msgid "" | |
744 "# You may edit it if you're careful!\n" | |
745 "\n" | |
746 msgstr "" | |
747 "# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n" | |
748 "\n" | |
749 | |
750 msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n" | |
751 msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n" | |
752 | |
753 msgid "Illegal starting char" | |
754 msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép" | |
755 | |
756 #. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a | |
757 #. * good idea. | |
758 msgid "E139: File is loaded in another buffer" | |
759 msgstr "E139: Tập tin được nạp trong bộ đệm khác" | |
760 | |
761 msgid "Write partial file?" | |
762 msgstr "Ghi nhớ một phần tập tin?" | |
763 | |
764 msgid "E140: Use ! to write partial buffer" | |
765 msgstr "E140: Sử dụng ! để ghi nhớ một phần bộ đệm" | |
766 | |
767 #, c-format | |
768 msgid "Overwrite existing file \"%.*s\"?" | |
769 msgstr "Ghi đè lên tập tin đã có \"%.*s\"?" | |
770 | |
771 #, c-format | |
772 msgid "E141: No file name for buffer %ld" | |
773 msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld" | |
774 | |
775 msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option" | |
776 msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'" | |
777 | |
778 #, c-format | |
779 msgid "" | |
780 "'readonly' option is set for \"%.*s\".\n" | |
781 "Do you wish to write anyway?" | |
782 msgstr "" | |
783 "Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n" | |
784 "Ghi nhớ bằng mọi giá?" | |
785 | |
786 msgid "Edit File" | |
787 msgstr "Soạn thảo tập tin" | |
788 | |
789 #, c-format | |
790 msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s" | |
791 msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s" | |
792 | |
793 msgid "E144: non-numeric argument to :z" | |
794 msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số" | |
795 | |
796 msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim" | |
797 msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim." | |
798 | |
799 msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters" | |
800 msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái" | |
801 | |
802 #, c-format | |
803 msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?" | |
804 msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)" | |
805 | |
806 msgid "(Interrupted) " | |
807 msgstr "(bị dừng)" | |
808 | |
809 msgid "1 substitution" | |
810 msgstr "1 thay thế" | |
811 | |
812 #, c-format | |
813 msgid "%ld substitutions" | |
814 msgstr "%ld thay thế" | |
815 | |
816 msgid " on 1 line" | |
817 msgstr " trên 1 dòng" | |
818 | |
819 #, c-format | |
820 msgid " on %ld lines" | |
821 msgstr " trên %ld dòng" | |
822 | |
823 msgid "E147: Cannot do :global recursive" | |
824 msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui" | |
825 | |
826 msgid "E148: Regular expression missing from global" | |
827 msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global" | |
828 | |
829 #, c-format | |
830 msgid "Pattern found in every line: %s" | |
831 msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s" | |
832 | |
833 msgid "" | |
834 "\n" | |
835 "# Last Substitute String:\n" | |
836 "$" | |
837 msgstr "" | |
838 "\n" | |
839 "# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n" | |
840 "$" | |
841 | |
842 msgid "E478: Don't panic!" | |
843 msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!" | |
844 | |
845 #, c-format | |
846 msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s" | |
847 msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s" | |
848 | |
849 #, c-format | |
850 msgid "E149: Sorry, no help for %s" | |
851 msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s" | |
852 | |
853 #, c-format | |
854 msgid "Sorry, help file \"%s\" not found" | |
855 msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\"" | |
856 | |
857 #, c-format | |
858 msgid "E150: Not a directory: %s" | |
859 msgstr "E150: %s không phải là một thư mục" | |
860 | |
861 #, c-format | |
862 msgid "E152: Cannot open %s for writing" | |
863 msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi" | |
864 | |
865 #, c-format | |
866 msgid "E153: Unable to open %s for reading" | |
867 msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc" | |
868 | |
869 #, c-format | |
870 msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s" | |
203 | 871 msgstr "" |
872 "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s" | |
873 | |
170 | 874 #, c-format |
875 msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s" | |
876 msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s" | |
877 | |
878 #, c-format | |
879 msgid "E160: Unknown sign command: %s" | |
880 msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s" | |
881 | |
882 msgid "E156: Missing sign name" | |
883 msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu" | |
884 | |
885 msgid "E612: Too many signs defined" | |
886 msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu" | |
887 | |
888 #, c-format | |
889 msgid "E239: Invalid sign text: %s" | |
890 msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s" | |
891 | |
892 #, c-format | |
893 msgid "E155: Unknown sign: %s" | |
894 msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s" | |
895 | |
896 msgid "E159: Missing sign number" | |
897 msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu" | |
898 | |
899 #, c-format | |
900 msgid "E158: Invalid buffer name: %s" | |
901 msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s" | |
902 | |
903 #, c-format | |
904 msgid "E157: Invalid sign ID: %ld" | |
905 msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld" | |
906 | |
907 msgid " (NOT FOUND)" | |
908 msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)" | |
909 | |
910 msgid " (not supported)" | |
911 msgstr " (không được hỗ trợ)" | |
912 | |
913 msgid "[Deleted]" | |
914 msgstr "[bị xóa]" | |
915 | |
916 msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode." | |
203 | 917 msgstr "" |
918 "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\"" | |
170 | 919 |
920 #. must be at EOF | |
921 msgid "E501: At end-of-file" | |
922 msgstr "E501: Ở cuối tập tin" | |
923 | |
924 msgid "E169: Command too recursive" | |
925 msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy" | |
926 | |
927 #, c-format | |
928 msgid "E605: Exception not caught: %s" | |
929 msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s" | |
930 | |
931 msgid "End of sourced file" | |
932 msgstr "Kết thúc tập tin script" | |
933 | |
934 msgid "End of function" | |
935 msgstr "Kết thúc của hàm số" | |
936 | |
937 msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command" | |
938 msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa" | |
939 | |
940 msgid "E492: Not an editor command" | |
941 msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo" | |
942 | |
943 msgid "E493: Backwards range given" | |
944 msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại" | |
945 | |
946 msgid "Backwards range given, OK to swap" | |
947 msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn" | |
948 | |
949 msgid "E494: Use w or w>>" | |
950 msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>" | |
951 | |
952 msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version" | |
953 msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này" | |
954 | |
955 msgid "E172: Only one file name allowed" | |
956 msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin" | |
957 | |
958 msgid "1 more file to edit. Quit anyway?" | |
959 msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?" | |
960 | |
961 #, c-format | |
962 msgid "%d more files to edit. Quit anyway?" | |
963 msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?" | |
964 | |
965 msgid "E173: 1 more file to edit" | |
966 msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo." | |
967 | |
968 #, c-format | |
969 msgid "E173: %ld more files to edit" | |
970 msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo." | |
971 | |
972 msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it" | |
973 msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế" | |
974 | |
975 msgid "" | |
976 "\n" | |
977 " Name Args Range Complete Definition" | |
978 msgstr "" | |
979 "\n" | |
203 | 980 " Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa" |
981 | |
170 | 982 msgid "No user-defined commands found" |
983 msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa" | |
984 | |
985 msgid "E175: No attribute specified" | |
986 msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra" | |
987 | |
988 msgid "E176: Invalid number of arguments" | |
989 msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng" | |
990 | |
991 msgid "E177: Count cannot be specified twice" | |
992 msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần" | |
993 | |
994 msgid "E178: Invalid default value for count" | |
995 msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng" | |
996 | |
997 msgid "E179: argument required for complete" | |
998 msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc" | |
999 | |
1000 #, c-format | |
1001 msgid "E180: Invalid complete value: %s" | |
1002 msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s" | |
1003 | |
1004 msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion" | |
1005 msgstr "" | |
1006 "E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt" | |
1007 | |
1008 msgid "E467: Custom completion requires a function argument" | |
1009 msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm" | |
1010 | |
1011 #, c-format | |
1012 msgid "E181: Invalid attribute: %s" | |
1013 msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s" | |
1014 | |
1015 msgid "E182: Invalid command name" | |
1016 msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng" | |
1017 | |
1018 msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter" | |
1019 msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa" | |
1020 | |
1021 #, c-format | |
1022 msgid "E184: No such user-defined command: %s" | |
1023 msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s" | |
1024 | |
1025 #, c-format | |
1026 msgid "E185: Cannot find color scheme %s" | |
1027 msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s" | |
1028 | |
1029 msgid "Greetings, Vim user!" | |
203 | 1030 msgstr "Xin chào người dùng Vim!" |
1031 | |
170 | 1032 msgid "Edit File in new window" |
1033 msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới" | |
1034 | |
1035 msgid "No swap file" | |
1036 msgstr "Không có tập tin swap" | |
1037 | |
1038 msgid "Append File" | |
1039 msgstr "Thêm tập tin" | |
1040 | |
1041 msgid "E186: No previous directory" | |
1042 msgstr "E186: Không có thư mục trước" | |
1043 | |
1044 msgid "E187: Unknown" | |
1045 msgstr "E187: Không rõ" | |
1046 | |
1047 msgid "E465: :winsize requires two number arguments" | |
1048 msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số" | |
1049 | |
1050 #, c-format | |
1051 msgid "Window position: X %d, Y %d" | |
1052 msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d" | |
1053 | |
1054 msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform" | |
1055 msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc" | |
1056 | |
1057 msgid "E466: :winpos requires two number arguments" | |
1058 msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số" | |
1059 | |
1060 msgid "Save Redirection" | |
1061 msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ" | |
1062 | |
1063 msgid "Save View" | |
1064 msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài" | |
1065 | |
1066 msgid "Save Session" | |
1067 msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc" | |
1068 | |
1069 msgid "Save Setup" | |
1070 msgstr "Ghi nhớ cấu hình" | |
1071 | |
1072 #, c-format | |
1073 msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)" | |
1074 msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)" | |
1075 | |
1076 #, c-format | |
1077 msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing" | |
1078 msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ" | |
1079 | |
1080 #. set mark | |
1081 msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote" | |
1082 msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược" | |
1083 | |
1084 msgid "E192: Recursive use of :normal too deep" | |
1085 msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu" | |
1086 | |
1087 msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'" | |
1088 msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'" | |
1089 | |
1090 msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\"" | |
1091 msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\"" | |
1092 | |
1093 msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\"" | |
203 | 1094 msgstr "" |
1095 "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\"" | |
1096 | |
170 | 1097 msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\"" |
1098 msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\"" | |
1099 | |
1100 msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\"" | |
1101 msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\"" | |
1102 | |
1103 #, no-c-format | |
1104 msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\"" | |
1105 msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\"" | |
1106 | |
1107 msgid "E500: Evaluates to an empty string" | |
1108 msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng" | |
1109 | |
1110 msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading" | |
1111 msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc" | |
1112 | |
1113 msgid "E196: No digraphs in this version" | |
1114 msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ" | |
1115 | |
1116 msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix" | |
1117 msgstr "" | |
1118 "E608: Không thể thực hiện lệnh :throw cho những ngoại lệ với tiền tố 'Vim'" | |
1119 | |
1120 #. always scroll up, don't overwrite | |
1121 #, c-format | |
1122 msgid "Exception thrown: %s" | |
1123 msgstr "Trường hợp ngoại lệ: %s" | |
1124 | |
1125 #, c-format | |
1126 msgid "Exception finished: %s" | |
1127 msgstr "Kết thúc việc xử lý trường hợp ngoại lệ: %s" | |
1128 | |
1129 #, c-format | |
1130 msgid "Exception discarded: %s" | |
1131 msgstr "Trường hợp ngoại lệ bị bỏ qua: %s" | |
1132 | |
1133 #, c-format | |
1134 msgid "%s, line %ld" | |
1135 msgstr "%s, dòng %ld" | |
1136 | |
1137 #. always scroll up, don't overwrite | |
1138 #, c-format | |
1139 msgid "Exception caught: %s" | |
1140 msgstr "Xử lý trường hợp ngoại lệ: %s" | |
1141 | |
1142 #, c-format | |
1143 msgid "%s made pending" | |
1144 msgstr "%s thực hiện việc chờ đợi" | |
1145 | |
1146 #, c-format | |
1147 msgid "%s resumed" | |
1148 msgstr "%s được phục hồi lại" | |
1149 | |
1150 #, c-format | |
1151 msgid "%s discarded" | |
1152 msgstr "%s bị bỏ qua" | |
1153 | |
1154 msgid "Exception" | |
1155 msgstr "Trường hợp ngoại lệ" | |
1156 | |
1157 msgid "Error and interrupt" | |
1158 msgstr "Lỗi và sự gián đoạn" | |
1159 | |
1160 msgid "Error" | |
1161 msgstr "Lỗi" | |
1162 | |
1163 #. if (pending & CSTP_INTERRUPT) | |
1164 msgid "Interrupt" | |
1165 msgstr "Sự gián đoạn" | |
1166 | |
1167 msgid "E579: :if nesting too deep" | |
1168 msgstr "E579: :if xếp lồng vào nhau quá sâu" | |
1169 | |
1170 msgid "E580: :endif without :if" | |
1171 msgstr "E580: :endif không có :if" | |
1172 | |
1173 msgid "E581: :else without :if" | |
1174 msgstr "E581: :else không có :if" | |
1175 | |
1176 msgid "E582: :elseif without :if" | |
1177 msgstr "E582: :elseif không có :if" | |
1178 | |
1179 msgid "E583: multiple :else" | |
1180 msgstr "E583: phát hiện vài :else" | |
1181 | |
1182 msgid "E584: :elseif after :else" | |
1183 msgstr "E584: :elseif sau :else" | |
1184 | |
1185 msgid "E585: :while nesting too deep" | |
1186 msgstr "E585: :while xếp lồng vào nhau quá sâu" | |
1187 | |
1188 msgid "E586: :continue without :while" | |
1189 msgstr "E586: :continue không có :while" | |
1190 | |
1191 msgid "E587: :break without :while" | |
1192 msgstr "E587: :break không có :while" | |
1193 | |
1194 msgid "E601: :try nesting too deep" | |
1195 msgstr "E601: :try xếp lồng vào nhau quá sâu" | |
1196 | |
1197 msgid "E603: :catch without :try" | |
1198 msgstr "E603: :catch không có :try" | |
1199 | |
1200 #. Give up for a ":catch" after ":finally" and ignore it. | |
1201 #. * Just parse. | |
1202 msgid "E604: :catch after :finally" | |
1203 msgstr "E604: :catch đứng sau :finally" | |
1204 | |
1205 msgid "E606: :finally without :try" | |
1206 msgstr "E606: :finally không có :try" | |
1207 | |
1208 #. Give up for a multiple ":finally" and ignore it. | |
1209 msgid "E607: multiple :finally" | |
1210 msgstr "E607: phát hiện vài :finally" | |
1211 | |
1212 msgid "E602: :endtry without :try" | |
1213 msgstr "E602: :endtry không có :try" | |
1214 | |
1215 msgid "E193: :endfunction not inside a function" | |
1216 msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số" | |
1217 | |
1218 msgid "tagname" | |
1219 msgstr "tên thẻ ghi" | |
1220 | |
1221 msgid " kind file\n" | |
1222 msgstr " loại tập tin\n" | |
1223 | |
1224 msgid "'history' option is zero" | |
1225 msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không" | |
1226 | |
1227 #, c-format | |
1228 msgid "" | |
1229 "\n" | |
1230 "# %s History (newest to oldest):\n" | |
1231 msgstr "" | |
1232 "\n" | |
1233 "# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n" | |
1234 | |
1235 msgid "Command Line" | |
1236 msgstr "Dòng lệnh" | |
1237 | |
1238 msgid "Search String" | |
1239 msgstr "Chuỗi tìm kiếm" | |
1240 | |
1241 msgid "Expression" | |
1242 msgstr "Biểu thức" | |
1243 | |
1244 msgid "Input Line" | |
1245 msgstr "Dòng nhập" | |
1246 | |
1247 msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length" | |
1248 msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh" | |
1249 | |
1250 msgid "E199: Active window or buffer deleted" | |
1251 msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa" | |
1252 | |
1253 msgid "Illegal file name" | |
1254 msgstr "Tên tập tin không cho phép" | |
1255 | |
1256 msgid "is a directory" | |
1257 msgstr "là một thư mục" | |
1258 | |
1259 msgid "is not a file" | |
1260 msgstr "không phải là một tập tin" | |
1261 | |
1262 msgid "[New File]" | |
1263 msgstr "[Tập tin mới]" | |
1264 | |
1265 msgid "[Permission Denied]" | |
1266 msgstr "[Truy cập bị từ chối]" | |
1267 | |
1268 msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable" | |
203 | 1269 msgstr "" |
1270 "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc" | |
1271 | |
170 | 1272 msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer" |
1273 msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động" | |
1274 | |
1275 msgid "Vim: Reading from stdin...\n" | |
1276 msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n" | |
1277 | |
1278 msgid "Reading from stdin..." | |
1279 msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..." | |
1280 | |
1281 #. Re-opening the original file failed! | |
1282 msgid "E202: Conversion made file unreadable!" | |
1283 msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!" | |
1284 | |
1285 msgid "[fifo/socket]" | |
1286 msgstr "[fifo/socket]" | |
1287 | |
1288 msgid "[fifo]" | |
1289 msgstr "[fifo]" | |
1290 | |
1291 msgid "[socket]" | |
1292 msgstr "[socket]" | |
1293 | |
1294 msgid "[RO]" | |
1295 msgstr "[Chỉ đọc]" | |
1296 | |
1297 msgid "[CR missing]" | |
1298 msgstr "[thiếu ký tự CR]" | |
1299 | |
1300 msgid "[NL found]" | |
1301 msgstr "[tìm thấy ký tự NL]" | |
1302 | |
1303 msgid "[long lines split]" | |
1304 msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]" | |
1305 | |
1306 msgid "[NOT converted]" | |
1307 msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]" | |
1308 | |
1309 msgid "[converted]" | |
1310 msgstr "[đã chuyển bảng mã]" | |
1311 | |
1312 msgid "[crypted]" | |
1313 msgstr "[đã mã hóa]" | |
1314 | |
1315 msgid "[CONVERSION ERROR]" | |
1316 msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]" | |
1317 | |
1318 #, c-format | |
1319 msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]" | |
1320 msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]" | |
1321 | |
1322 msgid "[READ ERRORS]" | |
1323 msgstr "[LỖI ĐỌC]" | |
1324 | |
1325 msgid "Can't find temp file for conversion" | |
1326 msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã" | |
1327 | |
1328 msgid "Conversion with 'charconvert' failed" | |
1329 msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện" | |
1330 | |
1331 msgid "can't read output of 'charconvert'" | |
1332 msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'" | |
1333 | |
1334 msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written" | |
203 | 1335 msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ" |
1336 | |
170 | 1337 msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way" |
1338 msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn" | |
1339 | |
1668 | 1340 msgid "NetBeans disallows writes of unmodified buffers" |
170 | 1341 msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào" |
1342 | |
1343 msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers" | |
1344 msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép" | |
1345 | |
1346 msgid "is not a file or writable device" | |
1347 msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ" | |
1348 | |
1349 msgid "is read-only (add ! to override)" | |
1350 msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)" | |
1351 | |
1352 msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)" | |
203 | 1353 msgstr "" |
1354 "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá" | |
1355 | |
170 | 1356 msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)" |
1357 msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" | |
1358 | |
1359 msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)" | |
203 | 1360 msgstr "" |
1361 "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" | |
1362 | |
170 | 1363 msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)" |
203 | 1364 msgstr "" |
1365 "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" | |
1366 | |
170 | 1367 msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)" |
203 | 1368 msgstr "" |
1369 "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" | |
1370 | |
170 | 1371 msgid "E214: Can't find temp file for writing" |
1372 msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ" | |
1373 | |
1374 msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)" | |
203 | 1375 msgstr "" |
1376 "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)" | |
1377 | |
170 | 1378 msgid "E166: Can't open linked file for writing" |
1379 msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ" | |
1380 | |
1381 msgid "E212: Can't open file for writing" | |
1382 msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ" | |
1383 | |
1384 msgid "E667: Fsync failed" | |
1385 msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()" | |
1386 | |
1387 msgid "E512: Close failed" | |
1388 msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công" | |
1389 | |
1390 msgid "E513: write error, conversion failed" | |
1391 msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công" | |
1392 | |
1393 msgid "E514: write error (file system full?)" | |
1394 msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)" | |
1395 | |
1396 msgid " CONVERSION ERROR" | |
1397 msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI" | |
1398 | |
1399 msgid "[Device]" | |
1400 msgstr "[Thiết bị]" | |
1401 | |
1402 msgid "[New]" | |
1403 msgstr "[Mới]" | |
1404 | |
1405 msgid " [a]" | |
1406 msgstr " [a]" | |
1407 | |
1408 msgid " appended" | |
1409 msgstr " đã thêm" | |
1410 | |
1411 msgid " [w]" | |
1412 msgstr " [w]" | |
1413 | |
1414 msgid " written" | |
1415 msgstr " đã ghi" | |
1416 | |
1417 msgid "E205: Patchmode: can't save original file" | |
1418 msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc" | |
1419 | |
1420 msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file" | |
1421 msgstr "" | |
203 | 1422 "E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc " |
1423 "trống rỗng" | |
1424 | |
170 | 1425 msgid "E207: Can't delete backup file" |
1426 msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)" | |
1427 | |
1428 msgid "" | |
1429 "\n" | |
1430 "WARNING: Original file may be lost or damaged\n" | |
1431 msgstr "" | |
1432 "\n" | |
1433 "CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n" | |
1434 | |
1435 msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!" | |
203 | 1436 msgstr "" |
1437 "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng" | |
1438 | |
170 | 1439 msgid "[dos]" |
1440 msgstr "[dos]" | |
1441 | |
1442 msgid "[dos format]" | |
1443 msgstr "[định dạng dos]" | |
1444 | |
1445 msgid "[mac]" | |
1446 msgstr "[mac]" | |
1447 | |
1448 msgid "[mac format]" | |
1449 msgstr "[định dạng mac]" | |
1450 | |
1451 msgid "[unix]" | |
1452 msgstr "[unix]" | |
1453 | |
1454 msgid "[unix format]" | |
1455 msgstr "[định dạng unix]" | |
1456 | |
1457 msgid "1 line, " | |
1458 msgstr "1 dòng, " | |
1459 | |
1460 #, c-format | |
1461 msgid "%ld lines, " | |
1462 msgstr "%ld dòng, " | |
1463 | |
1464 msgid "1 character" | |
1465 msgstr "1 ký tự" | |
1466 | |
1467 #, c-format | |
1468 msgid "%ld characters" | |
1469 msgstr "%ld ký tự" | |
1470 | |
1471 msgid "[noeol]" | |
1472 msgstr "[noeol]" | |
1473 | |
1474 msgid "[Incomplete last line]" | |
1475 msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]" | |
1476 | |
1477 #. don't overwrite messages here | |
1478 #. must give this prompt | |
1479 #. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers | |
1480 msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!" | |
1481 msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!" | |
1482 | |
1483 msgid "Do you really want to write to it" | |
1484 msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này" | |
1485 | |
1486 #, c-format | |
1487 msgid "E208: Error writing to \"%s\"" | |
1488 msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\"" | |
1489 | |
1490 #, c-format | |
1491 msgid "E209: Error closing \"%s\"" | |
1492 msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\"" | |
1493 | |
1494 #, c-format | |
1495 msgid "E210: Error reading \"%s\"" | |
1496 msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\"" | |
1497 | |
1498 msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer" | |
1499 msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell" | |
1500 | |
1501 #, c-format | |
1502 msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available" | |
1503 msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa" | |
1504 | |
1505 #, c-format | |
1506 msgid "" | |
1507 "W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as " | |
1508 "well" | |
1509 msgstr "" | |
1510 "W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào " | |
1511 "nhau" | |
1512 | |
1513 #, c-format | |
1514 msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started" | |
1515 msgstr "" | |
1516 "W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu" | |
1517 | |
1518 #, c-format | |
1519 msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started" | |
1520 msgstr "" | |
1521 "W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt " | |
1522 "đầu soạn thảo" | |
1523 | |
1524 #, c-format | |
1525 msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started" | |
1526 msgstr "" | |
1527 "W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu" | |
1528 | |
1529 msgid "See \":help W11\" for more info." | |
1530 msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"." | |
1531 | |
1532 msgid "Warning" | |
1533 msgstr "Cảnh báo" | |
1534 | |
1535 msgid "" | |
1536 "&OK\n" | |
1537 "&Load File" | |
1538 msgstr "" | |
1539 "&OK\n" | |
1540 "&Nạp tập tin" | |
1541 | |
1542 #, c-format | |
1543 msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\"" | |
1544 msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\"" | |
1545 | |
1546 #, c-format | |
1547 msgid "E321: Could not reload \"%s\"" | |
1548 msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\"" | |
1549 | |
1550 msgid "--Deleted--" | |
1551 msgstr "--Bị xóa--" | |
1552 | |
1553 #. the group doesn't exist | |
1554 #, c-format | |
1555 msgid "E367: No such group: \"%s\"" | |
1556 msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại" | |
1557 | |
1558 #, c-format | |
1559 msgid "E215: Illegal character after *: %s" | |
1560 msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s" | |
1561 | |
1562 #, c-format | |
1563 msgid "E216: No such event: %s" | |
1564 msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s" | |
1565 | |
1566 #, c-format | |
1567 msgid "E216: No such group or event: %s" | |
1568 msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s" | |
1569 | |
1570 #. Highlight title | |
1571 msgid "" | |
1572 "\n" | |
14193 | 1573 "--- Autocommands ---" |
170 | 1574 msgstr "" |
1575 "\n" | |
1576 "--- Câu lệnh tự động ---" | |
1577 | |
1578 msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events" | |
1579 msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện" | |
1580 | |
1581 msgid "No matching autocommands" | |
1582 msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng" | |
1583 | |
1584 msgid "E218: autocommand nesting too deep" | |
1585 msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu" | |
1586 | |
1587 #, c-format | |
14193 | 1588 msgid "%s Autocommands for \"%s\"" |
170 | 1589 msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\"" |
1590 | |
1591 #, c-format | |
1592 msgid "Executing %s" | |
1593 msgstr "Thực hiện %s" | |
1594 | |
1595 #. always scroll up, don't overwrite | |
1596 #, c-format | |
1597 msgid "autocommand %s" | |
1598 msgstr "câu lệnh tự động %s" | |
1599 | |
1600 msgid "E219: Missing {." | |
1601 msgstr "E219: Thiếu {." | |
1602 | |
1603 msgid "E220: Missing }." | |
1604 msgstr "E220: Thiếu }." | |
1605 | |
1606 msgid "E490: No fold found" | |
1607 msgstr "E490: Không tìm thấy nếp gấp" | |
1608 | |
1609 msgid "E350: Cannot create fold with current 'foldmethod'" | |
1610 msgstr "" | |
1611 "E350: Không thể tạo nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" | |
1612 | |
1613 msgid "E351: Cannot delete fold with current 'foldmethod'" | |
1614 msgstr "" | |
1615 "E351: Không thể xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" | |
1616 | |
1617 msgid "E222: Add to read buffer" | |
1618 msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc" | |
1619 | |
1620 msgid "E223: recursive mapping" | |
1621 msgstr "E223: ánh xạ đệ quy" | |
1622 | |
1623 #, c-format | |
1624 msgid "E224: global abbreviation already exists for %s" | |
1625 msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s" | |
1626 | |
1627 #, c-format | |
1628 msgid "E225: global mapping already exists for %s" | |
1629 msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s" | |
1630 | |
1631 #, c-format | |
1632 msgid "E226: abbreviation already exists for %s" | |
1633 msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s" | |
1634 | |
1635 #, c-format | |
1636 msgid "E227: mapping already exists for %s" | |
1637 msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s" | |
1638 | |
1639 msgid "No abbreviation found" | |
1640 msgstr "Không tìm thấy viết tắt" | |
1641 | |
1642 msgid "No mapping found" | |
1643 msgstr "Không tìm thấy ánh xạ" | |
1644 | |
1645 msgid "E228: makemap: Illegal mode" | |
1646 msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép" | |
1647 | |
1648 msgid "<cannot open> " | |
1649 msgstr "<không thể mở> " | |
1650 | |
1651 #, c-format | |
1652 msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s" | |
1653 msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s" | |
1654 | |
1655 msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory" | |
1656 msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời" | |
1657 | |
1658 msgid "Pathname:" | |
1659 msgstr "Đường dẫn tới tập tin:" | |
1660 | |
1661 msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory" | |
1662 msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời" | |
1663 | |
1664 msgid "OK" | |
1665 msgstr "Đồng ý" | |
1666 | |
1667 msgid "Cancel" | |
1668 msgstr "Hủy bỏ" | |
1669 | |
203 | 1670 msgid "Vim dialog" |
1671 msgstr "Hộp thoại Vim" | |
1672 | |
170 | 1673 msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap." |
1674 msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn." | |
1675 | |
1676 msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback" | |
203 | 1677 msgstr "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại" |
1678 | |
1679 msgid "E229: Cannot start the GUI" | |
1680 msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI" | |
1681 | |
1682 #, c-format | |
1683 msgid "E230: Cannot read from \"%s\"" | |
1684 msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\"" | |
1685 | |
1686 msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found" | |
1687 msgstr "" | |
1688 "E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng" | |
1689 | |
1690 msgid "E231: 'guifontwide' invalid" | |
1691 msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng" | |
1692 | |
1693 msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid" | |
1694 msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng" | |
1695 | |
1696 #, c-format | |
1697 msgid "E254: Cannot allocate color %s" | |
1698 msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s" | |
170 | 1699 |
1700 msgid "Vim dialog..." | |
1701 msgstr "Hộp thoại Vim..." | |
1702 | |
1703 msgid "" | |
1704 "&Yes\n" | |
1705 "&No\n" | |
1706 "&Cancel" | |
1707 msgstr "" | |
1708 "&Có\n" | |
1709 "&Không\n" | |
1710 "&Dừng" | |
1711 | |
1712 msgid "Input _Methods" | |
203 | 1713 msgstr "Phương pháp _nhập liệu" |
170 | 1714 |
1715 msgid "VIM - Search and Replace..." | |
1716 msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..." | |
1717 | |
1718 msgid "VIM - Search..." | |
1719 msgstr "VIM - Tìm kiếm..." | |
1720 | |
1721 msgid "Find what:" | |
1722 msgstr "Tìm kiếm gì:" | |
1723 | |
1724 msgid "Replace with:" | |
1725 msgstr "Thay thế bởi:" | |
1726 | |
1727 #. whole word only button | |
1728 msgid "Match whole word only" | |
1729 msgstr "Chỉ tìm tương ứng hoàn toàn với từ" | |
1730 | |
1731 #. match case button | |
1732 msgid "Match case" | |
1733 msgstr "Có tính kiểu chữ" | |
1734 | |
1735 msgid "Direction" | |
1736 msgstr "Hướng" | |
1737 | |
1738 #. 'Up' and 'Down' buttons | |
1739 msgid "Up" | |
1740 msgstr "Lên" | |
1741 | |
1742 msgid "Down" | |
1743 msgstr "Xuống" | |
1744 | |
1745 msgid "Find Next" | |
1746 msgstr "Tìm tiếp" | |
1747 | |
1748 msgid "Replace" | |
1749 msgstr "Thay thế" | |
1750 | |
1751 msgid "Replace All" | |
1752 msgstr "Thay thế tất cả" | |
1753 | |
1754 msgid "Vim: Received \"die\" request from session manager\n" | |
1755 msgstr "Vim: Nhận được yêu cầu \"chết\" (dừng) từ trình quản lý màn hình\n" | |
1756 | |
1757 msgid "Vim: Main window unexpectedly destroyed\n" | |
1758 msgstr "Vim: Cửa sổ chính đã bị đóng đột ngột\n" | |
1759 | |
1760 msgid "Font Selection" | |
1761 msgstr "Chọn phông chữ" | |
1762 | |
1763 msgid "Used CUT_BUFFER0 instead of empty selection" | |
1764 msgstr "Sử dụng CUT_BUFFER0 thay cho lựa chọn trống rỗng" | |
1765 | |
1766 msgid "Filter" | |
1767 msgstr "Đầu lọc" | |
1768 | |
1769 msgid "Directories" | |
1770 msgstr "Thư mục" | |
1771 | |
1772 msgid "Help" | |
1773 msgstr "Trợ giúp" | |
1774 | |
1775 msgid "Files" | |
1776 msgstr "Tập tin" | |
1777 | |
1778 msgid "Selection" | |
1779 msgstr "Lựa chọn" | |
1780 | |
1781 msgid "Undo" | |
1782 msgstr "Hủy thao tác" | |
1783 | |
1784 #, c-format | |
203 | 1785 msgid "E671: Cannot find window title \"%s\"" |
1786 msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\"" | |
1787 | |
170 | 1788 #, c-format |
1789 msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version." | |
1790 msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE." | |
1791 | |
203 | 1792 msgid "E672: Unable to open window inside MDI application" |
1793 msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI" | |
1794 | |
170 | 1795 msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')" |
1796 msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" | |
1797 | |
1798 msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')" | |
1799 msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" | |
1800 | |
1801 msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect" | |
1802 msgstr "" | |
1803 "Vim E458: Không chỉ định được bản ghi trong bảng màu, một vài màu có thể " | |
1804 "hiển thị không chính xác" | |
1805 | |
1806 #, c-format | |
1807 msgid "E250: Fonts for the following charsets are missing in fontset %s:" | |
1808 msgstr "E250: Trong bộ phông chữ %s thiếu phông cho các bảng mã sau:" | |
1809 | |
1810 #, c-format | |
1811 msgid "E252: Fontset name: %s" | |
1812 msgstr "E252: Bộ phông chữ: %s" | |
1813 | |
1814 #, c-format | |
1815 msgid "Font '%s' is not fixed-width" | |
1816 msgstr "Phông chữ '%s' không phải là phông có độ rộng cố định (fixed-width)" | |
1817 | |
1818 #, c-format | |
1819 msgid "E253: Fontset name: %s\n" | |
1820 msgstr "E253: Bộ phông chữ: %s\n" | |
1821 | |
1822 #, c-format | |
1823 msgid "Font0: %s\n" | |
1824 msgstr "Font0: %s\n" | |
1825 | |
1826 #, c-format | |
1827 msgid "Font1: %s\n" | |
1828 msgstr "Font1: %s\n" | |
1829 | |
203 | 1830 #, c-format |
170 | 1831 msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n" |
203 | 1832 msgstr "" |
1833 "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n" | |
170 | 1834 |
1835 #, c-format | |
1836 msgid "Font0 width: %ld\n" | |
1837 msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n" | |
1838 | |
1839 #, c-format | |
1840 msgid "" | |
1841 "Font1 width: %ld\n" | |
1842 "\n" | |
1843 msgstr "" | |
1844 "Chiều rộng font1: %ld\n" | |
1845 "\n" | |
1846 | |
1847 msgid "E256: Hangul automata ERROR" | |
1848 msgstr "E256: LỖI máy tự động Hangual (tiếng Hàn)" | |
1849 | |
1850 msgid "Add a new database" | |
1851 msgstr "Thêm một cơ sở dữ liệu mới" | |
1852 | |
1853 msgid "Query for a pattern" | |
1854 msgstr "Yêu cầu theo một mẫu" | |
1855 | |
1856 msgid "Show this message" | |
1857 msgstr "Hiển thị thông báo này" | |
1858 | |
1859 msgid "Kill a connection" | |
1860 msgstr "Hủy kết nối" | |
1861 | |
1862 msgid "Reinit all connections" | |
1863 msgstr "Khởi đầu lại tất cả các kết nối" | |
1864 | |
1865 msgid "Show connections" | |
1866 msgstr "Hiển thị kết nối" | |
1867 | |
1868 #, c-format | |
1869 msgid "E560: Usage: cs[cope] %s" | |
1870 msgstr "E560: Sử dụng: cs[cope] %s" | |
1871 | |
1872 msgid "This cscope command does not support splitting the window.\n" | |
1873 msgstr "Câu lệnh cscope này không hỗ trợ việc chia (split) cửa sổ.\n" | |
1874 | |
1875 msgid "E562: Usage: cstag <ident>" | |
1876 msgstr "E562: Sử dụng: cstag <tên>" | |
1877 | |
1878 msgid "E257: cstag: tag not found" | |
1879 msgstr "E257: cstag: không tìm thấy thẻ ghi" | |
1880 | |
1881 #, c-format | |
1882 msgid "E563: stat(%s) error: %d" | |
1883 msgstr "E563: lỗi stat(%s): %d" | |
1884 | |
1885 msgid "E563: stat error" | |
1886 msgstr "E563: lỗi stat" | |
1887 | |
1888 #, c-format | |
1889 msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database" | |
203 | 1890 msgstr "" |
1891 "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp" | |
170 | 1892 |
1893 #, c-format | |
1894 msgid "Added cscope database %s" | |
1895 msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s" | |
1896 | |
1897 #, c-format | |
1898 msgid "E262: error reading cscope connection %ld" | |
1899 msgstr "E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %ld" | |
1900 | |
1901 msgid "E561: unknown cscope search type" | |
1902 msgstr "E561: không rõ loại tìm kiếm cscope" | |
1903 | |
1904 msgid "E566: Could not create cscope pipes" | |
1905 msgstr "E566: Không tạo được đường ống (pipe) cho cscope" | |
1906 | |
1907 msgid "E622: Could not fork for cscope" | |
1908 msgstr "E622: Không thực hiện được fork() cho cscope" | |
1909 | |
1910 msgid "cs_create_connection exec failed" | |
1911 msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công" | |
1912 | |
1913 msgid "E623: Could not spawn cscope process" | |
1914 msgstr "E623: Chạy tiến trình cscope không thành công" | |
1915 | |
1916 msgid "cs_create_connection: fdopen for to_fp failed" | |
1917 msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho to_fp không thành công" | |
1918 | |
1919 msgid "cs_create_connection: fdopen for fr_fp failed" | |
1920 msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho fr_fp không thành công" | |
1921 | |
1922 msgid "E567: no cscope connections" | |
1923 msgstr "E567: không có kết nối với cscope" | |
1924 | |
1925 #, c-format | |
1926 msgid "E259: no matches found for cscope query %s of %s" | |
1927 msgstr "E259: không tìm thấy tương ứng với yêu cầu cscope %s cho %s" | |
1928 | |
1929 #, c-format | |
1930 msgid "E469: invalid cscopequickfix flag %c for %c" | |
1931 msgstr "E469: cờ cscopequickfix %c cho %c không chính xác" | |
1932 | |
1933 msgid "cscope commands:\n" | |
1934 msgstr "các lệnh cscope:\n" | |
1935 | |
1936 #, c-format | |
1937 msgid "%-5s: %-30s (Usage: %s)" | |
1938 msgstr "%-5s: %-30s (Sử dụng: %s)" | |
1939 | |
1940 #, c-format | |
1941 msgid "E625: cannot open cscope database: %s" | |
1942 msgstr "E625: không mở được cơ sở dữ liệu cscope: %s" | |
1943 | |
1944 msgid "E626: cannot get cscope database information" | |
1945 msgstr "E626: không lấy được thông tin về cơ sở dữ liệu cscope" | |
1946 | |
1947 msgid "E568: duplicate cscope database not added" | |
1948 msgstr "E568: cơ sở dữ liệu này của cscope đã được gắn vào từ trước" | |
1949 | |
1950 msgid "E569: maximum number of cscope connections reached" | |
1951 msgstr "E569: đã đạt tới số kết nối lớn nhất cho phép với cscope" | |
1952 | |
1953 #, c-format | |
1954 msgid "E261: cscope connection %s not found" | |
1955 msgstr "E261: kết nối với cscope %s không được tìm thấy" | |
1956 | |
1957 #, c-format | |
1958 msgid "cscope connection %s closed" | |
1959 msgstr "kết nối %s với cscope đã bị đóng" | |
1960 | |
1961 #. should not reach here | |
1962 msgid "E570: fatal error in cs_manage_matches" | |
1963 msgstr "E570: lỗi nặng trong cs_manage_matches" | |
1964 | |
1965 #, c-format | |
1966 msgid "Cscope tag: %s" | |
1967 msgstr "Thẻ ghi cscope: %s" | |
1968 | |
1969 msgid "" | |
1970 "\n" | |
1971 " # line" | |
1972 msgstr "" | |
1973 "\n" | |
1974 " # dòng" | |
1975 | |
1976 msgid "filename / context / line\n" | |
1977 msgstr "tên tập tin / nội dung / dòng\n" | |
1978 | |
1979 #, c-format | |
1980 msgid "E609: Cscope error: %s" | |
1981 msgstr "E609: Lỗi cscope: %s" | |
1982 | |
1983 msgid "All cscope databases reset" | |
1984 msgstr "Khởi động lại tất cả cơ sở dữ liệu cscope" | |
1985 | |
1986 msgid "no cscope connections\n" | |
1987 msgstr "không có kết nối với cscope\n" | |
1988 | |
1989 msgid " # pid database name prepend path\n" | |
1990 msgstr " # pid tên cơ sở dữ liệu đường dẫn ban đầu\n" | |
1991 | |
1992 msgid "" | |
1993 "E263: Sorry, this command is disabled, the Python library could not be " | |
1994 "loaded." | |
1995 msgstr "" | |
1996 "E263: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Python chưa được nạp." | |
1997 | |
1998 msgid "E659: Cannot invoke Python recursively" | |
1999 msgstr "E659: Không thể gọi Python một cách đệ quy" | |
2000 | |
2001 msgid "can't delete OutputObject attributes" | |
2002 msgstr "Không xóa được thuộc tính OutputObject" | |
2003 | |
2004 msgid "softspace must be an integer" | |
2005 msgstr "giá trị softspace phải là một số nguyên" | |
2006 | |
2007 msgid "invalid attribute" | |
2008 msgstr "thuộc tính không đúng" | |
2009 | |
2010 msgid "writelines() requires list of strings" | |
2011 msgstr "writelines() yêu cầu một danh sách các chuỗi" | |
2012 | |
2013 msgid "E264: Python: Error initialising I/O objects" | |
2014 msgstr "E264: Python: Lỗi khi bắt đầu sử dụng vật thể I/O" | |
2015 | |
2016 msgid "invalid expression" | |
2017 msgstr "biểu thức không đúng" | |
2018 | |
2019 msgid "expressions disabled at compile time" | |
2020 msgstr "biểu thức bị tắt khi biên dịch" | |
2021 | |
2022 msgid "attempt to refer to deleted buffer" | |
2023 msgstr "cố chỉ đến bộ đệm đã bị xóa" | |
2024 | |
2025 msgid "line number out of range" | |
2026 msgstr "số thứ tự của dòng vượt quá giới hạn" | |
2027 | |
2028 #, c-format | |
2029 msgid "<buffer object (deleted) at %8lX>" | |
2030 msgstr "<vật thể của bộ đệm (bị xóa) tại %8lX>" | |
2031 | |
2032 msgid "invalid mark name" | |
2033 msgstr "tên dấu hiệu không đúng" | |
2034 | |
2035 msgid "no such buffer" | |
2036 msgstr "không có bộ đệm như vậy" | |
2037 | |
2038 msgid "attempt to refer to deleted window" | |
2039 msgstr "cố chỉ đến cửa sổ đã bị đóng" | |
2040 | |
2041 msgid "readonly attribute" | |
2042 msgstr "thuộc tính chỉ đọc" | |
2043 | |
2044 msgid "cursor position outside buffer" | |
2045 msgstr "vị trí con trỏ nằm ngoài bộ đệm" | |
2046 | |
2047 #, c-format | |
2048 msgid "<window object (deleted) at %.8lX>" | |
2049 msgstr "<vật thể của cửa sổ (bị xóa) tại %.8lX>" | |
2050 | |
2051 #, c-format | |
2052 msgid "<window object (unknown) at %.8lX>" | |
2053 msgstr "<vật thể của cửa sổ (không rõ) tại %.8lX>" | |
2054 | |
2055 #, c-format | |
2056 msgid "<window %d>" | |
2057 msgstr "<cửa sổ %d>" | |
2058 | |
2059 msgid "no such window" | |
2060 msgstr "không có cửa sổ như vậy" | |
2061 | |
2062 msgid "cannot save undo information" | |
2063 msgstr "không ghi được thông tin về việc hủy thao tác" | |
2064 | |
2065 msgid "cannot delete line" | |
2066 msgstr "không xóa được dòng" | |
2067 | |
2068 msgid "cannot replace line" | |
2069 msgstr "không thay thế được dòng" | |
2070 | |
2071 msgid "cannot insert line" | |
2072 msgstr "không chèn được dòng" | |
2073 | |
2074 msgid "string cannot contain newlines" | |
2075 msgstr "chuỗi không thể chứa ký tự dòng mới" | |
2076 | |
2077 msgid "" | |
2078 "E266: Sorry, this command is disabled, the Ruby library could not be loaded." | |
2079 msgstr "" | |
2080 "E266: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Ruby chưa đượcnạp." | |
2081 | |
2082 #, c-format | |
2083 msgid "E273: unknown longjmp status %d" | |
2084 msgstr "E273: không rõ trạng thái của longjmp %d" | |
2085 | |
2086 msgid "Toggle implementation/definition" | |
2087 msgstr "Bật tắt giữa thi hành/định nghĩa" | |
2088 | |
2089 msgid "Show base class of" | |
2090 msgstr "Hiển thị hạng cơ bản của" | |
2091 | |
2092 msgid "Show overridden member function" | |
2093 msgstr "Hiển thị hàm số bị nạp đè lên" | |
2094 | |
2095 msgid "Retrieve from file" | |
2096 msgstr "Nhận từ tập tin" | |
2097 | |
2098 msgid "Retrieve from project" | |
2099 msgstr "Nhận từ dự án" | |
2100 | |
2101 msgid "Retrieve from all projects" | |
2102 msgstr "Nhận từ tất cả các dự án" | |
2103 | |
2104 msgid "Retrieve" | |
2105 msgstr "Nhận" | |
2106 | |
2107 msgid "Show source of" | |
2108 msgstr "Hiển thị mã nguồn" | |
2109 | |
2110 msgid "Find symbol" | |
2111 msgstr "Tìm ký hiệu" | |
2112 | |
2113 msgid "Browse class" | |
2114 msgstr "Duyệt hạng" | |
2115 | |
2116 msgid "Show class in hierarchy" | |
2117 msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc" | |
2118 | |
2119 msgid "Show class in restricted hierarchy" | |
2120 msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc giới hạn" | |
2121 | |
2122 msgid "Xref refers to" | |
2123 msgstr "Xref chỉ đến" | |
2124 | |
2125 msgid "Xref referred by" | |
2126 msgstr "Liên kết đến xref từ" | |
2127 | |
2128 msgid "Xref has a" | |
2129 msgstr "Xref có một" | |
2130 | |
2131 msgid "Xref used by" | |
2132 msgstr "Xref được sử dụng bởi" | |
2133 | |
2134 msgid "Show docu of" | |
2135 msgstr "Hiển thị docu của" | |
2136 | |
2137 msgid "Generate docu for" | |
2138 msgstr "Tạo docu cho" | |
2139 | |
2140 msgid "not " | |
2141 msgstr "không " | |
2142 | |
2143 msgid "connected" | |
2144 msgstr "được kết nối" | |
2145 | |
2146 | |
2147 msgid "invalid buffer number" | |
2148 msgstr "số của bộ đệm không đúng" | |
2149 | |
2150 msgid "not implemented yet" | |
2151 msgstr "tạm thời chưa được thực thi" | |
2152 | |
2153 msgid "unknown option" | |
2154 msgstr "tùy chọn không rõ" | |
2155 | |
2156 #. ??? | |
2157 msgid "cannot set line(s)" | |
2158 msgstr "không thể đặt (các) dòng" | |
2159 | |
2160 msgid "mark not set" | |
2161 msgstr "dấu hiệu chưa được đặt" | |
2162 | |
2163 #, c-format | |
2164 msgid "row %d column %d" | |
2165 msgstr "hàng %d cột %d" | |
2166 | |
2167 msgid "cannot insert/append line" | |
2168 msgstr "không thể chèn hoặc thêm dòng" | |
2169 | |
2170 msgid "unknown flag: " | |
2171 msgstr "cờ không biết: " | |
2172 | |
2173 msgid "unknown vimOption" | |
2174 msgstr "không rõ tùy chọn vimOption" | |
2175 | |
2176 msgid "keyboard interrupt" | |
2177 msgstr "sự gián đoạn của bàn phím" | |
2178 | |
2179 msgid "vim error" | |
2180 msgstr "lỗi của vim" | |
2181 | |
2182 msgid "cannot create buffer/window command: object is being deleted" | |
2183 msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa" | |
2184 | |
2185 msgid "" | |
2186 "cannot register callback command: buffer/window is already being deleted" | |
203 | 2187 msgstr "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa" |
170 | 2188 |
2189 #. This should never happen. Famous last word? | |
2190 msgid "" | |
2191 "E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim." | |
2192 "org" | |
2193 msgstr "" | |
203 | 2194 "E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc " |
2195 "nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" | |
170 | 2196 |
2197 msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found" | |
2198 msgstr "" | |
2199 "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm " | |
2200 "hoặc cửa sổ" | |
2201 | |
2202 msgid "" | |
2203 "E571: Sorry, this command is disabled: the Tcl library could not be loaded." | |
2204 msgstr "" | |
2205 "E571: Rất tiếc là câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Tcl chưa được nạp" | |
2206 | |
2207 msgid "" | |
2208 "E281: TCL ERROR: exit code is not int!? Please report this to vim-dev@vim.org" | |
2209 msgstr "" | |
2210 "E281: LỖI TCL: mã thoát ra không phải là một số nguyên!? Hãy thông báo điều " | |
2211 "này đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" | |
2212 | |
2213 msgid "cannot get line" | |
2214 msgstr "không nhận được dòng" | |
2215 | |
2216 msgid "Unable to register a command server name" | |
2217 msgstr "Không đăng ký được một tên cho máy chủ câu lệnh" | |
2218 | |
2219 msgid "E248: Failed to send command to the destination program" | |
2220 msgstr "E248: Gửi câu lệnh vào chương trình khác không thành công" | |
2221 | |
2222 #, c-format | |
2223 msgid "E573: Invalid server id used: %s" | |
2224 msgstr "E573: Sử dụng id máy chủ không đúng: %s" | |
2225 | |
2226 msgid "E251: VIM instance registry property is badly formed. Deleted!" | |
2227 msgstr "E251: Thuộc tính đăng ký của Vim được định dạng không đúng. Xóa!" | |
2228 | |
2229 msgid "Unknown option" | |
2230 msgstr "Tùy chọn không biết" | |
2231 | |
2232 msgid "Too many edit arguments" | |
2233 msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo" | |
2234 | |
2235 msgid "Argument missing after" | |
2236 msgstr "Thiếu tham số sau" | |
2237 | |
2238 msgid "Garbage after option" | |
2239 msgstr "Rác sau tùy chọn" | |
2240 | |
2241 msgid "Too many \"+command\", \"-c command\" or \"--cmd command\" arguments" | |
2242 msgstr "" | |
2243 "Quá nhiều tham số \"+câu lệnh\", \"-c câu lệnh\" hoặc \"--cmd câu lệnh\"" | |
2244 | |
2245 msgid "Invalid argument for" | |
2246 msgstr "Tham số không được phép cho" | |
2247 | |
2248 msgid "This Vim was not compiled with the diff feature." | |
2249 msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)." | |
2250 | |
2251 msgid "Attempt to open script file again: \"" | |
2252 msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \"" | |
2253 | |
2254 msgid "Cannot open for reading: \"" | |
2255 msgstr "Không mở để đọc được: \"" | |
2256 | |
2257 msgid "Cannot open for script output: \"" | |
2258 msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \"" | |
2259 | |
2260 #, c-format | |
2261 msgid "%d files to edit\n" | |
2262 msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n" | |
2263 | |
2264 msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n" | |
2265 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n" | |
2266 | |
2267 msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n" | |
2268 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n" | |
2269 | |
2270 #. just in case.. | |
2271 msgid "pre-vimrc command line" | |
203 | 2272 msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc" |
2273 | |
170 | 2274 #, c-format |
2275 msgid "E282: Cannot read from \"%s\"" | |
2276 msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\"" | |
2277 | |
2278 msgid "" | |
2279 "\n" | |
2280 "More info with: \"vim -h\"\n" | |
2281 msgstr "" | |
2282 "\n" | |
2283 "Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n" | |
2284 | |
2285 msgid "[file ..] edit specified file(s)" | |
2286 msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra" | |
2287 | |
2288 msgid "- read text from stdin" | |
2289 msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin" | |
2290 | |
2291 msgid "-t tag edit file where tag is defined" | |
2292 msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra" | |
2293 | |
2294 msgid "-q [errorfile] edit file with first error" | |
2295 msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên" | |
2296 | |
2297 msgid "" | |
2298 "\n" | |
2299 "\n" | |
14193 | 2300 "Usage:" |
170 | 2301 msgstr "" |
2302 "\n" | |
2303 "\n" | |
2304 "Sử dụng:" | |
2305 | |
2306 msgid " vim [arguments] " | |
2307 msgstr " vim [các tham số] " | |
2308 | |
2309 msgid "" | |
2310 "\n" | |
2311 " or:" | |
2312 msgstr "" | |
2313 "\n" | |
2314 " hoặc:" | |
2315 | |
2316 msgid "" | |
2317 "\n" | |
2318 "\n" | |
2319 "Arguments:\n" | |
2320 msgstr "" | |
2321 "\n" | |
2322 "\n" | |
2323 "Tham số:\n" | |
2324 | |
2325 msgid "--\t\t\tOnly file names after this" | |
2326 msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin" | |
2327 | |
2328 msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards" | |
2329 msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard" | |
2330 | |
2331 msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE" | |
2332 msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE" | |
2333 | |
2334 msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE" | |
2335 msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE" | |
2336 | |
2337 msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")" | |
2338 msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")" | |
2339 | |
2340 msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI" | |
203 | 2341 msgstr "" |
2342 "-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi " | |
2343 "chạy GUI" | |
2344 | |
170 | 2345 msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")" |
2346 msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")" | |
2347 | |
2348 msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")" | |
2349 msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")" | |
2350 | |
2351 msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")" | |
2352 msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")" | |
2353 | |
2354 msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")" | |
2355 msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")" | |
2356 | |
2357 msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)" | |
2358 msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)" | |
2359 | |
2360 msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")" | |
2361 msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")" | |
2362 | |
2363 msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")" | |
2364 msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")" | |
2365 | |
2366 msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed" | |
2367 msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)" | |
2368 | |
2369 msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed" | |
2370 msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản" | |
2371 | |
2372 msgid "-b\t\t\tBinary mode" | |
2373 msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)" | |
2374 | |
2375 msgid "-l\t\t\tLisp mode" | |
2376 msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp" | |
2377 | |
2378 msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'" | |
2379 msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'" | |
2380 | |
2381 msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'" | |
2382 msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'" | |
2383 | |
2384 msgid "-V[N]\t\tVerbose level" | |
2385 msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo" | |
2386 | |
2387 msgid "-D\t\t\tDebugging mode" | |
2388 msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)" | |
2389 | |
2390 msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only" | |
2391 msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ" | |
2392 | |
2393 msgid "-r\t\t\tList swap files and exit" | |
2394 msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát" | |
2395 | |
2396 msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session" | |
2397 msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố" | |
2398 | |
2399 msgid "-L\t\t\tSame as -r" | |
2400 msgstr "-L\t\t\tGiống với -r" | |
2401 | |
2402 msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window" | |
2403 msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ" | |
2404 | |
2405 msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O" | |
2406 msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O" | |
2407 | |
14123 | 2408 msgid "-A\t\t\tStart in Arabic mode" |
170 | 2409 msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập" |
2410 | |
2411 msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode" | |
2412 msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái" | |
2413 | |
2414 msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode" | |
2415 msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi" | |
2416 | |
2417 msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>" | |
2418 msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>" | |
2419 | |
2420 msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc" | |
2421 msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc" | |
2422 | |
2423 msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc" | |
2424 msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc" | |
2425 | |
2426 msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts" | |
2427 msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào" | |
2428 | |
2429 msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)" | |
2430 msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)" | |
2431 | |
2432 msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically" | |
2433 msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng" | |
2434 | |
2435 msgid "+\t\t\tStart at end of file" | |
2436 msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin" | |
2437 | |
2438 msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>" | |
2439 msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)" | |
2440 | |
2441 msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file" | |
2442 msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc" | |
2443 | |
2444 msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file" | |
2445 msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên" | |
2446 | |
2447 msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file" | |
2448 msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên" | |
2449 | |
2450 msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>" | |
203 | 2451 msgstr "" |
2452 "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>" | |
2453 | |
170 | 2454 msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>" |
2455 msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" | |
2456 | |
2457 msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>" | |
2458 msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" | |
2459 | |
2460 msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files" | |
2461 msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa" | |
2462 | |
2463 msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server" | |
2464 msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra" | |
2465 | |
2466 msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server" | |
2467 msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X" | |
2468 | |
2469 msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible" | |
2470 msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể" | |
2471 | |
2472 msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server" | |
203 | 2473 msgstr "" |
2474 "--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ" | |
2475 | |
170 | 2476 msgid "" |
2477 "--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited" | |
203 | 2478 msgstr "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc" |
2479 | |
170 | 2480 msgid "" |
2481 "--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server" | |
2482 msgstr "" | |
203 | 2483 "--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy " |
2484 "chủ" | |
2485 | |
170 | 2486 msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit" |
2487 msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát" | |
2488 | |
2489 msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result" | |
203 | 2490 msgstr "" |
2491 "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả" | |
2492 | |
170 | 2493 msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit" |
2494 msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát" | |
2495 | |
2496 msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>" | |
203 | 2497 msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>" |
2498 | |
170 | 2499 msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo" |
2500 msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo" | |
2501 | |
2502 msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit" | |
2503 msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát" | |
2504 | |
2505 msgid "--version\t\tPrint version information and exit" | |
2506 msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát" | |
2507 | |
2508 msgid "" | |
2509 "\n" | |
2510 "Arguments recognised by gvim (Motif version):\n" | |
2511 msgstr "" | |
2512 "\n" | |
2513 "Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n" | |
2514 | |
2515 msgid "" | |
2516 "\n" | |
2517 "Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n" | |
2518 msgstr "" | |
2519 "\n" | |
2520 "Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n" | |
2521 | |
2522 msgid "" | |
2523 "\n" | |
2524 "Arguments recognised by gvim (Athena version):\n" | |
2525 msgstr "" | |
2526 "\n" | |
2527 "Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n" | |
2528 | |
2529 msgid "-display <display>\tRun vim on <display>" | |
2530 msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra" | |
2531 | |
2532 msgid "-iconic\t\tStart vim iconified" | |
2533 msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ" | |
2534 | |
2535 msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>" | |
2536 msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>" | |
2537 | |
2538 msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n" | |
2539 msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n" | |
2540 | |
2541 msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)" | |
2542 msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)" | |
2543 | |
2544 msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)" | |
203 | 2545 msgstr "" |
2546 "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)" | |
2547 | |
170 | 2548 msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)" |
203 | 2549 msgstr "" |
2550 "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)" | |
2551 | |
170 | 2552 msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text" |
2553 msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm" | |
2554 | |
2555 msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text" | |
2556 msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng" | |
2557 | |
2558 msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)" | |
203 | 2559 msgstr "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)" |
2560 | |
170 | 2561 msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)" |
203 | 2562 msgstr "" |
2563 "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)" | |
2564 | |
170 | 2565 msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)" |
2566 msgstr "" | |
2567 "-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)" | |
2568 | |
2569 msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)" | |
203 | 2570 msgstr "" |
2571 "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)" | |
2572 | |
170 | 2573 msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)" |
2574 msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)" | |
2575 | |
2576 msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)" | |
2577 msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)" | |
2578 | |
2579 msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource" | |
2580 msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra" | |
2581 | |
2582 msgid "" | |
2583 "\n" | |
2584 "Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n" | |
2585 msgstr "" | |
2586 "\n" | |
2587 "Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n" | |
2588 | |
2589 msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns" | |
2590 msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột" | |
2591 | |
2592 msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows" | |
2593 msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng" | |
2594 | |
2595 msgid "" | |
2596 "\n" | |
2597 "Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n" | |
2598 msgstr "" | |
2599 "\n" | |
2600 "Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n" | |
2601 | |
2602 msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)" | |
2603 msgstr "" | |
2604 "-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)" | |
2605 | |
2606 msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window" | |
2607 msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính" | |
2608 | |
2609 msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget" | |
2610 msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác" | |
2611 | |
2612 msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application" | |
2613 msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ" | |
2614 | |
2615 msgid "No display" | |
2616 msgstr "Không có màn hình" | |
2617 | |
2618 #. Failed to send, abort. | |
2619 msgid ": Send failed.\n" | |
2620 msgstr ": Gửi không thành công.\n" | |
2621 | |
2622 #. Let vim start normally. | |
2623 msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n" | |
2624 msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n" | |
2625 | |
2626 #, c-format | |
2627 msgid "%d of %d edited" | |
2628 msgstr "đã soạn thảo %d từ %d" | |
2629 | |
2630 msgid "No display: Send expression failed.\n" | |
2631 msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n" | |
2632 | |
2633 msgid ": Send expression failed.\n" | |
2634 msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n" | |
2635 | |
2636 msgid "No marks set" | |
2637 msgstr "Không có dấu hiệu nào được đặt." | |
2638 | |
2639 #, c-format | |
2640 msgid "E283: No marks matching \"%s\"" | |
2641 msgstr "E283: Không có dấu hiệu tương ứng với \"%s\"" | |
2642 | |
2643 #. Highlight title | |
2644 msgid "" | |
2645 "\n" | |
2646 "mark line col file/text" | |
2647 msgstr "" | |
2648 "\n" | |
2649 "nhãn dòng cột tập tin/văn bản" | |
2650 | |
2651 #. Highlight title | |
2652 msgid "" | |
2653 "\n" | |
2654 " jump line col file/text" | |
2655 msgstr "" | |
2656 "\n" | |
203 | 2657 " bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản" |
170 | 2658 |
2659 #. Highlight title | |
2660 msgid "" | |
2661 "\n" | |
2662 "change line col text" | |
2663 msgstr "" | |
2664 "\n" | |
203 | 2665 "thay_đổi dòng cột văn_bản" |
170 | 2666 |
2667 msgid "" | |
2668 "\n" | |
2669 "# File marks:\n" | |
2670 msgstr "" | |
2671 "\n" | |
2672 "# Nhãn của tập tin:\n" | |
2673 | |
2674 #. Write the jumplist with -' | |
2675 msgid "" | |
2676 "\n" | |
2677 "# Jumplist (newest first):\n" | |
2678 msgstr "" | |
2679 "\n" | |
2680 "# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n" | |
2681 | |
2682 msgid "" | |
2683 "\n" | |
2684 "# History of marks within files (newest to oldest):\n" | |
2685 msgstr "" | |
2686 "\n" | |
2687 "# Lịch sử các nhãn trong tập tin (từ mới nhất đến cũ nhất):\n" | |
2688 | |
2689 msgid "Missing '>'" | |
2690 msgstr "Thiếu '>'" | |
2691 | |
2692 msgid "E543: Not a valid codepage" | |
2693 msgstr "E543: Bảng mã không cho phép" | |
2694 | |
2695 msgid "E284: Cannot set IC values" | |
2696 msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)" | |
2697 | |
2698 msgid "E285: Failed to create input context" | |
2699 msgstr "E285: Không tạo được nội dung nhập vào" | |
2700 | |
2701 msgid "E286: Failed to open input method" | |
2702 msgstr "E286: Việc thử mở phương pháp nhập không thành công" | |
2703 | |
2704 msgid "E287: Warning: Could not set destroy callback to IM" | |
2705 msgstr "" | |
2706 "E287: Cảnh báo: không đặt được sự gọi ngược hủy diệt thành phương pháp nhập" | |
2707 | |
2708 msgid "E288: input method doesn't support any style" | |
2709 msgstr "E288: phương pháp nhập không hỗ trợ bất kỳ phong cách (style) nào" | |
2710 | |
2711 msgid "E289: input method doesn't support my preedit type" | |
2712 msgstr "E289: phương pháp nhập không hỗ trợ loại soạn thảo trước của Vim" | |
2713 | |
2714 msgid "E291: Your GTK+ is older than 1.2.3. Status area disabled" | |
2715 msgstr "E291: GTK+ cũ hơn 1.2.3. Vùng chỉ trạng thái không làm việc" | |
2716 | |
2717 msgid "E293: block was not locked" | |
2718 msgstr "E293: khối chưa bị khóa" | |
2719 | |
2720 msgid "E294: Seek error in swap file read" | |
2721 msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)" | |
2722 | |
2723 msgid "E295: Read error in swap file" | |
2724 msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)" | |
2725 | |
2726 msgid "E296: Seek error in swap file write" | |
2727 msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" | |
2728 | |
2729 msgid "E297: Write error in swap file" | |
1620 | 2730 msgstr "E297: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" |
170 | 2731 |
2732 msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)" | |
2733 msgstr "" | |
2734 "E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)" | |
2735 | |
2736 msgid "E298: Didn't get block nr 0?" | |
2737 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 0?" | |
2738 | |
2739 msgid "E298: Didn't get block nr 1?" | |
2740 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 12?" | |
2741 | |
2742 msgid "E298: Didn't get block nr 2?" | |
2743 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?" | |
2744 | |
2745 #. could not (re)open the swap file, what can we do???? | |
2746 msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!" | |
2747 msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!" | |
2748 | |
2749 msgid "E302: Could not rename swap file" | |
2750 msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)" | |
2751 | |
2752 #, c-format | |
2753 msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible" | |
2754 msgstr "" | |
203 | 2755 "E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục " |
2756 "hồi" | |
2757 | |
170 | 2758 msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??" |
2759 msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??" | |
2760 | |
2761 #, c-format | |
2762 msgid "E305: No swap file found for %s" | |
2763 msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s" | |
2764 | |
2765 msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): " | |
2766 msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): " | |
2767 | |
2768 #, c-format | |
2769 msgid "E306: Cannot open %s" | |
2770 msgstr "E306: Không mở được %s" | |
2771 | |
2772 msgid "Unable to read block 0 from " | |
2773 msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ " | |
2774 | |
2775 msgid "" | |
2776 "\n" | |
2777 "Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file." | |
2778 msgstr "" | |
2779 "\n" | |
2780 "Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)" | |
2781 | |
2782 msgid " cannot be used with this version of Vim.\n" | |
2783 msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n" | |
2784 | |
2785 msgid "Use Vim version 3.0.\n" | |
2786 msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n" | |
2787 | |
2788 #, c-format | |
2789 msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file" | |
2790 msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim" | |
2791 | |
2792 msgid " cannot be used on this computer.\n" | |
2793 msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n" | |
2794 | |
2795 msgid "The file was created on " | |
2796 msgstr "Tập tin đã được tạo trên " | |
2797 | |
2798 msgid "" | |
2799 ",\n" | |
2800 "or the file has been damaged." | |
2801 msgstr "" | |
2802 ",\n" | |
2803 "hoặc tập tin đã bị hỏng." | |
2804 | |
2805 #, c-format | |
2806 msgid "Using swap file \"%s\"" | |
2807 msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\"" | |
2808 | |
2809 #, c-format | |
2810 msgid "Original file \"%s\"" | |
2811 msgstr "Tập tin gốc \"%s\"" | |
2812 | |
2813 msgid "E308: Warning: Original file may have been changed" | |
2814 msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi" | |
2815 | |
2816 #, c-format | |
2817 msgid "E309: Unable to read block 1 from %s" | |
2818 msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s" | |
2819 | |
2820 msgid "???MANY LINES MISSING" | |
2821 msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG" | |
2822 | |
2823 msgid "???LINE COUNT WRONG" | |
2824 msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI" | |
2825 | |
2826 msgid "???EMPTY BLOCK" | |
2827 msgstr "???KHỐI RỖNG" | |
2828 | |
2829 msgid "???LINES MISSING" | |
2830 msgstr "???THIẾU DÒNG" | |
2831 | |
2832 #, c-format | |
2833 msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)" | |
2834 msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)" | |
2835 | |
2836 msgid "???BLOCK MISSING" | |
2837 msgstr "???THIẾU KHỐI" | |
2838 | |
2839 msgid "??? from here until ???END lines may be messed up" | |
2840 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng" | |
2841 | |
2842 msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted" | |
2843 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa" | |
2844 | |
2845 msgid "???END" | |
2846 msgstr "???CUỐI" | |
2847 | |
2848 msgid "E311: Recovery Interrupted" | |
2849 msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn" | |
2850 | |
2851 msgid "" | |
2852 "E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???" | |
2853 msgstr "" | |
2854 "E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???" | |
2855 | |
2856 msgid "See \":help E312\" for more information." | |
2857 msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\"" | |
2858 | |
2859 msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK." | |
2860 msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không." | |
2861 | |
2862 msgid "" | |
2863 "\n" | |
2864 "(You might want to write out this file under another name\n" | |
2865 msgstr "" | |
2866 "\n" | |
2867 "(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n" | |
2868 | |
2869 msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n" | |
2870 msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n" | |
2871 | |
2872 msgid "" | |
2873 "Delete the .swp file afterwards.\n" | |
2874 "\n" | |
2875 msgstr "" | |
2876 "Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n" | |
2877 "\n" | |
2878 | |
2879 #. use msg() to start the scrolling properly | |
2880 msgid "Swap files found:" | |
2881 msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):" | |
2882 | |
2883 msgid " In current directory:\n" | |
2884 msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n" | |
2885 | |
2886 msgid " Using specified name:\n" | |
2887 msgstr " Với tên chỉ ra:\n" | |
2888 | |
2889 msgid " In directory " | |
2890 msgstr " Trong thư mục " | |
2891 | |
2892 msgid " -- none --\n" | |
2893 msgstr " -- không --\n" | |
2894 | |
2895 msgid " owned by: " | |
2896 msgstr " người sở hữu: " | |
2897 | |
2898 msgid " dated: " | |
2899 msgstr " ngày: " | |
2900 | |
2901 msgid " dated: " | |
2902 msgstr " ngày: " | |
2903 | |
2904 msgid " [from Vim version 3.0]" | |
2905 msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]" | |
2906 | |
2907 msgid " [does not look like a Vim swap file]" | |
2908 msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]" | |
2909 | |
2910 msgid " file name: " | |
2911 msgstr " tên tập tin: " | |
2912 | |
2913 msgid "" | |
2914 "\n" | |
2915 " modified: " | |
2916 msgstr "" | |
2917 "\n" | |
2918 " thay đổi: " | |
2919 | |
2920 msgid "YES" | |
2921 msgstr "CÓ" | |
2922 | |
2923 msgid "no" | |
2924 msgstr "không" | |
2925 | |
2926 msgid "" | |
2927 "\n" | |
2928 " user name: " | |
2929 msgstr "" | |
2930 "\n" | |
2931 " tên người dùng: " | |
2932 | |
2933 msgid " host name: " | |
2934 msgstr " tên máy: " | |
2935 | |
2936 msgid "" | |
2937 "\n" | |
2938 " host name: " | |
2939 msgstr "" | |
2940 "\n" | |
2941 " tên máy: " | |
2942 | |
2943 msgid "" | |
2944 "\n" | |
2945 " process ID: " | |
2946 msgstr "" | |
2947 "\n" | |
2948 " ID tiến trình: " | |
2949 | |
2950 msgid " (still running)" | |
2951 msgstr " (vẫn đang chạy)" | |
2952 | |
2953 msgid "" | |
2954 "\n" | |
2955 " [not usable with this version of Vim]" | |
2956 msgstr "" | |
2957 "\n" | |
2958 " [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]" | |
2959 | |
2960 msgid "" | |
2961 "\n" | |
2962 " [not usable on this computer]" | |
2963 msgstr "" | |
2964 "\n" | |
2965 " [không sử dụng được trên máy tính này]" | |
2966 | |
2967 msgid " [cannot be read]" | |
2968 msgstr " [không đọc được]" | |
2969 | |
2970 msgid " [cannot be opened]" | |
2971 msgstr " [không mở được]" | |
2972 | |
2973 msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file" | |
2974 msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó" | |
2975 | |
2976 msgid "File preserved" | |
2977 msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)" | |
2978 | |
2979 msgid "E314: Preserve failed" | |
2980 msgstr "E314: Cập nhật không thành công" | |
2981 | |
2982 #, c-format | |
2983 msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld" | |
2984 msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld" | |
2985 | |
2986 #, c-format | |
2987 msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld" | |
2988 msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld" | |
2989 | |
2990 msgid "E317: pointer block id wrong 3" | |
2991 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng" | |
2992 | |
2993 msgid "stack_idx should be 0" | |
2994 msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0" | |
2995 | |
2996 msgid "E318: Updated too many blocks?" | |
2997 msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?" | |
2998 | |
2999 msgid "E317: pointer block id wrong 4" | |
3000 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng" | |
3001 | |
3002 msgid "deleted block 1?" | |
3003 msgstr "đã xóa khối số 1?" | |
3004 | |
3005 #, c-format | |
3006 msgid "E320: Cannot find line %ld" | |
3007 msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld" | |
3008 | |
3009 msgid "E317: pointer block id wrong" | |
3010 msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng" | |
3011 | |
3012 msgid "pe_line_count is zero" | |
3013 msgstr "giá trị pe_line_count bằng không" | |
3014 | |
3015 #, c-format | |
3016 msgid "E322: line number out of range: %ld past the end" | |
3017 msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld" | |
3018 | |
3019 #, c-format | |
3020 msgid "E323: line count wrong in block %ld" | |
3021 msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld" | |
3022 | |
3023 msgid "Stack size increases" | |
3024 msgstr "Kích thước của đống tăng lên" | |
3025 | |
3026 msgid "E317: pointer block id wrong 2" | |
3027 msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng" | |
3028 | |
3029 msgid "E325: ATTENTION" | |
3030 msgstr "E325: CHÚ Ý" | |
3031 | |
3032 msgid "" | |
3033 "\n" | |
3034 "Found a swap file by the name \"" | |
3035 msgstr "" | |
3036 "\n" | |
3037 "Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \"" | |
3038 | |
3039 msgid "While opening file \"" | |
3040 msgstr "Khi mở tập tin: \"" | |
3041 | |
3042 msgid " NEWER than swap file!\n" | |
3043 msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n" | |
3044 | |
3045 #. Some of these messages are long to allow translation to | |
3046 #. * other languages. | |
3047 msgid "" | |
3048 "\n" | |
3049 "(1) Another program may be editing the same file.\n" | |
3050 " If this is the case, be careful not to end up with two\n" | |
3051 " different instances of the same file when making changes.\n" | |
3052 msgstr "" | |
3053 "\n" | |
3054 "(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n" | |
3055 " Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n" | |
3056 " được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n" | |
3057 | |
3058 msgid " Quit, or continue with caution.\n" | |
3059 msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n" | |
3060 | |
3061 msgid "" | |
3062 "\n" | |
3063 "(2) An edit session for this file crashed.\n" | |
3064 msgstr "" | |
3065 "\n" | |
3066 "(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n" | |
3067 | |
3068 msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r " | |
203 | 3069 msgstr "" |
3070 " Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r " | |
3071 | |
170 | 3072 msgid "" |
3073 "\"\n" | |
3074 " to recover the changes (see \":help recovery\").\n" | |
3075 msgstr "" | |
3076 "\"\n" | |
3077 " để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n" | |
3078 | |
3079 msgid " If you did this already, delete the swap file \"" | |
203 | 3080 msgstr "" |
3081 " Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \"" | |
3082 | |
170 | 3083 msgid "" |
3084 "\"\n" | |
3085 " to avoid this message.\n" | |
3086 msgstr "" | |
3087 "\"\n" | |
3088 " để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n" | |
3089 | |
3090 msgid "Swap file \"" | |
3091 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \"" | |
3092 | |
3093 msgid "\" already exists!" | |
3094 msgstr "\" đã có rồi!" | |
3095 | |
3096 msgid "VIM - ATTENTION" | |
3097 msgstr "VIM - CHÚ Ý" | |
3098 | |
3099 msgid "Swap file already exists!" | |
3100 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!" | |
3101 | |
3102 msgid "" | |
3103 "&Open Read-Only\n" | |
3104 "&Edit anyway\n" | |
3105 "&Recover\n" | |
3106 "&Quit\n" | |
3107 "&Abort" | |
3108 msgstr "" | |
3109 "&O Mở chỉ để đọc\n" | |
3110 "&E Vẫn soạn thảo\n" | |
3111 "&R Phục hồi\n" | |
3112 "&Q Thoát\n" | |
3113 "&A Gián đoạn" | |
3114 | |
3115 msgid "" | |
3116 "&Open Read-Only\n" | |
3117 "&Edit anyway\n" | |
3118 "&Recover\n" | |
3119 "&Quit\n" | |
3120 "&Abort\n" | |
3121 "&Delete it" | |
3122 msgstr "" | |
3123 "&O Mở chỉ để đọc\n" | |
3124 "&E Vẫn soạn thảo\n" | |
3125 "&R Phục hồi\n" | |
3126 "&Q Thoát\n" | |
203 | 3127 "&A Gián đoạn&D Xóa nó" |
3128 | |
170 | 3129 msgid "E326: Too many swap files found" |
3130 msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)" | |
3131 | |
3132 msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu" | |
203 | 3133 msgstr "" |
3134 "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình " | |
3135 "đơn con" | |
170 | 3136 |
3137 msgid "E328: Menu only exists in another mode" | |
3138 msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác" | |
3139 | |
3140 msgid "E329: No menu of that name" | |
3141 msgstr "E329: Không có trình đơn với tên như vậy" | |
3142 | |
3143 msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu" | |
3144 msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con" | |
3145 | |
3146 msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar" | |
203 | 3147 msgstr "" |
3148 "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn" | |
170 | 3149 |
3150 msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path" | |
3151 msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn" | |
3152 | |
3153 #. Now we have found the matching menu, and we list the mappings | |
3154 #. Highlight title | |
3155 msgid "" | |
3156 "\n" | |
3157 "--- Menus ---" | |
3158 msgstr "" | |
3159 "\n" | |
3160 "--- Trình đơn ---" | |
3161 | |
3162 msgid "Tear off this menu" | |
3163 msgstr "Chia cắt trình đơn này" | |
3164 | |
3165 msgid "E333: Menu path must lead to a menu item" | |
3166 msgstr "E333: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một phần tử cuả trình đơn" | |
3167 | |
3168 #, c-format | |
3169 msgid "E334: Menu not found: %s" | |
3170 msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s" | |
3171 | |
3172 #, c-format | |
3173 msgid "E335: Menu not defined for %s mode" | |
3174 msgstr "E335: Trình đơn không được định nghĩa cho chế độ %s" | |
3175 | |
3176 msgid "E336: Menu path must lead to a sub-menu" | |
3177 msgstr "E336: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một trình đơn con" | |
3178 | |
3179 msgid "E337: Menu not found - check menu names" | |
3180 msgstr "E337: Không tìm thấy trình đơn - hãy kiểm tra tên trình đơn" | |
3181 | |
3182 #, c-format | |
3183 msgid "Error detected while processing %s:" | |
3184 msgstr "Phát hiện lỗi khi xử lý %s:" | |
3185 | |
3186 #, c-format | |
3187 msgid "line %4ld:" | |
3188 msgstr "dòng %4ld:" | |
3189 | |
3190 msgid "[string too long]" | |
3191 msgstr "[chuỗi quá dài]" | |
3192 | |
3193 msgid "Messages maintainer: Bram Moolenaar <Bram@vim.org>" | |
3194 msgstr "" | |
3195 "Bản dịch các thông báo sang tiếng Việt: Phan Vĩnh Thịnh <teppi@vnlinux.org>" | |
3196 | |
3197 msgid "Interrupt: " | |
3198 msgstr "Gián đoạn: " | |
3199 | |
3200 msgid "Hit ENTER to continue" | |
3201 msgstr "Nhấn phím ENTER để tiếp tục" | |
3202 | |
3203 msgid "Hit ENTER or type command to continue" | |
3204 msgstr "Nhấn phím ENTER hoặc nhập câu lệnh để tiếp tục" | |
3205 | |
3206 msgid "-- More --" | |
3207 msgstr "-- Còn nữa --" | |
3208 | |
3209 msgid " (RET/BS: line, SPACE/b: page, d/u: half page, q: quit)" | |
3210 msgstr " (RET/BS: dòng, SPACE/b: trang, d/u: nửa trang, q: thoát)" | |
3211 | |
3212 msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)" | |
3213 msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)" | |
3214 | |
3215 msgid "Question" | |
3216 msgstr "Câu hỏi" | |
3217 | |
3218 msgid "" | |
3219 "&Yes\n" | |
3220 "&No" | |
3221 msgstr "" | |
3222 "&Có\n" | |
3223 "&Không" | |
3224 | |
3225 msgid "" | |
3226 "&Yes\n" | |
3227 "&No\n" | |
3228 "Save &All\n" | |
3229 "&Discard All\n" | |
3230 "&Cancel" | |
3231 msgstr "" | |
3232 "&Có\n" | |
203 | 3233 "&Không&Ghi nhớ tất cả\n" |
170 | 3234 "&Vứt bỏ tất cả\n" |
3235 "&Dừng lại" | |
3236 | |
3237 msgid "Save File dialog" | |
3238 msgstr "Ghi nhớ tập tin" | |
3239 | |
3240 msgid "Open File dialog" | |
3241 msgstr "Mở tập tin" | |
3242 | |
3243 #. TODO: non-GUI file selector here | |
3244 msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode" | |
3245 msgstr "" | |
203 | 3246 "E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác " |
3247 "(console)" | |
170 | 3248 |
3249 msgid "W10: Warning: Changing a readonly file" | |
3250 msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc" | |
3251 | |
3252 msgid "1 more line" | |
3253 msgstr "Thêm 1 dòng" | |
3254 | |
3255 msgid "1 line less" | |
3256 msgstr "Bớt 1 dòng" | |
3257 | |
3258 #, c-format | |
3259 msgid "%ld more lines" | |
3260 msgstr "Thêm %ld dòng" | |
3261 | |
3262 #, c-format | |
3263 msgid "%ld fewer lines" | |
3264 msgstr "Bớt %ld dòng" | |
3265 | |
3266 msgid " (Interrupted)" | |
3267 msgstr " (Bị gián đoạn)" | |
3268 | |
3269 msgid "Vim: preserving files...\n" | |
3270 msgstr "Vim: ghi nhớ các tập tin...\n" | |
3271 | |
3272 #. close all memfiles, without deleting | |
3273 msgid "Vim: Finished.\n" | |
3274 msgstr "Vim: Đã xong.\n" | |
3275 | |
3276 msgid "ERROR: " | |
3277 msgstr "LỖI: " | |
3278 | |
3279 #, c-format | |
3280 msgid "" | |
3281 "\n" | |
3282 "[bytes] total alloc-freed %lu-%lu, in use %lu, peak use %lu\n" | |
3283 msgstr "" | |
3284 "\n" | |
3285 "[byte] tổng phân phối-còn trống %lu-%lu, sử dụng %lu, píc sử dụng %lu\n" | |
3286 | |
3287 #, c-format | |
3288 msgid "" | |
3289 "[calls] total re/malloc()'s %lu, total free()'s %lu\n" | |
3290 "\n" | |
3291 msgstr "" | |
3292 "[gọi] tổng re/malloc() %lu, tổng free() %lu\n" | |
3293 "\n" | |
3294 | |
3295 msgid "E340: Line is becoming too long" | |
3296 msgstr "E340: Dòng đang trở thành quá dài" | |
3297 | |
3298 #, c-format | |
3299 msgid "E341: Internal error: lalloc(%ld, )" | |
3300 msgstr "E341: Lỗi nội bộ: lalloc(%ld, )" | |
3301 | |
3302 #, c-format | |
3303 msgid "E342: Out of memory! (allocating %lu bytes)" | |
3304 msgstr "E342: Không đủ bộ nhớ! (phân chia %lu byte)" | |
3305 | |
3306 #, c-format | |
3307 msgid "Calling shell to execute: \"%s\"" | |
3308 msgstr "Gọi shell để thực hiện: \"%s\"" | |
3309 | |
3310 msgid "E545: Missing colon" | |
3311 msgstr "E545: Thiếu dấu hai chấm" | |
3312 | |
3313 msgid "E546: Illegal mode" | |
3314 msgstr "E546: Chế độ không cho phép" | |
3315 | |
3316 msgid "E547: Illegal mouseshape" | |
3317 msgstr "E547: Dạng trỏ chuột không cho phép" | |
3318 | |
3319 msgid "E548: digit expected" | |
3320 msgstr "E548: yêu cầu một số" | |
3321 | |
3322 msgid "E549: Illegal percentage" | |
3323 msgstr "E549: Tỷ lệ phần trăm không cho phép" | |
3324 | |
3325 msgid "Enter encryption key: " | |
3326 msgstr "Nhập mật khẩu để mã hóa: " | |
3327 | |
3328 msgid "Enter same key again: " | |
3329 msgstr " Nhập lại mật khẩu:" | |
3330 | |
3331 msgid "Keys don't match!" | |
3332 msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau!" | |
3333 | |
3334 #, c-format | |
3335 msgid "" | |
3336 "E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be " | |
3337 "followed by '%s'." | |
3338 msgstr "" | |
203 | 3339 "E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo " |
3340 "sau bởi '%s'" | |
170 | 3341 |
3342 #, c-format | |
3343 msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath" | |
3344 msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục" | |
3345 | |
3346 #, c-format | |
3347 msgid "E345: Can't find file \"%s\" in path" | |
3348 msgstr "E345: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" | |
3349 | |
3350 #, c-format | |
3351 msgid "E346: No more directory \"%s\" found in cdpath" | |
3352 msgstr "E346: Trong đường dẫn thay đổi thư mục không còn có thư mục \"%s\" nữa" | |
3353 | |
3354 #, c-format | |
3355 msgid "E347: No more file \"%s\" found in path" | |
3356 msgstr "E347: Trong đường dẫn path không còn có tập tin \"%s\" nữa" | |
3357 | |
3358 msgid "E550: Missing colon" | |
3359 msgstr "E550: Thiếu dấu hai chấm" | |
3360 | |
3361 msgid "E551: Illegal component" | |
3362 msgstr "E551: Thành phần không cho phép" | |
3363 | |
3364 msgid "E552: digit expected" | |
3365 msgstr "E552: Cần chỉ ra một số" | |
3366 | |
3367 #. Get here when the server can't be found. | |
3368 msgid "Cannot connect to Netbeans #2" | |
3369 msgstr "Không kết nối được với Netbeans #2" | |
3370 | |
3371 msgid "Cannot connect to Netbeans" | |
3372 msgstr "Không kết nối được với NetBeans" | |
3373 | |
3374 #, c-format | |
3375 msgid "E668: Wrong access mode for NetBeans connection info file: \"%s\"" | |
3376 msgstr "" | |
3377 "E668: Chế độ truy cập thông tin về liên kết với NetBeans không đúng: \"%s\"" | |
3378 | |
3379 msgid "read from Netbeans socket" | |
3380 msgstr "đọc từ socket NetBeans" | |
3381 | |
3382 #, c-format | |
3383 msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld" | |
3384 msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld" | |
3385 | |
3386 msgid "Warning: terminal cannot highlight" | |
3387 msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng" | |
3388 | |
3389 msgid "E348: No string under cursor" | |
3390 msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ" | |
3391 | |
3392 msgid "E349: No identifier under cursor" | |
3393 msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ" | |
3394 | |
3395 msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'" | |
3396 msgstr "" | |
203 | 3397 "E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn " |
3398 "'foldmethod'" | |
3399 | |
170 | 3400 msgid "E664: changelist is empty" |
3401 msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng" | |
3402 | |
3403 msgid "E662: At start of changelist" | |
3404 msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi" | |
3405 | |
3406 msgid "E663: At end of changelist" | |
203 | 3407 msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi" |
3408 | |
170 | 3409 msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim" |
3410 msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim" | |
3411 | |
3412 #, c-format | |
3413 msgid "1 line %sed 1 time" | |
3414 msgstr "Trên 1 dòng %s 1 lần" | |
3415 | |
3416 #, c-format | |
3417 msgid "1 line %sed %d times" | |
3418 msgstr "Trên 1 dòng %s %d lần" | |
3419 | |
3420 #, c-format | |
3421 msgid "%ld lines %sed 1 time" | |
3422 msgstr "Trên %ld dòng %s 1 lần" | |
3423 | |
3424 #, c-format | |
3425 msgid "%ld lines %sed %d times" | |
3426 msgstr "Trên %ld dòng %s %d lần" | |
3427 | |
3428 #, c-format | |
3429 msgid "%ld lines to indent... " | |
3430 msgstr "Thụt đầu %ld dòng..." | |
3431 | |
3432 msgid "1 line indented " | |
3433 msgstr "Đã thụt đầu 1 dòng" | |
3434 | |
3435 #, c-format | |
3436 msgid "%ld lines indented " | |
3437 msgstr "%ld dòng đã thụt đầu" | |
3438 | |
3439 #. must display the prompt | |
3440 msgid "cannot yank; delete anyway" | |
3441 msgstr "sao chép không thành công; đã xóa" | |
3442 | |
3443 msgid "1 line changed" | |
3444 msgstr "1 dòng đã thay đổi" | |
3445 | |
3446 #, c-format | |
3447 msgid "%ld lines changed" | |
3448 msgstr "%ld đã thay đổi" | |
3449 | |
3450 #, c-format | |
3451 msgid "freeing %ld lines" | |
3452 msgstr "đã làm sạch %ld dòng" | |
3453 | |
3454 msgid "1 line yanked" | |
3455 msgstr "đã sao chép 1 dòng" | |
3456 | |
3457 #, c-format | |
3458 msgid "%ld lines yanked" | |
3459 msgstr "đã sao chép %ld dòng" | |
3460 | |
3461 #, c-format | |
3462 msgid "E353: Nothing in register %s" | |
3463 msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết" | |
3464 | |
3465 #. Highlight title | |
3466 msgid "" | |
3467 "\n" | |
3468 "--- Registers ---" | |
3469 msgstr "" | |
3470 "\n" | |
3471 "--- Sổ đăng ký ---" | |
3472 | |
3473 msgid "Illegal register name" | |
3474 msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép" | |
3475 | |
3476 msgid "" | |
3477 "\n" | |
3478 "# Registers:\n" | |
3479 msgstr "" | |
3480 "\n" | |
3481 "# Sổ đăng ký:\n" | |
3482 | |
3483 #, c-format | |
3484 msgid "E574: Unknown register type %d" | |
3485 msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d" | |
3486 | |
3487 #, c-format | |
3488 msgid "E354: Invalid register name: '%s'" | |
3489 msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'" | |
3490 | |
3491 #, c-format | |
3492 msgid "%ld Cols; " | |
3493 msgstr "%ld Cột; " | |
3494 | |
3495 #, c-format | |
3496 msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes" | |
3497 msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte" | |
3498 | |
3499 #, c-format | |
3500 msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld" | |
3501 msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld" | |
3502 | |
3503 #, c-format | |
3504 msgid "(+%ld for BOM)" | |
3505 msgstr "(+%ld cho BOM)" | |
3506 | |
3507 msgid "%<%f%h%m%=Page %N" | |
3508 msgstr "%<%f%h%m%=Trang %N" | |
3509 | |
3510 msgid "Thanks for flying Vim" | |
3511 msgstr "Xin cảm ơn đã sử dụng Vim" | |
3512 | |
3513 msgid "E518: Unknown option" | |
3514 msgstr "E518: Tùy chọn không biết" | |
3515 | |
3516 msgid "E519: Option not supported" | |
3517 msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ" | |
3518 | |
3519 msgid "E520: Not allowed in a modeline" | |
3520 msgstr "E520: Không cho phép trên dòng chế độ (modeline)" | |
3521 | |
3522 msgid "" | |
3523 "\n" | |
3524 "\tLast set from " | |
3525 msgstr "" | |
3526 "\n" | |
3527 "\tLần cuối cùng tùy chọn thay đổi vào " | |
3528 | |
3529 msgid "E521: Number required after =" | |
3530 msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số" | |
3531 | |
3532 msgid "E522: Not found in termcap" | |
3533 msgstr "E522: Không tìm thấy trong termcap" | |
3534 | |
3535 #, c-format | |
3536 msgid "E539: Illegal character <%s>" | |
3537 msgstr "E539: Ký tự không cho phép <%s>" | |
3538 | |
3539 msgid "E529: Cannot set 'term' to empty string" | |
3540 msgstr "E529: Giá trị của tùy chọn 'term' không thể là một chuỗi trống rỗng" | |
3541 | |
3542 msgid "E530: Cannot change term in GUI" | |
3543 msgstr "E530: Không thể thay đổi terminal trong giao diện đồ họa GUI" | |
3544 | |
3545 msgid "E531: Use \":gui\" to start the GUI" | |
3546 msgstr "E531: Hãy sử dụng \":gui\" để chạy giao diện đồ họa GUI" | |
3547 | |
3548 msgid "E589: 'backupext' and 'patchmode' are equal" | |
3549 msgstr "E589: giá trị của tùy chọn 'backupext' và 'patchmode' bằng nhau" | |
3550 | |
3551 msgid "E617: Cannot be changed in the GTK+ 2 GUI" | |
3552 msgstr "E617: Không thể thay đổi trong giao diện đồ họa GTK+ 2" | |
3553 | |
3554 msgid "E524: Missing colon" | |
3555 msgstr "E524: Thiếu dấu hai chấm" | |
3556 | |
3557 msgid "E525: Zero length string" | |
3558 msgstr "E525: Chuỗi có độ dài bằng không" | |
3559 | |
3560 #, c-format | |
3561 msgid "E526: Missing number after <%s>" | |
3562 msgstr "E526: Thiếu một số sau <%s>" | |
3563 | |
3564 msgid "E527: Missing comma" | |
3565 msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy" | |
3566 | |
3567 msgid "E528: Must specify a ' value" | |
3568 msgstr "E528: Cần đưa ra một giá trị cho '" | |
3569 | |
3570 msgid "E595: contains unprintable or wide character" | |
3571 msgstr "E595: chứa ký tự không in ra hoặc ký tự với chiều rộng gấp đôi" | |
3572 | |
3573 msgid "E596: Invalid font(s)" | |
3574 msgstr "E596: Phông chữ không đúng" | |
3575 | |
3576 msgid "E597: can't select fontset" | |
3577 msgstr "E597: không chọn được bộ phông chữ" | |
3578 | |
3579 msgid "E598: Invalid fontset" | |
3580 msgstr "E598: Bộ phông chữ không đúng" | |
3581 | |
3582 msgid "E533: can't select wide font" | |
3583 msgstr "E533: không chọn được phông chữ với các ký tự có chiều rộng gấp đôi" | |
3584 | |
3585 msgid "E534: Invalid wide font" | |
3586 msgstr "E534: Phông chữ, với ký tự có chiều rộng gấp đôi, không đúng" | |
3587 | |
3588 #, c-format | |
3589 msgid "E535: Illegal character after <%c>" | |
3590 msgstr "E535: Ký tự sau <%c> không chính xác" | |
3591 | |
3592 msgid "E536: comma required" | |
3593 msgstr "E536: cầu có dấu phẩy" | |
3594 | |
3595 #, c-format | |
3596 msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s" | |
3597 msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s" | |
3598 | |
3599 msgid "E538: No mouse support" | |
3600 msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ" | |
3601 | |
3602 msgid "E540: Unclosed expression sequence" | |
3603 msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng" | |
3604 | |
3605 msgid "E541: too many items" | |
3606 msgstr "E541: quá nhiều phần tử" | |
3607 | |
3608 msgid "E542: unbalanced groups" | |
3609 msgstr "E542: các nhóm không cân bằng" | |
3610 | |
3611 msgid "E590: A preview window already exists" | |
3612 msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có" | |
3613 | |
3614 msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'" | |
203 | 3615 msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'" |
3616 | |
170 | 3617 #, c-format |
3618 msgid "E593: Need at least %d lines" | |
3619 msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng" | |
3620 | |
3621 #, c-format | |
3622 msgid "E594: Need at least %d columns" | |
3623 msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột" | |
3624 | |
3625 #, c-format | |
3626 msgid "E355: Unknown option: %s" | |
3627 msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s" | |
3628 | |
3629 msgid "" | |
3630 "\n" | |
3631 "--- Terminal codes ---" | |
3632 msgstr "" | |
3633 "\n" | |
3634 "--- Mã terminal ---" | |
3635 | |
3636 msgid "" | |
3637 "\n" | |
3638 "--- Global option values ---" | |
3639 msgstr "" | |
3640 "\n" | |
3641 "--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---" | |
3642 | |
3643 msgid "" | |
3644 "\n" | |
3645 "--- Local option values ---" | |
3646 msgstr "" | |
3647 "\n" | |
3648 "--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---" | |
3649 | |
3650 msgid "" | |
3651 "\n" | |
3652 "--- Options ---" | |
3653 msgstr "" | |
3654 "\n" | |
3655 "--- Tùy chọn ---" | |
3656 | |
3657 msgid "E356: get_varp ERROR" | |
3658 msgstr "E356: LỖI get_varp" | |
3659 | |
3660 #, c-format | |
3661 msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s" | |
3662 msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s" | |
3663 | |
3664 #, c-format | |
3665 msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s" | |
3666 msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s" | |
3667 | |
3668 msgid "cannot open " | |
3669 msgstr "không mở được " | |
3670 | |
3671 msgid "VIM: Can't open window!\n" | |
3672 msgstr "VIM: Không mở được cửa sổ!\n" | |
3673 | |
3674 msgid "Need Amigados version 2.04 or later\n" | |
3675 msgstr "Cần Amigados phiên bản 2.04 hoặc mới hơn\n" | |
3676 | |
3677 #, c-format | |
3678 msgid "Need %s version %ld\n" | |
3679 msgstr "Cần %s phiên bản %ld\n" | |
3680 | |
3681 msgid "Cannot open NIL:\n" | |
3682 msgstr "Không mở được NIL:\n" | |
3683 | |
3684 msgid "Cannot create " | |
3685 msgstr "Không tạo được " | |
3686 | |
3687 #, c-format | |
3688 msgid "Vim exiting with %d\n" | |
3689 msgstr "Thoát Vim với mã %d\n" | |
3690 | |
3691 msgid "cannot change console mode ?!\n" | |
3692 msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n" | |
3693 | |
3694 msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n" | |
3695 msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n" | |
3696 | |
3697 #. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes | |
3698 msgid "E360: Cannot execute shell with -f option" | |
3699 msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f" | |
3700 | |
3701 msgid "Cannot execute " | |
3702 msgstr "Không chạy được " | |
3703 | |
3704 msgid "shell " | |
3705 msgstr "shell " | |
3706 | |
3707 msgid " returned\n" | |
3708 msgstr " thoát\n" | |
3709 | |
3710 msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small." | |
3711 msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ." | |
3712 | |
3713 msgid "I/O ERROR" | |
3714 msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)" | |
3715 | |
3716 msgid "...(truncated)" | |
3717 msgstr "...(bị cắt bớt)" | |
3718 | |
3719 msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands" | |
3720 msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện" | |
3721 | |
3722 msgid "E237: Printer selection failed" | |
1620 | 3723 msgstr "E237: Chọn máy in không thành công" |
170 | 3724 |
3725 #, c-format | |
3726 msgid "to %s on %s" | |
3727 msgstr "tới %s trên %s" | |
3728 | |
3729 #, c-format | |
3730 msgid "E613: Unknown printer font: %s" | |
3731 msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s" | |
3732 | |
3733 #, c-format | |
3734 msgid "E238: Print error: %s" | |
3735 msgstr "E238: Lỗi in: %s" | |
3736 | |
3737 msgid "Unknown" | |
3738 msgstr "Không rõ" | |
3739 | |
3740 #, c-format | |
3741 msgid "Printing '%s'" | |
3742 msgstr "Đang in '%s'" | |
3743 | |
3744 #, c-format | |
3745 msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\"" | |
3746 msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\"" | |
3747 | |
3748 #, c-format | |
3749 msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\"" | |
3750 msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\"" | |
3751 | |
3752 msgid "Vim: Double signal, exiting\n" | |
3753 msgstr "Vim: Tín hiệu đôi, thoát\n" | |
3754 | |
3755 #, c-format | |
3756 msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n" | |
3757 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n" | |
3758 | |
3759 msgid "Vim: Caught deadly signal\n" | |
3760 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n" | |
3761 | |
3762 #, c-format | |
3763 msgid "Opening the X display took %ld msec" | |
3764 msgstr "Mở màn hình X mất %ld mili giây" | |
3765 | |
3766 msgid "" | |
3767 "\n" | |
3768 "Vim: Got X error\n" | |
3769 msgstr "" | |
3770 "\n" | |
3771 "Vim: Lỗi X\n" | |
3772 | |
3773 msgid "Testing the X display failed" | |
3774 msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công" | |
3775 | |
3776 msgid "Opening the X display timed out" | |
3777 msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)" | |
3778 | |
3779 msgid "" | |
3780 "\n" | |
3781 "Cannot execute shell " | |
3782 msgstr "" | |
3783 "\n" | |
3784 "Không chạy được shell " | |
3785 | |
3786 msgid "" | |
3787 "\n" | |
3788 "Cannot execute shell sh\n" | |
3789 msgstr "" | |
3790 "\n" | |
3791 "Không chạy được shell sh\n" | |
3792 | |
3793 msgid "" | |
3794 "\n" | |
3795 "shell returned " | |
3796 msgstr "" | |
3797 "\n" | |
3798 "shell dừng làm việc " | |
3799 | |
3800 msgid "" | |
3801 "\n" | |
3802 "Cannot create pipes\n" | |
3803 msgstr "" | |
3804 "\n" | |
3805 "Không tạo được đường ống (pipe)\n" | |
3806 | |
3807 msgid "" | |
3808 "\n" | |
3809 "Cannot fork\n" | |
3810 msgstr "" | |
3811 "\n" | |
3812 "Không thực hiện được fork()\n" | |
3813 | |
3814 msgid "" | |
3815 "\n" | |
3816 "Command terminated\n" | |
3817 msgstr "" | |
3818 "\n" | |
3819 "Câu lệnh bị gián đoạn\n" | |
3820 | |
3821 msgid "XSMP lost ICE connection" | |
3822 msgstr "XSMP mất kết nối ICE" | |
3823 | |
3824 msgid "Opening the X display failed" | |
3825 msgstr "Mở màn hình X không thành công" | |
3826 | |
3827 msgid "XSMP handling save-yourself request" | |
3828 msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ" | |
3829 | |
3830 msgid "XSMP opening connection" | |
3831 msgstr "XSMP mở kết nối" | |
3832 | |
3833 msgid "XSMP ICE connection watch failed" | |
3834 msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE" | |
3835 | |
3836 #, c-format | |
3837 msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s" | |
3838 msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s" | |
3839 | |
3840 msgid "At line" | |
3841 msgstr "Tại dòng" | |
3842 | |
3843 msgid "Could not allocate memory for command line." | |
3844 msgstr "Không phân chia được bộ nhớ cho dòng lệnh." | |
3845 | |
3846 msgid "VIM Error" | |
3847 msgstr "Lỗi VIM" | |
3848 | |
3849 msgid "Could not load vim32.dll!" | |
3850 msgstr "Không nạp được vim32.dll!" | |
3851 | |
3852 msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!" | |
3853 msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!" | |
3854 | |
3855 #, c-format | |
3856 msgid "shell returned %d" | |
3857 msgstr "thoát shell với mã %d" | |
3858 | |
3859 #, c-format | |
3860 msgid "Vim: Caught %s event\n" | |
3861 msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n" | |
3862 | |
3863 msgid "close" | |
3864 msgstr "đóng" | |
3865 | |
3866 msgid "logoff" | |
3867 msgstr "thoát" | |
3868 | |
3869 msgid "shutdown" | |
3870 msgstr "tắt máy" | |
3871 | |
3872 msgid "E371: Command not found" | |
3873 msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy" | |
3874 | |
3875 msgid "" | |
3876 "VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n" | |
3877 "External commands will not pause after completion.\n" | |
3878 "See :help win32-vimrun for more information." | |
3879 msgstr "" | |
3880 "Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n" | |
3881 "Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n" | |
3882 "Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun" | |
3883 | |
3884 msgid "Vim Warning" | |
3885 msgstr "Cảnh báo Vim" | |
3886 | |
3887 #, c-format | |
3888 msgid "E372: Too many %%%c in format string" | |
3889 msgstr "E372: Quá nhiều %%%c trong chuỗi định dạng" | |
3890 | |
3891 #, c-format | |
3892 msgid "E373: Unexpected %%%c in format string" | |
3893 msgstr "E373: Không mong đợi %%%c trong chuỗi định dạng" | |
3894 | |
3895 msgid "E374: Missing ] in format string" | |
3896 msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng" | |
3897 | |
3898 #, c-format | |
3899 msgid "E375: Unsupported %%%c in format string" | |
3900 msgstr "E375: %%%c không được hỗ trợ trong chuỗi định dạng" | |
3901 | |
3902 #, c-format | |
3903 msgid "E376: Invalid %%%c in format string prefix" | |
3904 msgstr "E376: Không cho phép %%%c trong tiền tố của chuỗi định dạng" | |
3905 | |
3906 #, c-format | |
3907 msgid "E377: Invalid %%%c in format string" | |
3908 msgstr "E377: Không cho phép %%%c trong chuỗi định dạng" | |
3909 | |
3910 msgid "E378: 'errorformat' contains no pattern" | |
3911 msgstr "E378: Trong giá trị 'errorformat' thiếu mẫu (pattern)" | |
3912 | |
3913 msgid "E379: Missing or empty directory name" | |
3914 msgstr "E379: Tên thư mục không được đưa ra hoặc bằng một chuỗi rỗng" | |
3915 | |
3916 msgid "E553: No more items" | |
3917 msgstr "E553: Không còn phần tử nào nữa" | |
3918 | |
3919 #, c-format | |
3920 msgid "(%d of %d)%s%s: " | |
3921 msgstr "(%d của %d)%s%s: " | |
3922 | |
3923 msgid " (line deleted)" | |
3924 msgstr " (dòng bị xóa)" | |
3925 | |
3926 msgid "E380: At bottom of quickfix stack" | |
3927 msgstr "E380: Ở dưới của đống sửa nhanh" | |
3928 | |
3929 msgid "E381: At top of quickfix stack" | |
3930 msgstr "E381: Ở đầu của đống sửa nhanh" | |
3931 | |
3932 #, c-format | |
3933 msgid "error list %d of %d; %d errors" | |
3934 msgstr "danh sách lỗi %d của %d; %d lỗi" | |
3935 | |
3936 msgid "E382: Cannot write, 'buftype' option is set" | |
3937 msgstr "E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng" | |
3938 | |
3939 #, c-format | |
3940 msgid "E369: invalid item in %s%%[]" | |
3941 msgstr "E369: phần tử không cho phép trong %s%%[]" | |
3942 | |
3943 msgid "E339: Pattern too long" | |
3944 msgstr "E339: Mẫu (pattern) quá dài" | |
3945 | |
3946 msgid "E50: Too many \\z(" | |
3947 msgstr "E50: Quá nhiều \\z(" | |
3948 | |
3949 #, c-format | |
3950 msgid "E51: Too many %s(" | |
3951 msgstr "E51: Quá nhiều %s(" | |
3952 | |
3953 msgid "E52: Unmatched \\z(" | |
3954 msgstr "E52: Không có cặp cho \\z(" | |
3955 | |
3956 #, c-format | |
3957 msgid "E53: Unmatched %s%%(" | |
3958 msgstr "E53: Không có cặp cho %s%%(" | |
3959 | |
3960 #, c-format | |
3961 msgid "E54: Unmatched %s(" | |
3962 msgstr "E54: Không có cặp cho %s(" | |
3963 | |
3964 #, c-format | |
3965 msgid "E55: Unmatched %s)" | |
3966 msgstr "E55: Không có cặp cho %s)" | |
3967 | |
3968 #, c-format | |
3969 msgid "E56: %s* operand could be empty" | |
3970 msgstr "E56: operand %s* không thể rỗng" | |
3971 | |
3972 #, c-format | |
3973 msgid "E57: %s+ operand could be empty" | |
3974 msgstr "E57: operand %s+ không thể rỗng" | |
3975 | |
3976 #, c-format | |
3977 msgid "E59: invalid character after %s@" | |
3978 msgstr "E59: ký tự không cho phép sau %s@" | |
3979 | |
3980 #, c-format | |
3981 msgid "E58: %s{ operand could be empty" | |
3982 msgstr "E58: operand %s{ không thể rỗng" | |
3983 | |
3984 #, c-format | |
3985 msgid "E60: Too many complex %s{...}s" | |
3986 msgstr "E60: Quá nhiều cấu trúc phức tạp %s{...}" | |
3987 | |
3988 #, c-format | |
3989 msgid "E61: Nested %s*" | |
3990 msgstr "E61: %s* lồng vào" | |
3991 | |
3992 #, c-format | |
3993 msgid "E62: Nested %s%c" | |
3994 msgstr "E62: %s%c lồng vào" | |
3995 | |
3996 msgid "E63: invalid use of \\_" | |
3997 msgstr "E63: không cho phép sử dụng \\_" | |
3998 | |
3999 #, c-format | |
4000 msgid "E64: %s%c follows nothing" | |
4001 msgstr "E64: %s%c không theo sau gì cả" | |
4002 | |
4003 msgid "E65: Illegal back reference" | |
4004 msgstr "E65: Không cho phép liên kết ngược lại" | |
4005 | |
4006 msgid "E66: \\z( not allowed here" | |
4007 msgstr "E66: \\z( không thể sử dụng ở đây" | |
4008 | |
14193 | 4009 msgid "E67: \\z1 - \\z9 not allowed here" |
170 | 4010 msgstr "E67: \\z1 và tương tự không được sử dụng ở đây" |
4011 | |
4012 msgid "E68: Invalid character after \\z" | |
4013 msgstr "E68: Ký tự không cho phép sau \\z" | |
4014 | |
4015 #, c-format | |
4016 msgid "E69: Missing ] after %s%%[" | |
4017 msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%[" | |
4018 | |
4019 #, c-format | |
4020 msgid "E70: Empty %s%%[]" | |
4021 msgstr "E70: %s%%[] rỗng" | |
4022 | |
4023 #, c-format | |
4024 msgid "E71: Invalid character after %s%%" | |
4025 msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%" | |
4026 | |
4027 #, c-format | |
4028 msgid "E554: Syntax error in %s{...}" | |
4029 msgstr "E554: Lỗi cú pháp trong %s{...}" | |
4030 | |
4031 msgid "E361: Crash intercepted; regexp too complex?" | |
4032 msgstr "E361: Sự cố được ngăn chặn; biểu thức chính quy quá phức tạp?" | |
4033 | |
4034 msgid "E363: pattern caused out-of-stack error" | |
4035 msgstr "E363: sử dụng mẫu (pattern) gây ra lỗi out-of-stack" | |
4036 | |
4037 msgid "External submatches:\n" | |
4038 msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n" | |
4039 | |
4040 #, c-format | |
4041 msgid "+--%3ld lines folded " | |
4042 msgstr "+--%3ld dòng được gấp" | |
4043 | |
4044 msgid " VREPLACE" | |
4045 msgstr " THAY THẾ ẢO" | |
4046 | |
4047 msgid " REPLACE" | |
4048 msgstr " THAY THẾ" | |
4049 | |
4050 msgid " REVERSE" | |
4051 msgstr " NGƯỢC LẠI" | |
4052 | |
4053 msgid " INSERT" | |
4054 msgstr " CHÈN" | |
4055 | |
4056 msgid " (insert)" | |
4057 msgstr " (chèn)" | |
4058 | |
4059 msgid " (replace)" | |
4060 msgstr " (thay thế)" | |
4061 | |
4062 msgid " (vreplace)" | |
4063 msgstr " (thay thế ảo)" | |
4064 | |
4065 msgid " Hebrew" | |
4066 msgstr " Do thái" | |
4067 | |
4068 msgid " Arabic" | |
4069 msgstr " Ả rập" | |
4070 | |
4071 msgid " (lang)" | |
4072 msgstr " (ngôn ngữ)" | |
4073 | |
4074 msgid " (paste)" | |
4075 msgstr " (dán)" | |
4076 | |
4077 msgid " VISUAL" | |
4078 msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL" | |
4079 | |
4080 msgid " VISUAL LINE" | |
4081 msgstr " DÒNG VISUAL" | |
4082 | |
4083 msgid " VISUAL BLOCK" | |
4084 msgstr " KHỐI VISUAL" | |
4085 | |
4086 msgid " SELECT" | |
4087 msgstr " LỰA CHỌN" | |
4088 | |
4089 msgid " SELECT LINE" | |
4090 msgstr " LỰA CHỌN DÒNG" | |
4091 | |
4092 msgid " SELECT BLOCK" | |
4093 msgstr " LỰA CHỌN KHỐI" | |
4094 | |
4095 msgid "recording" | |
4096 msgstr "đang ghi" | |
4097 | |
4098 msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM" | |
4099 msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ CUỐI tài liệu" | |
4100 | |
4101 msgid "search hit BOTTOM, continuing at TOP" | |
4102 msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ ĐẦU tài liệu" | |
4103 | |
4104 #, c-format | |
4105 msgid "E383: Invalid search string: %s" | |
4106 msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s" | |
4107 | |
4108 #, c-format | |
4109 msgid "E384: search hit TOP without match for: %s" | |
4110 msgstr "E384: tìm kiếm kết thúc ở ĐẦU tập tin; không tìm thấy %s" | |
4111 | |
4112 #, c-format | |
4113 msgid "E385: search hit BOTTOM without match for: %s" | |
4114 msgstr "E385: tìm kiếm kết thúc ở CUỐI tập tin; không tìm thấy %s" | |
4115 | |
4116 msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'" | |
4117 msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'" | |
4118 | |
4119 msgid " (includes previously listed match)" | |
4120 msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)" | |
4121 | |
4122 #. cursor at status line | |
4123 msgid "--- Included files " | |
4124 msgstr "--- Tập tin tính đến " | |
4125 | |
4126 msgid "not found " | |
4127 msgstr "không tìm thấy " | |
4128 | |
4129 msgid "in path ---\n" | |
4130 msgstr "trong đường dẫn ---\n" | |
4131 | |
4132 msgid " (Already listed)" | |
4133 msgstr " (Đã liệt kê)" | |
4134 | |
4135 msgid " NOT FOUND" | |
4136 msgstr " KHÔNG TÌM THẤY" | |
4137 | |
4138 #, c-format | |
4139 msgid "Scanning included file: %s" | |
4140 msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s" | |
4141 | |
4142 msgid "E387: Match is on current line" | |
4143 msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại" | |
4144 | |
4145 msgid "All included files were found" | |
4146 msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến" | |
4147 | |
4148 msgid "No included files" | |
4149 msgstr "Không có tập tin được tính đến" | |
4150 | |
4151 msgid "E388: Couldn't find definition" | |
4152 msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa" | |
4153 | |
4154 msgid "E389: Couldn't find pattern" | |
4155 msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)" | |
4156 | |
4157 #, c-format | |
4158 msgid "E390: Illegal argument: %s" | |
4159 msgstr "E390: Tham số không cho phép: %s" | |
4160 | |
4161 #, c-format | |
4162 msgid "E391: No such syntax cluster: %s" | |
4163 msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s" | |
4164 | |
4165 msgid "No Syntax items defined for this buffer" | |
4166 msgstr "Không có phần tử cú pháp nào được định nghĩa cho bộ đệm này" | |
4167 | |
4168 msgid "syncing on C-style comments" | |
4169 msgstr "Đồng bộ hóa theo chú thích kiểu C" | |
4170 | |
4171 msgid "no syncing" | |
4172 msgstr "không đồng bộ hóa" | |
4173 | |
4174 msgid "syncing starts " | |
4175 msgstr "đồng bộ hóa bắt đầu " | |
4176 | |
4177 msgid " lines before top line" | |
4178 msgstr " dòng trước dòng đầu tiên" | |
4179 | |
4180 msgid "" | |
4181 "\n" | |
4182 "--- Syntax sync items ---" | |
4183 msgstr "" | |
4184 "\n" | |
4185 "--- Phần tử đồng bộ hóa cú pháp ---" | |
4186 | |
4187 msgid "" | |
4188 "\n" | |
4189 "syncing on items" | |
4190 msgstr "" | |
4191 "\n" | |
4192 "đồng bộ hóa theo phần tử" | |
4193 | |
4194 msgid "" | |
4195 "\n" | |
4196 "--- Syntax items ---" | |
4197 msgstr "" | |
4198 "\n" | |
4199 "--- Phần tử cú pháp ---" | |
4200 | |
4201 #, c-format | |
4202 msgid "E392: No such syntax cluster: %s" | |
4203 msgstr "E392: Không có cụm cú pháp như vậy: %s" | |
4204 | |
4205 msgid "minimal " | |
4206 msgstr "nhỏ nhất " | |
4207 | |
4208 msgid "maximal " | |
4209 msgstr "lớn nhất " | |
4210 | |
4211 msgid "; match " | |
4212 msgstr "; tương ứng " | |
4213 | |
4214 msgid " line breaks" | |
4215 msgstr " chuyển dòng" | |
4216 | |
4217 msgid "E393: group[t]here not accepted here" | |
4218 msgstr "E393: không được sử dụng group[t]here ở đây" | |
4219 | |
4220 #, c-format | |
4221 msgid "E394: Didn't find region item for %s" | |
4222 msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy" | |
4223 | |
4224 msgid "E395: contains argument not accepted here" | |
203 | 4225 msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây" |
170 | 4226 |
4227 msgid "E396: containedin argument not accepted here" | |
203 | 4228 msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây" |
170 | 4229 |
4230 msgid "E397: Filename required" | |
4231 msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin" | |
4232 | |
4233 #, c-format | |
4234 msgid "E398: Missing '=': %s" | |
4235 msgstr "E398: Thiếu '=': %s" | |
4236 | |
4237 #, c-format | |
4238 msgid "E399: Not enough arguments: syntax region %s" | |
4239 msgstr "E399: Không đủ tham số: vùng cú pháp %s" | |
4240 | |
4241 msgid "E400: No cluster specified" | |
4242 msgstr "E400: Chưa chỉ ra cụm" | |
4243 | |
4244 #, c-format | |
4245 msgid "E401: Pattern delimiter not found: %s" | |
4246 msgstr "E401: Không tìm thấy ký tự phân chia mẫu (pattern): %s" | |
4247 | |
4248 #, c-format | |
4249 msgid "E402: Garbage after pattern: %s" | |
4250 msgstr "E402: Rác ở sau mẫu (pattern): %s" | |
4251 | |
4252 msgid "E403: syntax sync: line continuations pattern specified twice" | |
4253 msgstr "E403: đồng bộ hóa cú pháp: mẫu tiếp tục của dòng chỉ ra hai lần" | |
4254 | |
4255 #, c-format | |
4256 msgid "E404: Illegal arguments: %s" | |
4257 msgstr "E404: Tham số không cho phép: %s" | |
4258 | |
4259 #, c-format | |
4260 msgid "E405: Missing equal sign: %s" | |
4261 msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s" | |
4262 | |
4263 #, c-format | |
4264 msgid "E406: Empty argument: %s" | |
4265 msgstr "E406: Tham số trống rỗng: %s" | |
4266 | |
4267 #, c-format | |
4268 msgid "E407: %s not allowed here" | |
4269 msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây" | |
4270 | |
4271 #, c-format | |
4272 msgid "E408: %s must be first in contains list" | |
4273 msgstr "E408: %s phải là đầu tiên trong danh sách contains" | |
4274 | |
4275 #, c-format | |
4276 msgid "E409: Unknown group name: %s" | |
4277 msgstr "E409: Tên nhóm không biết: %s" | |
4278 | |
4279 #, c-format | |
4280 msgid "E410: Invalid :syntax subcommand: %s" | |
4281 msgstr "E410: Câu lệnh con :syntax không đúng: %s" | |
4282 | |
4283 #, c-format | |
4284 msgid "E411: highlight group not found: %s" | |
4285 msgstr "E411: không tìm thấy nhóm chiếu sáng cú pháp: %s" | |
4286 | |
4287 #, c-format | |
4288 msgid "E412: Not enough arguments: \":highlight link %s\"" | |
4289 msgstr "E412: Không đủ tham số: \":highlight link %s\"" | |
4290 | |
4291 #, c-format | |
4292 msgid "E413: Too many arguments: \":highlight link %s\"" | |
4293 msgstr "E413: Quá nhiều tham số: \":highlight link %s\"" | |
4294 | |
4295 msgid "E414: group has settings, highlight link ignored" | |
4296 msgstr "E414: nhóm có thiết lập riêng, chiếu sáng liên kết bị bỏ qua" | |
4297 | |
4298 #, c-format | |
4299 msgid "E415: unexpected equal sign: %s" | |
4300 msgstr "E415: dấu bằng không được mong đợi: %s" | |
4301 | |
4302 #, c-format | |
4303 msgid "E416: missing equal sign: %s" | |
4304 msgstr "E416: thiếu dấu bằng: %s" | |
4305 | |
4306 #, c-format | |
4307 msgid "E417: missing argument: %s" | |
4308 msgstr "E417: thiếu tham số: %s" | |
4309 | |
4310 #, c-format | |
4311 msgid "E418: Illegal value: %s" | |
4312 msgstr "E418: Giá trị không cho phép: %s" | |
4313 | |
4314 msgid "E419: FG color unknown" | |
4315 msgstr "E419: Không rõ màu văn bản (FG)" | |
4316 | |
4317 msgid "E420: BG color unknown" | |
4318 msgstr "E420: Không rõ màu nền sau (BG)" | |
4319 | |
4320 #, c-format | |
4321 msgid "E421: Color name or number not recognized: %s" | |
4322 msgstr "E421: Tên hoặc số của màu không được nhận ra: %s" | |
4323 | |
4324 #, c-format | |
4325 msgid "E422: terminal code too long: %s" | |
4326 msgstr "E422: mã terminal quá dài: %s" | |
4327 | |
4328 #, c-format | |
4329 msgid "E423: Illegal argument: %s" | |
4330 msgstr "E423: Tham số không cho phép: %s" | |
4331 | |
4332 msgid "E424: Too many different highlighting attributes in use" | |
4333 msgstr "E424: Sử dụng quá nhiều thuộc tính chiếu sáng cú pháp" | |
4334 | |
4335 msgid "E669: Unprintable character in group name" | |
4336 msgstr "E669: Ký tự không thể tin ra trong tên nhóm" | |
4337 | |
4338 #. This is an error, but since there previously was no check only | |
4339 #. * give a warning. | |
4340 msgid "W18: Invalid character in group name" | |
4341 msgstr "W18: Ký tự không cho phép trong tên nhóm" | |
4342 | |
4343 msgid "E555: at bottom of tag stack" | |
4344 msgstr "E555: ở cuối đống thẻ ghi" | |
4345 | |
4346 msgid "E556: at top of tag stack" | |
4347 msgstr "E556: ở đầu đống thẻ ghi" | |
4348 | |
4349 msgid "E425: Cannot go before first matching tag" | |
4350 msgstr "E425: Không chuyển được tới vị trí ở trước thẻ ghi tương ứng đầu tiên" | |
4351 | |
4352 #, c-format | |
4353 msgid "E426: tag not found: %s" | |
4354 msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s" | |
4355 | |
4356 msgid " # pri kind tag" | |
203 | 4357 msgstr " # pri loại thẻ ghi" |
170 | 4358 |
4359 msgid "file\n" | |
4360 msgstr "tập tin\n" | |
4361 | |
4362 #. | |
4363 #. * Ask to select a tag from the list. | |
4364 #. * When using ":silent" assume that <CR> was entered. | |
4365 #. | |
4366 msgid "Enter nr of choice (<CR> to abort): " | |
4367 msgstr "Hãy chọn số cần thiết (<CR> để dừng):" | |
4368 | |
4369 msgid "E427: There is only one matching tag" | |
4370 msgstr "E427: Chỉ có một thẻ ghi tương ứng" | |
4371 | |
4372 msgid "E428: Cannot go beyond last matching tag" | |
4373 msgstr "E428: Không chuyển được tới vị trí ở sau thẻ ghi tương ứng cuối cùng" | |
4374 | |
4375 #, c-format | |
4376 msgid "File \"%s\" does not exist" | |
4377 msgstr "Tập tin \"%s\" không tồn tại" | |
4378 | |
4379 #. Give an indication of the number of matching tags | |
4380 #, c-format | |
4381 msgid "tag %d of %d%s" | |
4382 msgstr "thẻ ghi %d của %d%s" | |
4383 | |
4384 msgid " or more" | |
4385 msgstr " và hơn nữa" | |
4386 | |
4387 msgid " Using tag with different case!" | |
4388 msgstr " Đang sử dụng thẻ ghi với kiểu chữ khác!" | |
4389 | |
4390 #, c-format | |
4391 msgid "E429: File \"%s\" does not exist" | |
4392 msgstr "E429: Tập tin \"%s\" không tồn tại" | |
4393 | |
4394 #. Highlight title | |
4395 msgid "" | |
4396 "\n" | |
4397 " # TO tag FROM line in file/text" | |
4398 msgstr "" | |
4399 "\n" | |
4400 " # TỚI thẻ ghi TỪ dòng trong tập tin/văn bản" | |
4401 | |
4402 #, c-format | |
4403 msgid "Searching tags file %s" | |
4404 msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s" | |
4405 | |
4406 #, c-format | |
4407 msgid "E430: Tag file path truncated for %s\n" | |
4408 msgstr "E430: Đường dẫn tới tập tin thẻ ghi bị cắt bớt cho %s\n" | |
4409 | |
4410 #, c-format | |
4411 msgid "E431: Format error in tags file \"%s\"" | |
4412 msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\"" | |
4413 | |
4414 #, c-format | |
4415 msgid "Before byte %ld" | |
4416 msgstr "Trước byte %ld" | |
4417 | |
4418 #, c-format | |
4419 msgid "E432: Tags file not sorted: %s" | |
4420 msgstr "E432: Tập tin thẻ ghi chưa được sắp xếp: %s" | |
4421 | |
4422 #. never opened any tags file | |
4423 msgid "E433: No tags file" | |
4424 msgstr "E433: Không có tập tin thẻ ghi" | |
4425 | |
4426 msgid "E434: Can't find tag pattern" | |
4427 msgstr "E434: Không tìm thấy mẫu thẻ ghi" | |
4428 | |
4429 msgid "E435: Couldn't find tag, just guessing!" | |
4430 msgstr "E435: Không tìm thấy thẻ ghi, đang thử đoán!" | |
4431 | |
4432 msgid "' not known. Available builtin terminals are:" | |
4433 msgstr "' không rõ. Có các terminal gắn sẵn (builtin) sau:" | |
4434 | |
4435 msgid "defaulting to '" | |
4436 msgstr "theo mặc định '" | |
4437 | |
4438 msgid "E557: Cannot open termcap file" | |
4439 msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap" | |
4440 | |
4441 msgid "E558: Terminal entry not found in terminfo" | |
4442 msgstr "E558: Trong terminfo không có bản ghi nào về terminal này" | |
4443 | |
4444 msgid "E559: Terminal entry not found in termcap" | |
4445 msgstr "E559: Trong termcap không có bản ghi nào về terminal này" | |
4446 | |
4447 #, c-format | |
4448 msgid "E436: No \"%s\" entry in termcap" | |
4449 msgstr "E436: Trong termcap không có bản ghi \"%s\"" | |
4450 | |
4451 msgid "E437: terminal capability \"cm\" required" | |
4452 msgstr "E437: cần khả năng của terminal \"cm\"" | |
4453 | |
4454 #. Highlight title | |
4455 msgid "" | |
4456 "\n" | |
4457 "--- Terminal keys ---" | |
4458 msgstr "" | |
4459 "\n" | |
4460 "--- Phím terminal ---" | |
4461 | |
4462 msgid "new shell started\n" | |
4463 msgstr "đã chạy shell mới\n" | |
4464 | |
4465 msgid "Vim: Error reading input, exiting...\n" | |
4466 msgstr "Vim: Lỗi đọc dữ liệu nhập, thoát...\n" | |
4467 | |
4468 #. must display the prompt | |
4469 msgid "No undo possible; continue anyway" | |
4470 msgstr "Không thể hủy thao tác; tiếp tục thực hiện" | |
4471 | |
4472 msgid "E438: u_undo: line numbers wrong" | |
4473 msgstr "E438: u_undo: số thứ tự dòng không đúng" | |
4474 | |
4475 msgid "1 change" | |
4476 msgstr "duy nhất 1 thay đổi" | |
4477 | |
4478 #, c-format | |
4479 msgid "%ld changes" | |
4480 msgstr "%ld thay đổi" | |
4481 | |
4482 msgid "E439: undo list corrupt" | |
4483 msgstr "E439: danh sách hủy thao tác (undo) bị hỏng" | |
4484 | |
4485 msgid "E440: undo line missing" | |
4486 msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác" | |
4487 | |
4488 #. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s | |
4489 msgid "" | |
4490 "\n" | |
1668 | 4491 "MS-Windows 16/32-bit GUI version" |
170 | 4492 msgstr "" |
4493 "\n" | |
4494 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit" | |
4495 | |
4496 msgid "" | |
4497 "\n" | |
1668 | 4498 "MS-Windows 32-bit GUI version" |
170 | 4499 msgstr "" |
4500 "\n" | |
4501 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit" | |
4502 | |
4503 msgid " in Win32s mode" | |
4504 msgstr " trong chế độ Win32" | |
4505 | |
4506 msgid " with OLE support" | |
4507 msgstr " với hỗ trợ OLE" | |
4508 | |
4509 msgid "" | |
4510 "\n" | |
1668 | 4511 "MS-Windows 32-bit console version" |
170 | 4512 msgstr "" |
4513 "\n" | |
4514 "Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit" | |
4515 | |
4516 msgid "" | |
4517 "\n" | |
1668 | 4518 "MS-Windows 16-bit version" |
170 | 4519 msgstr "" |
4520 "\n" | |
4521 "Phiên bản cho MS-Windows 16 bit" | |
4522 | |
4523 msgid "" | |
4524 "\n" | |
1668 | 4525 "32-bit MS-DOS version" |
170 | 4526 msgstr "" |
4527 "\n" | |
4528 "Phiên bản cho MS-DOS 32 bit" | |
4529 | |
4530 msgid "" | |
4531 "\n" | |
1668 | 4532 "16-bit MS-DOS version" |
170 | 4533 msgstr "" |
4534 "\n" | |
4535 "Phiên bản cho MS-DOS 16 bit" | |
4536 | |
4537 msgid "" | |
4538 "\n" | |
4539 "MacOS X (unix) version" | |
4540 msgstr "" | |
4541 "\n" | |
4542 "Phiên bản cho MacOS X (unix)" | |
4543 | |
4544 msgid "" | |
4545 "\n" | |
4546 "MacOS X version" | |
4547 msgstr "" | |
4548 "\n" | |
4549 "Phiên bản cho MacOS X" | |
4550 | |
4551 msgid "" | |
4552 "\n" | |
4553 "MacOS version" | |
4554 msgstr "" | |
4555 "\n" | |
4556 "Phiên bản cho MacOS" | |
4557 | |
4558 msgid "" | |
4559 "\n" | |
4560 "RISC OS version" | |
4561 msgstr "" | |
4562 "\n" | |
4563 "Phiên bản cho RISC OS" | |
4564 | |
4565 msgid "" | |
4566 "\n" | |
4567 "Included patches: " | |
4568 msgstr "" | |
4569 "\n" | |
4570 "Bao gồm các bản vá lỗi: " | |
4571 | |
4572 msgid "Modified by " | |
4573 msgstr "Với các thay đổi bởi " | |
4574 | |
4575 msgid "" | |
4576 "\n" | |
4577 "Compiled " | |
4578 msgstr "" | |
4579 "\n" | |
4580 "Được biên dịch " | |
4581 | |
4582 msgid "by " | |
4583 msgstr "bởi " | |
4584 | |
4585 msgid "" | |
4586 "\n" | |
4587 "Huge version " | |
4588 msgstr "" | |
4589 "\n" | |
4590 "Phiên bản khổng lồ " | |
4591 | |
4592 msgid "" | |
4593 "\n" | |
4594 "Big version " | |
4595 msgstr "" | |
4596 "\n" | |
4597 "Phiên bản lớn " | |
4598 | |
4599 msgid "" | |
4600 "\n" | |
4601 "Normal version " | |
4602 msgstr "" | |
4603 "\n" | |
4604 "Phiên bản thông thường " | |
4605 | |
4606 msgid "" | |
4607 "\n" | |
4608 "Small version " | |
4609 msgstr "" | |
4610 "\n" | |
4611 "Phiên bản nhỏ " | |
4612 | |
4613 msgid "" | |
4614 "\n" | |
4615 "Tiny version " | |
4616 msgstr "" | |
4617 "\n" | |
4618 "Phiên bản \"tí hon\" " | |
4619 | |
4620 msgid "without GUI." | |
4621 msgstr "không có giao diện đồ họa GUI." | |
4622 | |
4623 msgid "with GTK2-GNOME GUI." | |
4624 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME." | |
4625 | |
4626 msgid "with GTK-GNOME GUI." | |
4627 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME." | |
4628 | |
4629 msgid "with GTK2 GUI." | |
4630 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2." | |
4631 | |
4632 msgid "with GTK GUI." | |
4633 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK." | |
4634 | |
4635 msgid "with X11-Motif GUI." | |
4636 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif." | |
4637 | |
4638 msgid "with X11-neXtaw GUI." | |
4639 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw." | |
4640 | |
4641 msgid "with X11-Athena GUI." | |
4642 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena." | |
4643 | |
4644 msgid "with BeOS GUI." | |
4645 msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS." | |
4646 | |
4647 msgid "with Photon GUI." | |
4648 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon." | |
4649 | |
4650 msgid "with GUI." | |
4651 msgstr "với giao diện đồ họa GUI." | |
4652 | |
4653 msgid "with Carbon GUI." | |
4654 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon." | |
4655 | |
4656 msgid "with Cocoa GUI." | |
4657 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa." | |
4658 | |
4659 msgid "with (classic) GUI." | |
4660 msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI." | |
4661 | |
4662 msgid " Features included (+) or not (-):\n" | |
4663 msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n" | |
4664 | |
4665 msgid " system vimrc file: \"" | |
4666 msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \"" | |
4667 | |
4668 msgid " user vimrc file: \"" | |
4669 msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \"" | |
4670 | |
4671 msgid " 2nd user vimrc file: \"" | |
4672 msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \"" | |
4673 | |
4674 msgid " 3rd user vimrc file: \"" | |
4675 msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \"" | |
4676 | |
4677 msgid " user exrc file: \"" | |
4678 msgstr " tập tin exrc của người dùng: \"" | |
4679 | |
4680 msgid " 2nd user exrc file: \"" | |
4681 msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \"" | |
4682 | |
4683 msgid " system gvimrc file: \"" | |
4684 msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \"" | |
4685 | |
4686 msgid " user gvimrc file: \"" | |
4687 msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \"" | |
4688 | |
4689 msgid "2nd user gvimrc file: \"" | |
4690 msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \"" | |
4691 | |
4692 msgid "3rd user gvimrc file: \"" | |
4693 msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \"" | |
4694 | |
4695 msgid " system menu file: \"" | |
4696 msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \"" | |
4697 | |
4698 msgid " fall-back for $VIM: \"" | |
4699 msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \"" | |
4700 | |
4701 msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \"" | |
4702 msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \"" | |
4703 | |
4704 msgid "Compilation: " | |
4705 msgstr "Tham số biên dịch: " | |
4706 | |
4707 msgid "Compiler: " | |
4708 msgstr "Trình biên dịch: " | |
4709 | |
4710 msgid "Linking: " | |
4711 msgstr "Liên kết: " | |
4712 | |
4713 msgid " DEBUG BUILD" | |
4714 msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)" | |
4715 | |
203 | 4716 msgid "VIM - Vi IMproved" |
4717 msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt" | |
4718 | |
4719 msgid "version " | |
4720 msgstr "phiên bản " | |
4721 | |
4722 msgid "by Bram Moolenaar et al." | |
4723 msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện" | |
4724 | |
4725 msgid "Vim is open source and freely distributable" | |
4726 msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do" | |
4727 | |
4728 msgid "Help poor children in Uganda!" | |
4729 msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!" | |
4730 | |
4731 msgid "type :help iccf<Enter> for information " | |
4732 msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin" | |
4733 | |
4734 msgid "type :q<Enter> to exit " | |
4735 msgstr " hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình " | |
4736 | |
4737 msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help" | |
4738 msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp " | |
4739 | |
10204
f9673640b6aa
commit https://github.com/vim/vim/commit/b56e7ff0dbbfa85361bdbc5b4a86ff8b57a7acbb
Christian Brabandt <cb@256bit.org>
parents:
2836
diff
changeset
|
4740 msgid "type :help version8<Enter> for version info" |
f9673640b6aa
commit https://github.com/vim/vim/commit/b56e7ff0dbbfa85361bdbc5b4a86ff8b57a7acbb
Christian Brabandt <cb@256bit.org>
parents:
2836
diff
changeset
|
4741 msgstr "hãy gõ :help version8<Enter> để biết về phiên bản này " |
170 | 4742 |
4743 msgid "Running in Vi compatible mode" | |
4744 msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi" | |
4745 | |
4746 msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults" | |
4747 msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim " | |
4748 | |
4749 msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this" | |
4750 msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này" | |
4751 | |
4752 msgid "menu Help->Orphans for information " | |
4753 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin " | |
4754 | |
4755 msgid "Running modeless, typed text is inserted" | |
4756 msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn" | |
4757 | |
4758 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode " | |
4759 msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn " | |
4760 | |
4761 msgid " for two modes " | |
4762 msgstr " cho hai chế độ " | |
4763 | |
4764 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible" | |
203 | 4765 msgstr "" |
4766 "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi " | |
4767 | |
170 | 4768 msgid " for Vim defaults " |
203 | 4769 msgstr "" |
4770 " để chuyển vào chế độ Vim mặc định " | |
4771 | |
170 | 4772 msgid "Sponsor Vim development!" |
4773 msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!" | |
4774 | |
4775 msgid "Become a registered Vim user!" | |
4776 msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!" | |
4777 | |
4778 msgid "type :help sponsor<Enter> for information " | |
203 | 4779 msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin " |
4780 | |
170 | 4781 msgid "type :help register<Enter> for information " |
203 | 4782 msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin " |
4783 | |
170 | 4784 msgid "menu Help->Sponsor/Register for information " |
203 | 4785 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin " |
4786 | |
170 | 4787 msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected" |
4788 msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME" | |
4789 | |
4790 msgid "type :help windows95<Enter> for info on this" | |
4791 msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin " | |
4792 | |
4793 msgid "E441: There is no preview window" | |
4794 msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước" | |
4795 | |
4796 msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time" | |
203 | 4797 msgstr "" |
4798 "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới" | |
170 | 4799 |
4800 msgid "E443: Cannot rotate when another window is split" | |
4801 msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia" | |
4802 | |
4803 msgid "E444: Cannot close last window" | |
4804 msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng" | |
4805 | |
4806 msgid "Already only one window" | |
4807 msgstr "Chỉ có một cửa sổ" | |
4808 | |
4809 msgid "E445: Other window contains changes" | |
4810 msgstr "E445: Cửa sổ khác có thay đổi chưa được ghi nhớ" | |
4811 | |
4812 msgid "E446: No file name under cursor" | |
4813 msgstr "E446: Không có tên tập tin tại vị trí con trỏ" | |
4814 | |
4815 #, c-format | |
4816 msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path" | |
4817 msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" | |
4818 | |
4819 #, c-format | |
4820 msgid "E370: Could not load library %s" | |
4821 msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s" | |
4822 | |
4823 msgid "Sorry, this command is disabled: the Perl library could not be loaded." | |
4824 msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl." | |
4825 | |
4826 msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module" | |
4827 msgstr "" | |
203 | 4828 "E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An " |
4829 "toàn" | |
170 | 4830 |
4831 msgid "Edit with &multiple Vims" | |
4832 msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m" | |
4833 | |
4834 msgid "Edit with single &Vim" | |
4835 msgstr "Soạn thảo trong một &Vim" | |
4836 | |
4837 msgid "&Diff with Vim" | |
4838 msgstr "&So sánh (diff) qua Vim" | |
4839 | |
4840 msgid "Edit with &Vim" | |
4841 msgstr "Soạn thảo trong &Vim" | |
4842 | |
4843 #. Now concatenate | |
4844 msgid "Edit with existing Vim - &" | |
4845 msgstr "Soạn thảo trong Vim đã chạy - &" | |
4846 | |
4847 msgid "Edits the selected file(s) with Vim" | |
4848 msgstr "Soạn thảo (các) tập tin đã chọn trong Vim" | |
4849 | |
4850 msgid "Error creating process: Check if gvim is in your path!" | |
4851 msgstr "Lỗi tạo tiến trình: Hãy kiểm tra xem gvim có trong đường dẫn không!" | |
4852 | |
4853 msgid "gvimext.dll error" | |
4854 msgstr "lỗi gvimext.dll" | |
4855 | |
4856 msgid "Path length too long!" | |
4857 msgstr "Đường dẫn quá dài!" | |
4858 | |
4859 msgid "--No lines in buffer--" | |
4860 msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --" | |
4861 | |
4862 #. | |
4863 #. * The error messages that can be shared are included here. | |
4864 #. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages. | |
4865 #. | |
4866 msgid "E470: Command aborted" | |
4867 msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng" | |
4868 | |
4869 msgid "E471: Argument required" | |
4870 msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số" | |
4871 | |
4872 msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &" | |
4873 msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &" | |
4874 | |
4875 msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits" | |
4876 msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát" | |
4877 | |
4878 msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search" | |
4879 msgstr "" | |
203 | 4880 "E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc " |
4881 "trong tìm kiếm thẻ ghi" | |
4882 | |
170 | 4883 msgid "E171: Missing :endif" |
4884 msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif" | |
4885 | |
4886 msgid "E600: Missing :endtry" | |
4887 msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry" | |
4888 | |
4889 msgid "E170: Missing :endwhile" | |
4890 msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile" | |
4891 | |
4892 msgid "E588: :endwhile without :while" | |
4893 msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)" | |
4894 | |
4895 msgid "E13: File exists (add ! to override)" | |
4896 msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)" | |
4897 | |
4898 msgid "E472: Command failed" | |
4899 msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh" | |
4900 | |
4901 #, c-format | |
4902 msgid "E234: Unknown fontset: %s" | |
4903 msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s" | |
4904 | |
4905 #, c-format | |
4906 msgid "E235: Unknown font: %s" | |
4907 msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s" | |
4908 | |
4909 #, c-format | |
4910 msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width" | |
4911 msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)" | |
4912 | |
4913 msgid "E473: Internal error" | |
4914 msgstr "E473: Lỗi nội bộ" | |
4915 | |
4916 msgid "Interrupted" | |
4917 msgstr "Bị gián đoạn" | |
4918 | |
4919 msgid "E14: Invalid address" | |
4920 msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép" | |
4921 | |
4922 msgid "E474: Invalid argument" | |
4923 msgstr "E474: Tham số không cho phép" | |
4924 | |
4925 #, c-format | |
4926 msgid "E475: Invalid argument: %s" | |
4927 msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s" | |
4928 | |
4929 #, c-format | |
4930 msgid "E15: Invalid expression: %s" | |
4931 msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s" | |
4932 | |
4933 msgid "E16: Invalid range" | |
4934 msgstr "E16: Vùng không cho phép" | |
4935 | |
4936 msgid "E476: Invalid command" | |
4937 msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép" | |
4938 | |
4939 #, c-format | |
4940 msgid "E17: \"%s\" is a directory" | |
4941 msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục" | |
4942 | |
4943 msgid "E18: Unexpected characters before '='" | |
4944 msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi" | |
4945 | |
4946 #, c-format | |
4947 msgid "E364: Library call failed for \"%s()\"" | |
4948 msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công" | |
4949 | |
4950 #, c-format | |
4951 msgid "E448: Could not load library function %s" | |
4952 msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công" | |
4953 | |
4954 msgid "E19: Mark has invalid line number" | |
4955 msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng" | |
4956 | |
4957 msgid "E20: Mark not set" | |
4958 msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định" | |
4959 | |
4960 msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off" | |
4961 msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt" | |
4962 | |
4963 msgid "E22: Scripts nested too deep" | |
4964 msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu" | |
4965 | |
4966 msgid "E23: No alternate file" | |
4967 msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ" | |
4968 | |
4969 msgid "E24: No such abbreviation" | |
4970 msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy" | |
4971 | |
4972 msgid "E477: No ! allowed" | |
4973 msgstr "E477: Không cho phép !" | |
4974 | |
4975 msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time" | |
4976 msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch" | |
4977 | |
4978 msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n" | |
4979 msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n" | |
4980 | |
4981 msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n" | |
4982 msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n" | |
4983 | |
4984 msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n" | |
4985 msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n" | |
4986 | |
4987 #, c-format | |
4988 msgid "E28: No such highlight group name: %s" | |
4989 msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại" | |
4990 | |
4991 msgid "E29: No inserted text yet" | |
4992 msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn" | |
4993 | |
4994 msgid "E30: No previous command line" | |
4995 msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước" | |
4996 | |
4997 msgid "E31: No such mapping" | |
4998 msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy" | |
4999 | |
5000 msgid "E479: No match" | |
5001 msgstr "E479: Không có tương ứng" | |
5002 | |
5003 #, c-format | |
5004 msgid "E480: No match: %s" | |
5005 msgstr "E480: Không có tương ứng: %s" | |
5006 | |
5007 msgid "E32: No file name" | |
5008 msgstr "E32: Không có tên tập tin" | |
5009 | |
5010 msgid "E33: No previous substitute regular expression" | |
5011 msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế" | |
5012 | |
5013 msgid "E34: No previous command" | |
5014 msgstr "E34: Không có câu lệnh trước" | |
5015 | |
5016 msgid "E35: No previous regular expression" | |
5017 msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước" | |
5018 | |
5019 msgid "E481: No range allowed" | |
5020 msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi" | |
5021 | |
5022 msgid "E36: Not enough room" | |
5023 msgstr "E36: Không đủ chỗ trống" | |
5024 | |
5025 #, c-format | |
5026 msgid "E247: no registered server named \"%s\"" | |
5027 msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký" | |
5028 | |
5029 #, c-format | |
5030 msgid "E482: Can't create file %s" | |
5031 msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s" | |
5032 | |
5033 msgid "E483: Can't get temp file name" | |
5034 msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)" | |
5035 | |
5036 #, c-format | |
5037 msgid "E484: Can't open file %s" | |
5038 msgstr "E484: Không mở được tập tin %s" | |
5039 | |
5040 #, c-format | |
5041 msgid "E485: Can't read file %s" | |
5042 msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s" | |
5043 | |
5044 msgid "E37: No write since last change (add ! to override)" | |
5045 msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)" | |
5046 | |
5047 msgid "E38: Null argument" | |
5048 msgstr "E38: Tham sô bằng 0" | |
5049 | |
5050 msgid "E39: Number expected" | |
5051 msgstr "E39: Yêu cầu một số" | |
5052 | |
5053 #, c-format | |
5054 msgid "E40: Can't open errorfile %s" | |
5055 msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s" | |
5056 | |
5057 msgid "E233: cannot open display" | |
5058 msgstr "E233: không mở được màn hình" | |
5059 | |
5060 msgid "E41: Out of memory!" | |
5061 msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!" | |
5062 | |
5063 msgid "Pattern not found" | |
5064 msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)" | |
5065 | |
5066 #, c-format | |
5067 msgid "E486: Pattern not found: %s" | |
5068 msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s" | |
5069 | |
5070 msgid "E487: Argument must be positive" | |
5071 msgstr "E487: Tham số phải là một số dương" | |
5072 | |
5073 msgid "E459: Cannot go back to previous directory" | |
5074 msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó" | |
5075 | |
5076 msgid "E42: No Errors" | |
5077 msgstr "E42: Không có lỗi" | |
5078 | |
5079 msgid "E43: Damaged match string" | |
5080 msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng" | |
5081 | |
5082 msgid "E44: Corrupted regexp program" | |
5083 msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng" | |
5084 | |
5085 msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)" | |
5086 msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)" | |
5087 | |
5088 #, c-format | |
5089 msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\"" | |
5090 msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\"" | |
5091 | |
5092 msgid "E47: Error while reading errorfile" | |
5093 msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi" | |
5094 | |
5095 msgid "E48: Not allowed in sandbox" | |
5096 msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)" | |
5097 | |
5098 msgid "E523: Not allowed here" | |
5099 msgstr "E523: Không cho phép ở đây" | |
5100 | |
5101 msgid "E359: Screen mode setting not supported" | |
5102 msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ" | |
5103 | |
203 | 5104 msgid "E49: Invalid scroll size" |
5105 msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép" | |
170 | 5106 |
203 | 5107 msgid "E91: 'shell' option is empty" |
5108 msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng" | |
5109 | |
5110 msgid "E255: Couldn't read in sign data!" | |
5111 msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!" | |
5112 | |
5113 msgid "E72: Close error on swap file" | |
5114 msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)" | |
5115 | |
5116 msgid "E73: tag stack empty" | |
5117 msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng" | |
5118 | |
5119 msgid "E74: Command too complex" | |
5120 msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp" | |
5121 | |
5122 msgid "E75: Name too long" | |
5123 msgstr "E75: Tên quá dài" | |
5124 | |
5125 msgid "E76: Too many [" | |
5126 msgstr "E76: Quá nhiều ký tự [" | |
5127 | |
170 | 5128 msgid "E77: Too many file names" |
5129 msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin" | |
5130 | |
5131 msgid "E488: Trailing characters" | |
5132 msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi" | |
5133 | |
5134 msgid "E78: Unknown mark" | |
5135 msgstr "E78: Dấu hiệu không biết" | |
5136 | |
5137 msgid "E79: Cannot expand wildcards" | |
5138 msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard" | |
5139 | |
5140 msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'" | |
5141 msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'" | |
5142 | |
5143 msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'" | |
5144 msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'" | |
5145 | |
5146 msgid "E80: Error while writing" | |
5147 msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ" | |
5148 | |
5149 msgid "Zero count" | |
5150 msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0" | |
5151 | |
5152 msgid "E81: Using <SID> not in a script context" | |
5153 msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script" | |
5154 | |
5155 msgid "E449: Invalid expression received" | |
5156 msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép" | |
5157 | |
5158 msgid "E463: Region is guarded, cannot modify" | |
5159 msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ" |