170
|
1 # Vietnamese translation for Vim
|
203
|
2 # first translator(s): Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005
|
170
|
3 # Original translations.
|
|
4 #
|
|
5 msgid ""
|
|
6 msgstr ""
|
|
7 "Project-Id-Version: Vim 6.3 \n"
|
|
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
203
|
9 "POT-Creation-Date: 2005-02-25 22:51+0300\n"
|
|
10 "PO-Revision-Date: 2005-02-30 21:37+0400\n"
|
170
|
11 "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
|
|
12 "Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
|
|
13 "MIME-Version: 1.0\n"
|
|
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
16
|
|
17 msgid "E82: Cannot allocate any buffer, exiting..."
|
|
18 msgstr "E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát..."
|
|
19
|
|
20 msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..."
|
|
21 msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..."
|
|
22
|
|
23 msgid "E515: No buffers were unloaded"
|
|
24 msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ"
|
|
25
|
|
26 msgid "E516: No buffers were deleted"
|
|
27 msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa"
|
|
28
|
|
29 msgid "E517: No buffers were wiped out"
|
|
30 msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch"
|
|
31
|
|
32 msgid "1 buffer unloaded"
|
|
33 msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
|
|
34
|
|
35 #, c-format
|
|
36 msgid "%d buffers unloaded"
|
|
37 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
|
|
38
|
|
39 msgid "1 buffer deleted"
|
|
40 msgstr "1 bộ đệm bị xóa"
|
|
41
|
|
42 #, c-format
|
|
43 msgid "%d buffers deleted"
|
|
44 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp"
|
|
45
|
|
46 msgid "1 buffer wiped out"
|
|
47 msgstr "1 bộ đệm được làm sạch"
|
|
48
|
|
49 #, c-format
|
|
50 msgid "%d buffers wiped out"
|
|
51 msgstr "%d bộ đệm được làm sạch"
|
|
52
|
|
53 msgid "E84: No modified buffer found"
|
|
54 msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi"
|
|
55
|
|
56 #. back where we started, didn't find anything.
|
|
57 msgid "E85: There is no listed buffer"
|
|
58 msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê"
|
|
59
|
|
60 #, c-format
|
|
61 msgid "E86: Buffer %ld does not exist"
|
|
62 msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại"
|
|
63
|
|
64 msgid "E87: Cannot go beyond last buffer"
|
|
65 msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng"
|
|
66
|
|
67 msgid "E88: Cannot go before first buffer"
|
|
68 msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên"
|
|
69
|
|
70 #, c-format
|
|
71 msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)"
|
203
|
72 msgstr ""
|
|
73 "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng "
|
|
74 "mọi giá)"
|
|
75
|
170
|
76 msgid "E90: Cannot unload last buffer"
|
|
77 msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng"
|
|
78
|
|
79 msgid "W14: Warning: List of file names overflow"
|
|
80 msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy"
|
|
81
|
|
82 #, c-format
|
|
83 msgid "E92: Buffer %ld not found"
|
|
84 msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy"
|
|
85
|
|
86 #, c-format
|
|
87 msgid "E93: More than one match for %s"
|
|
88 msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s"
|
|
89
|
|
90 #, c-format
|
|
91 msgid "E94: No matching buffer for %s"
|
|
92 msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s"
|
|
93
|
|
94 #, c-format
|
|
95 msgid "line %ld"
|
|
96 msgstr "dòng %ld"
|
|
97
|
|
98 msgid "E95: Buffer with this name already exists"
|
|
99 msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy"
|
|
100
|
|
101 msgid " [Modified]"
|
|
102 msgstr " [Đã thay đổi]"
|
|
103
|
|
104 msgid "[Not edited]"
|
|
105 msgstr "[Chưa soạn thảo]"
|
|
106
|
|
107 msgid "[New file]"
|
|
108 msgstr "[Tập tin mới]"
|
|
109
|
|
110 msgid "[Read errors]"
|
|
111 msgstr "[Lỗi đọc]"
|
|
112
|
|
113 msgid "[readonly]"
|
|
114 msgstr "[chỉ đọc]"
|
|
115
|
|
116 #, c-format
|
|
117 msgid "1 line --%d%%--"
|
|
118 msgstr "1 dòng --%d%%--"
|
|
119
|
|
120 #, c-format
|
|
121 msgid "%ld lines --%d%%--"
|
|
122 msgstr "%ld dòng --%d%%--"
|
|
123
|
|
124 #, c-format
|
|
125 msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col "
|
|
126 msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột "
|
|
127
|
|
128 msgid "[No file]"
|
|
129 msgstr "[Không có tập tin]"
|
|
130
|
|
131 #. must be a help buffer
|
|
132 msgid "help"
|
|
133 msgstr "trợ giúp"
|
|
134
|
|
135 msgid "[help]"
|
|
136 msgstr "[trợ giúp]"
|
|
137
|
|
138 msgid "[Preview]"
|
|
139 msgstr "[Xem trước]"
|
|
140
|
|
141 msgid "All"
|
|
142 msgstr "Tất cả"
|
|
143
|
|
144 msgid "Bot"
|
|
145 msgstr "Cuối"
|
|
146
|
|
147 msgid "Top"
|
|
148 msgstr "Đầu"
|
|
149
|
|
150 msgid ""
|
|
151 "\n"
|
|
152 "# Buffer list:\n"
|
|
153 msgstr ""
|
|
154 "\n"
|
|
155 "# Danh sách bộ đệm:\n"
|
|
156
|
|
157 msgid "[Error List]"
|
|
158 msgstr "[Danh sách lỗi]"
|
|
159
|
|
160 msgid "[No File]"
|
|
161 msgstr "[Không có tập tin]"
|
|
162
|
|
163 msgid ""
|
|
164 "\n"
|
|
165 "--- Signs ---"
|
|
166 msgstr ""
|
|
167 "\n"
|
|
168 "--- Ký hiệu ---"
|
|
169
|
|
170 #, c-format
|
|
171 msgid "Signs for %s:"
|
|
172 msgstr "Ký hiệu cho %s:"
|
|
173
|
|
174 #, c-format
|
|
175 msgid " line=%ld id=%d name=%s"
|
|
176 msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s"
|
|
177
|
|
178 #, c-format
|
|
179 msgid "E96: Can not diff more than %ld buffers"
|
|
180 msgstr "E96: Chỉ có thể theo dõi sự khác nhau trong nhiều nhất %ld bộ đệm"
|
|
181
|
|
182 msgid "E97: Cannot create diffs"
|
|
183 msgstr "E97: Không thể tạo tập tin khác biệt (diff)"
|
|
184
|
|
185 msgid "Patch file"
|
|
186 msgstr "Tập tin vá lỗi (patch)"
|
|
187
|
|
188 msgid "E98: Cannot read diff output"
|
|
189 msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff"
|
|
190
|
|
191 msgid "E99: Current buffer is not in diff mode"
|
|
192 msgstr "E99: Bộ đệm hiện thời không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"
|
|
193
|
|
194 msgid "E100: No other buffer in diff mode"
|
|
195 msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa"
|
|
196
|
|
197 msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use"
|
203
|
198 msgstr ""
|
|
199 "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn"
|
170
|
200
|
|
201 #, c-format
|
|
202 msgid "E102: Can't find buffer \"%s\""
|
|
203 msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\""
|
|
204
|
|
205 #, c-format
|
|
206 msgid "E103: Buffer \"%s\" is not in diff mode"
|
|
207 msgstr "E103: Bộ đệm \"%s\" không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"
|
|
208
|
|
209 msgid "E104: Escape not allowed in digraph"
|
|
210 msgstr "E104: Không cho phép dùng ký tự thoát Escape trong chữ ghép"
|
|
211
|
|
212 msgid "E544: Keymap file not found"
|
|
213 msgstr "E544: Không tìm thấy tập tin sơ đồ bàn phím"
|
|
214
|
|
215 msgid "E105: Using :loadkeymap not in a sourced file"
|
|
216 msgstr "E105: Câu lệnh :loadkeymap được sử dụng ngoài tập tin script"
|
|
217
|
|
218 msgid " Keyword completion (^N^P)"
|
|
219 msgstr " Tự động kết thúc cho từ khóa (^N^P)"
|
|
220
|
|
221 #. ctrl_x_mode == 0, ^P/^N compl.
|
|
222 msgid " ^X mode (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)"
|
|
223 msgstr " Chế độ ^X (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)"
|
|
224
|
|
225 #. Scroll has it's own msgs, in it's place there is the msg for local
|
|
226 #. * ctrl_x_mode = 0 (eg continue_status & CONT_LOCAL) -- Acevedo
|
|
227 msgid " Keyword Local completion (^N^P)"
|
|
228 msgstr " Tự động kết thúc nội bộ cho từ khóa (^N^P)"
|
|
229
|
|
230 msgid " Whole line completion (^L^N^P)"
|
|
231 msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)"
|
|
232
|
|
233 msgid " File name completion (^F^N^P)"
|
|
234 msgstr " Tự động kết thúc tên tập tin (^F^N^P)"
|
|
235
|
|
236 msgid " Tag completion (^]^N^P)"
|
|
237 msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)"
|
|
238
|
|
239 msgid " Path pattern completion (^N^P)"
|
|
240 msgstr " Tự động kết thúc mẫu đường dẫn (^N^P)"
|
|
241
|
|
242 msgid " Definition completion (^D^N^P)"
|
|
243 msgstr " Tự động kết thúc định nghĩa (^D^N^P)"
|
|
244
|
|
245 msgid " Dictionary completion (^K^N^P)"
|
|
246 msgstr " Tự động kết thúc theo từ điển (^K^N^P)"
|
|
247
|
|
248 msgid " Thesaurus completion (^T^N^P)"
|
|
249 msgstr " Tự động kết thúc từ đồng âm (^T^N^P)"
|
|
250
|
|
251 msgid " Command-line completion (^V^N^P)"
|
|
252 msgstr " Tự động kết thúc dòng lệnh (^V^N^P)"
|
|
253
|
|
254 msgid "Hit end of paragraph"
|
|
255 msgstr "Kết thúc của đoạn văn"
|
|
256
|
|
257 msgid "'thesaurus' option is empty"
|
|
258 msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'thesaurus'"
|
|
259
|
|
260 msgid "'dictionary' option is empty"
|
|
261 msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'dictionary'"
|
|
262
|
|
263 #, c-format
|
|
264 msgid "Scanning dictionary: %s"
|
|
265 msgstr "Quét từ điển: %s"
|
|
266
|
|
267 msgid " (insert) Scroll (^E/^Y)"
|
|
268 msgstr " (chèn) Cuộn (^E/^Y)"
|
|
269
|
|
270 msgid " (replace) Scroll (^E/^Y)"
|
|
271 msgstr " (thay thế) Cuộn (^E/^Y)"
|
|
272
|
|
273 #, c-format
|
|
274 msgid "Scanning: %s"
|
|
275 msgstr "Quét: %s"
|
|
276
|
|
277 msgid "Scanning tags."
|
|
278 msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu."
|
|
279
|
|
280 msgid " Adding"
|
|
281 msgstr " Thêm"
|
|
282
|
|
283 #. showmode might reset the internal line pointers, so it must
|
|
284 #. * be called before line = ml_get(), or when this address is no
|
|
285 #. * longer needed. -- Acevedo.
|
|
286 #.
|
|
287 msgid "-- Searching..."
|
|
288 msgstr "-- Tìm kiếm..."
|
|
289
|
|
290 msgid "Back at original"
|
|
291 msgstr "Từ ban đầu"
|
|
292
|
|
293 msgid "Word from other line"
|
|
294 msgstr "Từ của dòng khác"
|
|
295
|
|
296 msgid "The only match"
|
|
297 msgstr "Tương ứng duy nhất"
|
|
298
|
|
299 #, c-format
|
|
300 msgid "match %d of %d"
|
|
301 msgstr "Tương ứng %d của %d"
|
|
302
|
|
303 #, c-format
|
|
304 msgid "match %d"
|
|
305 msgstr "Tương ứng %d"
|
|
306
|
|
307 #. Skip further arguments but do continue to
|
|
308 #. * search for a trailing command.
|
|
309 #, c-format
|
|
310 msgid "E106: Unknown variable: \"%s\""
|
|
311 msgstr "E106: Biến không biết: \"%s\""
|
|
312
|
|
313 #, c-format
|
|
314 msgid "E107: Missing braces: %s"
|
|
315 msgstr "E107: Thiếu dấu ngoặc: %s"
|
|
316
|
|
317 #, c-format
|
|
318 msgid "E108: No such variable: \"%s\""
|
|
319 msgstr "E108: Không có biến như vậy: \"%s\""
|
|
320
|
|
321 msgid "E109: Missing ':' after '?'"
|
|
322 msgstr "E109: Thiếu ':' sau '?'"
|
|
323
|
|
324 msgid "E110: Missing ')'"
|
|
325 msgstr "E110: Thiếu ')'"
|
|
326
|
|
327 msgid "E111: Missing ']'"
|
|
328 msgstr "E111: Thiếu ']'"
|
|
329
|
|
330 #, c-format
|
|
331 msgid "E112: Option name missing: %s"
|
|
332 msgstr "E112: Không đưa ra tên tùy chọn: %s"
|
|
333
|
|
334 #, c-format
|
|
335 msgid "E113: Unknown option: %s"
|
|
336 msgstr "E113: Tùy chọn không biết: %s"
|
|
337
|
|
338 #, c-format
|
|
339 msgid "E114: Missing quote: %s"
|
|
340 msgstr "E114: Thiếu ngoặc kép: %s"
|
|
341
|
|
342 #, c-format
|
|
343 msgid "E115: Missing quote: %s"
|
|
344 msgstr "E115: Thiếu ngoặc kép: %s"
|
|
345
|
|
346 #, c-format
|
|
347 msgid "E116: Invalid arguments for function %s"
|
|
348 msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng"
|
|
349
|
|
350 #, c-format
|
|
351 msgid "E117: Unknown function: %s"
|
|
352 msgstr "E117: Hàm số không biết: %s"
|
|
353
|
|
354 #, c-format
|
|
355 msgid "E118: Too many arguments for function: %s"
|
|
356 msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s"
|
|
357
|
|
358 #, c-format
|
|
359 msgid "E119: Not enough arguments for function: %s"
|
|
360 msgstr "E119: Không đủ tham số cho hàm: %s"
|
|
361
|
|
362 #, c-format
|
|
363 msgid "E120: Using <SID> not in a script context: %s"
|
|
364 msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s"
|
|
365
|
|
366 #.
|
|
367 #. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either. But doing it
|
|
368 #. * this way has the compelling advantage that translations need not to
|
|
369 #. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for.
|
|
370 #.
|
|
371 msgid "&Ok"
|
|
372 msgstr "&Ok"
|
|
373
|
|
374 #, c-format
|
|
375 msgid "+-%s%3ld lines: "
|
|
376 msgstr "+-%s%3ld dòng: "
|
|
377
|
|
378 msgid ""
|
|
379 "&OK\n"
|
|
380 "&Cancel"
|
|
381 msgstr ""
|
|
382 "&OK\n"
|
|
383 "&Hủy bỏ"
|
|
384
|
|
385 msgid "called inputrestore() more often than inputsave()"
|
|
386 msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()"
|
|
387
|
|
388 msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)"
|
203
|
389 msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)"
|
|
390
|
170
|
391 msgid "E240: No connection to Vim server"
|
|
392 msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim"
|
|
393
|
|
394 msgid "E277: Unable to read a server reply"
|
203
|
395 msgstr "E277: Máy chủ không trả lời"
|
|
396
|
170
|
397 msgid "E258: Unable to send to client"
|
|
398 msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con"
|
|
399
|
|
400 #, c-format
|
|
401 msgid "E241: Unable to send to %s"
|
|
402 msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s"
|
|
403
|
|
404 msgid "(Invalid)"
|
|
405 msgstr "(Không đúng)"
|
|
406
|
|
407 #, c-format
|
|
408 msgid "E121: Undefined variable: %s"
|
|
409 msgstr "E121: Biến không xác định: %s"
|
|
410
|
|
411 #, c-format
|
|
412 msgid "E461: Illegal variable name: %s"
|
|
413 msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s"
|
|
414
|
|
415 #, c-format
|
|
416 msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it"
|
|
417 msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó."
|
|
418
|
|
419 #, c-format
|
|
420 msgid "E123: Undefined function: %s"
|
|
421 msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s"
|
|
422
|
|
423 #, c-format
|
|
424 msgid "E124: Missing '(': %s"
|
|
425 msgstr "E124: Thiếu '(': %s"
|
|
426
|
|
427 #, c-format
|
|
428 msgid "E125: Illegal argument: %s"
|
|
429 msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s"
|
|
430
|
|
431 msgid "E126: Missing :endfunction"
|
|
432 msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction"
|
|
433
|
|
434 #, c-format
|
|
435 msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use"
|
|
436 msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng"
|
|
437
|
|
438 msgid "E129: Function name required"
|
|
439 msgstr "E129: Cần tên hàm số"
|
|
440
|
|
441 #, c-format
|
|
442 msgid "E128: Function name must start with a capital: %s"
|
|
443 msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s"
|
|
444
|
|
445 #, c-format
|
|
446 msgid "E130: Undefined function: %s"
|
|
447 msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định"
|
|
448
|
|
449 #, c-format
|
|
450 msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use"
|
|
451 msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng"
|
|
452
|
|
453 msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'"
|
|
454 msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'"
|
|
455
|
|
456 #. always scroll up, don't overwrite
|
|
457 #, c-format
|
|
458 msgid "calling %s"
|
|
459 msgstr "lời gọi %s"
|
|
460
|
|
461 #, c-format
|
|
462 msgid "%s aborted"
|
|
463 msgstr "%s dừng"
|
|
464
|
|
465 #, c-format
|
|
466 msgid "%s returning #%ld"
|
|
467 msgstr "%s trả lại #%ld"
|
|
468
|
|
469 #, c-format
|
|
470 msgid "%s returning \"%s\""
|
|
471 msgstr "%s trả lại \"%s\""
|
|
472
|
|
473 #. always scroll up, don't overwrite
|
|
474 #, c-format
|
|
475 msgid "continuing in %s"
|
|
476 msgstr "tiếp tục trong %s"
|
|
477
|
|
478 msgid "E133: :return not inside a function"
|
|
479 msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm"
|
|
480
|
|
481 msgid ""
|
|
482 "\n"
|
|
483 "# global variables:\n"
|
|
484 msgstr ""
|
|
485 "\n"
|
|
486 "# biến toàn cầu:\n"
|
|
487
|
203
|
488 msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue."
|
|
489 msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục."
|
|
490
|
|
491 #, c-format
|
|
492 msgid "line %ld: %s"
|
|
493 msgstr "dòng %ld: %s"
|
|
494
|
|
495 #, c-format
|
|
496 msgid "cmd: %s"
|
|
497 msgstr "câu lệnh: %s"
|
|
498
|
|
499 #, c-format
|
|
500 msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld"
|
|
501 msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld"
|
|
502
|
|
503 #, c-format
|
|
504 msgid "E161: Breakpoint not found: %s"
|
|
505 msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s"
|
|
506
|
|
507 msgid "No breakpoints defined"
|
|
508 msgstr "Điểm dừng không được xác định"
|
|
509
|
|
510 #, c-format
|
|
511 msgid "%3d %s %s line %ld"
|
|
512 msgstr "%3d %s %s dòng %ld"
|
|
513
|
|
514 msgid "Save As"
|
|
515 msgstr "Ghi nhớ như"
|
|
516
|
|
517 #, c-format
|
|
518 msgid "Save changes to \"%.*s\"?"
|
|
519 msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?"
|
|
520
|
|
521 msgid "Untitled"
|
|
522 msgstr "Chưa đặt tên"
|
|
523
|
|
524 #, c-format
|
|
525 msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\""
|
|
526 msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\""
|
|
527
|
|
528 msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)"
|
|
529 msgstr ""
|
|
530 "Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự "
|
|
531 "động)"
|
|
532
|
|
533 msgid "E163: There is only one file to edit"
|
|
534 msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo"
|
|
535
|
|
536 msgid "E164: Cannot go before first file"
|
|
537 msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên"
|
|
538
|
|
539 msgid "E165: Cannot go beyond last file"
|
|
540 msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng"
|
|
541
|
|
542 #, c-format
|
|
543 msgid "E666: compiler not supported: %s"
|
|
544 msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s"
|
|
545
|
|
546 #, c-format
|
|
547 msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\""
|
|
548 msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\""
|
|
549
|
|
550 #, c-format
|
|
551 msgid "Searching for \"%s\""
|
|
552 msgstr "Tìm kiếm \"%s\""
|
|
553
|
|
554 #, c-format
|
|
555 msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\""
|
|
556 msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\""
|
|
557
|
|
558 msgid "Source Vim script"
|
|
559 msgstr "Thực hiện script của Vim"
|
|
560
|
|
561 #, c-format
|
|
562 msgid "Cannot source a directory: \"%s\""
|
|
563 msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\""
|
|
564
|
|
565 #, c-format
|
|
566 msgid "could not source \"%s\""
|
|
567 msgstr "không thực hiện được \"%s\""
|
|
568
|
|
569 #, c-format
|
|
570 msgid "line %ld: could not source \"%s\""
|
|
571 msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\""
|
|
572
|
|
573 #, c-format
|
|
574 msgid "sourcing \"%s\""
|
|
575 msgstr "thực hiện \"%s\""
|
|
576
|
|
577 #, c-format
|
|
578 msgid "line %ld: sourcing \"%s\""
|
|
579 msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\""
|
|
580
|
|
581 #, c-format
|
|
582 msgid "finished sourcing %s"
|
|
583 msgstr "thực hiện xong %s"
|
|
584
|
|
585 msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing"
|
|
586 msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M"
|
|
587
|
|
588 msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file"
|
|
589 msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script"
|
|
590
|
|
591 msgid "E168: :finish used outside of a sourced file"
|
|
592 msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script"
|
|
593
|
|
594 #, c-format
|
|
595 msgid "Page %d"
|
|
596 msgstr "Trang %d"
|
|
597
|
|
598 msgid "No text to be printed"
|
|
599 msgstr "Không có gì để in"
|
|
600
|
|
601 #, c-format
|
|
602 msgid "Printing page %d (%d%%)"
|
|
603 msgstr "In trang %d (%d%%)"
|
|
604
|
|
605 #, c-format
|
|
606 msgid " Copy %d of %d"
|
|
607 msgstr " Sao chép %d của %d"
|
|
608
|
|
609 #, c-format
|
|
610 msgid "Printed: %s"
|
|
611 msgstr "Đã in: %s"
|
|
612
|
|
613 msgid "Printing aborted"
|
|
614 msgstr "In bị dừng"
|
|
615
|
|
616 msgid "E455: Error writing to PostScript output file"
|
|
617 msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript"
|
|
618
|
|
619 #, c-format
|
|
620 msgid "E624: Can't open file \"%s\""
|
|
621 msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\""
|
|
622
|
|
623 #, c-format
|
|
624 msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\""
|
|
625 msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\""
|
|
626
|
|
627 #, c-format
|
|
628 msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file"
|
|
629 msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript"
|
|
630
|
|
631 #, c-format
|
|
632 msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file"
|
|
633 msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ"
|
|
634
|
|
635 #, c-format
|
|
636 msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version"
|
|
637 msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng"
|
|
638
|
|
639 msgid "E324: Can't open PostScript output file"
|
|
640 msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript"
|
|
641
|
|
642 #, c-format
|
|
643 msgid "E456: Can't open file \"%s\""
|
|
644 msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\""
|
|
645
|
|
646 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\""
|
|
647 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\""
|
|
648
|
|
649 #, c-format
|
|
650 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\""
|
|
651 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\""
|
|
652
|
|
653 #, c-format
|
|
654 msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding"
|
|
655 msgstr "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\""
|
|
656
|
|
657 msgid "Sending to printer..."
|
|
658 msgstr "Gửi tới máy in..."
|
|
659
|
|
660 msgid "E365: Failed to print PostScript file"
|
|
661 msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công"
|
|
662
|
|
663 msgid "Print job sent."
|
|
664 msgstr "Đã gửi công việc in."
|
|
665
|
|
666 #, c-format
|
|
667 msgid "Current %slanguage: \"%s\""
|
|
668 msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\""
|
|
669
|
|
670 #, c-format
|
|
671 msgid "E197: Cannot set language to \"%s\""
|
|
672 msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\""
|
|
673
|
170
|
674 #, c-format
|
|
675 msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o"
|
|
676 msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o"
|
|
677
|
|
678 #, c-format
|
|
679 msgid "> %d, Hex %04x, Octal %o"
|
|
680 msgstr "> %d, Hex %04x, Octal %o"
|
|
681
|
|
682 #, c-format
|
|
683 msgid "> %d, Hex %08x, Octal %o"
|
|
684 msgstr "> %d, Hex %08x, Octal %o"
|
|
685
|
|
686 msgid "E134: Move lines into themselves"
|
|
687 msgstr "E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng"
|
|
688
|
|
689 msgid "1 line moved"
|
|
690 msgstr "Đã di chuyển 1 dòng"
|
|
691
|
|
692 #, c-format
|
|
693 msgid "%ld lines moved"
|
|
694 msgstr "Đã di chuyển %ld dòng"
|
|
695
|
|
696 #, c-format
|
|
697 msgid "%ld lines filtered"
|
|
698 msgstr "Đã lọc %ld dòng"
|
|
699
|
|
700 msgid "E135: *Filter* Autocommands must not change current buffer"
|
|
701 msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời"
|
|
702
|
|
703 msgid "[No write since last change]\n"
|
|
704 msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n"
|
|
705
|
|
706 #, c-format
|
|
707 msgid "%sviminfo: %s in line: "
|
|
708 msgstr "%sviminfo: %s trên dòng: "
|
|
709
|
|
710 msgid "E136: viminfo: Too many errors, skipping rest of file"
|
|
711 msgstr "E136: viminfo: Quá nhiều lỗi, phần còn lại của tập tin sẽ được bỏ qua"
|
|
712
|
|
713 #, c-format
|
|
714 msgid "Reading viminfo file \"%s\"%s%s%s"
|
|
715 msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s"
|
|
716
|
|
717 msgid " info"
|
|
718 msgstr " thông tin"
|
|
719
|
|
720 msgid " marks"
|
|
721 msgstr " dấu hiệu"
|
|
722
|
|
723 msgid " FAILED"
|
|
724 msgstr " KHÔNG THÀNH CÔNG"
|
|
725
|
|
726 #, c-format
|
|
727 msgid "E137: Viminfo file is not writable: %s"
|
|
728 msgstr "E137: Thiếu quyền ghi lên tập tin viminfo: %s"
|
|
729
|
|
730 #, c-format
|
|
731 msgid "E138: Can't write viminfo file %s!"
|
|
732 msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!"
|
|
733
|
|
734 #, c-format
|
|
735 msgid "Writing viminfo file \"%s\""
|
|
736 msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\""
|
|
737
|
|
738 #. Write the info:
|
|
739 #, c-format
|
|
740 msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n"
|
|
741 msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n"
|
|
742
|
|
743 msgid ""
|
|
744 "# You may edit it if you're careful!\n"
|
|
745 "\n"
|
|
746 msgstr ""
|
|
747 "# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n"
|
|
748 "\n"
|
|
749
|
|
750 msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n"
|
|
751 msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n"
|
|
752
|
|
753 msgid "Illegal starting char"
|
|
754 msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép"
|
|
755
|
|
756 #. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a
|
|
757 #. * good idea.
|
|
758 msgid "E139: File is loaded in another buffer"
|
|
759 msgstr "E139: Tập tin được nạp trong bộ đệm khác"
|
|
760
|
|
761 msgid "Write partial file?"
|
|
762 msgstr "Ghi nhớ một phần tập tin?"
|
|
763
|
|
764 msgid "E140: Use ! to write partial buffer"
|
|
765 msgstr "E140: Sử dụng ! để ghi nhớ một phần bộ đệm"
|
|
766
|
|
767 #, c-format
|
|
768 msgid "Overwrite existing file \"%.*s\"?"
|
|
769 msgstr "Ghi đè lên tập tin đã có \"%.*s\"?"
|
|
770
|
|
771 #, c-format
|
|
772 msgid "E141: No file name for buffer %ld"
|
|
773 msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld"
|
|
774
|
|
775 msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option"
|
|
776 msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'"
|
|
777
|
|
778 #, c-format
|
|
779 msgid ""
|
|
780 "'readonly' option is set for \"%.*s\".\n"
|
|
781 "Do you wish to write anyway?"
|
|
782 msgstr ""
|
|
783 "Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n"
|
|
784 "Ghi nhớ bằng mọi giá?"
|
|
785
|
|
786 msgid "Edit File"
|
|
787 msgstr "Soạn thảo tập tin"
|
|
788
|
|
789 #, c-format
|
|
790 msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s"
|
|
791 msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s"
|
|
792
|
|
793 msgid "E144: non-numeric argument to :z"
|
|
794 msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số"
|
|
795
|
|
796 msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim"
|
|
797 msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim."
|
|
798
|
|
799 msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters"
|
|
800 msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái"
|
|
801
|
|
802 #, c-format
|
|
803 msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?"
|
|
804 msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)"
|
|
805
|
|
806 msgid "(Interrupted) "
|
|
807 msgstr "(bị dừng)"
|
|
808
|
|
809 msgid "1 substitution"
|
|
810 msgstr "1 thay thế"
|
|
811
|
|
812 #, c-format
|
|
813 msgid "%ld substitutions"
|
|
814 msgstr "%ld thay thế"
|
|
815
|
|
816 msgid " on 1 line"
|
|
817 msgstr " trên 1 dòng"
|
|
818
|
|
819 #, c-format
|
|
820 msgid " on %ld lines"
|
|
821 msgstr " trên %ld dòng"
|
|
822
|
|
823 msgid "E147: Cannot do :global recursive"
|
|
824 msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui"
|
|
825
|
|
826 msgid "E148: Regular expression missing from global"
|
|
827 msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global"
|
|
828
|
|
829 #, c-format
|
|
830 msgid "Pattern found in every line: %s"
|
|
831 msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s"
|
|
832
|
|
833 msgid ""
|
|
834 "\n"
|
|
835 "# Last Substitute String:\n"
|
|
836 "$"
|
|
837 msgstr ""
|
|
838 "\n"
|
|
839 "# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n"
|
|
840 "$"
|
|
841
|
|
842 msgid "E478: Don't panic!"
|
|
843 msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!"
|
|
844
|
|
845 #, c-format
|
|
846 msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s"
|
|
847 msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s"
|
|
848
|
|
849 #, c-format
|
|
850 msgid "E149: Sorry, no help for %s"
|
|
851 msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s"
|
|
852
|
|
853 #, c-format
|
|
854 msgid "Sorry, help file \"%s\" not found"
|
|
855 msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\""
|
|
856
|
|
857 #, c-format
|
|
858 msgid "E150: Not a directory: %s"
|
|
859 msgstr "E150: %s không phải là một thư mục"
|
|
860
|
|
861 #, c-format
|
|
862 msgid "E152: Cannot open %s for writing"
|
|
863 msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi"
|
|
864
|
|
865 #, c-format
|
|
866 msgid "E153: Unable to open %s for reading"
|
|
867 msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc"
|
|
868
|
|
869 #, c-format
|
|
870 msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s"
|
203
|
871 msgstr ""
|
|
872 "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s"
|
|
873
|
170
|
874 #, c-format
|
|
875 msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s"
|
|
876 msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s"
|
|
877
|
|
878 #, c-format
|
|
879 msgid "E160: Unknown sign command: %s"
|
|
880 msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s"
|
|
881
|
|
882 msgid "E156: Missing sign name"
|
|
883 msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu"
|
|
884
|
|
885 msgid "E612: Too many signs defined"
|
|
886 msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu"
|
|
887
|
|
888 #, c-format
|
|
889 msgid "E239: Invalid sign text: %s"
|
|
890 msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s"
|
|
891
|
|
892 #, c-format
|
|
893 msgid "E155: Unknown sign: %s"
|
|
894 msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s"
|
|
895
|
|
896 msgid "E159: Missing sign number"
|
|
897 msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu"
|
|
898
|
|
899 #, c-format
|
|
900 msgid "E158: Invalid buffer name: %s"
|
|
901 msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s"
|
|
902
|
|
903 #, c-format
|
|
904 msgid "E157: Invalid sign ID: %ld"
|
|
905 msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld"
|
|
906
|
|
907 msgid " (NOT FOUND)"
|
|
908 msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)"
|
|
909
|
|
910 msgid " (not supported)"
|
|
911 msgstr " (không được hỗ trợ)"
|
|
912
|
|
913 msgid "[Deleted]"
|
|
914 msgstr "[bị xóa]"
|
|
915
|
|
916 msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode."
|
203
|
917 msgstr ""
|
|
918 "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\""
|
170
|
919
|
|
920 #. must be at EOF
|
|
921 msgid "E501: At end-of-file"
|
|
922 msgstr "E501: Ở cuối tập tin"
|
|
923
|
|
924 msgid "E169: Command too recursive"
|
|
925 msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy"
|
|
926
|
|
927 #, c-format
|
|
928 msgid "E605: Exception not caught: %s"
|
|
929 msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s"
|
|
930
|
|
931 msgid "End of sourced file"
|
|
932 msgstr "Kết thúc tập tin script"
|
|
933
|
|
934 msgid "End of function"
|
|
935 msgstr "Kết thúc của hàm số"
|
|
936
|
|
937 msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command"
|
|
938 msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa"
|
|
939
|
|
940 msgid "E492: Not an editor command"
|
|
941 msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo"
|
|
942
|
|
943 msgid "E493: Backwards range given"
|
|
944 msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại"
|
|
945
|
|
946 msgid "Backwards range given, OK to swap"
|
|
947 msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn"
|
|
948
|
|
949 msgid "E494: Use w or w>>"
|
|
950 msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>"
|
|
951
|
|
952 msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version"
|
|
953 msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này"
|
|
954
|
|
955 msgid "E172: Only one file name allowed"
|
|
956 msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin"
|
|
957
|
|
958 msgid "1 more file to edit. Quit anyway?"
|
|
959 msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?"
|
|
960
|
|
961 #, c-format
|
|
962 msgid "%d more files to edit. Quit anyway?"
|
|
963 msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?"
|
|
964
|
|
965 msgid "E173: 1 more file to edit"
|
|
966 msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo."
|
|
967
|
|
968 #, c-format
|
|
969 msgid "E173: %ld more files to edit"
|
|
970 msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo."
|
|
971
|
|
972 msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it"
|
|
973 msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế"
|
|
974
|
|
975 msgid ""
|
|
976 "\n"
|
|
977 " Name Args Range Complete Definition"
|
|
978 msgstr ""
|
|
979 "\n"
|
203
|
980 " Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa"
|
|
981
|
170
|
982 msgid "No user-defined commands found"
|
|
983 msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa"
|
|
984
|
|
985 msgid "E175: No attribute specified"
|
|
986 msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra"
|
|
987
|
|
988 msgid "E176: Invalid number of arguments"
|
|
989 msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng"
|
|
990
|
|
991 msgid "E177: Count cannot be specified twice"
|
|
992 msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần"
|
|
993
|
|
994 msgid "E178: Invalid default value for count"
|
|
995 msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng"
|
|
996
|
|
997 msgid "E179: argument required for complete"
|
|
998 msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc"
|
|
999
|
|
1000 #, c-format
|
|
1001 msgid "E180: Invalid complete value: %s"
|
|
1002 msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s"
|
|
1003
|
|
1004 msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion"
|
|
1005 msgstr ""
|
|
1006 "E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt"
|
|
1007
|
|
1008 msgid "E467: Custom completion requires a function argument"
|
|
1009 msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm"
|
|
1010
|
|
1011 #, c-format
|
|
1012 msgid "E181: Invalid attribute: %s"
|
|
1013 msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s"
|
|
1014
|
|
1015 msgid "E182: Invalid command name"
|
|
1016 msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng"
|
|
1017
|
|
1018 msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter"
|
|
1019 msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa"
|
|
1020
|
|
1021 #, c-format
|
|
1022 msgid "E184: No such user-defined command: %s"
|
|
1023 msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s"
|
|
1024
|
|
1025 #, c-format
|
|
1026 msgid "E185: Cannot find color scheme %s"
|
|
1027 msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s"
|
|
1028
|
|
1029 msgid "Greetings, Vim user!"
|
203
|
1030 msgstr "Xin chào người dùng Vim!"
|
|
1031
|
170
|
1032 msgid "Edit File in new window"
|
|
1033 msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới"
|
|
1034
|
|
1035 msgid "No swap file"
|
|
1036 msgstr "Không có tập tin swap"
|
|
1037
|
|
1038 msgid "Append File"
|
|
1039 msgstr "Thêm tập tin"
|
|
1040
|
|
1041 msgid "E186: No previous directory"
|
|
1042 msgstr "E186: Không có thư mục trước"
|
|
1043
|
|
1044 msgid "E187: Unknown"
|
|
1045 msgstr "E187: Không rõ"
|
|
1046
|
|
1047 msgid "E465: :winsize requires two number arguments"
|
|
1048 msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số"
|
|
1049
|
|
1050 #, c-format
|
|
1051 msgid "Window position: X %d, Y %d"
|
|
1052 msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d"
|
|
1053
|
|
1054 msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform"
|
|
1055 msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc"
|
|
1056
|
|
1057 msgid "E466: :winpos requires two number arguments"
|
|
1058 msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số"
|
|
1059
|
|
1060 msgid "Save Redirection"
|
|
1061 msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ"
|
|
1062
|
|
1063 msgid "Save View"
|
|
1064 msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài"
|
|
1065
|
|
1066 msgid "Save Session"
|
|
1067 msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc"
|
|
1068
|
|
1069 msgid "Save Setup"
|
|
1070 msgstr "Ghi nhớ cấu hình"
|
|
1071
|
|
1072 #, c-format
|
|
1073 msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)"
|
|
1074 msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)"
|
|
1075
|
|
1076 #, c-format
|
|
1077 msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing"
|
|
1078 msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ"
|
|
1079
|
|
1080 #. set mark
|
|
1081 msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote"
|
|
1082 msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược"
|
|
1083
|
|
1084 msgid "E192: Recursive use of :normal too deep"
|
|
1085 msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu"
|
|
1086
|
|
1087 msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'"
|
|
1088 msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'"
|
|
1089
|
|
1090 msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\""
|
|
1091 msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\""
|
|
1092
|
|
1093 msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\""
|
203
|
1094 msgstr ""
|
|
1095 "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\""
|
|
1096
|
170
|
1097 msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\""
|
|
1098 msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\""
|
|
1099
|
|
1100 msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\""
|
|
1101 msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\""
|
|
1102
|
|
1103 #, no-c-format
|
|
1104 msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\""
|
|
1105 msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\""
|
|
1106
|
|
1107 msgid "E500: Evaluates to an empty string"
|
|
1108 msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng"
|
|
1109
|
|
1110 msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading"
|
|
1111 msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc"
|
|
1112
|
|
1113 msgid "E196: No digraphs in this version"
|
|
1114 msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ"
|
|
1115
|
|
1116 msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix"
|
|
1117 msgstr ""
|
|
1118 "E608: Không thể thực hiện lệnh :throw cho những ngoại lệ với tiền tố 'Vim'"
|
|
1119
|
|
1120 #. always scroll up, don't overwrite
|
|
1121 #, c-format
|
|
1122 msgid "Exception thrown: %s"
|
|
1123 msgstr "Trường hợp ngoại lệ: %s"
|
|
1124
|
|
1125 #, c-format
|
|
1126 msgid "Exception finished: %s"
|
|
1127 msgstr "Kết thúc việc xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"
|
|
1128
|
|
1129 #, c-format
|
|
1130 msgid "Exception discarded: %s"
|
|
1131 msgstr "Trường hợp ngoại lệ bị bỏ qua: %s"
|
|
1132
|
|
1133 #, c-format
|
|
1134 msgid "%s, line %ld"
|
|
1135 msgstr "%s, dòng %ld"
|
|
1136
|
|
1137 #. always scroll up, don't overwrite
|
|
1138 #, c-format
|
|
1139 msgid "Exception caught: %s"
|
|
1140 msgstr "Xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"
|
|
1141
|
|
1142 #, c-format
|
|
1143 msgid "%s made pending"
|
|
1144 msgstr "%s thực hiện việc chờ đợi"
|
|
1145
|
|
1146 #, c-format
|
|
1147 msgid "%s resumed"
|
|
1148 msgstr "%s được phục hồi lại"
|
|
1149
|
|
1150 #, c-format
|
|
1151 msgid "%s discarded"
|
|
1152 msgstr "%s bị bỏ qua"
|
|
1153
|
|
1154 msgid "Exception"
|
|
1155 msgstr "Trường hợp ngoại lệ"
|
|
1156
|
|
1157 msgid "Error and interrupt"
|
|
1158 msgstr "Lỗi và sự gián đoạn"
|
|
1159
|
|
1160 msgid "Error"
|
|
1161 msgstr "Lỗi"
|
|
1162
|
|
1163 #. if (pending & CSTP_INTERRUPT)
|
|
1164 msgid "Interrupt"
|
|
1165 msgstr "Sự gián đoạn"
|
|
1166
|
|
1167 msgid "E579: :if nesting too deep"
|
|
1168 msgstr "E579: :if xếp lồng vào nhau quá sâu"
|
|
1169
|
|
1170 msgid "E580: :endif without :if"
|
|
1171 msgstr "E580: :endif không có :if"
|
|
1172
|
|
1173 msgid "E581: :else without :if"
|
|
1174 msgstr "E581: :else không có :if"
|
|
1175
|
|
1176 msgid "E582: :elseif without :if"
|
|
1177 msgstr "E582: :elseif không có :if"
|
|
1178
|
|
1179 msgid "E583: multiple :else"
|
|
1180 msgstr "E583: phát hiện vài :else"
|
|
1181
|
|
1182 msgid "E584: :elseif after :else"
|
|
1183 msgstr "E584: :elseif sau :else"
|
|
1184
|
|
1185 msgid "E585: :while nesting too deep"
|
|
1186 msgstr "E585: :while xếp lồng vào nhau quá sâu"
|
|
1187
|
|
1188 msgid "E586: :continue without :while"
|
|
1189 msgstr "E586: :continue không có :while"
|
|
1190
|
|
1191 msgid "E587: :break without :while"
|
|
1192 msgstr "E587: :break không có :while"
|
|
1193
|
|
1194 msgid "E601: :try nesting too deep"
|
|
1195 msgstr "E601: :try xếp lồng vào nhau quá sâu"
|
|
1196
|
|
1197 msgid "E603: :catch without :try"
|
|
1198 msgstr "E603: :catch không có :try"
|
|
1199
|
|
1200 #. Give up for a ":catch" after ":finally" and ignore it.
|
|
1201 #. * Just parse.
|
|
1202 msgid "E604: :catch after :finally"
|
|
1203 msgstr "E604: :catch đứng sau :finally"
|
|
1204
|
|
1205 msgid "E606: :finally without :try"
|
|
1206 msgstr "E606: :finally không có :try"
|
|
1207
|
|
1208 #. Give up for a multiple ":finally" and ignore it.
|
|
1209 msgid "E607: multiple :finally"
|
|
1210 msgstr "E607: phát hiện vài :finally"
|
|
1211
|
|
1212 msgid "E602: :endtry without :try"
|
|
1213 msgstr "E602: :endtry không có :try"
|
|
1214
|
|
1215 msgid "E193: :endfunction not inside a function"
|
|
1216 msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số"
|
|
1217
|
|
1218 msgid "tagname"
|
|
1219 msgstr "tên thẻ ghi"
|
|
1220
|
|
1221 msgid " kind file\n"
|
|
1222 msgstr " loại tập tin\n"
|
|
1223
|
|
1224 msgid "'history' option is zero"
|
|
1225 msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không"
|
|
1226
|
|
1227 #, c-format
|
|
1228 msgid ""
|
|
1229 "\n"
|
|
1230 "# %s History (newest to oldest):\n"
|
|
1231 msgstr ""
|
|
1232 "\n"
|
|
1233 "# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n"
|
|
1234
|
|
1235 msgid "Command Line"
|
|
1236 msgstr "Dòng lệnh"
|
|
1237
|
|
1238 msgid "Search String"
|
|
1239 msgstr "Chuỗi tìm kiếm"
|
|
1240
|
|
1241 msgid "Expression"
|
|
1242 msgstr "Biểu thức"
|
|
1243
|
|
1244 msgid "Input Line"
|
|
1245 msgstr "Dòng nhập"
|
|
1246
|
|
1247 msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length"
|
|
1248 msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh"
|
|
1249
|
|
1250 msgid "E199: Active window or buffer deleted"
|
|
1251 msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa"
|
|
1252
|
|
1253 msgid "Illegal file name"
|
|
1254 msgstr "Tên tập tin không cho phép"
|
|
1255
|
|
1256 msgid "is a directory"
|
|
1257 msgstr "là một thư mục"
|
|
1258
|
|
1259 msgid "is not a file"
|
|
1260 msgstr "không phải là một tập tin"
|
|
1261
|
|
1262 msgid "[New File]"
|
|
1263 msgstr "[Tập tin mới]"
|
|
1264
|
|
1265 msgid "[Permission Denied]"
|
|
1266 msgstr "[Truy cập bị từ chối]"
|
|
1267
|
|
1268 msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable"
|
203
|
1269 msgstr ""
|
|
1270 "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc"
|
|
1271
|
170
|
1272 msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer"
|
|
1273 msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động"
|
|
1274
|
|
1275 msgid "Vim: Reading from stdin...\n"
|
|
1276 msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n"
|
|
1277
|
|
1278 msgid "Reading from stdin..."
|
|
1279 msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..."
|
|
1280
|
|
1281 #. Re-opening the original file failed!
|
|
1282 msgid "E202: Conversion made file unreadable!"
|
|
1283 msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!"
|
|
1284
|
|
1285 msgid "[fifo/socket]"
|
|
1286 msgstr "[fifo/socket]"
|
|
1287
|
|
1288 msgid "[fifo]"
|
|
1289 msgstr "[fifo]"
|
|
1290
|
|
1291 msgid "[socket]"
|
|
1292 msgstr "[socket]"
|
|
1293
|
|
1294 msgid "[RO]"
|
|
1295 msgstr "[Chỉ đọc]"
|
|
1296
|
|
1297 msgid "[CR missing]"
|
|
1298 msgstr "[thiếu ký tự CR]"
|
|
1299
|
|
1300 msgid "[NL found]"
|
|
1301 msgstr "[tìm thấy ký tự NL]"
|
|
1302
|
|
1303 msgid "[long lines split]"
|
|
1304 msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]"
|
|
1305
|
|
1306 msgid "[NOT converted]"
|
|
1307 msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]"
|
|
1308
|
|
1309 msgid "[converted]"
|
|
1310 msgstr "[đã chuyển bảng mã]"
|
|
1311
|
|
1312 msgid "[crypted]"
|
|
1313 msgstr "[đã mã hóa]"
|
|
1314
|
|
1315 msgid "[CONVERSION ERROR]"
|
|
1316 msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]"
|
|
1317
|
|
1318 #, c-format
|
|
1319 msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]"
|
|
1320 msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]"
|
|
1321
|
|
1322 msgid "[READ ERRORS]"
|
|
1323 msgstr "[LỖI ĐỌC]"
|
|
1324
|
|
1325 msgid "Can't find temp file for conversion"
|
|
1326 msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã"
|
|
1327
|
|
1328 msgid "Conversion with 'charconvert' failed"
|
|
1329 msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện"
|
|
1330
|
|
1331 msgid "can't read output of 'charconvert'"
|
|
1332 msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'"
|
|
1333
|
|
1334 msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written"
|
203
|
1335 msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ"
|
|
1336
|
170
|
1337 msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way"
|
|
1338 msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn"
|
|
1339
|
|
1340 msgid "NetBeans dissallows writes of unmodified buffers"
|
|
1341 msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào"
|
|
1342
|
|
1343 msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers"
|
|
1344 msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép"
|
|
1345
|
|
1346 msgid "is not a file or writable device"
|
|
1347 msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ"
|
|
1348
|
|
1349 msgid "is read-only (add ! to override)"
|
|
1350 msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)"
|
|
1351
|
|
1352 msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)"
|
203
|
1353 msgstr ""
|
|
1354 "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá"
|
|
1355
|
170
|
1356 msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)"
|
|
1357 msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
1358
|
|
1359 msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)"
|
203
|
1360 msgstr ""
|
|
1361 "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
1362
|
170
|
1363 msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)"
|
203
|
1364 msgstr ""
|
|
1365 "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
1366
|
170
|
1367 msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)"
|
203
|
1368 msgstr ""
|
|
1369 "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
1370
|
170
|
1371 msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)"
|
|
1372 msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
|
|
1373
|
|
1374 msgid "E214: Can't find temp file for writing"
|
|
1375 msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ"
|
|
1376
|
|
1377 msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)"
|
203
|
1378 msgstr ""
|
|
1379 "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)"
|
|
1380
|
170
|
1381 msgid "E166: Can't open linked file for writing"
|
|
1382 msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ"
|
|
1383
|
|
1384 msgid "E212: Can't open file for writing"
|
|
1385 msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ"
|
|
1386
|
|
1387 msgid "E667: Fsync failed"
|
|
1388 msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()"
|
|
1389
|
|
1390 msgid "E512: Close failed"
|
|
1391 msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công"
|
|
1392
|
|
1393 msgid "E513: write error, conversion failed"
|
|
1394 msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công"
|
|
1395
|
|
1396 msgid "E514: write error (file system full?)"
|
|
1397 msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)"
|
|
1398
|
|
1399 msgid " CONVERSION ERROR"
|
|
1400 msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI"
|
|
1401
|
|
1402 msgid "[Device]"
|
|
1403 msgstr "[Thiết bị]"
|
|
1404
|
|
1405 msgid "[New]"
|
|
1406 msgstr "[Mới]"
|
|
1407
|
|
1408 msgid " [a]"
|
|
1409 msgstr " [a]"
|
|
1410
|
|
1411 msgid " appended"
|
|
1412 msgstr " đã thêm"
|
|
1413
|
|
1414 msgid " [w]"
|
|
1415 msgstr " [w]"
|
|
1416
|
|
1417 msgid " written"
|
|
1418 msgstr " đã ghi"
|
|
1419
|
|
1420 msgid "E205: Patchmode: can't save original file"
|
|
1421 msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc"
|
|
1422
|
|
1423 msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file"
|
|
1424 msgstr ""
|
203
|
1425 "E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc "
|
|
1426 "trống rỗng"
|
|
1427
|
170
|
1428 msgid "E207: Can't delete backup file"
|
|
1429 msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)"
|
|
1430
|
|
1431 msgid ""
|
|
1432 "\n"
|
|
1433 "WARNING: Original file may be lost or damaged\n"
|
|
1434 msgstr ""
|
|
1435 "\n"
|
|
1436 "CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n"
|
|
1437
|
|
1438 msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!"
|
203
|
1439 msgstr ""
|
|
1440 "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng"
|
|
1441
|
170
|
1442 msgid "[dos]"
|
|
1443 msgstr "[dos]"
|
|
1444
|
|
1445 msgid "[dos format]"
|
|
1446 msgstr "[định dạng dos]"
|
|
1447
|
|
1448 msgid "[mac]"
|
|
1449 msgstr "[mac]"
|
|
1450
|
|
1451 msgid "[mac format]"
|
|
1452 msgstr "[định dạng mac]"
|
|
1453
|
|
1454 msgid "[unix]"
|
|
1455 msgstr "[unix]"
|
|
1456
|
|
1457 msgid "[unix format]"
|
|
1458 msgstr "[định dạng unix]"
|
|
1459
|
|
1460 msgid "1 line, "
|
|
1461 msgstr "1 dòng, "
|
|
1462
|
|
1463 #, c-format
|
|
1464 msgid "%ld lines, "
|
|
1465 msgstr "%ld dòng, "
|
|
1466
|
|
1467 msgid "1 character"
|
|
1468 msgstr "1 ký tự"
|
|
1469
|
|
1470 #, c-format
|
|
1471 msgid "%ld characters"
|
|
1472 msgstr "%ld ký tự"
|
|
1473
|
|
1474 msgid "[noeol]"
|
|
1475 msgstr "[noeol]"
|
|
1476
|
|
1477 msgid "[Incomplete last line]"
|
|
1478 msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]"
|
|
1479
|
|
1480 #. don't overwrite messages here
|
|
1481 #. must give this prompt
|
|
1482 #. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers
|
|
1483 msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!"
|
|
1484 msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!"
|
|
1485
|
|
1486 msgid "Do you really want to write to it"
|
|
1487 msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này"
|
|
1488
|
|
1489 #, c-format
|
|
1490 msgid "E208: Error writing to \"%s\""
|
|
1491 msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\""
|
|
1492
|
|
1493 #, c-format
|
|
1494 msgid "E209: Error closing \"%s\""
|
|
1495 msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\""
|
|
1496
|
|
1497 #, c-format
|
|
1498 msgid "E210: Error reading \"%s\""
|
|
1499 msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\""
|
|
1500
|
|
1501 msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer"
|
|
1502 msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell"
|
|
1503
|
|
1504 #, c-format
|
|
1505 msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available"
|
|
1506 msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa"
|
|
1507
|
|
1508 #, c-format
|
|
1509 msgid ""
|
|
1510 "W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as "
|
|
1511 "well"
|
|
1512 msgstr ""
|
|
1513 "W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào "
|
|
1514 "nhau"
|
|
1515
|
|
1516 #, c-format
|
|
1517 msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started"
|
|
1518 msgstr ""
|
|
1519 "W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
|
|
1520
|
|
1521 #, c-format
|
|
1522 msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started"
|
|
1523 msgstr ""
|
|
1524 "W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt "
|
|
1525 "đầu soạn thảo"
|
|
1526
|
|
1527 #, c-format
|
|
1528 msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started"
|
|
1529 msgstr ""
|
|
1530 "W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
|
|
1531
|
|
1532 msgid "See \":help W11\" for more info."
|
|
1533 msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"."
|
|
1534
|
|
1535 msgid "Warning"
|
|
1536 msgstr "Cảnh báo"
|
|
1537
|
|
1538 msgid ""
|
|
1539 "&OK\n"
|
|
1540 "&Load File"
|
|
1541 msgstr ""
|
|
1542 "&OK\n"
|
|
1543 "&Nạp tập tin"
|
|
1544
|
|
1545 #, c-format
|
|
1546 msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\""
|
|
1547 msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\""
|
|
1548
|
|
1549 #, c-format
|
|
1550 msgid "E321: Could not reload \"%s\""
|
|
1551 msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\""
|
|
1552
|
|
1553 msgid "--Deleted--"
|
|
1554 msgstr "--Bị xóa--"
|
|
1555
|
|
1556 #. the group doesn't exist
|
|
1557 #, c-format
|
|
1558 msgid "E367: No such group: \"%s\""
|
|
1559 msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại"
|
|
1560
|
|
1561 #, c-format
|
|
1562 msgid "E215: Illegal character after *: %s"
|
|
1563 msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s"
|
|
1564
|
|
1565 #, c-format
|
|
1566 msgid "E216: No such event: %s"
|
|
1567 msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s"
|
|
1568
|
|
1569 #, c-format
|
|
1570 msgid "E216: No such group or event: %s"
|
|
1571 msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s"
|
|
1572
|
|
1573 #. Highlight title
|
|
1574 msgid ""
|
|
1575 "\n"
|
|
1576 "--- Auto-Commands ---"
|
|
1577 msgstr ""
|
|
1578 "\n"
|
|
1579 "--- Câu lệnh tự động ---"
|
|
1580
|
|
1581 msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events"
|
|
1582 msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện"
|
|
1583
|
|
1584 msgid "No matching autocommands"
|
|
1585 msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng"
|
|
1586
|
|
1587 msgid "E218: autocommand nesting too deep"
|
|
1588 msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu"
|
|
1589
|
|
1590 #, c-format
|
|
1591 msgid "%s Auto commands for \"%s\""
|
|
1592 msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\""
|
|
1593
|
|
1594 #, c-format
|
|
1595 msgid "Executing %s"
|
|
1596 msgstr "Thực hiện %s"
|
|
1597
|
|
1598 #. always scroll up, don't overwrite
|
|
1599 #, c-format
|
|
1600 msgid "autocommand %s"
|
|
1601 msgstr "câu lệnh tự động %s"
|
|
1602
|
|
1603 msgid "E219: Missing {."
|
|
1604 msgstr "E219: Thiếu {."
|
|
1605
|
|
1606 msgid "E220: Missing }."
|
|
1607 msgstr "E220: Thiếu }."
|
|
1608
|
|
1609 msgid "E490: No fold found"
|
|
1610 msgstr "E490: Không tìm thấy nếp gấp"
|
|
1611
|
|
1612 msgid "E350: Cannot create fold with current 'foldmethod'"
|
|
1613 msgstr ""
|
|
1614 "E350: Không thể tạo nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"
|
|
1615
|
|
1616 msgid "E351: Cannot delete fold with current 'foldmethod'"
|
|
1617 msgstr ""
|
|
1618 "E351: Không thể xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"
|
|
1619
|
|
1620 msgid "E222: Add to read buffer"
|
|
1621 msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc"
|
|
1622
|
|
1623 msgid "E223: recursive mapping"
|
|
1624 msgstr "E223: ánh xạ đệ quy"
|
|
1625
|
|
1626 #, c-format
|
|
1627 msgid "E224: global abbreviation already exists for %s"
|
|
1628 msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s"
|
|
1629
|
|
1630 #, c-format
|
|
1631 msgid "E225: global mapping already exists for %s"
|
|
1632 msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s"
|
|
1633
|
|
1634 #, c-format
|
|
1635 msgid "E226: abbreviation already exists for %s"
|
|
1636 msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s"
|
|
1637
|
|
1638 #, c-format
|
|
1639 msgid "E227: mapping already exists for %s"
|
|
1640 msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s"
|
|
1641
|
|
1642 msgid "No abbreviation found"
|
|
1643 msgstr "Không tìm thấy viết tắt"
|
|
1644
|
|
1645 msgid "No mapping found"
|
|
1646 msgstr "Không tìm thấy ánh xạ"
|
|
1647
|
|
1648 msgid "E228: makemap: Illegal mode"
|
|
1649 msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép"
|
|
1650
|
|
1651 msgid "<cannot open> "
|
|
1652 msgstr "<không thể mở> "
|
|
1653
|
|
1654 #, c-format
|
|
1655 msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s"
|
|
1656 msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s"
|
|
1657
|
|
1658 msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory"
|
|
1659 msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời"
|
|
1660
|
|
1661 msgid "Pathname:"
|
|
1662 msgstr "Đường dẫn tới tập tin:"
|
|
1663
|
|
1664 msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory"
|
|
1665 msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời"
|
|
1666
|
|
1667 msgid "OK"
|
|
1668 msgstr "Đồng ý"
|
|
1669
|
|
1670 msgid "Cancel"
|
|
1671 msgstr "Hủy bỏ"
|
|
1672
|
203
|
1673 msgid "Vim dialog"
|
|
1674 msgstr "Hộp thoại Vim"
|
|
1675
|
170
|
1676 msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap."
|
|
1677 msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn."
|
|
1678
|
|
1679 msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback"
|
203
|
1680 msgstr "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại"
|
|
1681
|
|
1682 msgid "E229: Cannot start the GUI"
|
|
1683 msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI"
|
|
1684
|
|
1685 #, c-format
|
|
1686 msgid "E230: Cannot read from \"%s\""
|
|
1687 msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\""
|
|
1688
|
|
1689 msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found"
|
|
1690 msgstr ""
|
|
1691 "E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng"
|
|
1692
|
|
1693 msgid "E231: 'guifontwide' invalid"
|
|
1694 msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng"
|
|
1695
|
|
1696 msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid"
|
|
1697 msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng"
|
|
1698
|
|
1699 #, c-format
|
|
1700 msgid "E254: Cannot allocate color %s"
|
|
1701 msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s"
|
170
|
1702
|
|
1703 msgid "Vim dialog..."
|
|
1704 msgstr "Hộp thoại Vim..."
|
|
1705
|
|
1706 msgid ""
|
|
1707 "&Yes\n"
|
|
1708 "&No\n"
|
|
1709 "&Cancel"
|
|
1710 msgstr ""
|
|
1711 "&Có\n"
|
|
1712 "&Không\n"
|
|
1713 "&Dừng"
|
|
1714
|
|
1715 msgid "Input _Methods"
|
203
|
1716 msgstr "Phương pháp _nhập liệu"
|
170
|
1717
|
|
1718 msgid "VIM - Search and Replace..."
|
|
1719 msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..."
|
|
1720
|
|
1721 msgid "VIM - Search..."
|
|
1722 msgstr "VIM - Tìm kiếm..."
|
|
1723
|
|
1724 msgid "Find what:"
|
|
1725 msgstr "Tìm kiếm gì:"
|
|
1726
|
|
1727 msgid "Replace with:"
|
|
1728 msgstr "Thay thế bởi:"
|
|
1729
|
|
1730 #. whole word only button
|
|
1731 msgid "Match whole word only"
|
|
1732 msgstr "Chỉ tìm tương ứng hoàn toàn với từ"
|
|
1733
|
|
1734 #. match case button
|
|
1735 msgid "Match case"
|
|
1736 msgstr "Có tính kiểu chữ"
|
|
1737
|
|
1738 msgid "Direction"
|
|
1739 msgstr "Hướng"
|
|
1740
|
|
1741 #. 'Up' and 'Down' buttons
|
|
1742 msgid "Up"
|
|
1743 msgstr "Lên"
|
|
1744
|
|
1745 msgid "Down"
|
|
1746 msgstr "Xuống"
|
|
1747
|
|
1748 msgid "Find Next"
|
|
1749 msgstr "Tìm tiếp"
|
|
1750
|
|
1751 msgid "Replace"
|
|
1752 msgstr "Thay thế"
|
|
1753
|
|
1754 msgid "Replace All"
|
|
1755 msgstr "Thay thế tất cả"
|
|
1756
|
|
1757 msgid "Vim: Received \"die\" request from session manager\n"
|
|
1758 msgstr "Vim: Nhận được yêu cầu \"chết\" (dừng) từ trình quản lý màn hình\n"
|
|
1759
|
|
1760 msgid "Vim: Main window unexpectedly destroyed\n"
|
|
1761 msgstr "Vim: Cửa sổ chính đã bị đóng đột ngột\n"
|
|
1762
|
|
1763 msgid "Font Selection"
|
|
1764 msgstr "Chọn phông chữ"
|
|
1765
|
|
1766 msgid "Used CUT_BUFFER0 instead of empty selection"
|
|
1767 msgstr "Sử dụng CUT_BUFFER0 thay cho lựa chọn trống rỗng"
|
|
1768
|
|
1769 msgid "Filter"
|
|
1770 msgstr "Đầu lọc"
|
|
1771
|
|
1772 msgid "Directories"
|
|
1773 msgstr "Thư mục"
|
|
1774
|
|
1775 msgid "Help"
|
|
1776 msgstr "Trợ giúp"
|
|
1777
|
|
1778 msgid "Files"
|
|
1779 msgstr "Tập tin"
|
|
1780
|
|
1781 msgid "Selection"
|
|
1782 msgstr "Lựa chọn"
|
|
1783
|
|
1784 msgid "Undo"
|
|
1785 msgstr "Hủy thao tác"
|
|
1786
|
|
1787 #, c-format
|
|
1788 msgid "E610: Can't load Zap font '%s'"
|
|
1789 msgstr "E610: Không nạp được phông chữ Zap '%s'"
|
|
1790
|
|
1791 #, c-format
|
|
1792 msgid "E611: Can't use font %s"
|
|
1793 msgstr "E611: Không sử dụng được phông chữ %s"
|
|
1794
|
|
1795 msgid ""
|
|
1796 "\n"
|
|
1797 "Sending message to terminate child process.\n"
|
|
1798 msgstr ""
|
|
1799 "\n"
|
|
1800 "Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n"
|
|
1801
|
203
|
1802 #, c-format
|
|
1803 msgid "E671: Cannot find window title \"%s\""
|
|
1804 msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\""
|
|
1805
|
170
|
1806 #, c-format
|
|
1807 msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version."
|
|
1808 msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE."
|
|
1809
|
203
|
1810 msgid "E672: Unable to open window inside MDI application"
|
|
1811 msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI"
|
|
1812
|
170
|
1813 msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')"
|
|
1814 msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
|
|
1815
|
|
1816 msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')"
|
|
1817 msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
|
|
1818
|
|
1819 msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect"
|
|
1820 msgstr ""
|
|
1821 "Vim E458: Không chỉ định được bản ghi trong bảng màu, một vài màu có thể "
|
|
1822 "hiển thị không chính xác"
|
|
1823
|
|
1824 #, c-format
|
|
1825 msgid "E250: Fonts for the following charsets are missing in fontset %s:"
|
|
1826 msgstr "E250: Trong bộ phông chữ %s thiếu phông cho các bảng mã sau:"
|
|
1827
|
|
1828 #, c-format
|
|
1829 msgid "E252: Fontset name: %s"
|
|
1830 msgstr "E252: Bộ phông chữ: %s"
|
|
1831
|
|
1832 #, c-format
|
|
1833 msgid "Font '%s' is not fixed-width"
|
|
1834 msgstr "Phông chữ '%s' không phải là phông có độ rộng cố định (fixed-width)"
|
|
1835
|
|
1836 #, c-format
|
|
1837 msgid "E253: Fontset name: %s\n"
|
|
1838 msgstr "E253: Bộ phông chữ: %s\n"
|
|
1839
|
|
1840 #, c-format
|
|
1841 msgid "Font0: %s\n"
|
|
1842 msgstr "Font0: %s\n"
|
|
1843
|
|
1844 #, c-format
|
|
1845 msgid "Font1: %s\n"
|
|
1846 msgstr "Font1: %s\n"
|
|
1847
|
203
|
1848 #, c-format
|
170
|
1849 msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n"
|
203
|
1850 msgstr ""
|
|
1851 "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n"
|
170
|
1852
|
|
1853 #, c-format
|
|
1854 msgid "Font0 width: %ld\n"
|
|
1855 msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n"
|
|
1856
|
|
1857 #, c-format
|
|
1858 msgid ""
|
|
1859 "Font1 width: %ld\n"
|
|
1860 "\n"
|
|
1861 msgstr ""
|
|
1862 "Chiều rộng font1: %ld\n"
|
|
1863 "\n"
|
|
1864
|
|
1865 msgid "E256: Hangul automata ERROR"
|
|
1866 msgstr "E256: LỖI máy tự động Hangual (tiếng Hàn)"
|
|
1867
|
|
1868 msgid "Add a new database"
|
|
1869 msgstr "Thêm một cơ sở dữ liệu mới"
|
|
1870
|
|
1871 msgid "Query for a pattern"
|
|
1872 msgstr "Yêu cầu theo một mẫu"
|
|
1873
|
|
1874 msgid "Show this message"
|
|
1875 msgstr "Hiển thị thông báo này"
|
|
1876
|
|
1877 msgid "Kill a connection"
|
|
1878 msgstr "Hủy kết nối"
|
|
1879
|
|
1880 msgid "Reinit all connections"
|
|
1881 msgstr "Khởi đầu lại tất cả các kết nối"
|
|
1882
|
|
1883 msgid "Show connections"
|
|
1884 msgstr "Hiển thị kết nối"
|
|
1885
|
|
1886 #, c-format
|
|
1887 msgid "E560: Usage: cs[cope] %s"
|
|
1888 msgstr "E560: Sử dụng: cs[cope] %s"
|
|
1889
|
|
1890 msgid "This cscope command does not support splitting the window.\n"
|
|
1891 msgstr "Câu lệnh cscope này không hỗ trợ việc chia (split) cửa sổ.\n"
|
|
1892
|
|
1893 msgid "E562: Usage: cstag <ident>"
|
|
1894 msgstr "E562: Sử dụng: cstag <tên>"
|
|
1895
|
|
1896 msgid "E257: cstag: tag not found"
|
|
1897 msgstr "E257: cstag: không tìm thấy thẻ ghi"
|
|
1898
|
|
1899 #, c-format
|
|
1900 msgid "E563: stat(%s) error: %d"
|
|
1901 msgstr "E563: lỗi stat(%s): %d"
|
|
1902
|
|
1903 msgid "E563: stat error"
|
|
1904 msgstr "E563: lỗi stat"
|
|
1905
|
|
1906 #, c-format
|
|
1907 msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database"
|
203
|
1908 msgstr ""
|
|
1909 "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp"
|
170
|
1910
|
|
1911 #, c-format
|
|
1912 msgid "Added cscope database %s"
|
|
1913 msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s"
|
|
1914
|
|
1915 #, c-format
|
|
1916 msgid "E262: error reading cscope connection %ld"
|
|
1917 msgstr "E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %ld"
|
|
1918
|
|
1919 msgid "E561: unknown cscope search type"
|
|
1920 msgstr "E561: không rõ loại tìm kiếm cscope"
|
|
1921
|
|
1922 msgid "E566: Could not create cscope pipes"
|
|
1923 msgstr "E566: Không tạo được đường ống (pipe) cho cscope"
|
|
1924
|
|
1925 msgid "E622: Could not fork for cscope"
|
|
1926 msgstr "E622: Không thực hiện được fork() cho cscope"
|
|
1927
|
|
1928 msgid "cs_create_connection exec failed"
|
|
1929 msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công"
|
|
1930
|
|
1931 msgid "E623: Could not spawn cscope process"
|
|
1932 msgstr "E623: Chạy tiến trình cscope không thành công"
|
|
1933
|
|
1934 msgid "cs_create_connection: fdopen for to_fp failed"
|
|
1935 msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho to_fp không thành công"
|
|
1936
|
|
1937 msgid "cs_create_connection: fdopen for fr_fp failed"
|
|
1938 msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho fr_fp không thành công"
|
|
1939
|
|
1940 msgid "E567: no cscope connections"
|
|
1941 msgstr "E567: không có kết nối với cscope"
|
|
1942
|
|
1943 #, c-format
|
|
1944 msgid "E259: no matches found for cscope query %s of %s"
|
|
1945 msgstr "E259: không tìm thấy tương ứng với yêu cầu cscope %s cho %s"
|
|
1946
|
|
1947 #, c-format
|
|
1948 msgid "E469: invalid cscopequickfix flag %c for %c"
|
|
1949 msgstr "E469: cờ cscopequickfix %c cho %c không chính xác"
|
|
1950
|
|
1951 msgid "cscope commands:\n"
|
|
1952 msgstr "các lệnh cscope:\n"
|
|
1953
|
|
1954 #, c-format
|
|
1955 msgid "%-5s: %-30s (Usage: %s)"
|
|
1956 msgstr "%-5s: %-30s (Sử dụng: %s)"
|
|
1957
|
|
1958 #, c-format
|
|
1959 msgid "E625: cannot open cscope database: %s"
|
|
1960 msgstr "E625: không mở được cơ sở dữ liệu cscope: %s"
|
|
1961
|
|
1962 msgid "E626: cannot get cscope database information"
|
|
1963 msgstr "E626: không lấy được thông tin về cơ sở dữ liệu cscope"
|
|
1964
|
|
1965 msgid "E568: duplicate cscope database not added"
|
|
1966 msgstr "E568: cơ sở dữ liệu này của cscope đã được gắn vào từ trước"
|
|
1967
|
|
1968 msgid "E569: maximum number of cscope connections reached"
|
|
1969 msgstr "E569: đã đạt tới số kết nối lớn nhất cho phép với cscope"
|
|
1970
|
|
1971 #, c-format
|
|
1972 msgid "E261: cscope connection %s not found"
|
|
1973 msgstr "E261: kết nối với cscope %s không được tìm thấy"
|
|
1974
|
|
1975 #, c-format
|
|
1976 msgid "cscope connection %s closed"
|
|
1977 msgstr "kết nối %s với cscope đã bị đóng"
|
|
1978
|
|
1979 #. should not reach here
|
|
1980 msgid "E570: fatal error in cs_manage_matches"
|
|
1981 msgstr "E570: lỗi nặng trong cs_manage_matches"
|
|
1982
|
|
1983 #, c-format
|
|
1984 msgid "Cscope tag: %s"
|
|
1985 msgstr "Thẻ ghi cscope: %s"
|
|
1986
|
|
1987 msgid ""
|
|
1988 "\n"
|
|
1989 " # line"
|
|
1990 msgstr ""
|
|
1991 "\n"
|
|
1992 " # dòng"
|
|
1993
|
|
1994 msgid "filename / context / line\n"
|
|
1995 msgstr "tên tập tin / nội dung / dòng\n"
|
|
1996
|
|
1997 #, c-format
|
|
1998 msgid "E609: Cscope error: %s"
|
|
1999 msgstr "E609: Lỗi cscope: %s"
|
|
2000
|
|
2001 msgid "All cscope databases reset"
|
|
2002 msgstr "Khởi động lại tất cả cơ sở dữ liệu cscope"
|
|
2003
|
|
2004 msgid "no cscope connections\n"
|
|
2005 msgstr "không có kết nối với cscope\n"
|
|
2006
|
|
2007 msgid " # pid database name prepend path\n"
|
|
2008 msgstr " # pid tên cơ sở dữ liệu đường dẫn ban đầu\n"
|
|
2009
|
|
2010 msgid ""
|
|
2011 "E263: Sorry, this command is disabled, the Python library could not be "
|
|
2012 "loaded."
|
|
2013 msgstr ""
|
|
2014 "E263: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Python chưa được nạp."
|
|
2015
|
|
2016 msgid "E659: Cannot invoke Python recursively"
|
|
2017 msgstr "E659: Không thể gọi Python một cách đệ quy"
|
|
2018
|
|
2019 msgid "can't delete OutputObject attributes"
|
|
2020 msgstr "Không xóa được thuộc tính OutputObject"
|
|
2021
|
|
2022 msgid "softspace must be an integer"
|
|
2023 msgstr "giá trị softspace phải là một số nguyên"
|
|
2024
|
|
2025 msgid "invalid attribute"
|
|
2026 msgstr "thuộc tính không đúng"
|
|
2027
|
|
2028 msgid "writelines() requires list of strings"
|
|
2029 msgstr "writelines() yêu cầu một danh sách các chuỗi"
|
|
2030
|
|
2031 msgid "E264: Python: Error initialising I/O objects"
|
|
2032 msgstr "E264: Python: Lỗi khi bắt đầu sử dụng vật thể I/O"
|
|
2033
|
|
2034 msgid "invalid expression"
|
|
2035 msgstr "biểu thức không đúng"
|
|
2036
|
|
2037 msgid "expressions disabled at compile time"
|
|
2038 msgstr "biểu thức bị tắt khi biên dịch"
|
|
2039
|
|
2040 msgid "attempt to refer to deleted buffer"
|
|
2041 msgstr "cố chỉ đến bộ đệm đã bị xóa"
|
|
2042
|
|
2043 msgid "line number out of range"
|
|
2044 msgstr "số thứ tự của dòng vượt quá giới hạn"
|
|
2045
|
|
2046 #, c-format
|
|
2047 msgid "<buffer object (deleted) at %8lX>"
|
|
2048 msgstr "<vật thể của bộ đệm (bị xóa) tại %8lX>"
|
|
2049
|
|
2050 msgid "invalid mark name"
|
|
2051 msgstr "tên dấu hiệu không đúng"
|
|
2052
|
|
2053 msgid "no such buffer"
|
|
2054 msgstr "không có bộ đệm như vậy"
|
|
2055
|
|
2056 msgid "attempt to refer to deleted window"
|
|
2057 msgstr "cố chỉ đến cửa sổ đã bị đóng"
|
|
2058
|
|
2059 msgid "readonly attribute"
|
|
2060 msgstr "thuộc tính chỉ đọc"
|
|
2061
|
|
2062 msgid "cursor position outside buffer"
|
|
2063 msgstr "vị trí con trỏ nằm ngoài bộ đệm"
|
|
2064
|
|
2065 #, c-format
|
|
2066 msgid "<window object (deleted) at %.8lX>"
|
|
2067 msgstr "<vật thể của cửa sổ (bị xóa) tại %.8lX>"
|
|
2068
|
|
2069 #, c-format
|
|
2070 msgid "<window object (unknown) at %.8lX>"
|
|
2071 msgstr "<vật thể của cửa sổ (không rõ) tại %.8lX>"
|
|
2072
|
|
2073 #, c-format
|
|
2074 msgid "<window %d>"
|
|
2075 msgstr "<cửa sổ %d>"
|
|
2076
|
|
2077 msgid "no such window"
|
|
2078 msgstr "không có cửa sổ như vậy"
|
|
2079
|
|
2080 msgid "cannot save undo information"
|
|
2081 msgstr "không ghi được thông tin về việc hủy thao tác"
|
|
2082
|
|
2083 msgid "cannot delete line"
|
|
2084 msgstr "không xóa được dòng"
|
|
2085
|
|
2086 msgid "cannot replace line"
|
|
2087 msgstr "không thay thế được dòng"
|
|
2088
|
|
2089 msgid "cannot insert line"
|
|
2090 msgstr "không chèn được dòng"
|
|
2091
|
|
2092 msgid "string cannot contain newlines"
|
|
2093 msgstr "chuỗi không thể chứa ký tự dòng mới"
|
|
2094
|
|
2095 msgid ""
|
|
2096 "E266: Sorry, this command is disabled, the Ruby library could not be loaded."
|
|
2097 msgstr ""
|
|
2098 "E266: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Ruby chưa đượcnạp."
|
|
2099
|
|
2100 #, c-format
|
|
2101 msgid "E273: unknown longjmp status %d"
|
|
2102 msgstr "E273: không rõ trạng thái của longjmp %d"
|
|
2103
|
|
2104 msgid "Toggle implementation/definition"
|
|
2105 msgstr "Bật tắt giữa thi hành/định nghĩa"
|
|
2106
|
|
2107 msgid "Show base class of"
|
|
2108 msgstr "Hiển thị hạng cơ bản của"
|
|
2109
|
|
2110 msgid "Show overridden member function"
|
|
2111 msgstr "Hiển thị hàm số bị nạp đè lên"
|
|
2112
|
|
2113 msgid "Retrieve from file"
|
|
2114 msgstr "Nhận từ tập tin"
|
|
2115
|
|
2116 msgid "Retrieve from project"
|
|
2117 msgstr "Nhận từ dự án"
|
|
2118
|
|
2119 msgid "Retrieve from all projects"
|
|
2120 msgstr "Nhận từ tất cả các dự án"
|
|
2121
|
|
2122 msgid "Retrieve"
|
|
2123 msgstr "Nhận"
|
|
2124
|
|
2125 msgid "Show source of"
|
|
2126 msgstr "Hiển thị mã nguồn"
|
|
2127
|
|
2128 msgid "Find symbol"
|
|
2129 msgstr "Tìm ký hiệu"
|
|
2130
|
|
2131 msgid "Browse class"
|
|
2132 msgstr "Duyệt hạng"
|
|
2133
|
|
2134 msgid "Show class in hierarchy"
|
|
2135 msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc"
|
|
2136
|
|
2137 msgid "Show class in restricted hierarchy"
|
|
2138 msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc giới hạn"
|
|
2139
|
|
2140 msgid "Xref refers to"
|
|
2141 msgstr "Xref chỉ đến"
|
|
2142
|
|
2143 msgid "Xref referred by"
|
|
2144 msgstr "Liên kết đến xref từ"
|
|
2145
|
|
2146 msgid "Xref has a"
|
|
2147 msgstr "Xref có một"
|
|
2148
|
|
2149 msgid "Xref used by"
|
|
2150 msgstr "Xref được sử dụng bởi"
|
|
2151
|
|
2152 msgid "Show docu of"
|
|
2153 msgstr "Hiển thị docu của"
|
|
2154
|
|
2155 msgid "Generate docu for"
|
|
2156 msgstr "Tạo docu cho"
|
|
2157
|
|
2158 msgid ""
|
|
2159 "Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in "
|
|
2160 "$PATH).\n"
|
|
2161 msgstr ""
|
203
|
2162 "Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường.(sniffemacs "
|
|
2163 "phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n"
|
170
|
2164
|
|
2165 msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected"
|
|
2166 msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối"
|
|
2167
|
|
2168 msgid "SNiFF+ is currently "
|
|
2169 msgstr "Trong thời điểm hiện nay SNiFF+ "
|
|
2170
|
|
2171 msgid "not "
|
|
2172 msgstr "không "
|
|
2173
|
|
2174 msgid "connected"
|
|
2175 msgstr "được kết nối"
|
|
2176
|
|
2177 #, c-format
|
|
2178 msgid "E275: Unknown SNiFF+ request: %s"
|
|
2179 msgstr "E275: không rõ yêu cầu của SNiFF+: %s"
|
|
2180
|
|
2181 msgid "E276: Error connecting to SNiFF+"
|
|
2182 msgstr "E276: Lỗi kết nối với SNiFF+"
|
|
2183
|
|
2184 msgid "E278: SNiFF+ not connected"
|
|
2185 msgstr "E278: SNiFF+ chưa được kết nối"
|
|
2186
|
|
2187 msgid "E279: Not a SNiFF+ buffer"
|
|
2188 msgstr "E279: Đây không phải là bộ đệm SNiFF+"
|
|
2189
|
|
2190 msgid "Sniff: Error during write. Disconnected"
|
|
2191 msgstr "Sniff: Lỗi trong thời gian ghi nhớ. Ngắt kết nối"
|
|
2192
|
|
2193 msgid "invalid buffer number"
|
|
2194 msgstr "số của bộ đệm không đúng"
|
|
2195
|
|
2196 msgid "not implemented yet"
|
|
2197 msgstr "tạm thời chưa được thực thi"
|
|
2198
|
|
2199 msgid "unknown option"
|
|
2200 msgstr "tùy chọn không rõ"
|
|
2201
|
|
2202 #. ???
|
|
2203 msgid "cannot set line(s)"
|
|
2204 msgstr "không thể đặt (các) dòng"
|
|
2205
|
|
2206 msgid "mark not set"
|
|
2207 msgstr "dấu hiệu chưa được đặt"
|
|
2208
|
|
2209 #, c-format
|
|
2210 msgid "row %d column %d"
|
|
2211 msgstr "hàng %d cột %d"
|
|
2212
|
|
2213 msgid "cannot insert/append line"
|
|
2214 msgstr "không thể chèn hoặc thêm dòng"
|
|
2215
|
|
2216 msgid "unknown flag: "
|
|
2217 msgstr "cờ không biết: "
|
|
2218
|
|
2219 msgid "unknown vimOption"
|
|
2220 msgstr "không rõ tùy chọn vimOption"
|
|
2221
|
|
2222 msgid "keyboard interrupt"
|
|
2223 msgstr "sự gián đoạn của bàn phím"
|
|
2224
|
|
2225 msgid "vim error"
|
|
2226 msgstr "lỗi của vim"
|
|
2227
|
|
2228 msgid "cannot create buffer/window command: object is being deleted"
|
|
2229 msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa"
|
|
2230
|
|
2231 msgid ""
|
|
2232 "cannot register callback command: buffer/window is already being deleted"
|
203
|
2233 msgstr "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa"
|
170
|
2234
|
|
2235 #. This should never happen. Famous last word?
|
|
2236 msgid ""
|
|
2237 "E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim."
|
|
2238 "org"
|
|
2239 msgstr ""
|
203
|
2240 "E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc "
|
|
2241 "nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"
|
170
|
2242
|
|
2243 msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found"
|
|
2244 msgstr ""
|
|
2245 "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm "
|
|
2246 "hoặc cửa sổ"
|
|
2247
|
|
2248 msgid ""
|
|
2249 "E571: Sorry, this command is disabled: the Tcl library could not be loaded."
|
|
2250 msgstr ""
|
|
2251 "E571: Rất tiếc là câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Tcl chưa được nạp"
|
|
2252
|
|
2253 msgid ""
|
|
2254 "E281: TCL ERROR: exit code is not int!? Please report this to vim-dev@vim.org"
|
|
2255 msgstr ""
|
|
2256 "E281: LỖI TCL: mã thoát ra không phải là một số nguyên!? Hãy thông báo điều "
|
|
2257 "này đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"
|
|
2258
|
|
2259 msgid "cannot get line"
|
|
2260 msgstr "không nhận được dòng"
|
|
2261
|
|
2262 msgid "Unable to register a command server name"
|
|
2263 msgstr "Không đăng ký được một tên cho máy chủ câu lệnh"
|
|
2264
|
|
2265 msgid "E248: Failed to send command to the destination program"
|
|
2266 msgstr "E248: Gửi câu lệnh vào chương trình khác không thành công"
|
|
2267
|
|
2268 #, c-format
|
|
2269 msgid "E573: Invalid server id used: %s"
|
|
2270 msgstr "E573: Sử dụng id máy chủ không đúng: %s"
|
|
2271
|
|
2272 msgid "E251: VIM instance registry property is badly formed. Deleted!"
|
|
2273 msgstr "E251: Thuộc tính đăng ký của Vim được định dạng không đúng. Xóa!"
|
|
2274
|
|
2275 msgid "Unknown option"
|
|
2276 msgstr "Tùy chọn không biết"
|
|
2277
|
|
2278 msgid "Too many edit arguments"
|
|
2279 msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo"
|
|
2280
|
|
2281 msgid "Argument missing after"
|
|
2282 msgstr "Thiếu tham số sau"
|
|
2283
|
|
2284 msgid "Garbage after option"
|
|
2285 msgstr "Rác sau tùy chọn"
|
|
2286
|
|
2287 msgid "Too many \"+command\", \"-c command\" or \"--cmd command\" arguments"
|
|
2288 msgstr ""
|
|
2289 "Quá nhiều tham số \"+câu lệnh\", \"-c câu lệnh\" hoặc \"--cmd câu lệnh\""
|
|
2290
|
|
2291 msgid "Invalid argument for"
|
|
2292 msgstr "Tham số không được phép cho"
|
|
2293
|
|
2294 msgid "This Vim was not compiled with the diff feature."
|
|
2295 msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)."
|
|
2296
|
|
2297 msgid "Attempt to open script file again: \""
|
|
2298 msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \""
|
|
2299
|
|
2300 msgid "Cannot open for reading: \""
|
|
2301 msgstr "Không mở để đọc được: \""
|
|
2302
|
|
2303 msgid "Cannot open for script output: \""
|
|
2304 msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \""
|
|
2305
|
|
2306 #, c-format
|
|
2307 msgid "%d files to edit\n"
|
|
2308 msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n"
|
|
2309
|
|
2310 msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n"
|
|
2311 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n"
|
|
2312
|
|
2313 msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n"
|
|
2314 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n"
|
|
2315
|
|
2316 #. just in case..
|
|
2317 msgid "pre-vimrc command line"
|
203
|
2318 msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc"
|
|
2319
|
170
|
2320 #, c-format
|
|
2321 msgid "E282: Cannot read from \"%s\""
|
|
2322 msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\""
|
|
2323
|
|
2324 msgid ""
|
|
2325 "\n"
|
|
2326 "More info with: \"vim -h\"\n"
|
|
2327 msgstr ""
|
|
2328 "\n"
|
|
2329 "Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n"
|
|
2330
|
|
2331 msgid "[file ..] edit specified file(s)"
|
|
2332 msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra"
|
|
2333
|
|
2334 msgid "- read text from stdin"
|
|
2335 msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin"
|
|
2336
|
|
2337 msgid "-t tag edit file where tag is defined"
|
|
2338 msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra"
|
|
2339
|
|
2340 msgid "-q [errorfile] edit file with first error"
|
|
2341 msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên"
|
|
2342
|
|
2343 msgid ""
|
|
2344 "\n"
|
|
2345 "\n"
|
|
2346 "usage:"
|
|
2347 msgstr ""
|
|
2348 "\n"
|
|
2349 "\n"
|
|
2350 "Sử dụng:"
|
|
2351
|
|
2352 msgid " vim [arguments] "
|
|
2353 msgstr " vim [các tham số] "
|
|
2354
|
|
2355 msgid ""
|
|
2356 "\n"
|
|
2357 " or:"
|
|
2358 msgstr ""
|
|
2359 "\n"
|
|
2360 " hoặc:"
|
|
2361
|
|
2362 msgid ""
|
|
2363 "\n"
|
|
2364 "\n"
|
|
2365 "Arguments:\n"
|
|
2366 msgstr ""
|
|
2367 "\n"
|
|
2368 "\n"
|
|
2369 "Tham số:\n"
|
|
2370
|
|
2371 msgid "--\t\t\tOnly file names after this"
|
|
2372 msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin"
|
|
2373
|
|
2374 msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards"
|
|
2375 msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard"
|
|
2376
|
|
2377 msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE"
|
|
2378 msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE"
|
|
2379
|
|
2380 msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE"
|
|
2381 msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE"
|
|
2382
|
|
2383 msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")"
|
|
2384 msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")"
|
|
2385
|
|
2386 msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI"
|
203
|
2387 msgstr ""
|
|
2388 "-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi "
|
|
2389 "chạy GUI"
|
|
2390
|
170
|
2391 msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")"
|
|
2392 msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")"
|
|
2393
|
|
2394 msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")"
|
|
2395 msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")"
|
|
2396
|
|
2397 msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")"
|
|
2398 msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")"
|
|
2399
|
|
2400 msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")"
|
|
2401 msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")"
|
|
2402
|
|
2403 msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)"
|
|
2404 msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)"
|
|
2405
|
|
2406 msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")"
|
|
2407 msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")"
|
|
2408
|
|
2409 msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")"
|
|
2410 msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")"
|
|
2411
|
|
2412 msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed"
|
|
2413 msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)"
|
|
2414
|
|
2415 msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed"
|
|
2416 msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản"
|
|
2417
|
|
2418 msgid "-b\t\t\tBinary mode"
|
|
2419 msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)"
|
|
2420
|
|
2421 msgid "-l\t\t\tLisp mode"
|
|
2422 msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp"
|
|
2423
|
|
2424 msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'"
|
|
2425 msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'"
|
|
2426
|
|
2427 msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'"
|
|
2428 msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'"
|
|
2429
|
|
2430 msgid "-V[N]\t\tVerbose level"
|
|
2431 msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo"
|
|
2432
|
|
2433 msgid "-D\t\t\tDebugging mode"
|
|
2434 msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)"
|
|
2435
|
|
2436 msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only"
|
|
2437 msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ"
|
|
2438
|
|
2439 msgid "-r\t\t\tList swap files and exit"
|
|
2440 msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát"
|
|
2441
|
|
2442 msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session"
|
|
2443 msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố"
|
|
2444
|
|
2445 msgid "-L\t\t\tSame as -r"
|
|
2446 msgstr "-L\t\t\tGiống với -r"
|
|
2447
|
|
2448 msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window"
|
|
2449 msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ"
|
|
2450
|
|
2451 msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O"
|
|
2452 msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O"
|
|
2453
|
|
2454 msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode"
|
|
2455 msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập"
|
|
2456
|
|
2457 msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode"
|
|
2458 msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái"
|
|
2459
|
|
2460 msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode"
|
|
2461 msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi"
|
|
2462
|
|
2463 msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>"
|
|
2464 msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>"
|
|
2465
|
|
2466 msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc"
|
|
2467 msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc"
|
|
2468
|
|
2469 msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc"
|
|
2470 msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc"
|
|
2471
|
|
2472 msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts"
|
|
2473 msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào"
|
|
2474
|
|
2475 msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)"
|
|
2476 msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)"
|
|
2477
|
|
2478 msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically"
|
|
2479 msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng"
|
|
2480
|
|
2481 msgid "+\t\t\tStart at end of file"
|
|
2482 msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin"
|
|
2483
|
|
2484 msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>"
|
|
2485 msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)"
|
|
2486
|
|
2487 msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file"
|
|
2488 msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc"
|
|
2489
|
|
2490 msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file"
|
|
2491 msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
|
|
2492
|
|
2493 msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file"
|
|
2494 msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
|
|
2495
|
|
2496 msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>"
|
203
|
2497 msgstr ""
|
|
2498 "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>"
|
|
2499
|
170
|
2500 msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>"
|
|
2501 msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
|
|
2502
|
|
2503 msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>"
|
|
2504 msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
|
|
2505
|
|
2506 msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files"
|
|
2507 msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa"
|
|
2508
|
|
2509 msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server"
|
|
2510 msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra"
|
|
2511
|
|
2512 msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server"
|
|
2513 msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X"
|
|
2514
|
|
2515 msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible"
|
|
2516 msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể"
|
|
2517
|
|
2518 msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server"
|
203
|
2519 msgstr ""
|
|
2520 "--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ"
|
|
2521
|
170
|
2522 msgid ""
|
|
2523 "--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited"
|
203
|
2524 msgstr "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc"
|
|
2525
|
170
|
2526 msgid ""
|
|
2527 "--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server"
|
|
2528 msgstr ""
|
203
|
2529 "--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy "
|
|
2530 "chủ"
|
|
2531
|
170
|
2532 msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit"
|
|
2533 msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát"
|
|
2534
|
|
2535 msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result"
|
203
|
2536 msgstr ""
|
|
2537 "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả"
|
|
2538
|
170
|
2539 msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit"
|
|
2540 msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát"
|
|
2541
|
|
2542 msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>"
|
203
|
2543 msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>"
|
|
2544
|
170
|
2545 msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo"
|
|
2546 msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo"
|
|
2547
|
|
2548 msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit"
|
|
2549 msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát"
|
|
2550
|
|
2551 msgid "--version\t\tPrint version information and exit"
|
|
2552 msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát"
|
|
2553
|
|
2554 msgid ""
|
|
2555 "\n"
|
|
2556 "Arguments recognised by gvim (Motif version):\n"
|
|
2557 msgstr ""
|
|
2558 "\n"
|
|
2559 "Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n"
|
|
2560
|
|
2561 msgid ""
|
|
2562 "\n"
|
|
2563 "Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n"
|
|
2564 msgstr ""
|
|
2565 "\n"
|
|
2566 "Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n"
|
|
2567
|
|
2568 msgid ""
|
|
2569 "\n"
|
|
2570 "Arguments recognised by gvim (Athena version):\n"
|
|
2571 msgstr ""
|
|
2572 "\n"
|
|
2573 "Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n"
|
|
2574
|
|
2575 msgid "-display <display>\tRun vim on <display>"
|
|
2576 msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra"
|
|
2577
|
|
2578 msgid "-iconic\t\tStart vim iconified"
|
|
2579 msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ"
|
|
2580
|
|
2581 msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>"
|
|
2582 msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>"
|
|
2583
|
|
2584 msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n"
|
|
2585 msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n"
|
|
2586
|
|
2587 msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)"
|
|
2588 msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)"
|
|
2589
|
|
2590 msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)"
|
203
|
2591 msgstr ""
|
|
2592 "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)"
|
|
2593
|
170
|
2594 msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)"
|
203
|
2595 msgstr ""
|
|
2596 "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)"
|
|
2597
|
170
|
2598 msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text"
|
|
2599 msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm"
|
|
2600
|
|
2601 msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text"
|
|
2602 msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng"
|
|
2603
|
|
2604 msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)"
|
203
|
2605 msgstr "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)"
|
|
2606
|
170
|
2607 msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)"
|
203
|
2608 msgstr ""
|
|
2609 "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)"
|
|
2610
|
170
|
2611 msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)"
|
|
2612 msgstr ""
|
|
2613 "-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)"
|
|
2614
|
|
2615 msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)"
|
203
|
2616 msgstr ""
|
|
2617 "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)"
|
|
2618
|
170
|
2619 msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)"
|
|
2620 msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)"
|
|
2621
|
|
2622 msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)"
|
|
2623 msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)"
|
|
2624
|
|
2625 msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource"
|
|
2626 msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra"
|
|
2627
|
|
2628 msgid ""
|
|
2629 "\n"
|
|
2630 "Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n"
|
|
2631 msgstr ""
|
|
2632 "\n"
|
|
2633 "Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n"
|
|
2634
|
|
2635 msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns"
|
|
2636 msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột"
|
|
2637
|
|
2638 msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows"
|
|
2639 msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng"
|
|
2640
|
|
2641 msgid ""
|
|
2642 "\n"
|
|
2643 "Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n"
|
|
2644 msgstr ""
|
|
2645 "\n"
|
|
2646 "Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n"
|
|
2647
|
|
2648 msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)"
|
|
2649 msgstr ""
|
|
2650 "-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)"
|
|
2651
|
|
2652 msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window"
|
|
2653 msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính"
|
|
2654
|
|
2655 msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget"
|
|
2656 msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác"
|
|
2657
|
|
2658 msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application"
|
|
2659 msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ"
|
|
2660
|
|
2661 msgid "No display"
|
|
2662 msgstr "Không có màn hình"
|
|
2663
|
|
2664 #. Failed to send, abort.
|
|
2665 msgid ": Send failed.\n"
|
|
2666 msgstr ": Gửi không thành công.\n"
|
|
2667
|
|
2668 #. Let vim start normally.
|
|
2669 msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n"
|
|
2670 msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n"
|
|
2671
|
|
2672 #, c-format
|
|
2673 msgid "%d of %d edited"
|
|
2674 msgstr "đã soạn thảo %d từ %d"
|
|
2675
|
|
2676 msgid "No display: Send expression failed.\n"
|
|
2677 msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n"
|
|
2678
|
|
2679 msgid ": Send expression failed.\n"
|
|
2680 msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n"
|
|
2681
|
|
2682 msgid "No marks set"
|
|
2683 msgstr "Không có dấu hiệu nào được đặt."
|
|
2684
|
|
2685 #, c-format
|
|
2686 msgid "E283: No marks matching \"%s\""
|
|
2687 msgstr "E283: Không có dấu hiệu tương ứng với \"%s\""
|
|
2688
|
|
2689 #. Highlight title
|
|
2690 msgid ""
|
|
2691 "\n"
|
|
2692 "mark line col file/text"
|
|
2693 msgstr ""
|
|
2694 "\n"
|
|
2695 "nhãn dòng cột tập tin/văn bản"
|
|
2696
|
|
2697 #. Highlight title
|
|
2698 msgid ""
|
|
2699 "\n"
|
|
2700 " jump line col file/text"
|
|
2701 msgstr ""
|
|
2702 "\n"
|
203
|
2703 " bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản"
|
170
|
2704
|
|
2705 #. Highlight title
|
|
2706 msgid ""
|
|
2707 "\n"
|
|
2708 "change line col text"
|
|
2709 msgstr ""
|
|
2710 "\n"
|
203
|
2711 "thay_đổi dòng cột văn_bản"
|
170
|
2712
|
|
2713 msgid ""
|
|
2714 "\n"
|
|
2715 "# File marks:\n"
|
|
2716 msgstr ""
|
|
2717 "\n"
|
|
2718 "# Nhãn của tập tin:\n"
|
|
2719
|
|
2720 #. Write the jumplist with -'
|
|
2721 msgid ""
|
|
2722 "\n"
|
|
2723 "# Jumplist (newest first):\n"
|
|
2724 msgstr ""
|
|
2725 "\n"
|
|
2726 "# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n"
|
|
2727
|
|
2728 msgid ""
|
|
2729 "\n"
|
|
2730 "# History of marks within files (newest to oldest):\n"
|
|
2731 msgstr ""
|
|
2732 "\n"
|
|
2733 "# Lịch sử các nhãn trong tập tin (từ mới nhất đến cũ nhất):\n"
|
|
2734
|
|
2735 msgid "Missing '>'"
|
|
2736 msgstr "Thiếu '>'"
|
|
2737
|
|
2738 msgid "E543: Not a valid codepage"
|
|
2739 msgstr "E543: Bảng mã không cho phép"
|
|
2740
|
|
2741 msgid "E284: Cannot set IC values"
|
|
2742 msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)"
|
|
2743
|
|
2744 msgid "E285: Failed to create input context"
|
|
2745 msgstr "E285: Không tạo được nội dung nhập vào"
|
|
2746
|
|
2747 msgid "E286: Failed to open input method"
|
|
2748 msgstr "E286: Việc thử mở phương pháp nhập không thành công"
|
|
2749
|
|
2750 msgid "E287: Warning: Could not set destroy callback to IM"
|
|
2751 msgstr ""
|
|
2752 "E287: Cảnh báo: không đặt được sự gọi ngược hủy diệt thành phương pháp nhập"
|
|
2753
|
|
2754 msgid "E288: input method doesn't support any style"
|
|
2755 msgstr "E288: phương pháp nhập không hỗ trợ bất kỳ phong cách (style) nào"
|
|
2756
|
|
2757 msgid "E289: input method doesn't support my preedit type"
|
|
2758 msgstr "E289: phương pháp nhập không hỗ trợ loại soạn thảo trước của Vim"
|
|
2759
|
|
2760 msgid "E290: over-the-spot style requires fontset"
|
|
2761 msgstr "E290: phong cách over-the-spot yêu cầu một bộ phông chữ"
|
|
2762
|
|
2763 msgid "E291: Your GTK+ is older than 1.2.3. Status area disabled"
|
|
2764 msgstr "E291: GTK+ cũ hơn 1.2.3. Vùng chỉ trạng thái không làm việc"
|
|
2765
|
|
2766 msgid "E292: Input Method Server is not running"
|
|
2767 msgstr "E292: Máy chủ phương pháp nhập liệu chưa được chạy"
|
|
2768
|
|
2769 msgid "E293: block was not locked"
|
|
2770 msgstr "E293: khối chưa bị khóa"
|
|
2771
|
|
2772 msgid "E294: Seek error in swap file read"
|
|
2773 msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)"
|
|
2774
|
|
2775 msgid "E295: Read error in swap file"
|
|
2776 msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)"
|
|
2777
|
|
2778 msgid "E296: Seek error in swap file write"
|
|
2779 msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
|
|
2780
|
|
2781 msgid "E297: Write error in swap file"
|
|
2782 msgstr "E295: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
|
|
2783
|
|
2784 msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)"
|
|
2785 msgstr ""
|
|
2786 "E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)"
|
|
2787
|
|
2788 msgid "E298: Didn't get block nr 0?"
|
|
2789 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 0?"
|
|
2790
|
|
2791 msgid "E298: Didn't get block nr 1?"
|
|
2792 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 12?"
|
|
2793
|
|
2794 msgid "E298: Didn't get block nr 2?"
|
|
2795 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?"
|
|
2796
|
|
2797 #. could not (re)open the swap file, what can we do????
|
|
2798 msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!"
|
|
2799 msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!"
|
|
2800
|
|
2801 msgid "E302: Could not rename swap file"
|
|
2802 msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)"
|
|
2803
|
|
2804 #, c-format
|
|
2805 msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible"
|
|
2806 msgstr ""
|
203
|
2807 "E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục "
|
|
2808 "hồi"
|
|
2809
|
170
|
2810 msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??"
|
|
2811 msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??"
|
|
2812
|
|
2813 #, c-format
|
|
2814 msgid "E305: No swap file found for %s"
|
|
2815 msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s"
|
|
2816
|
|
2817 msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): "
|
|
2818 msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): "
|
|
2819
|
|
2820 #, c-format
|
|
2821 msgid "E306: Cannot open %s"
|
|
2822 msgstr "E306: Không mở được %s"
|
|
2823
|
|
2824 msgid "Unable to read block 0 from "
|
|
2825 msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ "
|
|
2826
|
|
2827 msgid ""
|
|
2828 "\n"
|
|
2829 "Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file."
|
|
2830 msgstr ""
|
|
2831 "\n"
|
|
2832 "Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
|
|
2833
|
|
2834 msgid " cannot be used with this version of Vim.\n"
|
|
2835 msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n"
|
|
2836
|
|
2837 msgid "Use Vim version 3.0.\n"
|
|
2838 msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n"
|
|
2839
|
|
2840 #, c-format
|
|
2841 msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file"
|
|
2842 msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim"
|
|
2843
|
|
2844 msgid " cannot be used on this computer.\n"
|
|
2845 msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n"
|
|
2846
|
|
2847 msgid "The file was created on "
|
|
2848 msgstr "Tập tin đã được tạo trên "
|
|
2849
|
|
2850 msgid ""
|
|
2851 ",\n"
|
|
2852 "or the file has been damaged."
|
|
2853 msgstr ""
|
|
2854 ",\n"
|
|
2855 "hoặc tập tin đã bị hỏng."
|
|
2856
|
|
2857 #, c-format
|
|
2858 msgid "Using swap file \"%s\""
|
|
2859 msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\""
|
|
2860
|
|
2861 #, c-format
|
|
2862 msgid "Original file \"%s\""
|
|
2863 msgstr "Tập tin gốc \"%s\""
|
|
2864
|
|
2865 msgid "E308: Warning: Original file may have been changed"
|
|
2866 msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi"
|
|
2867
|
|
2868 #, c-format
|
|
2869 msgid "E309: Unable to read block 1 from %s"
|
|
2870 msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s"
|
|
2871
|
|
2872 msgid "???MANY LINES MISSING"
|
|
2873 msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG"
|
|
2874
|
|
2875 msgid "???LINE COUNT WRONG"
|
|
2876 msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI"
|
|
2877
|
|
2878 msgid "???EMPTY BLOCK"
|
|
2879 msgstr "???KHỐI RỖNG"
|
|
2880
|
|
2881 msgid "???LINES MISSING"
|
|
2882 msgstr "???THIẾU DÒNG"
|
|
2883
|
|
2884 #, c-format
|
|
2885 msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)"
|
|
2886 msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)"
|
|
2887
|
|
2888 msgid "???BLOCK MISSING"
|
|
2889 msgstr "???THIẾU KHỐI"
|
|
2890
|
|
2891 msgid "??? from here until ???END lines may be messed up"
|
|
2892 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng"
|
|
2893
|
|
2894 msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted"
|
|
2895 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa"
|
|
2896
|
|
2897 msgid "???END"
|
|
2898 msgstr "???CUỐI"
|
|
2899
|
|
2900 msgid "E311: Recovery Interrupted"
|
|
2901 msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn"
|
|
2902
|
|
2903 msgid ""
|
|
2904 "E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???"
|
|
2905 msgstr ""
|
|
2906 "E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???"
|
|
2907
|
|
2908 msgid "See \":help E312\" for more information."
|
|
2909 msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\""
|
|
2910
|
|
2911 msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK."
|
|
2912 msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không."
|
|
2913
|
|
2914 msgid ""
|
|
2915 "\n"
|
|
2916 "(You might want to write out this file under another name\n"
|
|
2917 msgstr ""
|
|
2918 "\n"
|
|
2919 "(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n"
|
|
2920
|
|
2921 msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n"
|
|
2922 msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n"
|
|
2923
|
|
2924 msgid ""
|
|
2925 "Delete the .swp file afterwards.\n"
|
|
2926 "\n"
|
|
2927 msgstr ""
|
|
2928 "Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n"
|
|
2929 "\n"
|
|
2930
|
|
2931 #. use msg() to start the scrolling properly
|
|
2932 msgid "Swap files found:"
|
|
2933 msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):"
|
|
2934
|
|
2935 msgid " In current directory:\n"
|
|
2936 msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n"
|
|
2937
|
|
2938 msgid " Using specified name:\n"
|
|
2939 msgstr " Với tên chỉ ra:\n"
|
|
2940
|
|
2941 msgid " In directory "
|
|
2942 msgstr " Trong thư mục "
|
|
2943
|
|
2944 msgid " -- none --\n"
|
|
2945 msgstr " -- không --\n"
|
|
2946
|
|
2947 msgid " owned by: "
|
|
2948 msgstr " người sở hữu: "
|
|
2949
|
|
2950 msgid " dated: "
|
|
2951 msgstr " ngày: "
|
|
2952
|
|
2953 msgid " dated: "
|
|
2954 msgstr " ngày: "
|
|
2955
|
|
2956 msgid " [from Vim version 3.0]"
|
|
2957 msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]"
|
|
2958
|
|
2959 msgid " [does not look like a Vim swap file]"
|
|
2960 msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]"
|
|
2961
|
|
2962 msgid " file name: "
|
|
2963 msgstr " tên tập tin: "
|
|
2964
|
|
2965 msgid ""
|
|
2966 "\n"
|
|
2967 " modified: "
|
|
2968 msgstr ""
|
|
2969 "\n"
|
|
2970 " thay đổi: "
|
|
2971
|
|
2972 msgid "YES"
|
|
2973 msgstr "CÓ"
|
|
2974
|
|
2975 msgid "no"
|
|
2976 msgstr "không"
|
|
2977
|
|
2978 msgid ""
|
|
2979 "\n"
|
|
2980 " user name: "
|
|
2981 msgstr ""
|
|
2982 "\n"
|
|
2983 " tên người dùng: "
|
|
2984
|
|
2985 msgid " host name: "
|
|
2986 msgstr " tên máy: "
|
|
2987
|
|
2988 msgid ""
|
|
2989 "\n"
|
|
2990 " host name: "
|
|
2991 msgstr ""
|
|
2992 "\n"
|
|
2993 " tên máy: "
|
|
2994
|
|
2995 msgid ""
|
|
2996 "\n"
|
|
2997 " process ID: "
|
|
2998 msgstr ""
|
|
2999 "\n"
|
|
3000 " ID tiến trình: "
|
|
3001
|
|
3002 msgid " (still running)"
|
|
3003 msgstr " (vẫn đang chạy)"
|
|
3004
|
|
3005 msgid ""
|
|
3006 "\n"
|
|
3007 " [not usable with this version of Vim]"
|
|
3008 msgstr ""
|
|
3009 "\n"
|
|
3010 " [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]"
|
|
3011
|
|
3012 msgid ""
|
|
3013 "\n"
|
|
3014 " [not usable on this computer]"
|
|
3015 msgstr ""
|
|
3016 "\n"
|
|
3017 " [không sử dụng được trên máy tính này]"
|
|
3018
|
|
3019 msgid " [cannot be read]"
|
|
3020 msgstr " [không đọc được]"
|
|
3021
|
|
3022 msgid " [cannot be opened]"
|
|
3023 msgstr " [không mở được]"
|
|
3024
|
|
3025 msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file"
|
|
3026 msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó"
|
|
3027
|
|
3028 msgid "File preserved"
|
|
3029 msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
|
|
3030
|
|
3031 msgid "E314: Preserve failed"
|
|
3032 msgstr "E314: Cập nhật không thành công"
|
|
3033
|
|
3034 #, c-format
|
|
3035 msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld"
|
|
3036 msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld"
|
|
3037
|
|
3038 #, c-format
|
|
3039 msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld"
|
|
3040 msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld"
|
|
3041
|
|
3042 msgid "E317: pointer block id wrong 3"
|
|
3043 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng"
|
|
3044
|
|
3045 msgid "stack_idx should be 0"
|
|
3046 msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0"
|
|
3047
|
|
3048 msgid "E318: Updated too many blocks?"
|
|
3049 msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?"
|
|
3050
|
|
3051 msgid "E317: pointer block id wrong 4"
|
|
3052 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng"
|
|
3053
|
|
3054 msgid "deleted block 1?"
|
|
3055 msgstr "đã xóa khối số 1?"
|
|
3056
|
|
3057 #, c-format
|
|
3058 msgid "E320: Cannot find line %ld"
|
|
3059 msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld"
|
|
3060
|
|
3061 msgid "E317: pointer block id wrong"
|
|
3062 msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng"
|
|
3063
|
|
3064 msgid "pe_line_count is zero"
|
|
3065 msgstr "giá trị pe_line_count bằng không"
|
|
3066
|
|
3067 #, c-format
|
|
3068 msgid "E322: line number out of range: %ld past the end"
|
|
3069 msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld"
|
|
3070
|
|
3071 #, c-format
|
|
3072 msgid "E323: line count wrong in block %ld"
|
|
3073 msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld"
|
|
3074
|
|
3075 msgid "Stack size increases"
|
|
3076 msgstr "Kích thước của đống tăng lên"
|
|
3077
|
|
3078 msgid "E317: pointer block id wrong 2"
|
|
3079 msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng"
|
|
3080
|
|
3081 msgid "E325: ATTENTION"
|
|
3082 msgstr "E325: CHÚ Ý"
|
|
3083
|
|
3084 msgid ""
|
|
3085 "\n"
|
|
3086 "Found a swap file by the name \""
|
|
3087 msgstr ""
|
|
3088 "\n"
|
|
3089 "Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \""
|
|
3090
|
|
3091 msgid "While opening file \""
|
|
3092 msgstr "Khi mở tập tin: \""
|
|
3093
|
|
3094 msgid " NEWER than swap file!\n"
|
|
3095 msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n"
|
|
3096
|
|
3097 #. Some of these messages are long to allow translation to
|
|
3098 #. * other languages.
|
|
3099 msgid ""
|
|
3100 "\n"
|
|
3101 "(1) Another program may be editing the same file.\n"
|
|
3102 " If this is the case, be careful not to end up with two\n"
|
|
3103 " different instances of the same file when making changes.\n"
|
|
3104 msgstr ""
|
|
3105 "\n"
|
|
3106 "(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n"
|
|
3107 " Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n"
|
|
3108 " được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n"
|
|
3109
|
|
3110 msgid " Quit, or continue with caution.\n"
|
|
3111 msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n"
|
|
3112
|
|
3113 msgid ""
|
|
3114 "\n"
|
|
3115 "(2) An edit session for this file crashed.\n"
|
|
3116 msgstr ""
|
|
3117 "\n"
|
|
3118 "(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n"
|
|
3119
|
|
3120 msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r "
|
203
|
3121 msgstr ""
|
|
3122 " Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r "
|
|
3123
|
170
|
3124 msgid ""
|
|
3125 "\"\n"
|
|
3126 " to recover the changes (see \":help recovery\").\n"
|
|
3127 msgstr ""
|
|
3128 "\"\n"
|
|
3129 " để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n"
|
|
3130
|
|
3131 msgid " If you did this already, delete the swap file \""
|
203
|
3132 msgstr ""
|
|
3133 " Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \""
|
|
3134
|
170
|
3135 msgid ""
|
|
3136 "\"\n"
|
|
3137 " to avoid this message.\n"
|
|
3138 msgstr ""
|
|
3139 "\"\n"
|
|
3140 " để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n"
|
|
3141
|
|
3142 msgid "Swap file \""
|
|
3143 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \""
|
|
3144
|
|
3145 msgid "\" already exists!"
|
|
3146 msgstr "\" đã có rồi!"
|
|
3147
|
|
3148 msgid "VIM - ATTENTION"
|
|
3149 msgstr "VIM - CHÚ Ý"
|
|
3150
|
|
3151 msgid "Swap file already exists!"
|
|
3152 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!"
|
|
3153
|
|
3154 msgid ""
|
|
3155 "&Open Read-Only\n"
|
|
3156 "&Edit anyway\n"
|
|
3157 "&Recover\n"
|
|
3158 "&Quit\n"
|
|
3159 "&Abort"
|
|
3160 msgstr ""
|
|
3161 "&O Mở chỉ để đọc\n"
|
|
3162 "&E Vẫn soạn thảo\n"
|
|
3163 "&R Phục hồi\n"
|
|
3164 "&Q Thoát\n"
|
|
3165 "&A Gián đoạn"
|
|
3166
|
|
3167 msgid ""
|
|
3168 "&Open Read-Only\n"
|
|
3169 "&Edit anyway\n"
|
|
3170 "&Recover\n"
|
|
3171 "&Quit\n"
|
|
3172 "&Abort\n"
|
|
3173 "&Delete it"
|
|
3174 msgstr ""
|
|
3175 "&O Mở chỉ để đọc\n"
|
|
3176 "&E Vẫn soạn thảo\n"
|
|
3177 "&R Phục hồi\n"
|
|
3178 "&Q Thoát\n"
|
203
|
3179 "&A Gián đoạn&D Xóa nó"
|
|
3180
|
170
|
3181 msgid "E326: Too many swap files found"
|
|
3182 msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)"
|
|
3183
|
|
3184 msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu"
|
203
|
3185 msgstr ""
|
|
3186 "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình "
|
|
3187 "đơn con"
|
170
|
3188
|
|
3189 msgid "E328: Menu only exists in another mode"
|
|
3190 msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác"
|
|
3191
|
|
3192 msgid "E329: No menu of that name"
|
|
3193 msgstr "E329: Không có trình đơn với tên như vậy"
|
|
3194
|
|
3195 msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu"
|
|
3196 msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con"
|
|
3197
|
|
3198 msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar"
|
203
|
3199 msgstr ""
|
|
3200 "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn"
|
170
|
3201
|
|
3202 msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path"
|
|
3203 msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn"
|
|
3204
|
|
3205 #. Now we have found the matching menu, and we list the mappings
|
|
3206 #. Highlight title
|
|
3207 msgid ""
|
|
3208 "\n"
|
|
3209 "--- Menus ---"
|
|
3210 msgstr ""
|
|
3211 "\n"
|
|
3212 "--- Trình đơn ---"
|
|
3213
|
|
3214 msgid "Tear off this menu"
|
|
3215 msgstr "Chia cắt trình đơn này"
|
|
3216
|
|
3217 msgid "E333: Menu path must lead to a menu item"
|
|
3218 msgstr "E333: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một phần tử cuả trình đơn"
|
|
3219
|
|
3220 #, c-format
|
|
3221 msgid "E334: Menu not found: %s"
|
|
3222 msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s"
|
|
3223
|
|
3224 #, c-format
|
|
3225 msgid "E335: Menu not defined for %s mode"
|
|
3226 msgstr "E335: Trình đơn không được định nghĩa cho chế độ %s"
|
|
3227
|
|
3228 msgid "E336: Menu path must lead to a sub-menu"
|
|
3229 msgstr "E336: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một trình đơn con"
|
|
3230
|
|
3231 msgid "E337: Menu not found - check menu names"
|
|
3232 msgstr "E337: Không tìm thấy trình đơn - hãy kiểm tra tên trình đơn"
|
|
3233
|
|
3234 #, c-format
|
|
3235 msgid "Error detected while processing %s:"
|
|
3236 msgstr "Phát hiện lỗi khi xử lý %s:"
|
|
3237
|
|
3238 #, c-format
|
|
3239 msgid "line %4ld:"
|
|
3240 msgstr "dòng %4ld:"
|
|
3241
|
|
3242 msgid "[string too long]"
|
|
3243 msgstr "[chuỗi quá dài]"
|
|
3244
|
|
3245 msgid "Messages maintainer: Bram Moolenaar <Bram@vim.org>"
|
|
3246 msgstr ""
|
|
3247 "Bản dịch các thông báo sang tiếng Việt: Phan Vĩnh Thịnh <teppi@vnlinux.org>"
|
|
3248
|
|
3249 msgid "Interrupt: "
|
|
3250 msgstr "Gián đoạn: "
|
|
3251
|
|
3252 msgid "Hit ENTER to continue"
|
|
3253 msgstr "Nhấn phím ENTER để tiếp tục"
|
|
3254
|
|
3255 msgid "Hit ENTER or type command to continue"
|
|
3256 msgstr "Nhấn phím ENTER hoặc nhập câu lệnh để tiếp tục"
|
|
3257
|
|
3258 msgid "-- More --"
|
|
3259 msgstr "-- Còn nữa --"
|
|
3260
|
|
3261 msgid " (RET/BS: line, SPACE/b: page, d/u: half page, q: quit)"
|
|
3262 msgstr " (RET/BS: dòng, SPACE/b: trang, d/u: nửa trang, q: thoát)"
|
|
3263
|
|
3264 msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)"
|
|
3265 msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)"
|
|
3266
|
|
3267 msgid "Question"
|
|
3268 msgstr "Câu hỏi"
|
|
3269
|
|
3270 msgid ""
|
|
3271 "&Yes\n"
|
|
3272 "&No"
|
|
3273 msgstr ""
|
|
3274 "&Có\n"
|
|
3275 "&Không"
|
|
3276
|
|
3277 msgid ""
|
|
3278 "&Yes\n"
|
|
3279 "&No\n"
|
|
3280 "Save &All\n"
|
|
3281 "&Discard All\n"
|
|
3282 "&Cancel"
|
|
3283 msgstr ""
|
|
3284 "&Có\n"
|
203
|
3285 "&Không&Ghi nhớ tất cả\n"
|
170
|
3286 "&Vứt bỏ tất cả\n"
|
|
3287 "&Dừng lại"
|
|
3288
|
|
3289 msgid "Save File dialog"
|
|
3290 msgstr "Ghi nhớ tập tin"
|
|
3291
|
|
3292 msgid "Open File dialog"
|
|
3293 msgstr "Mở tập tin"
|
|
3294
|
|
3295 #. TODO: non-GUI file selector here
|
|
3296 msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode"
|
|
3297 msgstr ""
|
203
|
3298 "E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác "
|
|
3299 "(console)"
|
170
|
3300
|
|
3301 msgid "W10: Warning: Changing a readonly file"
|
|
3302 msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc"
|
|
3303
|
|
3304 msgid "1 more line"
|
|
3305 msgstr "Thêm 1 dòng"
|
|
3306
|
|
3307 msgid "1 line less"
|
|
3308 msgstr "Bớt 1 dòng"
|
|
3309
|
|
3310 #, c-format
|
|
3311 msgid "%ld more lines"
|
|
3312 msgstr "Thêm %ld dòng"
|
|
3313
|
|
3314 #, c-format
|
|
3315 msgid "%ld fewer lines"
|
|
3316 msgstr "Bớt %ld dòng"
|
|
3317
|
|
3318 msgid " (Interrupted)"
|
|
3319 msgstr " (Bị gián đoạn)"
|
|
3320
|
|
3321 msgid "Vim: preserving files...\n"
|
|
3322 msgstr "Vim: ghi nhớ các tập tin...\n"
|
|
3323
|
|
3324 #. close all memfiles, without deleting
|
|
3325 msgid "Vim: Finished.\n"
|
|
3326 msgstr "Vim: Đã xong.\n"
|
|
3327
|
|
3328 msgid "ERROR: "
|
|
3329 msgstr "LỖI: "
|
|
3330
|
|
3331 #, c-format
|
|
3332 msgid ""
|
|
3333 "\n"
|
|
3334 "[bytes] total alloc-freed %lu-%lu, in use %lu, peak use %lu\n"
|
|
3335 msgstr ""
|
|
3336 "\n"
|
|
3337 "[byte] tổng phân phối-còn trống %lu-%lu, sử dụng %lu, píc sử dụng %lu\n"
|
|
3338
|
|
3339 #, c-format
|
|
3340 msgid ""
|
|
3341 "[calls] total re/malloc()'s %lu, total free()'s %lu\n"
|
|
3342 "\n"
|
|
3343 msgstr ""
|
|
3344 "[gọi] tổng re/malloc() %lu, tổng free() %lu\n"
|
|
3345 "\n"
|
|
3346
|
|
3347 msgid "E340: Line is becoming too long"
|
|
3348 msgstr "E340: Dòng đang trở thành quá dài"
|
|
3349
|
|
3350 #, c-format
|
|
3351 msgid "E341: Internal error: lalloc(%ld, )"
|
|
3352 msgstr "E341: Lỗi nội bộ: lalloc(%ld, )"
|
|
3353
|
|
3354 #, c-format
|
|
3355 msgid "E342: Out of memory! (allocating %lu bytes)"
|
|
3356 msgstr "E342: Không đủ bộ nhớ! (phân chia %lu byte)"
|
|
3357
|
|
3358 #, c-format
|
|
3359 msgid "Calling shell to execute: \"%s\""
|
|
3360 msgstr "Gọi shell để thực hiện: \"%s\""
|
|
3361
|
|
3362 msgid "E545: Missing colon"
|
|
3363 msgstr "E545: Thiếu dấu hai chấm"
|
|
3364
|
|
3365 msgid "E546: Illegal mode"
|
|
3366 msgstr "E546: Chế độ không cho phép"
|
|
3367
|
|
3368 msgid "E547: Illegal mouseshape"
|
|
3369 msgstr "E547: Dạng trỏ chuột không cho phép"
|
|
3370
|
|
3371 msgid "E548: digit expected"
|
|
3372 msgstr "E548: yêu cầu một số"
|
|
3373
|
|
3374 msgid "E549: Illegal percentage"
|
|
3375 msgstr "E549: Tỷ lệ phần trăm không cho phép"
|
|
3376
|
|
3377 msgid "Enter encryption key: "
|
|
3378 msgstr "Nhập mật khẩu để mã hóa: "
|
|
3379
|
|
3380 msgid "Enter same key again: "
|
|
3381 msgstr " Nhập lại mật khẩu:"
|
|
3382
|
|
3383 msgid "Keys don't match!"
|
|
3384 msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau!"
|
|
3385
|
|
3386 #, c-format
|
|
3387 msgid ""
|
|
3388 "E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be "
|
|
3389 "followed by '%s'."
|
|
3390 msgstr ""
|
203
|
3391 "E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo "
|
|
3392 "sau bởi '%s'"
|
170
|
3393
|
|
3394 #, c-format
|
|
3395 msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath"
|
|
3396 msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục"
|
|
3397
|
|
3398 #, c-format
|
|
3399 msgid "E345: Can't find file \"%s\" in path"
|
|
3400 msgstr "E345: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"
|
|
3401
|
|
3402 #, c-format
|
|
3403 msgid "E346: No more directory \"%s\" found in cdpath"
|
|
3404 msgstr "E346: Trong đường dẫn thay đổi thư mục không còn có thư mục \"%s\" nữa"
|
|
3405
|
|
3406 #, c-format
|
|
3407 msgid "E347: No more file \"%s\" found in path"
|
|
3408 msgstr "E347: Trong đường dẫn path không còn có tập tin \"%s\" nữa"
|
|
3409
|
|
3410 msgid "E550: Missing colon"
|
|
3411 msgstr "E550: Thiếu dấu hai chấm"
|
|
3412
|
|
3413 msgid "E551: Illegal component"
|
|
3414 msgstr "E551: Thành phần không cho phép"
|
|
3415
|
|
3416 msgid "E552: digit expected"
|
|
3417 msgstr "E552: Cần chỉ ra một số"
|
|
3418
|
|
3419 #. Get here when the server can't be found.
|
|
3420 msgid "Cannot connect to Netbeans #2"
|
|
3421 msgstr "Không kết nối được với Netbeans #2"
|
|
3422
|
|
3423 msgid "Cannot connect to Netbeans"
|
|
3424 msgstr "Không kết nối được với NetBeans"
|
|
3425
|
|
3426 #, c-format
|
|
3427 msgid "E668: Wrong access mode for NetBeans connection info file: \"%s\""
|
|
3428 msgstr ""
|
|
3429 "E668: Chế độ truy cập thông tin về liên kết với NetBeans không đúng: \"%s\""
|
|
3430
|
|
3431 msgid "read from Netbeans socket"
|
|
3432 msgstr "đọc từ socket NetBeans"
|
|
3433
|
|
3434 #, c-format
|
|
3435 msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld"
|
|
3436 msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld"
|
|
3437
|
|
3438 msgid "Warning: terminal cannot highlight"
|
|
3439 msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng"
|
|
3440
|
|
3441 msgid "E348: No string under cursor"
|
|
3442 msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ"
|
|
3443
|
|
3444 msgid "E349: No identifier under cursor"
|
|
3445 msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ"
|
|
3446
|
|
3447 msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'"
|
|
3448 msgstr ""
|
203
|
3449 "E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn "
|
|
3450 "'foldmethod'"
|
|
3451
|
170
|
3452 msgid "E664: changelist is empty"
|
|
3453 msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng"
|
|
3454
|
|
3455 msgid "E662: At start of changelist"
|
|
3456 msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi"
|
|
3457
|
|
3458 msgid "E663: At end of changelist"
|
203
|
3459 msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi"
|
|
3460
|
170
|
3461 msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim"
|
|
3462 msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim"
|
|
3463
|
|
3464 #, c-format
|
|
3465 msgid "1 line %sed 1 time"
|
|
3466 msgstr "Trên 1 dòng %s 1 lần"
|
|
3467
|
|
3468 #, c-format
|
|
3469 msgid "1 line %sed %d times"
|
|
3470 msgstr "Trên 1 dòng %s %d lần"
|
|
3471
|
|
3472 #, c-format
|
|
3473 msgid "%ld lines %sed 1 time"
|
|
3474 msgstr "Trên %ld dòng %s 1 lần"
|
|
3475
|
|
3476 #, c-format
|
|
3477 msgid "%ld lines %sed %d times"
|
|
3478 msgstr "Trên %ld dòng %s %d lần"
|
|
3479
|
|
3480 #, c-format
|
|
3481 msgid "%ld lines to indent... "
|
|
3482 msgstr "Thụt đầu %ld dòng..."
|
|
3483
|
|
3484 msgid "1 line indented "
|
|
3485 msgstr "Đã thụt đầu 1 dòng"
|
|
3486
|
|
3487 #, c-format
|
|
3488 msgid "%ld lines indented "
|
|
3489 msgstr "%ld dòng đã thụt đầu"
|
|
3490
|
|
3491 #. must display the prompt
|
|
3492 msgid "cannot yank; delete anyway"
|
|
3493 msgstr "sao chép không thành công; đã xóa"
|
|
3494
|
|
3495 msgid "1 line changed"
|
|
3496 msgstr "1 dòng đã thay đổi"
|
|
3497
|
|
3498 #, c-format
|
|
3499 msgid "%ld lines changed"
|
|
3500 msgstr "%ld đã thay đổi"
|
|
3501
|
|
3502 #, c-format
|
|
3503 msgid "freeing %ld lines"
|
|
3504 msgstr "đã làm sạch %ld dòng"
|
|
3505
|
|
3506 msgid "1 line yanked"
|
|
3507 msgstr "đã sao chép 1 dòng"
|
|
3508
|
|
3509 #, c-format
|
|
3510 msgid "%ld lines yanked"
|
|
3511 msgstr "đã sao chép %ld dòng"
|
|
3512
|
|
3513 #, c-format
|
|
3514 msgid "E353: Nothing in register %s"
|
|
3515 msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết"
|
|
3516
|
|
3517 #. Highlight title
|
|
3518 msgid ""
|
|
3519 "\n"
|
|
3520 "--- Registers ---"
|
|
3521 msgstr ""
|
|
3522 "\n"
|
|
3523 "--- Sổ đăng ký ---"
|
|
3524
|
|
3525 msgid "Illegal register name"
|
|
3526 msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép"
|
|
3527
|
|
3528 msgid ""
|
|
3529 "\n"
|
|
3530 "# Registers:\n"
|
|
3531 msgstr ""
|
|
3532 "\n"
|
|
3533 "# Sổ đăng ký:\n"
|
|
3534
|
|
3535 #, c-format
|
|
3536 msgid "E574: Unknown register type %d"
|
|
3537 msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d"
|
|
3538
|
|
3539 #, c-format
|
|
3540 msgid "E354: Invalid register name: '%s'"
|
|
3541 msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'"
|
|
3542
|
|
3543 #, c-format
|
|
3544 msgid "%ld Cols; "
|
|
3545 msgstr "%ld Cột; "
|
|
3546
|
|
3547 #, c-format
|
|
3548 msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes"
|
|
3549 msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte"
|
|
3550
|
|
3551 #, c-format
|
|
3552 msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld"
|
|
3553 msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld"
|
|
3554
|
|
3555 #, c-format
|
|
3556 msgid "(+%ld for BOM)"
|
|
3557 msgstr "(+%ld cho BOM)"
|
|
3558
|
|
3559 msgid "%<%f%h%m%=Page %N"
|
|
3560 msgstr "%<%f%h%m%=Trang %N"
|
|
3561
|
|
3562 msgid "Thanks for flying Vim"
|
|
3563 msgstr "Xin cảm ơn đã sử dụng Vim"
|
|
3564
|
|
3565 msgid "E518: Unknown option"
|
|
3566 msgstr "E518: Tùy chọn không biết"
|
|
3567
|
|
3568 msgid "E519: Option not supported"
|
|
3569 msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ"
|
|
3570
|
|
3571 msgid "E520: Not allowed in a modeline"
|
|
3572 msgstr "E520: Không cho phép trên dòng chế độ (modeline)"
|
|
3573
|
|
3574 msgid ""
|
|
3575 "\n"
|
|
3576 "\tLast set from "
|
|
3577 msgstr ""
|
|
3578 "\n"
|
|
3579 "\tLần cuối cùng tùy chọn thay đổi vào "
|
|
3580
|
|
3581 msgid "E521: Number required after ="
|
|
3582 msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số"
|
|
3583
|
|
3584 msgid "E522: Not found in termcap"
|
|
3585 msgstr "E522: Không tìm thấy trong termcap"
|
|
3586
|
|
3587 #, c-format
|
|
3588 msgid "E539: Illegal character <%s>"
|
|
3589 msgstr "E539: Ký tự không cho phép <%s>"
|
|
3590
|
|
3591 msgid "E529: Cannot set 'term' to empty string"
|
|
3592 msgstr "E529: Giá trị của tùy chọn 'term' không thể là một chuỗi trống rỗng"
|
|
3593
|
|
3594 msgid "E530: Cannot change term in GUI"
|
|
3595 msgstr "E530: Không thể thay đổi terminal trong giao diện đồ họa GUI"
|
|
3596
|
|
3597 msgid "E531: Use \":gui\" to start the GUI"
|
|
3598 msgstr "E531: Hãy sử dụng \":gui\" để chạy giao diện đồ họa GUI"
|
|
3599
|
|
3600 msgid "E589: 'backupext' and 'patchmode' are equal"
|
|
3601 msgstr "E589: giá trị của tùy chọn 'backupext' và 'patchmode' bằng nhau"
|
|
3602
|
|
3603 msgid "E617: Cannot be changed in the GTK+ 2 GUI"
|
|
3604 msgstr "E617: Không thể thay đổi trong giao diện đồ họa GTK+ 2"
|
|
3605
|
|
3606 msgid "E524: Missing colon"
|
|
3607 msgstr "E524: Thiếu dấu hai chấm"
|
|
3608
|
|
3609 msgid "E525: Zero length string"
|
|
3610 msgstr "E525: Chuỗi có độ dài bằng không"
|
|
3611
|
|
3612 #, c-format
|
|
3613 msgid "E526: Missing number after <%s>"
|
|
3614 msgstr "E526: Thiếu một số sau <%s>"
|
|
3615
|
|
3616 msgid "E527: Missing comma"
|
|
3617 msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy"
|
|
3618
|
|
3619 msgid "E528: Must specify a ' value"
|
|
3620 msgstr "E528: Cần đưa ra một giá trị cho '"
|
|
3621
|
|
3622 msgid "E595: contains unprintable or wide character"
|
|
3623 msgstr "E595: chứa ký tự không in ra hoặc ký tự với chiều rộng gấp đôi"
|
|
3624
|
|
3625 msgid "E596: Invalid font(s)"
|
|
3626 msgstr "E596: Phông chữ không đúng"
|
|
3627
|
|
3628 msgid "E597: can't select fontset"
|
|
3629 msgstr "E597: không chọn được bộ phông chữ"
|
|
3630
|
|
3631 msgid "E598: Invalid fontset"
|
|
3632 msgstr "E598: Bộ phông chữ không đúng"
|
|
3633
|
|
3634 msgid "E533: can't select wide font"
|
|
3635 msgstr "E533: không chọn được phông chữ với các ký tự có chiều rộng gấp đôi"
|
|
3636
|
|
3637 msgid "E534: Invalid wide font"
|
|
3638 msgstr "E534: Phông chữ, với ký tự có chiều rộng gấp đôi, không đúng"
|
|
3639
|
|
3640 #, c-format
|
|
3641 msgid "E535: Illegal character after <%c>"
|
|
3642 msgstr "E535: Ký tự sau <%c> không chính xác"
|
|
3643
|
|
3644 msgid "E536: comma required"
|
|
3645 msgstr "E536: cầu có dấu phẩy"
|
|
3646
|
|
3647 #, c-format
|
|
3648 msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s"
|
|
3649 msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s"
|
|
3650
|
|
3651 msgid "E538: No mouse support"
|
|
3652 msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ"
|
|
3653
|
|
3654 msgid "E540: Unclosed expression sequence"
|
|
3655 msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng"
|
|
3656
|
|
3657 msgid "E541: too many items"
|
|
3658 msgstr "E541: quá nhiều phần tử"
|
|
3659
|
|
3660 msgid "E542: unbalanced groups"
|
|
3661 msgstr "E542: các nhóm không cân bằng"
|
|
3662
|
|
3663 msgid "E590: A preview window already exists"
|
|
3664 msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có"
|
|
3665
|
|
3666 msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'"
|
203
|
3667 msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'"
|
|
3668
|
170
|
3669 #, c-format
|
|
3670 msgid "E593: Need at least %d lines"
|
|
3671 msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng"
|
|
3672
|
|
3673 #, c-format
|
|
3674 msgid "E594: Need at least %d columns"
|
|
3675 msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột"
|
|
3676
|
|
3677 #, c-format
|
|
3678 msgid "E355: Unknown option: %s"
|
|
3679 msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s"
|
|
3680
|
|
3681 msgid ""
|
|
3682 "\n"
|
|
3683 "--- Terminal codes ---"
|
|
3684 msgstr ""
|
|
3685 "\n"
|
|
3686 "--- Mã terminal ---"
|
|
3687
|
|
3688 msgid ""
|
|
3689 "\n"
|
|
3690 "--- Global option values ---"
|
|
3691 msgstr ""
|
|
3692 "\n"
|
|
3693 "--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---"
|
|
3694
|
|
3695 msgid ""
|
|
3696 "\n"
|
|
3697 "--- Local option values ---"
|
|
3698 msgstr ""
|
|
3699 "\n"
|
|
3700 "--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---"
|
|
3701
|
|
3702 msgid ""
|
|
3703 "\n"
|
|
3704 "--- Options ---"
|
|
3705 msgstr ""
|
|
3706 "\n"
|
|
3707 "--- Tùy chọn ---"
|
|
3708
|
|
3709 msgid "E356: get_varp ERROR"
|
|
3710 msgstr "E356: LỖI get_varp"
|
|
3711
|
|
3712 #, c-format
|
|
3713 msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s"
|
|
3714 msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s"
|
|
3715
|
|
3716 #, c-format
|
|
3717 msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s"
|
|
3718 msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s"
|
|
3719
|
|
3720 msgid "cannot open "
|
|
3721 msgstr "không mở được "
|
|
3722
|
|
3723 msgid "VIM: Can't open window!\n"
|
|
3724 msgstr "VIM: Không mở được cửa sổ!\n"
|
|
3725
|
|
3726 msgid "Need Amigados version 2.04 or later\n"
|
|
3727 msgstr "Cần Amigados phiên bản 2.04 hoặc mới hơn\n"
|
|
3728
|
|
3729 #, c-format
|
|
3730 msgid "Need %s version %ld\n"
|
|
3731 msgstr "Cần %s phiên bản %ld\n"
|
|
3732
|
|
3733 msgid "Cannot open NIL:\n"
|
|
3734 msgstr "Không mở được NIL:\n"
|
|
3735
|
|
3736 msgid "Cannot create "
|
|
3737 msgstr "Không tạo được "
|
|
3738
|
|
3739 #, c-format
|
|
3740 msgid "Vim exiting with %d\n"
|
|
3741 msgstr "Thoát Vim với mã %d\n"
|
|
3742
|
|
3743 msgid "cannot change console mode ?!\n"
|
|
3744 msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n"
|
|
3745
|
|
3746 msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n"
|
|
3747 msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n"
|
|
3748
|
|
3749 #. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes
|
|
3750 msgid "E360: Cannot execute shell with -f option"
|
|
3751 msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f"
|
|
3752
|
|
3753 msgid "Cannot execute "
|
|
3754 msgstr "Không chạy được "
|
|
3755
|
|
3756 msgid "shell "
|
|
3757 msgstr "shell "
|
|
3758
|
|
3759 msgid " returned\n"
|
|
3760 msgstr " thoát\n"
|
|
3761
|
|
3762 msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small."
|
|
3763 msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ."
|
|
3764
|
|
3765 msgid "I/O ERROR"
|
|
3766 msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)"
|
|
3767
|
|
3768 msgid "...(truncated)"
|
|
3769 msgstr "...(bị cắt bớt)"
|
|
3770
|
|
3771 msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands"
|
|
3772 msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện"
|
|
3773
|
|
3774 msgid "E237: Printer selection failed"
|
|
3775 msgstr "E327: Chọn máy in không thành công"
|
|
3776
|
|
3777 #, c-format
|
|
3778 msgid "to %s on %s"
|
|
3779 msgstr "tới %s trên %s"
|
|
3780
|
|
3781 #, c-format
|
|
3782 msgid "E613: Unknown printer font: %s"
|
|
3783 msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s"
|
|
3784
|
|
3785 #, c-format
|
|
3786 msgid "E238: Print error: %s"
|
|
3787 msgstr "E238: Lỗi in: %s"
|
|
3788
|
|
3789 msgid "Unknown"
|
|
3790 msgstr "Không rõ"
|
|
3791
|
|
3792 #, c-format
|
|
3793 msgid "Printing '%s'"
|
|
3794 msgstr "Đang in '%s'"
|
|
3795
|
|
3796 #, c-format
|
|
3797 msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\""
|
|
3798 msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\""
|
|
3799
|
|
3800 #, c-format
|
|
3801 msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\""
|
|
3802 msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\""
|
|
3803
|
|
3804 msgid "E366: Invalid 'osfiletype' option - using Text"
|
|
3805 msgstr "E366: Giá trị tùy chọn 'osfiletype' không cho phép - sử dụng Text"
|
|
3806
|
|
3807 msgid "Vim: Double signal, exiting\n"
|
|
3808 msgstr "Vim: Tín hiệu đôi, thoát\n"
|
|
3809
|
|
3810 #, c-format
|
|
3811 msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n"
|
|
3812 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n"
|
|
3813
|
|
3814 msgid "Vim: Caught deadly signal\n"
|
|
3815 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n"
|
|
3816
|
|
3817 #, c-format
|
|
3818 msgid "Opening the X display took %ld msec"
|
|
3819 msgstr "Mở màn hình X mất %ld mili giây"
|
|
3820
|
|
3821 msgid ""
|
|
3822 "\n"
|
|
3823 "Vim: Got X error\n"
|
|
3824 msgstr ""
|
|
3825 "\n"
|
|
3826 "Vim: Lỗi X\n"
|
|
3827
|
|
3828 msgid "Testing the X display failed"
|
|
3829 msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công"
|
|
3830
|
|
3831 msgid "Opening the X display timed out"
|
|
3832 msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)"
|
|
3833
|
|
3834 msgid ""
|
|
3835 "\n"
|
|
3836 "Cannot execute shell "
|
|
3837 msgstr ""
|
|
3838 "\n"
|
|
3839 "Không chạy được shell "
|
|
3840
|
|
3841 msgid ""
|
|
3842 "\n"
|
|
3843 "Cannot execute shell sh\n"
|
|
3844 msgstr ""
|
|
3845 "\n"
|
|
3846 "Không chạy được shell sh\n"
|
|
3847
|
|
3848 msgid ""
|
|
3849 "\n"
|
|
3850 "shell returned "
|
|
3851 msgstr ""
|
|
3852 "\n"
|
|
3853 "shell dừng làm việc "
|
|
3854
|
|
3855 msgid ""
|
|
3856 "\n"
|
|
3857 "Cannot create pipes\n"
|
|
3858 msgstr ""
|
|
3859 "\n"
|
|
3860 "Không tạo được đường ống (pipe)\n"
|
|
3861
|
|
3862 msgid ""
|
|
3863 "\n"
|
|
3864 "Cannot fork\n"
|
|
3865 msgstr ""
|
|
3866 "\n"
|
|
3867 "Không thực hiện được fork()\n"
|
|
3868
|
|
3869 msgid ""
|
|
3870 "\n"
|
|
3871 "Command terminated\n"
|
|
3872 msgstr ""
|
|
3873 "\n"
|
|
3874 "Câu lệnh bị gián đoạn\n"
|
|
3875
|
|
3876 msgid "XSMP lost ICE connection"
|
|
3877 msgstr "XSMP mất kết nối ICE"
|
|
3878
|
|
3879 msgid "Opening the X display failed"
|
|
3880 msgstr "Mở màn hình X không thành công"
|
|
3881
|
|
3882 msgid "XSMP handling save-yourself request"
|
|
3883 msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ"
|
|
3884
|
|
3885 msgid "XSMP opening connection"
|
|
3886 msgstr "XSMP mở kết nối"
|
|
3887
|
|
3888 msgid "XSMP ICE connection watch failed"
|
|
3889 msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE"
|
|
3890
|
|
3891 #, c-format
|
|
3892 msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s"
|
|
3893 msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s"
|
|
3894
|
|
3895 msgid "At line"
|
|
3896 msgstr "Tại dòng"
|
|
3897
|
|
3898 msgid "Could not allocate memory for command line."
|
|
3899 msgstr "Không phân chia được bộ nhớ cho dòng lệnh."
|
|
3900
|
|
3901 msgid "VIM Error"
|
|
3902 msgstr "Lỗi VIM"
|
|
3903
|
|
3904 msgid "Could not load vim32.dll!"
|
|
3905 msgstr "Không nạp được vim32.dll!"
|
|
3906
|
|
3907 msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!"
|
|
3908 msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!"
|
|
3909
|
|
3910 #, c-format
|
|
3911 msgid "shell returned %d"
|
|
3912 msgstr "thoát shell với mã %d"
|
|
3913
|
|
3914 #, c-format
|
|
3915 msgid "Vim: Caught %s event\n"
|
|
3916 msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n"
|
|
3917
|
|
3918 msgid "close"
|
|
3919 msgstr "đóng"
|
|
3920
|
|
3921 msgid "logoff"
|
|
3922 msgstr "thoát"
|
|
3923
|
|
3924 msgid "shutdown"
|
|
3925 msgstr "tắt máy"
|
|
3926
|
|
3927 msgid "E371: Command not found"
|
|
3928 msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy"
|
|
3929
|
|
3930 msgid ""
|
|
3931 "VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n"
|
|
3932 "External commands will not pause after completion.\n"
|
|
3933 "See :help win32-vimrun for more information."
|
|
3934 msgstr ""
|
|
3935 "Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n"
|
|
3936 "Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n"
|
|
3937 "Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun"
|
|
3938
|
|
3939 msgid "Vim Warning"
|
|
3940 msgstr "Cảnh báo Vim"
|
|
3941
|
|
3942 #, c-format
|
|
3943 msgid "E372: Too many %%%c in format string"
|
|
3944 msgstr "E372: Quá nhiều %%%c trong chuỗi định dạng"
|
|
3945
|
|
3946 #, c-format
|
|
3947 msgid "E373: Unexpected %%%c in format string"
|
|
3948 msgstr "E373: Không mong đợi %%%c trong chuỗi định dạng"
|
|
3949
|
|
3950 msgid "E374: Missing ] in format string"
|
|
3951 msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng"
|
|
3952
|
|
3953 #, c-format
|
|
3954 msgid "E375: Unsupported %%%c in format string"
|
|
3955 msgstr "E375: %%%c không được hỗ trợ trong chuỗi định dạng"
|
|
3956
|
|
3957 #, c-format
|
|
3958 msgid "E376: Invalid %%%c in format string prefix"
|
|
3959 msgstr "E376: Không cho phép %%%c trong tiền tố của chuỗi định dạng"
|
|
3960
|
|
3961 #, c-format
|
|
3962 msgid "E377: Invalid %%%c in format string"
|
|
3963 msgstr "E377: Không cho phép %%%c trong chuỗi định dạng"
|
|
3964
|
|
3965 msgid "E378: 'errorformat' contains no pattern"
|
|
3966 msgstr "E378: Trong giá trị 'errorformat' thiếu mẫu (pattern)"
|
|
3967
|
|
3968 msgid "E379: Missing or empty directory name"
|
|
3969 msgstr "E379: Tên thư mục không được đưa ra hoặc bằng một chuỗi rỗng"
|
|
3970
|
|
3971 msgid "E553: No more items"
|
|
3972 msgstr "E553: Không còn phần tử nào nữa"
|
|
3973
|
|
3974 #, c-format
|
|
3975 msgid "(%d of %d)%s%s: "
|
|
3976 msgstr "(%d của %d)%s%s: "
|
|
3977
|
|
3978 msgid " (line deleted)"
|
|
3979 msgstr " (dòng bị xóa)"
|
|
3980
|
|
3981 msgid "E380: At bottom of quickfix stack"
|
|
3982 msgstr "E380: Ở dưới của đống sửa nhanh"
|
|
3983
|
|
3984 msgid "E381: At top of quickfix stack"
|
|
3985 msgstr "E381: Ở đầu của đống sửa nhanh"
|
|
3986
|
|
3987 #, c-format
|
|
3988 msgid "error list %d of %d; %d errors"
|
|
3989 msgstr "danh sách lỗi %d của %d; %d lỗi"
|
|
3990
|
|
3991 msgid "E382: Cannot write, 'buftype' option is set"
|
|
3992 msgstr "E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng"
|
|
3993
|
|
3994 #, c-format
|
|
3995 msgid "E369: invalid item in %s%%[]"
|
|
3996 msgstr "E369: phần tử không cho phép trong %s%%[]"
|
|
3997
|
|
3998 msgid "E339: Pattern too long"
|
|
3999 msgstr "E339: Mẫu (pattern) quá dài"
|
|
4000
|
|
4001 msgid "E50: Too many \\z("
|
|
4002 msgstr "E50: Quá nhiều \\z("
|
|
4003
|
|
4004 #, c-format
|
|
4005 msgid "E51: Too many %s("
|
|
4006 msgstr "E51: Quá nhiều %s("
|
|
4007
|
|
4008 msgid "E52: Unmatched \\z("
|
|
4009 msgstr "E52: Không có cặp cho \\z("
|
|
4010
|
|
4011 #, c-format
|
|
4012 msgid "E53: Unmatched %s%%("
|
|
4013 msgstr "E53: Không có cặp cho %s%%("
|
|
4014
|
|
4015 #, c-format
|
|
4016 msgid "E54: Unmatched %s("
|
|
4017 msgstr "E54: Không có cặp cho %s("
|
|
4018
|
|
4019 #, c-format
|
|
4020 msgid "E55: Unmatched %s)"
|
|
4021 msgstr "E55: Không có cặp cho %s)"
|
|
4022
|
|
4023 #, c-format
|
|
4024 msgid "E56: %s* operand could be empty"
|
|
4025 msgstr "E56: operand %s* không thể rỗng"
|
|
4026
|
|
4027 #, c-format
|
|
4028 msgid "E57: %s+ operand could be empty"
|
|
4029 msgstr "E57: operand %s+ không thể rỗng"
|
|
4030
|
|
4031 #, c-format
|
|
4032 msgid "E59: invalid character after %s@"
|
|
4033 msgstr "E59: ký tự không cho phép sau %s@"
|
|
4034
|
|
4035 #, c-format
|
|
4036 msgid "E58: %s{ operand could be empty"
|
|
4037 msgstr "E58: operand %s{ không thể rỗng"
|
|
4038
|
|
4039 #, c-format
|
|
4040 msgid "E60: Too many complex %s{...}s"
|
|
4041 msgstr "E60: Quá nhiều cấu trúc phức tạp %s{...}"
|
|
4042
|
|
4043 #, c-format
|
|
4044 msgid "E61: Nested %s*"
|
|
4045 msgstr "E61: %s* lồng vào"
|
|
4046
|
|
4047 #, c-format
|
|
4048 msgid "E62: Nested %s%c"
|
|
4049 msgstr "E62: %s%c lồng vào"
|
|
4050
|
|
4051 msgid "E63: invalid use of \\_"
|
|
4052 msgstr "E63: không cho phép sử dụng \\_"
|
|
4053
|
|
4054 #, c-format
|
|
4055 msgid "E64: %s%c follows nothing"
|
|
4056 msgstr "E64: %s%c không theo sau gì cả"
|
|
4057
|
|
4058 msgid "E65: Illegal back reference"
|
|
4059 msgstr "E65: Không cho phép liên kết ngược lại"
|
|
4060
|
|
4061 msgid "E66: \\z( not allowed here"
|
|
4062 msgstr "E66: \\z( không thể sử dụng ở đây"
|
|
4063
|
|
4064 msgid "E67: \\z1 et al. not allowed here"
|
|
4065 msgstr "E67: \\z1 và tương tự không được sử dụng ở đây"
|
|
4066
|
|
4067 msgid "E68: Invalid character after \\z"
|
|
4068 msgstr "E68: Ký tự không cho phép sau \\z"
|
|
4069
|
|
4070 #, c-format
|
|
4071 msgid "E69: Missing ] after %s%%["
|
|
4072 msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%["
|
|
4073
|
|
4074 #, c-format
|
|
4075 msgid "E70: Empty %s%%[]"
|
|
4076 msgstr "E70: %s%%[] rỗng"
|
|
4077
|
|
4078 #, c-format
|
|
4079 msgid "E71: Invalid character after %s%%"
|
|
4080 msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%"
|
|
4081
|
|
4082 #, c-format
|
|
4083 msgid "E554: Syntax error in %s{...}"
|
|
4084 msgstr "E554: Lỗi cú pháp trong %s{...}"
|
|
4085
|
|
4086 msgid "E361: Crash intercepted; regexp too complex?"
|
|
4087 msgstr "E361: Sự cố được ngăn chặn; biểu thức chính quy quá phức tạp?"
|
|
4088
|
|
4089 msgid "E363: pattern caused out-of-stack error"
|
|
4090 msgstr "E363: sử dụng mẫu (pattern) gây ra lỗi out-of-stack"
|
|
4091
|
|
4092 msgid "External submatches:\n"
|
|
4093 msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n"
|
|
4094
|
|
4095 #, c-format
|
|
4096 msgid "+--%3ld lines folded "
|
|
4097 msgstr "+--%3ld dòng được gấp"
|
|
4098
|
|
4099 msgid " VREPLACE"
|
|
4100 msgstr " THAY THẾ ẢO"
|
|
4101
|
|
4102 msgid " REPLACE"
|
|
4103 msgstr " THAY THẾ"
|
|
4104
|
|
4105 msgid " REVERSE"
|
|
4106 msgstr " NGƯỢC LẠI"
|
|
4107
|
|
4108 msgid " INSERT"
|
|
4109 msgstr " CHÈN"
|
|
4110
|
|
4111 msgid " (insert)"
|
|
4112 msgstr " (chèn)"
|
|
4113
|
|
4114 msgid " (replace)"
|
|
4115 msgstr " (thay thế)"
|
|
4116
|
|
4117 msgid " (vreplace)"
|
|
4118 msgstr " (thay thế ảo)"
|
|
4119
|
|
4120 msgid " Hebrew"
|
|
4121 msgstr " Do thái"
|
|
4122
|
|
4123 msgid " Arabic"
|
|
4124 msgstr " Ả rập"
|
|
4125
|
|
4126 msgid " (lang)"
|
|
4127 msgstr " (ngôn ngữ)"
|
|
4128
|
|
4129 msgid " (paste)"
|
|
4130 msgstr " (dán)"
|
|
4131
|
|
4132 msgid " VISUAL"
|
|
4133 msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL"
|
|
4134
|
|
4135 msgid " VISUAL LINE"
|
|
4136 msgstr " DÒNG VISUAL"
|
|
4137
|
|
4138 msgid " VISUAL BLOCK"
|
|
4139 msgstr " KHỐI VISUAL"
|
|
4140
|
|
4141 msgid " SELECT"
|
|
4142 msgstr " LỰA CHỌN"
|
|
4143
|
|
4144 msgid " SELECT LINE"
|
|
4145 msgstr " LỰA CHỌN DÒNG"
|
|
4146
|
|
4147 msgid " SELECT BLOCK"
|
|
4148 msgstr " LỰA CHỌN KHỐI"
|
|
4149
|
|
4150 msgid "recording"
|
|
4151 msgstr "đang ghi"
|
|
4152
|
|
4153 msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM"
|
|
4154 msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ CUỐI tài liệu"
|
|
4155
|
|
4156 msgid "search hit BOTTOM, continuing at TOP"
|
|
4157 msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ ĐẦU tài liệu"
|
|
4158
|
|
4159 #, c-format
|
|
4160 msgid "E383: Invalid search string: %s"
|
|
4161 msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s"
|
|
4162
|
|
4163 #, c-format
|
|
4164 msgid "E384: search hit TOP without match for: %s"
|
|
4165 msgstr "E384: tìm kiếm kết thúc ở ĐẦU tập tin; không tìm thấy %s"
|
|
4166
|
|
4167 #, c-format
|
|
4168 msgid "E385: search hit BOTTOM without match for: %s"
|
|
4169 msgstr "E385: tìm kiếm kết thúc ở CUỐI tập tin; không tìm thấy %s"
|
|
4170
|
|
4171 msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'"
|
|
4172 msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'"
|
|
4173
|
|
4174 msgid " (includes previously listed match)"
|
|
4175 msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)"
|
|
4176
|
|
4177 #. cursor at status line
|
|
4178 msgid "--- Included files "
|
|
4179 msgstr "--- Tập tin tính đến "
|
|
4180
|
|
4181 msgid "not found "
|
|
4182 msgstr "không tìm thấy "
|
|
4183
|
|
4184 msgid "in path ---\n"
|
|
4185 msgstr "trong đường dẫn ---\n"
|
|
4186
|
|
4187 msgid " (Already listed)"
|
|
4188 msgstr " (Đã liệt kê)"
|
|
4189
|
|
4190 msgid " NOT FOUND"
|
|
4191 msgstr " KHÔNG TÌM THẤY"
|
|
4192
|
|
4193 #, c-format
|
|
4194 msgid "Scanning included file: %s"
|
|
4195 msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s"
|
|
4196
|
|
4197 msgid "E387: Match is on current line"
|
|
4198 msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại"
|
|
4199
|
|
4200 msgid "All included files were found"
|
|
4201 msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến"
|
|
4202
|
|
4203 msgid "No included files"
|
|
4204 msgstr "Không có tập tin được tính đến"
|
|
4205
|
|
4206 msgid "E388: Couldn't find definition"
|
|
4207 msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa"
|
|
4208
|
|
4209 msgid "E389: Couldn't find pattern"
|
|
4210 msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)"
|
|
4211
|
|
4212 #, c-format
|
|
4213 msgid "E390: Illegal argument: %s"
|
|
4214 msgstr "E390: Tham số không cho phép: %s"
|
|
4215
|
|
4216 #, c-format
|
|
4217 msgid "E391: No such syntax cluster: %s"
|
|
4218 msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"
|
|
4219
|
|
4220 msgid "No Syntax items defined for this buffer"
|
|
4221 msgstr "Không có phần tử cú pháp nào được định nghĩa cho bộ đệm này"
|
|
4222
|
|
4223 msgid "syncing on C-style comments"
|
|
4224 msgstr "Đồng bộ hóa theo chú thích kiểu C"
|
|
4225
|
|
4226 msgid "no syncing"
|
|
4227 msgstr "không đồng bộ hóa"
|
|
4228
|
|
4229 msgid "syncing starts "
|
|
4230 msgstr "đồng bộ hóa bắt đầu "
|
|
4231
|
|
4232 msgid " lines before top line"
|
|
4233 msgstr " dòng trước dòng đầu tiên"
|
|
4234
|
|
4235 msgid ""
|
|
4236 "\n"
|
|
4237 "--- Syntax sync items ---"
|
|
4238 msgstr ""
|
|
4239 "\n"
|
|
4240 "--- Phần tử đồng bộ hóa cú pháp ---"
|
|
4241
|
|
4242 msgid ""
|
|
4243 "\n"
|
|
4244 "syncing on items"
|
|
4245 msgstr ""
|
|
4246 "\n"
|
|
4247 "đồng bộ hóa theo phần tử"
|
|
4248
|
|
4249 msgid ""
|
|
4250 "\n"
|
|
4251 "--- Syntax items ---"
|
|
4252 msgstr ""
|
|
4253 "\n"
|
|
4254 "--- Phần tử cú pháp ---"
|
|
4255
|
|
4256 #, c-format
|
|
4257 msgid "E392: No such syntax cluster: %s"
|
|
4258 msgstr "E392: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"
|
|
4259
|
|
4260 msgid "minimal "
|
|
4261 msgstr "nhỏ nhất "
|
|
4262
|
|
4263 msgid "maximal "
|
|
4264 msgstr "lớn nhất "
|
|
4265
|
|
4266 msgid "; match "
|
|
4267 msgstr "; tương ứng "
|
|
4268
|
|
4269 msgid " line breaks"
|
|
4270 msgstr " chuyển dòng"
|
|
4271
|
|
4272 msgid "E393: group[t]here not accepted here"
|
|
4273 msgstr "E393: không được sử dụng group[t]here ở đây"
|
|
4274
|
|
4275 #, c-format
|
|
4276 msgid "E394: Didn't find region item for %s"
|
|
4277 msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy"
|
|
4278
|
|
4279 msgid "E395: contains argument not accepted here"
|
203
|
4280 msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây"
|
170
|
4281
|
|
4282 msgid "E396: containedin argument not accepted here"
|
203
|
4283 msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây"
|
170
|
4284
|
|
4285 msgid "E397: Filename required"
|
|
4286 msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin"
|
|
4287
|
|
4288 #, c-format
|
|
4289 msgid "E398: Missing '=': %s"
|
|
4290 msgstr "E398: Thiếu '=': %s"
|
|
4291
|
|
4292 #, c-format
|
|
4293 msgid "E399: Not enough arguments: syntax region %s"
|
|
4294 msgstr "E399: Không đủ tham số: vùng cú pháp %s"
|
|
4295
|
|
4296 msgid "E400: No cluster specified"
|
|
4297 msgstr "E400: Chưa chỉ ra cụm"
|
|
4298
|
|
4299 #, c-format
|
|
4300 msgid "E401: Pattern delimiter not found: %s"
|
|
4301 msgstr "E401: Không tìm thấy ký tự phân chia mẫu (pattern): %s"
|
|
4302
|
|
4303 #, c-format
|
|
4304 msgid "E402: Garbage after pattern: %s"
|
|
4305 msgstr "E402: Rác ở sau mẫu (pattern): %s"
|
|
4306
|
|
4307 msgid "E403: syntax sync: line continuations pattern specified twice"
|
|
4308 msgstr "E403: đồng bộ hóa cú pháp: mẫu tiếp tục của dòng chỉ ra hai lần"
|
|
4309
|
|
4310 #, c-format
|
|
4311 msgid "E404: Illegal arguments: %s"
|
|
4312 msgstr "E404: Tham số không cho phép: %s"
|
|
4313
|
|
4314 #, c-format
|
|
4315 msgid "E405: Missing equal sign: %s"
|
|
4316 msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s"
|
|
4317
|
|
4318 #, c-format
|
|
4319 msgid "E406: Empty argument: %s"
|
|
4320 msgstr "E406: Tham số trống rỗng: %s"
|
|
4321
|
|
4322 #, c-format
|
|
4323 msgid "E407: %s not allowed here"
|
|
4324 msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây"
|
|
4325
|
|
4326 #, c-format
|
|
4327 msgid "E408: %s must be first in contains list"
|
|
4328 msgstr "E408: %s phải là đầu tiên trong danh sách contains"
|
|
4329
|
|
4330 #, c-format
|
|
4331 msgid "E409: Unknown group name: %s"
|
|
4332 msgstr "E409: Tên nhóm không biết: %s"
|
|
4333
|
|
4334 #, c-format
|
|
4335 msgid "E410: Invalid :syntax subcommand: %s"
|
|
4336 msgstr "E410: Câu lệnh con :syntax không đúng: %s"
|
|
4337
|
|
4338 #, c-format
|
|
4339 msgid "E411: highlight group not found: %s"
|
|
4340 msgstr "E411: không tìm thấy nhóm chiếu sáng cú pháp: %s"
|
|
4341
|
|
4342 #, c-format
|
|
4343 msgid "E412: Not enough arguments: \":highlight link %s\""
|
|
4344 msgstr "E412: Không đủ tham số: \":highlight link %s\""
|
|
4345
|
|
4346 #, c-format
|
|
4347 msgid "E413: Too many arguments: \":highlight link %s\""
|
|
4348 msgstr "E413: Quá nhiều tham số: \":highlight link %s\""
|
|
4349
|
|
4350 msgid "E414: group has settings, highlight link ignored"
|
|
4351 msgstr "E414: nhóm có thiết lập riêng, chiếu sáng liên kết bị bỏ qua"
|
|
4352
|
|
4353 #, c-format
|
|
4354 msgid "E415: unexpected equal sign: %s"
|
|
4355 msgstr "E415: dấu bằng không được mong đợi: %s"
|
|
4356
|
|
4357 #, c-format
|
|
4358 msgid "E416: missing equal sign: %s"
|
|
4359 msgstr "E416: thiếu dấu bằng: %s"
|
|
4360
|
|
4361 #, c-format
|
|
4362 msgid "E417: missing argument: %s"
|
|
4363 msgstr "E417: thiếu tham số: %s"
|
|
4364
|
|
4365 #, c-format
|
|
4366 msgid "E418: Illegal value: %s"
|
|
4367 msgstr "E418: Giá trị không cho phép: %s"
|
|
4368
|
|
4369 msgid "E419: FG color unknown"
|
|
4370 msgstr "E419: Không rõ màu văn bản (FG)"
|
|
4371
|
|
4372 msgid "E420: BG color unknown"
|
|
4373 msgstr "E420: Không rõ màu nền sau (BG)"
|
|
4374
|
|
4375 #, c-format
|
|
4376 msgid "E421: Color name or number not recognized: %s"
|
|
4377 msgstr "E421: Tên hoặc số của màu không được nhận ra: %s"
|
|
4378
|
|
4379 #, c-format
|
|
4380 msgid "E422: terminal code too long: %s"
|
|
4381 msgstr "E422: mã terminal quá dài: %s"
|
|
4382
|
|
4383 #, c-format
|
|
4384 msgid "E423: Illegal argument: %s"
|
|
4385 msgstr "E423: Tham số không cho phép: %s"
|
|
4386
|
|
4387 msgid "E424: Too many different highlighting attributes in use"
|
|
4388 msgstr "E424: Sử dụng quá nhiều thuộc tính chiếu sáng cú pháp"
|
|
4389
|
|
4390 msgid "E669: Unprintable character in group name"
|
|
4391 msgstr "E669: Ký tự không thể tin ra trong tên nhóm"
|
|
4392
|
|
4393 #. This is an error, but since there previously was no check only
|
|
4394 #. * give a warning.
|
|
4395 msgid "W18: Invalid character in group name"
|
|
4396 msgstr "W18: Ký tự không cho phép trong tên nhóm"
|
|
4397
|
|
4398 msgid "E555: at bottom of tag stack"
|
|
4399 msgstr "E555: ở cuối đống thẻ ghi"
|
|
4400
|
|
4401 msgid "E556: at top of tag stack"
|
|
4402 msgstr "E556: ở đầu đống thẻ ghi"
|
|
4403
|
|
4404 msgid "E425: Cannot go before first matching tag"
|
|
4405 msgstr "E425: Không chuyển được tới vị trí ở trước thẻ ghi tương ứng đầu tiên"
|
|
4406
|
|
4407 #, c-format
|
|
4408 msgid "E426: tag not found: %s"
|
|
4409 msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s"
|
|
4410
|
|
4411 msgid " # pri kind tag"
|
203
|
4412 msgstr " # pri loại thẻ ghi"
|
170
|
4413
|
|
4414 msgid "file\n"
|
|
4415 msgstr "tập tin\n"
|
|
4416
|
|
4417 #.
|
|
4418 #. * Ask to select a tag from the list.
|
|
4419 #. * When using ":silent" assume that <CR> was entered.
|
|
4420 #.
|
|
4421 msgid "Enter nr of choice (<CR> to abort): "
|
|
4422 msgstr "Hãy chọn số cần thiết (<CR> để dừng):"
|
|
4423
|
|
4424 msgid "E427: There is only one matching tag"
|
|
4425 msgstr "E427: Chỉ có một thẻ ghi tương ứng"
|
|
4426
|
|
4427 msgid "E428: Cannot go beyond last matching tag"
|
|
4428 msgstr "E428: Không chuyển được tới vị trí ở sau thẻ ghi tương ứng cuối cùng"
|
|
4429
|
|
4430 #, c-format
|
|
4431 msgid "File \"%s\" does not exist"
|
|
4432 msgstr "Tập tin \"%s\" không tồn tại"
|
|
4433
|
|
4434 #. Give an indication of the number of matching tags
|
|
4435 #, c-format
|
|
4436 msgid "tag %d of %d%s"
|
|
4437 msgstr "thẻ ghi %d của %d%s"
|
|
4438
|
|
4439 msgid " or more"
|
|
4440 msgstr " và hơn nữa"
|
|
4441
|
|
4442 msgid " Using tag with different case!"
|
|
4443 msgstr " Đang sử dụng thẻ ghi với kiểu chữ khác!"
|
|
4444
|
|
4445 #, c-format
|
|
4446 msgid "E429: File \"%s\" does not exist"
|
|
4447 msgstr "E429: Tập tin \"%s\" không tồn tại"
|
|
4448
|
|
4449 #. Highlight title
|
|
4450 msgid ""
|
|
4451 "\n"
|
|
4452 " # TO tag FROM line in file/text"
|
|
4453 msgstr ""
|
|
4454 "\n"
|
|
4455 " # TỚI thẻ ghi TỪ dòng trong tập tin/văn bản"
|
|
4456
|
|
4457 #, c-format
|
|
4458 msgid "Searching tags file %s"
|
|
4459 msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s"
|
|
4460
|
|
4461 #, c-format
|
|
4462 msgid "E430: Tag file path truncated for %s\n"
|
|
4463 msgstr "E430: Đường dẫn tới tập tin thẻ ghi bị cắt bớt cho %s\n"
|
|
4464
|
|
4465 #, c-format
|
|
4466 msgid "E431: Format error in tags file \"%s\""
|
|
4467 msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\""
|
|
4468
|
|
4469 #, c-format
|
|
4470 msgid "Before byte %ld"
|
|
4471 msgstr "Trước byte %ld"
|
|
4472
|
|
4473 #, c-format
|
|
4474 msgid "E432: Tags file not sorted: %s"
|
|
4475 msgstr "E432: Tập tin thẻ ghi chưa được sắp xếp: %s"
|
|
4476
|
|
4477 #. never opened any tags file
|
|
4478 msgid "E433: No tags file"
|
|
4479 msgstr "E433: Không có tập tin thẻ ghi"
|
|
4480
|
|
4481 msgid "E434: Can't find tag pattern"
|
|
4482 msgstr "E434: Không tìm thấy mẫu thẻ ghi"
|
|
4483
|
|
4484 msgid "E435: Couldn't find tag, just guessing!"
|
|
4485 msgstr "E435: Không tìm thấy thẻ ghi, đang thử đoán!"
|
|
4486
|
|
4487 msgid "' not known. Available builtin terminals are:"
|
|
4488 msgstr "' không rõ. Có các terminal gắn sẵn (builtin) sau:"
|
|
4489
|
|
4490 msgid "defaulting to '"
|
|
4491 msgstr "theo mặc định '"
|
|
4492
|
|
4493 msgid "E557: Cannot open termcap file"
|
|
4494 msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap"
|
|
4495
|
|
4496 msgid "E558: Terminal entry not found in terminfo"
|
|
4497 msgstr "E558: Trong terminfo không có bản ghi nào về terminal này"
|
|
4498
|
|
4499 msgid "E559: Terminal entry not found in termcap"
|
|
4500 msgstr "E559: Trong termcap không có bản ghi nào về terminal này"
|
|
4501
|
|
4502 #, c-format
|
|
4503 msgid "E436: No \"%s\" entry in termcap"
|
|
4504 msgstr "E436: Trong termcap không có bản ghi \"%s\""
|
|
4505
|
|
4506 msgid "E437: terminal capability \"cm\" required"
|
|
4507 msgstr "E437: cần khả năng của terminal \"cm\""
|
|
4508
|
|
4509 #. Highlight title
|
|
4510 msgid ""
|
|
4511 "\n"
|
|
4512 "--- Terminal keys ---"
|
|
4513 msgstr ""
|
|
4514 "\n"
|
|
4515 "--- Phím terminal ---"
|
|
4516
|
|
4517 msgid "new shell started\n"
|
|
4518 msgstr "đã chạy shell mới\n"
|
|
4519
|
|
4520 msgid "Vim: Error reading input, exiting...\n"
|
|
4521 msgstr "Vim: Lỗi đọc dữ liệu nhập, thoát...\n"
|
|
4522
|
|
4523 #. must display the prompt
|
|
4524 msgid "No undo possible; continue anyway"
|
|
4525 msgstr "Không thể hủy thao tác; tiếp tục thực hiện"
|
|
4526
|
|
4527 msgid "E438: u_undo: line numbers wrong"
|
|
4528 msgstr "E438: u_undo: số thứ tự dòng không đúng"
|
|
4529
|
|
4530 msgid "1 change"
|
|
4531 msgstr "duy nhất 1 thay đổi"
|
|
4532
|
|
4533 #, c-format
|
|
4534 msgid "%ld changes"
|
|
4535 msgstr "%ld thay đổi"
|
|
4536
|
|
4537 msgid "E439: undo list corrupt"
|
|
4538 msgstr "E439: danh sách hủy thao tác (undo) bị hỏng"
|
|
4539
|
|
4540 msgid "E440: undo line missing"
|
|
4541 msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác"
|
|
4542
|
|
4543 #. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s
|
|
4544 msgid ""
|
|
4545 "\n"
|
|
4546 "MS-Windows 16/32 bit GUI version"
|
|
4547 msgstr ""
|
|
4548 "\n"
|
|
4549 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit"
|
|
4550
|
|
4551 msgid ""
|
|
4552 "\n"
|
|
4553 "MS-Windows 32 bit GUI version"
|
|
4554 msgstr ""
|
|
4555 "\n"
|
|
4556 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit"
|
|
4557
|
|
4558 msgid " in Win32s mode"
|
|
4559 msgstr " trong chế độ Win32"
|
|
4560
|
|
4561 msgid " with OLE support"
|
|
4562 msgstr " với hỗ trợ OLE"
|
|
4563
|
|
4564 msgid ""
|
|
4565 "\n"
|
|
4566 "MS-Windows 32 bit console version"
|
|
4567 msgstr ""
|
|
4568 "\n"
|
|
4569 "Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit"
|
|
4570
|
|
4571 msgid ""
|
|
4572 "\n"
|
|
4573 "MS-Windows 16 bit version"
|
|
4574 msgstr ""
|
|
4575 "\n"
|
|
4576 "Phiên bản cho MS-Windows 16 bit"
|
|
4577
|
|
4578 msgid ""
|
|
4579 "\n"
|
|
4580 "32 bit MS-DOS version"
|
|
4581 msgstr ""
|
|
4582 "\n"
|
|
4583 "Phiên bản cho MS-DOS 32 bit"
|
|
4584
|
|
4585 msgid ""
|
|
4586 "\n"
|
|
4587 "16 bit MS-DOS version"
|
|
4588 msgstr ""
|
|
4589 "\n"
|
|
4590 "Phiên bản cho MS-DOS 16 bit"
|
|
4591
|
|
4592 msgid ""
|
|
4593 "\n"
|
|
4594 "MacOS X (unix) version"
|
|
4595 msgstr ""
|
|
4596 "\n"
|
|
4597 "Phiên bản cho MacOS X (unix)"
|
|
4598
|
|
4599 msgid ""
|
|
4600 "\n"
|
|
4601 "MacOS X version"
|
|
4602 msgstr ""
|
|
4603 "\n"
|
|
4604 "Phiên bản cho MacOS X"
|
|
4605
|
|
4606 msgid ""
|
|
4607 "\n"
|
|
4608 "MacOS version"
|
|
4609 msgstr ""
|
|
4610 "\n"
|
|
4611 "Phiên bản cho MacOS"
|
|
4612
|
|
4613 msgid ""
|
|
4614 "\n"
|
|
4615 "RISC OS version"
|
|
4616 msgstr ""
|
|
4617 "\n"
|
|
4618 "Phiên bản cho RISC OS"
|
|
4619
|
|
4620 msgid ""
|
|
4621 "\n"
|
|
4622 "Included patches: "
|
|
4623 msgstr ""
|
|
4624 "\n"
|
|
4625 "Bao gồm các bản vá lỗi: "
|
|
4626
|
|
4627 msgid "Modified by "
|
|
4628 msgstr "Với các thay đổi bởi "
|
|
4629
|
|
4630 msgid ""
|
|
4631 "\n"
|
|
4632 "Compiled "
|
|
4633 msgstr ""
|
|
4634 "\n"
|
|
4635 "Được biên dịch "
|
|
4636
|
|
4637 msgid "by "
|
|
4638 msgstr "bởi "
|
|
4639
|
|
4640 msgid ""
|
|
4641 "\n"
|
|
4642 "Huge version "
|
|
4643 msgstr ""
|
|
4644 "\n"
|
|
4645 "Phiên bản khổng lồ "
|
|
4646
|
|
4647 msgid ""
|
|
4648 "\n"
|
|
4649 "Big version "
|
|
4650 msgstr ""
|
|
4651 "\n"
|
|
4652 "Phiên bản lớn "
|
|
4653
|
|
4654 msgid ""
|
|
4655 "\n"
|
|
4656 "Normal version "
|
|
4657 msgstr ""
|
|
4658 "\n"
|
|
4659 "Phiên bản thông thường "
|
|
4660
|
|
4661 msgid ""
|
|
4662 "\n"
|
|
4663 "Small version "
|
|
4664 msgstr ""
|
|
4665 "\n"
|
|
4666 "Phiên bản nhỏ "
|
|
4667
|
|
4668 msgid ""
|
|
4669 "\n"
|
|
4670 "Tiny version "
|
|
4671 msgstr ""
|
|
4672 "\n"
|
|
4673 "Phiên bản \"tí hon\" "
|
|
4674
|
|
4675 msgid "without GUI."
|
|
4676 msgstr "không có giao diện đồ họa GUI."
|
|
4677
|
|
4678 msgid "with GTK2-GNOME GUI."
|
|
4679 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME."
|
|
4680
|
|
4681 msgid "with GTK-GNOME GUI."
|
|
4682 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME."
|
|
4683
|
|
4684 msgid "with GTK2 GUI."
|
|
4685 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2."
|
|
4686
|
|
4687 msgid "with GTK GUI."
|
|
4688 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK."
|
|
4689
|
|
4690 msgid "with X11-Motif GUI."
|
|
4691 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif."
|
|
4692
|
|
4693 msgid "with X11-neXtaw GUI."
|
|
4694 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw."
|
|
4695
|
|
4696 msgid "with X11-Athena GUI."
|
|
4697 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena."
|
|
4698
|
|
4699 msgid "with BeOS GUI."
|
|
4700 msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS."
|
|
4701
|
|
4702 msgid "with Photon GUI."
|
|
4703 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon."
|
|
4704
|
|
4705 msgid "with GUI."
|
|
4706 msgstr "với giao diện đồ họa GUI."
|
|
4707
|
|
4708 msgid "with Carbon GUI."
|
|
4709 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon."
|
|
4710
|
|
4711 msgid "with Cocoa GUI."
|
|
4712 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa."
|
|
4713
|
|
4714 msgid "with (classic) GUI."
|
|
4715 msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI."
|
|
4716
|
|
4717 msgid " Features included (+) or not (-):\n"
|
|
4718 msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n"
|
|
4719
|
|
4720 msgid " system vimrc file: \""
|
|
4721 msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \""
|
|
4722
|
|
4723 msgid " user vimrc file: \""
|
|
4724 msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \""
|
|
4725
|
|
4726 msgid " 2nd user vimrc file: \""
|
|
4727 msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \""
|
|
4728
|
|
4729 msgid " 3rd user vimrc file: \""
|
|
4730 msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \""
|
|
4731
|
|
4732 msgid " user exrc file: \""
|
|
4733 msgstr " tập tin exrc của người dùng: \""
|
|
4734
|
|
4735 msgid " 2nd user exrc file: \""
|
|
4736 msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \""
|
|
4737
|
|
4738 msgid " system gvimrc file: \""
|
|
4739 msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \""
|
|
4740
|
|
4741 msgid " user gvimrc file: \""
|
|
4742 msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \""
|
|
4743
|
|
4744 msgid "2nd user gvimrc file: \""
|
|
4745 msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \""
|
|
4746
|
|
4747 msgid "3rd user gvimrc file: \""
|
|
4748 msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \""
|
|
4749
|
|
4750 msgid " system menu file: \""
|
|
4751 msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \""
|
|
4752
|
|
4753 msgid " fall-back for $VIM: \""
|
|
4754 msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \""
|
|
4755
|
|
4756 msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \""
|
|
4757 msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \""
|
|
4758
|
|
4759 msgid "Compilation: "
|
|
4760 msgstr "Tham số biên dịch: "
|
|
4761
|
|
4762 msgid "Compiler: "
|
|
4763 msgstr "Trình biên dịch: "
|
|
4764
|
|
4765 msgid "Linking: "
|
|
4766 msgstr "Liên kết: "
|
|
4767
|
|
4768 msgid " DEBUG BUILD"
|
|
4769 msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)"
|
|
4770
|
203
|
4771 msgid "VIM - Vi IMproved"
|
|
4772 msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt"
|
|
4773
|
|
4774 msgid "version "
|
|
4775 msgstr "phiên bản "
|
|
4776
|
|
4777 msgid "by Bram Moolenaar et al."
|
|
4778 msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện"
|
|
4779
|
|
4780 msgid "Vim is open source and freely distributable"
|
|
4781 msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do"
|
|
4782
|
|
4783 msgid "Help poor children in Uganda!"
|
|
4784 msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!"
|
|
4785
|
|
4786 msgid "type :help iccf<Enter> for information "
|
|
4787 msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin"
|
|
4788
|
|
4789 msgid "type :q<Enter> to exit "
|
|
4790 msgstr " hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình "
|
|
4791
|
|
4792 msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help"
|
|
4793 msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp "
|
|
4794
|
|
4795 msgid "type :help version6<Enter> for version info"
|
|
4796 msgstr "hãy gõ :help version6<Enter> để biết về phiên bản này "
|
170
|
4797
|
|
4798 msgid "Running in Vi compatible mode"
|
|
4799 msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi"
|
|
4800
|
|
4801 msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults"
|
|
4802 msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim "
|
|
4803
|
|
4804 msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this"
|
|
4805 msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này"
|
|
4806
|
|
4807 msgid "menu Help->Orphans for information "
|
|
4808 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin "
|
|
4809
|
|
4810 msgid "Running modeless, typed text is inserted"
|
|
4811 msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn"
|
|
4812
|
|
4813 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode "
|
|
4814 msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn "
|
|
4815
|
|
4816 msgid " for two modes "
|
|
4817 msgstr " cho hai chế độ "
|
|
4818
|
|
4819 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible"
|
203
|
4820 msgstr ""
|
|
4821 "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi "
|
|
4822
|
170
|
4823 msgid " for Vim defaults "
|
203
|
4824 msgstr ""
|
|
4825 " để chuyển vào chế độ Vim mặc định "
|
|
4826
|
170
|
4827 msgid "Sponsor Vim development!"
|
|
4828 msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!"
|
|
4829
|
|
4830 msgid "Become a registered Vim user!"
|
|
4831 msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!"
|
|
4832
|
|
4833 msgid "type :help sponsor<Enter> for information "
|
203
|
4834 msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin "
|
|
4835
|
170
|
4836 msgid "type :help register<Enter> for information "
|
203
|
4837 msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin "
|
|
4838
|
170
|
4839 msgid "menu Help->Sponsor/Register for information "
|
203
|
4840 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin "
|
|
4841
|
170
|
4842 msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected"
|
|
4843 msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME"
|
|
4844
|
|
4845 msgid "type :help windows95<Enter> for info on this"
|
|
4846 msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin "
|
|
4847
|
|
4848 msgid "E441: There is no preview window"
|
|
4849 msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước"
|
|
4850
|
|
4851 msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time"
|
203
|
4852 msgstr ""
|
|
4853 "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới"
|
170
|
4854
|
|
4855 msgid "E443: Cannot rotate when another window is split"
|
|
4856 msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia"
|
|
4857
|
|
4858 msgid "E444: Cannot close last window"
|
|
4859 msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng"
|
|
4860
|
|
4861 msgid "Already only one window"
|
|
4862 msgstr "Chỉ có một cửa sổ"
|
|
4863
|
|
4864 msgid "E445: Other window contains changes"
|
|
4865 msgstr "E445: Cửa sổ khác có thay đổi chưa được ghi nhớ"
|
|
4866
|
|
4867 msgid "E446: No file name under cursor"
|
|
4868 msgstr "E446: Không có tên tập tin tại vị trí con trỏ"
|
|
4869
|
|
4870 #, c-format
|
|
4871 msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path"
|
|
4872 msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"
|
|
4873
|
|
4874 #, c-format
|
|
4875 msgid "E370: Could not load library %s"
|
|
4876 msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s"
|
|
4877
|
|
4878 msgid "Sorry, this command is disabled: the Perl library could not be loaded."
|
|
4879 msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl."
|
|
4880
|
|
4881 msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module"
|
|
4882 msgstr ""
|
203
|
4883 "E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An "
|
|
4884 "toàn"
|
170
|
4885
|
|
4886 msgid "Edit with &multiple Vims"
|
|
4887 msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m"
|
|
4888
|
|
4889 msgid "Edit with single &Vim"
|
|
4890 msgstr "Soạn thảo trong một &Vim"
|
|
4891
|
|
4892 msgid "&Diff with Vim"
|
|
4893 msgstr "&So sánh (diff) qua Vim"
|
|
4894
|
|
4895 msgid "Edit with &Vim"
|
|
4896 msgstr "Soạn thảo trong &Vim"
|
|
4897
|
|
4898 #. Now concatenate
|
|
4899 msgid "Edit with existing Vim - &"
|
|
4900 msgstr "Soạn thảo trong Vim đã chạy - &"
|
|
4901
|
|
4902 msgid "Edits the selected file(s) with Vim"
|
|
4903 msgstr "Soạn thảo (các) tập tin đã chọn trong Vim"
|
|
4904
|
|
4905 msgid "Error creating process: Check if gvim is in your path!"
|
|
4906 msgstr "Lỗi tạo tiến trình: Hãy kiểm tra xem gvim có trong đường dẫn không!"
|
|
4907
|
|
4908 msgid "gvimext.dll error"
|
|
4909 msgstr "lỗi gvimext.dll"
|
|
4910
|
|
4911 msgid "Path length too long!"
|
|
4912 msgstr "Đường dẫn quá dài!"
|
|
4913
|
|
4914 msgid "--No lines in buffer--"
|
|
4915 msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --"
|
|
4916
|
|
4917 #.
|
|
4918 #. * The error messages that can be shared are included here.
|
|
4919 #. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages.
|
|
4920 #.
|
|
4921 msgid "E470: Command aborted"
|
|
4922 msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng"
|
|
4923
|
|
4924 msgid "E471: Argument required"
|
|
4925 msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số"
|
|
4926
|
|
4927 msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &"
|
|
4928 msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &"
|
|
4929
|
|
4930 msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits"
|
|
4931 msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát"
|
|
4932
|
|
4933 msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search"
|
|
4934 msgstr ""
|
203
|
4935 "E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc "
|
|
4936 "trong tìm kiếm thẻ ghi"
|
|
4937
|
170
|
4938 msgid "E171: Missing :endif"
|
|
4939 msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif"
|
|
4940
|
|
4941 msgid "E600: Missing :endtry"
|
|
4942 msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry"
|
|
4943
|
|
4944 msgid "E170: Missing :endwhile"
|
|
4945 msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile"
|
|
4946
|
|
4947 msgid "E588: :endwhile without :while"
|
|
4948 msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)"
|
|
4949
|
|
4950 msgid "E13: File exists (add ! to override)"
|
|
4951 msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)"
|
|
4952
|
|
4953 msgid "E472: Command failed"
|
|
4954 msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh"
|
|
4955
|
|
4956 #, c-format
|
|
4957 msgid "E234: Unknown fontset: %s"
|
|
4958 msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s"
|
|
4959
|
|
4960 #, c-format
|
|
4961 msgid "E235: Unknown font: %s"
|
|
4962 msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s"
|
|
4963
|
|
4964 #, c-format
|
|
4965 msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width"
|
|
4966 msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)"
|
|
4967
|
|
4968 msgid "E473: Internal error"
|
|
4969 msgstr "E473: Lỗi nội bộ"
|
|
4970
|
|
4971 msgid "Interrupted"
|
|
4972 msgstr "Bị gián đoạn"
|
|
4973
|
|
4974 msgid "E14: Invalid address"
|
|
4975 msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép"
|
|
4976
|
|
4977 msgid "E474: Invalid argument"
|
|
4978 msgstr "E474: Tham số không cho phép"
|
|
4979
|
|
4980 #, c-format
|
|
4981 msgid "E475: Invalid argument: %s"
|
|
4982 msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s"
|
|
4983
|
|
4984 #, c-format
|
|
4985 msgid "E15: Invalid expression: %s"
|
|
4986 msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s"
|
|
4987
|
|
4988 msgid "E16: Invalid range"
|
|
4989 msgstr "E16: Vùng không cho phép"
|
|
4990
|
|
4991 msgid "E476: Invalid command"
|
|
4992 msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép"
|
|
4993
|
|
4994 #, c-format
|
|
4995 msgid "E17: \"%s\" is a directory"
|
|
4996 msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục"
|
|
4997
|
|
4998 msgid "E18: Unexpected characters before '='"
|
|
4999 msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi"
|
|
5000
|
|
5001 #, c-format
|
|
5002 msgid "E364: Library call failed for \"%s()\""
|
|
5003 msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công"
|
|
5004
|
|
5005 #, c-format
|
|
5006 msgid "E448: Could not load library function %s"
|
|
5007 msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công"
|
|
5008
|
|
5009 msgid "E19: Mark has invalid line number"
|
|
5010 msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng"
|
|
5011
|
|
5012 msgid "E20: Mark not set"
|
|
5013 msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định"
|
|
5014
|
|
5015 msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off"
|
|
5016 msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt"
|
|
5017
|
|
5018 msgid "E22: Scripts nested too deep"
|
|
5019 msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu"
|
|
5020
|
|
5021 msgid "E23: No alternate file"
|
|
5022 msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ"
|
|
5023
|
|
5024 msgid "E24: No such abbreviation"
|
|
5025 msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy"
|
|
5026
|
|
5027 msgid "E477: No ! allowed"
|
|
5028 msgstr "E477: Không cho phép !"
|
|
5029
|
|
5030 msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time"
|
|
5031 msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch"
|
|
5032
|
|
5033 msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n"
|
|
5034 msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n"
|
|
5035
|
|
5036 msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n"
|
|
5037 msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n"
|
|
5038
|
|
5039 msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n"
|
|
5040 msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n"
|
|
5041
|
|
5042 #, c-format
|
|
5043 msgid "E28: No such highlight group name: %s"
|
|
5044 msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại"
|
|
5045
|
|
5046 msgid "E29: No inserted text yet"
|
|
5047 msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn"
|
|
5048
|
|
5049 msgid "E30: No previous command line"
|
|
5050 msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước"
|
|
5051
|
|
5052 msgid "E31: No such mapping"
|
|
5053 msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy"
|
|
5054
|
|
5055 msgid "E479: No match"
|
|
5056 msgstr "E479: Không có tương ứng"
|
|
5057
|
|
5058 #, c-format
|
|
5059 msgid "E480: No match: %s"
|
|
5060 msgstr "E480: Không có tương ứng: %s"
|
|
5061
|
|
5062 msgid "E32: No file name"
|
|
5063 msgstr "E32: Không có tên tập tin"
|
|
5064
|
|
5065 msgid "E33: No previous substitute regular expression"
|
|
5066 msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế"
|
|
5067
|
|
5068 msgid "E34: No previous command"
|
|
5069 msgstr "E34: Không có câu lệnh trước"
|
|
5070
|
|
5071 msgid "E35: No previous regular expression"
|
|
5072 msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước"
|
|
5073
|
|
5074 msgid "E481: No range allowed"
|
|
5075 msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi"
|
|
5076
|
|
5077 msgid "E36: Not enough room"
|
|
5078 msgstr "E36: Không đủ chỗ trống"
|
|
5079
|
|
5080 #, c-format
|
|
5081 msgid "E247: no registered server named \"%s\""
|
|
5082 msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký"
|
|
5083
|
|
5084 #, c-format
|
|
5085 msgid "E482: Can't create file %s"
|
|
5086 msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s"
|
|
5087
|
|
5088 msgid "E483: Can't get temp file name"
|
|
5089 msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)"
|
|
5090
|
|
5091 #, c-format
|
|
5092 msgid "E484: Can't open file %s"
|
|
5093 msgstr "E484: Không mở được tập tin %s"
|
|
5094
|
|
5095 #, c-format
|
|
5096 msgid "E485: Can't read file %s"
|
|
5097 msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s"
|
|
5098
|
|
5099 msgid "E37: No write since last change (add ! to override)"
|
|
5100 msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)"
|
|
5101
|
|
5102 msgid "E38: Null argument"
|
|
5103 msgstr "E38: Tham sô bằng 0"
|
|
5104
|
|
5105 msgid "E39: Number expected"
|
|
5106 msgstr "E39: Yêu cầu một số"
|
|
5107
|
|
5108 #, c-format
|
|
5109 msgid "E40: Can't open errorfile %s"
|
|
5110 msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s"
|
|
5111
|
|
5112 msgid "E233: cannot open display"
|
|
5113 msgstr "E233: không mở được màn hình"
|
|
5114
|
|
5115 msgid "E41: Out of memory!"
|
|
5116 msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!"
|
|
5117
|
|
5118 msgid "Pattern not found"
|
|
5119 msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)"
|
|
5120
|
|
5121 #, c-format
|
|
5122 msgid "E486: Pattern not found: %s"
|
|
5123 msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s"
|
|
5124
|
|
5125 msgid "E487: Argument must be positive"
|
|
5126 msgstr "E487: Tham số phải là một số dương"
|
|
5127
|
|
5128 msgid "E459: Cannot go back to previous directory"
|
|
5129 msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó"
|
|
5130
|
|
5131 msgid "E42: No Errors"
|
|
5132 msgstr "E42: Không có lỗi"
|
|
5133
|
|
5134 msgid "E43: Damaged match string"
|
|
5135 msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng"
|
|
5136
|
|
5137 msgid "E44: Corrupted regexp program"
|
|
5138 msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng"
|
|
5139
|
|
5140 msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)"
|
|
5141 msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)"
|
|
5142
|
|
5143 #, c-format
|
|
5144 msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\""
|
|
5145 msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\""
|
|
5146
|
|
5147 msgid "E47: Error while reading errorfile"
|
|
5148 msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi"
|
|
5149
|
|
5150 msgid "E48: Not allowed in sandbox"
|
|
5151 msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)"
|
|
5152
|
|
5153 msgid "E523: Not allowed here"
|
|
5154 msgstr "E523: Không cho phép ở đây"
|
|
5155
|
|
5156 msgid "E359: Screen mode setting not supported"
|
|
5157 msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ"
|
|
5158
|
203
|
5159 msgid "E49: Invalid scroll size"
|
|
5160 msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép"
|
170
|
5161
|
203
|
5162 msgid "E91: 'shell' option is empty"
|
|
5163 msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng"
|
|
5164
|
|
5165 msgid "E255: Couldn't read in sign data!"
|
|
5166 msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!"
|
|
5167
|
|
5168 msgid "E72: Close error on swap file"
|
|
5169 msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)"
|
|
5170
|
|
5171 msgid "E73: tag stack empty"
|
|
5172 msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng"
|
|
5173
|
|
5174 msgid "E74: Command too complex"
|
|
5175 msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp"
|
|
5176
|
|
5177 msgid "E75: Name too long"
|
|
5178 msgstr "E75: Tên quá dài"
|
|
5179
|
|
5180 msgid "E76: Too many ["
|
|
5181 msgstr "E76: Quá nhiều ký tự ["
|
|
5182
|
170
|
5183 msgid "E77: Too many file names"
|
|
5184 msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin"
|
|
5185
|
|
5186 msgid "E488: Trailing characters"
|
|
5187 msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi"
|
|
5188
|
|
5189 msgid "E78: Unknown mark"
|
|
5190 msgstr "E78: Dấu hiệu không biết"
|
|
5191
|
|
5192 msgid "E79: Cannot expand wildcards"
|
|
5193 msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard"
|
|
5194
|
|
5195 msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'"
|
|
5196 msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'"
|
|
5197
|
|
5198 msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'"
|
|
5199 msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'"
|
|
5200
|
|
5201 msgid "E80: Error while writing"
|
|
5202 msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ"
|
|
5203
|
|
5204 msgid "Zero count"
|
|
5205 msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0"
|
|
5206
|
|
5207 msgid "E81: Using <SID> not in a script context"
|
|
5208 msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script"
|
|
5209
|
|
5210 msgid "E449: Invalid expression received"
|
|
5211 msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép"
|
|
5212
|
|
5213 msgid "E463: Region is guarded, cannot modify"
|
|
5214 msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ"
|