view src/po/vi.po @ 170:8c60f65311fa v7.0052

updated for version 7.0052
author vimboss
date Sat, 26 Feb 2005 23:04:13 +0000
parents
children 80000fb16feb
line wrap: on
line source

# Vietnamese translation for Vim
# 
# Về điều kiện sử dụng Vim hãy đọc trong trình soạn thảo Vim ":help uganda"
# Về tác giả của chương trình soạn thảo Vim hãy đọc trong Vim ":help credits"
#
# first translator(s): Phan Vinh Thinh "teppi" <teppi@vnlinux.org>, 2005
#
# Original translations.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Vim 6.3 \n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-05-10 21:37+0400\n"
"PO-Revision-Date: 2004-05-10 21:37+0400\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: buffer.c:102
msgid "E82: Cannot allocate any buffer, exiting..."
msgstr "E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát..."

#: buffer.c:105
msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..."
msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..."

#: buffer.c:805
#, c-format
msgid "E515: No buffers were unloaded"
msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ"

#: buffer.c:807
#, c-format
msgid "E516: No buffers were deleted"
msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa"

#: buffer.c:809
#, c-format
msgid "E517: No buffers were wiped out"
msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch"

#: buffer.c:817
msgid "1 buffer unloaded"
msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"

#: buffer.c:819
#, c-format
msgid "%d buffers unloaded"
msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"

#: buffer.c:824
msgid "1 buffer deleted"
msgstr "1 bộ đệm bị xóa"

#: buffer.c:826
#, c-format
msgid "%d buffers deleted"
msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp"

#: buffer.c:831
msgid "1 buffer wiped out"
msgstr "1 bộ đệm được làm sạch"

#: buffer.c:833
#, c-format
msgid "%d buffers wiped out"
msgstr "%d bộ đệm được làm sạch"

#: buffer.c:894
msgid "E84: No modified buffer found"
msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi"

#. back where we started, didn't find anything.
#: buffer.c:933
msgid "E85: There is no listed buffer"
msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê"

#: buffer.c:945
#, c-format
msgid "E86: Buffer %ld does not exist"
msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại"

#: buffer.c:948
msgid "E87: Cannot go beyond last buffer"
msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng"

#: buffer.c:950
msgid "E88: Cannot go before first buffer"
msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên"

#: buffer.c:988
#, c-format
msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)"
msgstr "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng mọi giá)"

#: buffer.c:1005
msgid "E90: Cannot unload last buffer"
msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng"

#: buffer.c:1538
msgid "W14: Warning: List of file names overflow"
msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy"

#: buffer.c:1709
#, c-format
msgid "E92: Buffer %ld not found"
msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy"

#: buffer.c:1940
#, c-format
msgid "E93: More than one match for %s"
msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s"

#: buffer.c:1942
#, c-format
msgid "E94: No matching buffer for %s"
msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s"

#: buffer.c:2337
#, c-format
msgid "line %ld"
msgstr "dòng %ld"

#: buffer.c:2420
msgid "E95: Buffer with this name already exists"
msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy"

#: buffer.c:2713
msgid " [Modified]"
msgstr " [Đã thay đổi]"

#: buffer.c:2718
msgid "[Not edited]"
msgstr "[Chưa soạn thảo]"

#: buffer.c:2723
msgid "[New file]"
msgstr "[Tập tin mới]"

#: buffer.c:2724
msgid "[Read errors]"
msgstr "[Lỗi đọc]"

#: buffer.c:2726 fileio.c:2112
msgid "[readonly]"
msgstr "[chỉ đọc]"

#: buffer.c:2747
#, c-format
msgid "1 line --%d%%--"
msgstr "1 dòng --%d%%--"

#: buffer.c:2749
#, c-format
msgid "%ld lines --%d%%--"
msgstr "%ld dòng --%d%%--"

#: buffer.c:2756
#, c-format
msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col "
msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột "

#: buffer.c:2864
msgid "[No file]"
msgstr "[Không có tập tin]"

#. must be a help buffer
#: buffer.c:2904
msgid "help"
msgstr "trợ giúp"

#: buffer.c:3463 screen.c:5075
msgid "[help]"
msgstr "[trợ giúp]"

#: buffer.c:3495 screen.c:5081
msgid "[Preview]"
msgstr "[Xem trước]"

#: buffer.c:3775
msgid "All"
msgstr "Tất cả"

#: buffer.c:3775
msgid "Bot"
msgstr "Cuối"

#: buffer.c:3777
msgid "Top"
msgstr "Đầu"

#: buffer.c:4523
#, c-format
msgid ""
"\n"
"# Buffer list:\n"
msgstr ""
"\n"
"# Danh sách bộ đệm:\n"

#: buffer.c:4556
msgid "[Error List]"
msgstr "[Danh sách lỗi]"

#: buffer.c:4569 memline.c:1520
msgid "[No File]"
msgstr "[Không có tập tin]"

#: buffer.c:4882
msgid ""
"\n"
"--- Signs ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Ký hiệu ---"

#: buffer.c:4901
#, c-format
msgid "Signs for %s:"
msgstr "Ký hiệu cho %s:"

#: buffer.c:4907
#, c-format
msgid "    line=%ld  id=%d  name=%s"
msgstr "    dòng=%ld  id=%d  tên=%s"

#: diff.c:139
#, c-format
msgid "E96: Can not diff more than %ld buffers"
msgstr "E96: Chỉ có thể theo dõi sự khác nhau trong nhiều nhất %ld bộ đệm"

#: diff.c:713
msgid "E97: Cannot create diffs"
msgstr "E97: Không thể tạo tập tin khác biệt (diff)"

#: diff.c:818
msgid "Patch file"
msgstr "Tập tin vá lỗi (patch)"

#: diff.c:1069
msgid "E98: Cannot read diff output"
msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff"

#: diff.c:1819
msgid "E99: Current buffer is not in diff mode"
msgstr "E99: Bộ đệm hiện thời không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"

#: diff.c:1831
msgid "E100: No other buffer in diff mode"
msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa"

#: diff.c:1839
msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use"
msgstr "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn"

#: diff.c:1862
#, c-format
msgid "E102: Can't find buffer \"%s\""
msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\""

#: diff.c:1868
#, c-format
msgid "E103: Buffer \"%s\" is not in diff mode"
msgstr "E103: Bộ đệm \"%s\" không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"

#: digraph.c:2199
msgid "E104: Escape not allowed in digraph"
msgstr "E104: Không cho phép dùng ký tự thoát Escape trong chữ ghép"

#: digraph.c:2384
msgid "E544: Keymap file not found"
msgstr "E544: Không tìm thấy tập tin sơ đồ bàn phím"

#: digraph.c:2411
msgid "E105: Using :loadkeymap not in a sourced file"
msgstr "E105: Câu lệnh :loadkeymap được sử dụng ngoài tập tin script"

#: edit.c:40
msgid " Keyword completion (^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc cho từ khóa (^N^P)"

#. ctrl_x_mode == 0, ^P/^N compl.
#: edit.c:41
msgid " ^X mode (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)"
msgstr " Chế độ ^X (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)"

#. Scroll has it's own msgs, in it's place there is the msg for local
#. * ctrl_x_mode = 0 (eg continue_status & CONT_LOCAL)  -- Acevedo
#: edit.c:44
msgid " Keyword Local completion (^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc nội bộ cho từ khóa (^N^P)"

#: edit.c:45
msgid " Whole line completion (^L^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)"

#: edit.c:46
msgid " File name completion (^F^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc tên tập tin (^F^N^P)"

#: edit.c:47
msgid " Tag completion (^]^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)"

#: edit.c:48
msgid " Path pattern completion (^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc mẫu đường dẫn (^N^P)"

#: edit.c:49
msgid " Definition completion (^D^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc định nghĩa (^D^N^P)"

#: edit.c:51
msgid " Dictionary completion (^K^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc theo từ điển (^K^N^P)"

#: edit.c:52
msgid " Thesaurus completion (^T^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc từ đồng âm (^T^N^P)"

#: edit.c:53
msgid " Command-line completion (^V^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc dòng lệnh (^V^N^P)"

#: edit.c:56
msgid "Hit end of paragraph"
msgstr "Kết thúc của đoạn văn"

#: edit.c:962
msgid "'thesaurus' option is empty"
msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'thesaurus'"

#: edit.c:1166
msgid "'dictionary' option is empty"
msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'dictionary'"

#: edit.c:2162
#, c-format
msgid "Scanning dictionary: %s"
msgstr "Quét từ điển: %s"

#: edit.c:2368
msgid " (insert) Scroll (^E/^Y)"
msgstr " (chèn) Cuộn (^E/^Y)"

#: edit.c:2370
msgid " (replace) Scroll (^E/^Y)"
msgstr " (thay thế) Cuộn (^E/^Y)"

#: edit.c:2684
#, c-format
msgid "Scanning: %s"
msgstr "Quét: %s"

#: edit.c:2719
#, c-format
msgid "Scanning tags."
msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu."

#: edit.c:3381
msgid " Adding"
msgstr " Thêm"

#. showmode might reset the internal line pointers, so it must
#. * be called before line = ml_get(), or when this address is no
#. * longer needed.  -- Acevedo.
#.
#: edit.c:3430
msgid "-- Searching..."
msgstr "-- Tìm kiếm..."

#: edit.c:3486
msgid "Back at original"
msgstr "Từ ban đầu"

#: edit.c:3491
msgid "Word from other line"
msgstr "Từ của dòng khác"

#: edit.c:3496
msgid "The only match"
msgstr "Tương ứng duy nhất"

#: edit.c:3555
#, c-format
msgid "match %d of %d"
msgstr "Tương ứng %d của %d"

#: edit.c:3558
#, c-format
msgid "match %d"
msgstr "Tương ứng %d"

#. Skip further arguments but do continue to
#. * search for a trailing command.
#: eval.c:1024
#, c-format
msgid "E106: Unknown variable: \"%s\""
msgstr "E106: Biến không biết: \"%s\""

#: eval.c:1320
#, c-format
msgid "E107: Missing braces: %s"
msgstr "E107: Thiếu dấu ngoặc: %s"

#: eval.c:1435 eval.c:1449
#, c-format
msgid "E108: No such variable: \"%s\""
msgstr "E108: Không có biến như vậy: \"%s\""

#: eval.c:1705
msgid "E109: Missing ':' after '?'"
msgstr "E109: Thiếu ':' sau '?'"

#: eval.c:2327
msgid "E110: Missing ')'"
msgstr "E110: Thiếu ')'"

#: eval.c:2389
msgid "E111: Missing ']'"
msgstr "E111: Thiếu ']'"

#: eval.c:2466
#, c-format
msgid "E112: Option name missing: %s"
msgstr "E112: Không đưa ra tên tùy chọn: %s"

#: eval.c:2484
#, c-format
msgid "E113: Unknown option: %s"
msgstr "E113: Tùy chọn không biết: %s"

#: eval.c:2555
#, c-format
msgid "E114: Missing quote: %s"
msgstr "E114: Thiếu ngoặc kép: %s"

#: eval.c:2698
#, c-format
msgid "E115: Missing quote: %s"
msgstr "E115: Thiếu ngoặc kép: %s"

#: eval.c:3054
#, c-format
msgid "E116: Invalid arguments for function %s"
msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng"

#: eval.c:3083
#, c-format
msgid "E117: Unknown function: %s"
msgstr "E117: Hàm số không biết: %s"

#: eval.c:3084
#, c-format
msgid "E118: Too many arguments for function: %s"
msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s"

#: eval.c:3085
#, c-format
msgid "E119: Not enough arguments for function: %s"
msgstr "E119: Không đủ tham số cho hàm: %s"

#: eval.c:3086
#, c-format
msgid "E120: Using <SID> not in a script context: %s"
msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s"

#.
#. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either.  But doing it
#. * this way has the compelling advantage that translations need not to
#. * be touched at all.  See below what 'ok' and 'ync' are used for.
#.
#: eval.c:3687 gui.c:4382 gui_gtk.c:2059
msgid "&Ok"
msgstr "&Ok"

#: eval.c:4226
#, c-format
msgid "+-%s%3ld lines: "
msgstr "+-%s%3ld dòng: "

#: eval.c:5477
msgid ""
"&OK\n"
"&Cancel"
msgstr ""
"&OK\n"
"&Hủy bỏ"

#: eval.c:5517
msgid "called inputrestore() more often than inputsave()"
msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()"

#: eval.c:5977
msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)"
msgstr "E656: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)"

#: eval.c:6609
msgid "E240: No connection to Vim server"
msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim"

#: eval.c:6706
msgid "E277: Unable to read a server reply"
msgstr "E227: Máy chủ không trả lời"

#: eval.c:6734
msgid "E258: Unable to send to client"
msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con"

#: eval.c:6782
#, c-format
msgid "E241: Unable to send to %s"
msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s"

#: eval.c:6882
msgid "(Invalid)"
msgstr "(Không đúng)"

#: eval.c:8060
#, c-format
msgid "E121: Undefined variable: %s"
msgstr "E121: Biến không xác định: %s"

#: eval.c:8492
#, c-format
msgid "E461: Illegal variable name: %s"
msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s"

#: eval.c:8784
#, c-format
msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it"
msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó."

#: eval.c:8857
#, c-format
msgid "E123: Undefined function: %s"
msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s"

#: eval.c:8870
#, c-format
msgid "E124: Missing '(': %s"
msgstr "E124: Thiếu '(': %s"

#: eval.c:8903
#, c-format
msgid "E125: Illegal argument: %s"
msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s"

#: eval.c:8982
msgid "E126: Missing :endfunction"
msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction"

#: eval.c:9089
#, c-format
msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use"
msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng"

#: eval.c:9159
msgid "E129: Function name required"
msgstr "E129: Cần tên hàm số"

#: eval.c:9210
#, c-format
msgid "E128: Function name must start with a capital: %s"
msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s"

#: eval.c:9402
#, c-format
msgid "E130: Undefined function: %s"
msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định"

#: eval.c:9407
#, c-format
msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use"
msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng"

#: eval.c:9455
msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'"
msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'"

#. always scroll up, don't overwrite
#: eval.c:9508
#, c-format
msgid "calling %s"
msgstr "lời gọi %s"

#: eval.c:9570
#, c-format
msgid "%s aborted"
msgstr "%s dừng"

#: eval.c:9572
#, c-format
msgid "%s returning #%ld"
msgstr "%s trả lại #%ld"

#: eval.c:9579
#, c-format
msgid "%s returning \"%s\""
msgstr "%s trả lại \"%s\""

#. always scroll up, don't overwrite
#: eval.c:9595 ex_cmds2.c:2365
#, c-format
msgid "continuing in %s"
msgstr "tiếp tục trong %s"

#: eval.c:9621
msgid "E133: :return not inside a function"
msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm"

#: eval.c:9952
#, c-format
msgid ""
"\n"
"# global variables:\n"
msgstr ""
"\n"
"# biến toàn cầu:\n"

#: ex_cmds.c:92
#, c-format
msgid "<%s>%s%s  %d,  Hex %02x,  Octal %03o"
msgstr "<%s>%s%s  %d,  Hex %02x,  Octal %03o"

#: ex_cmds.c:118
#, c-format
msgid "> %d, Hex %04x, Octal %o"
msgstr "> %d, Hex %04x, Octal %o"

#: ex_cmds.c:119
#, c-format
msgid "> %d, Hex %08x, Octal %o"
msgstr "> %d, Hex %08x, Octal %o"

#: ex_cmds.c:430
msgid "E134: Move lines into themselves"
msgstr "E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng"

#: ex_cmds.c:499
msgid "1 line moved"
msgstr "Đã di chuyển 1 dòng"

#: ex_cmds.c:501
#, c-format
msgid "%ld lines moved"
msgstr "Đã di chuyển %ld dòng"

#: ex_cmds.c:924
#, c-format
msgid "%ld lines filtered"
msgstr "Đã lọc %ld dòng"

#: ex_cmds.c:952
msgid "E135: *Filter* Autocommands must not change current buffer"
msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời"

#: ex_cmds.c:1037
msgid "[No write since last change]\n"
msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n"

#: ex_cmds.c:1283
#, c-format
msgid "%sviminfo: %s in line: "
msgstr "%sviminfo: %s trên dòng: "

#: ex_cmds.c:1288
msgid "E136: viminfo: Too many errors, skipping rest of file"
msgstr "E136: viminfo: Quá nhiều lỗi, phần còn lại của tập tin sẽ được bỏ qua"

#: ex_cmds.c:1323
#, c-format
msgid "Reading viminfo file \"%s\"%s%s%s"
msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s"

#: ex_cmds.c:1324
msgid " info"
msgstr " thông tin"

#: ex_cmds.c:1325
msgid " marks"
msgstr " dấu hiệu"

#: ex_cmds.c:1326
msgid " FAILED"
msgstr " KHÔNG THÀNH CÔNG"

#: ex_cmds.c:1418
#, c-format
msgid "E137: Viminfo file is not writable: %s"
msgstr "E137: Thiếu quyền ghi lên tập tin viminfo: %s"

#: ex_cmds.c:1543
#, c-format
msgid "E138: Can't write viminfo file %s!"
msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!"

#: ex_cmds.c:1551
#, c-format
msgid "Writing viminfo file \"%s\""
msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\""

#. Write the info:
#: ex_cmds.c:1649
#, c-format
msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n"
msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n"

#: ex_cmds.c:1651
#, c-format
msgid ""
"# You may edit it if you're careful!\n"
"\n"
msgstr ""
"# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n"
"\n"

#: ex_cmds.c:1653
#, c-format
msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n"
msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n"

#: ex_cmds.c:1752
msgid "Illegal starting char"
msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép"

#: ex_cmds.c:2097 ex_cmds.c:2362 ex_cmds2.c:763
msgid "Save As"
msgstr "Ghi nhớ như"

#. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a
#. * good idea.
#: ex_cmds.c:2140
msgid "E139: File is loaded in another buffer"
msgstr "E139: Tập tin được nạp trong bộ đệm khác"

#: ex_cmds.c:2174
msgid "Write partial file?"
msgstr "Ghi nhớ một phần tập tin?"

#: ex_cmds.c:2181
msgid "E140: Use ! to write partial buffer"
msgstr "E140: Sử dụng ! để ghi nhớ một phần bộ đệm"

#: ex_cmds.c:2296
#, c-format
msgid "Overwrite existing file \"%.*s\"?"
msgstr "Ghi đè lên tập tin đã có \"%.*s\"?"

#: ex_cmds.c:2367
#, c-format
msgid "E141: No file name for buffer %ld"
msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld"

#: ex_cmds.c:2405
msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option"
msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'"

#: ex_cmds.c:2425
#, c-format
msgid ""
"'readonly' option is set for \"%.*s\".\n"
"Do you wish to write anyway?"
msgstr ""
"Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n"
"Ghi nhớ bằng mọi giá?"

#: ex_cmds.c:2597
msgid "Edit File"
msgstr "Soạn thảo tập tin"

#: ex_cmds.c:3205
#, c-format
msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s"
msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s"

#: ex_cmds.c:3339
msgid "E144: non-numeric argument to :z"
msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số"

#: ex_cmds.c:3424
msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim"
msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim."

#: ex_cmds.c:3531
msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters"
msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái"

#: ex_cmds.c:3877
#, c-format
msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?"
msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)"

#: ex_cmds.c:4270
msgid "(Interrupted) "
msgstr "(bị dừng)"

#: ex_cmds.c:4274
msgid "1 substitution"
msgstr "1 thay thế"

#: ex_cmds.c:4276
#, c-format
msgid "%ld substitutions"
msgstr "%ld thay thế"

#: ex_cmds.c:4279
msgid " on 1 line"
msgstr " trên 1 dòng"

#: ex_cmds.c:4281
#, c-format
msgid " on %ld lines"
msgstr " trên %ld dòng"

#: ex_cmds.c:4332
msgid "E147: Cannot do :global recursive"
msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui"

#: ex_cmds.c:4367
msgid "E148: Regular expression missing from global"
msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global"

#: ex_cmds.c:4416
#, c-format
msgid "Pattern found in every line: %s"
msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s"

#: ex_cmds.c:4497
#, c-format
msgid ""
"\n"
"# Last Substitute String:\n"
"$"
msgstr ""
"\n"
"# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n"
"$"

#: ex_cmds.c:4598
msgid "E478: Don't panic!"
msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!"

#: ex_cmds.c:4650
#, c-format
msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s"
msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s"

#: ex_cmds.c:4653
#, c-format
msgid "E149: Sorry, no help for %s"
msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s"

#: ex_cmds.c:4687
#, c-format
msgid "Sorry, help file \"%s\" not found"
msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\""

#: ex_cmds.c:5170
#, c-format
msgid "E150: Not a directory: %s"
msgstr "E150: %s không phải là một thư mục"

#: ex_cmds.c:5309
#, c-format
msgid "E152: Cannot open %s for writing"
msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi"

#: ex_cmds.c:5345
#, c-format
msgid "E153: Unable to open %s for reading"
msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc"

#: ex_cmds.c:5367
#, c-format
msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s"
msgstr "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s"

#: ex_cmds.c:5445
#, c-format
msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s"
msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s"

#: ex_cmds.c:5557
#, c-format
msgid "E160: Unknown sign command: %s"
msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s"

#: ex_cmds.c:5577
msgid "E156: Missing sign name"
msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu"

#: ex_cmds.c:5623
msgid "E612: Too many signs defined"
msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu"

#: ex_cmds.c:5691
#, c-format
msgid "E239: Invalid sign text: %s"
msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s"

#: ex_cmds.c:5722 ex_cmds.c:5913
#, c-format
msgid "E155: Unknown sign: %s"
msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s"

#: ex_cmds.c:5771
msgid "E159: Missing sign number"
msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu"

#: ex_cmds.c:5853
#, c-format
msgid "E158: Invalid buffer name: %s"
msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s"

#: ex_cmds.c:5892
#, c-format
msgid "E157: Invalid sign ID: %ld"
msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld"

#: ex_cmds.c:5962
msgid " (NOT FOUND)"
msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)"

#: ex_cmds.c:5964
msgid " (not supported)"
msgstr " (không được hỗ trợ)"

#: ex_cmds.c:6063
msgid "[Deleted]"
msgstr "[bị xóa]"

#: ex_cmds2.c:92
msgid "Entering Debug mode.  Type \"cont\" to continue."
msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục."

#: ex_cmds2.c:96 ex_docmd.c:966
#, c-format
msgid "line %ld: %s"
msgstr "dòng %ld: %s"

#: ex_cmds2.c:98
#, c-format
msgid "cmd: %s"
msgstr "câu lệnh: %s"

#: ex_cmds2.c:290
#, c-format
msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld"
msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld"

#: ex_cmds2.c:540
#, c-format
msgid "E161: Breakpoint not found: %s"
msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s"

#: ex_cmds2.c:566
msgid "No breakpoints defined"
msgstr "Điểm dừng không được xác định"

#: ex_cmds2.c:571
#, c-format
msgid "%3d  %s %s  line %ld"
msgstr "%3d  %s %s dòng %ld"

#: ex_cmds2.c:786
#, c-format
msgid "Save changes to \"%.*s\"?"
msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?"

#: ex_cmds2.c:788 ex_docmd.c:9378
msgid "Untitled"
msgstr "Chưa đặt tên"

#: ex_cmds2.c:915
#, c-format
msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\""
msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\""

#: ex_cmds2.c:984
msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)"
msgstr ""
"Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự động)"

#: ex_cmds2.c:1387
msgid "E163: There is only one file to edit"
msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo"

#: ex_cmds2.c:1389
msgid "E164: Cannot go before first file"
msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên"

#: ex_cmds2.c:1391
msgid "E165: Cannot go beyond last file"
msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng"

#: ex_cmds2.c:1804
#, c-format
msgid "E666: compiler not supported: %s"
msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s"

#: ex_cmds2.c:1897
#, c-format
msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\""
msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\""

#: ex_cmds2.c:1919
#, c-format
msgid "Searching for \"%s\""
msgstr "Tìm kiếm \"%s\""

#: ex_cmds2.c:1940
#, c-format
msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\""
msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\""

#: ex_cmds2.c:1974
msgid "Source Vim script"
msgstr "Thực hiện script của Vim"

#: ex_cmds2.c:2164
#, c-format
msgid "Cannot source a directory: \"%s\""
msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\""

#: ex_cmds2.c:2202
#, c-format
msgid "could not source \"%s\""
msgstr "không thực hiện được \"%s\""

#: ex_cmds2.c:2204
#, c-format
msgid "line %ld: could not source \"%s\""
msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\""

#: ex_cmds2.c:2218
#, c-format
msgid "sourcing \"%s\""
msgstr "thực hiện \"%s\""

#: ex_cmds2.c:2220
#, c-format
msgid "line %ld: sourcing \"%s\""
msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\""

#: ex_cmds2.c:2363
#, c-format
msgid "finished sourcing %s"
msgstr "thực hiện xong %s"

#: ex_cmds2.c:2707
msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing"
msgstr ""
"W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M"

#: ex_cmds2.c:2756
msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file"
msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script"

#: ex_cmds2.c:2789
msgid "E168: :finish used outside of a sourced file"
msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script"

#: ex_cmds2.c:3238
#, c-format
msgid "Page %d"
msgstr "Trang %d"

#: ex_cmds2.c:3394
msgid "No text to be printed"
msgstr "Không có gì để in"

#: ex_cmds2.c:3472
#, c-format
msgid "Printing page %d (%d%%)"
msgstr "In trang %d (%d%%)"

#: ex_cmds2.c:3484
#, c-format
msgid " Copy %d of %d"
msgstr " Sao chép %d của %d"

#: ex_cmds2.c:3542
#, c-format
msgid "Printed: %s"
msgstr "Đã in: %s"

#: ex_cmds2.c:3549
#, c-format
msgid "Printing aborted"
msgstr "In bị dừng"

#: ex_cmds2.c:3914
msgid "E455: Error writing to PostScript output file"
msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript"

#: ex_cmds2.c:4189
#, c-format
msgid "E624: Can't open file \"%s\""
msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\""

#: ex_cmds2.c:4199 ex_cmds2.c:4824
#, c-format
msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\""
msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\""

#: ex_cmds2.c:4207
#, c-format
msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file"
msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript"

#: ex_cmds2.c:4222 ex_cmds2.c:4242 ex_cmds2.c:4257 ex_cmds2.c:4279
#, c-format
msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file"
msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ"

#: ex_cmds2.c:4309
#, c-format
msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version"
msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng"

#: ex_cmds2.c:4776
msgid "E324: Can't open PostScript output file"
msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript"

#: ex_cmds2.c:4809
#, c-format
msgid "E456: Can't open file \"%s\""
msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\""

#: ex_cmds2.c:4928
msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\""
msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\""

#: ex_cmds2.c:4959
#, c-format
msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\""
msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\""

#: ex_cmds2.c:4977
#, c-format
msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding"
msgstr ""
"E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\"" 

#: ex_cmds2.c:5102
msgid "Sending to printer..."
msgstr "Gửi tới máy in..."

#: ex_cmds2.c:5106
msgid "E365: Failed to print PostScript file"
msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công"

#: ex_cmds2.c:5108
msgid "Print job sent."
msgstr "Đã gửi công việc in."

#: ex_cmds2.c:5618
#, c-format
msgid "Current %slanguage: \"%s\""
msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\""

#: ex_cmds2.c:5629
#, c-format
msgid "E197: Cannot set language to \"%s\""
msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\""

#: ex_docmd.c:525
msgid "Entering Ex mode.  Type \"visual\" to go to Normal mode."
msgstr "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\""

#. must be at EOF
#: ex_docmd.c:561
msgid "E501: At end-of-file"
msgstr "E501: Ở cuối tập tin"

#: ex_docmd.c:669
msgid "E169: Command too recursive"
msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy"

#: ex_docmd.c:1229
#, c-format
msgid "E605: Exception not caught: %s"
msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s"

#: ex_docmd.c:1317
msgid "End of sourced file"
msgstr "Kết thúc tập tin script"

#: ex_docmd.c:1318
msgid "End of function"
msgstr "Kết thúc của hàm số"

#: ex_docmd.c:1907
msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command"
msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa"

#: ex_docmd.c:1921
msgid "E492: Not an editor command"
msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo"

#: ex_docmd.c:2028
msgid "E493: Backwards range given"
msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại"

#: ex_docmd.c:2037
msgid "Backwards range given, OK to swap"
msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn"

#: ex_docmd.c:2160
msgid "E494: Use w or w>>"
msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>"

#: ex_docmd.c:3786
msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version"
msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này"

#: ex_docmd.c:3989
msgid "E172: Only one file name allowed"
msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin"

#: ex_docmd.c:4569
msgid "1 more file to edit.  Quit anyway?"
msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?"

#: ex_docmd.c:4572
#, c-format
msgid "%d more files to edit.  Quit anyway?"
msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?"

#: ex_docmd.c:4579
msgid "E173: 1 more file to edit"
msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo."

#: ex_docmd.c:4581
#, c-format
msgid "E173: %ld more files to edit"
msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo."

#: ex_docmd.c:4676
msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it"
msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế"

#: ex_docmd.c:4787
msgid ""
"\n"
"    Name        Args Range Complete  Definition"
msgstr ""
"\n"
"    Tên		Tham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa"

#: ex_docmd.c:4876
msgid "No user-defined commands found"
msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa"

#: ex_docmd.c:4908
msgid "E175: No attribute specified"
msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra"

#: ex_docmd.c:4960
msgid "E176: Invalid number of arguments"
msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng"

#: ex_docmd.c:4975
msgid "E177: Count cannot be specified twice"
msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần"

#: ex_docmd.c:4985
msgid "E178: Invalid default value for count"
msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng"

#: ex_docmd.c:5016
msgid "E179: argument required for complete"
msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc"

#: ex_docmd.c:5048
#, c-format
msgid "E180: Invalid complete value: %s"
msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s"

#: ex_docmd.c:5057
msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion"
msgstr ""
"E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt"

#: ex_docmd.c:5063
msgid "E467: Custom completion requires a function argument"
msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm"

#: ex_docmd.c:5074
#, c-format
msgid "E181: Invalid attribute: %s"
msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s"

#: ex_docmd.c:5117
msgid "E182: Invalid command name"
msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng"

#: ex_docmd.c:5132
msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter"
msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa"

#: ex_docmd.c:5203
#, c-format
msgid "E184: No such user-defined command: %s"
msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s"

#: ex_docmd.c:5664
#, c-format
msgid "E185: Cannot find color scheme %s"
msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s"

#: ex_docmd.c:5672
msgid "Greetings, Vim user!"
msgstr "Xin chào, người dùng Vim!"

#: ex_docmd.c:6389
msgid "Edit File in new window"
msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới"

#: ex_docmd.c:6684
msgid "No swap file"
msgstr "Không có tập tin swap"

#: ex_docmd.c:6788
msgid "Append File"
msgstr "Thêm tập tin"

#: ex_docmd.c:6852
msgid "E186: No previous directory"
msgstr "E186: Không có thư mục trước"

#: ex_docmd.c:6934
msgid "E187: Unknown"
msgstr "E187: Không rõ"

#: ex_docmd.c:7019
msgid "E465: :winsize requires two number arguments"
msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số"

#: ex_docmd.c:7075
#, c-format
msgid "Window position: X %d, Y %d"
msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d"

#: ex_docmd.c:7080
msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform"
msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc"

#: ex_docmd.c:7090
msgid "E466: :winpos requires two number arguments"
msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số"

#: ex_docmd.c:7368
msgid "Save Redirection"
msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ"

#: ex_docmd.c:7558
msgid "Save View"
msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài"

#: ex_docmd.c:7559
msgid "Save Session"
msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc"

#: ex_docmd.c:7561
msgid "Save Setup"
msgstr "Ghi nhớ cấu hình"

#: ex_docmd.c:7713
#, c-format
msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)"
msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)"

#: ex_docmd.c:7718
#, c-format
msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing"
msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ"

#. set mark
#: ex_docmd.c:7742
msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote"
msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược"

#: ex_docmd.c:7784
msgid "E192: Recursive use of :normal too deep"
msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu"

#: ex_docmd.c:8302
msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'"
msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'"

#: ex_docmd.c:8333
msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\""
msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\""

#: ex_docmd.c:8341
msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\""
msgstr "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\""

#: ex_docmd.c:8352
msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\""
msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\""

#: ex_docmd.c:8362
msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\""
msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\""

#: ex_docmd.c:8403
#, no-c-format
msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\""
msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\""

#: ex_docmd.c:8405
msgid "E500: Evaluates to an empty string"
msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng"

#: ex_docmd.c:9360
msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading"
msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc"

#: ex_docmd.c:9533
msgid "E196: No digraphs in this version"
msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ"

#: ex_eval.c:440
msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix"
msgstr ""
"E608: Không thể thực hiện lệnh :throw cho những ngoại lệ với tiền tố 'Vim'"

#. always scroll up, don't overwrite
#: ex_eval.c:529
#, c-format
msgid "Exception thrown: %s"
msgstr "Trường hợp ngoại lệ: %s"

#: ex_eval.c:576
#, c-format
msgid "Exception finished: %s"
msgstr "Kết thúc việc xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"

#: ex_eval.c:577
#, c-format
msgid "Exception discarded: %s"
msgstr "Trường hợp ngoại lệ bị bỏ qua: %s"

#: ex_eval.c:620 ex_eval.c:664
#, c-format
msgid "%s, line %ld"
msgstr "%s, dòng %ld"

#. always scroll up, don't overwrite
#: ex_eval.c:638
#, c-format
msgid "Exception caught: %s"
msgstr "Xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"

#: ex_eval.c:713
#, c-format
msgid "%s made pending"
msgstr "%s thực hiện việc chờ đợi"

#: ex_eval.c:716
#, c-format
msgid "%s resumed"
msgstr "%s được phục hồi lại"

#: ex_eval.c:720
#, c-format
msgid "%s discarded"
msgstr "%s bị bỏ qua"

#: ex_eval.c:746
msgid "Exception"
msgstr "Trường hợp ngoại lệ"

#: ex_eval.c:752
msgid "Error and interrupt"
msgstr "Lỗi và sự gián đoạn"

#: ex_eval.c:754 gui.c:4381
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#. if (pending & CSTP_INTERRUPT)
#: ex_eval.c:756
msgid "Interrupt"
msgstr "Sự gián đoạn"

#: ex_eval.c:830
msgid "E579: :if nesting too deep"
msgstr "E579: :if xếp lồng vào nhau quá sâu"

#: ex_eval.c:867
msgid "E580: :endif without :if"
msgstr "E580: :endif không có :if"

#: ex_eval.c:911
msgid "E581: :else without :if"
msgstr "E581: :else không có :if"

#: ex_eval.c:914
msgid "E582: :elseif without :if"
msgstr "E582: :elseif không có :if"

#: ex_eval.c:921
msgid "E583: multiple :else"
msgstr "E583: phát hiện vài :else"

#: ex_eval.c:924
msgid "E584: :elseif after :else"
msgstr "E584: :elseif sau :else"

#: ex_eval.c:991
msgid "E585: :while nesting too deep"
msgstr "E585: :while xếp lồng vào nhau quá sâu"

#: ex_eval.c:1047
msgid "E586: :continue without :while"
msgstr "E586: :continue không có :while"

#: ex_eval.c:1087
msgid "E587: :break without :while"
msgstr "E587: :break không có :while"

#: ex_eval.c:1286
msgid "E601: :try nesting too deep"
msgstr "E601: :try xếp lồng vào nhau quá sâu"

#: ex_eval.c:1366
msgid "E603: :catch without :try"
msgstr "E603: :catch không có :try"

#. Give up for a ":catch" after ":finally" and ignore it.
#. * Just parse.
#: ex_eval.c:1388
msgid "E604: :catch after :finally"
msgstr "E604: :catch đứng sau :finally"

#: ex_eval.c:1521
msgid "E606: :finally without :try"
msgstr "E606: :finally không có :try"

#. Give up for a multiple ":finally" and ignore it.
#: ex_eval.c:1545
msgid "E607: multiple :finally"
msgstr "E607: phát hiện vài :finally"

#: ex_eval.c:1654
msgid "E602: :endtry without :try"
msgstr "E602: :endtry không có :try"

#: ex_eval.c:1986
msgid "E193: :endfunction not inside a function"
msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số"

#: ex_getln.c:3296
msgid "tagname"
msgstr "tên thẻ ghi"

#: ex_getln.c:3299
msgid " kind file\n"
msgstr " loại tập tin\n"

#: ex_getln.c:4752
msgid "'history' option is zero"
msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không"

#: ex_getln.c:5023
#, c-format
msgid ""
"\n"
"# %s History (newest to oldest):\n"
msgstr ""
"\n"
"# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n"

#: ex_getln.c:5024
msgid "Command Line"
msgstr "Dòng lệnh"

#: ex_getln.c:5025
msgid "Search String"
msgstr "Chuỗi tìm kiếm"

#: ex_getln.c:5026
msgid "Expression"
msgstr "Biểu thức"

#: ex_getln.c:5027
msgid "Input Line"
msgstr "Dòng nhập"

#: ex_getln.c:5065
msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length"
msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh"

#: ex_getln.c:5242
msgid "E199: Active window or buffer deleted"
msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa"

#: fileio.c:377
msgid "Illegal file name"
msgstr "Tên tập tin không cho phép"

#: fileio.c:401 fileio.c:535 fileio.c:2913 fileio.c:2954
msgid "is a directory"
msgstr "là một thư mục"

#: fileio.c:403
msgid "is not a file"
msgstr "không phải là một tập tin"

#: fileio.c:557 fileio.c:4131
msgid "[New File]"
msgstr "[Tập tin mới]"

#: fileio.c:590
msgid "[Permission Denied]"
msgstr "[Truy cập bị từ chối]"

#: fileio.c:694
msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable"
msgstr "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc"

#: fileio.c:696
msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer"
msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động"

#: fileio.c:717
msgid "Vim: Reading from stdin...\n"
msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n"

#: fileio.c:723
msgid "Reading from stdin..."
msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..."

#. Re-opening the original file failed!
#: fileio.c:1000
msgid "E202: Conversion made file unreadable!"
msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!"

#: fileio.c:2090
msgid "[fifo/socket]"
msgstr "[fifo/socket]"

#: fileio.c:2097
msgid "[fifo]"
msgstr "[fifo]"

#: fileio.c:2104
msgid "[socket]"
msgstr "[socket]"

#: fileio.c:2112
msgid "[RO]"
msgstr "[Chỉ đọc]"

#: fileio.c:2122
msgid "[CR missing]"
msgstr "[thiếu ký tự CR]"

#: fileio.c:2127
msgid "[NL found]"
msgstr "[tìm thấy ký tự NL]"

#: fileio.c:2132
msgid "[long lines split]"
msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]"

#: fileio.c:2138 fileio.c:4115
msgid "[NOT converted]"
msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]"

#: fileio.c:2143 fileio.c:4120
msgid "[converted]"
msgstr "[đã chuyển bảng mã]"

#: fileio.c:2150 fileio.c:4145
msgid "[crypted]"
msgstr "[đã mã hóa]"

#: fileio.c:2157
msgid "[CONVERSION ERROR]"
msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]"

#: fileio.c:2163
#, c-format
msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]"
msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]"

#: fileio.c:2170
msgid "[READ ERRORS]"
msgstr "[LỖI ĐỌC]"

#: fileio.c:2386
msgid "Can't find temp file for conversion"
msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã"

#: fileio.c:2393
msgid "Conversion with 'charconvert' failed"
msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện"

#: fileio.c:2396
msgid "can't read output of 'charconvert'"
msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'"

#: fileio.c:2796
msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written"
msgstr ""
"E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ"

#: fileio.c:2819
msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way"
msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn"

#: fileio.c:2857
msgid "NetBeans dissallows writes of unmodified buffers"
msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào"

#: fileio.c:2865
msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers"
msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép"

#: fileio.c:2919 fileio.c:2937
msgid "is not a file or writable device"
msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ"

#: fileio.c:2989
msgid "is read-only (add ! to override)"
msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)"

#: fileio.c:3335
msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)"
msgstr "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá"

#: fileio.c:3347
msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)"
msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"

#: fileio.c:3349
msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)"
msgstr "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"

#: fileio.c:3365
msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)"
msgstr "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"

#: fileio.c:3468
msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)"
msgstr "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"

#: fileio.c:3530
msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)"
msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"

#: fileio.c:3640
msgid "E214: Can't find temp file for writing"
msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ"

#: fileio.c:3658
msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)"
msgstr "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)"

#: fileio.c:3693
msgid "E166: Can't open linked file for writing"
msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ"

#: fileio.c:3697
msgid "E212: Can't open file for writing"
msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ"

#: fileio.c:3959
msgid "E667: Fsync failed"
msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()"

#: fileio.c:3966
msgid "E512: Close failed"
msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công"

#: fileio.c:4037
msgid "E513: write error, conversion failed"
msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công"

#: fileio.c:4043
msgid "E514: write error (file system full?)"
msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)"

#: fileio.c:4110
msgid " CONVERSION ERROR"
msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI"

#: fileio.c:4126
msgid "[Device]"
msgstr "[Thiết bị]"

#: fileio.c:4131
msgid "[New]"
msgstr "[Mới]"

#: fileio.c:4153
msgid " [a]"
msgstr " [a]"

#: fileio.c:4153
msgid " appended"
msgstr " đã thêm"

#: fileio.c:4155
msgid " [w]"
msgstr " [w]"

#: fileio.c:4155
msgid " written"
msgstr " đã ghi"

#: fileio.c:4205
msgid "E205: Patchmode: can't save original file"
msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc"

#: fileio.c:4227
msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file"
msgstr ""
"E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc trống rỗng"

#: fileio.c:4242
msgid "E207: Can't delete backup file"
msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)"

#: fileio.c:4306
msgid ""
"\n"
"WARNING: Original file may be lost or damaged\n"
msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n"

#: fileio.c:4308
msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!"
msgstr "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng"

#: fileio.c:4397
msgid "[dos]"
msgstr "[dos]"

#: fileio.c:4397
msgid "[dos format]"
msgstr "[định dạng dos]"

#: fileio.c:4404
msgid "[mac]"
msgstr "[mac]"

#: fileio.c:4404
msgid "[mac format]"
msgstr "[định dạng mac]"

#: fileio.c:4411
msgid "[unix]"
msgstr "[unix]"

#: fileio.c:4411
msgid "[unix format]"
msgstr "[định dạng unix]"

#: fileio.c:4438
msgid "1 line, "
msgstr "1 dòng, "

#: fileio.c:4440
#, c-format
msgid "%ld lines, "
msgstr "%ld dòng, "

#: fileio.c:4443
msgid "1 character"
msgstr "1 ký tự"

#: fileio.c:4445
#, c-format
msgid "%ld characters"
msgstr "%ld ký tự"

#: fileio.c:4455
msgid "[noeol]"
msgstr "[noeol]"

#: fileio.c:4455
msgid "[Incomplete last line]"
msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]"

#. don't overwrite messages here
#. must give this prompt
#. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers
#: fileio.c:4474
msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!"
msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!"

#: fileio.c:4476
msgid "Do you really want to write to it"
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này"

#: fileio.c:5726
#, c-format
msgid "E208: Error writing to \"%s\""
msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\""

#: fileio.c:5733
#, c-format
msgid "E209: Error closing \"%s\""
msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\""

#: fileio.c:5736
#, c-format
msgid "E210: Error reading \"%s\""
msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\""

#: fileio.c:5970
msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer"
msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell"

#: fileio.c:5977
#, c-format
msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available"
msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa"

#: fileio.c:5991
#, c-format
msgid ""
"W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as "
"well"
msgstr ""
"W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào "
"nhau"

#: fileio.c:5994
#, c-format
msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started"
msgstr ""
"W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu"

#: fileio.c:5996
#, c-format
msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started"
msgstr ""
"W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt "
"đầu soạn thảo"

#: fileio.c:6006
#, c-format
msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started"
msgstr ""
"W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu"

#: fileio.c:6019
msgid "See \":help W11\" for more info."
msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"."

#: fileio.c:6033
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: fileio.c:6034
msgid ""
"&OK\n"
"&Load File"
msgstr ""
"&OK\n"
"&Nạp tập tin"

#: fileio.c:6140
#, c-format
msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\""
msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\""

#: fileio.c:6159
#, c-format
msgid "E321: Could not reload \"%s\""
msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\""

#: fileio.c:6740
msgid "--Deleted--"
msgstr "--Bị xóa--"

#. the group doesn't exist
#: fileio.c:6900
#, c-format
msgid "E367: No such group: \"%s\""
msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại"

#: fileio.c:7026
#, c-format
msgid "E215: Illegal character after *: %s"
msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s"

#: fileio.c:7038
#, c-format
msgid "E216: No such event: %s"
msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s"

#: fileio.c:7040
#, c-format
msgid "E216: No such group or event: %s"
msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s"

#. Highlight title
#: fileio.c:7198
msgid ""
"\n"
"--- Auto-Commands ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Câu lệnh tự động ---"

#: fileio.c:7469
msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events"
msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện"

#: fileio.c:7492
msgid "No matching autocommands"
msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng"

#: fileio.c:7813
msgid "E218: autocommand nesting too deep"
msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu"

#: fileio.c:8088
#, c-format
msgid "%s Auto commands for \"%s\""
msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\""

#: fileio.c:8096
#, c-format
msgid "Executing %s"
msgstr "Thực hiện %s"

#. always scroll up, don't overwrite
#: fileio.c:8164
#, c-format
msgid "autocommand %s"
msgstr "câu lệnh tự động %s"

#: fileio.c:8731
msgid "E219: Missing {."
msgstr "E219: Thiếu {."

#: fileio.c:8733
msgid "E220: Missing }."
msgstr "E220: Thiếu }."

#: fold.c:68
msgid "E490: No fold found"
msgstr "E490: Không tìm thấy nếp gấp"

#: fold.c:593
msgid "E350: Cannot create fold with current 'foldmethod'"
msgstr ""
"E350: Không thể tạo nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"

#: fold.c:595
msgid "E351: Cannot delete fold with current 'foldmethod'"
msgstr ""
"E351: Không thể xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"

#: getchar.c:248
msgid "E222: Add to read buffer"
msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc"

#: getchar.c:2198
msgid "E223: recursive mapping"
msgstr "E223: ánh xạ đệ quy"

#: getchar.c:3077
#, c-format
msgid "E224: global abbreviation already exists for %s"
msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s"

#: getchar.c:3080
#, c-format
msgid "E225: global mapping already exists for %s"
msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s"

#: getchar.c:3212
#, c-format
msgid "E226: abbreviation already exists for %s"
msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s"

#: getchar.c:3215
#, c-format
msgid "E227: mapping already exists for %s"
msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s"

#: getchar.c:3279
msgid "No abbreviation found"
msgstr "Không tìm thấy viết tắt"

#: getchar.c:3281
msgid "No mapping found"
msgstr "Không tìm thấy ánh xạ"

#: getchar.c:4173
msgid "E228: makemap: Illegal mode"
msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép"

#: gui.c:220
msgid "E229: Cannot start the GUI"
msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI"

#: gui.c:349
#, c-format
msgid "E230: Cannot read from \"%s\""
msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\""

#: gui.c:472
msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found"
msgstr ""
"E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng"

#: gui.c:477
msgid "E231: 'guifontwide' invalid"
msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng"

#: gui.c:547
msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid"
msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng"

#: gui.c:4061
#, c-format
msgid "E254: Cannot allocate color %s"
msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s"

#: gui_at_fs.c:300
msgid "<cannot open> "
msgstr "<không thể mở> "

#: gui_at_fs.c:1136
#, c-format
msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s"
msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s"

#: gui_at_fs.c:2781
msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory"
msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời"

#: gui_at_fs.c:2801
msgid "Pathname:"
msgstr "Đường dẫn tới tập tin:"

#: gui_at_fs.c:2807
msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory"
msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời"

#: gui_at_fs.c:2815 gui_motif.c:1623
msgid "OK"
msgstr "Đồng ý"

#: gui_at_fs.c:2815 gui_gtk.c:2731 gui_motif.c:1618 gui_motif.c:2849
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"

#: gui_at_sb.c:486
msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap."
msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn."

#: gui_athena.c:2047 gui_motif.c:1871
msgid "Vim dialog"
msgstr "Hộp thoại Vim"

#: gui_beval.c:101 gui_w32.c:3829
msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback"
msgstr ""
"E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại" 

#: gui_gtk.c:1607
msgid "Vim dialog..."
msgstr "Hộp thoại Vim..."

#: gui_gtk.c:2060 message.c:2993
msgid ""
"&Yes\n"
"&No\n"
"&Cancel"
msgstr ""
"&Có\n"
"&Không\n"
"&Dừng"

#: gui_gtk.c:2268
msgid "Input _Methods"
msgstr "Cách nhập _dữ liệu"

#: gui_gtk.c:2534 gui_motif.c:2768
msgid "VIM - Search and Replace..."
msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..."

#: gui_gtk.c:2542 gui_motif.c:2770
msgid "VIM - Search..."
msgstr "VIM - Tìm kiếm..."

#: gui_gtk.c:2574 gui_motif.c:2888
msgid "Find what:"
msgstr "Tìm kiếm gì:"

#: gui_gtk.c:2592 gui_motif.c:2920
msgid "Replace with:"
msgstr "Thay thế bởi:"

#. whole word only button
#: gui_gtk.c:2624 gui_motif.c:3036
msgid "Match whole word only"
msgstr "Chỉ tìm tương ứng hoàn toàn với từ"

#. match case button
#: gui_gtk.c:2635 gui_motif.c:3048
msgid "Match case"
msgstr "Có tính kiểu chữ"

#: gui_gtk.c:2645 gui_motif.c:2990
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"

#. 'Up' and 'Down' buttons
#: gui_gtk.c:2657 gui_motif.c:3002
msgid "Up"
msgstr "Lên"

#: gui_gtk.c:2661 gui_motif.c:3010
msgid "Down"
msgstr "Xuống"

#: gui_gtk.c:2683 gui_gtk.c:2685 gui_motif.c:2792
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm tiếp"

#: gui_gtk.c:2702 gui_gtk.c:2704 gui_motif.c:2809
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"

#: gui_gtk.c:2715 gui_gtk.c:2717 gui_motif.c:2822
msgid "Replace All"
msgstr "Thay thế tất cả"

#: gui_gtk_x11.c:2327
msgid "Vim: Received \"die\" request from session manager\n"
msgstr "Vim: Nhận được yêu cầu \"chết\" (dừng) từ trình quản lý màn hình\n"

#: gui_gtk_x11.c:3519
msgid "Vim: Main window unexpectedly destroyed\n"
msgstr "Vim: Cửa sổ chính đã bị đóng đột ngột\n"

#: gui_gtk_x11.c:4138
msgid "Font Selection"
msgstr "Chọn phông chữ"

#: gui_gtk_x11.c:6035 ui.c:2120
msgid "Used CUT_BUFFER0 instead of empty selection"
msgstr "Sử dụng CUT_BUFFER0 thay cho lựa chọn trống rỗng"

#: gui_motif.c:1617 gui_motif.c:1620
msgid "Filter"
msgstr "Đầu lọc"

#: gui_motif.c:1619
msgid "Directories"
msgstr "Thư mục"

#: gui_motif.c:1621
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"

#: gui_motif.c:1622
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"

#: gui_motif.c:1624
msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"

#: gui_motif.c:2835
msgid "Undo"
msgstr "Hủy thao tác"

#: gui_riscos.c:952
#, c-format
msgid "E610: Can't load Zap font '%s'"
msgstr "E610: Không nạp được phông chữ Zap '%s'"

#: gui_riscos.c:1048
#, c-format
msgid "E611: Can't use font %s"
msgstr "E611: Không sử dụng được phông chữ %s"

#: gui_riscos.c:3270
msgid ""
"\n"
"Sending message to terminate child process.\n"
msgstr ""
"\n"
"Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n"

#: gui_w32.c:829
#, c-format
msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version."
msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE."

#: gui_w48.c:2090
msgid "Find string (use '\\\\' to find  a '\\')"
msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"

#: gui_w48.c:2115
msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find  a '\\')"
msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"

#: gui_x11.c:1537
msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect"
msgstr ""
"Vim E458: Không chỉ định được bản ghi trong bảng màu, một vài màu có thể "
"hiển thị không chính xác"

#: gui_x11.c:2118
#, c-format
msgid "E250: Fonts for the following charsets are missing in fontset %s:"
msgstr "E250: Trong bộ phông chữ %s thiếu phông cho các bảng mã sau:"

#: gui_x11.c:2161
#, c-format
msgid "E252: Fontset name: %s"
msgstr "E252: Bộ phông chữ: %s"

#: gui_x11.c:2162
#, c-format
msgid "Font '%s' is not fixed-width"
msgstr "Phông chữ '%s' không phải là phông có độ rộng cố định (fixed-width)"

#: gui_x11.c:2181
#, c-format
msgid "E253: Fontset name: %s\n"
msgstr "E253: Bộ phông chữ: %s\n"

#: gui_x11.c:2182
#, c-format
msgid "Font0: %s\n"
msgstr "Font0: %s\n"

#: gui_x11.c:2183
#, c-format
msgid "Font1: %s\n"
msgstr "Font1: %s\n"

#: gui_x11.c:2184
msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n"
msgstr "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n"

#: gui_x11.c:2185
#, c-format
msgid "Font0 width: %ld\n"
msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n"

#: gui_x11.c:2186
#, c-format
msgid ""
"Font1 width: %ld\n"
"\n"
msgstr ""
"Chiều rộng font1: %ld\n"
"\n"

#: hangulin.c:610
msgid "E256: Hangul automata ERROR"
msgstr "E256: LỖI máy tự động Hangual (tiếng Hàn)"

#: if_cscope.c:77
msgid "Add a new database"
msgstr "Thêm một cơ sở dữ liệu mới"

#: if_cscope.c:79
msgid "Query for a pattern"
msgstr "Yêu cầu theo một mẫu"

#: if_cscope.c:81
msgid "Show this message"
msgstr "Hiển thị thông báo này"

#: if_cscope.c:83
msgid "Kill a connection"
msgstr "Hủy kết nối"

#: if_cscope.c:85
msgid "Reinit all connections"
msgstr "Khởi đầu lại tất cả các kết nối"

#: if_cscope.c:87
msgid "Show connections"
msgstr "Hiển thị kết nối"

#: if_cscope.c:95
#, c-format
msgid "E560: Usage: cs[cope] %s"
msgstr "E560: Sử dụng: cs[cope] %s"

#: if_cscope.c:124
msgid "This cscope command does not support splitting the window.\n"
msgstr "Câu lệnh cscope này không hỗ trợ việc chia (split) cửa sổ.\n"

#: if_cscope.c:175
msgid "E562: Usage: cstag <ident>"
msgstr "E562: Sử dụng: cstag <tên>"

#: if_cscope.c:231
msgid "E257: cstag: tag not found"
msgstr "E257: cstag: không tìm thấy thẻ ghi"

#: if_cscope.c:409
#, c-format
msgid "E563: stat(%s) error: %d"
msgstr "E563: lỗi stat(%s): %d"

#: if_cscope.c:419
msgid "E563: stat error"
msgstr "E563: lỗi stat"

#: if_cscope.c:516
#, c-format
msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database"
msgstr "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp"

#: if_cscope.c:534
#, c-format
msgid "Added cscope database %s"
msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s"

#: if_cscope.c:589
#, c-format
msgid "E262: error reading cscope connection %ld"
msgstr "E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %ld"

#: if_cscope.c:694
msgid "E561: unknown cscope search type"
msgstr "E561: không rõ loại tìm kiếm cscope"

#: if_cscope.c:736
msgid "E566: Could not create cscope pipes"
msgstr "E566: Không tạo được đường ống (pipe) cho cscope"

#: if_cscope.c:753
msgid "E622: Could not fork for cscope"
msgstr "E622: Không thực hiện được fork() cho cscope"

#: if_cscope.c:847 if_cscope.c:897
msgid "cs_create_connection exec failed"
msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công"

#: if_cscope.c:898
msgid "E623: Could not spawn cscope process"
msgstr "E623: Chạy tiến trình cscope không thành công"

#: if_cscope.c:911
msgid "cs_create_connection: fdopen for to_fp failed"
msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho to_fp không thành công"

#: if_cscope.c:913
msgid "cs_create_connection: fdopen for fr_fp failed"
msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho fr_fp không thành công"

#: if_cscope.c:951
msgid "E567: no cscope connections"
msgstr "E567: không có kết nối với cscope"

#: if_cscope.c:1025
#, c-format
msgid "E259: no matches found for cscope query %s of %s"
msgstr "E259: không tìm thấy tương ứng với yêu cầu cscope %s cho %s"

#: if_cscope.c:1082
#, c-format
msgid "E469: invalid cscopequickfix flag %c for %c"
msgstr "E469: cờ cscopequickfix %c cho %c không chính xác"

#: if_cscope.c:1152
msgid "cscope commands:\n"
msgstr "các lệnh cscope:\n"

#: if_cscope.c:1155
#, c-format
msgid "%-5s: %-30s (Usage: %s)"
msgstr "%-5s: %-30s (Sử dụng: %s)"

#: if_cscope.c:1253
#, c-format
msgid "E625: cannot open cscope database: %s"
msgstr "E625: không mở được cơ sở dữ liệu cscope: %s"

#: if_cscope.c:1271
msgid "E626: cannot get cscope database information"
msgstr "E626: không lấy được thông tin về cơ sở dữ liệu cscope"

#: if_cscope.c:1296
msgid "E568: duplicate cscope database not added"
msgstr "E568: cơ sở dữ liệu này của cscope đã được gắn vào từ trước"

#: if_cscope.c:1307
msgid "E569: maximum number of cscope connections reached"
msgstr "E569: đã đạt tới số kết nối lớn nhất cho phép với cscope"

#: if_cscope.c:1424
#, c-format
msgid "E261: cscope connection %s not found"
msgstr "E261: kết nối với cscope %s không được tìm thấy"

#: if_cscope.c:1458
#, c-format
msgid "cscope connection %s closed"
msgstr "kết nối %s với cscope đã bị đóng"

#. should not reach here
#: if_cscope.c:1598
msgid "E570: fatal error in cs_manage_matches"
msgstr "E570: lỗi nặng trong cs_manage_matches"

#: if_cscope.c:1848
#, c-format
msgid "Cscope tag: %s"
msgstr "Thẻ ghi cscope: %s"

#: if_cscope.c:1870
msgid ""
"\n"
"   #   line"
msgstr ""
"\n"
"   #   dòng"

#: if_cscope.c:1872
msgid "filename / context / line\n"
msgstr "tên tập tin / nội dung / dòng\n"

#: if_cscope.c:1990
#, c-format
msgid "E609: Cscope error: %s"
msgstr "E609: Lỗi cscope: %s"

#: if_cscope.c:2176
msgid "All cscope databases reset"
msgstr "Khởi động lại tất cả cơ sở dữ liệu cscope"

#: if_cscope.c:2244
msgid "no cscope connections\n"
msgstr "không có kết nối với cscope\n"

#: if_cscope.c:2248
msgid " # pid    database name                       prepend path\n"
msgstr " # pid    tên cơ sở dữ liệu                   đường dẫn ban đầu\n"

#: if_python.c:436
msgid ""
"E263: Sorry, this command is disabled, the Python library could not be "
"loaded."
msgstr ""
"E263: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Python chưa được nạp."

#: if_python.c:500
msgid "E659: Cannot invoke Python recursively"
msgstr "E659: Không thể gọi Python một cách đệ quy"

#: if_python.c:701
msgid "can't delete OutputObject attributes"
msgstr "Không xóa được thuộc tính OutputObject"

#: if_python.c:708
msgid "softspace must be an integer"
msgstr "giá trị softspace phải là một số nguyên"

#: if_python.c:716
msgid "invalid attribute"
msgstr "thuộc tính không đúng"

#: if_python.c:755 if_python.c:769
msgid "writelines() requires list of strings"
msgstr "writelines() yêu cầu một danh sách các chuỗi"

#: if_python.c:895
msgid "E264: Python: Error initialising I/O objects"
msgstr "E264: Python: Lỗi khi bắt đầu sử dụng vật thể I/O"

#: if_python.c:1080 if_tcl.c:1402
msgid "invalid expression"
msgstr "biểu thức không đúng"

#: if_python.c:1094 if_tcl.c:1407
msgid "expressions disabled at compile time"
msgstr "biểu thức bị tắt khi biên dịch"

#: if_python.c:1107
msgid "attempt to refer to deleted buffer"
msgstr "cố chỉ đến bộ đệm đã bị xóa"

#: if_python.c:1122 if_python.c:1163 if_python.c:1227 if_tcl.c:1214
msgid "line number out of range"
msgstr "số thứ tự của dòng vượt quá giới hạn"

#: if_python.c:1362
#, c-format
msgid "<buffer object (deleted) at %8lX>"
msgstr "<vật thể của bộ đệm (bị xóa) tại %8lX>"

#: if_python.c:1453 if_tcl.c:836
msgid "invalid mark name"
msgstr "tên dấu hiệu không đúng"

#: if_python.c:1733
msgid "no such buffer"
msgstr "không có bộ đệm như vậy"

#: if_python.c:1821
msgid "attempt to refer to deleted window"
msgstr "cố chỉ đến cửa sổ đã bị đóng"

#: if_python.c:1866
msgid "readonly attribute"
msgstr "thuộc tính chỉ đọc"

#: if_python.c:1879
msgid "cursor position outside buffer"
msgstr "vị trí con trỏ nằm ngoài bộ đệm"

#: if_python.c:1956
#, c-format
msgid "<window object (deleted) at %.8lX>"
msgstr "<vật thể của cửa sổ (bị xóa) tại %.8lX>"

#: if_python.c:1968
#, c-format
msgid "<window object (unknown) at %.8lX>"
msgstr "<vật thể của cửa sổ (không rõ) tại %.8lX>"

#: if_python.c:1970
#, c-format
msgid "<window %d>"
msgstr "<cửa sổ %d>"

#: if_python.c:2046
msgid "no such window"
msgstr "không có cửa sổ như vậy"

#: if_python.c:2307 if_python.c:2341 if_python.c:2396 if_python.c:2464
#: if_python.c:2586 if_python.c:2638 if_tcl.c:684 if_tcl.c:729 if_tcl.c:803
#: if_tcl.c:873 if_tcl.c:1999
msgid "cannot save undo information"
msgstr "không ghi được thông tin về việc hủy thao tác"

#: if_python.c:2309 if_python.c:2403 if_python.c:2475
msgid "cannot delete line"
msgstr "không xóa được dòng"

#: if_python.c:2346 if_python.c:2491 if_tcl.c:690 if_tcl.c:2021
msgid "cannot replace line"
msgstr "không thay thế được dòng"

#: if_python.c:2509 if_python.c:2588 if_python.c:2646
msgid "cannot insert line"
msgstr "không chèn được dòng"

#: if_python.c:2750
msgid "string cannot contain newlines"
msgstr "chuỗi không thể chứa ký tự dòng mới"

#: if_ruby.c:422
msgid ""
"E266: Sorry, this command is disabled, the Ruby library could not be loaded."
msgstr ""
"E266: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Ruby chưa đượcnạp."

#: if_ruby.c:485
#, c-format
msgid "E273: unknown longjmp status %d"
msgstr "E273: không rõ trạng thái của longjmp %d"

#: if_sniff.c:67
msgid "Toggle implementation/definition"
msgstr "Bật tắt giữa thi hành/định nghĩa"

#: if_sniff.c:68
msgid "Show base class of"
msgstr "Hiển thị hạng cơ bản của"

#: if_sniff.c:69
msgid "Show overridden member function"
msgstr "Hiển thị hàm số bị nạp đè lên"

#: if_sniff.c:70
msgid "Retrieve from file"
msgstr "Nhận từ tập tin"

#: if_sniff.c:71
msgid "Retrieve from project"
msgstr "Nhận từ dự án"

#: if_sniff.c:73
msgid "Retrieve from all projects"
msgstr "Nhận từ tất cả các dự án"

#: if_sniff.c:74
msgid "Retrieve"
msgstr "Nhận"

#: if_sniff.c:75
msgid "Show source of"
msgstr "Hiển thị mã nguồn"

#: if_sniff.c:76
msgid "Find symbol"
msgstr "Tìm ký hiệu"

#: if_sniff.c:77
msgid "Browse class"
msgstr "Duyệt hạng"

#: if_sniff.c:78
msgid "Show class in hierarchy"
msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc"

#: if_sniff.c:79
msgid "Show class in restricted hierarchy"
msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc giới hạn"

#: if_sniff.c:80
msgid "Xref refers to"
msgstr "Xref chỉ đến"

#: if_sniff.c:81
msgid "Xref referred by"
msgstr "Liên kết đến xref từ"

#: if_sniff.c:82
msgid "Xref has a"
msgstr "Xref có một"

#: if_sniff.c:83
msgid "Xref used by"
msgstr "Xref được sử dụng bởi"

#: if_sniff.c:84
msgid "Show docu of"
msgstr "Hiển thị docu của"

#: if_sniff.c:85
msgid "Generate docu for"
msgstr "Tạo docu cho"

#: if_sniff.c:97
msgid ""
"Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in "
"$PATH).\n"
msgstr ""
"Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường."
"(sniffemacs phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n"

#: if_sniff.c:425
msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected"
msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối"

#: if_sniff.c:553
msgid "SNiFF+ is currently "
msgstr "Trong thời điểm hiện nay SNiFF+ "

#: if_sniff.c:555
msgid "not "
msgstr "không "

#: if_sniff.c:556
msgid "connected"
msgstr "được kết nối"

#: if_sniff.c:592
#, c-format
msgid "E275: Unknown SNiFF+ request: %s"
msgstr "E275: không rõ yêu cầu của SNiFF+: %s"

#: if_sniff.c:605
msgid "E276: Error connecting to SNiFF+"
msgstr "E276: Lỗi kết nối với SNiFF+"

#: if_sniff.c:1009
msgid "E278: SNiFF+ not connected"
msgstr "E278: SNiFF+ chưa được kết nối"

#: if_sniff.c:1018
msgid "E279: Not a SNiFF+ buffer"
msgstr "E279: Đây không phải là bộ đệm SNiFF+"

#: if_sniff.c:1083
msgid "Sniff: Error during write. Disconnected"
msgstr "Sniff: Lỗi trong thời gian ghi nhớ. Ngắt kết nối"

#: if_tcl.c:418
msgid "invalid buffer number"
msgstr "số của bộ đệm không đúng"

#: if_tcl.c:464 if_tcl.c:931 if_tcl.c:1110
msgid "not implemented yet"
msgstr "tạm thời chưa được thực thi"

#: if_tcl.c:501
msgid "unknown option"
msgstr "tùy chọn không rõ"

#. ???
#: if_tcl.c:774
msgid "cannot set line(s)"
msgstr "không thể đặt (các) dòng"

#: if_tcl.c:845
msgid "mark not set"
msgstr "dấu hiệu chưa được đặt"

#: if_tcl.c:851 if_tcl.c:1066
#, c-format
msgid "row %d column %d"
msgstr "hàng %d cột %d"

#: if_tcl.c:881
msgid "cannot insert/append line"
msgstr "không thể chèn hoặc thêm dòng"

#: if_tcl.c:1268
msgid "unknown flag: "
msgstr "cờ không biết: "

#: if_tcl.c:1338
msgid "unknown vimOption"
msgstr "không rõ tùy chọn vimOption"

#: if_tcl.c:1423
msgid "keyboard interrupt"
msgstr "sự gián đoạn của bàn phím"

#: if_tcl.c:1428
msgid "vim error"
msgstr "lỗi của vim"

#: if_tcl.c:1471
msgid "cannot create buffer/window command: object is being deleted"
msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa"

#: if_tcl.c:1545
msgid ""
"cannot register callback command: buffer/window is already being deleted"
msgstr ""
"không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa"

#. This should never happen.  Famous last word?
#: if_tcl.c:1562
msgid ""
"E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim."
"org"
msgstr ""
"E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc này"
"đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"

#: if_tcl.c:1563
msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found"
msgstr ""
"không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm "
"hoặc cửa sổ"

#: if_tcl.c:1724
msgid ""
"E571: Sorry, this command is disabled: the Tcl library could not be loaded."
msgstr ""
"E571: Rất tiếc là câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Tcl chưa được nạp"

#: if_tcl.c:1886
msgid ""
"E281: TCL ERROR: exit code is not int!? Please report this to vim-dev@vim.org"
msgstr ""
"E281: LỖI TCL: mã thoát ra không phải là một số nguyên!? Hãy thông báo điều "
"này đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"

#: if_tcl.c:2007
msgid "cannot get line"
msgstr "không nhận được dòng"

#: if_xcmdsrv.c:225
msgid "Unable to register a command server name"
msgstr "Không đăng ký được một tên cho máy chủ câu lệnh"

#: if_xcmdsrv.c:473
msgid "E248: Failed to send command to the destination program"
msgstr "E248: Gửi câu lệnh vào chương trình khác không thành công"

#: if_xcmdsrv.c:747
#, c-format
msgid "E573: Invalid server id used: %s"
msgstr "E573: Sử dụng id máy chủ không đúng: %s"

#: if_xcmdsrv.c:1110
msgid "E251: VIM instance registry property is badly formed.  Deleted!"
msgstr "E251: Thuộc tính đăng ký của Vim được định dạng không đúng.  Xóa!"

#: main.c:60
msgid "Unknown option"
msgstr "Tùy chọn không biết"

#: main.c:62
msgid "Too many edit arguments"
msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo"

#: main.c:64
msgid "Argument missing after"
msgstr "Thiếu tham số sau"

#: main.c:66
msgid "Garbage after option"
msgstr "Rác sau tùy chọn"

#: main.c:68
msgid "Too many \"+command\", \"-c command\" or \"--cmd command\" arguments"
msgstr ""
"Quá nhiều tham số \"+câu lệnh\", \"-c câu lệnh\" hoặc \"--cmd câu lệnh\""

#: main.c:70
msgid "Invalid argument for"
msgstr "Tham số không được phép cho"

#: main.c:466
msgid "This Vim was not compiled with the diff feature."
msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)."

#: main.c:932
msgid "Attempt to open script file again: \""
msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \""

#: main.c:941
msgid "Cannot open for reading: \""
msgstr "Không mở để đọc được: \""

#: main.c:985
msgid "Cannot open for script output: \""
msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \""

#: main.c:1132
#, c-format
msgid "%d files to edit\n"
msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n"

#: main.c:1233
msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n"
msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n"

#: main.c:1235
msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n"
msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n"

#. just in case..
#: main.c:1297
msgid "pre-vimrc command line"
msgstr "dòng lệnh trước khi thực hiện vimrc"

#: main.c:1338
#, c-format
msgid "E282: Cannot read from \"%s\""
msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\""

#: main.c:2411
msgid ""
"\n"
"More info with: \"vim -h\"\n"
msgstr ""
"\n"
"Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n"

#: main.c:2444
msgid "[file ..]       edit specified file(s)"
msgstr "[tập tin ..]     soạn thảo (các) tập tin chỉ ra"

#: main.c:2445
msgid "-               read text from stdin"
msgstr "-                đọc văn bản từ đầu vào stdin"

#: main.c:2446
msgid "-t tag          edit file where tag is defined"
msgstr "-t thẻ ghi      soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra"

#: main.c:2448
msgid "-q [errorfile]  edit file with first error"
msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên"

#: main.c:2457
msgid ""
"\n"
"\n"
"usage:"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Sử dụng:"

#: main.c:2460
msgid " vim [arguments] "
msgstr " vim [các tham số] "

#: main.c:2464
msgid ""
"\n"
"   or:"
msgstr ""
"\n"
"   hoặc:"

#: main.c:2467
msgid ""
"\n"
"\n"
"Arguments:\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Tham số:\n"

#: main.c:2468
msgid "--\t\t\tOnly file names after this"
msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin"

#: main.c:2470
msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards"
msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard"

#: main.c:2473
msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE"
msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE"

#: main.c:2474
msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE"
msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE"

#: main.c:2477
msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")"
msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")"

#: main.c:2478
msgid "-f  or  --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI"
msgstr "-f  hoặc  --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi chạy GUI"

#: main.c:2480
msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")"
msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")"

#: main.c:2481
msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")"
msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")"

#: main.c:2482
msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")"
msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")"

#: main.c:2484
msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")"
msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")"

#: main.c:2486
msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)"
msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)"

#: main.c:2487
msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")"
msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")"

#: main.c:2488
msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")"
msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")"

#: main.c:2489
msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed"
msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)"

#: main.c:2490
msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed"
msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản"

#: main.c:2491
msgid "-b\t\t\tBinary mode"
msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)"

#: main.c:2493
msgid "-l\t\t\tLisp mode"
msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp"

#: main.c:2495
msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'"
msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'"

#: main.c:2496
msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'"
msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'"

#: main.c:2497
msgid "-V[N]\t\tVerbose level"
msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo"

#: main.c:2498
msgid "-D\t\t\tDebugging mode"
msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)"

#: main.c:2499
msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only"
msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ"

#: main.c:2500
msgid "-r\t\t\tList swap files and exit"
msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát"

#: main.c:2501
msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session"
msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố"

#: main.c:2502
msgid "-L\t\t\tSame as -r"
msgstr "-L\t\t\tGiống với -r"

#: main.c:2504
msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window"
msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ"

#: main.c:2505
msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O"
msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O"

#: main.c:2508
msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode"
msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập"

#: main.c:2511
msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode"
msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái"

#: main.c:2514
msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode"
msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi"

#: main.c:2516
msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>"
msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>"

#: main.c:2517
msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc"
msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc"

#: main.c:2519
msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc"
msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc"

#: main.c:2521
msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts"
msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào"

#: main.c:2522
msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)"
msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)"

#: main.c:2523
msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically"
msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng"

#: main.c:2524
msgid "+\t\t\tStart at end of file"
msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin"

#: main.c:2525
msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>"
msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)"

#: main.c:2527
msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file"
msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc"

#: main.c:2529
msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file"
msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên"

#: main.c:2530
msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file"
msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên"

#: main.c:2531
msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>"
msgstr "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>"

#: main.c:2532
msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>"
msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"

#: main.c:2533
msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>"
msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"

#: main.c:2535
msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files"
msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa"

#: main.c:2539
msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server"
msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra"

#: main.c:2541
msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server"
msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X"

#: main.c:2544
msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible"
msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể"

#: main.c:2545
msgid "--remote-silent <files>  Same, don't complain if there is no server"
msgstr "--remote-silent <tập tin>  Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ"

#: main.c:2546
msgid ""
"--remote-wait <files>  As --remote but wait for files to have been edited"
msgstr ""
"--remote-wait <tập tin>  Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc"

#: main.c:2547
msgid ""
"--remote-wait-silent <files>  Same, don't complain if there is no server"
msgstr ""
"--remote-wait-silent <tập tin>  Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ"

#: main.c:2548
msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit"
msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát"

#: main.c:2549
msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result"
msgstr "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả"

#: main.c:2550
msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit"
msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát"

#: main.c:2551
msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>"
msgstr ""
"--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>"

#: main.c:2554
msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo"
msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo"

#: main.c:2556
msgid "-h  or  --help\tPrint Help (this message) and exit"
msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát"

#: main.c:2557
msgid "--version\t\tPrint version information and exit"
msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát"

#: main.c:2561
msgid ""
"\n"
"Arguments recognised by gvim (Motif version):\n"
msgstr ""
"\n"
"Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n"

#: main.c:2565
msgid ""
"\n"
"Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n"
msgstr ""
"\n"
"Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n"

#: main.c:2567
msgid ""
"\n"
"Arguments recognised by gvim (Athena version):\n"
msgstr ""
"\n"
"Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n"

#: main.c:2571
msgid "-display <display>\tRun vim on <display>"
msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra"

#: main.c:2572
msgid "-iconic\t\tStart vim iconified"
msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ"

#: main.c:2574
msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>"
msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>"

#: main.c:2575
msgid "\t\t\t  (Unimplemented)\n"
msgstr "\t\t\t  (Chưa được thực thi)\n"

#: main.c:2577
msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)"
msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)"

#: main.c:2578
msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)"
msgstr "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)"

#: main.c:2579 main.c:2599
msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)"
msgstr "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)"

#: main.c:2580
msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text"
msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm"

#: main.c:2581
msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text"
msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng"

#: main.c:2582 main.c:2600
msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)"
msgstr ""
"-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)"

#: main.c:2583
msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)"
msgstr "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)"

#: main.c:2584
msgid "-scrollbarwidth <width>  Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)"
msgstr ""
"-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)"

#: main.c:2586
msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)"
msgstr "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)"

#: main.c:2588 main.c:2601
msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)"
msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)"

#: main.c:2589
msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)"
msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)"

#: main.c:2590
msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource"
msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra"

#: main.c:2593
msgid ""
"\n"
"Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n"
msgstr ""
"\n"
"Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n"

#: main.c:2594
msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns"
msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột"

#: main.c:2595
msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows"
msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng"

#: main.c:2598
msgid ""
"\n"
"Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n"
msgstr ""
"\n"
"Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n"

#: main.c:2602
msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)"
msgstr ""
"-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)"

#: main.c:2604
msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window"
msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính"

#: main.c:2606
msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget"
msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác"

#: main.c:2609
msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application"
msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ"

#: main.c:2847
msgid "No display"
msgstr "Không có màn hình"

#. Failed to send, abort.
#: main.c:2862
msgid ": Send failed.\n"
msgstr ": Gửi không thành công.\n"

#. Let vim start normally.
#: main.c:2868
msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n"
msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n"

#: main.c:2906 main.c:2927
#, c-format
msgid "%d of %d edited"
msgstr "đã soạn thảo %d từ %d"

#: main.c:2949
msgid "No display: Send expression failed.\n"
msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n"

#: main.c:2961
msgid ": Send expression failed.\n"
msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n"

#: mark.c:709
msgid "No marks set"
msgstr "Không có dấu hiệu nào được đặt."

#: mark.c:711
#, c-format
msgid "E283: No marks matching \"%s\""
msgstr "E283: Không có dấu hiệu tương ứng với \"%s\""

#. Highlight title
#: mark.c:722
msgid ""
"\n"
"mark line  col file/text"
msgstr ""
"\n"
"nhãn dòng  cột tập tin/văn bản"

#. Highlight title
#: mark.c:760
msgid ""
"\n"
" jump line  col file/text"
msgstr ""
"\n"
"bước_nhảy dòng  cột tập tin/văn bản"

#. Highlight title
#: mark.c:805
msgid ""
"\n"
"change line  col text"
msgstr ""
"\n"
"thay đổi dòng  cột văn bản"

#: mark.c:1281
#, c-format
msgid ""
"\n"
"# File marks:\n"
msgstr ""
"\n"
"# Nhãn của tập tin:\n"

#. Write the jumplist with -'
#: mark.c:1316
#, c-format
msgid ""
"\n"
"# Jumplist (newest first):\n"
msgstr ""
"\n"
"# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n"

#: mark.c:1412
#, c-format
msgid ""
"\n"
"# History of marks within files (newest to oldest):\n"
msgstr ""
"\n"
"# Lịch sử các nhãn trong tập tin (từ mới nhất đến cũ nhất):\n"

#: mark.c:1501
msgid "Missing '>'"
msgstr "Thiếu '>'"

#: mbyte.c:467
msgid "E543: Not a valid codepage"
msgstr "E543: Bảng mã không cho phép"

#: mbyte.c:4431
msgid "E284: Cannot set IC values"
msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)"

#: mbyte.c:4583
msgid "E285: Failed to create input context"
msgstr "E285: Không tạo được nội dung nhập vào"

#: mbyte.c:4741
msgid "E286: Failed to open input method"
msgstr "E286: Việc thử mở phương pháp nhập không thành công"

#: mbyte.c:4752
msgid "E287: Warning: Could not set destroy callback to IM"
msgstr ""
"E287: Cảnh báo: không đặt được sự gọi ngược hủy diệt thành phương pháp nhập"

#: mbyte.c:4758
msgid "E288: input method doesn't support any style"
msgstr "E288: phương pháp nhập không hỗ trợ bất kỳ phong cách (style) nào"

#: mbyte.c:4815
msgid "E289: input method doesn't support my preedit type"
msgstr "E289: phương pháp nhập không hỗ trợ loại soạn thảo trước của Vim"

#: mbyte.c:4889
msgid "E290: over-the-spot style requires fontset"
msgstr "E290: phong cách over-the-spot yêu cầu một bộ phông chữ"

#: mbyte.c:4925
msgid "E291: Your GTK+ is older than 1.2.3. Status area disabled"
msgstr "E291: GTK+ cũ hơn 1.2.3. Vùng chỉ trạng thái không làm việc"

#: mbyte.c:5232
msgid "E292: Input Method Server is not running"
msgstr "E292: Máy chủ phương pháp nhập liệu chưa được chạy"

#: memfile.c:488
msgid "E293: block was not locked"
msgstr "E293: khối chưa bị khóa"

#: memfile.c:1005
msgid "E294: Seek error in swap file read"
msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)"

#: memfile.c:1010
msgid "E295: Read error in swap file"
msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)"

#: memfile.c:1062
msgid "E296: Seek error in swap file write"
msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"

#: memfile.c:1080
msgid "E297: Write error in swap file"
msgstr "E295: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"

#: memfile.c:1277
msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)"
msgstr ""
"E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)"

#: memline.c:275
msgid "E298: Didn't get block nr 0?"
msgstr "E298: Chưa lấy khối số 0?"

#: memline.c:315
msgid "E298: Didn't get block nr 1?"
msgstr "E298: Chưa lấy khối số 12?"

#: memline.c:333
msgid "E298: Didn't get block nr 2?"
msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?"

#. could not (re)open the swap file, what can we do????
#: memline.c:443
msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!"
msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!"

#: memline.c:448
msgid "E302: Could not rename swap file"
msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)"

#: memline.c:518
#, c-format
msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible"
msgstr ""
"E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục hồi"

#: memline.c:617
msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??"
msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??"

#: memline.c:757
#, c-format
msgid "E305: No swap file found for %s"
msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s"

#: memline.c:767
msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): "
msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): "

#: memline.c:812
#, c-format
msgid "E306: Cannot open %s"
msgstr "E306: Không mở được %s"

#: memline.c:834
msgid "Unable to read block 0 from "
msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ "

#: memline.c:837
msgid ""
"\n"
"Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file."
msgstr ""
"\n"
"Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)"

#: memline.c:847 memline.c:864
msgid " cannot be used with this version of Vim.\n"
msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n"

#: memline.c:849
msgid "Use Vim version 3.0.\n"
msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n"

#: memline.c:855
#, c-format
msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file"
msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim"

#: memline.c:868
msgid " cannot be used on this computer.\n"
msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n"

#: memline.c:870
msgid "The file was created on "
msgstr "Tập tin đã được tạo trên "

#: memline.c:874
msgid ""
",\n"
"or the file has been damaged."
msgstr ""
",\n"
"hoặc tập tin đã bị hỏng."

#: memline.c:903
#, c-format
msgid "Using swap file \"%s\""
msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\""

#: memline.c:909
#, c-format
msgid "Original file \"%s\""
msgstr "Tập tin gốc \"%s\""

#: memline.c:922
msgid "E308: Warning: Original file may have been changed"
msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi"

#: memline.c:975
#, c-format
msgid "E309: Unable to read block 1 from %s"
msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s"

#: memline.c:979
msgid "???MANY LINES MISSING"
msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG"

#: memline.c:995
msgid "???LINE COUNT WRONG"
msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI"

#: memline.c:1002
msgid "???EMPTY BLOCK"
msgstr "???KHỐI RỖNG"

#: memline.c:1028
msgid "???LINES MISSING"
msgstr "???THIẾU DÒNG"

#: memline.c:1060
#, c-format
msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)"
msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)"

#: memline.c:1065
msgid "???BLOCK MISSING"
msgstr "???THIẾU KHỐI"

#: memline.c:1081
msgid "??? from here until ???END lines may be messed up"
msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng"

#: memline.c:1097
msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted"
msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa"

#: memline.c:1117
msgid "???END"
msgstr "???CUỐI"

#: memline.c:1143
msgid "E311: Recovery Interrupted"
msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn"

#: memline.c:1148
msgid ""
"E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???"
msgstr ""
"E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???"

#: memline.c:1150
msgid "See \":help E312\" for more information."
msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\""

#: memline.c:1155
msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK."
msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không."

#: memline.c:1156
msgid ""
"\n"
"(You might want to write out this file under another name\n"
msgstr ""
"\n"
"(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n"

#: memline.c:1157
msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n"
msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n"

#: memline.c:1158
msgid ""
"Delete the .swp file afterwards.\n"
"\n"
msgstr ""
"Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n"
"\n"

#. use msg() to start the scrolling properly
#: memline.c:1214
msgid "Swap files found:"
msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):"

#: memline.c:1392
msgid "   In current directory:\n"
msgstr "   Trong thư mục hiện thời:\n"

#: memline.c:1394
msgid "   Using specified name:\n"
msgstr "   Với tên chỉ ra:\n"

#: memline.c:1398
msgid "   In directory "
msgstr "   Trong thư mục   "

#: memline.c:1416
msgid "      -- none --\n"
msgstr "      -- không --\n"

#: memline.c:1488
msgid "          owned by: "
msgstr "          người sở hữu: "

#: memline.c:1490
msgid "   dated: "
msgstr "    ngày: "

#: memline.c:1494 memline.c:3684
msgid "             dated: "
msgstr "              ngày: "

#: memline.c:1510
msgid "         [from Vim version 3.0]"
msgstr "         [từ Vim phiên bản 3.0]"

#: memline.c:1514
msgid "         [does not look like a Vim swap file]"
msgstr "         [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]"

#: memline.c:1518
msgid "         file name: "
msgstr "         tên tập tin: "

#: memline.c:1524
msgid ""
"\n"
"          modified: "
msgstr ""
"\n"
"           thay đổi: "

#: memline.c:1525
msgid "YES"
msgstr "CÓ"

#: memline.c:1525
msgid "no"
msgstr "không"

#: memline.c:1529
msgid ""
"\n"
"         user name: "
msgstr ""
"\n"
"      tên người dùng: "

#: memline.c:1536
msgid "   host name: "
msgstr "    tên máy: "

#: memline.c:1538
msgid ""
"\n"
"         host name: "
msgstr ""
"\n"
"           tên máy: "

#: memline.c:1544
msgid ""
"\n"
"        process ID: "
msgstr ""
"\n"
"     ID tiến trình: "

#: memline.c:1550
msgid " (still running)"
msgstr " (vẫn đang chạy)"

#: memline.c:1562
msgid ""
"\n"
"         [not usable with this version of Vim]"
msgstr ""
"\n"
"         [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]"

#: memline.c:1565
msgid ""
"\n"
"         [not usable on this computer]"
msgstr ""
"\n"
"         [không sử dụng được trên máy tính này]"

#: memline.c:1570
msgid "         [cannot be read]"
msgstr "         [không đọc được]"

#: memline.c:1574
msgid "         [cannot be opened]"
msgstr "         [không mở được]"

#: memline.c:1764
msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file"
msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó"

#: memline.c:1817
msgid "File preserved"
msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)"

#: memline.c:1819
msgid "E314: Preserve failed"
msgstr "E314: Cập nhật không thành công"

#: memline.c:1890
#, c-format
msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld"
msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld"

#: memline.c:1916
#, c-format
msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld"
msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld"

#: memline.c:2306
msgid "E317: pointer block id wrong 3"
msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng"

#: memline.c:2386
msgid "stack_idx should be 0"
msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0"

#: memline.c:2448
msgid "E318: Updated too many blocks?"
msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?"

#: memline.c:2630
msgid "E317: pointer block id wrong 4"
msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng"

#: memline.c:2657
msgid "deleted block 1?"
msgstr "đã xóa khối số 1?"

#: memline.c:2857
#, c-format
msgid "E320: Cannot find line %ld"
msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld"

#: memline.c:3100
msgid "E317: pointer block id wrong"
msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng"

#: memline.c:3116
msgid "pe_line_count is zero"
msgstr "giá trị pe_line_count bằng không"

#: memline.c:3145
#, c-format
msgid "E322: line number out of range: %ld past the end"
msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld"

#: memline.c:3149
#, c-format
msgid "E323: line count wrong in block %ld"
msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld"

#: memline.c:3198
msgid "Stack size increases"
msgstr "Kích thước của đống tăng lên"

#: memline.c:3244
msgid "E317: pointer block id wrong 2"
msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng"

#: memline.c:3674
msgid "E325: ATTENTION"
msgstr "E325: CHÚ Ý"

#: memline.c:3675
msgid ""
"\n"
"Found a swap file by the name \""
msgstr ""
"\n"
"Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \""

#: memline.c:3679
msgid "While opening file \""
msgstr "Khi mở tập tin: \""

#: memline.c:3688
msgid "      NEWER than swap file!\n"
msgstr "                    MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n"

#. Some of these messages are long to allow translation to
#. * other languages.
#: memline.c:3692
msgid ""
"\n"
"(1) Another program may be editing the same file.\n"
"    If this is the case, be careful not to end up with two\n"
"    different instances of the same file when making changes.\n"
msgstr ""
"\n"
"(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n"
"    Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n"
"    được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n"

#: memline.c:3693
msgid "    Quit, or continue with caution.\n"
msgstr "    Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n"

#: memline.c:3694
msgid ""
"\n"
"(2) An edit session for this file crashed.\n"
msgstr ""
"\n"
"(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n"

#: memline.c:3695
msgid "    If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r "
msgstr "    Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r "

#: memline.c:3697
msgid ""
"\"\n"
"    to recover the changes (see \":help recovery\").\n"
msgstr ""
"\"\n"
"    để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n"

#: memline.c:3698
msgid "    If you did this already, delete the swap file \""
msgstr "    Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \""

#: memline.c:3700
msgid ""
"\"\n"
"    to avoid this message.\n"
msgstr ""
"\"\n"
"    để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n"

#: memline.c:3714 memline.c:3718
msgid "Swap file \""
msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \""

#: memline.c:3715 memline.c:3721
msgid "\" already exists!"
msgstr "\" đã có rồi!"

#: memline.c:3724
msgid "VIM - ATTENTION"
msgstr "VIM - CHÚ Ý"

#: memline.c:3726
msgid "Swap file already exists!"
msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!"

#: memline.c:3730
msgid ""
"&Open Read-Only\n"
"&Edit anyway\n"
"&Recover\n"
"&Quit\n"
"&Abort"
msgstr ""
"&O Mở chỉ để đọc\n"
"&E Vẫn soạn thảo\n"
"&R Phục hồi\n"
"&Q Thoát\n"
"&A Gián đoạn"

#: memline.c:3732
msgid ""
"&Open Read-Only\n"
"&Edit anyway\n"
"&Recover\n"
"&Quit\n"
"&Abort\n"
"&Delete it"
msgstr ""
"&O Mở chỉ để đọc\n"
"&E Vẫn soạn thảo\n"
"&R Phục hồi\n"
"&Q Thoát\n"
"&A Gián đoạn"
"&D Xóa nó"

#: memline.c:3789
msgid "E326: Too many swap files found"
msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)"

#: menu.c:64
msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu"
msgstr "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình đơn con"

#: menu.c:65
msgid "E328: Menu only exists in another mode"
msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác"

#: menu.c:66
msgid "E329: No menu of that name"
msgstr "E329: Không có trình đơn với tên như vậy"

#: menu.c:525
msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu"
msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con"

#: menu.c:564
msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar"
msgstr "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn"

#: menu.c:570
msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path"
msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn"

#. Now we have found the matching menu, and we list the mappings
#. Highlight title
#: menu.c:1097
msgid ""
"\n"
"--- Menus ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Trình đơn ---"

#: menu.c:2019
msgid "Tear off this menu"
msgstr "Chia cắt trình đơn này"

#: menu.c:2084
msgid "E333: Menu path must lead to a menu item"
msgstr "E333: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một phần tử cuả trình đơn"

#: menu.c:2104
#, c-format
msgid "E334: Menu not found: %s"
msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s"

#: menu.c:2173
#, c-format
msgid "E335: Menu not defined for %s mode"
msgstr "E335: Trình đơn không được định nghĩa cho chế độ %s"

#: menu.c:2211
msgid "E336: Menu path must lead to a sub-menu"
msgstr "E336: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một trình đơn con"

#: menu.c:2232
msgid "E337: Menu not found - check menu names"
msgstr "E337: Không tìm thấy trình đơn - hãy kiểm tra tên trình đơn"

#: message.c:414
#, c-format
msgid "Error detected while processing %s:"
msgstr "Phát hiện lỗi khi xử lý %s:"

#: message.c:440
#, c-format
msgid "line %4ld:"
msgstr "dòng %4ld:"

#: message.c:647
msgid "[string too long]"
msgstr "[chuỗi quá dài]"

#: message.c:797
msgid "Messages maintainer: Bram Moolenaar <Bram@vim.org>"
msgstr ""
"Bản dịch các thông báo sang tiếng Việt: Phan Vĩnh Thịnh <teppi@vnlinux.org>"

#: message.c:1025
msgid "Interrupt: "
msgstr "Gián đoạn: "

#: message.c:1028
msgid "Hit ENTER to continue"
msgstr "Nhấn phím ENTER để tiếp tục"

#: message.c:1030
msgid "Hit ENTER or type command to continue"
msgstr "Nhấn phím ENTER hoặc nhập câu lệnh để tiếp tục"

#: message.c:2351
msgid "-- More --"
msgstr "-- Còn nữa --"

#: message.c:2354
msgid " (RET/BS: line, SPACE/b: page, d/u: half page, q: quit)"
msgstr " (RET/BS: dòng, SPACE/b: trang, d/u: nửa trang, q: thoát)"

#: message.c:2355
msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)"
msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)"

#: message.c:2976 message.c:2991
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"

#: message.c:2978
msgid ""
"&Yes\n"
"&No"
msgstr ""
"&Có\n"
"&Không"

#: message.c:3011
msgid ""
"&Yes\n"
"&No\n"
"Save &All\n"
"&Discard All\n"
"&Cancel"
msgstr ""
"&Có\n"
"&Không"
"&Ghi nhớ tất cả\n"
"&Vứt bỏ tất cả\n"
"&Dừng lại"

#: message.c:3052
msgid "Save File dialog"
msgstr "Ghi nhớ tập tin"

#: message.c:3054
msgid "Open File dialog"
msgstr "Mở tập tin"

#. TODO: non-GUI file selector here
#: message.c:3125
msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode"
msgstr ""
"E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác (console)"

#: misc1.c:2773
msgid "W10: Warning: Changing a readonly file"
msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc"

#: misc1.c:3021
msgid "1 more line"
msgstr "Thêm 1 dòng"

#: misc1.c:3023
msgid "1 line less"
msgstr "Bớt 1 dòng"

#: misc1.c:3028
#, c-format
msgid "%ld more lines"
msgstr "Thêm %ld dòng"

#: misc1.c:3030
#, c-format
msgid "%ld fewer lines"
msgstr "Bớt %ld dòng"

#: misc1.c:3033
msgid " (Interrupted)"
msgstr " (Bị gián đoạn)"

#: misc1.c:7588
msgid "Vim: preserving files...\n"
msgstr "Vim: ghi nhớ các tập tin...\n"

#. close all memfiles, without deleting
#: misc1.c:7598
msgid "Vim: Finished.\n"
msgstr "Vim: Đã xong.\n"

#: misc2.c:695 misc2.c:711
#, c-format
msgid "ERROR: "
msgstr "LỖI: "

#: misc2.c:715
#, c-format
msgid ""
"\n"
"[bytes] total alloc-freed %lu-%lu, in use %lu, peak use %lu\n"
msgstr ""
"\n"
"[byte] tổng phân phối-còn trống %lu-%lu, sử dụng %lu, píc sử dụng %lu\n"

#: misc2.c:717
#, c-format
msgid ""
"[calls] total re/malloc()'s %lu, total free()'s %lu\n"
"\n"
msgstr ""
"[gọi] tổng re/malloc() %lu, tổng free() %lu\n"
"\n"

#: misc2.c:772
msgid "E340: Line is becoming too long"
msgstr "E340: Dòng đang trở thành quá dài"

#: misc2.c:816
#, c-format
msgid "E341: Internal error: lalloc(%ld, )"
msgstr "E341: Lỗi nội bộ: lalloc(%ld, )"

#: misc2.c:924
#, c-format
msgid "E342: Out of memory!  (allocating %lu bytes)"
msgstr "E342: Không đủ bộ nhớ! (phân chia %lu byte)"

#: misc2.c:2594
#, c-format
msgid "Calling shell to execute: \"%s\""
msgstr "Gọi shell để thực hiện: \"%s\""

#: misc2.c:2816
msgid "E545: Missing colon"
msgstr "E545: Thiếu dấu hai chấm"

#: misc2.c:2818 misc2.c:2845
msgid "E546: Illegal mode"
msgstr "E546: Chế độ không cho phép"

#: misc2.c:2884
msgid "E547: Illegal mouseshape"
msgstr "E547: Dạng trỏ chuột không cho phép"

#: misc2.c:2924
msgid "E548: digit expected"
msgstr "E548: yêu cầu một số"

#: misc2.c:2929
msgid "E549: Illegal percentage"
msgstr "E549: Tỷ lệ phần trăm không cho phép"

#: misc2.c:3239
msgid "Enter encryption key: "
msgstr "Nhập mật khẩu để mã hóa: "

#: misc2.c:3240
msgid "Enter same key again: "
msgstr "      Nhập lại mật khẩu:"

#: misc2.c:3250
msgid "Keys don't match!"
msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau!"

#: misc2.c:3799
#, c-format
msgid ""
"E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be "
"followed by '%s'."
msgstr ""
"E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc "
"theo sau bởi '%s'"

#: misc2.c:5078
#, c-format
msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath"
msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục"

#: misc2.c:5081
#, c-format
msgid "E345: Can't find file \"%s\" in path"
msgstr "E345: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"

#: misc2.c:5087
#, c-format
msgid "E346: No more directory \"%s\" found in cdpath"
msgstr "E346: Trong đường dẫn thay đổi thư mục không còn có thư mục \"%s\" nữa"

#: misc2.c:5090
#, c-format
msgid "E347: No more file \"%s\" found in path"
msgstr "E347: Trong đường dẫn path không còn có tập tin \"%s\" nữa"

#: misc2.c:5324
msgid "E550: Missing colon"
msgstr "E550: Thiếu dấu hai chấm"

#: misc2.c:5336
msgid "E551: Illegal component"
msgstr "E551: Thành phần không cho phép"

#: misc2.c:5344
msgid "E552: digit expected"
msgstr "E552: Cần chỉ ra một số"

#. Get here when the server can't be found.
#: netbeans.c:396
msgid "Cannot connect to Netbeans #2"
msgstr "Không kết nối được với Netbeans #2"

#: netbeans.c:404
msgid "Cannot connect to Netbeans"
msgstr "Không kết nối được với NetBeans"

#: netbeans.c:450
#, c-format
msgid "E668: Wrong access mode for NetBeans connection info file: \"%s\""
msgstr ""
"E668: Chế độ truy cập thông tin về liên kết với NetBeans không đúng: \"%s\""

#: netbeans.c:749
msgid "read from Netbeans socket"
msgstr "đọc từ socket NetBeans"

#: netbeans.c:1643
#, c-format
msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld"
msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld"

#: normal.c:2980
msgid "Warning: terminal cannot highlight"
msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng"

#: normal.c:3276
msgid "E348: No string under cursor"
msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ"

#: normal.c:3278
msgid "E349: No identifier under cursor"
msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ"

#: normal.c:4519
msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'"
msgstr ""
"E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"

#: normal.c:6740
msgid "E664: changelist is empty"
msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng"

#: normal.c:6742
msgid "E662: At start of changelist"
msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi"

#: normal.c:6744
msgid "E663: At end of changelist"
msgstr "E662: Ở cuối danh sách những thay đổi"

#: normal.c:8005
msgid "Type  :quit<Enter>  to exit Vim"
msgstr "Gõ :quit<Enter>  để thoát khỏi Vim"

#: ops.c:294
#, c-format
msgid "1 line %sed 1 time"
msgstr "Trên 1 dòng %s 1 lần"

#: ops.c:296
#, c-format
msgid "1 line %sed %d times"
msgstr "Trên 1 dòng %s %d lần"

#: ops.c:301
#, c-format
msgid "%ld lines %sed 1 time"
msgstr "Trên %ld dòng %s 1 lần"

#: ops.c:304
#, c-format
msgid "%ld lines %sed %d times"
msgstr "Trên %ld dòng %s %d lần"

#: ops.c:662
#, c-format
msgid "%ld lines to indent... "
msgstr "Thụt đầu %ld dòng..."

#: ops.c:712
msgid "1 line indented "
msgstr "Đã thụt đầu 1 dòng"

#: ops.c:714
#, c-format
msgid "%ld lines indented "
msgstr "%ld dòng đã thụt đầu"

#. must display the prompt
#: ops.c:1675
msgid "cannot yank; delete anyway"
msgstr "sao chép không thành công; đã xóa"

#: ops.c:2261
msgid "1 line changed"
msgstr "1 dòng đã thay đổi"

#: ops.c:2263
#, c-format
msgid "%ld lines changed"
msgstr "%ld đã thay đổi"

#: ops.c:2647
#, c-format
msgid "freeing %ld lines"
msgstr "đã làm sạch %ld dòng"

#: ops.c:2928
msgid "1 line yanked"
msgstr "đã sao chép 1 dòng"

#: ops.c:2930
#, c-format
msgid "%ld lines yanked"
msgstr "đã sao chép %ld dòng"

#: ops.c:3215
#, c-format
msgid "E353: Nothing in register %s"
msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết"

#. Highlight title
#: ops.c:3766
msgid ""
"\n"
"--- Registers ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Sổ đăng ký ---"

#: ops.c:5075
msgid "Illegal register name"
msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép"

#: ops.c:5163
#, c-format
msgid ""
"\n"
"# Registers:\n"
msgstr ""
"\n"
"# Sổ đăng ký:\n"

#: ops.c:5213
#, c-format
msgid "E574: Unknown register type %d"
msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d"

#: ops.c:5698
#, c-format
msgid "E354: Invalid register name: '%s'"
msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'"

#: ops.c:6058
#, c-format
msgid "%ld Cols; "
msgstr "%ld Cột; "

#: ops.c:6065
#, c-format
msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes"
msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte"

#: ops.c:6081
#, c-format
msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld"
msgstr "Cột %s của %s;  Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld"

#: ops.c:6092
#, c-format
msgid "(+%ld for BOM)"
msgstr "(+%ld cho BOM)"

#: option.c:1643
msgid "%<%f%h%m%=Page %N"
msgstr "%<%f%h%m%=Trang %N"

#: option.c:2092
msgid "Thanks for flying Vim"
msgstr "Xin cảm ơn đã sử dụng Vim"

#: option.c:3419 option.c:3535
msgid "E518: Unknown option"
msgstr "E518: Tùy chọn không biết"

#: option.c:3432
msgid "E519: Option not supported"
msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ"

#: option.c:3457
msgid "E520: Not allowed in a modeline"
msgstr "E520: Không cho phép trên dòng chế độ (modeline)"

#: option.c:3522
msgid ""
"\n"
"\tLast set from "
msgstr ""
"\n"
"\tLần cuối cùng tùy chọn thay đổi vào "

#: option.c:3661
msgid "E521: Number required after ="
msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số"

#: option.c:3989 option.c:4619
msgid "E522: Not found in termcap"
msgstr "E522: Không tìm thấy trong termcap"

#: option.c:4064
#, c-format
msgid "E539: Illegal character <%s>"
msgstr "E539: Ký tự không cho phép <%s>"

#: option.c:4611
msgid "E529: Cannot set 'term' to empty string"
msgstr "E529: Giá trị của tùy chọn 'term' không thể là một chuỗi trống rỗng"

#: option.c:4614
msgid "E530: Cannot change term in GUI"
msgstr "E530: Không thể thay đổi terminal trong giao diện đồ họa GUI"

#: option.c:4616
msgid "E531: Use \":gui\" to start the GUI"
msgstr "E531: Hãy sử dụng \":gui\" để chạy giao diện đồ họa GUI"

#: option.c:4645
msgid "E589: 'backupext' and 'patchmode' are equal"
msgstr "E589: giá trị của tùy chọn 'backupext' và 'patchmode' bằng nhau"

#: option.c:4860
msgid "E617: Cannot be changed in the GTK+ 2 GUI"
msgstr "E617: Không thể thay đổi trong giao diện đồ họa GTK+ 2"

#: option.c:5016
msgid "E524: Missing colon"
msgstr "E524: Thiếu dấu hai chấm"

#: option.c:5018
msgid "E525: Zero length string"
msgstr "E525: Chuỗi có độ dài bằng không"

#: option.c:5086
#, c-format
msgid "E526: Missing number after <%s>"
msgstr "E526: Thiếu một số sau <%s>"

#: option.c:5100
msgid "E527: Missing comma"
msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy"

#: option.c:5107
msgid "E528: Must specify a ' value"
msgstr "E528: Cần đưa ra một giá trị cho '"

#: option.c:5148
msgid "E595: contains unprintable or wide character"
msgstr "E595: chứa ký tự không in ra hoặc ký tự với chiều rộng gấp đôi"

#: option.c:5197
msgid "E596: Invalid font(s)"
msgstr "E596: Phông chữ không đúng"

#: option.c:5205
msgid "E597: can't select fontset"
msgstr "E597: không chọn được bộ phông chữ"

#: option.c:5207
msgid "E598: Invalid fontset"
msgstr "E598: Bộ phông chữ không đúng"

#: option.c:5214
msgid "E533: can't select wide font"
msgstr "E533: không chọn được phông chữ với các ký tự có chiều rộng gấp đôi"

#: option.c:5216
msgid "E534: Invalid wide font"
msgstr "E534: Phông chữ, với ký tự có chiều rộng gấp đôi, không đúng"

#: option.c:5486
#, c-format
msgid "E535: Illegal character after <%c>"
msgstr "E535: Ký tự sau <%c> không chính xác"

#: option.c:5597
msgid "E536: comma required"
msgstr "E536: cầu có dấu phẩy"

#: option.c:5607
#, c-format
msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s"
msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s"

#: option.c:5679
msgid "E538: No mouse support"
msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ"

#: option.c:5947
msgid "E540: Unclosed expression sequence"
msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng"

#: option.c:5951
msgid "E541: too many items"
msgstr "E541: quá nhiều phần tử"

#: option.c:5953
msgid "E542: unbalanced groups"
msgstr "E542: các nhóm không cân bằng"

#: option.c:6193
msgid "E590: A preview window already exists"
msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có"

#: option.c:6450
msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'"
msgstr ""
"W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'"

#: option.c:6783
#, c-format
msgid "E593: Need at least %d lines"
msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng"

#: option.c:6793
#, c-format
msgid "E594: Need at least %d columns"
msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột"

#: option.c:7100
#, c-format
msgid "E355: Unknown option: %s"
msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s"

#: option.c:7220
msgid ""
"\n"
"--- Terminal codes ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Mã terminal ---"

#: option.c:7222
msgid ""
"\n"
"--- Global option values ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---"

#: option.c:7224
msgid ""
"\n"
"--- Local option values ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---"

#: option.c:7226
msgid ""
"\n"
"--- Options ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Tùy chọn ---"

#: option.c:7932
msgid "E356: get_varp ERROR"
msgstr "E356: LỖI get_varp"

#: option.c:8903
#, c-format
msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s"
msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s"

#: option.c:8937
#, c-format
msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s"
msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s"

#: os_amiga.c:280
msgid "cannot open "
msgstr "không mở được "

#: os_amiga.c:314
msgid "VIM: Can't open window!\n"
msgstr "VIM: Không mở được cửa sổ!\n"

#: os_amiga.c:338
msgid "Need Amigados version 2.04 or later\n"
msgstr "Cần Amigados phiên bản 2.04 hoặc mới hơn\n"

#: os_amiga.c:344
#, c-format
msgid "Need %s version %ld\n"
msgstr "Cần %s phiên bản %ld\n"

#: os_amiga.c:416
msgid "Cannot open NIL:\n"
msgstr "Không mở được NIL:\n"

#: os_amiga.c:427
msgid "Cannot create "
msgstr "Không tạo được "

#: os_amiga.c:905
#, c-format
msgid "Vim exiting with %d\n"
msgstr "Thoát Vim với mã %d\n"

#: os_amiga.c:937
msgid "cannot change console mode ?!\n"
msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n"

#: os_amiga.c:1003
msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n"
msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n"

#. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes
#: os_amiga.c:1152
msgid "E360: Cannot execute shell with -f option"
msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f"

#: os_amiga.c:1193 os_amiga.c:1283
msgid "Cannot execute "
msgstr "Không chạy được "

#: os_amiga.c:1196 os_amiga.c:1293
msgid "shell "
msgstr "shell "

#: os_amiga.c:1216 os_amiga.c:1318
msgid " returned\n"
msgstr " thoát\n"

#: os_amiga.c:1459
msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small."
msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ."

#: os_amiga.c:1463
msgid "I/O ERROR"
msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)"

#: os_mswin.c:539
msgid "...(truncated)"
msgstr "...(bị cắt bớt)"

#: os_mswin.c:641
msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands"
msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện"

#: os_mswin.c:1973
msgid "E237: Printer selection failed"
msgstr "E327: Chọn máy in không thành công"

#: os_mswin.c:2013
#, c-format
msgid "to %s on %s"
msgstr "tới %s trên %s"

#: os_mswin.c:2028
#, c-format
msgid "E613: Unknown printer font: %s"
msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s"

#: os_mswin.c:2077 os_mswin.c:2087
#, c-format
msgid "E238: Print error: %s"
msgstr "E238: Lỗi in: %s"

#: os_mswin.c:2088
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"

#: os_mswin.c:2115
#, c-format
msgid "Printing '%s'"
msgstr "Đang in '%s'"

#: os_mswin.c:3204
#, c-format
msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\""
msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\""

#: os_mswin.c:3212
#, c-format
msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\""
msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\""

#: os_riscos.c:1259
msgid "E366: Invalid 'osfiletype' option - using Text"
msgstr "E366: Giá trị tùy chọn 'osfiletype' không cho phép - sử dụng Text"

#: os_unix.c:927
msgid "Vim: Double signal, exiting\n"
msgstr "Vim: Tín hiệu đôi, thoát\n"

#: os_unix.c:933
#, c-format
msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n"
msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n"

#: os_unix.c:936
#, c-format
msgid "Vim: Caught deadly signal\n"
msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n"

#: os_unix.c:1199
#, c-format
msgid "Opening the X display took %ld msec"
msgstr "Mở màn hình X mất %ld mili giây"

#: os_unix.c:1226
msgid ""
"\n"
"Vim: Got X error\n"
msgstr ""
"\n"
"Vim: Lỗi X\n"

#: os_unix.c:1334
msgid "Testing the X display failed"
msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công"

#: os_unix.c:1473
msgid "Opening the X display timed out"
msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)"

#: os_unix.c:3227 os_unix.c:3907
msgid ""
"\n"
"Cannot execute shell "
msgstr ""
"\n"
"Không chạy được shell "

#: os_unix.c:3275
msgid ""
"\n"
"Cannot execute shell sh\n"
msgstr ""
"\n"
"Không chạy được shell sh\n"

#: os_unix.c:3279 os_unix.c:3913
msgid ""
"\n"
"shell returned "
msgstr ""
"\n"
"shell dừng làm việc "

#: os_unix.c:3414
msgid ""
"\n"
"Cannot create pipes\n"
msgstr ""
"\n"
"Không tạo được đường ống (pipe)\n"

#: os_unix.c:3429
msgid ""
"\n"
"Cannot fork\n"
msgstr ""
"\n"
"Không thực hiện được fork()\n"

#: os_unix.c:3920
msgid ""
"\n"
"Command terminated\n"
msgstr ""
"\n"
"Câu lệnh bị gián đoạn\n"

#: os_unix.c:4184 os_unix.c:4309 os_unix.c:5975
msgid "XSMP lost ICE connection"
msgstr "XSMP mất kết nối ICE"

#: os_unix.c:5558
msgid "Opening the X display failed"
msgstr "Mở màn hình X không thành công"

#: os_unix.c:5880
msgid "XSMP handling save-yourself request"
msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ"

#: os_unix.c:5999
msgid "XSMP opening connection"
msgstr "XSMP mở kết nối"

#: os_unix.c:6018
msgid "XSMP ICE connection watch failed"
msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE"

#: os_unix.c:6038
#, c-format
msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s"
msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s"

#: os_vms_mms.c:59
msgid "At line"
msgstr "Tại dòng"

#: os_w32exe.c:65
msgid "Could not allocate memory for command line."
msgstr "Không phân chia được bộ nhớ cho dòng lệnh."

#: os_w32exe.c:66 os_w32exe.c:89 os_w32exe.c:100
msgid "VIM Error"
msgstr "Lỗi VIM"

#: os_w32exe.c:89
msgid "Could not load vim32.dll!"
msgstr "Không nạp được vim32.dll!"

#: os_w32exe.c:99
msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!"
msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!"

#: os_win16.c:342 os_win32.c:3216
#, c-format
msgid "shell returned %d"
msgstr "thoát shell với mã %d"

#: os_win32.c:2674
#, c-format
msgid "Vim: Caught %s event\n"
msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n"

#: os_win32.c:2676
msgid "close"
msgstr "đóng"

#: os_win32.c:2678
msgid "logoff"
msgstr "thoát"

#: os_win32.c:2679
msgid "shutdown"
msgstr "tắt máy"

#: os_win32.c:3169
msgid "E371: Command not found"
msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy"

#: os_win32.c:3182
msgid ""
"VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n"
"External commands will not pause after completion.\n"
"See  :help win32-vimrun  for more information."
msgstr ""
"Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n"
"Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n"
"Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun"

#: os_win32.c:3185
msgid "Vim Warning"
msgstr "Cảnh báo Vim"

#: quickfix.c:258
#, c-format
msgid "E372: Too many %%%c in format string"
msgstr "E372: Quá nhiều %%%c trong chuỗi định dạng"

#: quickfix.c:271
#, c-format
msgid "E373: Unexpected %%%c in format string"
msgstr "E373: Không mong đợi %%%c trong chuỗi định dạng"

#: quickfix.c:325
msgid "E374: Missing ] in format string"
msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng"

#: quickfix.c:339
#, c-format
msgid "E375: Unsupported %%%c in format string"
msgstr "E375: %%%c không được hỗ trợ trong chuỗi định dạng"

#: quickfix.c:357
#, c-format
msgid "E376: Invalid %%%c in format string prefix"
msgstr "E376: Không cho phép %%%c trong tiền tố của chuỗi định dạng"

#: quickfix.c:365
#, c-format
msgid "E377: Invalid %%%c in format string"
msgstr "E377: Không cho phép %%%c trong chuỗi định dạng"

#: quickfix.c:391
msgid "E378: 'errorformat' contains no pattern"
msgstr "E378: Trong giá trị 'errorformat' thiếu mẫu (pattern)"

#: quickfix.c:501
msgid "E379: Missing or empty directory name"
msgstr "E379: Tên thư mục không được đưa ra hoặc bằng một chuỗi rỗng"

#: quickfix.c:990
msgid "E553: No more items"
msgstr "E553: Không còn phần tử nào nữa"

#: quickfix.c:1229
#, c-format
msgid "(%d of %d)%s%s: "
msgstr "(%d của %d)%s%s: "

#: quickfix.c:1231
msgid " (line deleted)"
msgstr " (dòng bị xóa)"

#: quickfix.c:1444
msgid "E380: At bottom of quickfix stack"
msgstr "E380: Ở dưới của đống sửa nhanh"

#: quickfix.c:1453
msgid "E381: At top of quickfix stack"
msgstr "E381: Ở đầu của đống sửa nhanh"

#: quickfix.c:1465
#, c-format
msgid "error list %d of %d; %d errors"
msgstr "danh sách lỗi %d của %d; %d lỗi"

#: quickfix.c:1943
msgid "E382: Cannot write, 'buftype' option is set"
msgstr "E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng"

#: regexp.c:319
#, c-format
msgid "E369: invalid item in %s%%[]"
msgstr "E369: phần tử không cho phép trong %s%%[]"

#: regexp.c:838
msgid "E339: Pattern too long"
msgstr "E339: Mẫu (pattern) quá dài"

#: regexp.c:1009
msgid "E50: Too many \\z("
msgstr "E50: Quá nhiều \\z("

#: regexp.c:1020
#, c-format
msgid "E51: Too many %s("
msgstr "E51: Quá nhiều %s("

#: regexp.c:1077
msgid "E52: Unmatched \\z("
msgstr "E52: Không có cặp cho \\z("

#: regexp.c:1081
#, c-format
msgid "E53: Unmatched %s%%("
msgstr "E53: Không có cặp cho %s%%("

#: regexp.c:1083
#, c-format
msgid "E54: Unmatched %s("
msgstr "E54: Không có cặp cho %s("

#: regexp.c:1088
#, c-format
msgid "E55: Unmatched %s)"
msgstr "E55: Không có cặp cho %s)"

#: regexp.c:1258
#, c-format
msgid "E56: %s* operand could be empty"
msgstr "E56: operand %s* không thể rỗng"

#: regexp.c:1261
#, c-format
msgid "E57: %s+ operand could be empty"
msgstr "E57: operand %s+ không thể rỗng"

#: regexp.c:1316
#, c-format
msgid "E59: invalid character after %s@"
msgstr "E59: ký tự không cho phép sau %s@"

#: regexp.c:1344
#, c-format
msgid "E58: %s{ operand could be empty"
msgstr "E58: operand %s{ không thể rỗng"

#: regexp.c:1354
#, c-format
msgid "E60: Too many complex %s{...}s"
msgstr "E60: Quá nhiều cấu trúc phức tạp %s{...}"

#: regexp.c:1370
#, c-format
msgid "E61: Nested %s*"
msgstr "E61: %s* lồng vào"

#: regexp.c:1373
#, c-format
msgid "E62: Nested %s%c"
msgstr "E62: %s%c lồng vào"

#: regexp.c:1491
msgid "E63: invalid use of \\_"
msgstr "E63: không cho phép sử dụng \\_"

#: regexp.c:1536
#, c-format
msgid "E64: %s%c follows nothing"
msgstr "E64: %s%c không theo sau gì cả"

#: regexp.c:1592
msgid "E65: Illegal back reference"
msgstr "E65: Không cho phép liên kết ngược lại"

#: regexp.c:1605
msgid "E66: \\z( not allowed here"
msgstr "E66: \\z( không thể sử dụng ở đây"

#: regexp.c:1624
msgid "E67: \\z1 et al. not allowed here"
msgstr "E67: \\z1 và tương tự không được sử dụng ở đây"

#: regexp.c:1635
msgid "E68: Invalid character after \\z"
msgstr "E68: Ký tự không cho phép sau \\z"

#: regexp.c:1684
#, c-format
msgid "E69: Missing ] after %s%%["
msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%["

#: regexp.c:1700
#, c-format
msgid "E70: Empty %s%%[]"
msgstr "E70: %s%%[] rỗng"

#: regexp.c:1760
#, c-format
msgid "E71: Invalid character after %s%%"
msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%"

#: regexp.c:2557
#, c-format
msgid "E554: Syntax error in %s{...}"
msgstr "E554: Lỗi cú pháp trong %s{...}"

#: regexp.c:2863 regexp.c:3016
msgid "E361: Crash intercepted; regexp too complex?"
msgstr "E361: Sự cố được ngăn chặn; biểu thức chính quy quá phức tạp?"

#: regexp.c:3004 regexp.c:3013
msgid "E363: pattern caused out-of-stack error"
msgstr "E363: sử dụng mẫu (pattern) gây ra lỗi out-of-stack"

#: regexp.c:3258
msgid "External submatches:\n"
msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n"

#: screen.c:2184
#, c-format
msgid "+--%3ld lines folded "
msgstr "+--%3ld dòng được gấp"

#: screen.c:7996
msgid " VREPLACE"
msgstr " THAY THẾ ẢO"

#: screen.c:8000
msgid " REPLACE"
msgstr " THAY THẾ"

#: screen.c:8005
msgid " REVERSE"
msgstr " NGƯỢC LẠI"

#: screen.c:8007
msgid " INSERT"
msgstr " CHÈN"

#: screen.c:8010
msgid " (insert)"
msgstr " (chèn)"

#: screen.c:8012
msgid " (replace)"
msgstr " (thay thế)"

#: screen.c:8014
msgid " (vreplace)"
msgstr " (thay thế ảo)"

#: screen.c:8017
msgid " Hebrew"
msgstr " Do thái"

#: screen.c:8028
msgid " Arabic"
msgstr " Ả rập"

#: screen.c:8031
msgid " (lang)"
msgstr " (ngôn ngữ)"

#: screen.c:8035
msgid " (paste)"
msgstr " (dán)"

#: screen.c:8048
msgid " VISUAL"
msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL"

#: screen.c:8049
msgid " VISUAL LINE"
msgstr " DÒNG VISUAL"

#: screen.c:8050
msgid " VISUAL BLOCK"
msgstr " KHỐI VISUAL"

#: screen.c:8051
msgid " SELECT"
msgstr " LỰA CHỌN"

#: screen.c:8052
msgid " SELECT LINE"
msgstr " LỰA CHỌN DÒNG"

#: screen.c:8053
msgid " SELECT BLOCK"
msgstr " LỰA CHỌN KHỐI"

#: screen.c:8068 screen.c:8131
msgid "recording"
msgstr "đang ghi"

#: search.c:37
msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM"
msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ CUỐI tài liệu"

#: search.c:38
msgid "search hit BOTTOM, continuing at TOP"
msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ ĐẦU tài liệu"

#: search.c:526
#, c-format
msgid "E383: Invalid search string: %s"
msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s"

#: search.c:853
#, c-format
msgid "E384: search hit TOP without match for: %s"
msgstr "E384: tìm kiếm kết thúc ở ĐẦU tập tin; không tìm thấy %s"

#: search.c:856
#, c-format
msgid "E385: search hit BOTTOM without match for: %s"
msgstr "E385: tìm kiếm kết thúc ở CUỐI tập tin; không tìm thấy %s"

#: search.c:1249
msgid "E386: Expected '?' or '/'  after ';'"
msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'"

#: search.c:3759
msgid " (includes previously listed match)"
msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)"

#. cursor at status line
#: search.c:3779
msgid "--- Included files "
msgstr "--- Tập tin tính đến "

#: search.c:3781
msgid "not found "
msgstr "không tìm thấy "

#: search.c:3782
msgid "in path ---\n"
msgstr "trong đường dẫn ---\n"

#: search.c:3839
msgid "  (Already listed)"
msgstr " (Đã liệt kê)"

#: search.c:3841
msgid "  NOT FOUND"
msgstr " KHÔNG TÌM THẤY"

#: search.c:3893
#, c-format
msgid "Scanning included file: %s"
msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s"

#: search.c:4111
msgid "E387: Match is on current line"
msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại"

#: search.c:4254
msgid "All included files were found"
msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến"

#: search.c:4256
msgid "No included files"
msgstr "Không có tập tin được tính đến"

#: search.c:4272
msgid "E388: Couldn't find definition"
msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa"

#: search.c:4274
msgid "E389: Couldn't find pattern"
msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)"

#: syntax.c:3050
#, c-format
msgid "E390: Illegal argument: %s"
msgstr "E390: Tham số không cho phép: %s"

#: syntax.c:3230
#, c-format
msgid "E391: No such syntax cluster: %s"
msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"

#: syntax.c:3394
msgid "No Syntax items defined for this buffer"
msgstr "Không có phần tử cú pháp nào được định nghĩa cho bộ đệm này"

#: syntax.c:3402
msgid "syncing on C-style comments"
msgstr "Đồng bộ hóa theo chú thích kiểu C"

#: syntax.c:3410
msgid "no syncing"
msgstr "không đồng bộ hóa"

#: syntax.c:3413
msgid "syncing starts "
msgstr "đồng bộ hóa bắt đầu "

#: syntax.c:3415 syntax.c:3490
msgid " lines before top line"
msgstr " dòng trước dòng đầu tiên"

#: syntax.c:3420
msgid ""
"\n"
"--- Syntax sync items ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Phần tử đồng bộ hóa cú pháp ---"

#: syntax.c:3425
msgid ""
"\n"
"syncing on items"
msgstr ""
"\n"
"đồng bộ hóa theo phần tử"

#: syntax.c:3431
msgid ""
"\n"
"--- Syntax items ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Phần tử cú pháp ---"

#: syntax.c:3454
#, c-format
msgid "E392: No such syntax cluster: %s"
msgstr "E392: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"

#: syntax.c:3480
msgid "minimal "
msgstr "nhỏ nhất "

#: syntax.c:3487
msgid "maximal "
msgstr "lớn nhất "

#: syntax.c:3499
msgid "; match "
msgstr "; tương ứng "

#: syntax.c:3501
msgid " line breaks"
msgstr " chuyển dòng"

#: syntax.c:4135
msgid "E393: group[t]here not accepted here"
msgstr "E393: không được sử dụng group[t]here ở đây"

#: syntax.c:4159
#, c-format
msgid "E394: Didn't find region item for %s"
msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy"

#: syntax.c:4187
msgid "E395: contains argument not accepted here"
msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây" 

#: syntax.c:4198
msgid "E396: containedin argument not accepted here"
msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây" 

#: syntax.c:4276
msgid "E397: Filename required"
msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin"

#: syntax.c:4614
#, c-format
msgid "E398: Missing '=': %s"
msgstr "E398: Thiếu '=': %s"

#: syntax.c:4772
#, c-format
msgid "E399: Not enough arguments: syntax region %s"
msgstr "E399: Không đủ tham số: vùng cú pháp %s"

#: syntax.c:5103
msgid "E400: No cluster specified"
msgstr "E400: Chưa chỉ ra cụm"

#: syntax.c:5140
#, c-format
msgid "E401: Pattern delimiter not found: %s"
msgstr "E401: Không tìm thấy ký tự phân chia mẫu (pattern): %s"

#: syntax.c:5215
#, c-format
msgid "E402: Garbage after pattern: %s"
msgstr "E402: Rác ở sau mẫu (pattern): %s"

#: syntax.c:5305
msgid "E403: syntax sync: line continuations pattern specified twice"
msgstr "E403: đồng bộ hóa cú pháp: mẫu tiếp tục của dòng chỉ ra hai lần"

#: syntax.c:5362
#, c-format
msgid "E404: Illegal arguments: %s"
msgstr "E404: Tham số không cho phép: %s"

#: syntax.c:5412
#, c-format
msgid "E405: Missing equal sign: %s"
msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s"

#: syntax.c:5418
#, c-format
msgid "E406: Empty argument: %s"
msgstr "E406: Tham số trống rỗng: %s"

#: syntax.c:5445
#, c-format
msgid "E407: %s not allowed here"
msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây"

#: syntax.c:5452
#, c-format
msgid "E408: %s must be first in contains list"
msgstr "E408: %s phải là đầu tiên trong danh sách contains"

#: syntax.c:5522
#, c-format
msgid "E409: Unknown group name: %s"
msgstr "E409: Tên nhóm không biết: %s"

#: syntax.c:5755
#, c-format
msgid "E410: Invalid :syntax subcommand: %s"
msgstr "E410: Câu lệnh con :syntax không đúng: %s"

#: syntax.c:6136
#, c-format
msgid "E411: highlight group not found: %s"
msgstr "E411: không tìm thấy nhóm chiếu sáng cú pháp: %s"

#: syntax.c:6160
#, c-format
msgid "E412: Not enough arguments: \":highlight link %s\""
msgstr "E412: Không đủ tham số: \":highlight link %s\""

#: syntax.c:6167
#, c-format
msgid "E413: Too many arguments: \":highlight link %s\""
msgstr "E413: Quá nhiều tham số: \":highlight link %s\""

#: syntax.c:6187
msgid "E414: group has settings, highlight link ignored"
msgstr "E414: nhóm có thiết lập riêng, chiếu sáng liên kết bị bỏ qua"

#: syntax.c:6316
#, c-format
msgid "E415: unexpected equal sign: %s"
msgstr "E415: dấu bằng không được mong đợi: %s"

#: syntax.c:6352
#, c-format
msgid "E416: missing equal sign: %s"
msgstr "E416: thiếu dấu bằng: %s"

#: syntax.c:6380
#, c-format
msgid "E417: missing argument: %s"
msgstr "E417: thiếu tham số: %s"

#: syntax.c:6417
#, c-format
msgid "E418: Illegal value: %s"
msgstr "E418: Giá trị không cho phép: %s"

#: syntax.c:6536
msgid "E419: FG color unknown"
msgstr "E419: Không rõ màu văn bản (FG)"

#: syntax.c:6547
msgid "E420: BG color unknown"
msgstr "E420: Không rõ màu nền sau (BG)"

#: syntax.c:6608
#, c-format
msgid "E421: Color name or number not recognized: %s"
msgstr "E421: Tên hoặc số của màu không được nhận ra: %s"

#: syntax.c:6814
#, c-format
msgid "E422: terminal code too long: %s"
msgstr "E422: mã terminal quá dài: %s"

#: syntax.c:6861
#, c-format
msgid "E423: Illegal argument: %s"
msgstr "E423: Tham số không cho phép: %s"

#: syntax.c:7390
msgid "E424: Too many different highlighting attributes in use"
msgstr "E424: Sử dụng quá nhiều thuộc tính chiếu sáng cú pháp"

#: syntax.c:7911
msgid "E669: Unprintable character in group name"
msgstr "E669: Ký tự không thể tin ra trong tên nhóm"

#. This is an error, but since there previously was no check only
#. * give a warning.
#: syntax.c:7918
msgid "W18: Invalid character in group name"
msgstr "W18: Ký tự không cho phép trong tên nhóm"

#: tag.c:90
msgid "E555: at bottom of tag stack"
msgstr "E555: ở cuối đống thẻ ghi"

#: tag.c:91
msgid "E556: at top of tag stack"
msgstr "E556: ở đầu đống thẻ ghi"

#: tag.c:412
msgid "E425: Cannot go before first matching tag"
msgstr "E425: Không chuyển được tới vị trí ở trước thẻ ghi tương ứng đầu tiên"

#: tag.c:550
#, c-format
msgid "E426: tag not found: %s"
msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s"

#: tag.c:583
msgid "  # pri kind tag"
msgstr ""

#: tag.c:586
msgid "file\n"
msgstr "tập tin\n"

#.
#. * Ask to select a tag from the list.
#. * When using ":silent" assume that <CR> was entered.
#.
#: tag.c:744
msgid "Enter nr of choice (<CR> to abort): "
msgstr "Hãy chọn số cần thiết (<CR> để dừng):"

#: tag.c:784
msgid "E427: There is only one matching tag"
msgstr "E427: Chỉ có một thẻ ghi tương ứng"

#: tag.c:786
msgid "E428: Cannot go beyond last matching tag"
msgstr "E428: Không chuyển được tới vị trí ở sau thẻ ghi tương ứng cuối cùng"

#: tag.c:810
#, c-format
msgid "File \"%s\" does not exist"
msgstr "Tập tin \"%s\" không tồn tại"

#. Give an indication of the number of matching tags
#: tag.c:823
#, c-format
msgid "tag %d of %d%s"
msgstr "thẻ ghi %d của %d%s"

#: tag.c:826
msgid " or more"
msgstr " và hơn nữa"

#: tag.c:828
msgid "  Using tag with different case!"
msgstr " Đang sử dụng thẻ ghi với kiểu chữ khác!"

#: tag.c:872
#, c-format
msgid "E429: File \"%s\" does not exist"
msgstr "E429: Tập tin \"%s\" không tồn tại"

#. Highlight title
#: tag.c:941
msgid ""
"\n"
"  # TO tag         FROM line  in file/text"
msgstr ""
"\n"
"  # TỚI thẻ ghi        TỪ   dòng  trong tập tin/văn bản"

#: tag.c:1363
#, c-format
msgid "Searching tags file %s"
msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s"

#: tag.c:1550
#, c-format
msgid "E430: Tag file path truncated for %s\n"
msgstr "E430: Đường dẫn tới tập tin thẻ ghi bị cắt bớt cho %s\n"

#: tag.c:2203
#, c-format
msgid "E431: Format error in tags file \"%s\""
msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\""

#: tag.c:2207
#, c-format
msgid "Before byte %ld"
msgstr "Trước byte %ld"

#: tag.c:2240
#, c-format
msgid "E432: Tags file not sorted: %s"
msgstr "E432: Tập tin thẻ ghi chưa được sắp xếp: %s"

#. never opened any tags file
#: tag.c:2280
msgid "E433: No tags file"
msgstr "E433: Không có tập tin thẻ ghi"

#: tag.c:3016
msgid "E434: Can't find tag pattern"
msgstr "E434: Không tìm thấy mẫu thẻ ghi"

#: tag.c:3027
msgid "E435: Couldn't find tag, just guessing!"
msgstr "E435: Không tìm thấy thẻ ghi, đang thử đoán!"

#: term.c:1759
msgid "' not known. Available builtin terminals are:"
msgstr "' không rõ. Có các terminal gắn sẵn (builtin) sau:"

#: term.c:1783
msgid "defaulting to '"
msgstr "theo mặc định '"

#: term.c:2141
msgid "E557: Cannot open termcap file"
msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap"

#: term.c:2145
msgid "E558: Terminal entry not found in terminfo"
msgstr "E558: Trong terminfo không có bản ghi nào về terminal này"

#: term.c:2147
msgid "E559: Terminal entry not found in termcap"
msgstr "E559: Trong termcap không có bản ghi nào về terminal này"

#: term.c:2306
#, c-format
msgid "E436: No \"%s\" entry in termcap"
msgstr "E436: Trong termcap không có bản ghi \"%s\""

#: term.c:2780
msgid "E437: terminal capability \"cm\" required"
msgstr "E437: cần khả năng của terminal \"cm\""

#. Highlight title
#: term.c:4990
msgid ""
"\n"
"--- Terminal keys ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Phím terminal ---"

#: ui.c:258
msgid "new shell started\n"
msgstr "đã chạy shell mới\n"

#: ui.c:1841
msgid "Vim: Error reading input, exiting...\n"
msgstr "Vim: Lỗi đọc dữ liệu nhập, thoát...\n"

#. must display the prompt
#: undo.c:405
msgid "No undo possible; continue anyway"
msgstr "Không thể hủy thao tác; tiếp tục thực hiện"

#: undo.c:561
msgid "E438: u_undo: line numbers wrong"
msgstr "E438: u_undo: số thứ tự dòng không đúng"

#: undo.c:757
msgid "1 change"
msgstr "duy nhất 1 thay đổi"

#: undo.c:759
#, c-format
msgid "%ld changes"
msgstr "%ld thay đổi"

#: undo.c:812
msgid "E439: undo list corrupt"
msgstr "E439: danh sách hủy thao tác (undo) bị hỏng"

#: undo.c:844
msgid "E440: undo line missing"
msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác"

#. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s
#: version.c:721
msgid ""
"\n"
"MS-Windows 16/32 bit GUI version"
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit"

#: version.c:723
msgid ""
"\n"
"MS-Windows 32 bit GUI version"
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit"

#: version.c:726
msgid " in Win32s mode"
msgstr " trong chế độ Win32"

#: version.c:728
msgid " with OLE support"
msgstr " với hỗ trợ OLE"

#: version.c:731
msgid ""
"\n"
"MS-Windows 32 bit console version"
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit"

#: version.c:735
msgid ""
"\n"
"MS-Windows 16 bit version"
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản cho MS-Windows 16 bit"

#: version.c:739
msgid ""
"\n"
"32 bit MS-DOS version"
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản cho MS-DOS 32 bit"

#: version.c:741
msgid ""
"\n"
"16 bit MS-DOS version"
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản cho MS-DOS 16 bit"

#: version.c:747
msgid ""
"\n"
"MacOS X (unix) version"
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản cho MacOS X (unix)"

#: version.c:749
msgid ""
"\n"
"MacOS X version"
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản cho MacOS X"

#: version.c:752
msgid ""
"\n"
"MacOS version"
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản cho MacOS"

#: version.c:757
msgid ""
"\n"
"RISC OS version"
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản cho RISC OS"

#: version.c:767
msgid ""
"\n"
"Included patches: "
msgstr ""
"\n"
"Bao gồm các bản vá lỗi: "

#: version.c:793 version.c:1161
msgid "Modified by "
msgstr "Với các thay đổi bởi "

#: version.c:800
msgid ""
"\n"
"Compiled "
msgstr ""
"\n"
"Được biên dịch "

#: version.c:803
msgid "by "
msgstr "bởi "

#: version.c:815
msgid ""
"\n"
"Huge version "
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản khổng lồ "

#: version.c:818
msgid ""
"\n"
"Big version "
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản lớn "

#: version.c:821
msgid ""
"\n"
"Normal version "
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản thông thường "

#: version.c:824
msgid ""
"\n"
"Small version "
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản nhỏ "

#: version.c:826
msgid ""
"\n"
"Tiny version "
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản \"tí hon\" "

#: version.c:832
msgid "without GUI."
msgstr "không có giao diện đồ họa GUI."

#: version.c:837
msgid "with GTK2-GNOME GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME."

#: version.c:839
msgid "with GTK-GNOME GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME."

#: version.c:843
msgid "with GTK2 GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2."

#: version.c:845
msgid "with GTK GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK."

#: version.c:850
msgid "with X11-Motif GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif."

#: version.c:854
msgid "with X11-neXtaw GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw."

#: version.c:856
msgid "with X11-Athena GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena."

#: version.c:860
msgid "with BeOS GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS."

#: version.c:863
msgid "with Photon GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon."

#: version.c:866
msgid "with GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI."

#: version.c:869
msgid "with Carbon GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon."

#: version.c:872
msgid "with Cocoa GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa."

#: version.c:875
msgid "with (classic) GUI."
msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI."

#: version.c:886
msgid "  Features included (+) or not (-):\n"
msgstr "  Tính năng có (+) hoặc không (-):\n"

#: version.c:898
msgid "   system vimrc file: \""
msgstr "            tập tin vimrc chung cho hệ thống: \""

#: version.c:903
msgid "     user vimrc file: \""
msgstr "         tập tin vimrc của người dùng: \""

#: version.c:908
msgid " 2nd user vimrc file: \""
msgstr "  tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \""

#: version.c:913
msgid " 3rd user vimrc file: \""
msgstr "  tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \""

#: version.c:918
msgid "      user exrc file: \""
msgstr "         tập tin exrc của người dùng: \""

#: version.c:923
msgid "  2nd user exrc file: \""
msgstr "  tập tin exrc thứ hai của người dùng: \""

#: version.c:929
msgid "  system gvimrc file: \""
msgstr "            tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \""

#: version.c:933
msgid "    user gvimrc file: \""
msgstr "         tập tin gvimrc của người dùng: \""

#: version.c:937
msgid "2nd user gvimrc file: \""
msgstr "  tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \""

#: version.c:942
msgid "3rd user gvimrc file: \""
msgstr "  tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \""

#: version.c:949
msgid "    system menu file: \""
msgstr "             tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \""

#: version.c:957
msgid "  fall-back for $VIM: \""
msgstr "          giá trị $VIM theo mặc định: \""

#: version.c:963
msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \""
msgstr "   giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \""

#: version.c:967
msgid "Compilation: "
msgstr "Tham số biên dịch: "

#: version.c:973
msgid "Compiler: "
msgstr "Trình biên dịch: "

#: version.c:978
msgid "Linking: "
msgstr "Liên kết: "

#: version.c:983
msgid "  DEBUG BUILD"
msgstr "  BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)"

#: version.c:1022
msgid "VIM - Vi IMproved"
msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt"

#: version.c:1024
msgid "version "
msgstr "phiên bản "

#: version.c:1025
msgid "by Bram Moolenaar et al."
msgstr "do Bram Moolenaar và những người khác"

#: version.c:1029
msgid "Vim is open source and freely distributable"
msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do"

#: version.c:1031
msgid "Help poor children in Uganda!"
msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!"

#: version.c:1032
msgid "type  :help iccf<Enter>       for information "
msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter>       để biết thêm thông tin"

#: version.c:1034
msgid "type  :q<Enter>               to exit         "
msgstr "hãy gõ :q<Enter>               để thoát khỏi chương trình     "

#: version.c:1035
msgid "type  :help<Enter>  or  <F1>  for on-line help"
msgstr "hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1>   để có được trợ giúp        "

#: version.c:1036
msgid "type  :help version6<Enter>   for version info"
msgstr "hãy gõ :help version6<Enter>   để biết về phiên bản này  "

#: version.c:1039
msgid "Running in Vi compatible mode"
msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi"

#: version.c:1040
msgid "type  :set nocp<Enter>        for Vim defaults"
msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter>        để chuyển vào chế độ Vim     "

#: version.c:1041
msgid "type  :help cp-default<Enter> for info on this"
msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này"

#: version.c:1056
msgid "menu  Help->Orphans           for information    "
msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi             để có thêm thông tin     "

#: version.c:1058
msgid "Running modeless, typed text is inserted"
msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn"

#: version.c:1059
msgid "menu  Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode  "
msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn                     "

#: version.c:1060
msgid "                              for two modes      "
msgstr "                                 cho hai chế độ               "

#: version.c:1064
msgid "menu  Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible"
msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi                "

#: version.c:1065
msgid "                              for Vim defaults   "
msgstr "                                 để chuyển vào chế độ Vim mặc định       "

#: version.c:1112
msgid "Sponsor Vim development!"
msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!"

#: version.c:1113
msgid "Become a registered Vim user!"
msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!"

#: version.c:1116
msgid "type  :help sponsor<Enter>    for information "
msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter>    để biết thêm thông tin     "

#: version.c:1117
msgid "type  :help register<Enter>   for information "
msgstr "hãy gõ :help register<Enter>   để biết thêm thông tin     "

#: version.c:1119
msgid "menu  Help->Sponsor/Register  for information    "
msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin       "

#: version.c:1129
msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected"
msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME"

#: version.c:1132
msgid "type  :help windows95<Enter>  for info on this"
msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter>  để biết thêm thông tin     "

#: window.c:203
msgid "E441: There is no preview window"
msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước"

#: window.c:581
msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time"
msgstr "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới"

#: window.c:1340
msgid "E443: Cannot rotate when another window is split"
msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia"

#: window.c:1836
msgid "E444: Cannot close last window"
msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng"

#: window.c:2567
msgid "Already only one window"
msgstr "Chỉ có một cửa sổ"

#: window.c:2614
msgid "E445: Other window contains changes"
msgstr "E445: Cửa sổ khác có thay đổi chưa được ghi nhớ"

#: window.c:4480
msgid "E446: No file name under cursor"
msgstr "E446: Không có tên tập tin tại vị trí con trỏ"

#: window.c:4599
#, c-format
msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path"
msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"

#: if_perl.xs:326 globals.h:1232
#, c-format
msgid "E370: Could not load library %s"
msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s"

#: if_perl.xs:554
msgid "Sorry, this command is disabled: the Perl library could not be loaded."
msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl."

#: if_perl.xs:607
msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module"
msgstr ""
"E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An toàn"

#: GvimExt/gvimext.cpp:583
msgid "Edit with &multiple Vims"
msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m"

#: GvimExt/gvimext.cpp:589
msgid "Edit with single &Vim"
msgstr "Soạn thảo trong một &Vim"

#: GvimExt/gvimext.cpp:598
msgid "&Diff with Vim"
msgstr "&So sánh (diff) qua Vim"

#: GvimExt/gvimext.cpp:611
msgid "Edit with &Vim"
msgstr "Soạn thảo trong &Vim"

#. Now concatenate
#: GvimExt/gvimext.cpp:633
msgid "Edit with existing Vim - &"
msgstr "Soạn thảo trong Vim đã chạy - &"

#: GvimExt/gvimext.cpp:746
msgid "Edits the selected file(s) with Vim"
msgstr "Soạn thảo (các) tập tin đã chọn trong Vim"

#: GvimExt/gvimext.cpp:885 GvimExt/gvimext.cpp:966
msgid "Error creating process: Check if gvim is in your path!"
msgstr "Lỗi tạo tiến trình: Hãy kiểm tra xem gvim có trong đường dẫn không!"

#: GvimExt/gvimext.cpp:886 GvimExt/gvimext.cpp:900 GvimExt/gvimext.cpp:967
msgid "gvimext.dll error"
msgstr "lỗi gvimext.dll"

#: GvimExt/gvimext.cpp:899
msgid "Path length too long!"
msgstr "Đường dẫn quá dài!"

#: globals.h:1022
msgid "--No lines in buffer--"
msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --"

#.
#. * The error messages that can be shared are included here.
#. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages.
#.
#: globals.h:1185
msgid "E470: Command aborted"
msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng"

#: globals.h:1186
msgid "E471: Argument required"
msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số"

#: globals.h:1187
msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &"
msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &"

#: globals.h:1189
msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits"
msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát"

#: globals.h:1191
msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search"
msgstr ""
"E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc trong"
"tìm kiếm thẻ ghi"

#: globals.h:1193
msgid "E171: Missing :endif"
msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif"

#: globals.h:1194
msgid "E600: Missing :endtry"
msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry"

#: globals.h:1195
msgid "E170: Missing :endwhile"
msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile"

#: globals.h:1196
msgid "E588: :endwhile without :while"
msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)"

#: globals.h:1198
msgid "E13: File exists (add ! to override)"
msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)"

#: globals.h:1199
msgid "E472: Command failed"
msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh"

#: globals.h:1201
#, c-format
msgid "E234: Unknown fontset: %s"
msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s"

#: globals.h:1205
#, c-format
msgid "E235: Unknown font: %s"
msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s"

#: globals.h:1208
#, c-format
msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width"
msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)"

#: globals.h:1210
msgid "E473: Internal error"
msgstr "E473: Lỗi nội bộ"

#: globals.h:1211
msgid "Interrupted"
msgstr "Bị gián đoạn"

#: globals.h:1212
msgid "E14: Invalid address"
msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép"

#: globals.h:1213
msgid "E474: Invalid argument"
msgstr "E474: Tham số không cho phép"

#: globals.h:1214
#, c-format
msgid "E475: Invalid argument: %s"
msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s"

#: globals.h:1216
#, c-format
msgid "E15: Invalid expression: %s"
msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s"

#: globals.h:1218
msgid "E16: Invalid range"
msgstr "E16: Vùng không cho phép"

#: globals.h:1219
msgid "E476: Invalid command"
msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép"

#: globals.h:1221
#, c-format
msgid "E17: \"%s\" is a directory"
msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục"

#: globals.h:1224
msgid "E18: Unexpected characters before '='"
msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi"

#: globals.h:1227
#, c-format
msgid "E364: Library call failed for \"%s()\""
msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công"

#: globals.h:1233
#, c-format
msgid "E448: Could not load library function %s"
msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công"

#: globals.h:1235
msgid "E19: Mark has invalid line number"
msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng"

#: globals.h:1236
msgid "E20: Mark not set"
msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định"

#: globals.h:1237
msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off"
msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt"

#: globals.h:1238
msgid "E22: Scripts nested too deep"
msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu"

#: globals.h:1239
msgid "E23: No alternate file"
msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ"

#: globals.h:1240
msgid "E24: No such abbreviation"
msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy"

#: globals.h:1241
msgid "E477: No ! allowed"
msgstr "E477: Không cho phép !"

#: globals.h:1243
msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time"
msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch"

#: globals.h:1246
msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n"
msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n"

#: globals.h:1249
msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n"
msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n"

#: globals.h:1252
msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n"
msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n"

#: globals.h:1255
#, c-format
msgid "E28: No such highlight group name: %s"
msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại"

#: globals.h:1257
msgid "E29: No inserted text yet"
msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn"

#: globals.h:1258
msgid "E30: No previous command line"
msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước"

#: globals.h:1259
msgid "E31: No such mapping"
msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy"

#: globals.h:1260
msgid "E479: No match"
msgstr "E479: Không có tương ứng"

#: globals.h:1261
#, c-format
msgid "E480: No match: %s"
msgstr "E480: Không có tương ứng: %s"

#: globals.h:1262
msgid "E32: No file name"
msgstr "E32: Không có tên tập tin"

#: globals.h:1263
msgid "E33: No previous substitute regular expression"
msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế"

#: globals.h:1264
msgid "E34: No previous command"
msgstr "E34: Không có câu lệnh trước"

#: globals.h:1265
msgid "E35: No previous regular expression"
msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước"

#: globals.h:1266
msgid "E481: No range allowed"
msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi"

#: globals.h:1268
msgid "E36: Not enough room"
msgstr "E36: Không đủ chỗ trống"

#: globals.h:1271
#, c-format
msgid "E247: no registered server named \"%s\""
msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký"

#: globals.h:1273
#, c-format
msgid "E482: Can't create file %s"
msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s"

#: globals.h:1274
msgid "E483: Can't get temp file name"
msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)"

#: globals.h:1275
#, c-format
msgid "E484: Can't open file %s"
msgstr "E484: Không mở được tập tin %s"

#: globals.h:1276
#, c-format
msgid "E485: Can't read file %s"
msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s"

#: globals.h:1277
msgid "E37: No write since last change (add ! to override)"
msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)"

#: globals.h:1278
msgid "E38: Null argument"
msgstr "E38: Tham sô bằng 0"

#: globals.h:1280
msgid "E39: Number expected"
msgstr "E39: Yêu cầu một số"

#: globals.h:1283
#, c-format
msgid "E40: Can't open errorfile %s"
msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s"

#: globals.h:1286
msgid "E233: cannot open display"
msgstr "E233: không mở được màn hình"

#: globals.h:1288
msgid "E41: Out of memory!"
msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!"

#: globals.h:1290
msgid "Pattern not found"
msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)"

#: globals.h:1292
#, c-format
msgid "E486: Pattern not found: %s"
msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s"

#: globals.h:1293
msgid "E487: Argument must be positive"
msgstr "E487: Tham số phải là một số dương"

#: globals.h:1295
msgid "E459: Cannot go back to previous directory"
msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó"

#: globals.h:1299
msgid "E42: No Errors"
msgstr "E42: Không có lỗi"

#: globals.h:1301
msgid "E43: Damaged match string"
msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng"

#: globals.h:1302
msgid "E44: Corrupted regexp program"
msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng"

#: globals.h:1303
msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)"
msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)"

#: globals.h:1305
#, c-format
msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\""
msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\""

#: globals.h:1308
msgid "E47: Error while reading errorfile"
msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi"

#: globals.h:1311
msgid "E48: Not allowed in sandbox"
msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)"

#: globals.h:1313
msgid "E523: Not allowed here"
msgstr "E523: Không cho phép ở đây"

#: globals.h:1316
msgid "E359: Screen mode setting not supported"
msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ"

#: globals.h:1318
msgid "E49: Invalid scroll size"
msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép"

#: globals.h:1319
msgid "E91: 'shell' option is empty"
msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng"

#: globals.h:1321
msgid "E255: Couldn't read in sign data!"
msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!"

#: globals.h:1323
msgid "E72: Close error on swap file"
msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)"

#: globals.h:1324
msgid "E73: tag stack empty"
msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng"

#: globals.h:1325
msgid "E74: Command too complex"
msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp"

#: globals.h:1326
msgid "E75: Name too long"
msgstr "E75: Tên quá dài"

#: globals.h:1327
msgid "E76: Too many ["
msgstr "E76: Quá nhiều ký tự ["

#: globals.h:1328
msgid "E77: Too many file names"
msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin"

#: globals.h:1329
msgid "E488: Trailing characters"
msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi"

#: globals.h:1330
msgid "E78: Unknown mark"
msgstr "E78: Dấu hiệu không biết"

#: globals.h:1331
msgid "E79: Cannot expand wildcards"
msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard"

#: globals.h:1333
msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'"
msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'"

#: globals.h:1335
msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'"
msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'"

#: globals.h:1338
msgid "E80: Error while writing"
msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ"

#: globals.h:1339
msgid "Zero count"
msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0"

#: globals.h:1341
msgid "E81: Using <SID> not in a script context"
msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script"

#: globals.h:1344
msgid "E449: Invalid expression received"
msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép"

#: globals.h:1347
msgid "E463: Region is guarded, cannot modify"
msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ"