Mercurial > vim
view src/po/vi.po @ 203:80000fb16feb
updated for version 7.0060
author | vimboss |
---|---|
date | Tue, 15 Mar 2005 22:34:55 +0000 |
parents | 8c60f65311fa |
children | 3709cf52b9b5 |
line wrap: on
line source
# Vietnamese translation for Vim # first translator(s): Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005 # Original translations. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Vim 6.3 \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2005-02-25 22:51+0300\n" "PO-Revision-Date: 2005-02-30 21:37+0400\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" "Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: buffer.c:102 msgid "E82: Cannot allocate any buffer, exiting..." msgstr "E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát..." #: buffer.c:105 msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..." msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..." #: buffer.c:808 msgid "E515: No buffers were unloaded" msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ" #: buffer.c:810 msgid "E516: No buffers were deleted" msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa" #: buffer.c:812 msgid "E517: No buffers were wiped out" msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch" #: buffer.c:820 msgid "1 buffer unloaded" msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" #: buffer.c:822 #, c-format msgid "%d buffers unloaded" msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ" #: buffer.c:827 msgid "1 buffer deleted" msgstr "1 bộ đệm bị xóa" #: buffer.c:829 #, c-format msgid "%d buffers deleted" msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp" #: buffer.c:834 msgid "1 buffer wiped out" msgstr "1 bộ đệm được làm sạch" #: buffer.c:836 #, c-format msgid "%d buffers wiped out" msgstr "%d bộ đệm được làm sạch" #: buffer.c:897 msgid "E84: No modified buffer found" msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi" #. back where we started, didn't find anything. #: buffer.c:936 msgid "E85: There is no listed buffer" msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê" #: buffer.c:948 #, c-format msgid "E86: Buffer %ld does not exist" msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại" #: buffer.c:951 msgid "E87: Cannot go beyond last buffer" msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng" #: buffer.c:953 msgid "E88: Cannot go before first buffer" msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên" #: buffer.c:991 #, c-format msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)" msgstr "" "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng " "mọi giá)" #: buffer.c:1008 msgid "E90: Cannot unload last buffer" msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng" #: buffer.c:1544 msgid "W14: Warning: List of file names overflow" msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy" #: buffer.c:1716 #, c-format msgid "E92: Buffer %ld not found" msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy" #: buffer.c:1947 #, c-format msgid "E93: More than one match for %s" msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s" #: buffer.c:1949 #, c-format msgid "E94: No matching buffer for %s" msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s" #: buffer.c:2344 #, c-format msgid "line %ld" msgstr "dòng %ld" #: buffer.c:2429 msgid "E95: Buffer with this name already exists" msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy" #: buffer.c:2724 msgid " [Modified]" msgstr " [Đã thay đổi]" #: buffer.c:2729 msgid "[Not edited]" msgstr "[Chưa soạn thảo]" #: buffer.c:2734 msgid "[New file]" msgstr "[Tập tin mới]" #: buffer.c:2735 msgid "[Read errors]" msgstr "[Lỗi đọc]" #: buffer.c:2737 fileio.c:2124 msgid "[readonly]" msgstr "[chỉ đọc]" #: buffer.c:2758 #, c-format msgid "1 line --%d%%--" msgstr "1 dòng --%d%%--" #: buffer.c:2760 #, c-format msgid "%ld lines --%d%%--" msgstr "%ld dòng --%d%%--" #: buffer.c:2767 #, c-format msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col " msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột " #: buffer.c:2875 msgid "[No file]" msgstr "[Không có tập tin]" #. must be a help buffer #: buffer.c:2915 msgid "help" msgstr "trợ giúp" #: buffer.c:3474 screen.c:5079 msgid "[help]" msgstr "[trợ giúp]" #: buffer.c:3506 screen.c:5085 msgid "[Preview]" msgstr "[Xem trước]" #: buffer.c:3786 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: buffer.c:3786 msgid "Bot" msgstr "Cuối" #: buffer.c:3788 msgid "Top" msgstr "Đầu" #: buffer.c:4536 msgid "" "\n" "# Buffer list:\n" msgstr "" "\n" "# Danh sách bộ đệm:\n" #: buffer.c:4569 msgid "[Error List]" msgstr "[Danh sách lỗi]" #: buffer.c:4582 memline.c:1521 msgid "[No File]" msgstr "[Không có tập tin]" #: buffer.c:4895 msgid "" "\n" "--- Signs ---" msgstr "" "\n" "--- Ký hiệu ---" #: buffer.c:4914 #, c-format msgid "Signs for %s:" msgstr "Ký hiệu cho %s:" #: buffer.c:4920 #, c-format msgid " line=%ld id=%d name=%s" msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s" #: diff.c:139 #, c-format msgid "E96: Can not diff more than %ld buffers" msgstr "E96: Chỉ có thể theo dõi sự khác nhau trong nhiều nhất %ld bộ đệm" #: diff.c:713 msgid "E97: Cannot create diffs" msgstr "E97: Không thể tạo tập tin khác biệt (diff)" #: diff.c:818 msgid "Patch file" msgstr "Tập tin vá lỗi (patch)" #: diff.c:1069 msgid "E98: Cannot read diff output" msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff" #: diff.c:1819 msgid "E99: Current buffer is not in diff mode" msgstr "E99: Bộ đệm hiện thời không nằm trong chế độ khác biệt (diff)" #: diff.c:1831 msgid "E100: No other buffer in diff mode" msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa" #: diff.c:1839 msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use" msgstr "" "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn" #: diff.c:1862 #, c-format msgid "E102: Can't find buffer \"%s\"" msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\"" #: diff.c:1868 #, c-format msgid "E103: Buffer \"%s\" is not in diff mode" msgstr "E103: Bộ đệm \"%s\" không nằm trong chế độ khác biệt (diff)" #: digraph.c:2199 msgid "E104: Escape not allowed in digraph" msgstr "E104: Không cho phép dùng ký tự thoát Escape trong chữ ghép" #: digraph.c:2384 msgid "E544: Keymap file not found" msgstr "E544: Không tìm thấy tập tin sơ đồ bàn phím" #: digraph.c:2411 msgid "E105: Using :loadkeymap not in a sourced file" msgstr "E105: Câu lệnh :loadkeymap được sử dụng ngoài tập tin script" #: edit.c:40 msgid " Keyword completion (^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc cho từ khóa (^N^P)" #. ctrl_x_mode == 0, ^P/^N compl. #: edit.c:41 msgid " ^X mode (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)" msgstr " Chế độ ^X (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)" #. Scroll has it's own msgs, in it's place there is the msg for local #. * ctrl_x_mode = 0 (eg continue_status & CONT_LOCAL) -- Acevedo #: edit.c:44 msgid " Keyword Local completion (^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc nội bộ cho từ khóa (^N^P)" #: edit.c:45 msgid " Whole line completion (^L^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)" #: edit.c:46 msgid " File name completion (^F^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc tên tập tin (^F^N^P)" #: edit.c:47 msgid " Tag completion (^]^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)" #: edit.c:48 msgid " Path pattern completion (^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc mẫu đường dẫn (^N^P)" #: edit.c:49 msgid " Definition completion (^D^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc định nghĩa (^D^N^P)" #: edit.c:51 msgid " Dictionary completion (^K^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc theo từ điển (^K^N^P)" #: edit.c:52 msgid " Thesaurus completion (^T^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc từ đồng âm (^T^N^P)" #: edit.c:53 msgid " Command-line completion (^V^N^P)" msgstr " Tự động kết thúc dòng lệnh (^V^N^P)" #: edit.c:56 msgid "Hit end of paragraph" msgstr "Kết thúc của đoạn văn" #: edit.c:962 msgid "'thesaurus' option is empty" msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'thesaurus'" #: edit.c:1166 msgid "'dictionary' option is empty" msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'dictionary'" #: edit.c:2162 #, c-format msgid "Scanning dictionary: %s" msgstr "Quét từ điển: %s" #: edit.c:2368 msgid " (insert) Scroll (^E/^Y)" msgstr " (chèn) Cuộn (^E/^Y)" #: edit.c:2370 msgid " (replace) Scroll (^E/^Y)" msgstr " (thay thế) Cuộn (^E/^Y)" #: edit.c:2684 #, c-format msgid "Scanning: %s" msgstr "Quét: %s" #: edit.c:2719 msgid "Scanning tags." msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu." #: edit.c:3381 msgid " Adding" msgstr " Thêm" #. showmode might reset the internal line pointers, so it must #. * be called before line = ml_get(), or when this address is no #. * longer needed. -- Acevedo. #. #: edit.c:3430 msgid "-- Searching..." msgstr "-- Tìm kiếm..." #: edit.c:3486 msgid "Back at original" msgstr "Từ ban đầu" #: edit.c:3491 msgid "Word from other line" msgstr "Từ của dòng khác" #: edit.c:3496 msgid "The only match" msgstr "Tương ứng duy nhất" #: edit.c:3555 #, c-format msgid "match %d of %d" msgstr "Tương ứng %d của %d" #: edit.c:3558 #, c-format msgid "match %d" msgstr "Tương ứng %d" #. Skip further arguments but do continue to #. * search for a trailing command. #: eval.c:1024 #, c-format msgid "E106: Unknown variable: \"%s\"" msgstr "E106: Biến không biết: \"%s\"" #: eval.c:1320 #, c-format msgid "E107: Missing braces: %s" msgstr "E107: Thiếu dấu ngoặc: %s" #: eval.c:1435 eval.c:1449 #, c-format msgid "E108: No such variable: \"%s\"" msgstr "E108: Không có biến như vậy: \"%s\"" #: eval.c:1705 msgid "E109: Missing ':' after '?'" msgstr "E109: Thiếu ':' sau '?'" #: eval.c:2327 msgid "E110: Missing ')'" msgstr "E110: Thiếu ')'" #: eval.c:2389 msgid "E111: Missing ']'" msgstr "E111: Thiếu ']'" #: eval.c:2466 #, c-format msgid "E112: Option name missing: %s" msgstr "E112: Không đưa ra tên tùy chọn: %s" #: eval.c:2484 #, c-format msgid "E113: Unknown option: %s" msgstr "E113: Tùy chọn không biết: %s" #: eval.c:2555 #, c-format msgid "E114: Missing quote: %s" msgstr "E114: Thiếu ngoặc kép: %s" #: eval.c:2698 #, c-format msgid "E115: Missing quote: %s" msgstr "E115: Thiếu ngoặc kép: %s" #: eval.c:3054 #, c-format msgid "E116: Invalid arguments for function %s" msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng" #: eval.c:3083 #, c-format msgid "E117: Unknown function: %s" msgstr "E117: Hàm số không biết: %s" #: eval.c:3084 #, c-format msgid "E118: Too many arguments for function: %s" msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s" #: eval.c:3085 #, c-format msgid "E119: Not enough arguments for function: %s" msgstr "E119: Không đủ tham số cho hàm: %s" #: eval.c:3086 #, c-format msgid "E120: Using <SID> not in a script context: %s" msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s" #. #. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either. But doing it #. * this way has the compelling advantage that translations need not to #. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for. #. #: eval.c:3687 gui.c:4385 gui_gtk.c:2059 msgid "&Ok" msgstr "&Ok" #: eval.c:4226 #, c-format msgid "+-%s%3ld lines: " msgstr "+-%s%3ld dòng: " #: eval.c:5477 msgid "" "&OK\n" "&Cancel" msgstr "" "&OK\n" "&Hủy bỏ" #: eval.c:5517 msgid "called inputrestore() more often than inputsave()" msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()" #: eval.c:5977 msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)" msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)" #: eval.c:6626 msgid "E240: No connection to Vim server" msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim" #: eval.c:6724 msgid "E277: Unable to read a server reply" msgstr "E277: Máy chủ không trả lời" #: eval.c:6752 msgid "E258: Unable to send to client" msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con" #: eval.c:6800 #, c-format msgid "E241: Unable to send to %s" msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s" #: eval.c:6900 msgid "(Invalid)" msgstr "(Không đúng)" #: eval.c:8078 #, c-format msgid "E121: Undefined variable: %s" msgstr "E121: Biến không xác định: %s" #: eval.c:8510 #, c-format msgid "E461: Illegal variable name: %s" msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s" #: eval.c:8802 #, c-format msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it" msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó." #: eval.c:8875 #, c-format msgid "E123: Undefined function: %s" msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s" #: eval.c:8888 #, c-format msgid "E124: Missing '(': %s" msgstr "E124: Thiếu '(': %s" #: eval.c:8921 #, c-format msgid "E125: Illegal argument: %s" msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s" #: eval.c:9000 msgid "E126: Missing :endfunction" msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction" #: eval.c:9107 #, c-format msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use" msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng" #: eval.c:9177 msgid "E129: Function name required" msgstr "E129: Cần tên hàm số" #: eval.c:9228 #, c-format msgid "E128: Function name must start with a capital: %s" msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s" #: eval.c:9420 #, c-format msgid "E130: Undefined function: %s" msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định" #: eval.c:9425 #, c-format msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use" msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng" #: eval.c:9473 msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'" msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'" #. always scroll up, don't overwrite #: eval.c:9526 #, c-format msgid "calling %s" msgstr "lời gọi %s" #: eval.c:9588 #, c-format msgid "%s aborted" msgstr "%s dừng" #: eval.c:9590 #, c-format msgid "%s returning #%ld" msgstr "%s trả lại #%ld" #: eval.c:9597 #, c-format msgid "%s returning \"%s\"" msgstr "%s trả lại \"%s\"" #. always scroll up, don't overwrite #: eval.c:9613 ex_cmds2.c:2370 #, c-format msgid "continuing in %s" msgstr "tiếp tục trong %s" #: eval.c:9639 msgid "E133: :return not inside a function" msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm" #: eval.c:9970 msgid "" "\n" "# global variables:\n" msgstr "" "\n" "# biến toàn cầu:\n" #: ex_cmds2.c:92 msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue." msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục." #: ex_cmds2.c:96 ex_docmd.c:968 #, c-format msgid "line %ld: %s" msgstr "dòng %ld: %s" #: ex_cmds2.c:98 #, c-format msgid "cmd: %s" msgstr "câu lệnh: %s" #: ex_cmds2.c:290 #, c-format msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld" msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld" #: ex_cmds2.c:540 #, c-format msgid "E161: Breakpoint not found: %s" msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s" #: ex_cmds2.c:566 msgid "No breakpoints defined" msgstr "Điểm dừng không được xác định" #: ex_cmds2.c:571 #, c-format msgid "%3d %s %s line %ld" msgstr "%3d %s %s dòng %ld" #: ex_cmds2.c:761 ex_cmds.c:2097 msgid "Save As" msgstr "Ghi nhớ như" #: ex_cmds2.c:786 #, c-format msgid "Save changes to \"%.*s\"?" msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?" #: ex_cmds2.c:788 ex_docmd.c:9398 msgid "Untitled" msgstr "Chưa đặt tên" #: ex_cmds2.c:915 #, c-format msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\"" msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\"" #: ex_cmds2.c:984 msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)" msgstr "" "Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự " "động)" #: ex_cmds2.c:1387 msgid "E163: There is only one file to edit" msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo" #: ex_cmds2.c:1389 msgid "E164: Cannot go before first file" msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên" #: ex_cmds2.c:1391 msgid "E165: Cannot go beyond last file" msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng" #: ex_cmds2.c:1804 #, c-format msgid "E666: compiler not supported: %s" msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s" #: ex_cmds2.c:1901 #, c-format msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\"" msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\"" #: ex_cmds2.c:1923 #, c-format msgid "Searching for \"%s\"" msgstr "Tìm kiếm \"%s\"" #: ex_cmds2.c:1945 #, c-format msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\"" msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\"" #: ex_cmds2.c:1979 msgid "Source Vim script" msgstr "Thực hiện script của Vim" #: ex_cmds2.c:2169 #, c-format msgid "Cannot source a directory: \"%s\"" msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\"" #: ex_cmds2.c:2207 #, c-format msgid "could not source \"%s\"" msgstr "không thực hiện được \"%s\"" #: ex_cmds2.c:2209 #, c-format msgid "line %ld: could not source \"%s\"" msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\"" #: ex_cmds2.c:2223 #, c-format msgid "sourcing \"%s\"" msgstr "thực hiện \"%s\"" #: ex_cmds2.c:2225 #, c-format msgid "line %ld: sourcing \"%s\"" msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\"" #: ex_cmds2.c:2368 #, c-format msgid "finished sourcing %s" msgstr "thực hiện xong %s" #: ex_cmds2.c:2712 msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing" msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M" #: ex_cmds2.c:2761 msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file" msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script" #: ex_cmds2.c:2794 msgid "E168: :finish used outside of a sourced file" msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script" #: ex_cmds2.c:3243 #, c-format msgid "Page %d" msgstr "Trang %d" #: ex_cmds2.c:3399 msgid "No text to be printed" msgstr "Không có gì để in" #: ex_cmds2.c:3477 #, c-format msgid "Printing page %d (%d%%)" msgstr "In trang %d (%d%%)" #: ex_cmds2.c:3489 #, c-format msgid " Copy %d of %d" msgstr " Sao chép %d của %d" #: ex_cmds2.c:3547 #, c-format msgid "Printed: %s" msgstr "Đã in: %s" #: ex_cmds2.c:3554 msgid "Printing aborted" msgstr "In bị dừng" #: ex_cmds2.c:3919 msgid "E455: Error writing to PostScript output file" msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript" #: ex_cmds2.c:4194 #, c-format msgid "E624: Can't open file \"%s\"" msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\"" #: ex_cmds2.c:4204 ex_cmds2.c:4829 #, c-format msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\"" msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\"" #: ex_cmds2.c:4212 #, c-format msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file" msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript" #: ex_cmds2.c:4227 ex_cmds2.c:4247 ex_cmds2.c:4262 ex_cmds2.c:4284 #, c-format msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file" msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ" #: ex_cmds2.c:4314 #, c-format msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version" msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng" #: ex_cmds2.c:4781 msgid "E324: Can't open PostScript output file" msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript" #: ex_cmds2.c:4814 #, c-format msgid "E456: Can't open file \"%s\"" msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\"" #: ex_cmds2.c:4933 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\"" msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\"" #: ex_cmds2.c:4964 #, c-format msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\"" msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\"" #: ex_cmds2.c:4982 #, c-format msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding" msgstr "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\"" #: ex_cmds2.c:5107 msgid "Sending to printer..." msgstr "Gửi tới máy in..." #: ex_cmds2.c:5111 msgid "E365: Failed to print PostScript file" msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công" #: ex_cmds2.c:5113 msgid "Print job sent." msgstr "Đã gửi công việc in." #: ex_cmds2.c:5623 #, c-format msgid "Current %slanguage: \"%s\"" msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\"" #: ex_cmds2.c:5634 #, c-format msgid "E197: Cannot set language to \"%s\"" msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\"" #: ex_cmds.c:92 #, c-format msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o" #: ex_cmds.c:118 #, c-format msgid "> %d, Hex %04x, Octal %o" msgstr "> %d, Hex %04x, Octal %o" #: ex_cmds.c:119 #, c-format msgid "> %d, Hex %08x, Octal %o" msgstr "> %d, Hex %08x, Octal %o" #: ex_cmds.c:430 msgid "E134: Move lines into themselves" msgstr "E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng" #: ex_cmds.c:499 msgid "1 line moved" msgstr "Đã di chuyển 1 dòng" #: ex_cmds.c:501 #, c-format msgid "%ld lines moved" msgstr "Đã di chuyển %ld dòng" #: ex_cmds.c:924 #, c-format msgid "%ld lines filtered" msgstr "Đã lọc %ld dòng" #: ex_cmds.c:952 msgid "E135: *Filter* Autocommands must not change current buffer" msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời" #: ex_cmds.c:1037 msgid "[No write since last change]\n" msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n" #: ex_cmds.c:1283 #, c-format msgid "%sviminfo: %s in line: " msgstr "%sviminfo: %s trên dòng: " #: ex_cmds.c:1288 msgid "E136: viminfo: Too many errors, skipping rest of file" msgstr "E136: viminfo: Quá nhiều lỗi, phần còn lại của tập tin sẽ được bỏ qua" #: ex_cmds.c:1323 #, c-format msgid "Reading viminfo file \"%s\"%s%s%s" msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s" #: ex_cmds.c:1324 msgid " info" msgstr " thông tin" #: ex_cmds.c:1325 msgid " marks" msgstr " dấu hiệu" #: ex_cmds.c:1326 msgid " FAILED" msgstr " KHÔNG THÀNH CÔNG" #: ex_cmds.c:1418 #, c-format msgid "E137: Viminfo file is not writable: %s" msgstr "E137: Thiếu quyền ghi lên tập tin viminfo: %s" #: ex_cmds.c:1543 #, c-format msgid "E138: Can't write viminfo file %s!" msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!" #: ex_cmds.c:1551 #, c-format msgid "Writing viminfo file \"%s\"" msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\"" #. Write the info: #: ex_cmds.c:1649 #, c-format msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n" msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n" #: ex_cmds.c:1651 msgid "" "# You may edit it if you're careful!\n" "\n" msgstr "" "# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n" "\n" #: ex_cmds.c:1653 msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n" msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n" #: ex_cmds.c:1752 msgid "Illegal starting char" msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép" #. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a #. * good idea. #: ex_cmds.c:2140 msgid "E139: File is loaded in another buffer" msgstr "E139: Tập tin được nạp trong bộ đệm khác" #: ex_cmds.c:2174 msgid "Write partial file?" msgstr "Ghi nhớ một phần tập tin?" #: ex_cmds.c:2181 msgid "E140: Use ! to write partial buffer" msgstr "E140: Sử dụng ! để ghi nhớ một phần bộ đệm" #: ex_cmds.c:2296 #, c-format msgid "Overwrite existing file \"%.*s\"?" msgstr "Ghi đè lên tập tin đã có \"%.*s\"?" #: ex_cmds.c:2367 #, c-format msgid "E141: No file name for buffer %ld" msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld" #: ex_cmds.c:2406 msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option" msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'" #: ex_cmds.c:2426 #, c-format msgid "" "'readonly' option is set for \"%.*s\".\n" "Do you wish to write anyway?" msgstr "" "Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n" "Ghi nhớ bằng mọi giá?" #: ex_cmds.c:2599 msgid "Edit File" msgstr "Soạn thảo tập tin" #: ex_cmds.c:3206 #, c-format msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s" msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s" #: ex_cmds.c:3340 msgid "E144: non-numeric argument to :z" msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số" #: ex_cmds.c:3425 msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim" msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim." #: ex_cmds.c:3532 msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters" msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái" #: ex_cmds.c:3878 #, c-format msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?" msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)" #: ex_cmds.c:4271 msgid "(Interrupted) " msgstr "(bị dừng)" #: ex_cmds.c:4275 msgid "1 substitution" msgstr "1 thay thế" #: ex_cmds.c:4277 #, c-format msgid "%ld substitutions" msgstr "%ld thay thế" #: ex_cmds.c:4280 msgid " on 1 line" msgstr " trên 1 dòng" #: ex_cmds.c:4282 #, c-format msgid " on %ld lines" msgstr " trên %ld dòng" #: ex_cmds.c:4333 msgid "E147: Cannot do :global recursive" msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui" #: ex_cmds.c:4368 msgid "E148: Regular expression missing from global" msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global" #: ex_cmds.c:4417 #, c-format msgid "Pattern found in every line: %s" msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s" #: ex_cmds.c:4498 msgid "" "\n" "# Last Substitute String:\n" "$" msgstr "" "\n" "# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n" "$" #: ex_cmds.c:4599 msgid "E478: Don't panic!" msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!" #: ex_cmds.c:4651 #, c-format msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s" msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s" #: ex_cmds.c:4654 #, c-format msgid "E149: Sorry, no help for %s" msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s" #: ex_cmds.c:4688 #, c-format msgid "Sorry, help file \"%s\" not found" msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\"" #: ex_cmds.c:5191 #, c-format msgid "E150: Not a directory: %s" msgstr "E150: %s không phải là một thư mục" #: ex_cmds.c:5330 #, c-format msgid "E152: Cannot open %s for writing" msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi" #: ex_cmds.c:5366 #, c-format msgid "E153: Unable to open %s for reading" msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc" #: ex_cmds.c:5388 #, c-format msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s" msgstr "" "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s" #: ex_cmds.c:5466 #, c-format msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s" msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s" #: ex_cmds.c:5578 #, c-format msgid "E160: Unknown sign command: %s" msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s" #: ex_cmds.c:5598 msgid "E156: Missing sign name" msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu" #: ex_cmds.c:5644 msgid "E612: Too many signs defined" msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu" #: ex_cmds.c:5712 #, c-format msgid "E239: Invalid sign text: %s" msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s" #: ex_cmds.c:5743 ex_cmds.c:5934 #, c-format msgid "E155: Unknown sign: %s" msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s" #: ex_cmds.c:5792 msgid "E159: Missing sign number" msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu" #: ex_cmds.c:5874 #, c-format msgid "E158: Invalid buffer name: %s" msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s" #: ex_cmds.c:5913 #, c-format msgid "E157: Invalid sign ID: %ld" msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld" #: ex_cmds.c:5983 msgid " (NOT FOUND)" msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)" #: ex_cmds.c:5985 msgid " (not supported)" msgstr " (không được hỗ trợ)" #: ex_cmds.c:6084 msgid "[Deleted]" msgstr "[bị xóa]" #: ex_docmd.c:525 msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode." msgstr "" "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\"" #. must be at EOF #: ex_docmd.c:561 msgid "E501: At end-of-file" msgstr "E501: Ở cuối tập tin" #: ex_docmd.c:670 msgid "E169: Command too recursive" msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy" #: ex_docmd.c:1232 #, c-format msgid "E605: Exception not caught: %s" msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s" #: ex_docmd.c:1320 msgid "End of sourced file" msgstr "Kết thúc tập tin script" #: ex_docmd.c:1321 msgid "End of function" msgstr "Kết thúc của hàm số" #: ex_docmd.c:1910 msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command" msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa" #: ex_docmd.c:1924 msgid "E492: Not an editor command" msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo" #: ex_docmd.c:2031 msgid "E493: Backwards range given" msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại" #: ex_docmd.c:2040 msgid "Backwards range given, OK to swap" msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn" #: ex_docmd.c:2163 msgid "E494: Use w or w>>" msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>" #: ex_docmd.c:3789 msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version" msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này" #: ex_docmd.c:3992 msgid "E172: Only one file name allowed" msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin" #: ex_docmd.c:4572 msgid "1 more file to edit. Quit anyway?" msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?" #: ex_docmd.c:4575 #, c-format msgid "%d more files to edit. Quit anyway?" msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?" #: ex_docmd.c:4582 msgid "E173: 1 more file to edit" msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo." #: ex_docmd.c:4584 #, c-format msgid "E173: %ld more files to edit" msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo." #: ex_docmd.c:4679 msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it" msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế" #: ex_docmd.c:4790 msgid "" "\n" " Name Args Range Complete Definition" msgstr "" "\n" " Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa" #: ex_docmd.c:4879 msgid "No user-defined commands found" msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa" #: ex_docmd.c:4911 msgid "E175: No attribute specified" msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra" #: ex_docmd.c:4963 msgid "E176: Invalid number of arguments" msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng" #: ex_docmd.c:4978 msgid "E177: Count cannot be specified twice" msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần" #: ex_docmd.c:4988 msgid "E178: Invalid default value for count" msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng" #: ex_docmd.c:5019 msgid "E179: argument required for complete" msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc" #: ex_docmd.c:5051 #, c-format msgid "E180: Invalid complete value: %s" msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s" #: ex_docmd.c:5060 msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion" msgstr "" "E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt" #: ex_docmd.c:5066 msgid "E467: Custom completion requires a function argument" msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm" #: ex_docmd.c:5077 #, c-format msgid "E181: Invalid attribute: %s" msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s" #: ex_docmd.c:5120 msgid "E182: Invalid command name" msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng" #: ex_docmd.c:5135 msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter" msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa" #: ex_docmd.c:5206 #, c-format msgid "E184: No such user-defined command: %s" msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s" #: ex_docmd.c:5667 #, c-format msgid "E185: Cannot find color scheme %s" msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s" #: ex_docmd.c:5675 msgid "Greetings, Vim user!" msgstr "Xin chào người dùng Vim!" #: ex_docmd.c:6393 msgid "Edit File in new window" msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới" #: ex_docmd.c:6688 msgid "No swap file" msgstr "Không có tập tin swap" #: ex_docmd.c:6792 msgid "Append File" msgstr "Thêm tập tin" #: ex_docmd.c:6856 msgid "E186: No previous directory" msgstr "E186: Không có thư mục trước" #: ex_docmd.c:6938 msgid "E187: Unknown" msgstr "E187: Không rõ" #: ex_docmd.c:7023 msgid "E465: :winsize requires two number arguments" msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số" #: ex_docmd.c:7079 #, c-format msgid "Window position: X %d, Y %d" msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d" #: ex_docmd.c:7084 msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform" msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc" #: ex_docmd.c:7094 msgid "E466: :winpos requires two number arguments" msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số" #: ex_docmd.c:7372 msgid "Save Redirection" msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ" #: ex_docmd.c:7562 msgid "Save View" msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài" #: ex_docmd.c:7563 msgid "Save Session" msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc" #: ex_docmd.c:7565 msgid "Save Setup" msgstr "Ghi nhớ cấu hình" #: ex_docmd.c:7717 #, c-format msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)" msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)" #: ex_docmd.c:7722 #, c-format msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing" msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ" #. set mark #: ex_docmd.c:7746 msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote" msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược" #: ex_docmd.c:7788 msgid "E192: Recursive use of :normal too deep" msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu" #: ex_docmd.c:8306 msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'" msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'" #: ex_docmd.c:8337 msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\"" msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\"" #: ex_docmd.c:8345 msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\"" msgstr "" "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\"" #: ex_docmd.c:8356 msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\"" msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\"" #: ex_docmd.c:8366 msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\"" msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\"" #: ex_docmd.c:8407 #, no-c-format msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\"" msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\"" #: ex_docmd.c:8409 msgid "E500: Evaluates to an empty string" msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng" #: ex_docmd.c:9380 msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading" msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc" #: ex_docmd.c:9553 msgid "E196: No digraphs in this version" msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ" #: ex_eval.c:440 msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix" msgstr "" "E608: Không thể thực hiện lệnh :throw cho những ngoại lệ với tiền tố 'Vim'" #. always scroll up, don't overwrite #: ex_eval.c:529 #, c-format msgid "Exception thrown: %s" msgstr "Trường hợp ngoại lệ: %s" #: ex_eval.c:576 #, c-format msgid "Exception finished: %s" msgstr "Kết thúc việc xử lý trường hợp ngoại lệ: %s" #: ex_eval.c:577 #, c-format msgid "Exception discarded: %s" msgstr "Trường hợp ngoại lệ bị bỏ qua: %s" #: ex_eval.c:620 ex_eval.c:664 #, c-format msgid "%s, line %ld" msgstr "%s, dòng %ld" #. always scroll up, don't overwrite #: ex_eval.c:638 #, c-format msgid "Exception caught: %s" msgstr "Xử lý trường hợp ngoại lệ: %s" #: ex_eval.c:713 #, c-format msgid "%s made pending" msgstr "%s thực hiện việc chờ đợi" #: ex_eval.c:716 #, c-format msgid "%s resumed" msgstr "%s được phục hồi lại" #: ex_eval.c:720 #, c-format msgid "%s discarded" msgstr "%s bị bỏ qua" #: ex_eval.c:746 msgid "Exception" msgstr "Trường hợp ngoại lệ" #: ex_eval.c:752 msgid "Error and interrupt" msgstr "Lỗi và sự gián đoạn" #: ex_eval.c:754 gui.c:4384 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #. if (pending & CSTP_INTERRUPT) #: ex_eval.c:756 msgid "Interrupt" msgstr "Sự gián đoạn" #: ex_eval.c:830 msgid "E579: :if nesting too deep" msgstr "E579: :if xếp lồng vào nhau quá sâu" #: ex_eval.c:867 msgid "E580: :endif without :if" msgstr "E580: :endif không có :if" #: ex_eval.c:911 msgid "E581: :else without :if" msgstr "E581: :else không có :if" #: ex_eval.c:914 msgid "E582: :elseif without :if" msgstr "E582: :elseif không có :if" #: ex_eval.c:921 msgid "E583: multiple :else" msgstr "E583: phát hiện vài :else" #: ex_eval.c:924 msgid "E584: :elseif after :else" msgstr "E584: :elseif sau :else" #: ex_eval.c:991 msgid "E585: :while nesting too deep" msgstr "E585: :while xếp lồng vào nhau quá sâu" #: ex_eval.c:1047 msgid "E586: :continue without :while" msgstr "E586: :continue không có :while" #: ex_eval.c:1087 msgid "E587: :break without :while" msgstr "E587: :break không có :while" #: ex_eval.c:1286 msgid "E601: :try nesting too deep" msgstr "E601: :try xếp lồng vào nhau quá sâu" #: ex_eval.c:1366 msgid "E603: :catch without :try" msgstr "E603: :catch không có :try" #. Give up for a ":catch" after ":finally" and ignore it. #. * Just parse. #: ex_eval.c:1388 msgid "E604: :catch after :finally" msgstr "E604: :catch đứng sau :finally" #: ex_eval.c:1521 msgid "E606: :finally without :try" msgstr "E606: :finally không có :try" #. Give up for a multiple ":finally" and ignore it. #: ex_eval.c:1545 msgid "E607: multiple :finally" msgstr "E607: phát hiện vài :finally" #: ex_eval.c:1654 msgid "E602: :endtry without :try" msgstr "E602: :endtry không có :try" #: ex_eval.c:1986 msgid "E193: :endfunction not inside a function" msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số" #: ex_getln.c:3299 msgid "tagname" msgstr "tên thẻ ghi" #: ex_getln.c:3302 msgid " kind file\n" msgstr " loại tập tin\n" #: ex_getln.c:4768 msgid "'history' option is zero" msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không" #: ex_getln.c:5039 #, c-format msgid "" "\n" "# %s History (newest to oldest):\n" msgstr "" "\n" "# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n" #: ex_getln.c:5040 msgid "Command Line" msgstr "Dòng lệnh" #: ex_getln.c:5041 msgid "Search String" msgstr "Chuỗi tìm kiếm" #: ex_getln.c:5042 msgid "Expression" msgstr "Biểu thức" #: ex_getln.c:5043 msgid "Input Line" msgstr "Dòng nhập" #: ex_getln.c:5081 msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length" msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh" #: ex_getln.c:5258 msgid "E199: Active window or buffer deleted" msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa" #: fileio.c:378 msgid "Illegal file name" msgstr "Tên tập tin không cho phép" #: fileio.c:402 fileio.c:540 fileio.c:2925 fileio.c:2966 msgid "is a directory" msgstr "là một thư mục" #: fileio.c:404 msgid "is not a file" msgstr "không phải là một tập tin" #: fileio.c:562 fileio.c:4143 msgid "[New File]" msgstr "[Tập tin mới]" #: fileio.c:595 msgid "[Permission Denied]" msgstr "[Truy cập bị từ chối]" #: fileio.c:706 msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable" msgstr "" "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc" #: fileio.c:708 msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer" msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động" #: fileio.c:729 msgid "Vim: Reading from stdin...\n" msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n" #: fileio.c:735 msgid "Reading from stdin..." msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..." #. Re-opening the original file failed! #: fileio.c:1012 msgid "E202: Conversion made file unreadable!" msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!" #: fileio.c:2102 msgid "[fifo/socket]" msgstr "[fifo/socket]" #: fileio.c:2109 msgid "[fifo]" msgstr "[fifo]" #: fileio.c:2116 msgid "[socket]" msgstr "[socket]" #: fileio.c:2124 msgid "[RO]" msgstr "[Chỉ đọc]" #: fileio.c:2134 msgid "[CR missing]" msgstr "[thiếu ký tự CR]" #: fileio.c:2139 msgid "[NL found]" msgstr "[tìm thấy ký tự NL]" #: fileio.c:2144 msgid "[long lines split]" msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]" #: fileio.c:2150 fileio.c:4127 msgid "[NOT converted]" msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]" #: fileio.c:2155 fileio.c:4132 msgid "[converted]" msgstr "[đã chuyển bảng mã]" #: fileio.c:2162 fileio.c:4157 msgid "[crypted]" msgstr "[đã mã hóa]" #: fileio.c:2169 msgid "[CONVERSION ERROR]" msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]" #: fileio.c:2175 #, c-format msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]" msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]" #: fileio.c:2182 msgid "[READ ERRORS]" msgstr "[LỖI ĐỌC]" #: fileio.c:2398 msgid "Can't find temp file for conversion" msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã" #: fileio.c:2405 msgid "Conversion with 'charconvert' failed" msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện" #: fileio.c:2408 msgid "can't read output of 'charconvert'" msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'" #: fileio.c:2808 msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written" msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ" #: fileio.c:2831 msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way" msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn" #: fileio.c:2869 msgid "NetBeans dissallows writes of unmodified buffers" msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào" #: fileio.c:2877 msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers" msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép" #: fileio.c:2931 fileio.c:2949 msgid "is not a file or writable device" msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ" #: fileio.c:3001 msgid "is read-only (add ! to override)" msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)" #: fileio.c:3347 msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)" msgstr "" "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá" #: fileio.c:3359 msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)" msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" #: fileio.c:3361 msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)" msgstr "" "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" #: fileio.c:3377 msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)" msgstr "" "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" #: fileio.c:3480 msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)" msgstr "" "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" #: fileio.c:3542 msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)" msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)" #: fileio.c:3652 msgid "E214: Can't find temp file for writing" msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ" #: fileio.c:3670 msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)" msgstr "" "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)" #: fileio.c:3705 msgid "E166: Can't open linked file for writing" msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ" #: fileio.c:3709 msgid "E212: Can't open file for writing" msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ" #: fileio.c:3971 msgid "E667: Fsync failed" msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()" #: fileio.c:3978 msgid "E512: Close failed" msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công" #: fileio.c:4049 msgid "E513: write error, conversion failed" msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công" #: fileio.c:4055 msgid "E514: write error (file system full?)" msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)" #: fileio.c:4122 msgid " CONVERSION ERROR" msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI" #: fileio.c:4138 msgid "[Device]" msgstr "[Thiết bị]" #: fileio.c:4143 msgid "[New]" msgstr "[Mới]" #: fileio.c:4165 msgid " [a]" msgstr " [a]" #: fileio.c:4165 msgid " appended" msgstr " đã thêm" #: fileio.c:4167 msgid " [w]" msgstr " [w]" #: fileio.c:4167 msgid " written" msgstr " đã ghi" #: fileio.c:4217 msgid "E205: Patchmode: can't save original file" msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc" #: fileio.c:4239 msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file" msgstr "" "E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc " "trống rỗng" #: fileio.c:4254 msgid "E207: Can't delete backup file" msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)" #: fileio.c:4318 msgid "" "\n" "WARNING: Original file may be lost or damaged\n" msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n" #: fileio.c:4320 msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!" msgstr "" "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng" #: fileio.c:4409 msgid "[dos]" msgstr "[dos]" #: fileio.c:4409 msgid "[dos format]" msgstr "[định dạng dos]" #: fileio.c:4416 msgid "[mac]" msgstr "[mac]" #: fileio.c:4416 msgid "[mac format]" msgstr "[định dạng mac]" #: fileio.c:4423 msgid "[unix]" msgstr "[unix]" #: fileio.c:4423 msgid "[unix format]" msgstr "[định dạng unix]" #: fileio.c:4450 msgid "1 line, " msgstr "1 dòng, " #: fileio.c:4452 #, c-format msgid "%ld lines, " msgstr "%ld dòng, " #: fileio.c:4455 msgid "1 character" msgstr "1 ký tự" #: fileio.c:4457 #, c-format msgid "%ld characters" msgstr "%ld ký tự" #: fileio.c:4467 msgid "[noeol]" msgstr "[noeol]" #: fileio.c:4467 msgid "[Incomplete last line]" msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]" #. don't overwrite messages here #. must give this prompt #. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers #: fileio.c:4486 msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!" msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!" #: fileio.c:4488 msgid "Do you really want to write to it" msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này" #: fileio.c:5738 #, c-format msgid "E208: Error writing to \"%s\"" msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\"" #: fileio.c:5745 #, c-format msgid "E209: Error closing \"%s\"" msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\"" #: fileio.c:5748 #, c-format msgid "E210: Error reading \"%s\"" msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\"" #: fileio.c:5982 msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer" msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell" #: fileio.c:5989 #, c-format msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available" msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa" #: fileio.c:6003 #, c-format msgid "" "W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as " "well" msgstr "" "W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào " "nhau" #: fileio.c:6006 #, c-format msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started" msgstr "" "W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu" #: fileio.c:6008 #, c-format msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started" msgstr "" "W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt " "đầu soạn thảo" #: fileio.c:6018 #, c-format msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started" msgstr "" "W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu" #: fileio.c:6031 msgid "See \":help W11\" for more info." msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"." #: fileio.c:6045 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: fileio.c:6046 msgid "" "&OK\n" "&Load File" msgstr "" "&OK\n" "&Nạp tập tin" #: fileio.c:6152 #, c-format msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\"" msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\"" #: fileio.c:6171 #, c-format msgid "E321: Could not reload \"%s\"" msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\"" #: fileio.c:6752 msgid "--Deleted--" msgstr "--Bị xóa--" #. the group doesn't exist #: fileio.c:6912 #, c-format msgid "E367: No such group: \"%s\"" msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại" #: fileio.c:7038 #, c-format msgid "E215: Illegal character after *: %s" msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s" #: fileio.c:7050 #, c-format msgid "E216: No such event: %s" msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s" #: fileio.c:7052 #, c-format msgid "E216: No such group or event: %s" msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s" #. Highlight title #: fileio.c:7210 msgid "" "\n" "--- Auto-Commands ---" msgstr "" "\n" "--- Câu lệnh tự động ---" #: fileio.c:7481 msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events" msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện" #: fileio.c:7504 msgid "No matching autocommands" msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng" #: fileio.c:7825 msgid "E218: autocommand nesting too deep" msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu" #: fileio.c:8100 #, c-format msgid "%s Auto commands for \"%s\"" msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\"" #: fileio.c:8108 #, c-format msgid "Executing %s" msgstr "Thực hiện %s" #. always scroll up, don't overwrite #: fileio.c:8176 #, c-format msgid "autocommand %s" msgstr "câu lệnh tự động %s" #: fileio.c:8743 msgid "E219: Missing {." msgstr "E219: Thiếu {." #: fileio.c:8745 msgid "E220: Missing }." msgstr "E220: Thiếu }." #: fold.c:68 msgid "E490: No fold found" msgstr "E490: Không tìm thấy nếp gấp" #: fold.c:593 msgid "E350: Cannot create fold with current 'foldmethod'" msgstr "" "E350: Không thể tạo nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" #: fold.c:595 msgid "E351: Cannot delete fold with current 'foldmethod'" msgstr "" "E351: Không thể xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'" #: getchar.c:248 msgid "E222: Add to read buffer" msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc" #: getchar.c:2208 msgid "E223: recursive mapping" msgstr "E223: ánh xạ đệ quy" #: getchar.c:3087 #, c-format msgid "E224: global abbreviation already exists for %s" msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s" #: getchar.c:3090 #, c-format msgid "E225: global mapping already exists for %s" msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s" #: getchar.c:3222 #, c-format msgid "E226: abbreviation already exists for %s" msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s" #: getchar.c:3225 #, c-format msgid "E227: mapping already exists for %s" msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s" #: getchar.c:3289 msgid "No abbreviation found" msgstr "Không tìm thấy viết tắt" #: getchar.c:3291 msgid "No mapping found" msgstr "Không tìm thấy ánh xạ" #: getchar.c:4183 msgid "E228: makemap: Illegal mode" msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép" #: gui_at_fs.c:300 msgid "<cannot open> " msgstr "<không thể mở> " #: gui_at_fs.c:1136 #, c-format msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s" msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s" #: gui_at_fs.c:2781 msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory" msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời" #: gui_at_fs.c:2801 msgid "Pathname:" msgstr "Đường dẫn tới tập tin:" #: gui_at_fs.c:2807 msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory" msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời" #: gui_at_fs.c:2815 gui_motif.c:1623 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: gui_at_fs.c:2815 gui_gtk.c:2731 gui_motif.c:1618 gui_motif.c:2849 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: gui_athena.c:2047 gui_motif.c:1871 msgid "Vim dialog" msgstr "Hộp thoại Vim" #: gui_at_sb.c:486 msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap." msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn." #: gui_beval.c:101 gui_w32.c:3978 msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback" msgstr "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại" #: gui.c:220 msgid "E229: Cannot start the GUI" msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI" #: gui.c:349 #, c-format msgid "E230: Cannot read from \"%s\"" msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\"" #: gui.c:472 msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found" msgstr "" "E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng" #: gui.c:477 msgid "E231: 'guifontwide' invalid" msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng" #: gui.c:547 msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid" msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng" #: gui.c:4064 #, c-format msgid "E254: Cannot allocate color %s" msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s" #: gui_gtk.c:1607 msgid "Vim dialog..." msgstr "Hộp thoại Vim..." #: gui_gtk.c:2060 message.c:2999 msgid "" "&Yes\n" "&No\n" "&Cancel" msgstr "" "&Có\n" "&Không\n" "&Dừng" #: gui_gtk.c:2268 msgid "Input _Methods" msgstr "Phương pháp _nhập liệu" #: gui_gtk.c:2534 gui_motif.c:2768 msgid "VIM - Search and Replace..." msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..." #: gui_gtk.c:2542 gui_motif.c:2770 msgid "VIM - Search..." msgstr "VIM - Tìm kiếm..." #: gui_gtk.c:2574 gui_motif.c:2888 msgid "Find what:" msgstr "Tìm kiếm gì:" #: gui_gtk.c:2592 gui_motif.c:2920 msgid "Replace with:" msgstr "Thay thế bởi:" #. whole word only button #: gui_gtk.c:2624 gui_motif.c:3036 msgid "Match whole word only" msgstr "Chỉ tìm tương ứng hoàn toàn với từ" #. match case button #: gui_gtk.c:2635 gui_motif.c:3048 msgid "Match case" msgstr "Có tính kiểu chữ" #: gui_gtk.c:2645 gui_motif.c:2990 msgid "Direction" msgstr "Hướng" #. 'Up' and 'Down' buttons #: gui_gtk.c:2657 gui_motif.c:3002 msgid "Up" msgstr "Lên" #: gui_gtk.c:2661 gui_motif.c:3010 msgid "Down" msgstr "Xuống" #: gui_gtk.c:2683 gui_gtk.c:2685 gui_motif.c:2792 msgid "Find Next" msgstr "Tìm tiếp" #: gui_gtk.c:2702 gui_gtk.c:2704 gui_motif.c:2809 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: gui_gtk.c:2715 gui_gtk.c:2717 gui_motif.c:2822 msgid "Replace All" msgstr "Thay thế tất cả" #: gui_gtk_x11.c:2327 msgid "Vim: Received \"die\" request from session manager\n" msgstr "Vim: Nhận được yêu cầu \"chết\" (dừng) từ trình quản lý màn hình\n" #: gui_gtk_x11.c:3519 msgid "Vim: Main window unexpectedly destroyed\n" msgstr "Vim: Cửa sổ chính đã bị đóng đột ngột\n" #: gui_gtk_x11.c:4138 msgid "Font Selection" msgstr "Chọn phông chữ" #: gui_gtk_x11.c:6035 ui.c:2120 msgid "Used CUT_BUFFER0 instead of empty selection" msgstr "Sử dụng CUT_BUFFER0 thay cho lựa chọn trống rỗng" #: gui_motif.c:1617 gui_motif.c:1620 msgid "Filter" msgstr "Đầu lọc" #: gui_motif.c:1619 msgid "Directories" msgstr "Thư mục" #: gui_motif.c:1621 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: gui_motif.c:1622 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: gui_motif.c:1624 msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" #: gui_motif.c:2835 msgid "Undo" msgstr "Hủy thao tác" #: gui_riscos.c:952 #, c-format msgid "E610: Can't load Zap font '%s'" msgstr "E610: Không nạp được phông chữ Zap '%s'" #: gui_riscos.c:1048 #, c-format msgid "E611: Can't use font %s" msgstr "E611: Không sử dụng được phông chữ %s" #: gui_riscos.c:3270 msgid "" "\n" "Sending message to terminate child process.\n" msgstr "" "\n" "Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n" #: gui_w32.c:839 #, c-format msgid "E671: Cannot find window title \"%s\"" msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\"" #: gui_w32.c:847 #, c-format msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version." msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE." #: gui_w32.c:1100 msgid "E672: Unable to open window inside MDI application" msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI" #: gui_w48.c:2163 msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')" msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" #: gui_w48.c:2188 msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')" msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')" #: gui_x11.c:1537 msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect" msgstr "" "Vim E458: Không chỉ định được bản ghi trong bảng màu, một vài màu có thể " "hiển thị không chính xác" #: gui_x11.c:2118 #, c-format msgid "E250: Fonts for the following charsets are missing in fontset %s:" msgstr "E250: Trong bộ phông chữ %s thiếu phông cho các bảng mã sau:" #: gui_x11.c:2161 #, c-format msgid "E252: Fontset name: %s" msgstr "E252: Bộ phông chữ: %s" #: gui_x11.c:2162 #, c-format msgid "Font '%s' is not fixed-width" msgstr "Phông chữ '%s' không phải là phông có độ rộng cố định (fixed-width)" #: gui_x11.c:2181 #, c-format msgid "E253: Fontset name: %s\n" msgstr "E253: Bộ phông chữ: %s\n" #: gui_x11.c:2182 #, c-format msgid "Font0: %s\n" msgstr "Font0: %s\n" #: gui_x11.c:2183 #, c-format msgid "Font1: %s\n" msgstr "Font1: %s\n" #: gui_x11.c:2184 #, c-format msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n" msgstr "" "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n" #: gui_x11.c:2185 #, c-format msgid "Font0 width: %ld\n" msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n" #: gui_x11.c:2186 #, c-format msgid "" "Font1 width: %ld\n" "\n" msgstr "" "Chiều rộng font1: %ld\n" "\n" #: hangulin.c:610 msgid "E256: Hangul automata ERROR" msgstr "E256: LỖI máy tự động Hangual (tiếng Hàn)" #: if_cscope.c:77 msgid "Add a new database" msgstr "Thêm một cơ sở dữ liệu mới" #: if_cscope.c:79 msgid "Query for a pattern" msgstr "Yêu cầu theo một mẫu" #: if_cscope.c:81 msgid "Show this message" msgstr "Hiển thị thông báo này" #: if_cscope.c:83 msgid "Kill a connection" msgstr "Hủy kết nối" #: if_cscope.c:85 msgid "Reinit all connections" msgstr "Khởi đầu lại tất cả các kết nối" #: if_cscope.c:87 msgid "Show connections" msgstr "Hiển thị kết nối" #: if_cscope.c:95 #, c-format msgid "E560: Usage: cs[cope] %s" msgstr "E560: Sử dụng: cs[cope] %s" #: if_cscope.c:124 msgid "This cscope command does not support splitting the window.\n" msgstr "Câu lệnh cscope này không hỗ trợ việc chia (split) cửa sổ.\n" #: if_cscope.c:175 msgid "E562: Usage: cstag <ident>" msgstr "E562: Sử dụng: cstag <tên>" #: if_cscope.c:231 msgid "E257: cstag: tag not found" msgstr "E257: cstag: không tìm thấy thẻ ghi" #: if_cscope.c:409 #, c-format msgid "E563: stat(%s) error: %d" msgstr "E563: lỗi stat(%s): %d" #: if_cscope.c:419 msgid "E563: stat error" msgstr "E563: lỗi stat" #: if_cscope.c:516 #, c-format msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database" msgstr "" "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp" #: if_cscope.c:534 #, c-format msgid "Added cscope database %s" msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s" #: if_cscope.c:589 #, c-format msgid "E262: error reading cscope connection %ld" msgstr "E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %ld" #: if_cscope.c:694 msgid "E561: unknown cscope search type" msgstr "E561: không rõ loại tìm kiếm cscope" #: if_cscope.c:736 msgid "E566: Could not create cscope pipes" msgstr "E566: Không tạo được đường ống (pipe) cho cscope" #: if_cscope.c:753 msgid "E622: Could not fork for cscope" msgstr "E622: Không thực hiện được fork() cho cscope" #: if_cscope.c:847 if_cscope.c:897 msgid "cs_create_connection exec failed" msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công" #: if_cscope.c:898 msgid "E623: Could not spawn cscope process" msgstr "E623: Chạy tiến trình cscope không thành công" #: if_cscope.c:911 msgid "cs_create_connection: fdopen for to_fp failed" msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho to_fp không thành công" #: if_cscope.c:913 msgid "cs_create_connection: fdopen for fr_fp failed" msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho fr_fp không thành công" #: if_cscope.c:951 msgid "E567: no cscope connections" msgstr "E567: không có kết nối với cscope" #: if_cscope.c:1025 #, c-format msgid "E259: no matches found for cscope query %s of %s" msgstr "E259: không tìm thấy tương ứng với yêu cầu cscope %s cho %s" #: if_cscope.c:1082 #, c-format msgid "E469: invalid cscopequickfix flag %c for %c" msgstr "E469: cờ cscopequickfix %c cho %c không chính xác" #: if_cscope.c:1152 msgid "cscope commands:\n" msgstr "các lệnh cscope:\n" #: if_cscope.c:1155 #, c-format msgid "%-5s: %-30s (Usage: %s)" msgstr "%-5s: %-30s (Sử dụng: %s)" #: if_cscope.c:1253 #, c-format msgid "E625: cannot open cscope database: %s" msgstr "E625: không mở được cơ sở dữ liệu cscope: %s" #: if_cscope.c:1271 msgid "E626: cannot get cscope database information" msgstr "E626: không lấy được thông tin về cơ sở dữ liệu cscope" #: if_cscope.c:1296 msgid "E568: duplicate cscope database not added" msgstr "E568: cơ sở dữ liệu này của cscope đã được gắn vào từ trước" #: if_cscope.c:1307 msgid "E569: maximum number of cscope connections reached" msgstr "E569: đã đạt tới số kết nối lớn nhất cho phép với cscope" #: if_cscope.c:1424 #, c-format msgid "E261: cscope connection %s not found" msgstr "E261: kết nối với cscope %s không được tìm thấy" #: if_cscope.c:1458 #, c-format msgid "cscope connection %s closed" msgstr "kết nối %s với cscope đã bị đóng" #. should not reach here #: if_cscope.c:1598 msgid "E570: fatal error in cs_manage_matches" msgstr "E570: lỗi nặng trong cs_manage_matches" #: if_cscope.c:1848 #, c-format msgid "Cscope tag: %s" msgstr "Thẻ ghi cscope: %s" #: if_cscope.c:1870 msgid "" "\n" " # line" msgstr "" "\n" " # dòng" #: if_cscope.c:1872 msgid "filename / context / line\n" msgstr "tên tập tin / nội dung / dòng\n" #: if_cscope.c:1990 #, c-format msgid "E609: Cscope error: %s" msgstr "E609: Lỗi cscope: %s" #: if_cscope.c:2176 msgid "All cscope databases reset" msgstr "Khởi động lại tất cả cơ sở dữ liệu cscope" #: if_cscope.c:2244 msgid "no cscope connections\n" msgstr "không có kết nối với cscope\n" #: if_cscope.c:2248 msgid " # pid database name prepend path\n" msgstr " # pid tên cơ sở dữ liệu đường dẫn ban đầu\n" #: if_python.c:436 msgid "" "E263: Sorry, this command is disabled, the Python library could not be " "loaded." msgstr "" "E263: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Python chưa được nạp." #: if_python.c:500 msgid "E659: Cannot invoke Python recursively" msgstr "E659: Không thể gọi Python một cách đệ quy" #: if_python.c:701 msgid "can't delete OutputObject attributes" msgstr "Không xóa được thuộc tính OutputObject" #: if_python.c:708 msgid "softspace must be an integer" msgstr "giá trị softspace phải là một số nguyên" #: if_python.c:716 msgid "invalid attribute" msgstr "thuộc tính không đúng" #: if_python.c:755 if_python.c:769 msgid "writelines() requires list of strings" msgstr "writelines() yêu cầu một danh sách các chuỗi" #: if_python.c:895 msgid "E264: Python: Error initialising I/O objects" msgstr "E264: Python: Lỗi khi bắt đầu sử dụng vật thể I/O" #: if_python.c:1080 if_tcl.c:1402 msgid "invalid expression" msgstr "biểu thức không đúng" #: if_python.c:1094 if_tcl.c:1407 msgid "expressions disabled at compile time" msgstr "biểu thức bị tắt khi biên dịch" #: if_python.c:1107 msgid "attempt to refer to deleted buffer" msgstr "cố chỉ đến bộ đệm đã bị xóa" #: if_python.c:1122 if_python.c:1163 if_python.c:1227 if_tcl.c:1214 msgid "line number out of range" msgstr "số thứ tự của dòng vượt quá giới hạn" #: if_python.c:1362 #, c-format msgid "<buffer object (deleted) at %8lX>" msgstr "<vật thể của bộ đệm (bị xóa) tại %8lX>" #: if_python.c:1453 if_tcl.c:836 msgid "invalid mark name" msgstr "tên dấu hiệu không đúng" #: if_python.c:1733 msgid "no such buffer" msgstr "không có bộ đệm như vậy" #: if_python.c:1821 msgid "attempt to refer to deleted window" msgstr "cố chỉ đến cửa sổ đã bị đóng" #: if_python.c:1866 msgid "readonly attribute" msgstr "thuộc tính chỉ đọc" #: if_python.c:1879 msgid "cursor position outside buffer" msgstr "vị trí con trỏ nằm ngoài bộ đệm" #: if_python.c:1956 #, c-format msgid "<window object (deleted) at %.8lX>" msgstr "<vật thể của cửa sổ (bị xóa) tại %.8lX>" #: if_python.c:1968 #, c-format msgid "<window object (unknown) at %.8lX>" msgstr "<vật thể của cửa sổ (không rõ) tại %.8lX>" #: if_python.c:1970 #, c-format msgid "<window %d>" msgstr "<cửa sổ %d>" #: if_python.c:2046 msgid "no such window" msgstr "không có cửa sổ như vậy" #: if_python.c:2307 if_python.c:2341 if_python.c:2396 if_python.c:2464 #: if_python.c:2586 if_python.c:2638 if_tcl.c:684 if_tcl.c:729 if_tcl.c:803 #: if_tcl.c:873 if_tcl.c:1999 msgid "cannot save undo information" msgstr "không ghi được thông tin về việc hủy thao tác" #: if_python.c:2309 if_python.c:2403 if_python.c:2475 msgid "cannot delete line" msgstr "không xóa được dòng" #: if_python.c:2346 if_python.c:2491 if_tcl.c:690 if_tcl.c:2021 msgid "cannot replace line" msgstr "không thay thế được dòng" #: if_python.c:2509 if_python.c:2588 if_python.c:2646 msgid "cannot insert line" msgstr "không chèn được dòng" #: if_python.c:2750 msgid "string cannot contain newlines" msgstr "chuỗi không thể chứa ký tự dòng mới" #: if_ruby.c:422 msgid "" "E266: Sorry, this command is disabled, the Ruby library could not be loaded." msgstr "" "E266: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Ruby chưa đượcnạp." #: if_ruby.c:485 #, c-format msgid "E273: unknown longjmp status %d" msgstr "E273: không rõ trạng thái của longjmp %d" #: if_sniff.c:67 msgid "Toggle implementation/definition" msgstr "Bật tắt giữa thi hành/định nghĩa" #: if_sniff.c:68 msgid "Show base class of" msgstr "Hiển thị hạng cơ bản của" #: if_sniff.c:69 msgid "Show overridden member function" msgstr "Hiển thị hàm số bị nạp đè lên" #: if_sniff.c:70 msgid "Retrieve from file" msgstr "Nhận từ tập tin" #: if_sniff.c:71 msgid "Retrieve from project" msgstr "Nhận từ dự án" #: if_sniff.c:73 msgid "Retrieve from all projects" msgstr "Nhận từ tất cả các dự án" #: if_sniff.c:74 msgid "Retrieve" msgstr "Nhận" #: if_sniff.c:75 msgid "Show source of" msgstr "Hiển thị mã nguồn" #: if_sniff.c:76 msgid "Find symbol" msgstr "Tìm ký hiệu" #: if_sniff.c:77 msgid "Browse class" msgstr "Duyệt hạng" #: if_sniff.c:78 msgid "Show class in hierarchy" msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc" #: if_sniff.c:79 msgid "Show class in restricted hierarchy" msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc giới hạn" #: if_sniff.c:80 msgid "Xref refers to" msgstr "Xref chỉ đến" #: if_sniff.c:81 msgid "Xref referred by" msgstr "Liên kết đến xref từ" #: if_sniff.c:82 msgid "Xref has a" msgstr "Xref có một" #: if_sniff.c:83 msgid "Xref used by" msgstr "Xref được sử dụng bởi" #: if_sniff.c:84 msgid "Show docu of" msgstr "Hiển thị docu của" #: if_sniff.c:85 msgid "Generate docu for" msgstr "Tạo docu cho" #: if_sniff.c:97 msgid "" "Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in " "$PATH).\n" msgstr "" "Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường.(sniffemacs " "phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n" #: if_sniff.c:425 msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected" msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối" #: if_sniff.c:553 msgid "SNiFF+ is currently " msgstr "Trong thời điểm hiện nay SNiFF+ " #: if_sniff.c:555 msgid "not " msgstr "không " #: if_sniff.c:556 msgid "connected" msgstr "được kết nối" #: if_sniff.c:592 #, c-format msgid "E275: Unknown SNiFF+ request: %s" msgstr "E275: không rõ yêu cầu của SNiFF+: %s" #: if_sniff.c:605 msgid "E276: Error connecting to SNiFF+" msgstr "E276: Lỗi kết nối với SNiFF+" #: if_sniff.c:1009 msgid "E278: SNiFF+ not connected" msgstr "E278: SNiFF+ chưa được kết nối" #: if_sniff.c:1018 msgid "E279: Not a SNiFF+ buffer" msgstr "E279: Đây không phải là bộ đệm SNiFF+" #: if_sniff.c:1083 msgid "Sniff: Error during write. Disconnected" msgstr "Sniff: Lỗi trong thời gian ghi nhớ. Ngắt kết nối" #: if_tcl.c:418 msgid "invalid buffer number" msgstr "số của bộ đệm không đúng" #: if_tcl.c:464 if_tcl.c:931 if_tcl.c:1110 msgid "not implemented yet" msgstr "tạm thời chưa được thực thi" #: if_tcl.c:501 msgid "unknown option" msgstr "tùy chọn không rõ" #. ??? #: if_tcl.c:774 msgid "cannot set line(s)" msgstr "không thể đặt (các) dòng" #: if_tcl.c:845 msgid "mark not set" msgstr "dấu hiệu chưa được đặt" #: if_tcl.c:851 if_tcl.c:1066 #, c-format msgid "row %d column %d" msgstr "hàng %d cột %d" #: if_tcl.c:881 msgid "cannot insert/append line" msgstr "không thể chèn hoặc thêm dòng" #: if_tcl.c:1268 msgid "unknown flag: " msgstr "cờ không biết: " #: if_tcl.c:1338 msgid "unknown vimOption" msgstr "không rõ tùy chọn vimOption" #: if_tcl.c:1423 msgid "keyboard interrupt" msgstr "sự gián đoạn của bàn phím" #: if_tcl.c:1428 msgid "vim error" msgstr "lỗi của vim" #: if_tcl.c:1471 msgid "cannot create buffer/window command: object is being deleted" msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa" #: if_tcl.c:1545 msgid "" "cannot register callback command: buffer/window is already being deleted" msgstr "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa" #. This should never happen. Famous last word? #: if_tcl.c:1562 msgid "" "E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim." "org" msgstr "" "E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc " "nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" #: if_tcl.c:1563 msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found" msgstr "" "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm " "hoặc cửa sổ" #: if_tcl.c:1724 msgid "" "E571: Sorry, this command is disabled: the Tcl library could not be loaded." msgstr "" "E571: Rất tiếc là câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Tcl chưa được nạp" #: if_tcl.c:1886 msgid "" "E281: TCL ERROR: exit code is not int!? Please report this to vim-dev@vim.org" msgstr "" "E281: LỖI TCL: mã thoát ra không phải là một số nguyên!? Hãy thông báo điều " "này đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org" #: if_tcl.c:2007 msgid "cannot get line" msgstr "không nhận được dòng" #: if_xcmdsrv.c:225 msgid "Unable to register a command server name" msgstr "Không đăng ký được một tên cho máy chủ câu lệnh" #: if_xcmdsrv.c:473 msgid "E248: Failed to send command to the destination program" msgstr "E248: Gửi câu lệnh vào chương trình khác không thành công" #: if_xcmdsrv.c:747 #, c-format msgid "E573: Invalid server id used: %s" msgstr "E573: Sử dụng id máy chủ không đúng: %s" #: if_xcmdsrv.c:1110 msgid "E251: VIM instance registry property is badly formed. Deleted!" msgstr "E251: Thuộc tính đăng ký của Vim được định dạng không đúng. Xóa!" #: main.c:60 msgid "Unknown option" msgstr "Tùy chọn không biết" #: main.c:62 msgid "Too many edit arguments" msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo" #: main.c:64 msgid "Argument missing after" msgstr "Thiếu tham số sau" #: main.c:66 msgid "Garbage after option" msgstr "Rác sau tùy chọn" #: main.c:68 msgid "Too many \"+command\", \"-c command\" or \"--cmd command\" arguments" msgstr "" "Quá nhiều tham số \"+câu lệnh\", \"-c câu lệnh\" hoặc \"--cmd câu lệnh\"" #: main.c:70 msgid "Invalid argument for" msgstr "Tham số không được phép cho" #: main.c:469 msgid "This Vim was not compiled with the diff feature." msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)." #: main.c:935 msgid "Attempt to open script file again: \"" msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \"" #: main.c:944 msgid "Cannot open for reading: \"" msgstr "Không mở để đọc được: \"" #: main.c:988 msgid "Cannot open for script output: \"" msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \"" #: main.c:1135 #, c-format msgid "%d files to edit\n" msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n" #: main.c:1236 msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n" msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n" #: main.c:1238 msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n" msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n" #. just in case.. #: main.c:1306 msgid "pre-vimrc command line" msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc" #: main.c:1347 #, c-format msgid "E282: Cannot read from \"%s\"" msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\"" #: main.c:2420 msgid "" "\n" "More info with: \"vim -h\"\n" msgstr "" "\n" "Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n" #: main.c:2453 msgid "[file ..] edit specified file(s)" msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra" #: main.c:2454 msgid "- read text from stdin" msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin" #: main.c:2455 msgid "-t tag edit file where tag is defined" msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra" #: main.c:2457 msgid "-q [errorfile] edit file with first error" msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên" #: main.c:2466 msgid "" "\n" "\n" "usage:" msgstr "" "\n" "\n" "Sử dụng:" #: main.c:2469 msgid " vim [arguments] " msgstr " vim [các tham số] " #: main.c:2473 msgid "" "\n" " or:" msgstr "" "\n" " hoặc:" #: main.c:2476 msgid "" "\n" "\n" "Arguments:\n" msgstr "" "\n" "\n" "Tham số:\n" #: main.c:2477 msgid "--\t\t\tOnly file names after this" msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin" #: main.c:2479 msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards" msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard" #: main.c:2482 msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE" msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE" #: main.c:2483 msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE" msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE" #: main.c:2486 msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")" msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")" #: main.c:2487 msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI" msgstr "" "-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi " "chạy GUI" #: main.c:2489 msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")" msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")" #: main.c:2490 msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")" msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")" #: main.c:2491 msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")" msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")" #: main.c:2493 msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")" msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")" #: main.c:2495 msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)" msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)" #: main.c:2496 msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")" msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")" #: main.c:2497 msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")" msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")" #: main.c:2498 msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed" msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)" #: main.c:2499 msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed" msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản" #: main.c:2500 msgid "-b\t\t\tBinary mode" msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)" #: main.c:2502 msgid "-l\t\t\tLisp mode" msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp" #: main.c:2504 msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'" msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'" #: main.c:2505 msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'" msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'" #: main.c:2506 msgid "-V[N]\t\tVerbose level" msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo" #: main.c:2507 msgid "-D\t\t\tDebugging mode" msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)" #: main.c:2508 msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only" msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ" #: main.c:2509 msgid "-r\t\t\tList swap files and exit" msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát" #: main.c:2510 msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session" msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố" #: main.c:2511 msgid "-L\t\t\tSame as -r" msgstr "-L\t\t\tGiống với -r" #: main.c:2513 msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window" msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ" #: main.c:2514 msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O" msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O" #: main.c:2517 msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode" msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập" #: main.c:2520 msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode" msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái" #: main.c:2523 msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode" msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi" #: main.c:2525 msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>" msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>" #: main.c:2526 msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc" msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc" #: main.c:2528 msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc" msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc" #: main.c:2530 msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts" msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào" #: main.c:2531 msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)" msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)" #: main.c:2532 msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically" msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng" #: main.c:2533 msgid "+\t\t\tStart at end of file" msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin" #: main.c:2534 msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>" msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)" #: main.c:2536 msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file" msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc" #: main.c:2538 msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file" msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên" #: main.c:2539 msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file" msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên" #: main.c:2540 msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>" msgstr "" "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>" #: main.c:2541 msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>" msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" #: main.c:2542 msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>" msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>" #: main.c:2544 msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files" msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa" #: main.c:2548 msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server" msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra" #: main.c:2550 msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server" msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X" #: main.c:2553 msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible" msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể" #: main.c:2554 msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server" msgstr "" "--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ" #: main.c:2555 msgid "" "--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited" msgstr "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc" #: main.c:2556 msgid "" "--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server" msgstr "" "--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy " "chủ" #: main.c:2557 msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit" msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát" #: main.c:2558 msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result" msgstr "" "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả" #: main.c:2559 msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit" msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát" #: main.c:2560 msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>" msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>" #: main.c:2563 msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo" msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo" #: main.c:2565 msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit" msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát" #: main.c:2566 msgid "--version\t\tPrint version information and exit" msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát" #: main.c:2570 msgid "" "\n" "Arguments recognised by gvim (Motif version):\n" msgstr "" "\n" "Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n" #: main.c:2574 msgid "" "\n" "Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n" msgstr "" "\n" "Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n" #: main.c:2576 msgid "" "\n" "Arguments recognised by gvim (Athena version):\n" msgstr "" "\n" "Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n" #: main.c:2580 msgid "-display <display>\tRun vim on <display>" msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra" #: main.c:2581 msgid "-iconic\t\tStart vim iconified" msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ" #: main.c:2583 msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>" msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>" #: main.c:2584 msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n" msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n" #: main.c:2586 msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)" msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)" #: main.c:2587 msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)" msgstr "" "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)" #: main.c:2588 main.c:2608 msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)" msgstr "" "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)" #: main.c:2589 msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text" msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm" #: main.c:2590 msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text" msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng" #: main.c:2591 main.c:2609 msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)" msgstr "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)" #: main.c:2592 msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)" msgstr "" "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)" #: main.c:2593 msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)" msgstr "" "-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)" #: main.c:2595 msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)" msgstr "" "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)" #: main.c:2597 main.c:2610 msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)" msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)" #: main.c:2598 msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)" msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)" #: main.c:2599 msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource" msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra" #: main.c:2602 msgid "" "\n" "Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n" msgstr "" "\n" "Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n" #: main.c:2603 msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns" msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột" #: main.c:2604 msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows" msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng" #: main.c:2607 msgid "" "\n" "Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n" msgstr "" "\n" "Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n" #: main.c:2611 msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)" msgstr "" "-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)" #: main.c:2613 msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window" msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính" #: main.c:2615 msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget" msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác" #: main.c:2618 msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application" msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ" #: main.c:2856 msgid "No display" msgstr "Không có màn hình" #. Failed to send, abort. #: main.c:2871 msgid ": Send failed.\n" msgstr ": Gửi không thành công.\n" #. Let vim start normally. #: main.c:2877 msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n" msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n" #: main.c:2915 main.c:2936 #, c-format msgid "%d of %d edited" msgstr "đã soạn thảo %d từ %d" #: main.c:2958 msgid "No display: Send expression failed.\n" msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n" #: main.c:2970 msgid ": Send expression failed.\n" msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n" #: mark.c:709 msgid "No marks set" msgstr "Không có dấu hiệu nào được đặt." #: mark.c:711 #, c-format msgid "E283: No marks matching \"%s\"" msgstr "E283: Không có dấu hiệu tương ứng với \"%s\"" #. Highlight title #: mark.c:722 msgid "" "\n" "mark line col file/text" msgstr "" "\n" "nhãn dòng cột tập tin/văn bản" #. Highlight title #: mark.c:760 msgid "" "\n" " jump line col file/text" msgstr "" "\n" " bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản" #. Highlight title #: mark.c:805 msgid "" "\n" "change line col text" msgstr "" "\n" "thay_đổi dòng cột văn_bản" #: mark.c:1281 msgid "" "\n" "# File marks:\n" msgstr "" "\n" "# Nhãn của tập tin:\n" #. Write the jumplist with -' #: mark.c:1316 msgid "" "\n" "# Jumplist (newest first):\n" msgstr "" "\n" "# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n" #: mark.c:1412 msgid "" "\n" "# History of marks within files (newest to oldest):\n" msgstr "" "\n" "# Lịch sử các nhãn trong tập tin (từ mới nhất đến cũ nhất):\n" #: mark.c:1501 msgid "Missing '>'" msgstr "Thiếu '>'" #: mbyte.c:467 msgid "E543: Not a valid codepage" msgstr "E543: Bảng mã không cho phép" #: mbyte.c:4431 msgid "E284: Cannot set IC values" msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)" #: mbyte.c:4583 msgid "E285: Failed to create input context" msgstr "E285: Không tạo được nội dung nhập vào" #: mbyte.c:4741 msgid "E286: Failed to open input method" msgstr "E286: Việc thử mở phương pháp nhập không thành công" #: mbyte.c:4752 msgid "E287: Warning: Could not set destroy callback to IM" msgstr "" "E287: Cảnh báo: không đặt được sự gọi ngược hủy diệt thành phương pháp nhập" #: mbyte.c:4758 msgid "E288: input method doesn't support any style" msgstr "E288: phương pháp nhập không hỗ trợ bất kỳ phong cách (style) nào" #: mbyte.c:4815 msgid "E289: input method doesn't support my preedit type" msgstr "E289: phương pháp nhập không hỗ trợ loại soạn thảo trước của Vim" #: mbyte.c:4889 msgid "E290: over-the-spot style requires fontset" msgstr "E290: phong cách over-the-spot yêu cầu một bộ phông chữ" #: mbyte.c:4925 msgid "E291: Your GTK+ is older than 1.2.3. Status area disabled" msgstr "E291: GTK+ cũ hơn 1.2.3. Vùng chỉ trạng thái không làm việc" #: mbyte.c:5232 msgid "E292: Input Method Server is not running" msgstr "E292: Máy chủ phương pháp nhập liệu chưa được chạy" #: memfile.c:488 msgid "E293: block was not locked" msgstr "E293: khối chưa bị khóa" #: memfile.c:1010 msgid "E294: Seek error in swap file read" msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)" #: memfile.c:1015 msgid "E295: Read error in swap file" msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)" #: memfile.c:1067 msgid "E296: Seek error in swap file write" msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" #: memfile.c:1085 msgid "E297: Write error in swap file" msgstr "E295: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)" #: memfile.c:1282 msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)" msgstr "" "E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)" #: memline.c:275 msgid "E298: Didn't get block nr 0?" msgstr "E298: Chưa lấy khối số 0?" #: memline.c:315 msgid "E298: Didn't get block nr 1?" msgstr "E298: Chưa lấy khối số 12?" #: memline.c:333 msgid "E298: Didn't get block nr 2?" msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?" #. could not (re)open the swap file, what can we do???? #: memline.c:444 msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!" msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!" #: memline.c:449 msgid "E302: Could not rename swap file" msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)" #: memline.c:519 #, c-format msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible" msgstr "" "E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục " "hồi" #: memline.c:618 msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??" msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??" #: memline.c:758 #, c-format msgid "E305: No swap file found for %s" msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s" #: memline.c:768 msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): " msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): " #: memline.c:813 #, c-format msgid "E306: Cannot open %s" msgstr "E306: Không mở được %s" #: memline.c:835 msgid "Unable to read block 0 from " msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ " #: memline.c:838 msgid "" "\n" "Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file." msgstr "" "\n" "Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)" #: memline.c:848 memline.c:865 msgid " cannot be used with this version of Vim.\n" msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n" #: memline.c:850 msgid "Use Vim version 3.0.\n" msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n" #: memline.c:856 #, c-format msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file" msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim" #: memline.c:869 msgid " cannot be used on this computer.\n" msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n" #: memline.c:871 msgid "The file was created on " msgstr "Tập tin đã được tạo trên " #: memline.c:875 msgid "" ",\n" "or the file has been damaged." msgstr "" ",\n" "hoặc tập tin đã bị hỏng." #: memline.c:904 #, c-format msgid "Using swap file \"%s\"" msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\"" #: memline.c:910 #, c-format msgid "Original file \"%s\"" msgstr "Tập tin gốc \"%s\"" #: memline.c:923 msgid "E308: Warning: Original file may have been changed" msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi" #: memline.c:976 #, c-format msgid "E309: Unable to read block 1 from %s" msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s" #: memline.c:980 msgid "???MANY LINES MISSING" msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG" #: memline.c:996 msgid "???LINE COUNT WRONG" msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI" #: memline.c:1003 msgid "???EMPTY BLOCK" msgstr "???KHỐI RỖNG" #: memline.c:1029 msgid "???LINES MISSING" msgstr "???THIẾU DÒNG" #: memline.c:1061 #, c-format msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)" msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)" #: memline.c:1066 msgid "???BLOCK MISSING" msgstr "???THIẾU KHỐI" #: memline.c:1082 msgid "??? from here until ???END lines may be messed up" msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng" #: memline.c:1098 msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted" msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa" #: memline.c:1118 msgid "???END" msgstr "???CUỐI" #: memline.c:1144 msgid "E311: Recovery Interrupted" msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn" #: memline.c:1149 msgid "" "E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???" msgstr "" "E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???" #: memline.c:1151 msgid "See \":help E312\" for more information." msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\"" #: memline.c:1156 msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK." msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không." #: memline.c:1157 msgid "" "\n" "(You might want to write out this file under another name\n" msgstr "" "\n" "(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n" #: memline.c:1158 msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n" msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n" #: memline.c:1159 msgid "" "Delete the .swp file afterwards.\n" "\n" msgstr "" "Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n" "\n" #. use msg() to start the scrolling properly #: memline.c:1215 msgid "Swap files found:" msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):" #: memline.c:1393 msgid " In current directory:\n" msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n" #: memline.c:1395 msgid " Using specified name:\n" msgstr " Với tên chỉ ra:\n" #: memline.c:1399 msgid " In directory " msgstr " Trong thư mục " #: memline.c:1417 msgid " -- none --\n" msgstr " -- không --\n" #: memline.c:1489 msgid " owned by: " msgstr " người sở hữu: " #: memline.c:1491 msgid " dated: " msgstr " ngày: " #: memline.c:1495 memline.c:3685 msgid " dated: " msgstr " ngày: " #: memline.c:1511 msgid " [from Vim version 3.0]" msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]" #: memline.c:1515 msgid " [does not look like a Vim swap file]" msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]" #: memline.c:1519 msgid " file name: " msgstr " tên tập tin: " #: memline.c:1525 msgid "" "\n" " modified: " msgstr "" "\n" " thay đổi: " #: memline.c:1526 msgid "YES" msgstr "CÓ" #: memline.c:1526 msgid "no" msgstr "không" #: memline.c:1530 msgid "" "\n" " user name: " msgstr "" "\n" " tên người dùng: " #: memline.c:1537 msgid " host name: " msgstr " tên máy: " #: memline.c:1539 msgid "" "\n" " host name: " msgstr "" "\n" " tên máy: " #: memline.c:1545 msgid "" "\n" " process ID: " msgstr "" "\n" " ID tiến trình: " #: memline.c:1551 msgid " (still running)" msgstr " (vẫn đang chạy)" #: memline.c:1563 msgid "" "\n" " [not usable with this version of Vim]" msgstr "" "\n" " [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]" #: memline.c:1566 msgid "" "\n" " [not usable on this computer]" msgstr "" "\n" " [không sử dụng được trên máy tính này]" #: memline.c:1571 msgid " [cannot be read]" msgstr " [không đọc được]" #: memline.c:1575 msgid " [cannot be opened]" msgstr " [không mở được]" #: memline.c:1765 msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file" msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó" #: memline.c:1818 msgid "File preserved" msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)" #: memline.c:1820 msgid "E314: Preserve failed" msgstr "E314: Cập nhật không thành công" #: memline.c:1891 #, c-format msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld" msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld" #: memline.c:1917 #, c-format msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld" msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld" #: memline.c:2307 msgid "E317: pointer block id wrong 3" msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng" #: memline.c:2387 msgid "stack_idx should be 0" msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0" #: memline.c:2449 msgid "E318: Updated too many blocks?" msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?" #: memline.c:2631 msgid "E317: pointer block id wrong 4" msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng" #: memline.c:2658 msgid "deleted block 1?" msgstr "đã xóa khối số 1?" #: memline.c:2858 #, c-format msgid "E320: Cannot find line %ld" msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld" #: memline.c:3101 msgid "E317: pointer block id wrong" msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng" #: memline.c:3117 msgid "pe_line_count is zero" msgstr "giá trị pe_line_count bằng không" #: memline.c:3146 #, c-format msgid "E322: line number out of range: %ld past the end" msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld" #: memline.c:3150 #, c-format msgid "E323: line count wrong in block %ld" msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld" #: memline.c:3199 msgid "Stack size increases" msgstr "Kích thước của đống tăng lên" #: memline.c:3245 msgid "E317: pointer block id wrong 2" msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng" #: memline.c:3675 msgid "E325: ATTENTION" msgstr "E325: CHÚ Ý" #: memline.c:3676 msgid "" "\n" "Found a swap file by the name \"" msgstr "" "\n" "Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \"" #: memline.c:3680 msgid "While opening file \"" msgstr "Khi mở tập tin: \"" #: memline.c:3689 msgid " NEWER than swap file!\n" msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n" #. Some of these messages are long to allow translation to #. * other languages. #: memline.c:3693 msgid "" "\n" "(1) Another program may be editing the same file.\n" " If this is the case, be careful not to end up with two\n" " different instances of the same file when making changes.\n" msgstr "" "\n" "(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n" " Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n" " được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n" #: memline.c:3694 msgid " Quit, or continue with caution.\n" msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n" #: memline.c:3695 msgid "" "\n" "(2) An edit session for this file crashed.\n" msgstr "" "\n" "(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n" #: memline.c:3696 msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r " msgstr "" " Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r " #: memline.c:3698 msgid "" "\"\n" " to recover the changes (see \":help recovery\").\n" msgstr "" "\"\n" " để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n" #: memline.c:3699 msgid " If you did this already, delete the swap file \"" msgstr "" " Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \"" #: memline.c:3701 msgid "" "\"\n" " to avoid this message.\n" msgstr "" "\"\n" " để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n" #: memline.c:3715 memline.c:3719 msgid "Swap file \"" msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \"" #: memline.c:3716 memline.c:3722 msgid "\" already exists!" msgstr "\" đã có rồi!" #: memline.c:3725 msgid "VIM - ATTENTION" msgstr "VIM - CHÚ Ý" #: memline.c:3727 msgid "Swap file already exists!" msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!" #: memline.c:3731 msgid "" "&Open Read-Only\n" "&Edit anyway\n" "&Recover\n" "&Quit\n" "&Abort" msgstr "" "&O Mở chỉ để đọc\n" "&E Vẫn soạn thảo\n" "&R Phục hồi\n" "&Q Thoát\n" "&A Gián đoạn" #: memline.c:3733 msgid "" "&Open Read-Only\n" "&Edit anyway\n" "&Recover\n" "&Quit\n" "&Abort\n" "&Delete it" msgstr "" "&O Mở chỉ để đọc\n" "&E Vẫn soạn thảo\n" "&R Phục hồi\n" "&Q Thoát\n" "&A Gián đoạn&D Xóa nó" #: memline.c:3790 msgid "E326: Too many swap files found" msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)" #: menu.c:64 msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu" msgstr "" "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình " "đơn con" #: menu.c:65 msgid "E328: Menu only exists in another mode" msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác" #: menu.c:66 msgid "E329: No menu of that name" msgstr "E329: Không có trình đơn với tên như vậy" #: menu.c:525 msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu" msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con" #: menu.c:564 msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar" msgstr "" "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn" #: menu.c:570 msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path" msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn" #. Now we have found the matching menu, and we list the mappings #. Highlight title #: menu.c:1097 msgid "" "\n" "--- Menus ---" msgstr "" "\n" "--- Trình đơn ---" #: menu.c:2019 msgid "Tear off this menu" msgstr "Chia cắt trình đơn này" #: menu.c:2084 msgid "E333: Menu path must lead to a menu item" msgstr "E333: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một phần tử cuả trình đơn" #: menu.c:2104 #, c-format msgid "E334: Menu not found: %s" msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s" #: menu.c:2173 #, c-format msgid "E335: Menu not defined for %s mode" msgstr "E335: Trình đơn không được định nghĩa cho chế độ %s" #: menu.c:2211 msgid "E336: Menu path must lead to a sub-menu" msgstr "E336: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một trình đơn con" #: menu.c:2232 msgid "E337: Menu not found - check menu names" msgstr "E337: Không tìm thấy trình đơn - hãy kiểm tra tên trình đơn" #: message.c:414 #, c-format msgid "Error detected while processing %s:" msgstr "Phát hiện lỗi khi xử lý %s:" #: message.c:440 #, c-format msgid "line %4ld:" msgstr "dòng %4ld:" #: message.c:647 msgid "[string too long]" msgstr "[chuỗi quá dài]" #: message.c:797 msgid "Messages maintainer: Bram Moolenaar <Bram@vim.org>" msgstr "" "Bản dịch các thông báo sang tiếng Việt: Phan Vĩnh Thịnh <teppi@vnlinux.org>" #: message.c:1025 msgid "Interrupt: " msgstr "Gián đoạn: " #: message.c:1028 msgid "Hit ENTER to continue" msgstr "Nhấn phím ENTER để tiếp tục" #: message.c:1030 msgid "Hit ENTER or type command to continue" msgstr "Nhấn phím ENTER hoặc nhập câu lệnh để tiếp tục" #: message.c:2351 msgid "-- More --" msgstr "-- Còn nữa --" #: message.c:2354 msgid " (RET/BS: line, SPACE/b: page, d/u: half page, q: quit)" msgstr " (RET/BS: dòng, SPACE/b: trang, d/u: nửa trang, q: thoát)" #: message.c:2355 msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)" msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)" #: message.c:2982 message.c:2997 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #: message.c:2984 msgid "" "&Yes\n" "&No" msgstr "" "&Có\n" "&Không" #: message.c:3017 msgid "" "&Yes\n" "&No\n" "Save &All\n" "&Discard All\n" "&Cancel" msgstr "" "&Có\n" "&Không&Ghi nhớ tất cả\n" "&Vứt bỏ tất cả\n" "&Dừng lại" #: message.c:3058 msgid "Save File dialog" msgstr "Ghi nhớ tập tin" #: message.c:3060 msgid "Open File dialog" msgstr "Mở tập tin" #. TODO: non-GUI file selector here #: message.c:3131 msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode" msgstr "" "E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác " "(console)" #: misc1.c:2773 msgid "W10: Warning: Changing a readonly file" msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc" #: misc1.c:3021 msgid "1 more line" msgstr "Thêm 1 dòng" #: misc1.c:3023 msgid "1 line less" msgstr "Bớt 1 dòng" #: misc1.c:3028 #, c-format msgid "%ld more lines" msgstr "Thêm %ld dòng" #: misc1.c:3030 #, c-format msgid "%ld fewer lines" msgstr "Bớt %ld dòng" #: misc1.c:3033 msgid " (Interrupted)" msgstr " (Bị gián đoạn)" #: misc1.c:7588 msgid "Vim: preserving files...\n" msgstr "Vim: ghi nhớ các tập tin...\n" #. close all memfiles, without deleting #: misc1.c:7598 msgid "Vim: Finished.\n" msgstr "Vim: Đã xong.\n" #: misc2.c:695 misc2.c:711 msgid "ERROR: " msgstr "LỖI: " #: misc2.c:715 #, c-format msgid "" "\n" "[bytes] total alloc-freed %lu-%lu, in use %lu, peak use %lu\n" msgstr "" "\n" "[byte] tổng phân phối-còn trống %lu-%lu, sử dụng %lu, píc sử dụng %lu\n" #: misc2.c:717 #, c-format msgid "" "[calls] total re/malloc()'s %lu, total free()'s %lu\n" "\n" msgstr "" "[gọi] tổng re/malloc() %lu, tổng free() %lu\n" "\n" #: misc2.c:772 msgid "E340: Line is becoming too long" msgstr "E340: Dòng đang trở thành quá dài" #: misc2.c:816 #, c-format msgid "E341: Internal error: lalloc(%ld, )" msgstr "E341: Lỗi nội bộ: lalloc(%ld, )" #: misc2.c:924 #, c-format msgid "E342: Out of memory! (allocating %lu bytes)" msgstr "E342: Không đủ bộ nhớ! (phân chia %lu byte)" #: misc2.c:2594 #, c-format msgid "Calling shell to execute: \"%s\"" msgstr "Gọi shell để thực hiện: \"%s\"" #: misc2.c:2816 msgid "E545: Missing colon" msgstr "E545: Thiếu dấu hai chấm" #: misc2.c:2818 misc2.c:2845 msgid "E546: Illegal mode" msgstr "E546: Chế độ không cho phép" #: misc2.c:2884 msgid "E547: Illegal mouseshape" msgstr "E547: Dạng trỏ chuột không cho phép" #: misc2.c:2924 msgid "E548: digit expected" msgstr "E548: yêu cầu một số" #: misc2.c:2929 msgid "E549: Illegal percentage" msgstr "E549: Tỷ lệ phần trăm không cho phép" #: misc2.c:3239 msgid "Enter encryption key: " msgstr "Nhập mật khẩu để mã hóa: " #: misc2.c:3240 msgid "Enter same key again: " msgstr " Nhập lại mật khẩu:" #: misc2.c:3250 msgid "Keys don't match!" msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau!" #: misc2.c:3799 #, c-format msgid "" "E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be " "followed by '%s'." msgstr "" "E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo " "sau bởi '%s'" #: misc2.c:5078 #, c-format msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath" msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục" #: misc2.c:5081 #, c-format msgid "E345: Can't find file \"%s\" in path" msgstr "E345: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" #: misc2.c:5087 #, c-format msgid "E346: No more directory \"%s\" found in cdpath" msgstr "E346: Trong đường dẫn thay đổi thư mục không còn có thư mục \"%s\" nữa" #: misc2.c:5090 #, c-format msgid "E347: No more file \"%s\" found in path" msgstr "E347: Trong đường dẫn path không còn có tập tin \"%s\" nữa" #: misc2.c:5324 msgid "E550: Missing colon" msgstr "E550: Thiếu dấu hai chấm" #: misc2.c:5336 msgid "E551: Illegal component" msgstr "E551: Thành phần không cho phép" #: misc2.c:5344 msgid "E552: digit expected" msgstr "E552: Cần chỉ ra một số" #. Get here when the server can't be found. #: netbeans.c:396 msgid "Cannot connect to Netbeans #2" msgstr "Không kết nối được với Netbeans #2" #: netbeans.c:404 msgid "Cannot connect to Netbeans" msgstr "Không kết nối được với NetBeans" #: netbeans.c:450 #, c-format msgid "E668: Wrong access mode for NetBeans connection info file: \"%s\"" msgstr "" "E668: Chế độ truy cập thông tin về liên kết với NetBeans không đúng: \"%s\"" #: netbeans.c:749 msgid "read from Netbeans socket" msgstr "đọc từ socket NetBeans" #: netbeans.c:1643 #, c-format msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld" msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld" #: normal.c:2983 msgid "Warning: terminal cannot highlight" msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng" #: normal.c:3279 msgid "E348: No string under cursor" msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ" #: normal.c:3281 msgid "E349: No identifier under cursor" msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ" #: normal.c:4522 msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'" msgstr "" "E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn " "'foldmethod'" #: normal.c:6743 msgid "E664: changelist is empty" msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng" #: normal.c:6745 msgid "E662: At start of changelist" msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi" #: normal.c:6747 msgid "E663: At end of changelist" msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi" #: normal.c:8009 msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim" msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim" #: ops.c:294 #, c-format msgid "1 line %sed 1 time" msgstr "Trên 1 dòng %s 1 lần" #: ops.c:296 #, c-format msgid "1 line %sed %d times" msgstr "Trên 1 dòng %s %d lần" #: ops.c:301 #, c-format msgid "%ld lines %sed 1 time" msgstr "Trên %ld dòng %s 1 lần" #: ops.c:304 #, c-format msgid "%ld lines %sed %d times" msgstr "Trên %ld dòng %s %d lần" #: ops.c:662 #, c-format msgid "%ld lines to indent... " msgstr "Thụt đầu %ld dòng..." #: ops.c:712 msgid "1 line indented " msgstr "Đã thụt đầu 1 dòng" #: ops.c:714 #, c-format msgid "%ld lines indented " msgstr "%ld dòng đã thụt đầu" #. must display the prompt #: ops.c:1688 msgid "cannot yank; delete anyway" msgstr "sao chép không thành công; đã xóa" #: ops.c:2274 msgid "1 line changed" msgstr "1 dòng đã thay đổi" #: ops.c:2276 #, c-format msgid "%ld lines changed" msgstr "%ld đã thay đổi" #: ops.c:2660 #, c-format msgid "freeing %ld lines" msgstr "đã làm sạch %ld dòng" #: ops.c:2941 msgid "1 line yanked" msgstr "đã sao chép 1 dòng" #: ops.c:2943 #, c-format msgid "%ld lines yanked" msgstr "đã sao chép %ld dòng" #: ops.c:3228 #, c-format msgid "E353: Nothing in register %s" msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết" #. Highlight title #: ops.c:3779 msgid "" "\n" "--- Registers ---" msgstr "" "\n" "--- Sổ đăng ký ---" #: ops.c:5088 msgid "Illegal register name" msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép" #: ops.c:5176 msgid "" "\n" "# Registers:\n" msgstr "" "\n" "# Sổ đăng ký:\n" #: ops.c:5226 #, c-format msgid "E574: Unknown register type %d" msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d" #: ops.c:5711 #, c-format msgid "E354: Invalid register name: '%s'" msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'" #: ops.c:6071 #, c-format msgid "%ld Cols; " msgstr "%ld Cột; " #: ops.c:6078 #, c-format msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes" msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte" #: ops.c:6094 #, c-format msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld" msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld" #: ops.c:6105 #, c-format msgid "(+%ld for BOM)" msgstr "(+%ld cho BOM)" #: option.c:1643 msgid "%<%f%h%m%=Page %N" msgstr "%<%f%h%m%=Trang %N" #: option.c:2092 msgid "Thanks for flying Vim" msgstr "Xin cảm ơn đã sử dụng Vim" #: option.c:3419 option.c:3535 msgid "E518: Unknown option" msgstr "E518: Tùy chọn không biết" #: option.c:3432 msgid "E519: Option not supported" msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ" #: option.c:3457 msgid "E520: Not allowed in a modeline" msgstr "E520: Không cho phép trên dòng chế độ (modeline)" #: option.c:3522 msgid "" "\n" "\tLast set from " msgstr "" "\n" "\tLần cuối cùng tùy chọn thay đổi vào " #: option.c:3661 msgid "E521: Number required after =" msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số" #: option.c:3989 option.c:4619 msgid "E522: Not found in termcap" msgstr "E522: Không tìm thấy trong termcap" #: option.c:4064 #, c-format msgid "E539: Illegal character <%s>" msgstr "E539: Ký tự không cho phép <%s>" #: option.c:4611 msgid "E529: Cannot set 'term' to empty string" msgstr "E529: Giá trị của tùy chọn 'term' không thể là một chuỗi trống rỗng" #: option.c:4614 msgid "E530: Cannot change term in GUI" msgstr "E530: Không thể thay đổi terminal trong giao diện đồ họa GUI" #: option.c:4616 msgid "E531: Use \":gui\" to start the GUI" msgstr "E531: Hãy sử dụng \":gui\" để chạy giao diện đồ họa GUI" #: option.c:4645 msgid "E589: 'backupext' and 'patchmode' are equal" msgstr "E589: giá trị của tùy chọn 'backupext' và 'patchmode' bằng nhau" #: option.c:4860 msgid "E617: Cannot be changed in the GTK+ 2 GUI" msgstr "E617: Không thể thay đổi trong giao diện đồ họa GTK+ 2" #: option.c:5016 msgid "E524: Missing colon" msgstr "E524: Thiếu dấu hai chấm" #: option.c:5018 msgid "E525: Zero length string" msgstr "E525: Chuỗi có độ dài bằng không" #: option.c:5086 #, c-format msgid "E526: Missing number after <%s>" msgstr "E526: Thiếu một số sau <%s>" #: option.c:5100 msgid "E527: Missing comma" msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy" #: option.c:5107 msgid "E528: Must specify a ' value" msgstr "E528: Cần đưa ra một giá trị cho '" #: option.c:5148 msgid "E595: contains unprintable or wide character" msgstr "E595: chứa ký tự không in ra hoặc ký tự với chiều rộng gấp đôi" #: option.c:5197 msgid "E596: Invalid font(s)" msgstr "E596: Phông chữ không đúng" #: option.c:5205 msgid "E597: can't select fontset" msgstr "E597: không chọn được bộ phông chữ" #: option.c:5207 msgid "E598: Invalid fontset" msgstr "E598: Bộ phông chữ không đúng" #: option.c:5214 msgid "E533: can't select wide font" msgstr "E533: không chọn được phông chữ với các ký tự có chiều rộng gấp đôi" #: option.c:5216 msgid "E534: Invalid wide font" msgstr "E534: Phông chữ, với ký tự có chiều rộng gấp đôi, không đúng" #: option.c:5486 #, c-format msgid "E535: Illegal character after <%c>" msgstr "E535: Ký tự sau <%c> không chính xác" #: option.c:5597 msgid "E536: comma required" msgstr "E536: cầu có dấu phẩy" #: option.c:5607 #, c-format msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s" msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s" #: option.c:5682 msgid "E538: No mouse support" msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ" #: option.c:5950 msgid "E540: Unclosed expression sequence" msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng" #: option.c:5954 msgid "E541: too many items" msgstr "E541: quá nhiều phần tử" #: option.c:5956 msgid "E542: unbalanced groups" msgstr "E542: các nhóm không cân bằng" #: option.c:6196 msgid "E590: A preview window already exists" msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có" #: option.c:6453 msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'" msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'" #: option.c:6786 #, c-format msgid "E593: Need at least %d lines" msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng" #: option.c:6796 #, c-format msgid "E594: Need at least %d columns" msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột" #: option.c:7103 #, c-format msgid "E355: Unknown option: %s" msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s" #: option.c:7223 msgid "" "\n" "--- Terminal codes ---" msgstr "" "\n" "--- Mã terminal ---" #: option.c:7225 msgid "" "\n" "--- Global option values ---" msgstr "" "\n" "--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---" #: option.c:7227 msgid "" "\n" "--- Local option values ---" msgstr "" "\n" "--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---" #: option.c:7229 msgid "" "\n" "--- Options ---" msgstr "" "\n" "--- Tùy chọn ---" #: option.c:7935 msgid "E356: get_varp ERROR" msgstr "E356: LỖI get_varp" #: option.c:8906 #, c-format msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s" msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s" #: option.c:8940 #, c-format msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s" msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s" #: os_amiga.c:280 msgid "cannot open " msgstr "không mở được " #: os_amiga.c:314 msgid "VIM: Can't open window!\n" msgstr "VIM: Không mở được cửa sổ!\n" #: os_amiga.c:338 msgid "Need Amigados version 2.04 or later\n" msgstr "Cần Amigados phiên bản 2.04 hoặc mới hơn\n" #: os_amiga.c:344 #, c-format msgid "Need %s version %ld\n" msgstr "Cần %s phiên bản %ld\n" #: os_amiga.c:416 msgid "Cannot open NIL:\n" msgstr "Không mở được NIL:\n" #: os_amiga.c:427 msgid "Cannot create " msgstr "Không tạo được " #: os_amiga.c:905 #, c-format msgid "Vim exiting with %d\n" msgstr "Thoát Vim với mã %d\n" #: os_amiga.c:941 msgid "cannot change console mode ?!\n" msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n" #: os_amiga.c:1012 msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n" msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n" #. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes #: os_amiga.c:1161 msgid "E360: Cannot execute shell with -f option" msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f" #: os_amiga.c:1202 os_amiga.c:1292 msgid "Cannot execute " msgstr "Không chạy được " #: os_amiga.c:1205 os_amiga.c:1302 msgid "shell " msgstr "shell " #: os_amiga.c:1225 os_amiga.c:1327 msgid " returned\n" msgstr " thoát\n" #: os_amiga.c:1468 msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small." msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ." #: os_amiga.c:1472 msgid "I/O ERROR" msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)" #: os_mswin.c:548 msgid "...(truncated)" msgstr "...(bị cắt bớt)" #: os_mswin.c:650 msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands" msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện" #: os_mswin.c:1982 msgid "E237: Printer selection failed" msgstr "E327: Chọn máy in không thành công" #: os_mswin.c:2022 #, c-format msgid "to %s on %s" msgstr "tới %s trên %s" #: os_mswin.c:2037 #, c-format msgid "E613: Unknown printer font: %s" msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s" #: os_mswin.c:2086 os_mswin.c:2096 #, c-format msgid "E238: Print error: %s" msgstr "E238: Lỗi in: %s" #: os_mswin.c:2097 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: os_mswin.c:2124 #, c-format msgid "Printing '%s'" msgstr "Đang in '%s'" #: os_mswin.c:3213 #, c-format msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\"" msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\"" #: os_mswin.c:3221 #, c-format msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\"" msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\"" #: os_riscos.c:1259 msgid "E366: Invalid 'osfiletype' option - using Text" msgstr "E366: Giá trị tùy chọn 'osfiletype' không cho phép - sử dụng Text" #: os_unix.c:927 msgid "Vim: Double signal, exiting\n" msgstr "Vim: Tín hiệu đôi, thoát\n" #: os_unix.c:933 #, c-format msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n" msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n" #: os_unix.c:936 msgid "Vim: Caught deadly signal\n" msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n" #: os_unix.c:1199 #, c-format msgid "Opening the X display took %ld msec" msgstr "Mở màn hình X mất %ld mili giây" #: os_unix.c:1226 msgid "" "\n" "Vim: Got X error\n" msgstr "" "\n" "Vim: Lỗi X\n" #: os_unix.c:1338 msgid "Testing the X display failed" msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công" #: os_unix.c:1477 msgid "Opening the X display timed out" msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)" #: os_unix.c:3234 os_unix.c:3914 msgid "" "\n" "Cannot execute shell " msgstr "" "\n" "Không chạy được shell " #: os_unix.c:3282 msgid "" "\n" "Cannot execute shell sh\n" msgstr "" "\n" "Không chạy được shell sh\n" #: os_unix.c:3286 os_unix.c:3920 msgid "" "\n" "shell returned " msgstr "" "\n" "shell dừng làm việc " #: os_unix.c:3421 msgid "" "\n" "Cannot create pipes\n" msgstr "" "\n" "Không tạo được đường ống (pipe)\n" #: os_unix.c:3436 msgid "" "\n" "Cannot fork\n" msgstr "" "\n" "Không thực hiện được fork()\n" #: os_unix.c:3927 msgid "" "\n" "Command terminated\n" msgstr "" "\n" "Câu lệnh bị gián đoạn\n" #: os_unix.c:4191 os_unix.c:4316 os_unix.c:5982 msgid "XSMP lost ICE connection" msgstr "XSMP mất kết nối ICE" #: os_unix.c:5565 msgid "Opening the X display failed" msgstr "Mở màn hình X không thành công" #: os_unix.c:5887 msgid "XSMP handling save-yourself request" msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ" #: os_unix.c:6006 msgid "XSMP opening connection" msgstr "XSMP mở kết nối" #: os_unix.c:6025 msgid "XSMP ICE connection watch failed" msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE" #: os_unix.c:6045 #, c-format msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s" msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s" #: os_vms_mms.c:59 msgid "At line" msgstr "Tại dòng" #: os_w32exe.c:65 msgid "Could not allocate memory for command line." msgstr "Không phân chia được bộ nhớ cho dòng lệnh." #: os_w32exe.c:66 os_w32exe.c:89 os_w32exe.c:100 msgid "VIM Error" msgstr "Lỗi VIM" #: os_w32exe.c:89 msgid "Could not load vim32.dll!" msgstr "Không nạp được vim32.dll!" #: os_w32exe.c:99 msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!" msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!" #: os_win16.c:342 os_win32.c:3248 #, c-format msgid "shell returned %d" msgstr "thoát shell với mã %d" #: os_win32.c:2706 #, c-format msgid "Vim: Caught %s event\n" msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n" #: os_win32.c:2708 msgid "close" msgstr "đóng" #: os_win32.c:2710 msgid "logoff" msgstr "thoát" #: os_win32.c:2711 msgid "shutdown" msgstr "tắt máy" #: os_win32.c:3201 msgid "E371: Command not found" msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy" #: os_win32.c:3214 msgid "" "VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n" "External commands will not pause after completion.\n" "See :help win32-vimrun for more information." msgstr "" "Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n" "Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n" "Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun" #: os_win32.c:3217 msgid "Vim Warning" msgstr "Cảnh báo Vim" #: quickfix.c:258 #, c-format msgid "E372: Too many %%%c in format string" msgstr "E372: Quá nhiều %%%c trong chuỗi định dạng" #: quickfix.c:271 #, c-format msgid "E373: Unexpected %%%c in format string" msgstr "E373: Không mong đợi %%%c trong chuỗi định dạng" #: quickfix.c:325 msgid "E374: Missing ] in format string" msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng" #: quickfix.c:339 #, c-format msgid "E375: Unsupported %%%c in format string" msgstr "E375: %%%c không được hỗ trợ trong chuỗi định dạng" #: quickfix.c:357 #, c-format msgid "E376: Invalid %%%c in format string prefix" msgstr "E376: Không cho phép %%%c trong tiền tố của chuỗi định dạng" #: quickfix.c:365 #, c-format msgid "E377: Invalid %%%c in format string" msgstr "E377: Không cho phép %%%c trong chuỗi định dạng" #: quickfix.c:391 msgid "E378: 'errorformat' contains no pattern" msgstr "E378: Trong giá trị 'errorformat' thiếu mẫu (pattern)" #: quickfix.c:501 msgid "E379: Missing or empty directory name" msgstr "E379: Tên thư mục không được đưa ra hoặc bằng một chuỗi rỗng" #: quickfix.c:990 msgid "E553: No more items" msgstr "E553: Không còn phần tử nào nữa" #: quickfix.c:1229 #, c-format msgid "(%d of %d)%s%s: " msgstr "(%d của %d)%s%s: " #: quickfix.c:1231 msgid " (line deleted)" msgstr " (dòng bị xóa)" #: quickfix.c:1444 msgid "E380: At bottom of quickfix stack" msgstr "E380: Ở dưới của đống sửa nhanh" #: quickfix.c:1453 msgid "E381: At top of quickfix stack" msgstr "E381: Ở đầu của đống sửa nhanh" #: quickfix.c:1465 #, c-format msgid "error list %d of %d; %d errors" msgstr "danh sách lỗi %d của %d; %d lỗi" #: quickfix.c:1943 msgid "E382: Cannot write, 'buftype' option is set" msgstr "E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng" #: regexp.c:319 #, c-format msgid "E369: invalid item in %s%%[]" msgstr "E369: phần tử không cho phép trong %s%%[]" #: regexp.c:838 msgid "E339: Pattern too long" msgstr "E339: Mẫu (pattern) quá dài" #: regexp.c:1009 msgid "E50: Too many \\z(" msgstr "E50: Quá nhiều \\z(" #: regexp.c:1020 #, c-format msgid "E51: Too many %s(" msgstr "E51: Quá nhiều %s(" #: regexp.c:1077 msgid "E52: Unmatched \\z(" msgstr "E52: Không có cặp cho \\z(" #: regexp.c:1081 #, c-format msgid "E53: Unmatched %s%%(" msgstr "E53: Không có cặp cho %s%%(" #: regexp.c:1083 #, c-format msgid "E54: Unmatched %s(" msgstr "E54: Không có cặp cho %s(" #: regexp.c:1088 #, c-format msgid "E55: Unmatched %s)" msgstr "E55: Không có cặp cho %s)" #: regexp.c:1258 #, c-format msgid "E56: %s* operand could be empty" msgstr "E56: operand %s* không thể rỗng" #: regexp.c:1261 #, c-format msgid "E57: %s+ operand could be empty" msgstr "E57: operand %s+ không thể rỗng" #: regexp.c:1316 #, c-format msgid "E59: invalid character after %s@" msgstr "E59: ký tự không cho phép sau %s@" #: regexp.c:1344 #, c-format msgid "E58: %s{ operand could be empty" msgstr "E58: operand %s{ không thể rỗng" #: regexp.c:1354 #, c-format msgid "E60: Too many complex %s{...}s" msgstr "E60: Quá nhiều cấu trúc phức tạp %s{...}" #: regexp.c:1370 #, c-format msgid "E61: Nested %s*" msgstr "E61: %s* lồng vào" #: regexp.c:1373 #, c-format msgid "E62: Nested %s%c" msgstr "E62: %s%c lồng vào" #: regexp.c:1491 msgid "E63: invalid use of \\_" msgstr "E63: không cho phép sử dụng \\_" #: regexp.c:1536 #, c-format msgid "E64: %s%c follows nothing" msgstr "E64: %s%c không theo sau gì cả" #: regexp.c:1592 msgid "E65: Illegal back reference" msgstr "E65: Không cho phép liên kết ngược lại" #: regexp.c:1605 msgid "E66: \\z( not allowed here" msgstr "E66: \\z( không thể sử dụng ở đây" #: regexp.c:1624 msgid "E67: \\z1 et al. not allowed here" msgstr "E67: \\z1 và tương tự không được sử dụng ở đây" #: regexp.c:1635 msgid "E68: Invalid character after \\z" msgstr "E68: Ký tự không cho phép sau \\z" #: regexp.c:1684 #, c-format msgid "E69: Missing ] after %s%%[" msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%[" #: regexp.c:1700 #, c-format msgid "E70: Empty %s%%[]" msgstr "E70: %s%%[] rỗng" #: regexp.c:1760 #, c-format msgid "E71: Invalid character after %s%%" msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%" #: regexp.c:2557 #, c-format msgid "E554: Syntax error in %s{...}" msgstr "E554: Lỗi cú pháp trong %s{...}" #: regexp.c:2863 regexp.c:3016 msgid "E361: Crash intercepted; regexp too complex?" msgstr "E361: Sự cố được ngăn chặn; biểu thức chính quy quá phức tạp?" #: regexp.c:3004 regexp.c:3013 msgid "E363: pattern caused out-of-stack error" msgstr "E363: sử dụng mẫu (pattern) gây ra lỗi out-of-stack" #: regexp.c:3258 msgid "External submatches:\n" msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n" #: screen.c:2184 #, c-format msgid "+--%3ld lines folded " msgstr "+--%3ld dòng được gấp" #: screen.c:8000 msgid " VREPLACE" msgstr " THAY THẾ ẢO" #: screen.c:8004 msgid " REPLACE" msgstr " THAY THẾ" #: screen.c:8009 msgid " REVERSE" msgstr " NGƯỢC LẠI" #: screen.c:8011 msgid " INSERT" msgstr " CHÈN" #: screen.c:8014 msgid " (insert)" msgstr " (chèn)" #: screen.c:8016 msgid " (replace)" msgstr " (thay thế)" #: screen.c:8018 msgid " (vreplace)" msgstr " (thay thế ảo)" #: screen.c:8021 msgid " Hebrew" msgstr " Do thái" #: screen.c:8032 msgid " Arabic" msgstr " Ả rập" #: screen.c:8035 msgid " (lang)" msgstr " (ngôn ngữ)" #: screen.c:8039 msgid " (paste)" msgstr " (dán)" #: screen.c:8052 msgid " VISUAL" msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL" #: screen.c:8053 msgid " VISUAL LINE" msgstr " DÒNG VISUAL" #: screen.c:8054 msgid " VISUAL BLOCK" msgstr " KHỐI VISUAL" #: screen.c:8055 msgid " SELECT" msgstr " LỰA CHỌN" #: screen.c:8056 msgid " SELECT LINE" msgstr " LỰA CHỌN DÒNG" #: screen.c:8057 msgid " SELECT BLOCK" msgstr " LỰA CHỌN KHỐI" #: screen.c:8072 screen.c:8135 msgid "recording" msgstr "đang ghi" #: search.c:37 msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM" msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ CUỐI tài liệu" #: search.c:38 msgid "search hit BOTTOM, continuing at TOP" msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ ĐẦU tài liệu" #: search.c:526 #, c-format msgid "E383: Invalid search string: %s" msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s" #: search.c:853 #, c-format msgid "E384: search hit TOP without match for: %s" msgstr "E384: tìm kiếm kết thúc ở ĐẦU tập tin; không tìm thấy %s" #: search.c:856 #, c-format msgid "E385: search hit BOTTOM without match for: %s" msgstr "E385: tìm kiếm kết thúc ở CUỐI tập tin; không tìm thấy %s" #: search.c:1249 msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'" msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'" #: search.c:3768 msgid " (includes previously listed match)" msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)" #. cursor at status line #: search.c:3788 msgid "--- Included files " msgstr "--- Tập tin tính đến " #: search.c:3790 msgid "not found " msgstr "không tìm thấy " #: search.c:3791 msgid "in path ---\n" msgstr "trong đường dẫn ---\n" #: search.c:3848 msgid " (Already listed)" msgstr " (Đã liệt kê)" #: search.c:3850 msgid " NOT FOUND" msgstr " KHÔNG TÌM THẤY" #: search.c:3902 #, c-format msgid "Scanning included file: %s" msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s" #: search.c:4120 msgid "E387: Match is on current line" msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại" #: search.c:4263 msgid "All included files were found" msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến" #: search.c:4265 msgid "No included files" msgstr "Không có tập tin được tính đến" #: search.c:4281 msgid "E388: Couldn't find definition" msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa" #: search.c:4283 msgid "E389: Couldn't find pattern" msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)" #: syntax.c:3050 #, c-format msgid "E390: Illegal argument: %s" msgstr "E390: Tham số không cho phép: %s" #: syntax.c:3230 #, c-format msgid "E391: No such syntax cluster: %s" msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s" #: syntax.c:3394 msgid "No Syntax items defined for this buffer" msgstr "Không có phần tử cú pháp nào được định nghĩa cho bộ đệm này" #: syntax.c:3402 msgid "syncing on C-style comments" msgstr "Đồng bộ hóa theo chú thích kiểu C" #: syntax.c:3410 msgid "no syncing" msgstr "không đồng bộ hóa" #: syntax.c:3413 msgid "syncing starts " msgstr "đồng bộ hóa bắt đầu " #: syntax.c:3415 syntax.c:3490 msgid " lines before top line" msgstr " dòng trước dòng đầu tiên" #: syntax.c:3420 msgid "" "\n" "--- Syntax sync items ---" msgstr "" "\n" "--- Phần tử đồng bộ hóa cú pháp ---" #: syntax.c:3425 msgid "" "\n" "syncing on items" msgstr "" "\n" "đồng bộ hóa theo phần tử" #: syntax.c:3431 msgid "" "\n" "--- Syntax items ---" msgstr "" "\n" "--- Phần tử cú pháp ---" #: syntax.c:3454 #, c-format msgid "E392: No such syntax cluster: %s" msgstr "E392: Không có cụm cú pháp như vậy: %s" #: syntax.c:3480 msgid "minimal " msgstr "nhỏ nhất " #: syntax.c:3487 msgid "maximal " msgstr "lớn nhất " #: syntax.c:3499 msgid "; match " msgstr "; tương ứng " #: syntax.c:3501 msgid " line breaks" msgstr " chuyển dòng" #: syntax.c:4135 msgid "E393: group[t]here not accepted here" msgstr "E393: không được sử dụng group[t]here ở đây" #: syntax.c:4159 #, c-format msgid "E394: Didn't find region item for %s" msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy" #: syntax.c:4187 msgid "E395: contains argument not accepted here" msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây" #: syntax.c:4198 msgid "E396: containedin argument not accepted here" msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây" #: syntax.c:4276 msgid "E397: Filename required" msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin" #: syntax.c:4614 #, c-format msgid "E398: Missing '=': %s" msgstr "E398: Thiếu '=': %s" #: syntax.c:4772 #, c-format msgid "E399: Not enough arguments: syntax region %s" msgstr "E399: Không đủ tham số: vùng cú pháp %s" #: syntax.c:5103 msgid "E400: No cluster specified" msgstr "E400: Chưa chỉ ra cụm" #: syntax.c:5140 #, c-format msgid "E401: Pattern delimiter not found: %s" msgstr "E401: Không tìm thấy ký tự phân chia mẫu (pattern): %s" #: syntax.c:5215 #, c-format msgid "E402: Garbage after pattern: %s" msgstr "E402: Rác ở sau mẫu (pattern): %s" #: syntax.c:5305 msgid "E403: syntax sync: line continuations pattern specified twice" msgstr "E403: đồng bộ hóa cú pháp: mẫu tiếp tục của dòng chỉ ra hai lần" #: syntax.c:5362 #, c-format msgid "E404: Illegal arguments: %s" msgstr "E404: Tham số không cho phép: %s" #: syntax.c:5412 #, c-format msgid "E405: Missing equal sign: %s" msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s" #: syntax.c:5418 #, c-format msgid "E406: Empty argument: %s" msgstr "E406: Tham số trống rỗng: %s" #: syntax.c:5445 #, c-format msgid "E407: %s not allowed here" msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây" #: syntax.c:5452 #, c-format msgid "E408: %s must be first in contains list" msgstr "E408: %s phải là đầu tiên trong danh sách contains" #: syntax.c:5522 #, c-format msgid "E409: Unknown group name: %s" msgstr "E409: Tên nhóm không biết: %s" #: syntax.c:5755 #, c-format msgid "E410: Invalid :syntax subcommand: %s" msgstr "E410: Câu lệnh con :syntax không đúng: %s" #: syntax.c:6136 #, c-format msgid "E411: highlight group not found: %s" msgstr "E411: không tìm thấy nhóm chiếu sáng cú pháp: %s" #: syntax.c:6160 #, c-format msgid "E412: Not enough arguments: \":highlight link %s\"" msgstr "E412: Không đủ tham số: \":highlight link %s\"" #: syntax.c:6167 #, c-format msgid "E413: Too many arguments: \":highlight link %s\"" msgstr "E413: Quá nhiều tham số: \":highlight link %s\"" #: syntax.c:6187 msgid "E414: group has settings, highlight link ignored" msgstr "E414: nhóm có thiết lập riêng, chiếu sáng liên kết bị bỏ qua" #: syntax.c:6316 #, c-format msgid "E415: unexpected equal sign: %s" msgstr "E415: dấu bằng không được mong đợi: %s" #: syntax.c:6352 #, c-format msgid "E416: missing equal sign: %s" msgstr "E416: thiếu dấu bằng: %s" #: syntax.c:6380 #, c-format msgid "E417: missing argument: %s" msgstr "E417: thiếu tham số: %s" #: syntax.c:6417 #, c-format msgid "E418: Illegal value: %s" msgstr "E418: Giá trị không cho phép: %s" #: syntax.c:6536 msgid "E419: FG color unknown" msgstr "E419: Không rõ màu văn bản (FG)" #: syntax.c:6547 msgid "E420: BG color unknown" msgstr "E420: Không rõ màu nền sau (BG)" #: syntax.c:6608 #, c-format msgid "E421: Color name or number not recognized: %s" msgstr "E421: Tên hoặc số của màu không được nhận ra: %s" #: syntax.c:6814 #, c-format msgid "E422: terminal code too long: %s" msgstr "E422: mã terminal quá dài: %s" #: syntax.c:6861 #, c-format msgid "E423: Illegal argument: %s" msgstr "E423: Tham số không cho phép: %s" #: syntax.c:7390 msgid "E424: Too many different highlighting attributes in use" msgstr "E424: Sử dụng quá nhiều thuộc tính chiếu sáng cú pháp" #: syntax.c:7911 msgid "E669: Unprintable character in group name" msgstr "E669: Ký tự không thể tin ra trong tên nhóm" #. This is an error, but since there previously was no check only #. * give a warning. #: syntax.c:7918 msgid "W18: Invalid character in group name" msgstr "W18: Ký tự không cho phép trong tên nhóm" #: tag.c:90 msgid "E555: at bottom of tag stack" msgstr "E555: ở cuối đống thẻ ghi" #: tag.c:91 msgid "E556: at top of tag stack" msgstr "E556: ở đầu đống thẻ ghi" #: tag.c:412 msgid "E425: Cannot go before first matching tag" msgstr "E425: Không chuyển được tới vị trí ở trước thẻ ghi tương ứng đầu tiên" #: tag.c:550 #, c-format msgid "E426: tag not found: %s" msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s" #: tag.c:583 msgid " # pri kind tag" msgstr " # pri loại thẻ ghi" #: tag.c:586 msgid "file\n" msgstr "tập tin\n" #. #. * Ask to select a tag from the list. #. * When using ":silent" assume that <CR> was entered. #. #: tag.c:744 msgid "Enter nr of choice (<CR> to abort): " msgstr "Hãy chọn số cần thiết (<CR> để dừng):" #: tag.c:784 msgid "E427: There is only one matching tag" msgstr "E427: Chỉ có một thẻ ghi tương ứng" #: tag.c:786 msgid "E428: Cannot go beyond last matching tag" msgstr "E428: Không chuyển được tới vị trí ở sau thẻ ghi tương ứng cuối cùng" #: tag.c:810 #, c-format msgid "File \"%s\" does not exist" msgstr "Tập tin \"%s\" không tồn tại" #. Give an indication of the number of matching tags #: tag.c:823 #, c-format msgid "tag %d of %d%s" msgstr "thẻ ghi %d của %d%s" #: tag.c:826 msgid " or more" msgstr " và hơn nữa" #: tag.c:828 msgid " Using tag with different case!" msgstr " Đang sử dụng thẻ ghi với kiểu chữ khác!" #: tag.c:872 #, c-format msgid "E429: File \"%s\" does not exist" msgstr "E429: Tập tin \"%s\" không tồn tại" #. Highlight title #: tag.c:941 msgid "" "\n" " # TO tag FROM line in file/text" msgstr "" "\n" " # TỚI thẻ ghi TỪ dòng trong tập tin/văn bản" #: tag.c:1363 #, c-format msgid "Searching tags file %s" msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s" #: tag.c:1550 #, c-format msgid "E430: Tag file path truncated for %s\n" msgstr "E430: Đường dẫn tới tập tin thẻ ghi bị cắt bớt cho %s\n" #: tag.c:2203 #, c-format msgid "E431: Format error in tags file \"%s\"" msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\"" #: tag.c:2207 #, c-format msgid "Before byte %ld" msgstr "Trước byte %ld" #: tag.c:2240 #, c-format msgid "E432: Tags file not sorted: %s" msgstr "E432: Tập tin thẻ ghi chưa được sắp xếp: %s" #. never opened any tags file #: tag.c:2280 msgid "E433: No tags file" msgstr "E433: Không có tập tin thẻ ghi" #: tag.c:3016 msgid "E434: Can't find tag pattern" msgstr "E434: Không tìm thấy mẫu thẻ ghi" #: tag.c:3027 msgid "E435: Couldn't find tag, just guessing!" msgstr "E435: Không tìm thấy thẻ ghi, đang thử đoán!" #: term.c:1759 msgid "' not known. Available builtin terminals are:" msgstr "' không rõ. Có các terminal gắn sẵn (builtin) sau:" #: term.c:1783 msgid "defaulting to '" msgstr "theo mặc định '" #: term.c:2141 msgid "E557: Cannot open termcap file" msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap" #: term.c:2145 msgid "E558: Terminal entry not found in terminfo" msgstr "E558: Trong terminfo không có bản ghi nào về terminal này" #: term.c:2147 msgid "E559: Terminal entry not found in termcap" msgstr "E559: Trong termcap không có bản ghi nào về terminal này" #: term.c:2306 #, c-format msgid "E436: No \"%s\" entry in termcap" msgstr "E436: Trong termcap không có bản ghi \"%s\"" #: term.c:2780 msgid "E437: terminal capability \"cm\" required" msgstr "E437: cần khả năng của terminal \"cm\"" #. Highlight title #: term.c:4990 msgid "" "\n" "--- Terminal keys ---" msgstr "" "\n" "--- Phím terminal ---" #: ui.c:258 msgid "new shell started\n" msgstr "đã chạy shell mới\n" #: ui.c:1841 msgid "Vim: Error reading input, exiting...\n" msgstr "Vim: Lỗi đọc dữ liệu nhập, thoát...\n" #. must display the prompt #: undo.c:405 msgid "No undo possible; continue anyway" msgstr "Không thể hủy thao tác; tiếp tục thực hiện" #: undo.c:561 msgid "E438: u_undo: line numbers wrong" msgstr "E438: u_undo: số thứ tự dòng không đúng" #: undo.c:757 msgid "1 change" msgstr "duy nhất 1 thay đổi" #: undo.c:759 #, c-format msgid "%ld changes" msgstr "%ld thay đổi" #: undo.c:812 msgid "E439: undo list corrupt" msgstr "E439: danh sách hủy thao tác (undo) bị hỏng" #: undo.c:844 msgid "E440: undo line missing" msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác" #. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s #: version.c:707 msgid "" "\n" "MS-Windows 16/32 bit GUI version" msgstr "" "\n" "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit" #: version.c:709 msgid "" "\n" "MS-Windows 32 bit GUI version" msgstr "" "\n" "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit" #: version.c:712 msgid " in Win32s mode" msgstr " trong chế độ Win32" #: version.c:714 msgid " with OLE support" msgstr " với hỗ trợ OLE" #: version.c:717 msgid "" "\n" "MS-Windows 32 bit console version" msgstr "" "\n" "Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit" #: version.c:721 msgid "" "\n" "MS-Windows 16 bit version" msgstr "" "\n" "Phiên bản cho MS-Windows 16 bit" #: version.c:725 msgid "" "\n" "32 bit MS-DOS version" msgstr "" "\n" "Phiên bản cho MS-DOS 32 bit" #: version.c:727 msgid "" "\n" "16 bit MS-DOS version" msgstr "" "\n" "Phiên bản cho MS-DOS 16 bit" #: version.c:733 msgid "" "\n" "MacOS X (unix) version" msgstr "" "\n" "Phiên bản cho MacOS X (unix)" #: version.c:735 msgid "" "\n" "MacOS X version" msgstr "" "\n" "Phiên bản cho MacOS X" #: version.c:738 msgid "" "\n" "MacOS version" msgstr "" "\n" "Phiên bản cho MacOS" #: version.c:743 msgid "" "\n" "RISC OS version" msgstr "" "\n" "Phiên bản cho RISC OS" #: version.c:753 msgid "" "\n" "Included patches: " msgstr "" "\n" "Bao gồm các bản vá lỗi: " #: version.c:779 version.c:1147 msgid "Modified by " msgstr "Với các thay đổi bởi " #: version.c:786 msgid "" "\n" "Compiled " msgstr "" "\n" "Được biên dịch " #: version.c:789 msgid "by " msgstr "bởi " #: version.c:801 msgid "" "\n" "Huge version " msgstr "" "\n" "Phiên bản khổng lồ " #: version.c:804 msgid "" "\n" "Big version " msgstr "" "\n" "Phiên bản lớn " #: version.c:807 msgid "" "\n" "Normal version " msgstr "" "\n" "Phiên bản thông thường " #: version.c:810 msgid "" "\n" "Small version " msgstr "" "\n" "Phiên bản nhỏ " #: version.c:812 msgid "" "\n" "Tiny version " msgstr "" "\n" "Phiên bản \"tí hon\" " #: version.c:818 msgid "without GUI." msgstr "không có giao diện đồ họa GUI." #: version.c:823 msgid "with GTK2-GNOME GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME." #: version.c:825 msgid "with GTK-GNOME GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME." #: version.c:829 msgid "with GTK2 GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2." #: version.c:831 msgid "with GTK GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK." #: version.c:836 msgid "with X11-Motif GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif." #: version.c:840 msgid "with X11-neXtaw GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw." #: version.c:842 msgid "with X11-Athena GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena." #: version.c:846 msgid "with BeOS GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS." #: version.c:849 msgid "with Photon GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon." #: version.c:852 msgid "with GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI." #: version.c:855 msgid "with Carbon GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon." #: version.c:858 msgid "with Cocoa GUI." msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa." #: version.c:861 msgid "with (classic) GUI." msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI." #: version.c:872 msgid " Features included (+) or not (-):\n" msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n" #: version.c:884 msgid " system vimrc file: \"" msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \"" #: version.c:889 msgid " user vimrc file: \"" msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \"" #: version.c:894 msgid " 2nd user vimrc file: \"" msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \"" #: version.c:899 msgid " 3rd user vimrc file: \"" msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \"" #: version.c:904 msgid " user exrc file: \"" msgstr " tập tin exrc của người dùng: \"" #: version.c:909 msgid " 2nd user exrc file: \"" msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \"" #: version.c:915 msgid " system gvimrc file: \"" msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \"" #: version.c:919 msgid " user gvimrc file: \"" msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \"" #: version.c:923 msgid "2nd user gvimrc file: \"" msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \"" #: version.c:928 msgid "3rd user gvimrc file: \"" msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \"" #: version.c:935 msgid " system menu file: \"" msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \"" #: version.c:943 msgid " fall-back for $VIM: \"" msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \"" #: version.c:949 msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \"" msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \"" #: version.c:953 msgid "Compilation: " msgstr "Tham số biên dịch: " #: version.c:959 msgid "Compiler: " msgstr "Trình biên dịch: " #: version.c:964 msgid "Linking: " msgstr "Liên kết: " #: version.c:969 msgid " DEBUG BUILD" msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)" #: version.c:1008 msgid "VIM - Vi IMproved" msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt" #: version.c:1010 msgid "version " msgstr "phiên bản " #: version.c:1011 msgid "by Bram Moolenaar et al." msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện" #: version.c:1015 msgid "Vim is open source and freely distributable" msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do" #: version.c:1017 msgid "Help poor children in Uganda!" msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!" #: version.c:1018 msgid "type :help iccf<Enter> for information " msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin" #: version.c:1020 msgid "type :q<Enter> to exit " msgstr " hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình " #: version.c:1021 msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help" msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp " #: version.c:1022 msgid "type :help version6<Enter> for version info" msgstr "hãy gõ :help version6<Enter> để biết về phiên bản này " #: version.c:1025 msgid "Running in Vi compatible mode" msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi" #: version.c:1026 msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults" msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim " #: version.c:1027 msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this" msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này" #: version.c:1042 msgid "menu Help->Orphans for information " msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin " #: version.c:1044 msgid "Running modeless, typed text is inserted" msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn" #: version.c:1045 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode " msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn " #: version.c:1046 msgid " for two modes " msgstr " cho hai chế độ " #: version.c:1050 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible" msgstr "" "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi " #: version.c:1051 msgid " for Vim defaults " msgstr "" " để chuyển vào chế độ Vim mặc định " #: version.c:1098 msgid "Sponsor Vim development!" msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!" #: version.c:1099 msgid "Become a registered Vim user!" msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!" #: version.c:1102 msgid "type :help sponsor<Enter> for information " msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin " #: version.c:1103 msgid "type :help register<Enter> for information " msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin " #: version.c:1105 msgid "menu Help->Sponsor/Register for information " msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin " #: version.c:1115 msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected" msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME" #: version.c:1118 msgid "type :help windows95<Enter> for info on this" msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin " #: window.c:203 msgid "E441: There is no preview window" msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước" #: window.c:581 msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time" msgstr "" "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới" #: window.c:1340 msgid "E443: Cannot rotate when another window is split" msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia" #: window.c:1836 msgid "E444: Cannot close last window" msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng" #: window.c:2567 msgid "Already only one window" msgstr "Chỉ có một cửa sổ" #: window.c:2614 msgid "E445: Other window contains changes" msgstr "E445: Cửa sổ khác có thay đổi chưa được ghi nhớ" #: window.c:4480 msgid "E446: No file name under cursor" msgstr "E446: Không có tên tập tin tại vị trí con trỏ" #: window.c:4599 #, c-format msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path" msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn" #: if_perl.xs:326 globals.h:1241 #, c-format msgid "E370: Could not load library %s" msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s" #: if_perl.xs:554 msgid "Sorry, this command is disabled: the Perl library could not be loaded." msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl." #: if_perl.xs:607 msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module" msgstr "" "E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An " "toàn" #: GvimExt/gvimext.cpp:583 msgid "Edit with &multiple Vims" msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m" #: GvimExt/gvimext.cpp:589 msgid "Edit with single &Vim" msgstr "Soạn thảo trong một &Vim" #: GvimExt/gvimext.cpp:598 msgid "&Diff with Vim" msgstr "&So sánh (diff) qua Vim" #: GvimExt/gvimext.cpp:611 msgid "Edit with &Vim" msgstr "Soạn thảo trong &Vim" #. Now concatenate #: GvimExt/gvimext.cpp:633 msgid "Edit with existing Vim - &" msgstr "Soạn thảo trong Vim đã chạy - &" #: GvimExt/gvimext.cpp:746 msgid "Edits the selected file(s) with Vim" msgstr "Soạn thảo (các) tập tin đã chọn trong Vim" #: GvimExt/gvimext.cpp:885 GvimExt/gvimext.cpp:966 msgid "Error creating process: Check if gvim is in your path!" msgstr "Lỗi tạo tiến trình: Hãy kiểm tra xem gvim có trong đường dẫn không!" #: GvimExt/gvimext.cpp:886 GvimExt/gvimext.cpp:900 GvimExt/gvimext.cpp:967 msgid "gvimext.dll error" msgstr "lỗi gvimext.dll" #: GvimExt/gvimext.cpp:899 msgid "Path length too long!" msgstr "Đường dẫn quá dài!" #: globals.h:1031 msgid "--No lines in buffer--" msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --" #. #. * The error messages that can be shared are included here. #. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages. #. #: globals.h:1194 msgid "E470: Command aborted" msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng" #: globals.h:1195 msgid "E471: Argument required" msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số" #: globals.h:1196 msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &" msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &" #: globals.h:1198 msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits" msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát" #: globals.h:1200 msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search" msgstr "" "E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc " "trong tìm kiếm thẻ ghi" #: globals.h:1202 msgid "E171: Missing :endif" msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif" #: globals.h:1203 msgid "E600: Missing :endtry" msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry" #: globals.h:1204 msgid "E170: Missing :endwhile" msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile" #: globals.h:1205 msgid "E588: :endwhile without :while" msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)" #: globals.h:1207 msgid "E13: File exists (add ! to override)" msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)" #: globals.h:1208 msgid "E472: Command failed" msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh" #: globals.h:1210 #, c-format msgid "E234: Unknown fontset: %s" msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s" #: globals.h:1214 #, c-format msgid "E235: Unknown font: %s" msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s" #: globals.h:1217 #, c-format msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width" msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)" #: globals.h:1219 msgid "E473: Internal error" msgstr "E473: Lỗi nội bộ" #: globals.h:1220 msgid "Interrupted" msgstr "Bị gián đoạn" #: globals.h:1221 msgid "E14: Invalid address" msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép" #: globals.h:1222 msgid "E474: Invalid argument" msgstr "E474: Tham số không cho phép" #: globals.h:1223 #, c-format msgid "E475: Invalid argument: %s" msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s" #: globals.h:1225 #, c-format msgid "E15: Invalid expression: %s" msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s" #: globals.h:1227 msgid "E16: Invalid range" msgstr "E16: Vùng không cho phép" #: globals.h:1228 msgid "E476: Invalid command" msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép" #: globals.h:1230 #, c-format msgid "E17: \"%s\" is a directory" msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục" #: globals.h:1233 msgid "E18: Unexpected characters before '='" msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi" #: globals.h:1236 #, c-format msgid "E364: Library call failed for \"%s()\"" msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công" #: globals.h:1242 #, c-format msgid "E448: Could not load library function %s" msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công" #: globals.h:1244 msgid "E19: Mark has invalid line number" msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng" #: globals.h:1245 msgid "E20: Mark not set" msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định" #: globals.h:1246 msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off" msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt" #: globals.h:1247 msgid "E22: Scripts nested too deep" msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu" #: globals.h:1248 msgid "E23: No alternate file" msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ" #: globals.h:1249 msgid "E24: No such abbreviation" msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy" #: globals.h:1250 msgid "E477: No ! allowed" msgstr "E477: Không cho phép !" #: globals.h:1252 msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time" msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch" #: globals.h:1255 msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n" msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n" #: globals.h:1258 msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n" msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n" #: globals.h:1261 msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n" msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n" #: globals.h:1264 #, c-format msgid "E28: No such highlight group name: %s" msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại" #: globals.h:1266 msgid "E29: No inserted text yet" msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn" #: globals.h:1267 msgid "E30: No previous command line" msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước" #: globals.h:1268 msgid "E31: No such mapping" msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy" #: globals.h:1269 msgid "E479: No match" msgstr "E479: Không có tương ứng" #: globals.h:1270 #, c-format msgid "E480: No match: %s" msgstr "E480: Không có tương ứng: %s" #: globals.h:1271 msgid "E32: No file name" msgstr "E32: Không có tên tập tin" #: globals.h:1272 msgid "E33: No previous substitute regular expression" msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế" #: globals.h:1273 msgid "E34: No previous command" msgstr "E34: Không có câu lệnh trước" #: globals.h:1274 msgid "E35: No previous regular expression" msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước" #: globals.h:1275 msgid "E481: No range allowed" msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi" #: globals.h:1277 msgid "E36: Not enough room" msgstr "E36: Không đủ chỗ trống" #: globals.h:1280 #, c-format msgid "E247: no registered server named \"%s\"" msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký" #: globals.h:1282 #, c-format msgid "E482: Can't create file %s" msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s" #: globals.h:1283 msgid "E483: Can't get temp file name" msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)" #: globals.h:1284 #, c-format msgid "E484: Can't open file %s" msgstr "E484: Không mở được tập tin %s" #: globals.h:1285 #, c-format msgid "E485: Can't read file %s" msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s" #: globals.h:1286 msgid "E37: No write since last change (add ! to override)" msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)" #: globals.h:1287 msgid "E38: Null argument" msgstr "E38: Tham sô bằng 0" #: globals.h:1289 msgid "E39: Number expected" msgstr "E39: Yêu cầu một số" #: globals.h:1292 #, c-format msgid "E40: Can't open errorfile %s" msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s" #: globals.h:1295 msgid "E233: cannot open display" msgstr "E233: không mở được màn hình" #: globals.h:1297 msgid "E41: Out of memory!" msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!" #: globals.h:1299 msgid "Pattern not found" msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)" #: globals.h:1301 #, c-format msgid "E486: Pattern not found: %s" msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s" #: globals.h:1302 msgid "E487: Argument must be positive" msgstr "E487: Tham số phải là một số dương" #: globals.h:1304 msgid "E459: Cannot go back to previous directory" msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó" #: globals.h:1308 msgid "E42: No Errors" msgstr "E42: Không có lỗi" #: globals.h:1310 msgid "E43: Damaged match string" msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng" #: globals.h:1311 msgid "E44: Corrupted regexp program" msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng" #: globals.h:1312 msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)" msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)" #: globals.h:1314 #, c-format msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\"" msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\"" #: globals.h:1317 msgid "E47: Error while reading errorfile" msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi" #: globals.h:1320 msgid "E48: Not allowed in sandbox" msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)" #: globals.h:1322 msgid "E523: Not allowed here" msgstr "E523: Không cho phép ở đây" #: globals.h:1325 msgid "E359: Screen mode setting not supported" msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ" #: globals.h:1327 msgid "E49: Invalid scroll size" msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép" #: globals.h:1328 msgid "E91: 'shell' option is empty" msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng" #: globals.h:1330 msgid "E255: Couldn't read in sign data!" msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!" #: globals.h:1332 msgid "E72: Close error on swap file" msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)" #: globals.h:1333 msgid "E73: tag stack empty" msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng" #: globals.h:1334 msgid "E74: Command too complex" msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp" #: globals.h:1335 msgid "E75: Name too long" msgstr "E75: Tên quá dài" #: globals.h:1336 msgid "E76: Too many [" msgstr "E76: Quá nhiều ký tự [" #: globals.h:1337 msgid "E77: Too many file names" msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin" #: globals.h:1338 msgid "E488: Trailing characters" msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi" #: globals.h:1339 msgid "E78: Unknown mark" msgstr "E78: Dấu hiệu không biết" #: globals.h:1340 msgid "E79: Cannot expand wildcards" msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard" #: globals.h:1342 msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'" msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'" #: globals.h:1344 msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'" msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'" #: globals.h:1347 msgid "E80: Error while writing" msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ" #: globals.h:1348 msgid "Zero count" msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0" #: globals.h:1350 msgid "E81: Using <SID> not in a script context" msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script" #: globals.h:1353 msgid "E449: Invalid expression received" msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép" #: globals.h:1356 msgid "E463: Region is guarded, cannot modify" msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ"