annotate runtime/tutor/tutor.vi.utf-8 @ 23426:c3c690c8fcbf v8.2.2256

patch 8.2.2256: Vim9: cannot use function( after line break in :def function Commit: https://github.com/vim/vim/commit/adc8e4464563a2952c10362d396bb4a9f28cd12d Author: Bram Moolenaar <Bram@vim.org> Date: Thu Dec 31 18:28:18 2020 +0100 patch 8.2.2256: Vim9: cannot use function( after line break in :def function Problem: Vim9: cannot use function( after line break in :def function. Solution: Check for "(" after "function". (closes https://github.com/vim/vim/issues/7581)
author Bram Moolenaar <Bram@vim.org>
date Thu, 31 Dec 2020 18:30:04 +0100
parents b9740fb41986
children e69e7133c9cf
Ignore whitespace changes - Everywhere: Within whitespace: At end of lines:
rev   line source
1619
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
1 ===============================================================================
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
2 = Xin chào mừng bạn đến với Hướng dẫn dùng Vim - Phiên bản 1.5 =
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
3 ===============================================================================
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
4 Vim là một trình soạn thảo rất mạnh. Vim có rất nhiều câu lệnh,
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
5 chính vì thế không thể trình bày hết được trong cuốn hướng dẫn này.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
6 Cuốn hướng dẫn chỉ đưa ra những câu lệnh để giúp bạn sử dụng Vim
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
7 được dễ dàng hơn. Đây cũng chính là mục đich của sách
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
8
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
9 Cần khoảng 25-30 phút để hoàn thành bài học, phụ thuộc vào thời
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
10 gian thực hành.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
11
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
12 Các câu lệnh trong bài học sẽ thay đổi văn bản này. Vì thế hãy tạo
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
13 một bản sao của tập tin này để thực hành (nếu bạn dùng "vimtutor"
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
14 thì đây đã là bản sao).
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
15
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
16 Hãy nhớ rằng hướng dẫn này viết với nguyên tắc "học đi đôi với hành".
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
17 Có nghĩa là bạn cần chạy các câu lệnh để học chúng. Nếu chỉ đọc, bạn
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
18 sẽ quên các câu lệnh!
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
19
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
20 Bây giờ, cần chắc chắn là phím Shift KHÔNG bị nhấn và hãy nhấn phím
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
21 j đủ số lần cần thiết (di chuyển con trỏ) để Bài 1.1 hiện ra đầy đủ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
22 trên màn hình.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
23 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
24 Bài 1.1: DI CHUYỂN CON TRỎ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
25
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
26
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
27 ** Để di chuyển con trỏ, nhấn các phím h,j,k,l như đã chỉ ra. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
28 ^
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
29 k Gợi ý: phím h ở phía trái và di chuyển sang trái.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
30 < h l > phím l ở bên phải và di chuyển sang phải.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
31 j phím j trong như một mũi tên chỉ xuống
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
32 v
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
33 1. Di chuyển con trỏ quanh màn hình cho đến khi bạn quen dùng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
34
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
35 2. Nhấn và giữ phím (j) cho đến khi nó lặp lại.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
36 ---> Bây giờ bạn biết cách chuyển tới bài học thứ hai.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
37
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
38 3. Sử dụng phím di chuyển xuống bài 1.2.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
39
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
40 Chú ý: Nếu bạn không chắc chắn về những gì đã gõ, hãy nhấn <ESC> để chuyển vào
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
41 chế độ Câu lệnh, rồi gõ lại những câu lệnh mình muốn.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
42
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
43 Chú ý: Các phím mũi tên cũng làm việc. Nhưng một khi sử dụng thành thạo hjkl,
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
44 bạn sẽ di chuyển con trỏ nhanh hơn so với các phím mũi tên.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
45
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
46 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
47 Bài 1.2: VÀO VÀ THOÁT VIM
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
48
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
49
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
50 !! CHÚ Ý: Trước khi thực hiện bất kỳ lệnh nào, xin hãy đọc cả bài học này!!
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
51
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
52 1. Nhấn phím <ESC> (để chắc chắn là bạn đang ở chế độ Câu lệnh).
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
53
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
54 2. Gõ: :q! <ENTER>.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
55
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
56 ---> Lệnh này sẽ thoát trình soạn thảo mà KHÔNG ghi nhớ bất kỳ thay đổi nào mà bạn đã làm.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
57 Nếu bạn muốn ghi nhớ những thay đổi đó và thoát thì hãy gõ:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
58 :wq <ENTER>
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
59
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
60 3. Khi thấy dấu nhắc shell, hãy gõ câu lệnh đã đưa bạn tới hướng dẫn này. Có
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
61 thể là lệnh: vimtutor vi <ENTER>
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
62 Thông thường bạn dùng: vim tutor.vi<ENTER>
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
63
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
64 ---> 'vim' là trình soạn thảo vim, 'tutor.vi' là tập tin bạn muốn soạn thảo.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
65
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
66 4. Nếu bạn đã nhớ và nắm chắc những câu lệnh trên, hãy thực hiện các bước từ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
67 1 tới 3 để thoát và quay vào trình soạn thảo. Sau đó di chuyển con trỏ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
68 tới Bài 1.3.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
69 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
70 Bài 1.3: SOẠN THẢO VĂN BẢN - XÓA
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
71
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
72
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
73 ** Trong chế độ Câu lệnh nhấn x để xóa ký tự nằm dưới con trỏ. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
74
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
75 1. Di chuyển con trỏ tới dòng có dấu --->.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
76
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
77 2. Để sửa lỗi, di chuyển con trỏ để nó nằm trên ký tự sẽ bị
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
78 xóa.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
79
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
80 3. Nhấn phím x để xóa ký tự không mong muốn.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
81
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
82 4. Lặp lại các bước từ 2 tới 4 để sửa lại câu.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
83
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
84 ---> Emm xiinh em đứnng chỗ nào cũnkg xinh.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
85
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
86 5. Câu trên đã sửa xong, hãy chuyển tới Bài 1.4.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
87
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
88 Chú ý: Khi học theo cuốn hướng dẫn này đừng cố nhớ, mà học từ thực hành.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
89
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
90
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
91
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
92 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
93 Bài 1.4: SOẠN THẢO VĂN BẢN - CHÈN
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
94
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
95
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
96 ** Trong chế độ Câu lệnh nhấn i để chèn văn bản. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
97
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
98 1. Di chuyển con trỏ tới dòng có dấu ---> đầu tiên.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
99
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
100 2. Để dòng thứ nhất giống hệt với dòng thứ hai, di chuyển con trỏ lên ký tự
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
101 đầu tiên NGAY SAU chỗ muốn chèn văn bản.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
102
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
103 3. Nhấn i và gõ văn bản cần thêm.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
104
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
105 4. Sau mỗi lần chèn từ còn thiếu nhấn <ESC> để trở lại chế dộ Câu lệnh.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
106 Lặp lại các bước từ 2 tới 4 để sửa câu này.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
107
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
108 ---> Mot lam chang nen , ba cay chum lai hon cao.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
109 ---> Mot cay lam chang nen non, ba cay chum lai nen hon nui cao.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
110
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
111 5. Sau khi thấy quen với việc chèn văn bản hãy chuyển tới phần tổng kết
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
112 ở dưới.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
113
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
114
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
115 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
116 TỔNG KẾT BÀI 1
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
117
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
118
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
119 1. Con trỏ được di chuyển bởi các phím mũi tên hoặc các phím hjkl.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
120 h (trái) j (xuống) k (lên) l (phải)
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
121
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
122 2. Để vào Vim (từ dấu nhắc %) gõ: vim TÊNTẬPTIN <ENTER>
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
123
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
124 3. Muốn thoát Vim gõ: <ESC> :q! <ENTER> để vứt bỏ mọi thay đổi.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
125 HOẶC gõ: <ESC> :wq <ENTER> để ghi nhớ thay đổi.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
126
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
127 4. Để xóa bỏ ký tự nằm dưới con trỏ trong chế độ Câu lệnh gõ: x
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
128
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
129 5. Để chèn văn bản tại vị trí con trỏ trong chế độ Câu lệnh gõ:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
130 i văn bản sẽ nhập <ESC>
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
131
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
132 CHÚ Ý: Nhấn <ESC> sẽ đưa bạn vào chế độ Câu lệnh hoặc sẽ hủy bỏ một câu lệnh
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
133 hay đoạn câu lệnh không mong muốn.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
134
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
135 Bây giờ chúng ta tiếp tục với Bài 2.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
136
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
137
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
138 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
139 Bài 2.1: CÁC LỆNH XÓA
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
140
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
141
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
142 ** Gõ dw để xóa tới cuối một từ. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
143
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
144 1. Nhấn <ESC> để chắc chắn là bạn đang trong chế độ Câu lệnh.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
145
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
146 2. Di chuyển con trỏ tới dòng có dấu --->.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
147
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
148 3. Di chuyển con trỏ tới ký tự đầu của từ cần xóa.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
149
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
150 4. Gõ dw để làm từ đó biến mất.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
151
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
152 CHÚ Ý: các ký tự dw sẽ xuất hiện trên dòng cuối cùng của màn hình khi bạn gõ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
153 chúng. Nếu bạn gõ nhầm, hãy nhấn <ESC> và làm lại từ đầu.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
154
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
155 ---> Khi trái tỉm tìm tim ai như mùa đông giá lạnh lanh
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
156 Anh đâu thành cánh én nhỏ trùng khơi.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
157
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
158 5. Lặp lại các bước cho đến khi sửa xong câu thơ rồi chuyển tới Bài 2.2.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
159
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
160
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
161 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
162 Bài 2.2: CÁC CÂU LỆNH XÓA KHÁC
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
163
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
164
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
165 ** gõ d$ để xóa tới cuối một dòng. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
166
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
167 1. Nhấn <ESC> để chắc chắn là bạn đang trong chế độ Câu lệnh.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
168
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
169 2. Di chuyển con trỏ tới dòng có dấu --->.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
170
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
171 3. Di chuyển con trỏ tới cuối câu đúng (SAU dấu . đầu tiên).
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
172
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
173 4. Gõ d$ để xóa tới cuối dòng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
174
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
175 ---> Đã qua đi những tháng năm khờ dại. thừa thãi.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
176
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
177
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
178 5. Chuyển tới Bài 2.3 để hiểu cái gì đang xảy ra.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
179
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
180
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
181
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
182
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
183
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
184 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
185 Bài 2.3: CÂU LỆNH VÀ ĐỐI TƯỢNG
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
186
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
187
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
188 Câu lệnh xóa d có dạng như sau:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
189
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
190 [số] d đối_tượng HOẶC d [số] đối_tượng
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
191 Trong đó:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
192 số - là số lần thực hiện câu lệnh (không bắt buộc, mặc định=1).
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
193 d - là câu lệnh xóa.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
194 đối_tượng - câu lệnh sẽ thực hiện trên chúng (liệt kê phía dưới).
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
195
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
196 Danh sách ngắn của đối tượng:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
197 w - từ con trỏ tới cuối một từ, bao gồm cả khoảng trắng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
198 e - từ con trỏ tới cuối một từ, KHÔNG bao gồm khoảng trắng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
199 $ - từ con trỏ tới cuối một dòng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
200
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
201 CHÚ Ý: Dành cho những người ham tìm hiểu, chỉ nhấn đối tượng trong chế độ Câu
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
202 lệnh mà không có câu lệnh sẽ di chuyển con trỏ như trong danh sách trên.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
203
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
204
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
205
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
206
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
207 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
208 Bài 2.4: TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ CỦA QUY LUẬT 'CÂU LỆNH-ĐỐI TƯỢNG'
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
209
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
210
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
211 ** Gõ dd để xóa cả một dòng. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
212
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
213 Người dùng thường xuyên xóa cả một dòng, vì thế các nhà phát triển Vi đã
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
214 quyết định dùng hai chữ d để đơn giản hóa thao tác này.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
215
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
216 1. Di chuyển con trỏ tới dòng thứ hai trong cụm phía dưới.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
217 2. Gõ dd để xóa dòng này.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
218 3. Bây giờ di chuyển tới dòng thứ tư.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
219 4. Gõ 2dd (hãy nhớ lại bộ ba số-câu lệnh-đối tượng) để xóa hai dòng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
220
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
221 1) Trong tim em khắc sâu bao kỉ niệm
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
222 2) Tình yêu chân thành em dành cả cho anh
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
223 3) Dẫu cuộc đời như bể dâu thay đổi
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
224 4) Anh mãi là ngọn lửa ấm trong đêm
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
225 5) Đã qua đi những tháng năm khờ dại
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
226 7) Hãy để tự em lau nước mắt của mình
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
227 8) Lặng lẽ sống những đêm dài bất tận
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
228 9) Bao khổ đau chờ tia nắng bình minh
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
229
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
230 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
231 Bài 2.5: CÂU LỆNH "HỦY THAO TÁC"
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
232
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
233
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
234 ** Nhấn u để hủy bỏ những câu lệnh cuối cùng, U để sửa cả một dòng. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
235
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
236 1. Di chuyển con trỏ tới dòng có dấu ---> và đặt con trỏ trên từ có lỗi
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
237 đầu tiên
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
238 2. Gõ x để xóa chữ cái gây ra lỗi đầu tiên.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
239 3. Bây giờ gõ u để hủy bỏ câu lệnh vừa thự hiện (xóa chữ cái).
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
240 4. Dùng câu lệnh x để sửa lỗi cả dòng này.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
241 5. Bây giờ gõ chữ U hoa để phục hồi trạng thái ban đầu của dòng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
242 6. Bây giờ gõ u vài lần để hủy bỏ câu lệnh U và các câu lệnh trước.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
243 7. Bây giờ gõ CTRL-R (giữ phím CTRL và gõ R) và lầu để thực hiện
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
244 lại các câu lệnh (hủy bỏ các câu lệnh hủy bỏ).
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
245
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
246 ---> Câyy ccó cộii, nuước csó nguuồn.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
247
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
248 8. Đây là những câu lệnh rất hữu ích. Bây giờ chuyển tới Tổng kết Bài 2.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
249
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
250
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
251
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
252
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
253 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
254 TỔNG KẾT BÀI 2
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
255
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
256
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
257 1. Để xóa từ con trỏ tới cuối một từ gõ: dw
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
258
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
259 2. Để xóa từ con trỏ tới cuối một dòng gõ: d$
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
260
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
261 3. Để xóa cả một dòng gõ: dd
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
262
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
263 4. Một câu lệnh trong chế độ Câu lệnh có dạng:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
264
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
265 [số] câu_lệnh đối_tượng HOẶC câu_lệnh [số] đối_tượng
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
266 trong đó:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
267 số - là số lần thực hiện câu lệnh (không bắt buộc, mặc định=1).
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
268 câu_lệnh - là những gì thực hiện, ví dụ d dùng để xóa.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
269 đối_tượng - câu lệnh sẽ thực hiện trên chúng, ví dụ w (từ),
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
270 $ (tới cuối một dòng), v.v...
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
271
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
272 5. Để hủy bỏ thao tác trước, gõ: u (chữ u thường)
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
273 Để hủy bỏ tất cả các thao tác trên một dòng, gõ: U (chữ U hoa)
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
274 Để hủy bỏ các câu lệnh hủy bỏ, gõ: CTRL-R
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
275
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
276 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
277 Bài 3.1: CÂU LỆNH DÁN
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
278
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
279
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
280 ** Gõ p để dán những gì vừa xóa tới sau con trỏ. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
281
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
282 1. Di chuyển con trỏ tới dòng đầu tiên trong cụm ở dưới.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
283
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
284 2. Gõ dd để xóa và ghi lại một dòng trong bộ nhớ đệm của Vim.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
285
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
286 3. Di chuyển con trỏ tới dòng Ở TRÊN chỗ cần dán.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
287
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
288 4. Trong chế độ Câu lệnh, gõ p để thay thế dòng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
289
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
290 5. Lặp lại các bước từ 2 tới 4 để đặt các dòng theo đúng thứ tự của chúng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
291
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
292 d) Niềm vui như gió xưa bay nhè nhẹ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
293 b) Em vẫn mong anh sẽ đến với em
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
294 c) Đừng để em mất đi niềm hy vọng đó
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
295 a) Ai sẽ giúp em vượt qua sóng gió
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
296 e) Dễ ra đi khó giữ lại bên mình
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
297
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
298
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
299 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
300 Bài 3.2: CÂU LỆNH THAY THẾ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
301
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
302
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
303 ** Gõ r và một ký tự để thay thế ký tự nằm dưới con trỏ. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
304
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
305 1. Di chuyển con trỏ tới dòng có dấu --->.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
306
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
307 2. Di chuyển con trỏ tới ký tự gõ sai đầu tiên.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
308
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
309 3. Gõ r và ký tự đúng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
310
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
311 4. Lặp lại các bước từ 2 đến 4 để sửa cả dòng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
312
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
313 ---> "Trên đời nài làm gì có đườmg, người to đi mãi rồi thànk đường là tHôi"
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
314 ---> "Trên đời này làm gì có đường, người ta đi mãi rồi thành đường mà thôi"
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
315
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
316 5. Bây giờ chuyển sang Bài 3.3.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
317
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
318 CHÚ Ý: Hãy nhớ rằng bạn cần thực hành, không nên "học vẹt".
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
319
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
320
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
321
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
322 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
323 Bài 3.3: CÂU LỆNH THAY ĐỔI
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
324
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
325
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
326 ** Để thay đổi một phần hay cả một từ, gõ cw . **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
327
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
328 1. Di chuyển con trỏ tới dòng có dấu --->.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
329
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
330 2. Đặt con trỏ trên chữ trong.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
331
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
332 3. Gõ cw và sửa lại từ (trong trường hợp này, gõ 'ine'.)
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
333
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
334 4. Gõ <ESC> và chuyển tới lỗi tiếp theo (chữ cái đầu tiên trong số cần thay.)
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
335
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
336 5. Lặp lại các bước 3 và 4 cho tới khi thu được dòng như dòng thứ hai.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
337
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
338 ---> Trên dùgn này có một dầy từ cần tyays đổi, sử dunk câu lệnh thay đổi.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
339 ---> Trên dong này có một vai từ cần thay đổi, sử dung câu lệnh thay đổi.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
340
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
341 Chú ý rằng cw không chỉ thay đổi từ, nhưng còn đưa bạn vào chế độ chèn.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
342
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
343
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
344
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
345 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
346 Bài 3.4: TIẾP TỤC THAY ĐỔI VỚI c
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
347
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
348
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
349 ** Câu lệnh thay đổi được sử dụng với cùng đối tượng như câu lệnh xóa. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
350
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
351 1. Câu lệnh thay đổi làm việc tương tự như câu lệnh xóa. Định dạng như sau:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
352
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
353 [số] c đối_tượng HOẶC c [số] đối_tượng
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
354
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
355 2. Đối tượng cũng giống như ở trên, ví dụ w (từ), $ (cuối dòng), v.v...
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
356
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
357 3. Di chuyển con trỏ tới dòng có dấu --->.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
358
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
359 4. Di chuyển con trỏ tới dòng có lỗi đầu tiên.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
360
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
361 5. Gõ c$ để sửa cho giống với dòng thứ hai và gõ <ESC>.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
362
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
363 ---> Doan cuoi dong nay can sua de cho giong voi dong thu hai.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
364 ---> Doan cuoi dong nay can su dung cau lenh c$ de sua.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
365
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
366
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
367
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
368 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
369 TỔNG KẾT BÀI 3
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
370
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
371
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
372 1. Để dán đoạn văn bản vừa xóa, gõ p. Câu lệnh này sẽ đặt đoạn văn bản này
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
373 PHÍA SAU con trỏ (nếu một dòng vừa bị xóa, dòng này sẽ được đặt vào dòng
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
374 nằm dưới con trỏ).
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
375
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
376 2. Để thay thế ký tự dưới con trỏ, gõ r và sau đó gõ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
377 ký tự muốn thay vào.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
378
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
379 3. Câu lệnh thay đổi cho phép bạn thay đổi đối tượng chỉ ra từ con
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
380 trỏ tới cuối đối tượng. vd. Gõ cw để thay đổi từ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
381 con trỏ tới cuối một từ, c$ để thay đổi tới cuối một dòng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
382
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
383 4. Định dạng để thay đổi:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
384
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
385 [số] c đối_tượng HOẶC c [số] đối_tượng
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
386
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
387 Bây giờ chúng ta tiếp tục bài học mới.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
388
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
389
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
390
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
391 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
392 Bài 4.1: THÔNG TIN VỀ TẬP TIN VÀ VỊ TRÍ TRONG TẬP TIN
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
393
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
394
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
395 ** Gõ CTRL-g để hiển thị vị trí của bạn trong tập tin và thông tin về tập tin.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
396 Gõ SHIFT-G để chuyển tới một dòng trong tập tin. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
397
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
398 Chú ý: Đọc toàn bộ bài học này trước khi thực hiện bất kỳ bước nào!!
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
399
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
400 1. Giữ phím Ctrl và nhấn g . Một dòng thông tin xuất hiện tại cuối trang
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
401 với tên tập tin và dòng mà bạn đang nằm trên. Hãy nhớ số dòng này
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
402 Cho bước số 3.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
403
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
404 2. Nhấn shift-G để chuyển tới cuối tập tin.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
405
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
406 3. Gõ số dòng mà bạn đã nằm trên và sau đó shift-G. Thao tác này sẽ đưa bạn
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
407 trở lại dòng mà con trỏ đã ở trước khi nhấn tổ hợp Ctrl-g.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
408 (Khi bạn gõ số, chúng sẽ KHÔNG hiển thị trên màn hình.)
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
409
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
410 4. Nếu bạn cảm thấy đã hiểu rõ, hãy thực hiện các bước từ 1 tới 3.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
411
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
412
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
413
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
414 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
415 Bài 4.2: CÂU LỆNH TÌM KIẾM
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
416
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
417
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
418 ** Gõ / và theo sau là cụm từ muốn tìm kiếm. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
419
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
420 1. Trong chế độ Câu lệnh gõ ký tự / .Chú ý rằng ký tự này và con trỏ sẽ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
421 xuất hiện tại cuối màn hình giống như câu lệnh : .
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
422
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
423 2. Bây giờ gõ 'loiiiii' <ENTER>. Đây là từ bạn muốn tìm.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
424
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
425 3. Để tìm kiếm cụm từ đó lần nữa, đơn giản gõ n .
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
426 Để tìm kiếm cụm từ theo hướng ngược lại, gõ Shift-N .
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
427
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
428 4. Nếu bạn muối tìm kiếm cụm từ theo hướng ngược lại đầu tập tin, sử dụng
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
429 câu lệnh ? thay cho /.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
430
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
431 ---> "loiiiii" là những gì không đúng lắm; loiiiii thường xuyên xảy ra.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
432
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
433 Chú ý: Khi tìm kiếm đến cuối tập tin, việc tìm kiếm sẽ tiếp tục từ đầu
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
434 tập tin này.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
435
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
436
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
437 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
438 Bài 4.3: TÌM KIẾM CÁC DẤU NGOẶC SÁNH ĐÔI
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
439
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
440
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
441 ** Gõ % để tìm kiếm ),], hay } . **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
442
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
443 1. Đặt con trỏ trên bất kỳ một (, [, hay { nào trong dòng có dấu --->.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
444
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
445 2. Bây giờ gõ ký tự % .
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
446
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
447 3. Con trỏ sẽ di chuyển đến dấu ngoặc tạo cặp (dấu đóng ngoặc).
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
448
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
449 4. Gõ % để chuyển con trỏ trở lại dấu ngoặc đầu tiên (dấu mở ngoặc).
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
450
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
451 ---> Đây là ( một dòng thử nghiệm với các dấu ngoặc (, [ ] và { } . ))
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
452
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
453 Chú ý: Rất có ích khi sửa lỗi chương trình, khi có các lỗi thừa thiếu dấu ngoặc!
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
454
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
455
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
456
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
457
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
458
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
459
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
460 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
461 Bài 4.4: MỘT CÁCH SỬA LỖI
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
462
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
463
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
464 ** Gõ :s/cũ/mới/g để thay thế 'mới' vào 'cũ'. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
465
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
466 1. Di chuyển con trỏ tới dòng có dấu --->.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
467
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
468 2. Gõ :s/duou/ruou <ENTER> . Chú ý rằng câu lệnh này chỉ thay đổi từ tìm
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
469 thấy đầu tiên trên dòng (từ 'duou' đầu dòng).
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
470
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
471 3. Bây giờ gõ :s/duou/ruou/g để thực hiện thay thế trên toàn bộ dòng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
472 Lệnh này sẽ thay thế tất cả những từ ('duou') tìm thấy trên dòng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
473
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
474 ---> duou ngon phai co ban hie. Khong duou cung khong hoa.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
475
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
476 4. Để thay thế thực hiện trong đoạn văn bản giữa hai dòng,
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
477 gõ :#,#s/cũ/mới/g trong đó #,# là số thứ tự của hai dòng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
478 Gõ :%s/cũ/mới/g để thực hiện thay thế trong toàn bộ tập tin.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
479
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
480
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
481
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
482
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
483 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
484 TỔNG KẾT BÀI 4
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
485
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
486
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
487 1. Ctrl-g vị trí của con trỏ trong tập tin và thông tin về tập tin.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
488 Shift-G di chuyển con trỏ tới cuối tập tin. Số dòng và theo sau
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
489 là Shift-G di chuyển con trỏ tới dòng đó.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
490
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
491 2. Gõ / và cụm từ theo sau để tìm kiếm cụm từ VỀ PHÍA TRƯỚC.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
492 Gõ ? và cụm từ theo sau để tìm kiếm cụm từ NGƯỢC TRỞ LẠI.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
493 Sau một lần tìm kiếm gõ n để tìm kiếm cụm từ lại một lần nữa theo hướng
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
494 đã tìm hoặc Shift-N để tìm kiếm theo hướng ngược lại.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
495
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
496 3. Gõ % khi con trỏ nằm trên một (,),[,],{, hay } sẽ chỉ ra vị trí của
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
497 dấu ngoặc còn lại trong cặp.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
498
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
499 4. Để thay thế 'mới' cho 'cũ' đầu tiên trên dòng, gõ :s/cũ/mới
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
500 Để thay thế 'mới' cho tất cả 'cũ' trên dòng, gõ :s/cũ/mới/g
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
501 Để thay thế giữa hai dòng, gõ :#,#s/cũ/mới/g
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
502 Để thay thế trong toàn bộ tập tin, gõ :%s/cũ/mới/g
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
503 Để chương trình hỏi lại trước khi thay thế, thêm 'c' :%s/cũ/mới/gc
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
504
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
505
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
506 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
507 Lesson 5.1: CÁCH THỰC HIỆN MỘT CÂU LỆNH NGOẠI TRÚ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
508
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
509
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
510 ** Gõ :! theo sau là một câu lệnh ngoại trú để thực hiện câu lệnh đó. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
511
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
512 1. Gõ câu lệnh quen thuộc : để đặt con trỏ tại cuối màn hình.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
513 Thao tác này cho phép bạn nhập một câu lệnh.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
514
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
515 2. Bây giờ gõ ký tự ! (chấm than). Ký tự này cho phép bạn
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
516 thực hiện bất kỳ một câu lệnh shell nào.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
517
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
518 3. Ví dụ gõ ls theo sau dấu ! và gõ <ENTER>. Lệnh này
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
519 sẽ hiển thị nội dung của thư mục hiện thời, hoặc sử dụng
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
520 lệnh :!dir nếu ls không làm việc.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
521
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
522 Chú ý: Có thể thực hiện bất kỳ câu lệnh ngoại trú nào theo cách này.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
523
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
524 Chú ý: Tất cả các câu lệnh : cần kết thúc bởi phím <ENTER>
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
525
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
526
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
527
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
528
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
529 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
530 Bài 5.2: GHI LẠI CÁC TẬP TIN
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
531
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
532
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
533 ** Để ghi lại các thay đổi, gõ :w TÊNTỆPTIN. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
534
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
535 1. Gõ :!dir hoặc :!ls để lấy bảng liệt kê thư mục hiện thời.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
536 Như bạn đã biết, bạn cần gõ <ENTER> để thực hiện.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
537
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
538 2. Chọn một tên tập tin chưa có, ví dụ TEST.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
539
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
540 3. Bây giờ gõ: :w TEST (trong đó TEST là tên tập tin bạn đã chọn.)
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
541
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
542 4. Thao tác này ghi toàn bộ tập tin (Hướng dẫn dùng Vim) dưới tên TEST.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
543 Để kiểm tra lại, gõ :!dir một lần nữa để liệt kê thư mục.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
544
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
545 Chú ý: Nếu bạn thoát khỏi Vim và quay trở lại với tên tập tin TEST, thì tập
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
546 tin sẽ là bản sao của hướng dẫn tại thời điểm bạn ghi lại.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
547
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
548 5. Bây giờ xóa bỏ tập tin (MS-DOS): :!del TEST
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
549 hay (Unix): :!rm TEST
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
550
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
551
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
552 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
553 Bài 5.3: CÂU LỆNH GHI CHỌN LỌC
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
554
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
555
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
556 ** Để ghi một phần của tập tin, gõ :#,# w TÊNTẬPTIN **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
557
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
558 1. Gõ lại một lần nữa :!dir hoặc :!ls để liệt kê nội dung thư mục
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
559 rồi chọn một tên tập tin thích hợp, ví dụ TEST.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
560
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
561 2. Di chuyển con trỏ tới đầu trang này, rồi gõ Ctrl-g để tìm ra số thứ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
562 tự của dòng đó. HÃY NHỚ SỐ THỨ TỰ NÀY!
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
563
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
564 3. Bây giờ di chuyển con trỏ tới dòng cuối trang và gõ lại Ctrl-g lần nữa.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
565 HÃY NHỚ CẢ SỐ THỨ TỰ NÀY!
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
566
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
567 4. Để CHỈ ghi lại một phần vào một tập tin, gõ :#,# w TEST trong đó #,#
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
568 là hai số thứ tự bạn đã nhớ (đầu,cuối) và TEST là tên tập tin.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
569
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
570 5. Nhắc lại, xem tập tin của bạn có ở đó không với :!dir nhưng ĐỪNG xóa.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
571
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
572
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
573
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
574
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
575 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
576 Bài 5.4: ĐỌC VÀ KẾT HỢP CÁC TẬP TIN
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
577
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
578
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
579 ** Để chèn nội dung của một tập tin, gõ :r TÊNTẬPTIN **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
580
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
581 1. Gõ :!dir để chắc chắn là có tệp tin TEST.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
582
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
583 2. Đặt con trỏ tại đầu trang này.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
584
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
585 CHÚ Ý: Sau khi thực hiện Bước 3 bạn sẽ thấy Bài 5.3. Sau đó cần di chuyển
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
586 XUỐNG bài học này lần nữa.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
587
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
588 3. Bây giờ dùng câu lệnh :r TEST để đọc tập tin TEST, trong đó TEST là
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
589 tên của tập tin.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
590
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
591 CHÚ Ý: Tập tin được đọc sẽ đặt bắt đầu từ vị trí của con trỏ.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
592
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
593 4. Để kiểm tra lại, di chuyển con trỏ ngược trở lại và thấy rằng bây giờ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
594 có hai Bài 5.3, bản gốc và bản vừa chèn.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
595
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
596
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
597
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
598 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
599 TỔNG KẾT BÀI 5
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
600
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
601
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
602 1. :!câulệnh thực hiện một câu lệnh ngoại trú
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
603
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
604 Một vài ví dụ hữu ích:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
605 (MS-DOS) (Unix)
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
606 :!dir :!ls - liệt kê nội dung một thư mục.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
607 :!del TÊNTẬPTIN :!rm TÊNTẬPTIN - xóa bỏ tập tin TÊNTẬPTIN.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
608
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
609 2. :w TÊNTẬPTIN ghi tập tin hiện thời của Vim lên đĩa với tên TÊNTẬPTIN.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
610
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
611 3. :#,#w TÊNTẬPTIN ghi các dòng từ # tới # vào tập tin TÊNTẬPTIN.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
612
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
613 4. :r TÊNTẬPTIN đọc tập tin trên đĩa TÊNTẬPTIN và chèn nội dung của nó vào
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
614 tập tin hiện thời sau vị trí của con trỏ.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
615
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
616
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
617
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
618
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
619
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
620
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
621 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
622 Bài 6.1: CÂU LỆNH TẠO DÒNG
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
623
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
624
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
625 ** Gõ o để mở một dòng phía dưới con trỏ và chuyển vào chế độ Soạn thảo. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
626
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
627 1. Di chuyển con trỏ tới dòng có dấu --->.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
628
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
629 2. Gõ o (chữ thường) để mở một dòng BÊN DƯỚI con trỏ và chuyển vào chế độ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
630 Soạn thảo.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
631
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
632 3. Bây giờ sao chép dòng có dấu ---> và nhấn <ESC> để thoát khỏi chế độ Soạn
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
633 thảo.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
634
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
635 ---> Sau khi gõ o con trỏ sẽ đặt trên dòng vừa mở trong chế độ Soạn thảo.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
636
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
637 4. Để mở một dòng Ở TRÊN con trỏ, đơn giản gõ một chữ O hoa, thay cho
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
638 chữ o thường. Hãy thử thực hiện trên dòng dưới đây.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
639 Di chuyển con trỏ tới dòng này, rồi gõ Shift-O sẽ mở một dòng trên nó.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
640
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
641
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
642
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
643
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
644 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
645 Bài 6.2: CÂU LỆNH THÊM VÀO
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
646
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
647
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
648 ** Gõ a để chèn văn bản vào SAU con trỏ. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
649
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
650 1. Di chuyển con trỏ tới cuối dòng đầu tiên có ký hiệu --->
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
651 bằng cách gõ $ trong chế độ câu lệnh.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
652
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
653 2. Gõ a (chữ thường) để thêm văn bản vào SAU ký tự dưới con trỏ.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
654 (Chữ A hoa thêm văn bản vào cuối một dòng.)
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
655
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
656 Chú ý: Lệnh này thay cho việc gõ i , ký tự cuối cùng, văn bản muốn chèn,
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
657 <ESC>, mũi tên sang phải, và cuối cùng, x , chỉ để thêm vào cuối dòng!
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
658
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
659 3. Bây giờ thêm cho đủ dòng thứ nhất. Chú ý rằng việc thêm giống hệt với
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
660 việc chèn, trừ vị trí chèn văn bản.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
661
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
662 ---> Dong nay cho phep ban thuc hanh
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
663 ---> Dong nay cho phep ban thuc hanh viec them van ban vao cuoi dong.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
664
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
665
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
666
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
667 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
668 Bài 6.3: MỘT CÁCH THAY THẾ KHÁC
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
669
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
670
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
671 ** Gõ chữ cái R hoa để thay thế nhiều ký tự. **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
672
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
673 1. Di chuyển con trỏ tới cuối dòng đầu tiên có ký hiệu --->.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
674
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
675 2. Đặt con trỏ tại chữ cái đầu của từ đầu tiên khác với dòng có dấu
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
676 ---> tiếp theo (từ 'tren').
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
677
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
678 3. Bây giờ gõ R và thay thế phần còn lại của dòng thứ nhất bằng cách gõ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
679 đè lên văn bản cũ để cho hai dòng giống nhau.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
680
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
681 ---> De cho dong thu nhat giong voi dong thu hai tren trang nay.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
682 ---> De cho dong thu nhat giong voi dong thu hai, go R va van ban moi.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
683
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
684 4. Chú ý rằng khi bạn nhấn <ESC> để thoát, đoạn văn bản không sửa đổi sẽ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
685 được giữ nguyên.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
686
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
687
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
688
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
689
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
690 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
691 Bài 6.4: THIẾT LẬP CÁC THAM SỐ
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
692
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
693 ** Thiết lập một tùy chọn để việc tìm kiếm hay thay thế lờ đi kiểu chữ **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
694
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
695 1. Tìm kiếm từ 'lodi' bằng cách gõ:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
696 /lodi
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
697 Lặp lại vài lần bằng phím n.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
698
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
699 2. Đặt tham số 'ic' (Lodi - ignore case) bằng cách gõ:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
700 :set ic
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
701
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
702 3. Bây giờ thử lại tìm kiếm 'lodi' bằng cách gõ: n
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
703 Lặp lại vài lần bằng phím n.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
704
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
705 4. Đặt các tham số 'hlsearch' và 'incsearch':
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
706 :set hls is
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
707
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
708 5. Bây giờ nhập lại câu lệnh tìm kiếm một lần nữa và xem cái gì xảy ra:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
709 /lodi
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
710
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
711 6. Để xóa bỏ việc hiện sáng từ tìm thấy, gõ:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
712 :nohlsearch
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
713 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
714 TỔNG KẾT BÀI 6
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
715
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
716
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
717 1. Gõ o mở một dòng phía DƯỚI con trỏ và đặt con trỏ trên dòng vừa mở
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
718 trong chế độ Soạn thảo.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
719 Gõ một chữ O hoa để mở dòng phía TRÊN dòng của con trỏ.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
720
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
721 2. Gõ a để chèn văn bản vào SAU ký tự nằm dưới con trỏ.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
722 Gõ một chữ A hoa tự động thêm văn bản vào cuối một dòng.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
723
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
724 3. Gõ một chữ R hoa chuyển vào chế độ Thay thế cho đến khi nhấn <ESC>.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
725
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
726 4. Gõ ":set xxx" sẽ đặt tham số "xxx"
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
727
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
728
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
729
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
730
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
731
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
732
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
733
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
734
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
735
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
736 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
737 Bài 7: CÂU LỆNH TRỢ GIÚP
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
738
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
739
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
740 ** Sử dụng hệ thống trợ giúp có sẵn **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
741
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
742 Vim có một hệ thống trợ giúp đầy đủ. Để bắt đầu, thử một trong ba
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
743 lệnh sau:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
744 - nhấn phím <HELP> (nếu bàn phím có)
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
745 - nhấn phím <F1> (nếu bàn phím có)
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
746 - gõ :help <ENTER>
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
747
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
748 Gõ :q <ENTER> để đóng cửa sổ trợ giúp.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
749
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
750 Bạn có thể tìm thấy trợ giúp theo một đề tài, bằng cách đưa tham số tới
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
751 câu lệnh ":help". Hãy thử (đừng quên gõ <ENTER>):
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
752
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
753 :help w
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
754 :help c_<T
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
755 :help insert-index
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
756 :help user-manual
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
757
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
758
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
759 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
760 Bài 8: TẠO MỘT SCRIPT KHỞI ĐỘNG
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
761
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
762 ** Bật các tính năng của Vim **
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
763
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
764 Vim có nhiều tính năng hơn Vi, nhưng hầu hết chúng bị tắt theo mặc định.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
765 Để sử dụng các tính năng này bạn cần phải tạo một tập tin "vimrc".
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
766
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
767 1. Soạn thảo tệp tin "vimrc", phụ thuộc vào hệ thống của bạn:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
768 :edit ~/.vimrc đối với Unix
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
769 :edit $VIM/_vimrc đối với MS-Windows
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
770
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
771 2. Bây giờ đọc tập tin "vimrc" ví dụ:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
772
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
773 :read $VIMRUNTIME/vimrc_example.vim
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
774
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
775 3. Ghi lại tập tin:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
776
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
777 :write
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
778
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
779 Trong lần khởi động tiếp theo, Vim sẽ sử dụng việc hiện sáng cú pháp.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
780 Bạn có thể thêm các thiết lập ưa thích vào tập tin "vimrc" này.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
781
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
782 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
783
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
784 Bài học hướng dẫn sử dụng Vim (Vim Tutor) kết thúc tại đây. Bài học đưa ra
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
785 cái nhìn tổng quát về trình soạn thảo Vim, chỉ đủ để bạn có thể sử dụng
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
786 trình soạn thảo một cách dễ dàng. Bài học còn rất xa để có thể nói là đầy
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
787 đủ vì Vim có rất rất nhiều câu lệnh. Tiếp theo xin hãy đọc hướng dẫn người
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
788 dùng: ":help user-manual".
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
789
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
790 Cuốn sách sau được khuyên dùng cho việc nghiên cứu sâu hơn:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
791 Vim - Vi Improved - Tác giả: Steve Oualline
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
792 Nhà xuất bản: New Riders
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
793 Cuốn sách đầu tiên dành hoàn toàn cho Vim. Đặc biệt có ích cho người mới.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
794 Có rất nhiều ví dụ và tranh ảnh.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
795 Hãy xem: http://iccf-holland.org/click5.html
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
796
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
797 Cuốn sách tiếp theo này xuất bản sớm hơn và nói nhiều về Vi hơn là Vim,
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
798 nhưng cũng rất nên đọc:
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
799 Learning the Vi Editor - Tác giả: Linda Lamb
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
800 Nhà xuất bản: O'Reilly & Associates Inc.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
801 Đây là một cuốn sách hay và cho bạn biết tất cả cách thực hiện những gì muốn
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
802 làm với Vi. Lần xuất bản thứ sáu đã thêm thông tin về Vim.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
803
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
804 Bài học hướng dẫn này viết bởi Michael C. Pierce và Robert K. Ware,
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
805 Colorado School of Mines sử dụng ý tưởng của Charles Smith,
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
806 Colorado State University. E-mail: bware@mines.colorado.edu.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
807
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
808 Sửa đổi cho Vim bởi Bram Moolenaar.
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
809
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
810 Dịch bởi: Phan Vĩnh Thịnh <teppi@vnlinux.org>, 2005
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
811 Translator: Phan Vinh Thịnh <teppi@vnlinux.org>, 2005
b9740fb41986 updated for version 7.2a
vimboss
parents:
diff changeset
812 ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~